You are on page 1of 47

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (G
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HẠ TẦNG KỸ THUẬT - PHẦN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP KIOS HỢP BỘ 1500KVA-35(22)/0.4

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
HM HẠ TẦNG KỸ THUẬT - PHẦN XÂY
LẮP TRẠM BIẾN ÁP KIOS HỢP BỘ
1500KVA-35(22)/0.4
1 03.3122 Đào móng trạm biến áp, Rộng<=3m, m3 10.9155 85,640 0 934,803.4
Sâu <=1m, Đất cấp II
2 04.1103 Đổ bê tông lót móng bản, đá 4x6 M50 m3 1.516 371,979 186,695 563,920.2 283,029.6
3 04.6101 Thi công ván khuôn bằng gỗ, bê tông 100m2 0.2995 2,820,496 3,029,489 844,738.6 907,332
tại chỗ, móng
4 04.5101 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng cột, tấn 0.058 9,813,960 1,207,345 37,335 569,209.7 70,026
đường kính cốt thép<=10mm
5 04.5102 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng cột, tấn 0.2844 9,970,204 889,281 182,652 2,835,526 252,911.5
đường kính cốt thép<=18mm
6 04.1212C Đổ bê tông dầm bằng thủ công kết hợp m3 3.3721 582,581 259,489 9,448 1,964,521.4 875,022.9
đầm dùi, móng trụ, chiều rộng >250
7 07.2415 cm,
Lắp M200
đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có 100m 0.03 15,590,756 1,973,294 467,722.7 59,198.8
đường kính D130/100 mm
8 07.2415 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có 100m 0.03 39,786,239 1,973,294 1,193,587.2 59,198.8
đường kính D195/150 mm
9 TT Thép V80x80x8 kg 49.2 32,000 1,574,400 0
10 05.6001 Lắp đặt thép V80x80x8 đỡ lưới thép bộ 1 47,292 0 47,292
11 07.2103 Lắp đặt lưới thép 100m2 0.0471 85,640 0 4,033.6
12 TT Sỏi m3 1.1781 229,823 270,754.5 0
13 04.9201 Lắp đặt khung dầm đỡ máy, tủ và vỏ tấn 0.3453 85,212 1,552,267 138,941 29,423.7 535,997.8
trạm
14 TT Thép hình U120x52 kg 345.3 12,875 4,445,737.5 0
15 02.3151 Lắp đặt bộ sấy nhiệt tự động trong tủ bộ 1 45,000 50,528 45,000 50,528
RMU
16 03.3314A Lắp đặt hộp đầu cáp khô Tplug-24kV- đầu 3 14,910 554,876 44,730 1,664,628
240mm2 (3 pha đấu vào tủ RMU)
17 03.3313A Lắp đặt hộp đầu cáp khô Elbow-24kV- hộp 3 11,183 504,040 33,549 1,512,120
95mm2(3 pha đấu vào tủ RMU)
18 03.3313A Lắp đặt hộp đầu cáp khô Elbow-24kV- hộp 3 11,183 504,040 33,549 1,512,120
95mm2(3 pha đấu vào tủ MBA)
19 03.1202 Lắp đặt cáp cao thế 24KV 100m 0.15 400,000 84,784 60,000 12,717.6
CU/XLPE/1x95 từ tủ RMU đến MBA

1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
20 03.1203 Lắp đặt cáp hạ thế 0,6-1KV 100m 0.48 682,354 125,891 327,529.9 60,427.7
CU/XLPE/PVC 1x240 từ MBA đến tủ
21 03.1202 hạ
Lắpthế
đặt cáp nối đất trung tính MBA 100m 0.06 275,046 84,784 16,502.8 5,087
M95
22 03.4008 ép đầu cốt đồng tiết diện 240 mm2 10 cái 4.8 26,664 178,469 29,454 127,987.2 856,651.2
23 05.1002 Lắp đặt tủ hạ điện thế có điện áp tủ 1 18,500,000 317,412 11,539 18,500,000 317,412
<1000v, xoay chiều 3 pha
24 02.8401 Lắp đặt Ap tô mát tổng 2500A cái 1 30,541 249,538 30,541 249,538
25 02.8401 Lắp đặt Ap tô mát tổng 500A cái 3 30,541 249,538 91,623 748,614
26 02.8401 Lắp đặt Ap tô mát tổng 250A cái 1 30,541 249,538 30,541 249,538
27 02.1125 Lắp đặt máy biến dòng điện <=10KV bộ 3 650,000 313,442 1,950,000 940,326
28 05.5003 Lắp đặt khóa điều khiển bộ 1 125 23,796 125 23,796
29 05.5004 Lắp đặt Von kế bộ 3 125 23,796 375 71,388
30 05.5004 Lắp đặt Ampe kế bộ 1 125 23,796 125 23,796
31 05.5004 Lắp đặt công tơ hữu công bộ 1 125 23,796 125 23,796
32 05.5004 Lắp đặt công tơ vô công bộ 1 125 23,796 125 23,796
33 05.5002 Lắp đặt báo pha bộ 3 125 23,796 375 71,388
34 05.4205 Lắp đặt gối đỡ thanh cái bộ 14 663 21,633 9,282 302,862
35 04.5102 Lắp đặt thanh cáI tủ 10m 0.42 9,970,204 889,281 182,652 4,187,485.7 373,498
36 02.5118 Chống sét hạ thế <1000V bộ 1 18,084 89,834 18,084 89,834
37 03.3122 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu m3 10.8928 85,640 0 932,859.4
<=1m, Đất cấp II
38 03.4123 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm, m3 10.8928 69,368 0 755,611.8
độc chặt yêu cầu K=0,95
39 TT Cọc tiếp địa kg 179.24 32,000 5,735,680 0
40 04.7001 Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 cọc 8 704 27,948 5,632 223,584
41 04.7002 Sản xuất và kéo rảI dây tiếp địa théo 10m 2.8 926 28,547 8,200 2,592.8 79,931.6
40x4
THM TỔNG CỘNG : HẠ TẦNG KỸ THUẬT 46,011,101 15,204,695
- PHẦN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP
KIOS HỢP BỘ 1500KVA-35(22)/0.4
HM HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN LẮP
ĐẶT TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ
1500KVA-35(22)/0.4
1 01.1417 Lắp đặt vỏ trạm biến áp kios 1500kVA cái 1 879,521 870,712 225,007 879,521 870,712
KT:4600x2600x3200
2 01.1417 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha may 1 879,521 870,712 225,007 879,521 870,712
35(22)/0,4kV1500kVA
3 05.2002 Lắp đặt tủ trung thế RMU tủ 1 7,733 908,569 55,839 7,733 908,569

2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
THM TỔNG CỘNG : HA TÂNG KY THUÂT 1,766,775 2,649,993
- PHÂN LẮP ĐẶT TRAM BIÊN AP
KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4
HM HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN THÍ
NGHIỆM TRAM BIÊN AP KIOS HƠP
BÔ 1500KVA-35(22)/0.4
1 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv -35kv, máy 1 37,462 448,718 158,224 37,462 448,718
máy biến áp 3 pha 800KVA
2 EC.12010 Thí nghiệm chống sét van điện áp 10- bộ 3 2,084 17,477 15,313 6,252 52,431
15kv, 1 pha
3 EB.60040 Cáp lực điện< 1000v, cáp 1 ruột sợi 5 69 5,692 1,487 345 28,460
4 EA.42010 Máy biến dòng điện<=1kV cái 3 3,884 94,713 36,216 11,652 284,139
5 EE.10010 Ampe mét cái 3 1,245 54,503 3,705 3,735 163,509
6 EE.10030 Vôn mét cái 1 1,245 54,503 3,705 1,245 54,503
7 EE.40030 Thí nghiệm công tơ 3 pha cái 2 2,021 60,849 26,259 4,042 121,698
8 EB.71020 Aptomat dòng điện 1000A cái 1 3,682 97,560 61,471 3,682 97,560
9 EB.72010 Aptomat dòng điện <300A cái 4 1,650 48,537 26,723 6,600 194,148
10 EC.21040 Tiếp địa trạm bộ 1 8,576 240,609 20,383 8,576 240,609
THM TỔNG CỘNG : HA TÂNG KY THUÂT 83,591 1,685,775
- PHÂN THÍ NGHIỆM TRAM BIÊN AP
KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

3
THUẬN THÀNH (GIAI

0.4

Thành tiền
Máy thi công

0
0

2,165.4

51,946.2

31,859.6

0
0
0
0
47,976.3
0
0
0

4
Thành tiền
Máy thi công
0

0
141,379.2
11,539

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
76,713.8
0
0

0
0
22,960
386,540

225,007

225,007

55,839

5
Thành tiền
Máy thi công
505,853

158,224

45,939

7,435
108,648
11,115
3,705
52,518
61,471
106,892
20,383
576,330

6
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN
THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU

1 1006 Cát vàng m3 68,182 293,663 1


2 1076 Cồn công nghiệp Kg 6,600 7,600 1
3 1012 Dây thép d=1-4 mm Kg 10,000 17,000 1
4 1032 Đá dăm 2x4 m3 172,727 214,823 1
5 1031 Đá dăm 4x6 m3 154,545 204,823 1
6 1016 Đinh các loại Kg 16,818 17,000 1
7 1117 Gỗ chống m3 1,900,000 3,100,000 1
8 1062 Gỗ đà nẹp m3 1,900,000 3,100,000 1
9 1062A Gỗ ván m3 1,900,000 3,100,000 1
10 1207A Gỗ ván cầu công tác m3 4,089,091 3,100,000 1
11 1205 Măng sông cái 0 0 1
12 1065 Nước Lít 4 4 1
13 1057 Nhựa thông Kg 8,000 10,000 1
14 1204 ống nhựa HDPE D130x100mm m 155,091 155,901 1
15 1204 ống nhựa HDPE D195/150mm m 395,818 395,818 1
16 1013 Que hàn Kg 18,182 19,800 1
17 1011 Thép tròn các loại Kg 9,552 12,525 1
18 1030 Xi măng PC30 Kg 914 1,227 1
II.) NHÂN CÔNG

1 N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 92,730 194,740 1


2 N6300 Bậc thợ 3/7 công 85,640 178,615 1
3 N6400 Bậc thợ 4/7 công 99,815 210,865 1
III.) MÁY THI CÔNG

1 M919 Cẩu 5 tấn Ca 576,940 576,940 1


2 M907 Máy cắt uốn Ca 93,338 211,922 1
3 M908 Máy đầm dùi 1,5 Kw Ca 94,483 209,533 1
4 M906 Máy hàn điện 23Kw Ca 136,414 323,705 1

1
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀN
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HẠ TẦNG KỸ THUẬT - PHẦN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP KIOS HỢP BỘ 1500KVA-35(22)/0.4

Định mức hao phí Khối lượng hao p


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
1 03.3122 Đào móng trạm biến áp, Rộng<=3m, Sâu m3 10.9155
<=1m, Đất cấp II
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 1 1 10.9155
2 04.1103 Đổ bê tông lót móng bản, đá 4x6 M50 m3 1.516
a.) Vật liệu
1030 Xi măng PC30 Kg 212.175 1 321.6573
1006 Cát vàng m3 0.51455 1 0.7801
1031 Đá dăm 4x6 m3 0.92045 1 1.3954
1065 Nước Lít 179.375 1 271.9325
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 2.18 1 3.3049
3 04.6101 Thi công ván khuôn bằng gỗ, bê tông tại 100m2 0.2995
chỗ, móng
a.) Vật liệu
1062A Gỗ ván m3 0.792 1 0.2372
1062 Gỗ đà nẹp m3 0.21 1 0.0629
1117 Gỗ chống m3 0.335 1 0.1003
1016 Đinh các loại Kg 15 1 4.4925
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 32.67 1 9.7847
4 04.5101 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng cột, tấn 0.058
đường kính cốt thép<=10mm
a.) Vật liệu
1011 Thép tròn các loại Kg 1,005 1 58.29
1012 Dây thép d=1-4 mm Kg 21.42 1 1.2424

1
b.) Nhân công
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 13.02 1 0.7552
c.) Máy thi công
M907 Máy cắt uốn Ca 0.4 1
5 04.5102 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng cột, tấn 0.2844
đường kính cốt thép<=18mm
a.) Vật liệu
1011 Thép tròn các loại Kg 1,020 1 290.088
1012 Dây thép d=1-4 mm Kg 14.28 1 4.0612
1013 Que hàn Kg 4.64 1 1.3196
b.) Nhân công
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 9.59 1 2.7274
c.) Máy thi công
M906 Máy hàn điện 23Kw Ca 1.12 1
M907 Máy cắt uốn Ca 0.32 1
6 04.1212C Đổ bê tông dầm bằng thủ công kết hợp m3 3.3721
đầm dùi, móng trụ, chiều rộng >250 cm,
M200
a.) Vật liệu
1207A Gỗ ván cầu công tác m3 0.015 1 0.0506
1016 Đinh các loại Kg 0.2 1 0.6744
1030 Xi măng PC30 Kg 350.55 1 1,182.0897
1006 Cát vàng m3 0.466375 1 1.5727
1032 Đá dăm 2x4 m3 0.888675 1 2.9967
1065 Nước Lít 189.625 1 639.4345
Z999 Vật liệu khác % 2
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 3.03 1 10.2175
c.) Máy thi công
M908 Máy đầm dùi 1,5 Kw Ca 0.1 1
7 07.2415 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có 100m 0.03
đường kính D130/100 mm
a.) Vật liệu
1204 ống nhựa HDPE D130x100mm m 100.5 1 3.015
1205 Măng sông cái 12 1 0.36
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.12 1 0.0036
2
1057 Nhựa thông Kg 0.22 1 0.0066
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 21.28 1 0.6384
8 07.2415 Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống có 100m 0.03
đường kính D195/150 mm
a.) Vật liệu
1204 ống nhựa HDPE D195/150mm m 100.5 1 3.015
1205 Măng sông cái 12 1 0.36
1076 Cồn công nghiệp Kg 0.12 1 0.0036
1057 Nhựa thông Kg 0.22 1 0.0066
Z999 Vật liệu khác % 0.01
b.) Nhân công
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 21.28 1 0.6384
10 05.6001 Lắp đặt thép V80x80x8 đỡ lưới thép bộ 1
b.) Nhân công
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 0.51 1 0.51
11 07.2103 Lắp đặt lưới thép 100m2 0.0471
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 1 1 0.0471
15 02.3151 Lắp đặt bộ sấy nhiệt tự động trong tủ bộ 1
RMU
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 0.59 1 0.59
19 03.1202 Lắp đặt cáp cao thế 24KV CU/XLPE/1x95 100m 0.15
từ tủ RMU đến MBA
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 0.99 1 0.1485
20 03.1203 Lắp đặt cáp hạ thế 0,6-1KV 100m 0.48
CU/XLPE/PVC 1x240 từ MBA đến tủ hạ
thế
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 1.47 1 0.7056
21 03.1202 Lắp đặt cáp nối đất trung tính MBA M95 100m 0.06
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 0.99 1 0.0594

3
23 05.1002 Lắp đặt tủ hạ điện thế có điện áp <1000v, tủ 1
xoay chiều 3 pha
b.) Nhân công
N6400 Bậc thợ 4/7 công 3.18 1 3.18
c.) Máy thi công
M919 Cẩu 5 tấn Ca 0.02 1
27 02.1125 Lắp đặt máy biến dòng điện <=10KV bộ 3
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 3.66 1 10.98
35 04.5102 Lắp đặt thanh cáI tủ 10m 0.42
a.) Vật liệu
1011 Thép tròn các loại Kg 1,020 1 428.4
1012 Dây thép d=1-4 mm Kg 14.28 1 5.9976
1013 Que hàn Kg 4.64 1 1.9488
b.) Nhân công
N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 9.59 1 4.0278
c.) Máy thi công
M906 Máy hàn điện 23Kw Ca 1.12 1
M907 Máy cắt uốn Ca 0.32 1
37 03.3122 Đào đất rãnh tiếp địa, rộng <=3m, sâu m3 10.8928
<=1m, Đất cấp II
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 1 1 10.8928
38 03.4123 Đắp đất rãnh tiếp địa, hào cáp ngầm, độc m3 10.8928
chặt yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công
N6300 Bậc thợ 3/7 công 0.81 1 8.8232

4
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀN
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN LẮP ĐẶT TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

Định mức hao phí Khối lượng hao p


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công

5
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀN
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN THÍ NGHIỆM TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

Định mức hao phí Khối lượng hao p


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công

6
UẬN THÀNH (GIAI

i lượng hao phí


Máy

###

###
###
###
###

###

###
###
###
###
###

###

###
###

7
###

0.0232

###
###
###

###

0.3185
0.091

###
###
###
###
###
###
###

###

0.3372

###
###
###
8
###
###

###

###
###
###
###
###

###

###

###

###

###

###

###

9
###

0.02

###

###
###
###

###

0.4704
0.1344

###

###

10
UẬN THÀNH (GIAI

i lượng hao phí


Máy

11
UẬN THÀNH (GIAI

i lượng hao phí


Máy

12
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HẠ TẦNG KỸ THUẬT - PHẦN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP KIOS HỢP BỘ 1500KVA-35(22)/0.4

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 TT Thép V80x80x8 kg 49.2 32,000 1 32,000 0


2 TT Sỏi m3 1.1781 229,823 1 229,823 0
3 04.9201 Lắp đặt khung dầm đỡ máy, tủ và vỏ trạm tấn 0.3453 85,212 1 150,000 64,788
4 TT Thép hình U120x52 kg 345.3 12,875 1 12,875 0
5 02.3151 Lắp đặt bộ sấy nhiệt tự động trong tủ RMU bộ 1 45,000 1 10,500,000 10,455,000
6 03.3314A Lắp đặt hộp đầu cáp khô Tplug-24kV-240mm2 (3 pha đầu 3 14,910 1 14,000,000 13,985,090
đấu vào tủ RMU)
7 03.3313A Lắp đặt hộp đầu cáp khô Elbow-24kV-95mm2(3 pha hộp 3 11,183 1 8,500,000 8,488,817
đấu vào tủ RMU)
8 03.3313A Lắp đặt hộp đầu cáp khô Elbow-24kV-95mm2(3 pha hộp 3 11,183 1 8,500,000 8,488,817
đấu vào tủ MBA)
9 03.4008 ép đầu cốt đồng tiết diện 240 mm2 10 cái 4.8 26,664 1 67,272 40,608
10 02.8401 Lắp đặt Ap tô mát tổng 2500A cái 1 30,541 1 14,480,000 14,449,459
11 02.8401 Lắp đặt Ap tô mát tổng 500A cái 3 30,541 1 2,395,000 2,364,459
12 02.8401 Lắp đặt Ap tô mát tổng 250A cái 1 30,541 1 2,395,000 2,364,459
13 05.5003 Lắp đặt khóa điều khiển bộ 1 125 1 650,000 649,875
14 05.5004 Lắp đặt Von kế bộ 3 125 1 105,000 104,875
15 05.5004 Lắp đặt Ampe kế bộ 1 125 1 105,000 104,875
16 05.5004 Lắp đặt công tơ hữu công bộ 1 125 1 1,092,000 1,091,875
17 05.5004 Lắp đặt công tơ vô công bộ 1 125 1 1,223,000 1,222,875
18 05.5002 Lắp đặt báo pha bộ 3 125 1 50,000 49,875
19 05.4205 Lắp đặt gối đỡ thanh cái bộ 14 663 1 55,000 54,337
20 02.5118 Chống sét hạ thế <1000V bộ 1 18,084 1 150,000 131,916
21 TT Cọc tiếp địa kg 179.24 32,000 1 32,000 0
22 04.7001 Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 cọc 8 704 1 517,674 516,970
23 04.7002 Sản xuất và kéo rảI dây tiếp địa théo 40x4 10m 2.8 926 1 12,875 11,949
24 1006 Cát vàng m3 2.3528 68,182 1 293,663 225,481
1
25 1076 Cồn công nghiệp Kg 0.0072 6,600 1 7,600 1,000
26 1012 Dây thép d=1-4 mm Kg 11.3012 10,000 1 17,000 7,000
27 1032 Đá dăm 2x4 m3 2.9967 172,727 1 214,823 42,096
28 1031 Đá dăm 4x6 m3 1.3954 154,545 1 204,823 50,278
29 1016 Đinh các loại Kg 5.1669 16,818 1 17,000 182
30 1117 Gỗ chống m3 0.1003 1,900,000 1 3,100,000 1,200,000
31 1062 Gỗ đà nẹp m3 0.0629 1,900,000 1 3,100,000 1,200,000
32 1062A Gỗ ván m3 0.2372 1,900,000 1 3,100,000 1,200,000
33 1207A Gỗ ván cầu công tác m3 0.0506 4,089,091 1 3,100,000 -989,091
34 1205 Măng sông cái 0.72 0 1 0 0
35 1065 Nước Lít 911.367 4 1 5 1
36 1057 Nhựa thông Kg 0.0132 8,000 1 10,000 2,000
37 1204 ống nhựa HDPE D130x100mm m 3.015 155,091 1 155,901 810
38 1204 ống nhựa HDPE D195/150mm m 3.015 395,818 1 395,818 0
39 1013 Que hàn Kg 3.2684 18,182 1 19,800 1,618
40 1011 Thép tròn các loại Kg 776.778 9,552 1 12,525 2,973
41 1030 Xi măng PC30 Kg 1,503.747 914 1 1,227 313
42 Z999 Vật liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 04.9201 Lắp đặt khung dầm đỡ máy, tủ và vỏ trạm tấn 0.3453 1,552,267 1 1,552,267 0
2 03.3314A Lắp đặt hộp đầu cáp khô Tplug-24kV-240mm2 (3 pha đầu 3 554,876 1 554,876 0
đấu vào tủ RMU)
3 03.3313A Lắp đặt hộp đầu cáp khô Elbow-24kV-95mm2(3 pha hộp 3 504,040 1 504,040 0
đấu vào tủ RMU)
4 03.3313A Lắp đặt hộp đầu cáp khô Elbow-24kV-95mm2(3 pha hộp 3 504,040 1 504,040 0
đấu vào tủ MBA)
5 03.4008 ép đầu cốt đồng tiết diện 240 mm2 10 cái 4.8 178,469 1 178,469 0
6 02.8401 Lắp đặt Ap tô mát tổng 2500A cái 1 249,538 1 249,538 0
7 02.8401 Lắp đặt Ap tô mát tổng 500A cái 3 249,538 1 249,538 0
8 02.8401 Lắp đặt Ap tô mát tổng 250A cái 1 249,538 1 249,538 0
9 05.5003 Lắp đặt khóa điều khiển bộ 1 23,796 1 23,796 0
10 05.5004 Lắp đặt Von kế bộ 3 23,796 1 23,796 0
11 05.5004 Lắp đặt Ampe kế bộ 1 23,796 1 23,796 0
12 05.5004 Lắp đặt công tơ hữu công bộ 1 23,796 1 23,796 0
2
13 05.5004 Lắp đặt công tơ vô công bộ 1 23,796 1 23,796 0
14 05.5002 Lắp đặt báo pha bộ 3 23,796 1 23,796 0
15 05.4205 Lắp đặt gối đỡ thanh cái bộ 14 21,633 1 21,633 0
16 02.5118 Chống sét hạ thế <1000V bộ 1 89,834 1 89,834 0
17 04.7001 Đóng cọc tiếp địa L63x63x6 cọc 8 27,948 1 27,948 0
18 04.7002 Sản xuất và kéo rảI dây tiếp địa théo 40x4 10m 2.8 28,547 1 28,547 0
19 N6350 Bậc thợ 3,5/7 công 19.0819 92,730 1 194,740 102,010
20 N6300 Bậc thợ 3/7 công 56.6845 85,640 1 178,615 92,975
21 N6400 Bậc thợ 4/7 công 3.18 99,815 1 210,865 111,050
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 04.9201 Lắp đặt khung dầm đỡ máy, tủ và vỏ trạm tấn 0.3453 138,941 1 138,941 0
2 03.4008 ép đầu cốt đồng tiết diện 240 mm2 10 cái 4.8 29,454 1 29,454 0
3 04.7002 Sản xuất và kéo rảI dây tiếp địa théo 40x4 10m 2.8 8,200 1 8,200 0
4 M919 Cẩu 5 tấn Ca 0.02 576,940 1 576,940 0
5 M907 Máy cắt uốn Ca 0.2486 93,338 1 211,922 118,584
6 M908 Máy đầm dùi 1,5 Kw Ca 0.3372 94,483 1 209,533 115,050
7 M906 Máy hàn điện 23Kw Ca 0.7889 136,414 1 323,705 187,291
TỔNG MÁY THI CÔNG

3
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN LẮP ĐẶT TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 01.1417 Lắp đặt vỏ trạm biến áp kios 1500kVA cái 1 879,521 1 879,521 0
KT:4600x2600x3200
2 01.1417 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha may 1 879,521 1 879,521 0
35(22)/0,4kV1500kVA
3 05.2002 Lắp đặt tủ trung thế RMU tủ 1 7,733 1 7,733 0
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 01.1417 Lắp đặt vỏ trạm biến áp kios 1500kVA cái 1 870,712 1 870,712 0
KT:4600x2600x3200
2 01.1417 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha may 1 870,712 1 870,712 0
35(22)/0,4kV1500kVA
3 05.2002 Lắp đặt tủ trung thế RMU tủ 1 908,569 1 908,569 0
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 01.1417 Lắp đặt vỏ trạm biến áp kios 1500kVA cái 1 225,007 1 225,007 0
KT:4600x2600x3200
2 01.1417 Lắp đặt máy biến áp phân phối 3 pha may 1 225,007 1 225,007 0
35(22)/0,4kV1500kVA
3 05.2002 Lắp đặt tủ trung thế RMU tủ 1 55,839 1 55,839 0
TỔNG MÁY THI CÔNG

4
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN THÍ NGHIỆM TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv -35kv, máy biến áp 3 máy 1 37,462 1 37,462 0
pha 800KVA
2 EC.12010 Thí nghiệm chống sét van điện áp 10-15kv, 1 pha bộ 3 2,084 1 2,084 0
3 EB.60040 Cáp lực điện< 1000v, cáp 1 ruột sợi 5 69 1 69 0
4 EA.42010 Máy biến dòng điện<=1kV cái 3 3,884 1 3,884 0
5 EE.10010 Ampe mét cái 3 1,245 1 1,245 0
6 EE.10030 Vôn mét cái 1 1,245 1 1,245 0
7 EE.40030 Thí nghiệm công tơ 3 pha cái 2 2,021 1 2,021 0
8 EB.71020 Aptomat dòng điện 1000A cái 1 3,682 1 3,682 0
9 EB.72010 Aptomat dòng điện <300A cái 4 1,650 1 1,650 0
10 EC.21040 Tiếp địa trạm bộ 1 8,576 1 8,576 0
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv -35kv, máy biến áp 3 máy 1 448,718 1 448,718 0
pha 800KVA
2 EC.12010 Thí nghiệm chống sét van điện áp 10-15kv, 1 pha bộ 3 17,477 1 17,477 0
3 EB.60040 Cáp lực điện< 1000v, cáp 1 ruột sợi 5 5,692 1 5,692 0
4 EA.42010 Máy biến dòng điện<=1kV cái 3 94,713 1 94,713 0
5 EE.10010 Ampe mét cái 3 54,503 1 54,503 0
6 EE.10030 Vôn mét cái 1 54,503 1 54,503 0
7 EE.40030 Thí nghiệm công tơ 3 pha cái 2 60,849 1 60,849 0
8 EB.71020 Aptomat dòng điện 1000A cái 1 97,560 1 97,560 0
9 EB.72010 Aptomat dòng điện <300A cái 4 48,537 1 48,537 0
10 EC.21040 Tiếp địa trạm bộ 1 240,609 1 240,609 0
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

5
1 EA.22110 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv -35kv, máy biến áp 3 máy 1 158,224 1 158,224 0
pha 800KVA
2 EC.12010 Thí nghiệm chống sét van điện áp 10-15kv, 1 pha bộ 3 15,313 1 15,313 0
3 EB.60040 Cáp lực điện< 1000v, cáp 1 ruột sợi 5 1,487 1 1,487 0
4 EA.42010 Máy biến dòng điện<=1kV cái 3 36,216 1 36,216 0
5 EE.10010 Ampe mét cái 3 3,705 1 3,705 0
6 EE.10030 Vôn mét cái 1 3,705 1 3,705 0
7 EE.40030 Thí nghiệm công tơ 3 pha cái 2 26,259 1 26,259 0
8 EB.71020 Aptomat dòng điện 1000A cái 1 61,471 1 61,471 0
9 EB.72010 Aptomat dòng điện <300A cái 4 26,723 1 26,723 0
10 EC.21040 Tiếp địa trạm bộ 1 20,383 1 20,383 0
TỔNG MÁY THI CÔNG

6
THUẬN THÀNH (GIAI

0.4

Tổng chênh

0
0
22,371.3
0
10,455,000
41,955,270

25,466,451

25,466,451

194,918.4
14,449,459
7,093,377
2,364,459
649,875
314,625
104,875
1,091,875
1,222,875
149,625
760,718
131,916
0
4,135,760
33,457.2
530,511.7
7
7.2
79,108.4
126,149.1
70,157.9
940.4
120,360
75,480
284,640
-50,048
0
911.3
26.4
2,442.1
0
5,288.3
2,309,361
470,672.8
20,830.5
140,110,197

0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
8
0
0
0
0
0
0
1,946,544.6
5,270,241.4
353,139
7,569,925

0
0
0
0
29,480
38,794.8
147,753.9
216,029

9
THUẬN THÀNH (GIAI

0.4

Tổng chênh

0
0

0
0

0
0

10
THUẬN THÀNH (GIAI

2)/0.4

Tổng chênh

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

11
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

12
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ

HẠNG MỤC : HẠ TẦNG KỸ THUẬT - PHẦN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP KIOS HỢP BỘ 1500KVA-35(2

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1 1006 Cát vàng m3 0 1
2 1076 Cồn công nghiệp Kg 0 1

3 1012 Dây thép d=1-4 Kg 0 1


mm
4 1032 Đá dăm 2x4 m3 0 1
5 1031 Đá dăm 4x6 m3 0 1
6 1016 Đinh các loại Kg 0 1
7 1117 Gỗ chống m3 0 1
8 1062 Gỗ đà nẹp m3 0 1
9 1062A Gỗ ván m3 0 1
10 1207A Gỗ ván cầu công m3 0 1
tác
11 1205 Măng sông cái 0 1
12 1065 Nước Lít 0 1
13 1057 Nhựa thông Kg 0 1
14 1204 ống nhựa HDPE m 0 1
D130x100mm

15 1204 ống nhựa HDPE m 0 1


D195/150mm

16 1013 Que hàn Kg 0 1


17 1011 Thép tròn các Kg 0 1
loại
18 1030 Xi măng PC30 Kg 0 1
1
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ

HẠNG MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN LẮP ĐẶT TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(2

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ

HẠNG MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN THÍ NGHIỆM TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

3
NG TRÌNH
YỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

ỢP BỘ 1500KVA-35(22)/0.4

Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
4
NG TRÌNH
YỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

ƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp

5
NG TRÌNH
YỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp

6
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ
THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HẠ TẦNG KỸ THUẬT - PHẦN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP KIOS HỢP BỘ 1500KVA-35(22)/0.4

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính


I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá
Cộng A A1 + CL
2 Chi phí Nhân công NC B
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá
Cộng B B1 + CLNC
3 Chi phí Máy thi công M C
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá
Cộng C C1 + CLMay
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 1,5%
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT
II CHI PHÍ CHUNG C NC x 65%
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt
LÀM TRÒN

Bằng chữ : Ba tỷ năm trăm chín mươi tư triệu bốn trăm chín mươi chín nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ
THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN LẮP ĐẶT TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính


I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục
2 Chi phí Nhân công NC B1
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục
3 Chi phí Máy thi công M C1
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 1,5%
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT
II CHI PHÍ CHUNG C NC x 65%
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt
LÀM TRÒN

Bằng chữ : Bảy triệu chín trăm mười ba nghìn đồng chẵn./.

2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ
THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN THÍ NGHIỆM TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính


I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục
2 Chi phí Nhân công NC B1
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục
3 Chi phí Máy thi công M C1
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 1,5%
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT
II CHI PHÍ CHUNG C NC x 65%
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt
LÀM TRÒN

Bằng chữ : Bốn triệu không trăm chín mươi tư nghìn đồng chẵn./.

3
Y DỰNG
NG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN

S HỢP BỘ 1500KVA-35(22)/0.4

Thành tiền

186,121,298
46,011,101
140,110,197
186,121,298
22,774,620
15,204,695
7,569,925
22,774,620
602,569
386,540
216,029
602,569
3,142,477.3
212,640,964.3
14,803,503
13,646,668
241,091,135
24,109,113.5
265,200,248.5
2,652,002.5
267,852,251
267,852,000

nghìn đồng chẵn./.

4
Y DỰNG
NG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN

S HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

Thành tiền

1,766,775
1,766,775
2,649,993
2,649,993
505,853
505,853
73,839.3
4,996,460.3
1,722,495.5
403,137.3
7,122,093
712,209.3
7,834,302.3
78,343
7,912,645
7,913,000

ẵn./.

5
Y DỰNG
NG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN

OS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

Thành tiền

83,591
83,591
1,685,775
1,685,775
576,330
576,330
35,185.4
2,380,881.4
1,095,753.8
208,598.1
3,685,233
368,523.3
4,053,756.3
40,537.6
4,094,294
4,094,000

chẵn./.

6
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ
THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
NH
NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN

Thành tiền
sau thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
NG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

NG MỤC : HẠ TẦNG KỸ THUẬT - PHẦN XÂY LẮP TRẠM BIẾN ÁP KIOS HỢP BỘ 1500KVA-35(22)/0.4

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.44
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 1,5% 0.015
10 Chi phí chung 65% 0.65
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


NG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

NG MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN LẮP ĐẶT TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.44
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 1,5% 0.015
10 Chi phí chung 65% 0.65
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
1
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


NG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

G MỤC : HA TÂNG KY THUÂT - PHÂN THÍ NGHIỆM TRAM BIÊN AP KIOS HƠP BÔ 1500KVA-35(22)/0.4

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.44
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 1,5% 0.015
10 Chi phí chung 65% 0.65
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

You might also like