Professional Documents
Culture Documents
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (G
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN
1
THUẬN THÀNH (GIAI
Thành tiền
Máy thi công
2,078,550.9
101,307,659
103,386,210
2
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN
THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
1
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀN
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN
1
UẬN THÀNH (GIAI
###
1.3634
0.6817
###
###
65.4696
32.7348
###
2
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU
1 M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 66.833 964,929 1 1,665,420 700,491
2 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 33.4165 1,119,202 1 2,104,634 985,432
3 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG
1
THUẬN THÀNH (GIAI
Tổng chênh
###
2,828,512,808
84,730,198.3
84,730,198
46,815,915
32,929,688.5
1,171,781.8
80,917,385
2
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có
/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1 A24.0171 Cát san nền m3 0 1
1
NG TRÌNH
YỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0
2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ
THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN
Bằng chữ : Năm tỷ bảy trăm tám mươi ba triệu hai trăm năm mươi sáu nghìn đồng chẵn./.
1
Y DỰNG
NG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN
Thành tiền
4,239,600,920
1,411,088,112
2,828,512,808
4,239,600,920
118,189,843
33,459,645
84,730,198
118,189,843
184,303,595
103,386,210
80,917,385
184,303,595
90,841,887.2
4,632,936,245.2
301,140,855.9
271,374,240.6
5,205,451,342
520,545,134.2
5,725,996,476.2
57,259,964.8
5,783,256,441
5,783,256,000
2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ
THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
1
NH
NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN
Thành tiền
sau thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH
1
ẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
h tiền
NC đất Ca máy
2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ
NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.62121 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 100m3 1
tấn, độ chặt yêu cầu K=0,85
b.) Nhân công 132,175.1
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.74 178,615 1 132,175.1
c.) Máy thi công 391,354.1
M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 0.144 1,665,420 1 239,820.5
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.072 2,104,634 1 151,533.6
Cộng 391,354.1
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2% 10,470.6
2%
Cộng chi phí trực tiếp T 533,999.8
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 34,710
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 31,279
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 599,989
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 59,998.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 659,987.9
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 1% 6,599.9
( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 666,588
2 AB.66121 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, 100m3 1
độ chặt yêu cầu K=0,85
a.) Vật liệu 9,713,518
A24.0171 Cát san nền m3 122 79,619 9,713,518
b.) Nhân công 267,922.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.5 178,615 1 267,922.5
c.) Máy thi công 413,775.5
M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 0.15 1,665,420 1 249,813
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.075 2,104,634 1 157,847.6
M999 Máy khác % 1.5 4,076.6 6,114.9
Cộng 413,775.5
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2% 207,904.3
2%
Cộng chi phí trực tiếp T 10,603,120.3
( VL+NC+M+TT
CHI PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 689,202.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 621,077.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,913,401
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,191,340.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 13,104,741.1
1
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 1% 131,047.4
( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 13,235,789
2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN
THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN
1
CHI PHÍ XÂY DỰNG
NH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN
ÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
MỤC : SÂN NỀN
Thành tiền
2
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy
1
Đơn giá
tổng hợp
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ
NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.62121 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ 100m3 9.4681 666,588 6,311,321.8
chặt yêu cầu K=0,85
2 AB.66121 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt 100m3 436.464 13,235,789 ###
yêu cầu K=0,85
TỔNG CỘNG 5,783,256,732
LÀM TRÒN 5,783,257,000
( Bằng chữ : Năm tỷ bảy trăm tám mươi ba triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn đồng chẵn./.
1
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
NG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)