You are on page 1of 23

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (G
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
HM SÂN NỀN
1 AB.62121 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 100m3 9.4681 37,419 219,532 0 354,286.8
16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,85
Cọc T3 đến T4 : 233,56/100 = 2,3356
Nút giao N3 : 12,84/100 = 0,1284
BãI đỗ xe : 700,41/100 = 7,0041
2 AB.66121 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 100m3 436.464 3,233,000 75,849 232,110 1,411,088,112 33,105,357.9
tấn, độ chặt yêu cầu K=0,85
KL đắp : 43372,13/100 = 433,7213

Kl đắp taluy cạnh DE, EF, FA :


(2181,34-960,068)/100 = 12,2127
Trừ phần đắp tận dụng : -9,47 = -9,47
THM TỔNG CỘNG : SÂN NỀN 1,411,088,112 33,459,645

1
THUẬN THÀNH (GIAI

Thành tiền
Máy thi công

2,078,550.9

101,307,659

103,386,210

2
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN
THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU

1 A24.0171 Cát san nền m3 26,500 79,619 1


II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 50,566.15 178,615 1


III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 964,929 1,665,420 1


2 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 1,119,202 2,104,634 1

1
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀN
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN

Định mức hao phí Khối lượng hao p


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
1 AB.62121 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 100m3 9.4681
tấn, độ chặt yêu cầu K=0,85
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.74 1 7.0064
c.) Máy thi công
M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 0.144 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.072 1
2 AB.66121 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, 100m3 436.464
độ chặt yêu cầu K=0,85
a.) Vật liệu
A24.0171 Cát san nền m3 122 1 53,248.608
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.5 1 654.696
c.) Máy thi công
M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 0.15 1
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.075 1
M999 Máy khác % 1.5

1
UẬN THÀNH (GIAI

i lượng hao phí


Máy

###

1.3634
0.6817

###

###

65.4696
32.7348
###

2
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (
ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.0171 Cát san nền m3 53,248.608 26,500 1 79,619 53,119

TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 661.7024 50,566.2 1 178,615 128,048.8


TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 66.833 964,929 1 1,665,420 700,491
2 M24.0170 Máy ủi 108CV ca 33.4165 1,119,202 1 2,104,634 985,432
3 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

1
THUẬN THÀNH (GIAI

Tổng chênh

###

2,828,512,808

84,730,198.3
84,730,198

46,815,915
32,929,688.5
1,171,781.8
80,917,385

2
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ

HẠNG MỤC : SÂN NỀN

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1 A24.0171 Cát san nền m3 0 1

1
NG TRÌNH
YỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0

2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ
THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính


I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá
Cộng A A1 + CL
2 Chi phí Nhân công NC B
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá
Cộng B B1 + CLNC
3 Chi phí Máy thi công M C
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá
Cộng C C1 + CLMay
4 Chi phí trực tiếp khác TT (VL + NC + M) x 2%
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M + TT
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6,5%
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%
Chi phí xây dựng sau thuế Gxdcpt G+GTGT
V Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt Gxdcpt x 1%
VI TỔNG CỘNG Gxd Gxdcpt + Gxdnt
LÀM TRÒN

Bằng chữ : Năm tỷ bảy trăm tám mươi ba triệu hai trăm năm mươi sáu nghìn đồng chẵn./.

1
Y DỰNG
NG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN

Thành tiền

4,239,600,920
1,411,088,112
2,828,512,808
4,239,600,920
118,189,843
33,459,645
84,730,198
118,189,843
184,303,595
103,386,210
80,917,385
184,303,595
90,841,887.2
4,632,936,245.2
301,140,855.9
271,374,240.6
5,205,451,342
520,545,134.2
5,725,996,476.2
57,259,964.8
5,783,256,441
5,783,256,000

nghìn đồng chẵn./.

2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬ
THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
NH
NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN

Thành tiền
sau thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH

HẠNG MỤC : SÂN NỀN

Mã số Đơn giá Thành tiền


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL NC XL

1
ẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

h tiền
NC đất Ca máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ
NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.62121 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 100m3 1
tấn, độ chặt yêu cầu K=0,85
b.) Nhân công 132,175.1
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.74 178,615 1 132,175.1
c.) Máy thi công 391,354.1
M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 0.144 1,665,420 1 239,820.5
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.072 2,104,634 1 151,533.6
Cộng 391,354.1
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2% 10,470.6
2%
Cộng chi phí trực tiếp T 533,999.8
(CHI
VL+NC+M+TT
PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 34,710
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 31,279
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 599,989
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 59,998.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 659,987.9
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 1% 6,599.9
( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 666,588
2 AB.66121 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, 100m3 1
độ chặt yêu cầu K=0,85
a.) Vật liệu 9,713,518
A24.0171 Cát san nền m3 122 79,619 9,713,518
b.) Nhân công 267,922.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.5 178,615 1 267,922.5
c.) Máy thi công 413,775.5
M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 0.15 1,665,420 1 249,813
M24.0170 Máy ủi 108CV ca 0.075 2,104,634 1 157,847.6
M999 Máy khác % 1.5 4,076.6 6,114.9
Cộng 413,775.5
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x TT 2% 207,904.3
2%
Cộng chi phí trực tiếp T 10,603,120.3
( VL+NC+M+TT
CHI PHÍ CHUNG ( )T x 6,5% ) C 6,5% 689,202.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 621,077.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,913,401
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,191,340.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 13,104,741.1

1
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 1% 131,047.4
( Gxdcpt x 1% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 13,235,789

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN
THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số

1
CHI PHÍ XÂY DỰNG
NH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN
ÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
MỤC : SÂN NỀN

Thành tiền

2
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy

1
Đơn giá
tổng hợp

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TRƯỜNG TRUNG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ
NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)
HẠNG MỤC : SÂN NỀN

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.62121 San đầm đất mặt bằng bằng máy đầm 16 tấn, độ 100m3 9.4681 666,588 6,311,321.8
chặt yêu cầu K=0,85
2 AB.66121 Đắp cát công trình bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt 100m3 436.464 13,235,789 ###
yêu cầu K=0,85
TỔNG CỘNG 5,783,256,732
LÀM TRÒN 5,783,257,000

( Bằng chữ : Năm tỷ bảy trăm tám mươi ba triệu hai trăm năm mươi bảy nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
NG CẤP NGHỀ KINH TẾ - KỸ THUẬT VÀ THỦ CÔNG MỸ NGHỆ TRUYỀN THỐNG THUẬN THÀNH (GIAI ĐOẠN 2-KHU 1)

HẠNG MỤC : SÂN NỀN

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.44
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 6,5% 0.065
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

You might also like