You are on page 1of 4

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG

KHỐI LƯỢNG TUYẾN


STT HẠNG MỤC ĐƠN VỊ GHI CHÚ
ĐƯỜNG GIAO THÔNG
I. San nền
1 Vét hữu cơ dọn dẹp cây cối m3 271.56
2 Đắp trả hữu cơ m3 271.56
3 Đào nền m3 2414.40
4 Đắp nền m3 531.57
5 Đất thừa vận chuyển đi m3 1882.83
II. Bó vỉa hàm ếch làm mới
1 Cái 14.00 Khoảng 30m bố trí 1 cửa thu hàm
Số lượng ếch
Chiều cao trung bình nạo vét bùn
III. Rãnh hiện
Nạo véttrang B60 trạng
rãnh hiện m 255.00 50cm
1 m3 129.00
2 Phá dỡ cổ rãnh hiện trạng thủ công m3 4.08
3 Đổ cổ rãnh mới m3 4.08
4 Tầm đan làm mới m 51.00 Làm mới 20%
Bê tông M250 đá 1x2 m3 6.12 dày 15cm
Cốt thép Kg 879.24 Chi tiết xem bản vẽ
5 Bê tông nền m3 5.46
6 Vữa xi măng M75 m3
7 m2
Lát gạch terrazzo
BẢNG TỔNG H
Diện tích Diện tích t

Tên K.cách Đào Cấp


Đắp Xào xới Đào phá
cọc lẻ Đào Đào Vét phá Bê tông phối đá B mặt DT san
nền lu lèn Đắp nền k95 Đào nền Đào khuôn Vét hữu cơ đường bê
nền khuôn hữu cơ đường M250 dăm loại đường nền
k95 K95 tông
bê tông 2
KM0 0.00 0.00 3.84 0.00 1.67 3.25 5.42 21.70 6.51 0.00
8.53 1.19 0.00 4.00 0.61 1.17
D1 2.38 0.00 4.15 1.21 0.66 1.57 2.63 10.52 3.15 0.00
4.27 2.76 0.00 2.11 1.78 0.65
TD2 3.14 0.00 0.07 2.35 0.63 1.57 2.26 10.50 1.78 4.87
5.7 3.22 0.00 0.12 2.35 0.53
P2 3.30 0.00 0.17 2.34 0.42 1.12 1.86 7.47 1.80 4.57
1.5 3.18 0.00 0.25 2.31 0.44
1 3.05 0.00 0.32 2.27 0.45 1.04 1.67 6.96 1.74 4.58
4.2 3.08 0.00 0.18 2.05 0.45
TC2 3.10 0.00 0.04 1.83 0.44 0.81 1.30 5.40 1.21 3.92
15.8 4.51 1.14 0.18 1.07 0.44
2 5.91 2.27 0.32 0.30 0.44 0.75 1.25 5.00 1.50 0.00
20 7.84 4.91 0.32 0.26 0.47
3 9.76 7.55 0.32 0.22 0.50 0.75 1.25 5.00 1.50 0.00
40 4.88 3.78 1.02 0.11 0.49
4 0.00 0.00 1.72 0.00 0.47 0.75 1.25 5.00 1.50 0.00
8.48 0.04 0.00 1.84 0.00 0.46
CT 0.07 0.00 1.95 0.00 0.44 0.75 1.25 5.00 1.50 0.00
G TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG
Diện tích trung bình Khối lượng

Đào phá Cấp phối


Cấp phối đá Xào xới lu Đào Vét hữu Bê tông B mặt
Bê tông M250 B mặt đường DT san nền Đắp nền k95 Đào nền đường bê đá dăm
dăm loại 2 lèn K95 khuôn cơ M250 đường
tông loại 2

2.41 4.03 16.11 4.83 0.00 10.15 0.00 34.08 5.16 9.94 20.56 34.33 137.42

1.57 2.45 10.51 2.47 2.44 11.79 0.00 9.01 7.60 2.75 6.70 10.44 44.88

1.35 2.06 8.99 1.79 4.72 18.35 0.00 0.68 13.37 2.99 7.67 11.74 51.21

1.08 1.77 7.22 1.77 4.58 4.76 0.00 0.37 3.46 0.65 1.62 2.65 10.82

0.93 1.49 6.18 1.48 4.25 12.92 0.00 0.76 8.61 1.87 3.89 6.24 25.96

0.78 1.28 5.20 1.36 1.96 71.18 17.93 2.84 16.83 6.95 12.32 20.15 82.16

0.75 1.25 5.00 1.50 0.00 156.70 98.20 6.40 5.20 9.40 15.00 25.00 100.00

0.75 1.25 5.00 1.50 0.00 195.20 151.00 40.80 4.40 19.40 30.00 50.00 200.00

0.75 1.25 5.00 1.50 0.00 0.30 0.00 15.56 0.00 3.86 6.36 10.60 42.40

481.34 267.13 110.50 64.62 57.82 104.12 171.14 694.85


Xào xới lu DT san
lèn K95 nền

41.20 0.00

10.53 10.40

10.20 26.90

2.66 6.86

6.20 17.85

21.41 30.97

30.00 0.00

60.00 0.00

12.72 0.00

194.91 92.98

You might also like