Professional Documents
Culture Documents
Hao Phi 4
Hao Phi 4
PHẦN NGẦM
1 Đào đất cơ giới 4.82 5 1 0.96 1.00 0.25 0.96
2 Đào đất thủ công 45.31 42 1 1.08 1.00 0.25 1.08
3 Đổ BTL móng 0.12 1 1 0.12 0.50 0.13
4 GCLD cốt thép móng 57.13 60 1 0.95 1.00 0.25 0.95
5 GCLD ván khuôn đế móng 34.20 72 1 0.48 0.50 0.13 0.95
6 Đổ BT đế móng 0.25 1 1 0.25 0.50 0.13
7 Tháo ván khuôn đế móng 10.35 21 1 0.49 0.50 0.13 0.99
8 GCLD ván khuôn cổ móng 33.76 36 1 0.94 1.00 0.25 0.94
9 Đổ BT cổ móng 0.04 1 1 0.04 0.50 0.13
10 Tháo ván khuôn cổ móng 6.75 12 1 0.56 0.50 0.13 1.13
11 Đắp đất đợt 1 12.29 24 1 0.51 0.50 0.13 1.02
12 Đổ BTL tường móng 0.03 1 1 0.03 0.50 0.13
13 Xây tường móng 67.42 60 1 1.12 1.00 0.25 1.12
14 Đắp đất đợt 2 11.51 21 1 0.55 0.50 0.13 1.10
15 Đổ BTL dầm móng 0.05 1 1 0.05 0.50 0.13
16 GCLL ván khuôn dầm móng 79.23 76 1 1.04 1.00 0.25 1.04
17 GCLD cốt thép dầm móng 46.02 90 1 0.51 0.50 0.13 1.02
18 Đổ BT dầm móng 0.10 1 1 0.10 0.50 0.13
19 Tháo ván khuôn dầm móng 12.07 24 1 0.50 0.50 0.13 1.01
20 Đắp cát tôn nền 8.07 4 1 2.02 2.00 0.50
21 BTL nền 0.25 1 1 0.25 0.50 0.13
22 BT nền 0.23 1 1 0.23 0.50 0.13
TẦNG 1
23 GCLD cốt thép cột 36.70 24 1 1.53 1.50 0.38 1.02
24 GCLD ván khuôn cột 110.07 48 1 2.29 2.00 0.50 1.15
25 Đổ bê tông cột 0.08 1 1 0.08 0.50 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 20.72 36 1 0.58 0.50 0.13 1.15
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 307.28 56 1 5.49 5.00 1.25 1.10
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 137.20 50 1 2.74 2.50 0.63 1.10
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.38 1 1 0.38 0.50 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 70.58 36 1 1.96 2.00 0.50 0.98
31 Xây tường 336.59 42 1 8.01 7.50 1.88 1.07
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 661.14 77 1 8.59 7.50 1.88 1.14
33 Trát mattit 253.83 45 1 5.64 5.00 1.25 1.13
34 Sơn tường trong 116.37 35 1 3.32 3.00 0.75 1.11
35 Lát nền 122.90 52 1 2.36 2.50 0.63 0.95
36 Ốp tường 46.92 21 1 2.23 2.00 0.50 1.12
37 Trát tường ngoài 68.61 24 1 2.86 2.50 0.63 1.14
38 Lắp cửa 223.40 76 1 2.94 3.00 0.75 0.98
39 Sơn tường ngoài 19.26 12 1 1.61 1.50 0.38 1.07
40 Lắp các thiết bị điện nước 163.30 72 1 2.27 2.00 0.50 1.13
41 Đóng trần thạch cao 368.07 63 1 5.84 5.50 1.38 1.06
42 Vệ sinh bàn giao 98.50 91 1 1.08 1.00 0.25 1.08
TẦNG 2
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 75.36 36 1 2.09 2.00 0.50 1.05
31 Xây tường 323.11 42 1 7.69 7.00 1.75 1.10
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 628.25 77 1 8.16 7.50 1.88 1.09
33 Trát mattit 225.77 45 1 5.02 4.50 1.13 1.11
34 Sơn tường trong 103.51 35 1 2.96 3.00 0.75 0.99
35 Lát nền 122.97 52 1 2.36 2.50 0.63 0.95
36 Ốp tường 41.74 21 1 1.99 2.00 0.50 0.99
37 Trát tường ngoài 62.45 24 1 2.60 2.50 0.63 1.04
38 Lắp cửa 198.94 76 1 2.62 2.50 0.63 1.05
39 Sơn tường ngoài 17.53 12 1 1.46 1.50 0.38 0.97
40 Lắp các thiết bị điện nước 163.30 72 1 2.27 2.00 0.50 1.13
TẦNG 3
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 137.89 50 1 2.76 2.50 0.63 1.10
TẦNG 5
TẦNG 6
23 GCLD cốt thép cột 32.42 24 1 1.35 1.50 0.38 0.90
24 GCLD ván khuôn cột 80.33 48 1 1.67 1.50 0.38 1.12
25 Đổ bê tông cột 0.06 1 1 0.06 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 18.88 36 1 0.52 0.50 0.13 1.05
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 274.35 56 1 4.90 4.50 1.13 1.09
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 122.40 50 1 2.45 2.50 0.63 0.98
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.35 1 1 0.35 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 82.36 36 1 2.29 2.00 0.50 1.14
31 Xây tường 328.13 42 1 7.81 7.00 1.75 1.12
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 618.93 77 1 8.04 7.00 1.75 1.15
33 Trát mattit 223.90 45 1 4.98 4.50 1.13 1.11
34 Sơn tường trong 118.97 35 1 3.40 3.00 0.75 1.13
35 Lát nền 122.90 52 1 2.36 2.50 0.63 0.95
36 Ốp tường 47.15 21 1 2.25 2.00 0.50 1.12
37 Trát tường ngoài 62.45 24 1 2.60 2.50 0.63 1.04
38 Lắp cửa 201.12 76 1 2.65 2.50 0.63 1.06
39 Sơn tường ngoài 17.53 12 1 1.46 1.50 0.38 0.97
40 Lắp các thiết bị điện nước 163.30 72 1 2.27 2.00 0.50 1.13
41 Đóng trần thạch cao 339.76 63 1 5.39 5.00 1.25 1.08
42 Vệ sinh bàn giao 98.50 91 1 1.08 1.00 0.25 1.08
TẦNG MÁI
23 GCLD cốt thép cột 27.27 24 1 1.14 1.00 0.25 1.14
24 GCLD ván khuôn cột 70.59 48 1 1.47 1.50 0.38 0.98
25 Đổ bê tông cột 0.05 1 1 0.05 0.5 0.13
26 Tháo ván khuôn cột 17.13 36 1 0.48 0.50 0.13 0.95
27 GCLD ván khuôn dầm, sàn 251.54 56 1 4.49 4.50 1.13 1.00
28 GCLD cốt thép dầm, sàn 104.66 50 1 2.09 2.00 0.50 1.05
29 Đổ bê tông dầm, sàn 0.31 1 1 0.31 0.5 0.13
30 Tháo ván khuôn dầm, sàn 82.52 36 1 2.29 2.00 0.50 1.15
31 Xây tường 312.06 42 1 7.43 7.00 1.75 1.06
32 Trát trong tường, cột, dầm, sàn 525.19 77 1 6.82 6.00 1.50 1.14
33 Trát mattit 211.02 45 1 4.69 4.50 1.13 1.04
34 Sơn tường trong 97.37 35 1 2.78 3.00 0.75 0.93
35 Lát nền 122.90 52 1 2.36 2.50 0.63 0.95
36 Ốp tường 40.52 21 1 1.93 2.00 0.50 0.96
37 Trát tường ngoài 57.25 24 1 2.39 2.50 0.63 0.95
38 Lắp cửa 189.67 76 1 2.50 2.50 0.63 1.00
39 Sơn tường ngoài 16.07 12 1 1.34 1.50 0.38 0.89
40 Lắp các thiết bị điện nước 163.30 72 1 2.27 2.00 0.50 1.13
41 Chống thấm sàn tầng mái 76.20 66 1 1.15 1.00 0.25 1.15
42 Lát gạch chống nóng 185.07 40 1 4.63 4.50 1.13 1.03
43 Vệ sinh bàn giao 98.50 91 1 1.08 1.00 0.25 1.08
44 Đóng trần thạch cao 339.76 63 1 5.39 5.00 1.25 1.08