Professional Documents
Culture Documents
Ranh Gioi Thuc Hien DA
Ranh Gioi Thuc Hien DA
Mật độ
Diện tích Tầng cao Hệ số SDĐ
Chức năng sử dụng đất XD tối đa
Diện tích Tỷ lệ sàn
XD tối đa
Tối Tối
đa thiểu Tối đa Tối thiểu
(m2) (%) (%) (m2) (Tầng) (lần)
31.188,0 42,26 133.554
Đấ ở tái định cư 1.352,0 1,83 80 5.408 5 2 4,00 1,60
Đấ ở liền kề 20.105,0 27,24 89.222
Đấ ở liền kề 1.238,0 80 4.952 5 2 4,00 1,60
Đấ ở liền kề 2.180,0 100 10.900 5 2 5,00 2,00
Đấ ở liền kề 1.980,0 100 9.900 5 2 5,00 2,00
Đấ ở liền kề 2.072,0 100 10.360 5 2 5,00 2,00
Đấ ở liền kề 1.284,0 80 5.136 5 2 4,00 1,60
Đấ ở liền kề 951,0 80 3.804 5 2 4,00 1,60
Đấ ở liền kề 1.342,0 80 5.368 5 2 4,00 1,60
Đấ ở liền kề 1.080,0 81 4.374 5 2 4,05 1,62
Đấ ở liền kề 450,0 80 1.800 5 2 4,00 1,60
Đấ ở liền kề 1.957,0 80 7.828 5 2 4,00 1,60
Đấ ở liền kề 632,0 80 2.528 5 2 4,00 1,60
Đấ ở liền kề 2.516,0 100 12.580 5 2 5,00 2,00
Đấ ở liền kề 941,0 80 3.764 5 2 4,00 1,60
Đấ ở liền kề 1.482,0 80 5.928 5 2 4,00 1,60
Đất biệt thự 9.731,0 13,19 38.924
Đất biệt thự 985,0 80 3.940 5 2 4,00 1,60
Đất biệt thự 1.991,0 80 7.964 5 2 4,00 1,60
Đất biệt thự 2.512,0 80 10.048 5 2 4,00 1,60
Đất biệt thự 983,0 80 3.932 5 2 4,00 1,60
Đất biệt thự 3.260,0 80 13.040 5 2 4,00 1,60
Đất công cộng 4.159,0 5,64 11.964
Công trình công công 2.699,0 80 10.796 5 1 4,00 0,80
Nhà văn hóa 1.460,0 40 1.168 2 1 0,80 0,40
Đất cây xanh, mặt nước 8.506,0 11,53 350
ặt nước 661,0 - - - - - -
Đất cây xanh 7.006,0 5 350 1 0 0,05 0,00
Đất cây xanh 171,0 - - - - - -
Đất cây xanh 668,0 - - - - - -
Đất hạ tầng kỹ thuật 1.341,0 1,82
Đ ểm tập kết rác 370,0 - - - - - -
ạm xử lý nước thải 528,0 - - - - - -
ương tưới tiêu 107,0 - - - - - -
ương tưới tiêu 112,0 - - - - - -
ương tưới tiêu 113,0 - - - - - -
ương tưới tiêu 111,0 - - - - - -
Đất giao thông 28.606,0 38,75 - - - - - -
đỗ xe 420,0 - - - - - -
Đất giao thông, khoảng trống 28.186,0 - - - - - -
73.800,0 100,00