You are on page 1of 1

ĐỊNH MỨC HAO PHÍ 726 % HAO PHÍ THÔNG TƯ 12 BXD HAO PHÍ

STT TÊN CÔNG TÁC SỐ SẢN LẮP THÁO THÁO CÔNG/ THÁO
SX+LD SỐ HIỆU SX+LD
HIỆU XUẤT DỰNG DỠ DỠ 100 m2 DỠ
1 Ván khuôn đài móng 5001 0.35 0.41 0.23 76.77% 23.23% AF.81122 29.7 22.80 6.90
2 Ván khuôn cổ móng 5009 0.70 0.90 0.32 83.33% 16.67% AF.81132 31.9 26.58 5.32
3 Ván khuôn dầm móng 5013 0.50 1.60 0.32 86.78% 13.22% AF.81141 27.50 23.86 3.64
Ván khuôn cột
Tầng 1 0.70 1.00 0.32 84.16% 15.84% 26.85 5.05
Tầng 2 0.73 1.03 0.35 83.41% 16.59% 26.61 5.29
Tầng 3 0.76 1.06 0.38 82.73% 17.27% 26.39 5.51
4 5009 AF.81132 31.9
Tầng 4 0.79 1.09 0.41 82.10% 17.90% 26.19 5.71
Tầng 5 0.82 1.12 0.44 81.51% 18.49% 26.00 5.90
Tầng 6 0.85 1.15 0.47 80.97% 19.03% 25.83 6.07
Tầng mái 0.88 1.18 0.50 80.47% 19.53% 25.67 6.23
Ván khuôn dầm

Tầng 1 0.50 1.60 0.32 86.78% 13.22% 23.86 3.64


Tầng 2 0.53 1.63 0.35 86.06% 13.94% 23.67 3.83
5 Tầng 3 5013 0.56 1.66 0.38 85.38% 14.62% AF.81141 27.5 23.48 4.02
Tầng 4 0.59 1.69 0.41 84.76% 15.24% 23.31 4.19
Tầng 5 0.62 1.72 0.44 84.17% 15.83% 23.15 4.35
Tầng 6 0.65 1.75 0.47 83.62% 16.38% 23.00 4.50
Tầng mái 0.68 1.83 0.50 83.39% 16.61% 22.93 4.57
Ván khuôn sàn
Tầng 1 1.00 0.27 78.74% 21.26% 21.22 5.73
Tầng 2 1.03 0.3 77.44% 22.56% 20.87 6.08
Tầng 3 1.06 0.33 76.26% 23.74% 20.55 6.40
6 5024 AF.81151 26.95
Tầng 4 1.09 0.36 75.17% 24.83% 20.26 6.69
Tầng 5 1.12 0.39 74.17% 25.83% 19.99 6.96
Tầng 6 1.15 0.42 73.25% 26.75% 19.74 7.21
Tầng mái 1.18 0.45 72.39% 27.61% 19.51 7.44

You might also like