Professional Documents
Culture Documents
Đ
STT CÁC KHOẢN MỤC CHI PHÍ CƠ SỞ TÍNH QUY CÁCH
I Phần vật tư GVT
1.1 Phần xây thô Theo bảng dự toán
1.2 Phần hoàn thiện Theo bảng dự toán
1.3 Phần điện chiếu sáng Theo bảng dự toán
1.4 Phần cấp, thoát nước, thiết bị vệ sinh Theo bảng dự toán
II Phần nhân công GNC
2.1 Nhân công phần xây dựng Theo bảng dự toán
2.2 Nhân công phần điện nước Theo bảng dự toán
2.3 Nhân công đào móng Theo bảng dự toán
Tổng cộng I + II
Làm tròn
ĐVT: đồng
THÀNH TIỀN
1,207,076,118
446,242,618
399,286,500
243,481,000
118,066,000
311,933,600
263,016,000
36,417,600
12,500,000
1,519,009,718
1,519,010,000
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN NHÂN CÔNG
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
1 Nhân công phần xây thô + hoàn thiện m2 202.3 1,300,000 263,016,000
- Tầng 1 m2 44.9
- Tầng 2 m2 44.9
- Tầng 3 m2 43.2
- Tầng tum m2 43.8
- Tầng mái m2 25.5
3
QUI CÁCH
4
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ THÔ
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
5
Cộng phần móng 189,469,813
II PHẦN VẬT TƯ PHẦN THÂN 256,772,805
TẦNG 1
1 Xi măng PC30 tấn 2.5 1,450,000 3,625,000
2 Cát vàng thô m3 2.0 350,000 700,000
3 Cát vàng mịn m3 4.0 350,000 1,400,000
4 Đá 1x2 m3 3.0 350,000 1,050,000
5 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 7,000 1,650 11,550,000
Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
6 m3 9.0 900,000 8,100,000
vàng, đá 1x2
7 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
Thép D6 kg 121.8 13,500 1,644,098
Thép D10 cây 101 98,000 9,898,000
Thép D16 cây 11 250,000 2,750,000
Thép D18 cây 17 316,000 5,372,000
Thép D20 cây 15 410,000 6,150,000
Cộng tầng 1 55,739,098
TẦNG 2
1 Xi măng PC30 tấn 2.5 1,450,000 3,625,000
2 Cát vàng thô m3 2.0 350,000 700,000
3 Cát vàng mịn m3 3.0 350,000 1,050,000
4 Đá 1x2 m3 2.5 350,000 875,000
5 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 6,500 1,650 10,725,000
Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
6 m3 9.0 900,000 8,100,000
vàng, đá 1x2
7 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
8 Thép D6 -> D22 làm thép sàn, dầm
Thép D6 kg 119.5 13,500 1,613,048
6
Thép D10 cây 101 98,000 9,898,000
Thép D16 cây 11 250,000 2,750,000
Thép D18 cây 21 316,000 6,636,000
Thép D20 cây 10 410,000 4,100,000
Cộng tầng 2 53,572,048
TẦNG 3
1 Xi măng PC30 tấn 2.5 1,450,000 3,625,000
2 Cát vàng thô m3 2.0 350,000 700,000
3 Cát vàng mịn m3 5.0 350,000 1,750,000
4 Đá 1x2 m3 3.0 350,000 1,050,000
5 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 10,000 1,650 16,500,000
Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
6 m3 9.0 900,000 8,100,000
vàng, đá 1x2
7 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
8 Thép D6 -> D22 làm thép sàn, dầm
Thép D6 kg 134.2 13,500 1,811,768
Thép D10 cây 101 98,000 9,898,000
Thép D16 cây 11 250,000 2,750,000
Thép D18 cây 29 316,000 9,164,000
Thép D20 cây 0 410,000 -
Cộng tầng 3 58,848,768
TẦNG 4
1 Xi măng PC30 tấn 3.0 1,450,000 4,350,000
2 Cát vàng thô m3 2.0 350,000 700,000
3 Cát vàng mịn m3 5.0 350,000 1,750,000
4 Đá 1x2 m3 3.0 350,000 1,050,000
5 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 10,500 1,650 17,325,000
7
Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
6 m3 9.0 900,000 8,100,000
vàng, đá 1x2
7 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
8 Thép D6 -> D22 làm thép sàn, dầm
Thép D6 kg 134.2 13,500 1,811,768
Thép D10 cây 103 98,000 10,094,000
Thép D16 cây 9 250,000 2,250,000
Thép D18 cây 34 316,000 10,744,000
Thép D20 cây 0 410,000 -
Cộng tầng 4 61,674,768
TẦNG MÁI
1 Xi măng PC30 tấn 1.5 1,450,000 2,175,000
8
Làm tròn 446,243,000
9
NH
QUI CÁCH
10
Xi măng PC30 Hoàng Thạch
Cát vàng chưa sàng đổ bê tông cột, lanh tô
Cát đã sàng dùng xây tường
Đá xanh đổ bê tông cột, lanh tô
Gạch chỉ đặc xây tường
11
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
12
Dùng đổ bê tông sàn, tường
Cát vàng chưa sàng đổ bê tông cột, lanh tô, tường, sàn
13
14
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ HOÀN THIỆN
13 Lát gạch chống trơn 300x600 (khu vệ sinh) m2 14.5 180,000 2,610,000
14 Ốp gạch men kính 300x600 tường nhà vệ sinh m2 80.0 210,000 16,800,000
18 Lan can kính cường lực, tay vịn inox 304 m2 7.9 1,200,000 9,504,000
15
19 Mái kính lấy sáng m2 3.2 850,000 2,720,000
16
31 Trần thạch cao khung xương chìm m2 122.5 255,000 31,237,500
17
H
QUI CÁCH
18
Kính cường lực dày 12mm đặt trên hệ khug
bằng thép hộp
Khung thép đỡ kính bằng sắt hộp
50x100x2mm sơn chống gỉ
19
Khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao
Thái Lan dày 9mm (bao gồm cả sơn bả)
20
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ ĐIỆN CHIẾU SÁNG
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
1 Công tắc đơn 16A/220V (bao gồm cả mặt + hạt) bộ 9.0 33,700 303,300
2 Công tắc đôi 16A/220V (bao gồm cả mặt + hạt) bộ 7.0 50,700 354,900
3 Công tắc ba 16A/220V (bao gồm cả mặt + hạt) bộ 1.0 67,700 67,700
12 Điều hòa Inverter 2 chiều CSL: 12.000 BTU/H bộ 4.0 12,750,000 51,000,000
13 Điều hòa Inverter 2 chiều CSL: 18.000 BTU/H bộ 1.0 19,700,000 19,700,000
21
14 Điều hòa Inverter 2 chiều CSL: 24.000 BTU/H bộ 1.0 36,790,000 36,790,000
27 Đèn Led dây hắt trần, công suất 8W/m m 10.0 44,000 440,000
28 Đèn ốp trần D250 bóng led 9W bộ 9.0 350,000 3,150,000
30 Quạt thông gió âm trần bộ 2.0 622,000 1,244,000
31 Cọc thép tiếp địa đồng D18-2,4m cái 6.0 350,000 2,100,000
32 Kim thu sét D16-0,6m cái 4.0 550,000 2,200,000
33 Dây chống sét bằng thép ф 10mm m 80.0 20,000 1,600,000
34 Dây cáp đồng trần 70mm2 m 20.0 115,000 2,300,000
35 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-1x1,5mm2 m 400.0 5,797 2,318,800
36 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-1x2,5mm2 m 500.0 9,240 4,620,000
37 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-1x4mm2 m 200.0 14,333 2,866,600
38 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-1x6mm2 m 80.0 21,450 1,716,000
39 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-2x6mm2 m 40.0 41,800 1,672,000
41 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC/PVC-4x6mm2 m 35.0 82,720 2,895,200
42 Dây đơn nhiều sợi Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 m 50.0 187,000 9,350,000
43 Dây mạng UTP CAT6 m 700.0 8,000 5,600,000
44 Cáp đồng trục RG6 m 60.0 4,320 259,200
22
45 Ống luồn dây uPVC D16 m 200.0 6,164 1,232,800
46 Ống luồn dây uPVC D20 m 800.0 8,733 6,986,400
47 Ống luồn dây uPVC D32 m 250.0 21,575 5,393,750
48 Ống luồn dây HDPE D40 m 30.0 13,500 405,000
49 Phụ kiện lắp đặt lô 1.0 2,000,000 2,000,000
10 Khối lượng phát sinh do hao hụt (10%) % 10.0 1,013,837 10,138,368
Tổng cộng 243,480,618
Làm tròn 243,481,000
23
H
NG
QUI CÁCH
25
Ống nhựa Sino/Vanlock SP9016LS
Ống nhựa Sino/Vanlock SP9020LS
Ống nhựa Sino/Vanlock SP9032LS
Ống nhựa HDPE Sino/Vanlock
26
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ CẤP THOÁT NƯỚC
KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG
27
20 Cút nhựa PP-R, đường kính 40mm cái 10.0 22,000 660,000
21 Cút nhựa PP-R, đường kính 32mm cái 10.0 13,500 135,000
22 Cút nhựa PP-R, đường kính 25mm cái 30.0 7,700 77,000
23 Cút nhựa PP-R, đường kính 20mm cái 30.0 5,800 174,000
24 Cút ren trong nhựa PP-R, đường kính 20mm cái 20.0 42,300 1,269,000
25 Nút bịt nhựa PP-R, đường kính 20mm cái 30.0 2,900 58,000
26 Rắc co ren ngoài PP-R, đường kính 25mm cái 5.0 150,500 3,010,000
27 Măng xông ren ngoài, đường kính 25mm cái 5.0 55,500 277,500
28 Tê kẽm ren trong, đường kính 20mm cái 20.0 42,600 213,000
29 Vòi rửa D15 cái 2.0 80,000 160,000
13 Khối lượng phát sinh do hao hụt (10%) % 10.00 253,353 2,533,530
Cộng phần cấp nước 27,868,830
II Phần thoát nước
1 Ống nhựa u-PVC, đường kính 110mm m 90.0 73,400 6,606,000
2 Ống nhựa u-PVC, đường kính 90mm m 40.0 49,300 1,972,000
3 Ống nhựa u-PVC, đường kính 75mm m 80.0 31,400 2,512,000
4 Ống nhựa u-PVC, đường kính 42mm m 25.0 31,400 785,000
5 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 110mm cái 16.0 32,800 524,800
6 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 90mm cái 12.0 32,800 393,600
7 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 75mm cái 20.0 32,800 656,000
8 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 60mm cái 8.0 32,800 262,400
9 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 42mm cái 8.0 32,800 262,400
10 Y nhựa u-PVC, đường kính 110mm cái 20.0 65,000 1,300,000
11 Y nhựa u-PVC, đường kính 110/75mm cái 10.0 33,700 337,000
12 Y nhựa u-PVC, đường kính 90/90mm cái 4.0 18,300 73,200
13 Y nhựa u-PVC, đường kính 90/75mm cái 20.0 65,000 1,300,000
14 Y nhựa u-PVC, đường kính 75/42mm cái 10.0 65,000 650,000
15 Y nhựa u-PVC, đường kính 60/42mm cái 4.0 33,700 134,800
16 Y nhựa u-PVC, đường kính 75/75mm cái 20.0 18,300 366,000
28
17 Côn thu nhựa u-PVC, đường kính 110/75mm cái 12.0 19,000 228,000
18 Côn thu nhựa u-PVC, đường kính 90/75mm cái 20.0 12,300 246,000
19 Côn thu nhựa u-PVC, đường kính 75/42mm cái 12.0 19,000 228,000
20 Côn thu nhựa u-PVC, đường kính 60/42mm cái 4.0 12,300 49,200
21 Nút bịt nhựa u-PVC, đường kính 110mm cái 16.0 32,800 524,800
22 Nút bịt nhựa u-PVC, đường kính 90mm cái 16.0 32,800 524,800
23 Nút bịt nhựa u-PVC, đường kính 75mm cái 16.0 32,800 524,800
24 Nút bịt nhựa u-PVC, đường kính 42mm cái 10.0 32,800 328,000
25 Keo dán ống tuýp 30.0 8,000 240,000
26 Băng tan cuộn 30.0 5,000 150,000
13 Khối lượng phát sinh do hao hụt (10%) % 10.00 211,788 2,117,880
Cộng phần thoát nước 23,296,680
III Phần thiết bị vệ sinh + bếp
3 Chậu rửa Lavabo treo tường chân lửng bộ 3.0 1,450,000 4,350,000
13 Thoát sàn Inox, đường kính 120x120mm cái 10.0 120,000 1,200,000
29
14 Cầu chắn rác, đường kính 40mm cái 2.0 60,000 120,000
14 Cầu chắn rác, đường kính 60mm cái 2.0 90,000 180,000
14 Cầu chắn rác đường kính 75mm cái 2.0 90,000 180,000
14 Cầu chắn rác Inox, đường kính 110mm cái 2.0 120,000 240,000
16 Bồn chứa nước nằm ngang bằng inox cái 1.0 6,000,000 6,000,000
Cộng phần thiết bị vệ sinh 66,900,000
CỘNG I+II+III 118,065,510
Làm tròn 118,066,000
Bằng chữ: Err:511
30
QUI CÁCH
31
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Vòi rửa inox D15
32
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
33
Bình nước nóng Ariston (MSP: Slim
30ST)
Bồn nước Sơn Hà 2000L
34