You are on page 1of 34

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ XÂY DỰNG

Đ
STT CÁC KHOẢN MỤC CHI PHÍ CƠ SỞ TÍNH QUY CÁCH
I Phần vật tư GVT
1.1 Phần xây thô Theo bảng dự toán
1.2 Phần hoàn thiện Theo bảng dự toán
1.3 Phần điện chiếu sáng Theo bảng dự toán
1.4 Phần cấp, thoát nước, thiết bị vệ sinh Theo bảng dự toán
II Phần nhân công GNC
2.1 Nhân công phần xây dựng Theo bảng dự toán
2.2 Nhân công phần điện nước Theo bảng dự toán
2.3 Nhân công đào móng Theo bảng dự toán
Tổng cộng I + II
Làm tròn
ĐVT: đồng
THÀNH TIỀN
1,207,076,118
446,242,618
399,286,500
243,481,000
118,066,000
311,933,600
263,016,000
36,417,600
12,500,000
1,519,009,718
1,519,010,000
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN NHÂN CÔNG

KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG

1 Nhân công phần xây thô + hoàn thiện m2 202.3 1,300,000 263,016,000
- Tầng 1 m2 44.9
- Tầng 2 m2 44.9
- Tầng 3 m2 43.2
- Tầng tum m2 43.8
- Tầng mái m2 25.5

2 Nhân công điện nước m2 202.3 180,000 36,417,600

3 Phần đào móng + vận chuyển m3 50.0 250,000 12,500,000

TỔNG CỘNG 311,933,600


Làm tròn 311,934,000

3
QUI CÁCH

Xây, trát, ốp lát toàn bộ nhà được tính theo


m2 diện tích nhà, đo giọt gianh không trừ
phần ô thủng của thang.

Bao gồm nhân công đi dây, lắp đặt ống cấp,


ống thoát và toàn bộ thiết bị điện nước
trong, ngoài nhà.
Bao gồm nhân công đào móng + vận
chuyển phế thải

4
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ THÔ

KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG

I PHẦN VẬT TƯ MÓNG 189,469,813

1 Ép cọc bê tông đúc sẵn md 520.0 200,000 104,000,000

1 Xi măng PC30 tấn 5.0 1,450,000 7,250,000

2 Cát vàng thô m3 7.0 350,000 2,450,000

3 Cát vàng sàng m3 5.0 350,000 1,750,000

4 Cát đen m3 11.5 240,000 2,760,000

5 Đá 1x2 m3 4.5 350,000 1,575,000

6 Đá 4x6 m3 6.0 250,000 1,500,000


7 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 6,000 1,350 8,100,000
Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
8 m3 25.0 900,000 22,500,000
vàng, đá 1x2
9 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
26 Sika chống thấm bể nước, bể phốt kg 55.00 35,000 1,925,000
10 Thép D6 -> D22 làm thép đai, móng, bể.
Thép D6 kg 73.5 13,500 992,250
Thép D8 kg 175.4 13,500 2,367,563
Thép D10 cây 43 98,000 4,214,000
Thép D14 cây 55 190,000 10,450,000
Thép D18 cây 11 316,000 3,476,000
Thép D20 cây 26 410,000 10,660,000

5
Cộng phần móng 189,469,813
II PHẦN VẬT TƯ PHẦN THÂN 256,772,805
TẦNG 1
1 Xi măng PC30 tấn 2.5 1,450,000 3,625,000
2 Cát vàng thô m3 2.0 350,000 700,000
3 Cát vàng mịn m3 4.0 350,000 1,400,000
4 Đá 1x2 m3 3.0 350,000 1,050,000
5 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 7,000 1,650 11,550,000
Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
6 m3 9.0 900,000 8,100,000
vàng, đá 1x2
7 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
Thép D6 kg 121.8 13,500 1,644,098
Thép D10 cây 101 98,000 9,898,000
Thép D16 cây 11 250,000 2,750,000
Thép D18 cây 17 316,000 5,372,000
Thép D20 cây 15 410,000 6,150,000
Cộng tầng 1 55,739,098
TẦNG 2
1 Xi măng PC30 tấn 2.5 1,450,000 3,625,000
2 Cát vàng thô m3 2.0 350,000 700,000
3 Cát vàng mịn m3 3.0 350,000 1,050,000
4 Đá 1x2 m3 2.5 350,000 875,000
5 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 6,500 1,650 10,725,000
Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
6 m3 9.0 900,000 8,100,000
vàng, đá 1x2
7 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
8 Thép D6 -> D22 làm thép sàn, dầm
Thép D6 kg 119.5 13,500 1,613,048

6
Thép D10 cây 101 98,000 9,898,000
Thép D16 cây 11 250,000 2,750,000
Thép D18 cây 21 316,000 6,636,000
Thép D20 cây 10 410,000 4,100,000
Cộng tầng 2 53,572,048
TẦNG 3
1 Xi măng PC30 tấn 2.5 1,450,000 3,625,000
2 Cát vàng thô m3 2.0 350,000 700,000
3 Cát vàng mịn m3 5.0 350,000 1,750,000
4 Đá 1x2 m3 3.0 350,000 1,050,000
5 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 10,000 1,650 16,500,000
Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
6 m3 9.0 900,000 8,100,000
vàng, đá 1x2
7 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
8 Thép D6 -> D22 làm thép sàn, dầm
Thép D6 kg 134.2 13,500 1,811,768
Thép D10 cây 101 98,000 9,898,000
Thép D16 cây 11 250,000 2,750,000
Thép D18 cây 29 316,000 9,164,000
Thép D20 cây 0 410,000 -
Cộng tầng 3 58,848,768
TẦNG 4
1 Xi măng PC30 tấn 3.0 1,450,000 4,350,000
2 Cát vàng thô m3 2.0 350,000 700,000
3 Cát vàng mịn m3 5.0 350,000 1,750,000
4 Đá 1x2 m3 3.0 350,000 1,050,000
5 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 10,500 1,650 17,325,000

7
Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
6 m3 9.0 900,000 8,100,000
vàng, đá 1x2
7 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
8 Thép D6 -> D22 làm thép sàn, dầm
Thép D6 kg 134.2 13,500 1,811,768
Thép D10 cây 103 98,000 10,094,000
Thép D16 cây 9 250,000 2,250,000
Thép D18 cây 34 316,000 10,744,000
Thép D20 cây 0 410,000 -
Cộng tầng 4 61,674,768
TẦNG MÁI
1 Xi măng PC30 tấn 1.5 1,450,000 2,175,000

2 Cát vàng thô m3 1.0 350,000 350,000

3 Cát vàng mịn m3 2.0 350,000 700,000

4 Đá 1x2 m3 1.5 350,000 525,000

5 Gạch chỉ 6,5x10x5x22 viên 1,000 1,650 1,650,000


Bê tông thương phẩm M250, XM PC30, cát
6 m3 6.0 900,000 5,400,000
vàng, đá 1x2
7 Ca máy bơm bê tông ca 1 3,500,000 3,500,000
8 Thép D6 -> D22 làm thép sàn, dầm
Thép D6 kg 64.8 13,500 874,125
Thép D10 cây 62 98,000 6,076,000
Thép D16 cây 0 250,000 -
Thép D18 cây 18 316,000 5,688,000
Thép D20 cây 0 410,000 -
Cộng tầng mái 26,938,125
CỘNG I+II 446,242,618

8
Làm tròn 446,243,000

Bằng chữ: Err:511

9
NH

QUI CÁCH

Cọc BTCT 200x200, mác BT 200, sử dụng phương


pháp ép neo
Xi măng PC30 Hoàng Thạch
Cát vàng chưa sàng đổ bê tông lót móng, cổ cột, nền
nhà, giằng chân tường, bể ngầm
Cát vàng sàng dùng xây móng, xây bể ngầm, trát láng
bể ngầm
Cát đen tôn nền
Đá xanh đổ bê tông cổ cột, nền nhà, giằng chân tường,
bể ngầm
Đá xanh đổ bê tông lót móng, lót đáy bể
Gạch đặc xây móng, xây bể ngầm

Dùng đổ bê tông móng, nền

Sika Top Seal 107

Thép Hòa Phát


Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát

10
Xi măng PC30 Hoàng Thạch
Cát vàng chưa sàng đổ bê tông cột, lanh tô
Cát đã sàng dùng xây tường
Đá xanh đổ bê tông cột, lanh tô
Gạch chỉ đặc xây tường

Dùng đổ bê tông dầm, sàn

Thép Hòa Phát


Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát

Xi măng PC30 Hoàng Thạch


Cát vàng chưa sàng đổ bê tông cột, lanh tô
Cát đã sàng dùng xây tường
Đá xanh đổ bê tông cột, lanh tô
Gạch chỉ đặc xây tường

Dùng đổ bê tông sàn, tường

Thép Hòa Phát

11
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát

Xi măng PC30 Hoàng Thạch


Cát vàng chưa sàng đổ bê tông cột, lanh tô
Cát đã sàng dùng xây tường
Đá xanh đổ bê tông cột, lanh tô
Gạch chỉ đặc xây tường

Dùng đổ bê tông sàn, tường

Thép Hòa Phát


Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát

Xi măng PC30 Hoàng Thạch


Cát vàng chưa sàng đổ bê tông cột, lanh tô
Cát đã sàng dùng xây tường
Đá xanh đổ bê tông cột, lanh tô
Gạch chỉ đặc xây tường

12
Dùng đổ bê tông sàn, tường

Thép Hòa Phát


Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát

Xi măng PC30 Hoàng Thạch

Cát vàng chưa sàng đổ bê tông cột, lanh tô, tường, sàn

Cát đã sàng dùng xây tường

Đá xanh đổ bê tông cột, lanh tô, tường sàn

Gạch chỉ đặc xây tường

Dùng đổ bê tông sàn, tường

Thép Hòa Phát


Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát
Thép Hòa Phát

13
14
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ HOÀN THIỆN

KHỐI ĐƠN GIÁ


STT HẠNG MỤC ĐV THÀNH TIỀN
LƯỢNG (VNĐ)/m, bộ

PHẦN VẬT LIỆU HOÀN THIỆN


1 Cát vàng mịn m3 28.0 350,000 9,800,000
2 Cát đen trát tường m3 13.5 240,000 3,240,000
3 Xi măng PC30 tấn 10.0 1,450,000 14,500,000
4 Xi măng trắng trà mạch kg 30.0 15,000 450,000

Quét chống thấm mái, sân thượng, vệ sinh, ban


5 kg 155.0 35,000 5,425,000
công bằng Sikatop seal 107

Lát nền, sàn, kích thước gạch men bóng màu


7 m2 81.0 325,000 26,325,000
kem 600x600mm

8 Ốp gạch 100x600 chân tường m2 7.0 325,000 2,275,000

Lát nền, sàn, kích thước gạch ngoại thất màu


9 m2 25.0 180,000 4,500,000
ghi 400x400mm
Lát đá granite màu đen phân vị cửa, vữa XM
10 m2 2.0 100,000 200,000
mác 75
11 Lát sàn gỗ công nghiệp màu nâu đỏ m2 61.2 350,000 21,402,500
12 Nẹp chân tường gỗ công nghiệp md 60.0 60,000 3,600,000

13 Lát gạch chống trơn 300x600 (khu vệ sinh) m2 14.5 180,000 2,610,000

14 Ốp gạch men kính 300x600 tường nhà vệ sinh m2 80.0 210,000 16,800,000

15 Ốp đá Granite bậc cầu thang m2 44.0 1,150,000 50,600,000

18 Lan can kính cường lực, tay vịn inox 304 m2 7.9 1,200,000 9,504,000

15
19 Mái kính lấy sáng m2 3.2 850,000 2,720,000

20 Hệ khung thép hộp đỡ mái kính m2 3.0 450,000 1,350,000

Tay vịn cầu thang bằng gỗ Lim Nam Phi D60,


21 md 25.5 500,000 12,750,000
sơn màu nâu
Con tiện cầu thang bằng bản thép dẹt 10x50,
22 md 25.5 450,000 11,475,000
nan sắt tròn D 16
23 Cửa sắt sơn tĩnh điện 1 cánh mở quay m2 2.2 1,200,000 2,592,000
24 8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi m2 10.9 1,600,000 17,504,000

Cửa đi nhôm kính, kính cường lực dày


25 8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi m2 4.3 1,600,000 6,864,000
sẫm,1 cánh mở đẩy kết hợp vách cố định

Cửa đi nhôm kính, kính cường lực dày


26 8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi m2 13.6 1,600,000 21,824,000
sẫm, 1 cánh mở quay

Cửa đi nhôm kính, kính cường lực dày


27 8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi m2 5.2 1,600,000 8,320,000
sẫm, 2 cánh mở quay kết hợp vách cố định

Cửa sổ nhôm kính, kính cường lực dày


28 8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi m2 11.8 1,600,000 18,912,000
sẫm, 1 cánh mở lật, kết hợp vách cố định

Cửa sổ nhôm kính, kính cường lực dày


29 8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi m2 6.5 1,600,000 10,400,000
sẫm, 1 cánh mở lật

Cửa sổ nhôm kính, kính cường lực dày


30 8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi m2 6.2 1,600,000 9,984,000
sẫm, 2 cánh mở đẩy, kết hợp vách cố định

16
31 Trần thạch cao khung xương chìm m2 122.5 255,000 31,237,500

32 Trần thạch cao chịu nước m2 13.5 275,000 3,712,500

33 Trần thả thạch cao tấm 600x600 m2 3.0 220,000 660,000

34 Sơn chống thấm tường ngoài nhà m2 380.0 50,000 19,000,000

Sơn bả tường, trần, cầu thang trong nhà (1


35 m2 650.0 75,000 48,750,000
nước lót, 2 nước phủ)
Cộng (I) 399,286,500
Làm tròn 399,287,000

Bằng chữ: Err:511

17
H

QUI CÁCH

Cát vàng đã sàng dùng cán nền


Cát đen sàng dùng trát tường
Xi măng PC30 Hoàng Thạch
Xi măng trắng
Dùng Sikatop seal 107: quét 2 lớp ngâm
nước theo hướng dẫn, định mức 1.5
kg/m2/lớp
Gạch Ceramic Viglacera 600x600mm, màu
kem
Gạch Ceramic Viglacera 600x600mm, màu
kem
Gạch Ceramic Viglacera 400x400mm, màu
ghi

Đá Granite màu đen

Gạch Ceramic Viglacera, 300x600mm màu


sáng
Gạch Ceramic Viglacera, 300x600mm màu
sáng
Đá Granite màu trắng muối cổ bậc, mặt bậc
màu đen

Lan can kính cường lực, tay vịn inox 304

18
Kính cường lực dày 12mm đặt trên hệ khug
bằng thép hộp
Khung thép đỡ kính bằng sắt hộp
50x100x2mm sơn chống gỉ

Gỗ Lim Nam Phi D60, sơn màu nâu

Con tiện cầu thang bằng bản thép dẹt 10x50,


nan sắt tròn D 16
Cửa sắt sơn tĩnh điện 1 cánh mở quay
8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi

Cửa đi nhôm kính, kính cường lực dày


8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi
sẫm

Cửa đi nhôm kính, kính cường lực dày


8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi
sẫm

Cửa đi nhôm kính, kính cường lực dày


8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi
sẫm

Cửa sổ nhôm kính, kính cường lực dày


8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi
sẫm

Cửa sổ nhôm kính, kính cường lực dày


8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi
sẫm

Cửa sổ nhôm kính, kính cường lực dày


8,38mm, khung nhôm QMA hệ 55 màu ghi
sẫm

19
Khung xương Vĩnh Tường, tấm thạch cao
Thái Lan dày 9mm (bao gồm cả sơn bả)

Khung xương Vĩnh Tường, tấm Gyproc chịu


nước Thái Lan dày 9mm (bao gồm cả sơn
bả)
Trần thả thạch cao tấm 600x600, khung
xương vĩnh tường
Bao gồm cả phần nhân công + vật liệu sơn
Kova hoặc tương đương
Bao gồm cả phần nhân công + vật liệu sơn
Kova hoặc tương đương

20
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ ĐIỆN CHIẾU SÁNG

KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG

1 Công tắc đơn 16A/220V (bao gồm cả mặt + hạt) bộ 9.0 33,700 303,300

2 Công tắc đôi 16A/220V (bao gồm cả mặt + hạt) bộ 7.0 50,700 354,900

3 Công tắc ba 16A/220V (bao gồm cả mặt + hạt) bộ 1.0 67,700 67,700

Công tắc đơn 2 chiều 16A/220V (bao gồm cả mặt +


4 bộ 12.0 54,700 656,400
hạt)
Công tắc đơn 2 chiều 20A/220V bình nước nóng (bao
5 bộ 2.0 151,700 303,400
gồm cả mặt + hạt)

6 Ổ cắm Internet âm tường bộ 43.0 90,700 3,900,100

7 Ổ cắm ti vi âm tường bộ 3.0 90,700 272,100

8 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A/220V âm tường bộ 78.0 102,700 8,010,600

10 Switch chia 24 Port bộ 2.0 2,340,000 4,680,000

11 Switch chia 8 Port bộ 1.0 1,950,000 1,950,000

1 Camera bán cầu cố định Cái 7 2,150,000 15,050,000

8 Đầu ghi camera Cái 1 2,000,000 2,000,000

4 Màn hình LCD 42 inch bộ 1.0 6,500,000 6,500,000


11 Bộ chia tín hiệu truyền hình 4 cổng bộ 1.0 300,000 300,000

12 Điều hòa Inverter 2 chiều CSL: 12.000 BTU/H bộ 4.0 12,750,000 51,000,000

13 Điều hòa Inverter 2 chiều CSL: 18.000 BTU/H bộ 1.0 19,700,000 19,700,000

21
14 Điều hòa Inverter 2 chiều CSL: 24.000 BTU/H bộ 1.0 36,790,000 36,790,000

14 Tủ điện điện nhẹ âm tường tủ 1.0 2,500,000 2,500,000

15 Tủ điện loại module âm tường tủ 5.0 360,000 1,800,000

16 Aptomat MCB-1P-10A, 6KA cái 5.0 80,000 400,000


17 Aptomat MCB-1P-16A, 6KA cái 31.0 80,000 2,480,000
18 Aptomat MCB-1P-25A, 6KA cái 3.0 80,000 240,000
19 Aptomat MCB-2P-32A, 6KA cái 4.0 233,000 932,000
20 Aptomat MCB-3P-32A, 6KA cái 4.0 438,000 1,752,000
21 Aptomat MCB-3P-63A, 6KA cái 1.0 654,000 654,000

22 Đèn Spotlight bóng Led đôi 7W bộ 2.0 622,000 1,244,000

23 Đèn Downlight D130 bóng Led 12W bộ 41.0 150,000 6,150,000


24 Đèn gắn tường bóng Led 9W bộ 7.0 186,000 1,302,000

26 Đèn sưởi WC bộ 2.0 850,000 1,700,000

27 Đèn Led dây hắt trần, công suất 8W/m m 10.0 44,000 440,000
28 Đèn ốp trần D250 bóng led 9W bộ 9.0 350,000 3,150,000
30 Quạt thông gió âm trần bộ 2.0 622,000 1,244,000
31 Cọc thép tiếp địa đồng D18-2,4m cái 6.0 350,000 2,100,000
32 Kim thu sét D16-0,6m cái 4.0 550,000 2,200,000
33 Dây chống sét bằng thép ф 10mm m 80.0 20,000 1,600,000
34 Dây cáp đồng trần 70mm2 m 20.0 115,000 2,300,000
35 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-1x1,5mm2 m 400.0 5,797 2,318,800
36 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-1x2,5mm2 m 500.0 9,240 4,620,000
37 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-1x4mm2 m 200.0 14,333 2,866,600
38 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-1x6mm2 m 80.0 21,450 1,716,000
39 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC-2x6mm2 m 40.0 41,800 1,672,000
41 Dây đơn nhiều sợi Cu/PVC/PVC-4x6mm2 m 35.0 82,720 2,895,200
42 Dây đơn nhiều sợi Cu/XLPE/PVC-4x16mm2 m 50.0 187,000 9,350,000
43 Dây mạng UTP CAT6 m 700.0 8,000 5,600,000
44 Cáp đồng trục RG6 m 60.0 4,320 259,200

22
45 Ống luồn dây uPVC D16 m 200.0 6,164 1,232,800
46 Ống luồn dây uPVC D20 m 800.0 8,733 6,986,400
47 Ống luồn dây uPVC D32 m 250.0 21,575 5,393,750
48 Ống luồn dây HDPE D40 m 30.0 13,500 405,000
49 Phụ kiện lắp đặt lô 1.0 2,000,000 2,000,000
10 Khối lượng phát sinh do hao hụt (10%) % 10.0 1,013,837 10,138,368
Tổng cộng 243,480,618
Làm tròn 243,481,000

Bằng chữ: Err:511

23
H
NG

QUI CÁCH

Panasonic (MSP: WEVH68010


+ WEV5001SW/WEV5001-7SW)
Panasonic (MSP: WEVH68020
+ WEV5001SW/WEV5001-7SW)
Panasonic (MSP: WEVH68030
+ WEV5001SW/WEV5001-7SW)
Panasonic (MSP: WEVH68010
+ WEV5002SW/WEV5002-7SW)
Panasonic (MSP: WEVH68020
+ WEG5003KSW)
Panasonic (MSP: WEVH68020
+ WEV2364SW/ WEG2364SW)
Panasonic (MSP: WEVH68010
+ WEV2501SW/ WEG2501SW)
Panasonic (MSP: WEVH68030
+ WEV1582SW/ WEV1582-7SW)
Switch chia mạng TP-LINK 24 Port
10/100/1000Mbps TL-SG1024
Switch chia mạng TP-LINK 16 port
10/100/1000Mbps TL-SG1016DE
Camera bán cầu cố định hồng ngoại Panasonic
SP -CFW803L
Đầu ghi camera 8 kênh Hikvision HDTVI DS-
7108HGHI-F1

Điều hòa Daikin 2 chiều 12.000BTU


FTHF35RAVMV
Điều hòa Daikin 2 chiều 18000BTU inverter
FTHF50RVMV
24
Điều hòa Daikin 2 chiều inverter
FTHF71RVMV- 24000BTU
Tủ rack 6U màu đen. Kích thước:
550x400x320mm

Tủ điện âm tường mặt phẳng 4/8 BRENNA

Panasonic (MSP: BBD1161CNV)


Panasonic (MSP: BBD1161CNV)
Panasonic (MSP: BBD1251CNV)
Panasonic (MSP: BBD2322CNV)
Panasonic (MSP: BBD2502CNV)
Panasonic (MSP: BBD2632CNV)

Đèn Rạng Đông (Model: D TRL04L 7W)

Đèn Rạng Đông (Model: D AT06L 9W)


Đèn Rạng Đông (MSP: D GT86L/7W)
Đèn sưởi nhà tắm 2 bóng âm trần Kottmann
K9S
Đèn Led dây Rạng Đông
Đèn ốp trần Rạng Đông
Đèn Rạng Đông (Model: D TRL04L 7W)

Dây cáp điện Trần Phú


Dây cáp điện Trần Phú
Dây cáp điện Trần Phú
Dây cáp điện Trần Phú
Dây cáp điện Trần Phú
Dây cáp điện Trần Phú
Dây cáp điện Trần Phú

Dây dẫn Sino/Vanlock (MSP: RG-6U)

25
Ống nhựa Sino/Vanlock SP9016LS
Ống nhựa Sino/Vanlock SP9020LS
Ống nhựa Sino/Vanlock SP9032LS
Ống nhựa HDPE Sino/Vanlock

26
BẢNG DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
HẠNG MỤC: PHẦN VẬT TƯ CẤP THOÁT NƯỚC

KHỐI
STT HẠNG MỤC ĐV ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
LƯỢNG

I Phần cấp nước


1 Máy bơm nước lên mái (Q=4m3/h, h=40m) bộ 1.0 3,000,000 3,000,000
2 Máy bơm tăng áp 400W (Q=2m3/h, h=20m) bộ 1.0 2,500,000 2,500,000
3 Van đồng ren trong D32 bộ 2.0 300,100 600,200
4 Van phao điện bộ 1.0 295,000 295,000
5 Van nhựa PP-R, đường kính 25mm cái 5.0 230,000 1,150,000
6 Van nhựa PP-R, đường kính 20mm cái 5.0 200,000 1,000,000
Ống nước lạnh PN10 nhựa PP-R, đường kính ống
7 m 30.0 72,500 2,175,000
40mm
Ống nước lạnh PN10 nhựa PP-R, đường kính ống
8 m 40.0 54,100 2,164,000
32mm
Ống nước lạnh PN10 nhựa PP-R, đường kính ống
9 m 70.0 41,700 2,919,000
25mm
Ống nước lạnh PN10 nhựa PP-R, đường kính ống
10 m 30.0 23,400 702,000
20mm
Ống nước nóng PN20 nhựa PP-R, đường kính ống
11 m 40.0 28,900 1,156,000
20mm
12 Tê nhựa PP-R, đường kính 40mm cái 8.0 27,000 216,000
13 Tê nhựa PP-R, đường kính 40/32mm cái 8.0 40,700 325,600
14 Tê nhựa PP-R, đường kính 40/25mm cái 4.0 40,700 162,800
15 Tê nhựa PP-R, đường kính 32mm cái 14.0 17,300 242,200
16 Tê nhựa PP-R, đường kính 25mm cái 30.0 10,500 147,000
17 Tê nhựa PP-R, đường kính 25/20mm cái 20.0 10,500 315,000
18 Tê nhựa PP-R, đường kính 20mm cái 20.0 6,800 136,000
19 Côn nhựa PP-R, đường kính 25/20mm cái 30.0 4,800 96,000

27
20 Cút nhựa PP-R, đường kính 40mm cái 10.0 22,000 660,000
21 Cút nhựa PP-R, đường kính 32mm cái 10.0 13,500 135,000
22 Cút nhựa PP-R, đường kính 25mm cái 30.0 7,700 77,000
23 Cút nhựa PP-R, đường kính 20mm cái 30.0 5,800 174,000
24 Cút ren trong nhựa PP-R, đường kính 20mm cái 20.0 42,300 1,269,000
25 Nút bịt nhựa PP-R, đường kính 20mm cái 30.0 2,900 58,000
26 Rắc co ren ngoài PP-R, đường kính 25mm cái 5.0 150,500 3,010,000
27 Măng xông ren ngoài, đường kính 25mm cái 5.0 55,500 277,500
28 Tê kẽm ren trong, đường kính 20mm cái 20.0 42,600 213,000
29 Vòi rửa D15 cái 2.0 80,000 160,000
13 Khối lượng phát sinh do hao hụt (10%) % 10.00 253,353 2,533,530
Cộng phần cấp nước 27,868,830
II Phần thoát nước
1 Ống nhựa u-PVC, đường kính 110mm m 90.0 73,400 6,606,000
2 Ống nhựa u-PVC, đường kính 90mm m 40.0 49,300 1,972,000
3 Ống nhựa u-PVC, đường kính 75mm m 80.0 31,400 2,512,000
4 Ống nhựa u-PVC, đường kính 42mm m 25.0 31,400 785,000
5 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 110mm cái 16.0 32,800 524,800
6 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 90mm cái 12.0 32,800 393,600
7 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 75mm cái 20.0 32,800 656,000
8 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 60mm cái 8.0 32,800 262,400
9 Chếch nhựa u-PVC, đường kính 42mm cái 8.0 32,800 262,400
10 Y nhựa u-PVC, đường kính 110mm cái 20.0 65,000 1,300,000
11 Y nhựa u-PVC, đường kính 110/75mm cái 10.0 33,700 337,000
12 Y nhựa u-PVC, đường kính 90/90mm cái 4.0 18,300 73,200
13 Y nhựa u-PVC, đường kính 90/75mm cái 20.0 65,000 1,300,000
14 Y nhựa u-PVC, đường kính 75/42mm cái 10.0 65,000 650,000
15 Y nhựa u-PVC, đường kính 60/42mm cái 4.0 33,700 134,800
16 Y nhựa u-PVC, đường kính 75/75mm cái 20.0 18,300 366,000

28
17 Côn thu nhựa u-PVC, đường kính 110/75mm cái 12.0 19,000 228,000
18 Côn thu nhựa u-PVC, đường kính 90/75mm cái 20.0 12,300 246,000
19 Côn thu nhựa u-PVC, đường kính 75/42mm cái 12.0 19,000 228,000
20 Côn thu nhựa u-PVC, đường kính 60/42mm cái 4.0 12,300 49,200
21 Nút bịt nhựa u-PVC, đường kính 110mm cái 16.0 32,800 524,800
22 Nút bịt nhựa u-PVC, đường kính 90mm cái 16.0 32,800 524,800
23 Nút bịt nhựa u-PVC, đường kính 75mm cái 16.0 32,800 524,800
24 Nút bịt nhựa u-PVC, đường kính 42mm cái 10.0 32,800 328,000
25 Keo dán ống tuýp 30.0 8,000 240,000
26 Băng tan cuộn 30.0 5,000 150,000
13 Khối lượng phát sinh do hao hụt (10%) % 10.00 211,788 2,117,880
Cộng phần thoát nước 23,296,680
III Phần thiết bị vệ sinh + bếp

1 Chậu xí bệt bộ 4.0 3,450,000 13,800,000

2 Vòi xịt xí cái 4.0 520,000 2,080,000

3 Chậu rửa Lavabo treo tường chân lửng bộ 3.0 1,450,000 4,350,000

4 Vòi rửa Lavabo treo tường bộ 3.0 3,280,000 9,840,000

7 Gương soi tráng bạc bộ 2.0 350,000 700,000

9 Sen tắm cây bộ 2.0 7,980,000 15,960,000

10 Giá vắt khăn Inox bộ 2.0 400,000 800,000

11 Chậu bếp đôi bộ 1.0 1,800,000 1,800,000

12 Vòi rửa chậu bếp bộ 1.0 3,350,000 3,350,000

13 Thoát sàn Inox, đường kính 120x120mm cái 10.0 120,000 1,200,000

29
14 Cầu chắn rác, đường kính 40mm cái 2.0 60,000 120,000
14 Cầu chắn rác, đường kính 60mm cái 2.0 90,000 180,000
14 Cầu chắn rác đường kính 75mm cái 2.0 90,000 180,000
14 Cầu chắn rác Inox, đường kính 110mm cái 2.0 120,000 240,000

15 Bình nóng lạnh 30L cái 2.0 3,150,000 6,300,000

16 Bồn chứa nước nằm ngang bằng inox cái 1.0 6,000,000 6,000,000
Cộng phần thiết bị vệ sinh 66,900,000
CỘNG I+II+III 118,065,510
Làm tròn 118,066,000
Bằng chữ: Err:511

30
QUI CÁCH

Van bi đồng tay gạt MIHA


Van phao MIHA
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong

Sản phẩm nhựa Tiền Phong

Sản phẩm nhựa Tiền Phong

Sản phẩm nhựa Tiền Phong

Sản phẩm nhựa Tiền Phong

Sản phẩm nhựa Tiền Phong

Sản phẩm nhựa Tiền Phong


Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong

31
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Vòi rửa inox D15

Sản phẩm nhựa Tiền Phong


Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong

32
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong
Sản phẩm nhựa Tiền Phong

Thiết bị vệ sinh TOTO 2 khối: (MSP:


CS320DRT3)
Thiết bị vệ sinh TOTO: (MSP:
THX20NBPIV)
Thiết bị TOTO treo tường: (MSP:
LHT240CR)
Thiết bị TOTO: (MSP: TTLR301F-
1N)
Gương Việt Nhật dày 5mm mài vát
cạnh
Thiết bị vệ sinh TOTO: (MSP:
TVSM104NS/DM907CS)
Sản phẩm Inox 304
Chậu rửa bát Topy 8043 - Sản xuất tại
Hàn Quốc
Vòi bếp gật gù nóng lạnh TOTO:
(MSP: TX605KESBR)
Ga thoát sàn Vinahasa G215

33
Bình nước nóng Ariston (MSP: Slim
30ST)
Bồn nước Sơn Hà 2000L

34

You might also like