Professional Documents
Culture Documents
***************************
Hà Nội, 09/2022
1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ DÂN BIỆT THỰ
HẠNG MỤC : PHẦN XÂY DỰNG THÔ + HOÀN THIỆN + ĐIỆN NƯỚC
ĐVT: đồng
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
1 Công tác chuẩn bị phục vụ thi công Dự toán chi tiết 5,000,000 A
2 Chi phí vật liệu xây dựng phần thô Dự toán chi tiết 476,235,172 B
3 Chi phí nhân công xây dựng 1.550.000 VNĐ/m2 sàn 302,095,000 C
4 Chi phí xây dựng phần hoàn thiện Dự toán chi tiết 367,572,044 D
8 Chi phí nhân công điện nước 140.000 VNĐ/m2 sàn 27,286,000 H
2
10 Hao hụt vật tư 5% (B+D+F+G) 51,959,166 J
Ghi chú:
* Các vật liệu và thiết bị sử dụng trong công trình nếu hết hàng tại nhà máy hoặc kho sẽ được chuyển sang loại vật liệu
khác tương đương về giá và chất lượng
* Khối lượng các hạng mục như sơn, mái, ốp lát, cửa, tay vịn cầu thang, ốp đá sẽ nghiệm thu thực tế sau khi thi công xong
3
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ DÂN BIỆT THỰ
TC Cộng 5,000,000
A. phÇn th«
1- phÇn MãNG
Đào đất móng và đắp đất công trình kết hợp sửa thủ công Thi công móng theo
1 TT ca máy 2.000 3,500,000 7,000,000
(chưa bao gồm giá vận chuyển đất) : thiết kế
2 TT Đắp cát đen tôn nền công trình và đầm chặt Nghiệm thu theo thực tế
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê Bê tông trộn thủ công hoặc
3 TT m³ 9.465 1,250,000 11,831,250
tông lót móng, đá 4x6 vữa BT mác 100 thương phẩm
Móng băng:
4
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Bể phốt:
2.2*2.7*0.1 0.594
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, Thép miền Nam hoặc thép
4 TT tấn 3.357 19,500,000 65,461,500
giằng móng, giằng cổ tường Hòa Phát
Toàn bộ móng :
5
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Bể phốt :
5 TT Bê tông móng, giằng móng, giằng tường bể mác 250 m³ 38.450 1,450,000 55,752,500 Bê tông thương phẩm
Móng băng:
6
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Dầm bê tông:
Giằng tường:
Cổ cột:
Bể phốt:
7
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Tường móng:
Bể phốt:
2*(2.5+1.6)*0.2*1 1.640
1.6*0.2*1.25 0.400
0.78*0.1*1.25 0.098
Trát vữa xi măng mác 100+ láng chống thấm + thử tải bể
7 TT m² 17.140 60,000 1,028,400
ngầm
Bể phốt:
2.1*2*1.3 5.460
1.6*4*1.3 8.320
2.1*1.6 3.360
8
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê Bê tông trộn thủ công
8 TT m3 4.940 1,250,000 6,175,000
tông nền, đá1x2 vữa BT mác 100, dày 5cm hoặc thương phẩm
9 TT Vật tư phụ phục vụ công tác thi công móng TT 1.000 5,000,000 5,000,000
2 - PhÇn th©n
Phần Cột
Thép miền Nam hoặc thép
1 TT Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột tấn 1.060 19,500,000 20,670,000
Hòa Phát
Phi 6: 117.36/1000 0.117
2 TT Bê tông cột, đá 1x2 vữa BT mác 250 m³ 3.256 1,450,000 4,721,200 Bê tông trộn tại chỗ
Phần Dầm
9
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà Thép miền Nam hoặc thép
3 TT tấn 2.078 19,500,000 40,521,000
dầm Hòa Phát
Phi 6: 260.4/1000 0.260
4 TT Bê tông dầm, đá 1x2 vữa BT mác 250 m³ 7.352 1,450,000 10,660,400 Bê tông thương phẩm
10
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Phần Sàn
6 TT Bê tông sàn, đá 1x2 vữa BT mác 250 m³ 17.256 1,450,000 25,021,200 Bê tông thương phẩm
Sàn tầng 2
Sàn mái
Phần Thang
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu Thép miền Nam hoặc thép
7 TT tấn 0.216 19,500,000 4,212,000
thang Hòa Phát
11
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ cầu thang, đá 1x2 vữa
8 TT m³ 1.064 1,450,000 1,542,800 Bê tông trộn tại chỗ
BT mác 250
6.2*1.3*1.1*0.12 1.064
Phần Lanh Tô
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh Thép miền Nam hoặc thép
9 TT tấn 0.173 19,500,000 3,373,500
tô Hòa Phát
Phi 6: 33.36/1000 0.033
Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1x2 vữa BT
10 TT m³ 1.199 1,450,000 1,738,550 Bê tông trộn tại chỗ
mác 250
12
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
12 TT Vật liệu phụ: Đinh đóng cốp pha Kg 11.500 28,000 322,000
13
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Tầng 1:
(1.68+5.6+3.4)*0.1*(3.7-0.4) 3.524
1.2*0.1*(3.7-0.12) 0.430
Trừ cửa:
Tầng 2:
(2.75+1.85-0.2+3.4)*0.1*(3.5-0.4) 2.418
(0.85+1.65)*0.1*(3.5-0.12) 0.845
Trừ cửa:
Tầng 1:
(13.1-2*0.2+5.6-0.2+13.1-2*0.2+5.6-0.2+2.35-
25.311
0.2)*0.2*(3.7-0.4)
14
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
2*0.3*3.3 1.980
Trừ cửa:
Tầng 2:
(7.8-0.2+5.6-0.2+13.1-2*0.2+3.6+5.1+5.6-0.2)*0.2*(3.5-
24.676
0.4)
Trừ cửa:
15
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Trát tường, cột, dầm, sàn, cầu thang, chiều dày trát 1.5cm,
3 TT m² 854.76 70,000 59,833,480
vữa xi măng mác 75
Trát tường :
Trát cột :
16
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Trát dầm:
17
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Trát trần
18
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
4 TT Láng nền sàn dày 3cm, vữa xi măng mác 50 m² 186.80 55,000 10,274,000
TC Cộng 476,235,172
1 TT Chống thấm sàn ban công bằng màng Sika (3 lớp) m² 22.50 250,000 5,625,000
22.500 22.500
4.200 4.200
Sơn mặt tiền nhà, bả 2 lớp bằng sơn ngoài trời bao gồm
3 TT m² 260.96 85,000 22,181,600 Sơn Maxilite
vật tư và nhân công
42.1*4.45+42.1*3.6 338.905
Sơn tường, cột , dầm, sàn trong nhà bả 2 lớp bao gồm vật
4 TT m² 630.44 80,000 50,434,944 Sơn Maxilite
tư và nhân công
19
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
5 TT Lát gạch granite vân mây 800x800mm cho sàn các tầng m² 73.70 230,000 16,951,000
Tầng 1 73.700
6 TT Lát gạch granite vân mây 600x600mm cho sàn các tầng m² 55.00 200,000 11,000,000
Tầng 2: 55.000
7 TT Lát gạch Ceramic chống trơn 600x600mm cho ban công m² 22.50 200,000 4,500,000
22.500 22.500
8 TT Lát gạch Ceramic chống trơn 300x300mm cho WC m² 8.40 150,000 1,260,000
2.4+1.8+4.2 8.400
(6.4+5.3+9.4)*2.4 50.640
91*0.15 13.650
20
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
11 TT Xây bậc ngũ cấp gạch KT 6.0x10.5x22, vữa XM mác 75 m³ 3.38 1,350,000 4,556,250 Gạch lỗ
5*(3.62+1.38)*0.3*0.45 3.375
12 TT Lát mặt bậc ngũ cấp, sảnh chính bằng đá Granit m² 22.20 1,350,000 29,970,000
5*(3.62+1.38)*0,32+14.2 22.200
5*(3.62+1.38)*0,15 3.750
15 TT Lát mặt bậc cầu thang bằng đá granite m² 9.81 1,250,000 12,260,000 Đá đen Nhiệt Đới
16 TT Ốp cổ bậc cầu thang bằng đá granite m² 5.24 1,250,000 6,552,500 Đá đen Nhiệt Đới
Lan can cầu thang bằng kính cường lực, tay vịn gỗ tự
17 TT md 8.30 2,000,000 16,600,000 Gỗ Lim Nam Phi
nhiên
4*1.3+3.1 8.300
21
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
20 TT Lan can ban công bằng khung sắt hộp md 11.50 550,000 6,325,000
11.5 11.500
48*0.75 36.000
2*2.5*0.81 4.050
2*3.8*0.8 6.080
Mái che ban công bằng khung thép hộp, mái kính nhựa
25 TT m² 22.50 2,200,000 49,500,000
ply cacbonate đặc dày 3.5mm
22.5 22.500
Trần thạch cao các phòng. Khung xương Basi vĩnh tường
26 TT m² 280,000 Nghiệm thu thực tế
bao gồm cả sơn bả
Tầng 1:
Giật cấp:
Trần thạch cao chịu nước cho WC. Khung xương Basi
27 TT m² 8.40 280,000 2,352,000
vĩnh tường bao gồm cả sơn bả
22
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
Cung cấp và lắp dựng cửa đi cánh mở quay bằng thép vân
28 TT m² 10.530 3,200,000 33,696,000 Thép vân gỗ
gỗ. Bao gồm cả phụ kiện.
23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU
31 TT Chi phí vệ sinh đưa công trình vào sử dụng m² 194.900 20,000 3,898,000 Bàn giao công trình
TC Cộng 367,572,044
24
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ ĐIỆN NƯỚC
CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở GIA ĐÌNH
MÃ HIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ VẬT LIỆU VẬT LIỆU
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [9]=[5]*[6]
1 - PHẦN NƯỚC
PHẦN THIẾT BỊ
2 TT Lắp đặt vòi rửa xí bệt (hãng INAX CFV-102M) bộ 2 350,000 700,000
3 TT Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh INAX KF-416V bộ 2 560,000 1,120,000
25
13 TT Lắp đặt phễu thu sàn DN110 cái 4 150,000 600,000
23 TT Két nước inox 1.5m3 ngang phi 1140 (Sơn Hà) cái 1 7,500,000 7,500,000
26
1 - PHẦN ĐIỆN
27
18 TT Mặt công tắc 4 lỗ sino 250v-16A Bộ 1 65,000 65,000
28
36 TT ống luồn dây D32 m 14 20,205 282,877
29
HỆ THỐNG CAMERA Nghiệm thu thực tế
TC Cộng 115,501,500
30