You are on page 1of 30

CÔNG TY CỔ PHẦN KIẾN TRÚC VÀ XÂY DỰNG KAITO

***************************

DỰ TOÁN THẦU XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : NHÀ Ở GIA ĐÌNH
HẠNG MỤC : PHẦN XÂY DỰNG THÔ + HOÀN THIỆN
ĐỊA ĐIỂM : BÌNH PHƯỚC
CHỦ ĐẦU TƯ: ANH THUẬN
MÃ SỐ HĐ: KT : 0921

NGƯỜI LẬP KIỂM DUYỆT PHÊ DUYỆT

ĐOÀN THỊ NỤ PHẠM VĂN THƯƠNG NGÔ VĂN TÀI

Hà Nội, 09/2022

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ DÂN BIỆT THỰ
HẠNG MỤC : PHẦN XÂY DỰNG THÔ + HOÀN THIỆN + ĐIỆN NƯỚC
ĐVT: đồng

STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU

1 Công tác chuẩn bị phục vụ thi công Dự toán chi tiết 5,000,000 A

2 Chi phí vật liệu xây dựng phần thô Dự toán chi tiết 476,235,172 B

3 Chi phí nhân công xây dựng 1.550.000 VNĐ/m2 sàn 302,095,000 C

4 Chi phí xây dựng phần hoàn thiện Dự toán chi tiết 367,572,044 D

5 Chi phí nhân công phần mái 150.000 VNĐ/m2 19,324,500 E


Chi phí vật tư phần mái,vì kèo sắt hộp Hòa Phát 1,2
6 620.000 VNĐ/m2 79,874,600 F
ly, ngói Primer, vật tư phụ.

7 Chi phí vật tư điện nước Dự toán chi tiết 115,501,500 G

8 Chi phí nhân công điện nước 140.000 VNĐ/m2 sàn 27,286,000 H

9 Chi phí quản lý 3.5% (A+B+C+D+E+F) 48,751,109 I

2
10 Hao hụt vật tư 5% (B+D+F+G) 51,959,166 J

11 Miễn phí chi phí thiết kế Theo HĐTK -18,000,000 K

TỔNG CỘNG 1,475,599,090

Ghi chú:
* Các vật liệu và thiết bị sử dụng trong công trình nếu hết hàng tại nhà máy hoặc kho sẽ được chuyển sang loại vật liệu
khác tương đương về giá và chất lượng
* Khối lượng các hạng mục như sơn, mái, ốp lát, cửa, tay vịn cầu thang, ốp đá sẽ nghiệm thu thực tế sau khi thi công xong

3
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ DÂN BIỆT THỰ

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [9]=[5]*[6] [10]

a. C¤NG T¸C CHUÈN BÞ


Công tác chuẩn bị phục vụ thi công bao gồm : Lán trại,
1 TT TG 1.000 5,000,000 5,000,000
nguồn nước thi công….

TC Cộng 5,000,000

A. phÇn th«

1- phÇn MãNG

Đào đất móng và đắp đất công trình kết hợp sửa thủ công Thi công móng theo
1 TT ca máy 2.000 3,500,000 7,000,000
(chưa bao gồm giá vận chuyển đất) : thiết kế

Đào đất móng : 1.000

Lấp đất móng: 1.000

2 TT Đắp cát đen tôn nền công trình và đầm chặt Nghiệm thu theo thực tế

Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê Bê tông trộn thủ công hoặc
3 TT m³ 9.465 1,250,000 11,831,250
tông lót móng, đá 4x6 vữa BT mác 100 thương phẩm

Móng băng:

4
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

BM-1: 4*6.05*1.2*0.1 2.904

BM-2: 1*6.05*1*0.1 0.605

BM-3: 1*15.1*1.1*0.1 1.661

BM-4: 1*13.6*1.2*0.1 1.632

BM-5: 1*15.1*1*0.1 1.510

Dầm chân thang:

DCT: 1*1.1*0.63*0.1 0.069

Bậc ngũ cấp:

NC-1: 1*3.5*1.4*0.1 0.490

Bể phốt:

2.2*2.7*0.1 0.594

Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, Thép miền Nam hoặc thép
4 TT tấn 3.357 19,500,000 65,461,500
giằng móng, giằng cổ tường Hòa Phát

Toàn bộ móng :

Phi 6: 39/1000 0.039

5
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

Phi 8: 476.16/1000 0.476

Phi 10: 5.16/1000 0.005

Phi 12: 943.08/1000 0.943

Phi 16: 56.88/1000 0.057

Phi 18: 615.48/1000 0.615

Phi 20: 1019.04/1000 1.019

Bể phốt :

Phi 6: 13.1/1000 0.013

Phi 8: 19.2/1000 0.019

Phi 10: 133.9/1000 0.134

Phi 12: 36.8/1000 0.037

5 TT Bê tông móng, giằng móng, giằng tường bể mác 250 m³ 38.450 1,450,000 55,752,500 Bê tông thương phẩm

Móng băng:

BM-1: 4*6.05*1*0.5 12.100

BM-2: 1*6.05*0.8*0.5 2.420

6
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

BM-3: 1*15.1*1*0.5 7.550

BM-4: 1*13.6*1*0.5 6.800

BM-5: 1*15.1*0.8*0.5 6.040

Dầm chân thang:

DCT: 1*1.1*0.2*0.3 0.066

Dầm bê tông:

BT-1: 1*1.1*0.2*0.3 0.066

Giằng tường:

GT-1: 1*55.7*0.2*0.1 1.114

Cổ cột:

CC1: 12*0.2*0.2*1.15 0.552

CC1A: 2*0.2*0.2*1.15 0.092

Bể phốt:

Đáy bể: 2.5*2*0.15 0.750

DM-1 : 2*2.5*0,2*0.15 0.150

DM-2 : 2*1.5*0.2*0.15 0.090

7
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

Giằng tường bể : (2.5+1.6)*2*(0.2*0.1+0.1*0.1) 0.246

TĐ-1 : 4*1.32*0.45*0.1 0.238

TĐ-2 : 4*0.98*0.45*0.1 0.176

Xây tường móng 200 , xây bể gạch 6.0x10x20, xây tường


6 TT m³ 13.835 1,350,000 18,677,250 Gạch lỗ
thẳng, vữa XM mác 50

Tường móng:

TM-1: 1*55.7*0.2*1.05 11.697

Bể phốt:

2*(2.5+1.6)*0.2*1 1.640

1.6*0.2*1.25 0.400

0.78*0.1*1.25 0.098
Trát vữa xi măng mác 100+ láng chống thấm + thử tải bể
7 TT m² 17.140 60,000 1,028,400
ngầm
Bể phốt:

2.1*2*1.3 5.460

1.6*4*1.3 8.320

2.1*1.6 3.360

8
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

Bê tông sản xuất bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê Bê tông trộn thủ công
8 TT m3 4.940 1,250,000 6,175,000
tông nền, đá1x2 vữa BT mác 100, dày 5cm hoặc thương phẩm

BT nền: 98.8*0,05 4.940

9 TT Vật tư phụ phục vụ công tác thi công móng TT 1.000 5,000,000 5,000,000

2 - PhÇn th©n

Phần Cột
Thép miền Nam hoặc thép
1 TT Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cột tấn 1.060 19,500,000 20,670,000
Hòa Phát
Phi 6: 117.36/1000 0.117

Phi 16: 96.6/1000 0.097

Phi 18: 845.64/1000 0.846

2 TT Bê tông cột, đá 1x2 vữa BT mác 250 m³ 3.256 1,450,000 4,721,200 Bê tông trộn tại chỗ

C1: 10*0,2*0,2*(7.3-0.4-0.4) 2.600

C1A: 2*0,2*0,2*(3.7-0.4) 0.264

C1B: 2*0,2*0,2*(3.7-0.4) 0.264

C2: 1*0,2*0,2*(3.6-0.4) 0.128

Phần Dầm

9
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép xà Thép miền Nam hoặc thép
3 TT tấn 2.078 19,500,000 40,521,000
dầm Hòa Phát
Phi 6: 260.4/1000 0.260

Phi 18: 858.72/1000 0.859

Phi 20: 958.92/1000 0.959

4 TT Bê tông dầm, đá 1x2 vữa BT mác 250 m³ 7.352 1,450,000 10,660,400 Bê tông thương phẩm

(Trừ khối lượng giao với sàn)

D1-1: 1*6*0,2*(0,4-0,12) 0.34

D1-1A: 3*6*0,2*(0,4-0,12) 1.01

D1-2: 2*13.5*0,2*(0,4-0,12) 1.51

D1-3: 1*3.8*0,2*(0,4-0,12) 0.21

D1-4: 2*1.7*0,2*(0,4-0,12) 0.19

D1-5: 1*5*0,2*(0,4-0.12) 0.28

D1-6: 1*5.5*0,2*(0,4-0,12) 0.31

D1-7: 1*4.6*0,2*(0,4-0,12) 0.26

DM-1: 1*3.98*0.2*(0.4-0.12) 0.22

DM-2: 3*6*0.2*(0.4-0.12) 1.01

10
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

DM-3: 2*8.5*0.2*(0.4-0.12) 0.95

DM-4: 1*5.5*0.2*(0.4-0.12) 0.31

DM-5: 1*13.5*0.2*(0.4-0.12) 0.76

Phần Sàn

Thép miền Nam hoặc thép


5 TT Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép sàn tấn 2.034 19,500,000 39,663,000
Hòa Phát

Phi 10: 2033.76/1000 2.034

6 TT Bê tông sàn, đá 1x2 vữa BT mác 250 m³ 17.256 1,450,000 25,021,200 Bê tông thương phẩm

Sàn tầng 2

Diện tích sàn: 95.8*0.12 11.496

Trừ thông tầng: -7.8*0.12 -0.936

Sàn mái

Diện tích sàn: 99.1*0.12 11.892

Trừ thông tầng: -43.3*0.12 -5.196

Phần Thang

Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép cầu Thép miền Nam hoặc thép
7 TT tấn 0.216 19,500,000 4,212,000
thang Hòa Phát

11
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

Phi 8: 27.48/1000 0.027

Phi 10: 189.48/1000 0.189

Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ cầu thang, đá 1x2 vữa
8 TT m³ 1.064 1,450,000 1,542,800 Bê tông trộn tại chỗ
BT mác 250

6.2*1.3*1.1*0.12 1.064

Phần Lanh Tô
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép lanh Thép miền Nam hoặc thép
9 TT tấn 0.173 19,500,000 3,373,500
tô Hòa Phát
Phi 6: 33.36/1000 0.033

Phi 10: 75/1000 0.075

Phi 12: 21.72/1000 0.022

Phi 16: 43.08/1000 0.043

Bê tông sản xuất bằng máy trộn đổ lanh tô, đá 1x2 vữa BT
10 TT m³ 1.199 1,450,000 1,738,550 Bê tông trộn tại chỗ
mác 250

LT1: 1*3.19*0.2*0.2 0.128

LT2: 2*2.6*(0.4*0.1+0.2*0.1) 0.312

LT3: 2*1.6*(0.4*0.1+0.2*0.05) 0.160

LT4: 1*1.3*(0.4*0.1+0.2*0.05) 0.065

12
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

LT5: 1*2.4*0.1*0.14 0.034

LT6: 2*1.15*0.1*0.14 0.032

LT7: 4*1.6*0.2*0.14 0.179

LT8: 1*3.36*0.2*0.14 0.094

LT9: 1*2.6*0.2*0.2 0.104

LT10: 2*1.3*0.2*0.14 0.073

LT11: 1*1.3*0.1*0.14 0.018


Bạt dứa 3 sọc trải sàn đổ bê tông và che chắn bảo vệ môi
11 TT m2 158.180 15,000 2,372,700
trường
Bạt trải sàn: 158.180

12 TT Vật liệu phụ: Đinh đóng cốp pha Kg 11.500 28,000 322,000

Định mức 7Kg/100m2 11.500

13 TT Vật liệu phụ: Dây thép buộc Kg 60.914 28,000 1,705,592

Định mức: 7Kg/1 tấn thép 60.914

3 - PhÇn x©y tr¸t

Xây tường 100 bằng gạch KT 6.0x10.5x22, xây tường


1 TT m³ 6.25 1,350,000 8,430,750 Gạch lỗ
thẳng, vữa XM mác 75

13
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

Tầng 1:

(1.68+5.6+3.4)*0.1*(3.7-0.4) 3.524

1.2*0.1*(3.7-0.12) 0.430

Trừ cửa:

D3: -1*0.9*2.4*0,1 -0.216

D4: -2*0.75*2.4*0,1 -0.360

Tầng 2:

(2.75+1.85-0.2+3.4)*0.1*(3.5-0.4) 2.418

(0.85+1.65)*0.1*(3.5-0.12) 0.845

Trừ cửa:

D3: -1*0.9*2.4*0,1 -0.216

D4: -1*0.75*2.4*0,1 -0.180

Xây tường 200 bằng gạch KT 6.0x10.5x22, xây tường


2 TT m³ 43.15 1,350,000 58,247,100 Gạch lỗ
thẳng, vữa XM mác 75

Tầng 1:

(13.1-2*0.2+5.6-0.2+13.1-2*0.2+5.6-0.2+2.35-
25.311
0.2)*0.2*(3.7-0.4)

14
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

2*0.3*3.3 1.980

Trừ cửa:

D1: -1*2.79*3*0,2 -1.674

D2: -1*0.9*2.4*0,2 -0.432

W1: -2*2.2*1.55*0,2 -1.364

W2: -2*1.2*2*0,2 -0.960

W3: -1*1.2*1.5*0,2 -0.360

W4: -2*0.5*0.5*0,2 -0.100

Tầng 2:

(7.8-0.2+5.6-0.2+13.1-2*0.2+3.6+5.1+5.6-0.2)*0.2*(3.5-
24.676
0.4)

Trừ cửa:

D3: -1*0.9*2.4*0,2 -0.432

D5: -1*0.9*2.35*0,2 -0.423

W1: -1*2.2*1.55*0,2 -0.682

W2: -3*1.2*2*0,2 -1.440

15
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

W3: -1*1.2*1.5*0,2 -0.360

W4: -1*0.5*0.5*0,2 -0.050

W5: -2*0.68*2*0,2 -0.544

Trát tường, cột, dầm, sàn, cầu thang, chiều dày trát 1.5cm,
3 TT m² 854.76 70,000 59,833,480
vữa xi măng mác 75

Trát tường :

Khối xây 100/0,1*2 124.90

Khối xây 200/0,2*2 431.46

Trát cột :

C1: 10*4*0,2*(7.3-0.4-0.4) 52.000

C1A: 2*4*0,2*(3.7-0.4) 5.280

C1B: 2*4*0,2*(3.7-0.4) 5.280

C2: 1*4*0,2*(3.6-0.4) 2.560

Trát cạnh cửa :

Cạnh cửa 100:

D3: 2*(0.9+2*2.4)*0,1 1.140

16
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

D4: 3*(0.75+2*2.4)*0,1 1.665

Cạnh cửa 200:

D1: 1*(2.79+2*3)*0,2 1.758

D2: 1*(0.9+2*2.4)*0,2 1.140

D3: 1*(0.9+2*2.4)*0,2 1.140

D5: 1*(0.9+2*2.35)*0,2 1.120

W1: 3*2*(2.2+1.55)*0,2 4.500

W2: 5*2*(1.2+2)*0,2 6.400

W3: 2*2*(1.2+1.5)*0,2 2.160

W4: 3*2*(0.5+0.5)*0,2 1.200

W5: 2*2*(0.68+2)*0,2 2.144

Trát dầm:

D1-1: 1*6*2*(0,4-0,12) 3.36

D1-1A: 3*6*2*(0,4-0,12) 10.08

D1-2: 2*13.5*2*(0,4-0,12) 15.12

D1-3: 1*3.8*2*(0,4-0,12) 2.13

17
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

D1-4: 2*1.7*2*(0,4-0,12) 1.90

D1-5: 1*5*2*(0,4-0.12) 2.80

D1-6: 1*5.5*2*(0,4-0,12) 3.08

D1-7: 1*4.6*2*(0,4-0,12) 2.58

DM-1: 1*3.98*2*(0.4-0.12) 2.23

DM-2: 3*6*2*(0.4-0.12) 10.08

DM-3: 2*8.5*2*(0.4-0.12) 9.52

DM-4: 1*5.5*2*(0.4-0.12) 3.08

DM-5: 1*13.5*2*(0.4-0.12) 7.56

Trát trần

Khối bê tông sàn/chiều dày sàn 143.80

Trừ diện tích trần thạch cao -8.40

18
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

4 TT Láng nền sàn dày 3cm, vữa xi măng mác 50 m² 186.80 55,000 10,274,000

Nền nhà tầng 1 : 98.800

Nền nhà tầng 2 : 88.000

5 TT Ca bơm bê tông thương phẩm m³ 4.00 3,000,000 12,000,000

TC Cộng 476,235,172

B. phÇn hoµn thiÖn

1 TT Chống thấm sàn ban công bằng màng Sika (3 lớp) m² 22.50 250,000 5,625,000

22.500 22.500

Chống thấm sàn vệ sinh bằng màng Sika Proof Membrane


2 TT m² 4.20 270,000 1,134,000
(3 lớp)

4.200 4.200

Sơn mặt tiền nhà, bả 2 lớp bằng sơn ngoài trời bao gồm
3 TT m² 260.96 85,000 22,181,600 Sơn Maxilite
vật tư và nhân công

42.1*4.45+42.1*3.6 338.905

Trừ vật liệu ốp ngoài nhà: -36.000

Trừ cửa: -41.945

Sơn tường, cột , dầm, sàn trong nhà bả 2 lớp bao gồm vật
4 TT m² 630.44 80,000 50,434,944 Sơn Maxilite
tư và nhân công

19
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

Diện tích trát tường, cột 854.764

Trừ đi ốp tường vệ sinh wc -50.640

Trừ diện tích sơn mặt tiền nhà -278.760

5 TT Lát gạch granite vân mây 800x800mm cho sàn các tầng m² 73.70 230,000 16,951,000

Tầng 1 73.700

6 TT Lát gạch granite vân mây 600x600mm cho sàn các tầng m² 55.00 200,000 11,000,000

Tầng 2: 55.000

7 TT Lát gạch Ceramic chống trơn 600x600mm cho ban công m² 22.50 200,000 4,500,000

22.500 22.500

8 TT Lát gạch Ceramic chống trơn 300x300mm cho WC m² 8.40 150,000 1,260,000

2.4+1.8+4.2 8.400

9 TT Ốp tường WC gạch Ceramic 300x600mm m² 50.64 150,000 7,596,000

(6.4+5.3+9.4)*2.4 50.640

10 TT Ốp gạch chân tường trong nhà m² 13.650 230,000 3,139,500

91*0.15 13.650

20
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

11 TT Xây bậc ngũ cấp gạch KT 6.0x10.5x22, vữa XM mác 75 m³ 3.38 1,350,000 4,556,250 Gạch lỗ

5*(3.62+1.38)*0.3*0.45 3.375

12 TT Lát mặt bậc ngũ cấp, sảnh chính bằng đá Granit m² 22.20 1,350,000 29,970,000

5*(3.62+1.38)*0,32+14.2 22.200

13 TT Ốp cổ bậc ngũ cấp bằng đá Granit m² 3.75 1,350,000 5,062,500

5*(3.62+1.38)*0,15 3.750

Xây bậc cầu thang gạch KT 6.0x10.5x22, vữa XM mác


14 TT m³ 0.60 1,350,000 810,000 Gạch lỗ
75

T1-2: (16*1.1*0.25+4*0.5*1.1*1.1)*0.5*0.176 0.600

15 TT Lát mặt bậc cầu thang bằng đá granite m² 9.81 1,250,000 12,260,000 Đá đen Nhiệt Đới

T1-2: 16*1.1*0.27*1.3+4*0.5*1.1*1.1*1.5 9.808

16 TT Ốp cổ bậc cầu thang bằng đá granite m² 5.24 1,250,000 6,552,500 Đá đen Nhiệt Đới

T1-2: (18*1.1+2*1.555)*0.176*1.3 5.242

Lan can cầu thang bằng kính cường lực, tay vịn gỗ tự
17 TT md 8.30 2,000,000 16,600,000 Gỗ Lim Nam Phi
nhiên

4*1.3+3.1 8.300

21
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

20 TT Lan can ban công bằng khung sắt hộp md 11.50 550,000 6,325,000

11.5 11.500

22 TT Ốp đá rối cho chân tường ngoài nhà m² 36.00 250,000 9,000,000

48*0.75 36.000

23 TT Ốp gạch gốm chân cột m² 4.05 250,000 1,012,500

2*2.5*0.81 4.050

24 TT Ốp gạch thẻ cho bồn hoa m² 6.08 250,000 1,520,000

2*3.8*0.8 6.080

Mái che ban công bằng khung thép hộp, mái kính nhựa
25 TT m² 22.50 2,200,000 49,500,000
ply cacbonate đặc dày 3.5mm

22.5 22.500

Trần thạch cao các phòng. Khung xương Basi vĩnh tường
26 TT m² 280,000 Nghiệm thu thực tế
bao gồm cả sơn bả

Tầng 1:

Giật cấp:

Trần thạch cao chịu nước cho WC. Khung xương Basi
27 TT m² 8.40 280,000 2,352,000
vĩnh tường bao gồm cả sơn bả

22
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

Bằng diện tích lát sàn WC: 8.400

Cung cấp và lắp dựng cửa đi cánh mở quay bằng thép vân
28 TT m² 10.530 3,200,000 33,696,000 Thép vân gỗ
gỗ. Bao gồm cả phụ kiện.

D1: 1*2.79*3 8.370

D2: 1*0.9*2.4 2.160

Cung cấp và lắp dựng cửa đi cánh mở quay bằng nhôm hệ


29 TT dày 1.4mm và kính an toàn 6,38mm. Bao gồm cả phụ m² 7.515 1,950,000 14,654,250 Nhôm hệ PMA và kính
kiện.

D3: 3*0.9*2.4 6.480

D4: 3*0.75*2.4 5.400

D5: 1*0.9*2.35 2.115

Cung cấp và lắp dựng cửa sổ cánh mở trượt quay bằng


30 TT nhôm hệ dày 1,2mm và kính an toàn 6,38mm. Bao gồm cả m² 29.300 1,800,000 52,740,000 Nhôm hệ PMA và kính
phụ kiện.

W1: 3*2.2*1.55 10.230

W2: 5*1.2*2 12.000

W3: 2*1.2*1.5 3.600

W4: 3*0.5*0.5 0.750

23
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
MÃ HIỆU
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG GHI CHÚ
ĐƠN GIÁ
VẬT LIỆU VẬT LIỆU

W5: 2*0.68*2 2.720

31 TT Chi phí vệ sinh đưa công trình vào sử dụng m² 194.900 20,000 3,898,000 Bàn giao công trình

TC Cộng 367,572,044

24
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ ĐIỆN NƯỚC
CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở GIA ĐÌNH
MÃ HIỆU ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI LƯỢNG
ĐƠN GIÁ VẬT LIỆU VẬT LIỆU
[1] [2] [3] [4] [5] [6] [9]=[5]*[6]

1 - PHẦN NƯỚC

PHẦN THIẾT BỊ

1 TT Lắp đặt chậu xí (hãng INAX AC-832VN) bộ 2 5,450,000 10,900,000

2 TT Lắp đặt vòi rửa xí bệt (hãng INAX CFV-102M) bộ 2 350,000 700,000

3 TT Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh INAX KF-416V bộ 2 560,000 1,120,000

4 TT Lắp đặt chậu rửa Lavabo(hãng INAX AL-536V) bộ 2 1,260,000 2,520,000

Lắp đặt vòi chậu nóng lạnh lavabo(hãng INAX


5 TT bộ 2 820,000 1,640,000
LFV-2012S)
Lắp đặt xi phông thoát nước lavabo (hãng INAX-
6 TT bộ 2 510,000 1,020,000
A-675PV)

7 TT Lắp đặt dây cấp nước nóng lạnh bộ 2 150,000 300,000

8 TT Lắp đặt gương soi việt nhật bộ 2 500,000 1,000,000

9 TT Lắp đặt giá treo khăn mặt INOX bộ 2 500,000 1,000,000

10 TT Lắp đặt móc treo đồ INOX bộ 2 200,000 400,000

Lắp đặt vòi hương sen tắm (hãng INAX BVF-


11 TT bộ 2 935,000 1,870,000
1303S-4C)

12 TT Lắp đặt vòi rửa bộ 3 150,000 450,000

25
13 TT Lắp đặt phễu thu sàn DN110 cái 4 150,000 600,000

14 TT Van chặn PPR 2 chiều D50 cái 2 615,000 1,230,000

15 TT Van chặn PPR 2 chiều D40 cái 1 550,000 550,000

16 TT Van chặn PPR 2 chiều D25 cái 6 233,000 1,398,000

17 TT Van chặn PPR 2 chiều D20 cái 5 202,000 1,010,000

18 TT Van 1 chiều đồng D50 cái 1 210,000 210,000

19 TT Van 1 chiều đồng D25 cái 1 120,000 120,000

20 TT Lắp đặt van phao cơ cái 1 250,000 250,000

21 TT Crêphin ống hút D32 cái 1 150,000 150,000

22 TT Lắp đặt van phao điện bộ 1 150,000 150,000

23 TT Két nước inox 1.5m3 ngang phi 1140 (Sơn Hà) cái 1 7,500,000 7,500,000

Máy bơm nước tăng áp Panasonic 200W GP-


25 TT bộ 1 2,150,000 2,150,000
200JXK- NV5

èng vµ phô kiÖn cÊp n-íc sinh trọn


1 14,000,000 14,000,000
ho¹t bộ

èng vµ phô kiÖn THO¸T N¦íc sinh trọn


1 12,000,000 12,000,000
ho¹t + n-íc m-a bộ

26
1 - PHẦN ĐIỆN

1 TT Đèn Downlight D90W-7W Bộ 63 70,000 4,410,000

2 TT Đèn ốp tường trang trí Bộ 4 450,000 1,800,000

3 TT Đèn led dây ánh sáng vàng m 37 88,000 3,256,000

4 TT Đèn cầu thang Bộ 1 308,000 308,000

5 TT Công tắc 1 chiều 1 phím (hãng Sino) Bộ 1 22,700 22,700

6 TT Công tắc 1 chiều 2 phím (hãng Sino) Bộ 2 32,900 65,800

7 TT Công tắc 1 chiều 3 phím (hãng Sino) Bộ 4 43,100 172,400

8 TT Công tắc 1 chiều 4 phím (hãng Sino) Bộ 1 54,000 54,000

9 TT Công tắc 2 chiều 1 phím (hãng Sino) Bộ 1 41,000 41,000

10 TT Công tắc 2 chiều 2 phím (hãng Sino) Bộ 7 70,000 490,000

11 TT Công tắc 2 chiều 3 phím (hãng Sino) Bộ 1 91,000 91,000

12 TT ổ cắm đôi loại 16A/250V (hãng Sino) Bộ 40 57,000 2,280,000

13 TT ổ cắm đôi chống nước 16A/250V Bộ 4 103,200 412,800

14 TT Đế âm tường Cái 66 7,000 462,000

15 TT Mặt công tắc 1 lỗ sino 250v-16A Bộ 2 35,000 70,000

16 TT Mặt công tắc 2 lỗ sino 250v-16A Bộ 9 45,000 405,000

17 TT Mặt công tắc 3 lỗ sino 250v-16A Bộ 5 55,000 275,000

27
18 TT Mặt công tắc 4 lỗ sino 250v-16A Bộ 1 65,000 65,000

19 TT Mặt ổ cắm đôi sino 250V-16A Bộ 49 35,000 1,715,000

20 TT Aptomat MCB -2P-63A-18KA (Hãng Sino) Cái 1 450,000 450,000

21 TT Aptomat MCB 50A-2P-10KA Cái 1 185,000 185,000

22 TT Aptomat MCB 32A-2P-10KA Cái 2 165,000 330,000

23 TT Aptomat MCB 32A-1P-6KA (Hãng Sino) Cái 1 130,000 130,000

24 TT Aptomat MCB 1P-20A- 6KA (HãngSino) Cái 11 130,000 1,430,000

25 TT Aptomat MCB 1P-25A-6KA (Hãng Sino) Cái 2 130,000 260,000

26 TT Aptomat MCB 1P-10A-4,5KA (Hãng Sino) Cái 5 120,000 600,000

27 TT Hộp đấu dây Cái 65 12,000 780,000

28 TT Cáp CU/XLPE/PVC (2x6) Cadivi m 14 73,200 1,024,800

29 TT Cáp Cu/PVC 1x6mm2 Cadivi m 40 43,340 1,733,600

30 TT Cáp Cu/PVC 1x4mm2 Cadivi m 70 27,150 1,900,500

31 TT Cáp Cu/PVC 1x2,5mm2 Cadivi m 350 12,500 4,375,000

32 TT Cáp Cu/PVC 1x1,5mm2 Cadivi m 780 9,500 7,410,000

33 TT Dây nối đất E 1x6mm2 m 34 43,340 1,473,560

34 TT Dây nối đất E 1x4mm2 m 35 27,150 950,250

35 TT Dây nối đất E 1x2.5mm2 m 175 12,500 2,187,500

28
36 TT ống luồn dây D32 m 14 20,205 282,877

37 TT ống luồn dây D20 m 230 8,562 1,969,178

38 TT ống luồn dây D16 m 390 6,507 2,537,671

39 TT Măng sông nối ống D16 cái 130 700 91,000

40 TT Măng sông nối ống D20 cái 77 1,000 76,667

41 TT Măng sông nối ống D32 cái 5 3,000 14,000

Tủ điện tổng vỏ kim loại âm tường


42 TT tủ 1 1,056,000 1,056,000
500x300x150( Sino )
43 TT Tủ điện 12 module tủ 1 320,000 320,000

44 TT Tủ chứa thiết bị thông tin tủ 1 350,000 350,000

45 TT Quạt thông gió âm trần bộ 2 300,000 600,000

HỆ THỐNG ĐIỆN NHẸ

1 TT Ổ cắm mạng dữ liệu + đế bộ 4 71,700 286,800

2 TT Cáp UTP 4 PAIS CAT6 m 120 8,300 996,000

3 TT ống luồn dây cáp internet D20 m 120 8,562 1,027,397

4 TT Măng sông nối ống D20 cái 40 1,000 40,000

29
HỆ THỐNG CAMERA Nghiệm thu thực tế

TC Cộng 115,501,500

30

You might also like