Professional Documents
Culture Documents
(Đính kèm theo hợp đồng số: /2021/HĐGK/DIC1-NHP ngày 10 tháng 02 năm 2021)
3/7
BẢNG KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT
(Đính kèm theo hợp đồng số: /2021/HĐGK/DIC1-HP)
Đơn giá
TT Tên công tác Đvt Khối lượng nhân công Thành tiền
(chưa VAT)
A HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC MƯA 437,188,045
PHẦN LẮP ĐẶT VÀ HOÀN THIỆN CỐNG
THEO BẢN VẼ THIẾT KẾ (bao gồm: Đóng cừ
I M 761 148,032,000
tràm, cát đệm, bt lót, lắp đặt gối, lắp đặt jont,
lắp đặt cống, trát mối nối)
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
1 m - 72,000 -
D400-H10
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
2 m - 72,000 -
D400-H30
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
3 m - 108,000 -
D600-H10
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
4 m - 108,000 -
D600-H30
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
5 m 236.00 144,000 33,984,000
D800-H10
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
6 m - 144,000 -
D800-H30
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
7 m 132.00 165,000 21,780,000
D1000-H10
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
8 m 12.00 165,000 1,980,000
D1000-H30
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 3m, đường kính
9 m 81.00 198,000 16,038,000
D1200-H10
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 3m, đường kính
10 m - 198,000 -
D1200-H30
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 3m, đường kính
11 m 279.00 247,500 69,052,500
D1500-H10
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 3m, đường kính
12 m 21.00 247,500 5,197,500
D1500-H30
PHẦN HOÀN THIỆN HỐ GA, HỐ THU THEO
II BẢN VẼ THIẾT KẾ (Bao gồm: Đóng cừ tràm, CÁI 43.00 277,073,545
bê tông, cốt thép, ván khuôn)
1 HG loại A (cống 400) cái 0 2,617,205 -
a Phần hố ga đúc sẵn 1,067,720
Thép kg 74.73 4,000
Ván khuôn m2 5.76 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 0.77 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 1,549,485
Thép kg 75.33 4,500
Ván khuôn m2 6.42 100,000
Bê tông lót M150 m3 0.15 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 0.65 450,000
Cừ tràm cây 36.00 6,000
2 HG loại B (cống 600) cái 0 4,074,440 -
a Phần hố ga đúc sẵn 0 1,679,800
Thép kg 108.55 4,000
Ván khuôn m2 9.12 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.29 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 2,394,640
Thép kg 96.92 4,500
4/7
Đơn giá
TT Tên công tác Đvt Khối lượng nhân công Thành tiền
(chưa VAT)
Ván khuôn m2 9.89 100,000
Bê tông lót M 150 m3 0.23 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.11 450,000
cừ tràm cây 63.00 6,000
3 HG loại C (cống 800) cái 13 4,843,335 62,963,355
a Phần hố ga đúc sẵn - 2,034,640
Thép kg 122.26 4,000
Ván khuôn m2 11.32 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.60 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 2,808,695
Thép kg 111.71 4,500
Ván khuôn m2 11.49 100,000
Bê tông lót M 150 m3 0.26 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.32 450,000
cừ tràm cây 76.50 6,000
4 HG loại D (cống 1000) cái 6 5,608,040 33,648,240
a Phần hố ga đúc sẵn - 2,403,200
Thép kg 146.60 4,000
Ván khuôn m2 13.36 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.87 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 3,204,840
Thép kg 135.52 4,500
Ván khuôn m2 12.91 100,000
Bê tông lót M 150 m3 0.29 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.50 450,000
cừ tràm cây 85.50 6,000
5 HG loại E (cống 1200) cái 4 5,928,275 23,713,100
a Phần hố ga đúc sẵn - 2,697,240
Thép kg 147.11 4,000
Ván khuôn m2 15.56 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 2.16 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 3,231,035
Thép kg 137.23 4,500
Ván khuôn m2 12.52 100,000
Bê tông lót M 150 m3 0.31 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.49 450,000
cừ tràm cây 94.50 6,000
6 HG loại F (cống 1500) cái 14 6,683,580 93,570,120
a Phần hố ga đúc sẵn - 3,262,280
Thép kg 171.37 4,000
Ván khuôn m2 19.16 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 2.61 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 3,421,300
Thép kg 155.40 4,500
Ván khuôn m2 12.41 100,000
Bê tông lót M 150 m3 0.35 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.54 450,000
cừ tràm cây 108.00 6,000
7 HG loại G (cống 1000) cái 2 5,702,255 11,404,510
a Phần hố ga đúc sẵn - 2,503,640
Thép kg 155.71 4,000
Ván khuôn m2 13.76 80,000
5/7
Đơn giá
TT Tên công tác Đvt Khối lượng nhân công Thành tiền
(chưa VAT)
Bê tông hố ga M200 m3 1.95 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 3,198,615
Thép kg 139.47 4,500
Ván khuôn m2 12.48 100,000
Bê tông lót M 150 m3 0.30 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.47 450,000
cừ tràm cây 90.25 6,000
8 HG loại H (cống 1200) cái 0 6,688,535 -
a Phần hố ga đúc sẵn - 2,997,960
Thép kg 171.89 4,000
Ván khuôn m2 16.88 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 2.40 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 3,690,575
Thép kg 155.35 4,500
Ván khuôn m2 14.16 100,000
Bê tông lót M 150 m3 0.35 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.72 450,000
cừ tràm cây 110.25 6,000
9 HG loại I (cống 1500) cái 4 8,106,055 32,424,220
a Phần hố ga đúc sẵn - 3,885,600
Thép kg 210.20 4,000
Ván khuôn m2 22.16 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 3.18 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 4,220,455
Thép kg 175.99 4,500
Ván khuôn m2 15.11 100,000
Bê tông lót M 150 m3 0.44 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.95 450,000
cừ tràm cây 144.00 6,000
10 Lắp đặt cấu kiện hố ga đúc sẵn cái 43.00 80,000 3,440,000
11 Lắp đặt nắp hố ga bằng gang tải trọng 12,5 tấn cái 43.00 220,000 9,460,000
12 Lắp đặt khung và lưới chắn rác bằng gang cái 43.00 150,000 6,450,000
Phần gia cố móng cống qua đường (không bao
- 12,082,500
gồm gia cố móng gối cống)
13 Đóng cọc cừ tràm, đường kính ngọn >=3,5cm, cây 819.00 6,000 4,914,000
chiều dài cọc >= 3,7m, mật độ 25 cây/m2
Bê tông đá dăm, đổ bằng thủ công, bê tông lót
14 m3 2.31 350,000 808,500
móng cống, đá 1x2, mác 150
Bê tông đá dăm, đổ bằng thủ công, bê tông móng
15 m3 15.90 400,000 6,360,000
cống, đá 1x2, mác 200 (bao gồm ván khuôn)
B HỆ THỐNG THOÁT NƯỚC THẢI - 171,635,390
PHẦN LẮP ĐẶT CỐNG (bao gồm: Đóng cừ
I tràm, cát đệm, bt lót, lắp đặt gối, lắp đặt jont, M 712.00 38,448,000
lắp đặt cống, trát mối nối)
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
1 m 656.00 54,000 35,424,000
D300-H10
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
2 m 56.00 54,000 3,024,000
D300-H30
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
3 m - 108,000 -
D600-H10
Lắp đặt ống bê tông, đoạn ống dài 4m, đường kính
4 m - 108,000 -
D600-H30
6/7
Đơn giá
TT Tên công tác Đvt Khối lượng nhân công Thành tiền
(chưa VAT)
PHẦN HOÀN THIỆN HỐ GA THEO BẢN VẼ
II THIẾT KẾ (Bao gồm: Đóng cừ tràm, bê tông, CÁI 42 113,916,390
cốt thép, ván khuôn)
1 HG loại A (cống 300) cái 42 2,712,295 113,916,390
a Phần hố ga đúc sẵn - 1,025,080
Thép kg 64.07 4,000
Ván khuôn m2 5.76 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 0.77 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 1,687,215
Thép kg 91.27 4,500
Ván khuôn m2 6.57 100,000
Bê tông lót M150 m3 0.12 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 0.79 450,000
Cừ tràm cây 36.00 6,000
2 HG loại B (cống 600) cái 0 4,958,300 -
a Phần hố ga đúc sẵn 0 1,579,720
Thép kg 83.53 4,000
Ván khuôn m2 9.12 80,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.29 400,000
b Phần hố ga đổ tại chỗ - 3,378,580
Thép kg 142.24 4,500
Ván khuôn m2 14.79 100,000
Bê tông lót M 150 m3 0.19 400,000
Bê tông hố ga M200 m3 1.79 450,000
cừ tràm cây 63.00 6,000
2 Lắp đặt cấu kiện hố ga đúc sẵn cái 42.00 80,000 3,360,000
3 Lắp đặt nắp hố ga bằng gang tải trọng 12,5 tấn cái 42.00 220,000 9,240,000
Phần gia cố móng cống qua đường (không bao
- 6,671,000
gồm gia cố móng gối cống)
4 Đóng cọc cừ tràm, đường kính ngọn >=3,5cm, cây 592.00 6,000 3,552,000
chiều dài cọc >= 3,7m, mật độ 25 cây/m2
Bê tông đá dăm, đổ bằng thủ công, bê tông lót
5 m3 1.70 350,000 595,000
móng cống, đá 1x2, mác 150
Bê tông đá dăm, đổ bằng thủ công, bê tông móng
6 m3 6.31 400,000 2,524,000
cống, đá 1x2, mác 200 (bao gồm ván khuôn)
Tổng chưa VAT 608,823,435
Thuế VAT 60,882,344
Tổng giá trị sau VAT 669,705,779
7/7