You are on page 1of 45

ASEMCOTRADING & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY

Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com

BÁO GIÁ THI CÔNG XÂY DỰNG

CÔNG TRÌNH: BIỆT THỰ HS 05-46

ĐỊA CHỈ: LONG BIÊN - HÀ NỘI

CHỦ ĐẦU TƯ: PHẠM THỊ LAM GIANG

NHÀ THẦU: CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI ASEMCO


HANOI, 2020
ASEMCOTRADING & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com

To : PHẠM THỊ LAM GIANG


Attn :

BÁO GIÁ CÔNG TÁC XÂY DỰNG


DỰ ÁN: Thi công cải tạo Biệt Thự HS 05-46
ĐỊA ĐIỂM:LONG BIÊN - HÀ NỘI
Hà Nội: 16/02/2020

1 TỔNG GIÁ TRỊ : VNĐ


Phần xây dựng 3,332,965,748
Phần điện 305,314,763
Phần cấp thoát nước 182,704,201
Phần điều hòa thông gió 501,947,458
2 TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ : VNĐ 4,322,932,169
3 THUẾ VAT (10%) VNĐ 432,293,217
4 TỔNG GIÁ TRỊ SAU THUẾ : VNĐ 4,755,225,386

Ghi chú:
- Đơn giá trên là đơn giá cố định trong suốt thời gian thực hiện gói thầu.
- Khối lượng chào thầu được lấy theo theo khối lượng bản vẽ chủ đầu tư cung cấp
- Khối lượng thực tế là khối lượng được nghiệm thu giữa 2 bên trong quá trình thi công
- Mọi chi phí phát sinh ngoài báo giá này hai bên sẽ thương thảo và làm việc lại để tránh tổn thất cho nhà thầu.
- Bảng báo giá có giá trị 15 ngày kể từ ngày báo giá
Rất hân hạnh được hợp tác cùng quý khách!

ĐƠN VỊ BÁO GIÁ


ASEMCOTRADING & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG


Tên dự án : Biệt thự HS 06-46
Chủ Đầu TƯ : Pham Lam Giang
Địa điểm : LONG BIÊN - HÀ NỘI
Hạng mục : Phần xây dựng

STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

I Công tác phá dỡ 346,330,290

1 Phá dỡ kết cấu bê tông cốt thép m3 83.049 830,000 68,930,670

2 Phá dỡ tường xây m3 77.057 3,000,000 231,171,000

3 Vận chuyển phế thải m3 160.106 270,000 43,228,620

4 Dọn dẹp mặt bằng gói 1.000 3,000,000 3,000,000

II Phần kết cấu 1,406,999,300

II.1 Phần cọc BTCT

1 Mua cọc BTCT đúc sẵn 200x200, mác 250 md 330.400 190,000 62,776,000

5
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

2 Ép cọc BTCT 200x200 gói 1.000 48,000,000 48,000,000

3 Phá dỡ đầu cọc m3 1.100 950,000 1,045,000

II.2 Phần móng

1 Đào móng công trình, bằng máy đào, đất cấp II 100m3 1.300 2,800,000 3,640,000

2 Đào móng công trình bằng thủ công, đất cấp II m3 56.120 450,000 25,254,000

3 Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 m3 8.650 1,200,000 10,380,000

4 SXLD cốt thép móng, đường kính <=10mm tấn 3.890 20,000,000 77,800,000

5 SXLD cốt thép móng, đường kính <=18mm tấn 1.630 20,000,000 32,600,000

6 SXLD cốt thép móng, đường kính >18mm tấn 0.026 20,000,000 520,000

7 Khoan cấy thép chờ lỗ khoan 738.000 150,000 110,700,000


Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
8 100m2 4.652 20,500,000 95,366,000
móng
Bê tông thương phẩm, bê tông móng, vách tầng
9 m3 61.460 1,500,000 92,190,000
hầm, mác 250
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu
10 100m3 1.104 6,500,000 7,176,000
K = 0,95
11 Vận chuyển đất bằng oto tự đổ 100m3 0.780 2,635,000 2,055,300

II.3 Phần thân


Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, đường
1 tấn 0.207 20,000,000 4,140,000
kính <=10mm

6
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, đường
2 tấn 1.290 20,000,000 25,800,000
kính <=18mm
3 Sản xuất lắp dựng ván khuôn cột 100m2 1.330 20,500,000 27,265,000

4 Bê tông thương phẩm bê tông cột, mác 250 m3 7.870 1,500,000 11,805,000
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
5 tấn 0.915 20,000,000 18,300,000
giằng, đường kính <=10mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
6 tấn 0.914 20,000,000 18,280,000
giằng, đường kính <=18mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
7 tấn 3.380 20,000,000 67,600,000
giằng, đường kính >18mm
8 Sản xuất lắp dựng ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 3.340 20,500,000 68,470,000

9 Bê tông thương phẩm bê tông dầm, mác 250 m3 29.280 1,500,000 43,920,000
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép sàn, đường
10 tấn 3.970 20,000,000 79,400,000
kính <=10mm
11 Sản xuất lắp dựng ván khuôn sàn 100m2 3.540 20,500,000 72,570,000
Bê tông thương phẩm, bê tông sàn, đá 1x2 mác
12 m3 43.920 1,500,000 65,880,000
250
13 Sản xuất dầm mái bằng thép hình tấn 7.460 23,000,000 171,580,000

14 Lắp dựng dầm mái bằng bu lông tấn 7.460 3,500,000 26,110,000

15 Bu lông nở M10 cái 188.000 8,000 1,504,000

16 Bu lông nở M12 cái 267.000 11,000 2,937,000

17 Bu lông nở M16 cái 168.000 21,000 3,528,000

7
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

III Cầu thang 128,408,000

1 Sản xuất lắp dựng cầu thang sắt tấn 2.576 23,000,000 59,248,000

2 Lắp dựng lan can cầu thang, lan can kính md 36.400 1,900,000 69,160,000

3 Lát bậc cầu thang bằng gỗ m2 46.570 2,100,000 97,797,000

IV Phần hoàn thiện 574,510,600


Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thằng, chiều
1 m3 103.580 1,800,000 186,444,000
dày <33cm, cao <=16m, vữa XM mác 75
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây tường thằng, chiều
2 m3 35.720 1,850,000 66,082,000
dày <11cm, cao <=16m, vữa XM mác 75
Trát tường ngoài nhà, dày 2,0cm, vữa XM mác
3 m2 561.820 180,000 101,127,600
75
4 Trát tường trong nhà, dày 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 1,334.280 155,000 206,813,400

5 Trát cạnh cửa, dày 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 78.020 180,000 14,043,600

V Phần bể ngầm 167,830,110

1 Đào móng công trình, bằng máy đào, đất cấp II 100m3 1.200 2,800,000 3,360,000

2 Bê tông lót móng, đá 4x6, mác 100 m3 1.780 1,200,000 2,136,000

3 SXLD cốt thép móng, đường kính <=10mm tấn 0.150 20,000,000 3,000,000

4 SXLD cốt thép móng, đường kính <=18mm tấn 0.540 20,000,000 10,800,000

5 Khoan cấy thép chờ lỗ 67.000 150,000 10,050,000

8
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
6 100m2 0.620 20,500,000 12,710,000
móng
Bê tông thương phẩm, bê tông móng, vách tầng
7 m3 9.120 1,500,000 13,680,000
hầm, mác 250
8 Băng chống thấm mạch ngừng thi công md 20.150 185,000 3,727,750
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM
9 m3 6.500 1,800,000 11,700,000
mác 75
10 Trát tường ngoài, dày 2,0cm, vữa XM mác 75 m2 54.520 148,000 8,068,960

11 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 51.060 120,000 6,127,200
Láng nền sàn không đánh màu, dày 2,0cm vữa
12 m2 16.360 70,000 1,145,200
XM mác 75
13 Chống thấm tầng hầm, bể chứa m2 325.300 250,000 81,325,000

VI Sân vườn 144,498,448

1 San lấp & đầm chặt nền cát xung quanh m2 116.875 132,000 15,427,500

2 Đổ đất trồng cỏ m3 17.531 330,000 5,785,313

3 Trồng cỏ m2 82.280 165,000 13,576,200

4 Bậc đá cho lối đi (300x600) m2 107.525 440,000 47,311,000

5 Bê tông sân trước m2 34.595 220,000 7,610,900

6 Lát đá 300x300 sân trước m2 8.602 495,000 4,257,990

7 Hố ga thoát nước mặt 400x400 gói 7.650 1,650,000 12,622,500

9
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

8 Hệ thống ồng thoát nước sân D150 md 91.537 330,000 30,207,045

9 Phụ kiện ống gói 1.000 7,700,000 7,700,000

VII Công tác khác 545,000,000

1 Biện pháp thi công cọc cừ gói 1 375,000,000 375,000,000

2 Chi phí quản lý gói 1 50,000,000 50,000,000

3 Chi phí xây lại tường rào gói 1 100,000,000 100,000,000

4 Chi phí vệ sinh môi trường gói 1 20,000,000 20,000,000

5 Chi phí điện, nước thi công gói 1 30,000,000 30,000,000

6 Chi phí bao che xung quanh gói 1 20,000,000 20,000,000

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ 3,332,965,748

10
ASEMCOTRADING & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG


Tên dự án : Biệt thự HS 06-46
Chủ Đầu TƯ : Pham Lam Giang
Địa điểm : LONG BIÊN - HÀ NỘI
Hạng mục : Phần Điện

STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

I Cáp điện, dây điện:


Cáp điện lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, tiết
1 m 50.000 451,330 22,566,500
diện 4x25mm2
Cáp điện lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, tiết
2 m 50.000 205,700 10,285,000
diện 4x10mm2
Cáp điện lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, tiết
3 m 65.000 139,150 9,044,750
diện 4x6mm2
Cáp điện lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, tiết
4 m 60.000 100,672 6,040,320
diện 4x4mm2
Cáp điện lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, tiết
5 m 50.000 75,625 3,781,250
diện 2x6mm2
Cáp điện lõi đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, tiết
6 m 30.000 54,450 1,633,500
diện 2x4mm2
Dây điện lõi đồng 0,6/1kV, vỏ PVC, tiết diện
7 m 150.000 41,745 6,261,750
1x6mm2
Dây điện lõi đồng 0,6/1kV, vỏ PVC, tiết diện
8 m 800.000 30,250 24,200,000
1x4mm2
Dây điện lõi đồng 0,6/1kV, vỏ PVC, tiết diện
9 m 200.000 23,595 4,719,000
1x2.5mm2

11
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Dây điện lõi đồng 0,6/1kV, vỏ PVC, tiết diện
10 m 850.000 18,876 16,044,600
1x1.5mm2
Dây nối đất lõi đồng, vỏ PVC, sọc vàng xanh
11 m 50.000 60,500 3,025,000
1x10mm
Dây nối đất lõi đồng, vỏ PVC, sọc vàng xanh
12 m 190.000 41,745 7,931,550
1x6mm
Dây nối đất lõi đồng, vỏ PVC, sọc vàng xanh
13 m 460.000 31,460 14,471,600
1x4mm
Dây nối đất lõi đồng, vỏ PVC, sọc vàng xanh
14 m 100.000 23,595 2,359,500
1x2.5mm
15 Ống HDPE D50 m 50.000 156,816 7,840,800

16 Ống PVC D32 m 150.000 117,975 17,696,250

17 Ống PVC D25 m 150.000 86,515 12,977,250

18 Ống PVC D20 m 650.000 80,707 52,459,550

19 Cáp UTP cat 6 10m 97.500 283,987 27,688,733

20 Ống PVC D32 m 60.000 119,548 7,172,880

21 Ống PVCD20 m 550.000 82,038 45,120,900

22 Ống HDPE D32 m 20.000 99,704 1,994,080

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ 305,314,763

12
ASEMCOTRADING & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG


Tên dự án : Biệt thự HS 06-46
Chủ Đầu TƯ : Pham Lam Giang
Địa điểm : LONG BIÊN - HÀ NỘI
Hạng mục : Phần Cấp thoát nước

STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

I Phần cấp nước

I.1 Phần thiết bị

1 Máy lọc nước Ro công nghiệp bộ - 0 0

2 Bể nước trên mái inox 2000L cái 1.000 10,781,100 10,781,100

3 Đồng hồ đo lưu lượng DN15 cái 1.000 2,043,085 2,043,085

4 Phễu thu D76 cái 9.000 621,178 5,590,599

5 Vòi cấp nước cái 7.000 317,577 2,223,036

I.2 Phần cấp nước

1 Ống cấp nước lạnh PPR PN10 D40 100m 0.630 15,426,290 9,718,563

2 Ống cấp nước lạnh PPR PN10 D32 100m 0.300 13,122,329 3,936,699

13
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

3 Ống cấp nước lạnh PPR PN10 D25 100m 0.750 9,862,710 7,397,033

4 Ống cấp nước lạnh PPR PN10 D20 100m 0.600 9,277,070 5,566,242

5 Ống cấp nước nóng PPR PN20 D20 100m 0.300 9,583,200 2,874,960

6 Tê nhựa PPR PN10 D40 cái 6.000 134,697 808,183

7 Tê nhựa PPR PN10 D32 cái 12.000 107,412 1,288,940

8 Tê nhựa PPR PN10 D25 cái 23.000 83,321 1,916,374

9 Tê nhựa PPR PN10 D20 cái 30.000 69,212 2,076,360

10 Côn PPR PN10 D40x32 cái 2.000 50,179 100,357

11 Côn PPR PN10 D32x25 cái 4.000 93,436 373,745

12 Côn PPR PN10 D25x20 cái 9.000 51,909 467,181

13 Cút nhựa PPR D40 cái 9.000 93,436 840,926

14 Cút nhựa PPR D32 cái 12.000 72,673 872,071

15 Cút nhựa PPR D25 cái 8.000 55,370 442,957

16 Cút nhựa PPR D20 cái 30.000 46,851 1,405,536

17 Cút nhựa PPR D20 1 đầu ren cái 36.000 103,818 3,737,448

18 Măng sông PPR D40 cái 21.000 62,291 1,308,107

19 Măng sông PPR D32 cái 20.000 51,909 1,038,180

14
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

20 Măng sông PPR D25 cái 40.000 41,527 1,661,088

21 Măng sông PPR D20 cái 30.000 31,145 934,362

22 Kép nối D40 cái 6.000 576,190 3,457,139

23 Kép nối D32 cái 4.000 391,048 1,564,191

24 Kép nối D25 cái 18.000 254,487 4,580,770

25 Rắc co D40 cái 3.000 169,436 508,309

26 Rắc co D32 cái 2.000 145,345 290,690

27 Rắc co D25 cái 9.000 107,279 965,507

28 Van khóa D40 cái 3.000 631,560 1,894,679

29 Van khóa D32 cái 2.000 489,675 979,350

30 Van khóa D25 cái 9.000 330,487 2,974,386

31 Van 1 chiều D32 cái 1.000 385,857 385,857

32 Van 1 chiều D25 cái 1.000 261,275 261,275

33 Phao điện điều khiển bơm cái 2.000 354,046 708,092

34 Van phao D20 cái 1.000 321,836 321,836

35 Van phao D25 cái 1.000 330,487 330,487

36 Vật liệu phụ TB 1.000 5,324,000 5,324,000

15
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

II Phần thoát nước

1 Ống u.PVC Class2 D140 100m 0.630 25,320,944 15,952,195

2 Ống u.PVC Class2 D110 100m 0.900 16,783,910 15,105,519

3 Ống u.PVC Class2 D90 100m 0.750 11,908,457 8,931,343

4 Ống u.PVC Class2 D76 100m 0.780 11,115,181 8,669,841

5 Ống u.PVC Class2 D50 100m 0.150 6,524,562 978,684

6 Ống u.PVC Class2 D42 100m 0.150 5,324,000 798,600

7 Tê u.PVC D110 cái 10.000 173,030 1,730,300

8 Tê u.PVC D90 cái 9.000 131,503 1,183,525

9 Tê u.PVC D76 cái 25.000 96,897 2,422,420

10 Tê u.PVC D42 cái 8.000 34,606 276,848

11 Cút 135 độ u.PVC D110 cái 18.000 83,054 1,494,979

12 Cút 135 độ u.PVC D90 cái 4.000 60,561 242,242

13 Cút 135 độ u.PVC D76 cái 24.000 51,909 1,245,816

14 Cút 135 độ u.PVC D42 cái 10.000 25,955 259,545

15 Cút 90 độ u.PVC D50 cái 5.000 41,527 207,636

16 Cút 90 độ u.PVC D42 cái 7.000 34,606 242,242

16
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

17 Măng sông u.PVC D140 cái 21.000 195,524 4,106,002

18 Măng sông u.PVC D110 cái 30.000 151,734 4,552,020

19 Măng sông u.PVC D90 cái 25.000 129,773 3,244,313

20 Măng sông u.PVC D76 cái 26.000 88,245 2,294,378

21 Măng sông u.PVC D50 cái 5.000 62,291 311,454

22 Phễu thu sàn wc inox D76 cái 10.000 605,605 6,056,050

23 Giá treo đỡ ống cái 80.000 14,641 1,171,280

24 Keo dán ống 5G hộp 30.000 51,909 1,557,270

25 Vật liệu phụ TB 1.000 5,720,000 5,720,000

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ 182,704,201

17
ASEMCOTRADING & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com

BẢNG BÁO GIÁ THI CÔNG


Tên dự án : Biệt thự HS 06-46
Chủ Đầu TƯ : Pham Lam Giang
Địa điểm : LONG BIÊN - HÀ NỘI
Hạng mục : Phần Điều hòa thông gió

STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú

I HỆ THỐNG THÔNG GIÓ

I.1 Hệ thống thông gió hút mùi bếp

1 Lắp đặt quạt hút thải gió bếp kèm chụp cái 1.000 1,122,000 1,122,000

Ống gió tôn tráng kẽm D150 dày 0.75mm, kèm mặt
2 m 2.000 492,000 984,000
bích
cửa thải gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng EAL KT
3 cái 1.000 784,000 784,000
200x200
Vật tư phụ (côn, tê, cút, giá treo, đỡ, bulong, đai ốc,
4 gói 1.000 720,000 720,000
sơn…)

I.2 Hệ thống thông gió và cấp gió tươi

1 Lắp đặt quạt thông gió kiểu hướng trục nối ống gió cái 1.000 324,000 324,000

2 Lắp đặt quạt thông gió kiểu gắn tường cái 1.000 69,600 69,600

3 Ống gió tôn tráng kẽm 200x150, tôn dày 0,58mm m 3.000 492,000 1,476,000

4 Φ200, ống mềm m 94.000 117,600 11,054,400

18
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Cửa hút gió kèm van điều chỉnh lưu lượng
5 cái 1.000 852,000 852,000
(EAG+OBD) KT 300x300
Cửa cấp gió, nhôm sơn tĩnh điện kèm van điều tiết
bọc cách nhiệt bông thủy tinh hoặc tương đương dày
6 cái 23.000 1,440,000 33,120,000
50mm, k=0.041 w/mk, tỷ trọng 32kg/m3, chịu lửa
(SAG+VD) KT 1200x200
Cửa hồi gió, nhôm sơn tĩnh điện kèm van điều tiết bọc
cách nhiệt bông thủy tinh hoặc tương đương dày
7 cái 23.000 1,440,000 33,120,000
25mm, k=0.041 w/mk, tỷ trọng 32kg/m3, chịu lửa
(RAG+VD) KT 1200x200

8 Nối mềm trước và sau quạt cái 2.000 204,000 408,000

Vật tư phụ (côn, tê, cút, giá treo, đỡ, bulong, đai ốc,
9 gói 1.000 2,400,000 2,400,000
sơn…)
I.4 Hệ thống hút mùi WC

1 Lắp đặt quạt hút thải gió kiểu gắn tường cái 1.000 67,200 67,200

2 Lắp đặt quạt hút thải gió kiểu gắn trần nối ống gió cái 4.000 312,000 1,248,000

3 Ống gió tôn tráng kẽm D150, tôn dày 0.48mm m 12.000 492,000 5,904,000

4 Ống gió tôn tráng kẽm D100, tôn dày 0.48mm m 21.000 492,000 10,332,000

5 Φ150, ống mềm m 2.000 93,600 187,200


cửa thải gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng EAL KT
6 cái 1.000 626,400 626,400
200x200
Vật tư phụ (côn, tê, cút, giá treo, đỡ, bulong, đai ốc,
7 gói 1.000 1,200,000 1,200,000
sơn…)
II HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ

Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ),
1 máy 2.000 13,150,000 26,300,000
lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường

19
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ),
2 máy 12.000 20,250,000 243,000,000
lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại âm trần

3 Giá đỡ dàn nóng cái 5.000 1,716,532 8,582,658

4 Ống dẫn gas lạnh m 400.000 202,500 81,000,000

5 Phụ kiện ống đồng gói 1.000 6,480,000 6,480,000

6 Bảo ôn ống gas lạnh m 400.000 22,100 8,840,000

7 Ống PVC - C2 m 72.000 23,700 1,706,400

8 Ống PVC - C2 m 24.000 29,500 708,000

9 Phụ kiện ống PVC gói 1.000 452,000 452,000

10 Giá đỡ gói 1.000 314,000 314,000

11 Bảo ôn ống nước ngưng m 72.000 52,300 3,765,600

12 Vật tư phụ gói 1.000 2,100,000 2,100,000

13 Chi phí vận chuyển, nâng hạ gói 1.000 1,400,000 1,400,000

14 Cable & Wire (CVV) m 300.000 37,000 11,100,000

15 Vật tư đấu nối cáp gói 1.000 200,000 200,000

TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ 501,947,458

20
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
BẢNG BÓC TÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
1_19
thép bể TH thép bể TH 0 20.0646 0 239.586 0 78.7886 0 0 0 0 0 0
thép bể TH 1 10 1 28 3.45 0.617 59.558 0
thép bể TH 1a 10 1 28 3.15 0.617 54.379
thép bể TH 2 10 1 22 4.8 0.617 65.106
thép bể TH 2a 10 1 22 2.15 0.617 29.162
thép bể TH 3 10 1 20 0.4 0.617 4.932
thép bể TH 4 14 1 8 3.45 1.208 33.352
thép bể TH 4a 14 1 8 4.7 1.208 45.436
thép bể TH 5 6 1 100 0.55 0.222 12.207
thép bể TH 6 10 1 6 2.95 0.617 10.913
thép bể TH 6a 10 1 6 4.2 0.617 15.537 0
thép bể TH 7 6 1 93 0.3 0.222 6.193
thép bể TH 8 6 1 25 0.3 0.222 1.665
nền trệt nền trệt 0 233.3175 0 1631.11 0 0 0 0 0 0 0 0
nền trệt 1 10 1 26 3.85 0.617 61.715 0
nền trệt 1a 10 1 26 3.85 0.617 61.715
nền trệt 2 10 1 74 7.45 0.617 339.897
nền trệt 2a 10 1 74 7.45 0.617 339.897
nền trệt 3 10 1 20 19.7 0.617 242.916
nền trệt 3a 10 1 20 19.7 0.617 242.916
nền trệt 3 10 1 19 14.6 0.617 171.028
nền trệt 4 10 1 19 14.6 0.617 171.028
nền trệt Bp 6 1 1314 0.8 0.222 233.318
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000

You might also like