Professional Documents
Culture Documents
Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com
Ghi chú:
- Đơn giá trên là đơn giá cố định trong suốt thời gian thực hiện gói thầu.
- Khối lượng chào thầu được lấy theo theo khối lượng bản vẽ chủ đầu tư cung cấp
- Khối lượng thực tế là khối lượng được nghiệm thu giữa 2 bên trong quá trình thi công
- Mọi chi phí phát sinh ngoài báo giá này hai bên sẽ thương thảo và làm việc lại để tránh tổn thất cho nhà thầu.
- Bảng báo giá có giá trị 15 ngày kể từ ngày báo giá
Rất hân hạnh được hợp tác cùng quý khách!
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 Mua cọc BTCT đúc sẵn 200x200, mác 250 md 330.400 190,000 62,776,000
5
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 Đào móng công trình, bằng máy đào, đất cấp II 100m3 1.300 2,800,000 3,640,000
2 Đào móng công trình bằng thủ công, đất cấp II m3 56.120 450,000 25,254,000
4 SXLD cốt thép móng, đường kính <=10mm tấn 3.890 20,000,000 77,800,000
5 SXLD cốt thép móng, đường kính <=18mm tấn 1.630 20,000,000 32,600,000
6 SXLD cốt thép móng, đường kính >18mm tấn 0.026 20,000,000 520,000
6
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, đường
2 tấn 1.290 20,000,000 25,800,000
kính <=18mm
3 Sản xuất lắp dựng ván khuôn cột 100m2 1.330 20,500,000 27,265,000
4 Bê tông thương phẩm bê tông cột, mác 250 m3 7.870 1,500,000 11,805,000
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
5 tấn 0.915 20,000,000 18,300,000
giằng, đường kính <=10mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
6 tấn 0.914 20,000,000 18,280,000
giằng, đường kính <=18mm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm,
7 tấn 3.380 20,000,000 67,600,000
giằng, đường kính >18mm
8 Sản xuất lắp dựng ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 3.340 20,500,000 68,470,000
9 Bê tông thương phẩm bê tông dầm, mác 250 m3 29.280 1,500,000 43,920,000
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép sàn, đường
10 tấn 3.970 20,000,000 79,400,000
kính <=10mm
11 Sản xuất lắp dựng ván khuôn sàn 100m2 3.540 20,500,000 72,570,000
Bê tông thương phẩm, bê tông sàn, đá 1x2 mác
12 m3 43.920 1,500,000 65,880,000
250
13 Sản xuất dầm mái bằng thép hình tấn 7.460 23,000,000 171,580,000
14 Lắp dựng dầm mái bằng bu lông tấn 7.460 3,500,000 26,110,000
7
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 Sản xuất lắp dựng cầu thang sắt tấn 2.576 23,000,000 59,248,000
2 Lắp dựng lan can cầu thang, lan can kính md 36.400 1,900,000 69,160,000
5 Trát cạnh cửa, dày 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 78.020 180,000 14,043,600
1 Đào móng công trình, bằng máy đào, đất cấp II 100m3 1.200 2,800,000 3,360,000
3 SXLD cốt thép móng, đường kính <=10mm tấn 0.150 20,000,000 3,000,000
4 SXLD cốt thép móng, đường kính <=18mm tấn 0.540 20,000,000 10,800,000
8
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn
6 100m2 0.620 20,500,000 12,710,000
móng
Bê tông thương phẩm, bê tông móng, vách tầng
7 m3 9.120 1,500,000 13,680,000
hầm, mác 250
8 Băng chống thấm mạch ngừng thi công md 20.150 185,000 3,727,750
Xây gạch chỉ 6x10,5x22, xây bể chứa, vữa XM
9 m3 6.500 1,800,000 11,700,000
mác 75
10 Trát tường ngoài, dày 2,0cm, vữa XM mác 75 m2 54.520 148,000 8,068,960
11 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM mác 75 m2 51.060 120,000 6,127,200
Láng nền sàn không đánh màu, dày 2,0cm vữa
12 m2 16.360 70,000 1,145,200
XM mác 75
13 Chống thấm tầng hầm, bể chứa m2 325.300 250,000 81,325,000
1 San lấp & đầm chặt nền cát xung quanh m2 116.875 132,000 15,427,500
9
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
10
ASEMCOTRADING & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
11
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Dây điện lõi đồng 0,6/1kV, vỏ PVC, tiết diện
10 m 850.000 18,876 16,044,600
1x1.5mm2
Dây nối đất lõi đồng, vỏ PVC, sọc vàng xanh
11 m 50.000 60,500 3,025,000
1x10mm
Dây nối đất lõi đồng, vỏ PVC, sọc vàng xanh
12 m 190.000 41,745 7,931,550
1x6mm
Dây nối đất lõi đồng, vỏ PVC, sọc vàng xanh
13 m 460.000 31,460 14,471,600
1x4mm
Dây nối đất lõi đồng, vỏ PVC, sọc vàng xanh
14 m 100.000 23,595 2,359,500
1x2.5mm
15 Ống HDPE D50 m 50.000 156,816 7,840,800
12
ASEMCOTRADING & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 Ống cấp nước lạnh PPR PN10 D40 100m 0.630 15,426,290 9,718,563
2 Ống cấp nước lạnh PPR PN10 D32 100m 0.300 13,122,329 3,936,699
13
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
3 Ống cấp nước lạnh PPR PN10 D25 100m 0.750 9,862,710 7,397,033
4 Ống cấp nước lạnh PPR PN10 D20 100m 0.600 9,277,070 5,566,242
5 Ống cấp nước nóng PPR PN20 D20 100m 0.300 9,583,200 2,874,960
17 Cút nhựa PPR D20 1 đầu ren cái 36.000 103,818 3,737,448
14
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
15
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
16
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
17
ASEMCOTRADING & CONTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
Adress: 6 floor SanNam Tower Duy Tan Street Cau Giay District Ha Noi City
Tel: 0931598886 - 0912892892
Email: asemcovn@gmail.com
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
1 Lắp đặt quạt hút thải gió bếp kèm chụp cái 1.000 1,122,000 1,122,000
Ống gió tôn tráng kẽm D150 dày 0.75mm, kèm mặt
2 m 2.000 492,000 984,000
bích
cửa thải gió ngoài kèm lưới chắn côn trùng EAL KT
3 cái 1.000 784,000 784,000
200x200
Vật tư phụ (côn, tê, cút, giá treo, đỡ, bulong, đai ốc,
4 gói 1.000 720,000 720,000
sơn…)
1 Lắp đặt quạt thông gió kiểu hướng trục nối ống gió cái 1.000 324,000 324,000
2 Lắp đặt quạt thông gió kiểu gắn tường cái 1.000 69,600 69,600
3 Ống gió tôn tráng kẽm 200x150, tôn dày 0,58mm m 3.000 492,000 1,476,000
18
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Cửa hút gió kèm van điều chỉnh lưu lượng
5 cái 1.000 852,000 852,000
(EAG+OBD) KT 300x300
Cửa cấp gió, nhôm sơn tĩnh điện kèm van điều tiết
bọc cách nhiệt bông thủy tinh hoặc tương đương dày
6 cái 23.000 1,440,000 33,120,000
50mm, k=0.041 w/mk, tỷ trọng 32kg/m3, chịu lửa
(SAG+VD) KT 1200x200
Cửa hồi gió, nhôm sơn tĩnh điện kèm van điều tiết bọc
cách nhiệt bông thủy tinh hoặc tương đương dày
7 cái 23.000 1,440,000 33,120,000
25mm, k=0.041 w/mk, tỷ trọng 32kg/m3, chịu lửa
(RAG+VD) KT 1200x200
Vật tư phụ (côn, tê, cút, giá treo, đỡ, bulong, đai ốc,
9 gói 1.000 2,400,000 2,400,000
sơn…)
I.4 Hệ thống hút mùi WC
1 Lắp đặt quạt hút thải gió kiểu gắn tường cái 1.000 67,200 67,200
2 Lắp đặt quạt hút thải gió kiểu gắn trần nối ống gió cái 4.000 312,000 1,248,000
3 Ống gió tôn tráng kẽm D150, tôn dày 0.48mm m 12.000 492,000 5,904,000
4 Ống gió tôn tráng kẽm D100, tôn dày 0.48mm m 21.000 492,000 10,332,000
Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ),
1 máy 2.000 13,150,000 26,300,000
lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại treo tường
19
STT Nội Dung công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền Ghi chú
Lắp đặt máy điều hòa không khí (điều hòa cục bộ),
2 máy 12.000 20,250,000 243,000,000
lắp đặt máy điều hòa 2 cục, loại âm trần
13 Chi phí vận chuyển, nâng hạ gói 1.000 1,400,000 1,400,000
20
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
ĐƠN KÍCH THƯỚC SỐ HỆ KHỐI
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC Xuất xứ GHI CHÚ
VỊ DÀI RỘNG CAO LƯỢNG SỐ LƯỢNG
BẢNG BÓC TÁCH KHỐI LƯỢNG THÉP
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
1_19
thép bể TH thép bể TH 0 20.0646 0 239.586 0 78.7886 0 0 0 0 0 0
thép bể TH 1 10 1 28 3.45 0.617 59.558 0
thép bể TH 1a 10 1 28 3.15 0.617 54.379
thép bể TH 2 10 1 22 4.8 0.617 65.106
thép bể TH 2a 10 1 22 2.15 0.617 29.162
thép bể TH 3 10 1 20 0.4 0.617 4.932
thép bể TH 4 14 1 8 3.45 1.208 33.352
thép bể TH 4a 14 1 8 4.7 1.208 45.436
thép bể TH 5 6 1 100 0.55 0.222 12.207
thép bể TH 6 10 1 6 2.95 0.617 10.913
thép bể TH 6a 10 1 6 4.2 0.617 15.537 0
thép bể TH 7 6 1 93 0.3 0.222 6.193
thép bể TH 8 6 1 25 0.3 0.222 1.665
nền trệt nền trệt 0 233.3175 0 1631.11 0 0 0 0 0 0 0 0
nền trệt 1 10 1 26 3.85 0.617 61.715 0
nền trệt 1a 10 1 26 3.85 0.617 61.715
nền trệt 2 10 1 74 7.45 0.617 339.897
nền trệt 2a 10 1 74 7.45 0.617 339.897
nền trệt 3 10 1 20 19.7 0.617 242.916
nền trệt 3a 10 1 20 19.7 0.617 242.916
nền trệt 3 10 1 19 14.6 0.617 171.028
nền trệt 4 10 1 19 14.6 0.617 171.028
nền trệt Bp 6 1 1314 0.8 0.222 233.318
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000
Khối lượng thép có đường kính
Chiều dài KL
Tên cấu Số hiệu Đường Khối lượng
Tên cấu kiện Số Ck Số thanh 1 thanh Riêng(kg 6 8 10 12 14 16 20 22 25 Thép Thường Cáp
kiện thép kính thép thép(kg)
(m) /m)
0.253 0.000 1.871 0.000 0.079 0.000 0.000 0.000 0.000