You are on page 1of 16

CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG KAIWA QUẢNG NINH

Địa chỉ: Tổ 10 Khu 5, P.Hà Tu, TP.Hạ Long, T.Quảng Ninh


VPGD: Số 266 Nguyễn Văn Cừ, Tổ 1 Khu 4D, P.Hồng Hải, TP.Hạ Long, Quảng
Ninh
ĐT: 0982.977.950 Email : kaiwaquangninh@gmail.com

To Mrs. Huong From KAIWA CO.,LTD


Attn Date 14/09/2022
Tel Ref
C/c Page 02 page in cluding
Sub BÁO GIÁ CHỐNG THẤM CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở GIA ĐÌNH
BẢNG BÁO GIÁ
Kính gửi : Chị Hương
Trước hết Công Ty KAIWA xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của Quý Khách đối với sản
phẩm chống thấm của Công Ty chúng tôi.

Theo yêu cầu , Chúng tôi xin hân hạnh gởi đến Quý Khách hàng bảng báo giá như sau.
KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC ĐVT GHI CHÚ
LƯỢNG (VNĐ) TIỀN

CHỐNG THẤM NHÀ VỆ SINH, BAN CÔNG, PHÒNG GIẶT (Bảo hành 10 năm)
(Thi công quét 4 lớp màng chống thấm gốc xi măng 2 thành phần siêu đàn hồi
1
Masterseal 540 - Sản phẩm của Basf + Dán 1 lớp lưới thủy tinh) (Định mức:
2,5kg/m2)

a Diện tích sàn và tường m2 86.81 320,000 27,780,000

b Gia cố góc chân tường md 79.67 60,000 4,780,200

c Xử lý cổ ống cái 21.00 150,000 3,150,000

Bên A cán vữa bảo vệ sau


d 35,710,200
khi chống thấm

CHỐNG THẤM SÊ NÔ, MÁI (Bảo hành 10 năm)


2 (Thi công quét 01 lớp lót primer P11 + 03 lớp màng chống thấm gốc polyurethane
Amiseal 270 - Sản phẩm của Amix) (Định mức: 2kg/m2)

a Diện tích sàn và tường m2 43.99 490,000 21,553,336

Gia cố góc chân tường


b md 48.70 80,000 3,896,000
bằng lưới thép
Bên A cán vữa bảo vệ sau
c 25,449,336
khi chống thấm

3 CỘNG 61,159,536

4 8% VAT 4,892,763

5 TỔNG CỘNG 66,052,299

* Ghi chú:
- Khối lượng trên là khối lượng tạm tính , khối lượng thanh toán tinh theo khối lượng thực
tế thi công
- Xử lý/gia cố góc chân tường chính là phần lưới dán lưới chống co giãn POLYESTER
giữa tường và sàn.
- Giá trên đã bao gồm nhân công và vật tư chống thấm.
- Giá trên có giá trị trong vòng 30 ngày kể từ ngày báo giá.
- Thanh toán 50% cho bên B trước khi thi công
- Thanh toán 50% còn lại cho bên B sau khi hoàn tất công việc.
- Giá trên đã bao gồm 8% VAT.
Rất hân hạnh được phục vụ Quý Khách
Trân trọng kính chào
KAIWA CO.,LTD. XÁC NHẬN CỦA KHÁCH HÀNG
Bảng Dự Toán Khối Lượng
* Project / Công trình: NHÀ Ở GIA ĐÌNH
* Client/ CĐT : CHỊ HƯƠNG
* Contractor:
We are / Chúng tôi gồm có :
A/ Representative for Client party / Đại diện bên CĐT
1- Mr / Ông (Bà) :……………………………………… Chức Vụ: …………
B/ Representative for kaiwa party/ Đại diện bên KAIWA QUẢNG NINH
1- Mr / Ông (Bà) :………………… Chức Vụ: …………
Date of inspection/ Ngày :…………./ ……….../ 202
Real
No Description Unit Dimention No. of Total Remark
Q’ty
Long Width Height Surface Amount
Q’ty
Stt Diển giải ĐVT KL bề số Ghi chú
Dài Rộng Cao Tổng kl
mặt lượng

A CHỐNG THẤM NHÀ VỆ SINH, BAN CÔNG, PHÒNG GIẶT

I TẦNG 2

1 PHÒNG WC

a Diện tích sàn & tường m2 6.50

Diện tích sàn m2 2.65 1.62 4.29 1.00 4.29

Diện tích tường m2 2.65 1.62 0.30 2.56 1.00 2.56

Trừ cửa m2 -0.80 0.30 -0.24 1.00 -0.24

Trừ hộp kỹ thuật m2 -0.65 0.18 -0.12 1.00 -0.12

b Gia cố góc chân tường md 7.74

Gia cố góc chân tường md 2.65 1.62 8.54 1.00 8.54

Trừ cửa md -0.80 -0.80 1.00 -0.80

c Xử lý cổ ống cái 4.00 1.00 4.00


2 BAN CÔNG 1

a Diện tích sàn & tường m2 4.31

Diện tích sàn m2 4.70 0.40 1.88 1.00 1.88

Diện tích tường m2 4.70 0.40 0.30 3.06 1.00 3.06

Trừ cửa m2 -2.10 0.30 -0.63 1.00 -0.63

b Gia cố góc chân tường md 8.10

Gia cố góc chân tường md 4.70 0.40 10.20 1.00 10.20

Trừ cửa md -2.10 -2.10 1.00 -2.10

c Xử lý cổ ống cái 1.00 1.00 1.00

3 BAN CÔNG 2

a Diện tích sàn & tường m2 5.84

Diện tích sàn m2 4.50 0.75 3.38 1.00 3.38

Diện tích tường m2 4.50 0.75 0.30 3.15 1.00 3.15

Trừ cửa m2 -1.70 0.30 -0.51 1.00 -0.51

Trừ ô m2 -0.20 0.90 -0.18 1.00 -0.18

b Gia cố góc chân tường md 8.80

Gia cố góc chân tường md 4.50 0.75 10.50 1.00 10.50

Trừ cửa md -1.70 -1.70 1.00 -1.70

II TẦNG 3

1 PHÒNG WC
a Diện tích sàn & tường m2 6.50

Diện tích sàn m2 2.65 1.62 4.29 1.00 4.29

Diện tích tường m2 2.65 1.62 0.30 2.56 1.00 2.56

Trừ cửa m2 -0.80 0.30 -0.24 1.00 -0.24

Trừ hộp kỹ thuật m2 -0.65 0.18 -0.12 1.00 -0.12

b Gia cố góc chân tường md 7.74

Gia cố góc chân tường md 2.65 1.62 8.54 1.00 8.54

Trừ cửa md -0.80 -0.80 1.00 -0.80

c Xử lý cổ ống cái 4.00 1.00 4.00

2 BAN CÔNG

a Diện tích sàn & tường m2 15.76

Diện tích sàn m2 2.50 3.20 8.00 1.00 8.00

Diện tích tường m2 2.50 3.20 0.80 9.12 1.00 9.12

Trừ cửa m2 -1.70 0.80 -1.36 1.00 -1.36

b Gia cố góc chân tường md 9.70

Gia cố góc chân tường md 2.50 3.20 11.40 1.00 11.40

Trừ cửa md -1.70 -1.70 1.00 -1.70

III TẦNG 4

1 PHÒNG WC

a Diện tích sàn & tường m2 2.58


Diện tích sàn m2 1.45 0.95 1.38 1.00 1.38

Diện tích tường m2 1.45 0.95 0.30 1.44 1.00 1.44

Trừ cửa m2 -0.80 0.30 -0.24 1.00 -0.24

b Gia cố góc chân tường md 4.00

Gia cố góc chân tường md 1.45 0.95 4.80 1.00 4.80

Trừ cửa md -0.80 -0.80 1.00 -0.80

c Xử lý cổ ống cái 3.00 1.00 3.00

2 BAN CÔNG

a Diện tích sàn & tường m2 15.76

Diện tích sàn m2 2.50 3.20 8.00 1.00 8.00

Diện tích tường m2 2.50 3.20 0.80 9.12 1.00 9.12

Trừ cửa m2 -1.70 0.80 -1.36 1.00 -1.36

b Gia cố góc chân tường md 9.70

Gia cố góc chân tường md 2.50 3.20 11.40 1.00 11.40

Trừ cửa md -1.70 -1.70 1.00 -1.70

c Xử lý cổ ống cái 4.00 1.00 4.00

3 PHÒNG BẾP

a Diện tích sàn & tường m2 17.39

Diện tích sàn m2 3.85 3.77 14.51 1.00 14.51

Diện tích tường m2 3.85 3.77 0.30 4.57 1.00 4.57


Trừ cửa m2 -3.95 0.30 -1.19 1.00 -1.19

Trừ cửa ban công m2 -1.70 0.30 -0.51 1.00 -0.51

b Gia cố góc chân tường md 11.29

Gia cố góc chân tường md 3.85 3.77 15.24 1.00 15.24

Trừ cửa md -3.95 -3.95 1.00 -3.95

c Xử lý cổ ống cái 2.00 1.00 2.00

IV TẦNG TUM

1 PHÒNG GIẶT

a Diện tích sàn & tường m2 12.18

Diện tích sàn m2 5.00 1.70 8.50 1.00 8.50

Diện tích tường m2 5.00 1.70 0.30 4.02 1.00 4.02

Trừ cửa m2 -0.80 0.30 -0.24 1.00 -0.24

Trừ hộp kỹ thuật m2 -0.65 0.15 -0.10 1.00 -0.10

b Gia cố góc chân tường md 12.60

Gia cố góc chân tường md 5.00 1.70 13.40 1.00 13.40

Trừ cửa md -0.80 -0.80 1.00 -0.80

c Xử lý cổ ống cái 3.00 1.00 3.00

B CHỐNG THẤM SÊ NÔ, MÁI

1 SÊ NÔ 1

a Diện tích sàn & tường m2 4.44


Diện tích sàn m2 4.45 0.35 1.56 1.00 1.56

Diện tích tường m2 4.45 0.35 0.30 2.88 1.00 2.88

Gia cố góc chân tường bằng


b md 9.60
lưới thép
Gia cố góc chân tường bằng
md 4.45 0.35 9.60 1.00 9.60
lưới thép

2 SÊ NÔ 2

a Diện tích sàn & tường m2 4.77

Diện tích sàn m2 6.45 0.20 1.29 1.00 1.29

Diện tích tường m2 6.45 0.20 0.30 3.99 1.00 3.99

Trừ cửa m2 -1.70 0.30 -0.51 1.00 -0.51

Gia cố góc chân tường bằng


b md 11.60
lưới thép
Gia cố góc chân tường bằng
md 6.45 0.20 13.30 1.00 13.30
lưới thép

Trừ cửa md -1.70 -1.70 1.00 -1.70

3 SÊ NÔ 3

a Diện tích sàn & tường m2 1.60

Diện tích sàn m2 2.45 0.25 0.61 1.00 0.61

Diện tích tường m2 2.45 0.25 0.30 1.62 1.00 1.62

Trừ cửa m2 -2.10 0.30 -0.63 1.00 -0.63

Gia cố góc chân tường bằng


b md 3.30
lưới thép
Gia cố góc chân tường bằng
md 2.45 0.25 5.40 1.00 5.40
lưới thép

Trừ cửa md -2.10 -2.10 1.00 -2.10


4 MÁI

a Diện tích sàn & tường m2 33.18

Diện tích sàn m2 6.15 5.95 36.59 1.00 36.59

Diện tích tường m2 6.15 5.95 0.20 4.84 1.00 4.84

Trừ ô khuyết 1 m2 -0.68 4.62 -3.14 1.00 -3.14

Trừ ô khuyết 2 m2 -0.60 3.72 -2.23 1.00 -2.23

Trừ ô thăm trần m2 -0.70 0.70 -0.49 1.00 -0.49

Trừ ô thang máy m2 -1.65 1.45 -2.39 1.00 -2.39

Gia cố góc chân tường bằng


b md 24.20
lưới thép
Gia cố góc chân tường bằng
md 6.15 5.95 24.20 1.00 24.20
lưới thép

TỔNG CỘNG

A CHỐNG THẤM NHÀ VỆ SINH, BAN CÔNG, PHÒNG GIẶT

a Diện tích sàn & tường m2 86.81

b Gia cố góc chân tường md 79.67

c Xử lý cổ ống cái 21.00

B CHỐNG THẤM SÊ NÔ, MÁI

a Diện tích sàn & tường m2 43.99

Gia cố góc chân tường bằng


b md 48.70
lưới thép
Name & signature of A party Name & signature of B party
Đại diện bên A Đại diện bên B
6.50

7.74

4.00
4.31

8.10

1.00

5.84

8.80
6.50

7.74

4.00

15.76

9.70

2.58
4.00

3.00

15.76

9.70

4.00

17.39
11.29

2.00

12.18

12.60

3.00

4.44
9.60

4.77

11.60

1.60

3.30
33.18

24.20

You might also like