You are on page 1of 15

CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ KỸ THUẬT XÂY DỰNG NAM VIỆT

Trụ sở : 579/43/7 Phạm Văn Chí, P.7, Q.6


VPĐD: 600/2/18 Hồng Bàng, P.16, Q.11
HOTLINE:(08) 6660 9761 - Mr. Thôi
Website: navicons.com.vn - Email: thoilv@navicons.com.vn

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ DỰ TOÁN CÁC HẠNG MỤC

STT Nội dung công việc Thành tiền

1 HM1: PHẦN NGẦM 402,712,481

2 HM2: THI CÔNG KHUNG BTCT 1,061,142,094

3 HM3: CÔNG TÁC TẠM - QUẢN LÝ PHỤC VỤ THI CÔNG 392,000,000

4 HM4: HOÀN THIỆN 807,809,671

TỔNG 2,663,664,246
Ghi chú:
- Khối lượng kiến trúc được bốc tách tham khảo theo bản vẽ kiến trúc do TKCS

- Các phần khối lượng thi công không được kể trong bảng khối lượng này sẽ tính vào chi phí phát sinh

- Chi phí chưa bao gồm thuế VAT

ĐẠI DIỆN BÊN A ĐẠI DIỆN BÊN B


BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU

CÔNG TRÌNH: Nhà ở tư nhân


HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Tên vật tư Đơn vị Chủng loại Xuất xứ


1 Thép đường kính >=10: cường độ CB400V tấn Việt Nhật Nhật bản
2 Thép đường kính <10: cường độ CB400V tấn Việt Nhật Nhật bản
3 Cát m3 cát xây tô Việt Nam
4 Đá: 1x2cm m3 đá xanh Việt Nam
5 Gạch: kích thước 8x8x18cm viên Tuy nen Bình Dương
6 Thép hình I, H, kích thước mua sẵn thị trường tấn SS400 Nhật bản
7 Thép tổ hợp, thép tấm cường độ Q345 tấn Q345 Trung Quốc
8 Que hàn cường độ E42 hộp E42 Việt Nam
PHẦN 1:
THI CÔNG KẾT CẤU PHẦN KHUNG
BTCT TỪ TRỆT ĐẾN MÁI
STT Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá
Khối
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị NC + VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao phụ C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
Phụ
HẠNG MỤC: KẾT CẤU

HM2: THI CÔNG KHUNG BTCT 626,629,388


Trệt > Lửng
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
1 m2 1.100 51.12 350,000 17,892,875
vách

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


2 m2 1.100 175.75 350,000 61,513,760
Dầm sàn tầng lửng

Lửng > Lầu 1


Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
3 m2 1.100 110.11 350,000 38,538,500
vách: Lửng > lầu 1

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


4 m2 1.100 236.50 350,000 82,776,348
Dầm sàn Lầu 1

Lầu 1 > Lầu 2


Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
5 m2 1.100 124.12 350,000 43,443,400
vách: Lầu 1 > Lầu 2

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


6 m2 1.100 242.18 350,000 84,763,525
Dầm sàn Lầu 2
STT Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá
Khối
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị NC + VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao phụ C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
Phụ

Lầu 2 > Lầu 3


Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
7 m2 1.100 118.70 350,000 41,545,350
vách: Lầu 2 > Lầu 3

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


8 m2 1.100 230.73 350,000 80,755,752
Dầm sàn Lầu 3

Lầu 3 > Sân thượng


Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
9 m2 1.100 94.12 350,000 32,940,600
vách: Lầu 3 > ST

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


10 m2 1.100 178.14 350,000 62,350,558
Dầm sàn ST

Sân thượng > Tum


Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
11 m2 1.100 72.47 350,000 25,363,800
vách: ST > Tum

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


12 m2 1.100 156.41 350,000 54,744,921
Dầm sàn mái

TỔNG TIỀN : (CHƯA CÓ VAT) 626,629,388


TỔNG TIỀN : (ĐÃ CÓ VAT) 689,292,327
TỔNG TIỀN : BẰNG CHỮ
Ghi chú:
- Các phần khối lượng thi công không được kể trong bảng khối lượng này sẽ tính vào chi phí phát sinh
STT Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá
Khối
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị NC + VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao phụ C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
Phụ
HẠNG MỤC: KẾT CẤU

HM1: GIA CỐ KẾT CẤU 120,000,000


1 Gia cố cột gói 1.00 120,000,000 120,000,000

HM2: THI CÔNG KHUNG BTCT 2,142,678,237


Trệt > Lửng

2 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột vách tấn 1.100 2.40 27,000,000 64,712,736

Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn tầng


3 tấn 1.150 4.80 27,000,000 129,582,828
lửng

Lửng > Lầu 1


Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
4 m2 1.100 110.11 0 0
vách: Lửng > lầu 1
Sản xuất, lắp dựng cốt thép Cột vách:
5 tấn 1.100 3.23 27,000,000 87,199,200
Lửng > lầu 1
Bê tông thương phẩm Cột vách: Lửng >
6 m3 1.100 11.15 0 0
lầu 1, đá 1x2, mác 400 (B30)
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
7 m2 1.100 236.50 350,000 82,776,348
Dầm sàn Lầu 1
8 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn Lầu 1 m2 1.150 8.17 27,000,000 220,687,565
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
9 m3 1.100 53.70 0 0
mác 400 (B30)
Lầu 1 > Lầu 2
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
10 m2 1.100 124.12 0 0
vách: Lầu 1 > Lầu 2
Sản xuất, lắp dựng cốt thép Cột vách: Lầu
11 tấn 1.100 3.23 27,000,000 87,199,200
1 > lầu 2
STT Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá
Khối
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị NC + VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao phụ C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
Phụ
Bê tông thương phẩm Cột vách: Lầu 1 >
12 m3 1.100 12.57 0 0
Lầu 2, đá 1x2, mác 400 (B30)
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
13 m2 1.100 242.18 350,000 84,763,525
Dầm sàn Lầu 2
14 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn Lầu 2 m2 1.150 8.17 27,000,000 220,675,455
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
15 m3 1.100 61.54 0 0
mác 400 (B30)
Lầu 2 > Lầu 3
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
16 m2 1.100 118.70 0 0
vách: Lầu 2 > Lầu 3
Sản xuất, lắp dựng cốt thép Cột vách: Lầu
17 tấn 1.100 3.55 27,000,000 95,919,120
2 > lầu 3
Bê tông thương phẩm Cột vách: Lầu 2 >
18 m3 1.100 11.78 0 0
Lầu 3, đá 1x2, mác 400 (B30)
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
19 m2 1.100 230.73 350,000 80,755,752
Dầm sàn Lầu 3
20 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn Lầu 3 m2 1.150 7.69 27,000,000 207,651,222

Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,


21 m3 1.100 58.09 0 0
mác 400 (B30)
Lầu 3 > Sân thượng
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
22 m2 1.100 94.12 0 0
vách: Lầu 3 > ST
Sản xuất, lắp dựng cốt thép Cột vách: Lầu
23 tấn 1.100 3.39 27,000,000 91,559,160
3 > ST
Bê tông thương phẩm Cột vách: Lầu 3 >
24 m3 1.100 8.59 0 0
ST, đá 1x2, mác 400 (B30)
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
25 m2 1.100 178.14 350,000 62,350,558
Dầm sàn ST
26 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn ST m2 1.150 5.47 27,000,000 147,671,316
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
27 m3 1.100 45.40 0 0
mác 400 (B30)
Sân thượng > Tum
STT Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá
Khối
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị NC + VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao phụ C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
Phụ
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
28 m2 1.100 72.47 0 0
vách: ST > Tum
Sản xuất, lắp dựng cốt thép Cột vách: ST
29 tấn 1.100 2.91 27,000,000 78,479,280
> tum
Bê tông thương phẩm Cột vách: ST > tụm,
30 m3 1.100 6.42 0 0
mái, đá 1x2, mác 400 (B30)
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
31 m2 1.100 156.41 350,000 54,744,921
Dầm sàn mái
32 Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm sàn ST m2 1.150 3.92 27,000,000 105,950,052
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
33 m3 1.100 33.36 0 0
mác 400 (B30)
Sản xuất, Gia công, lắp dựng cáp dự ứng
34 lực (sản xuất Thái Lan) Lầu 2, 3, Sân gói 1.00 1.00 240,000,000 240,000,000
thượng
HM3: CÔNG TÁC QUẢN LÝ 644,000,000
35 Nhà vệ sinh công trường gói 1.00 30,000,000 30,000,000
36 Biện pháp dàn giáo bao che gói 1.00 130,000,000 130,000,000
37 Điện nước thi công gói 1.00 48,000,000 48,000,000
38 Công tác an toàn lao động gói 1.00 35,000,000 35,000,000
39 Chi phí bảo vệ, thủ kho gói 1.00 48,000,000 48,000,000
40 Công tác trắc đạt 2 giai đoạn gói 1.00 63,000,000 63,000,000
41 Chi phí vận chuyển vật tư lên các tầng gói 1.00 200,000,000 200,000,000
42 Văn phòng ban chỉ huy gói 1.00 90,000,000 90,000,000
Chi phí bảo dưỡng kết cấu bằng sika
43 gói 1.00 48,000,000 48,000,000
Aston, bao bố, tưới nước
TỔNG TIỀN : (CHƯA CÓ VAT) 2,930,678,237
TỔNG TIỀN : (ĐÃ CÓ VAT) 3,223,746,060
TỔNG TIỀN : BẰNG CHỮ
Ghi chú:
- Các phần khối lượng thi công không được kể trong bảng khối lượng này sẽ tính vào chi phí phát sinh
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG THI CÔNG KẾT CẤU
CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở RIÊNG LẺ
ĐỊA ĐIỂM: ĐÀ LẠT

Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá


Khối
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị hao NC + VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
hụt Phụ
HẠNG MỤC: KẾT CẤU

HM1: PHẦN NGẦM 402,712,481


Biện pháp giằng chống tạm vách taluy sau
1 gói 1.00 35,000,000
khi tháo dỡ tường đá
2 SXLD ván khuôn dầm mũ cọc vây m2 29.06 380,000 11,044,320
Sản xuất, lắp dựng cốt thép dầm mũ cọc
3 tấn 0.24 24,200,000 6,000,000 30,200,000 7,356,720
vây
Đổ bê tông thương phẩm dầm mũ cọc, đá
4 m3 5.09 2,350,000 11,952,570
1x2, mác 250 (B20)
5 Đào đất tầng hầm m3 213.49 150,000 32,023,373
Xây tường gạch ống dày 200mm, thi công
6 m3 7.43 2,950,000 21,903,971
ván khuôn thành móng - thành dầm móng

Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng - dầm


7 tấn 6.18 24,200,000 6,000,000 30,200,000 186,740,190
móng - sàn hầm

Đổ bê tông thương phẩm móng - dầm


8 m3 41.15 2,350,000 96,691,338
móng - sàn hầm, đá 1x2, mác 300 (B22.5)
HM2: THI CÔNG KHUNG BTCT 1,061,142,094
Hầm > Tầng 1
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
9 m2 115.01 380,000 43,702,470
vách
Tầng 1 > Tầng 2
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
10 m2 84.25 380,000 32,015,760
vách
Tầng 2 > Tầng 3
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
11 m2 36.46 380,000 13,853,280
vách
Tầng 3 > Tầng 4
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
12 m2 36.46 380,000 13,853,280
vách
Tầng 4 > Áp mái
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG THI CÔNG KẾT CẤU
CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở RIÊNG LẺ
ĐỊA ĐIỂM: ĐÀ LẠT

Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá


Khối
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị hao NC + VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
hụt Phụ
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
13 m2 36.46 380,000 13,853,280
vách
Áp mái > mái
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn Cột
14 m2 26.19 380,000 9,951,060
vách
15 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột vách tấn 5.05 24,200,000 6,000,000 30,200,000 152,366,550
Hầm > Tầng 1
Bê tông thương phẩm cột vách, đá 1x2,
16 m3 10.08 2,350,000 23,685,533
mác 250 (B20)
Tầng 1 > Tầng 2
Bê tông thương phẩm cột vách, đá 1x2,
17 m3 6.71 2,350,000 15,772,260
mác 250 (B20)
Tầng 2 > Tầng 3
Bê tông thương phẩm cột vách, đá 1x2,
18 m3 2.35 2,350,000 5,527,200
mác 250 (B20)
Tầng 3 > Tầng 4
Bê tông thương phẩm cột vách, đá 1x2,
19 m2 2.35 2,350,000 5,527,200
mác 250 (B20)
Tầng 4 > Áp mái
Bê tông thương phẩm cột vách, đá 1x2,
20 m2 2.35 2,350,000 5,527,200
mác 250 (B20)
Áp mái > mái
Bê tông thương phẩm cột vách, đá 1x2,
21 m2 1.56 2,350,000 3,666,705
mác 250 (B20)
Ván khuôn dầm sàn
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
22 m2 104.83 380,000 39,836,160
dầm sàn tầng 1
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
23 m2 108.64 380,000 41,282,250
dầm sàn tầng 2
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
24 m2 114.67 380,000 43,574,410
dầm sàn tầng 3
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
25 m2 114.67 380,000 43,574,410
dầm sàn tầng 4
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG THI CÔNG KẾT CẤU
CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở RIÊNG LẺ
ĐỊA ĐIỂM: ĐÀ LẠT

Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá


Khối
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị hao NC + VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
hụt Phụ
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
26 m2 115.06 380,000 43,721,280
dầm sàn tầng áp mái
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn
27 m2 123.14 380,000 46,794,340
dầm sàn tầng mái
Cốt thép dầm sàn
SXLD cốt thép dầm sàn tầng 1 tấn 1.66 30,200,000 50,070,090
SXLD cốt thép dầm sàn tầng 2 tấn 1.68 30,200,000 50,747,194
SXLD cốt thép dầm sàn tầng 3 tấn 1.74 30,200,000 52,602,205
SXLD cốt thép dầm sàn tầng 4 tấn 1.74 30,200,000 52,602,205
SXLD cốt thép dầm sàn tầng áp mái tấn 1.70 30,200,000 51,208,741
SXLD cốt thép dầm sàn tầng mái tấn 1.71 30,200,000 51,765,703
Bê tông dầm sàn
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
28 m3 11.12 2,350,000 26,136,130
mác 250 (B20) tầng 1
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
29 m3 10.67 2,350,000 25,072,197
mác 250 (B20) tầng 2
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
30 m3 11.06 2,350,000 25,988,685
mác 250 (B20) tầng 3
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
31 m3 11.06 2,350,000 25,988,685
mác 250 (B20) tầng 4
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
32 m3 10.77 2,350,000 25,300,229
mác 250 (B20) tầng áp mái
Bê tông thương phẩm dầm sàn, đá 1x2,
33 m3 10.88 2,350,000 25,575,403
mác 250 (B20) tầng mái
HM3: CÔNG TÁC TẠM - QUẢN LÝ
392,000,000
PHỤC VỤ THI CÔNG
34 Nhà vệ sinh công trường cái 1.00 18,000,000 18,000,000
Biện pháp dàn giáo bao che, cổng công
35 tháng 4.00 20,000,000 80,000,000
trình
36 Điện nước thi công tháng 6.00 8,000,000 48,000,000
37 Công tác an toàn lao động tháng 6.00 7,000,000 42,000,000
38 Công tác trắc đạt sàn 4.00 6,000,000 24,000,000
39 Chi phí vận chuyển vật tư lên các tầng gói 1.00 80,000,000 80,000,000
40 Chi phí quản lý sàn 5.00 20,000,000 100,000,000
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG THI CÔNG KẾT CẤU
CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở RIÊNG LẺ
ĐỊA ĐIỂM: ĐÀ LẠT

Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá


Khối
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị hao NC + VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
hụt Phụ
TỔNG TIỀN : (CHƯA CÓ VAT) 1,855,854,575
TỔNG TIỀN : (ĐÃ CÓ VAT) 2,041,440,033
TỔNG TIỀN : BẰNG CHỮ
Ghi chú:
- Các phần khối lượng thi công không được kể trong bảng khối lượng này sẽ tính vào chi phí phát sinh
PHẦN 2: CÔNG TÁC HOÀN THIỆN
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG THI CÔNG HOÀN THIỆN
CÔNG TRÌNH: NHÀ Ở RIÊNG LẺ
ĐỊA ĐIỂM: ĐÀ LẠT

Số Kích thước Hệ số K.L Đơn giá


Khối
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị NC+ VT Thành tiền
C.K Dài Rộng Cao phụ C.Kiện lượng Vật tư Tổng cộng
Phụ
HM4: HOÀN THIỆN 807,809,671

1 Xây gạch ống 8x10x18, vữa XM mác 75 m3 98.49 2,950,000 290,538,125


Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM
2 m2 775.71 50,000 208,000 258,000 200,134,264
mác 75
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM
3 m2 294.00 50,000 240,000 290,000 85,258,782
mác 75
Trát cầu thang, dày 1,5 cm, vữa XM mác
4 m2 41.74 290,000 12,103,875
75
5 Công tác chống thấm m2 288.90 280,000 80,892,700
Láng nền sàn không đánh mầu,vữa XM
6 m2 435.71 50,000 50,000 100,000 43,570,800
mác 75
7 Lát gạch sàn các tầng (nhân công) m2 381.24 0 250,000 250,000 95,311,125
TỔNG TIỀN : (CHƯA CÓ VAT) 807,809,671
TỔNG TIỀN : (ĐÃ CÓ VAT) 888,590,638
TỔNG TIỀN : BẰNG CHỮ

Ghi chú:
- Khối lượng được bốc tách tham khảo theo bản vẽ kiến trúc TKCS
- Các phần khối lượng thi công không được kể trong bảng khối lượng này sẽ tính vào chi phí phát sinh

You might also like