Professional Documents
Culture Documents
Kích thướ
Ký hiệu
STT Tên cấu kiện
bản vẽ
SL
Đơn vị Dài
Ép âm
2 100m 1000 3.700
( chú ý nhân hệ số 1.05 cho nhân công và máy)
BT lót
Chiều dài khuôn
Cote
Rộng Cao Hệ số lót tông
cần mua (m2)
(m3)
1234.800 0.000 0.000 0.000
0.010 193.000
0.010 37.000
0.320 1004.800
SL
Đơn vị Dài
BT lót
Chiều dài khuôn
Cote
Rộng Cao Hệ số lót tông
cần mua (m2)
(m3)
39.673 0.000 0.000 0.000
0.010 4.550
0.010 0.123
35.000
SL
Đơn vị Dài
BT lót
Chiều dài khuôn
Cote
Rộng Cao Hệ số lót tông
cần mua (m2)
(m3)
39.673 0.000 0.000 0.000
0.010 4.550
0.010 0.123
35.000
SL
Dài Rộng
BT lót
khuôn
Cote
Cao Hệ số đào lót tông
(m2)
(m3) (m3)
Tổng khối lượng 22.147 2.004 4.571 14.085
SL
Dài Rộng
BT lót
khuôn
Cote
Cao Hệ số đào lót tông
(m2)
(m3) (m3)
SL
Dài
BT lót
khuôn
Cote
Rộng Cao Hệ số đào lót tông
(m2)
(m3) (m3)
19.063 0.408 11.269 39.502