Professional Documents
Culture Documents
HẠNG MỤC :
BAO GỒM: 1. GIAO THÔNG - 2. HT THOÁT NƯỚC MƯA - 3. TRẠM BƠM THOÁT NƯỚC MƯA - 4. HT THOÁT NƯỚC THÀI -
5. CÁP NƯỚC - 6. CÁP ĐIỆN - 7. CHIỂU SÁNG - 8. THÔNG TIN LIÊN LẠC - 9. ĐỂ- 10. xừ LÝ NỂN ĐÁT YẾU
CheckedJ^PMD
o
o
r>
•z
k.
CO
:—I,-
BẢNG TÓNG HỢP GIÁ XÂY DựNG- ĐỌT 1
Dự ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
CÔNG TRÌNH: HẠ TÀNG KỸ THUẬT
1 GIAO THÔNG
6 HT CÁP ĐIỆN
7 HT CHIÉU SẢNG
10 XỬ LÝ NÈN
TỐNG (CHƯA BAO GÒM THO É GTGT)
(J
C7
I
I
BẢNG TÓNG HỢP GIÁ XÂY DỤNG - ĐỌT 1 (GIAI ĐOẠN 1A)
A THI ÉT KÉ
I. NÈN ĐƯỜNG
I 100m2
Phát quang - chuân bi mặt băng thi công (phạm vi chông xứ lý nền)
Đào nền đường băng máv dào 0,8m3 - cấp dầt 1 100m3
2
9 ĐẮp đất chọn loc mặt dường đày 30cm, K>=0.98 100m3
10 100m3
Làm mjt đường lớp dưới CPĐD loại 2 dày 20cm; K-0.98
11 100m3
Làm mặt đường lớp trên CPĐD gia cố xi măng, dày 15cm;K~0.98
12 100m2
Tưới lóp dính bám mặt đường bàng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,2 kg/m2
13 Ván khuôn mặt đường BTXM 1001Ĩ12
Sán xuât thanh truycn lực khc co, khc giăn tần
18
19 Thép gia cường góc tầm bê tông ĐK <18 tàn
24 Gô đệm 100m2
33 Sán xuât cốt thóp via hè, dường kinh <--10mm tấn
35 m2
Sơn kè đường băng sơn deo nhiệt phán quang, dày sơn 2mm
36 Biên báo tên đường cái
46 Bulon M20x500 bộ
n, MẬT ĐƯỜNG
c ĐÈ XUẢT KHÁC
Tổng cộng (không bao gồm thuc GTGT)
Ghi chú:
- Nhà thầu có trách nhiộm kiềm tra vả giái trinh khối lượng
- Đơn giâ đă bao gồm tất cà các loại chi phi đề hoàn thành công vice
..........Ngày........tháng........năm........
ĐỢT1
ĐỢT 1
i c~'
(. J
o
O
ĐỌT 1
\ r'
A THEO THIÉT KÈ
I. MÓNG CÔNG
1 100m3
3ào kênh mương, chiều rộng <= 6m Bang máy đào <-0.8m3. đất cấp I
2 100m3
Lấp cát mương đặt cổng băng máy đấm 9T, độ chặt yêu cầu K.^0,95 (sử dụng cát san lấp săn có)
3 100m3
Vận chuyển đất bẳng ôtô tự đô 10 tần trong phạm vi <» 1000m Đất cấp I
11. Hồ GA
* Móng và thân hố ga
4 100m3
Đào móng công trinh băng máy đảo. Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng <- 6m. dát cấp 1
5 100m3
Lầp hố ga băng máy đâm 9T, đô chặt yêu cầu K-0,95 (sử dụng cát san lấp sàn có)
Bê tông lót móng, đá 1 x2 mác 150 m3
6
*Phần hố ga đô tai chồ
7 Sản xuất láp dựng côt thép hố ga đô tai chỏ, đường kính <■=10 mm tàn
8 Sán xuất láp dưng cốt thép hố ga đỏ tai chó. đường kính <■= 18 mm tấn
12 Sán xuất láp dựng côt thép bêtông đúc săn, đường kính <•= 18 mm tấn
16 Lăp các loai cấu kiên bô tông đúc săn băng thù công, trọng lượng <- 250 kg lcấu kiện
18 100m3
Đào kênh mương, chiều rộng <- 6m Băng máy đào <=0,8m3, đất cấp I
19 Đóng cừ tràm d.kính 8-10cm. mật độ 25 cây/m2. chiều dài L=4m 100m
20 Lót cảt đêm (Sừ dụng cát san lấp) m3
43 Gố đêm m3
45 tắn
Sán xuất lăp dựng cốt thép mương Ư đường kinh côt thép <= 18mm
46 tân
Sán xuất lắp dưng côt thép thanh liên két dường kính cốt thóp > 18mm
47 Bê tông lót đá 1x2, MI 50 m3
50 100m3
Đào kênh mương, chiều rộng <- 6m Băng máy đào <-O,8m3, đất cấp 1
51 Lót cát đệm (Sừ dụng cát san lap) m3
52 Be tông lót móng cừa xá đả 1x2 mác 150 m3
53 SXLĐ cốt thép cứa xá đường kính cốt thép olOmm tần
54 SXLĐ cốt thép cửa xá đường kinh còt thép <=18mm tấn
c ĐÈ XUÁT KHÁC
Tổng cộng (Không bao gồm thuc GTGT)
Ghi chú:
- Nhà thầu có trách nhiộm kiếm tra và giải trinh khối lượng
- Đơn giá dă bao gồm tất cà các loại chi phi đế hoàn thành công việc
........., Ngày........tháng........năm........
r?
CJ
c’
o
ci
ó/
CÔNG TRÌNH: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
HẠNG MỤC: TRẠM BOM NƯỚC MƯA 3 - PHẤN XÂY DỤ NG
STT Tên công tác Đơn vị
A THEO HỎ SO THTÈT KÉ
1 100m
Đóng cọc Larsen IV(76,1KG/M) trên mặt đất Chiều đài cọc<- 12 m, đất cấp I
Lắp dựng giằng H300 tấn
2
3 Cung cấp thép giăng, cừ Larscn tấn
24 Công tác sản xuất ỉáp dựng cốt thép bố, đường kính <= 18 mm tấn
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thỏp cột, dầm, đường kính <”10 mm tấn
26 Công tác sản xuất lẳp dựng cốt thép cột. dầm, đường kính <-18 mm tấn
27 Công tác sàn xuất láp dưng cốt thép cột, dầm, đường kính >18 mm tấn
Công tác sản xuất lắp dưng cốt thép đầu cọc tấn
28
29 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2
30 Chống thám bế m2
o
Ù --
STT Tên công tác Đơn vị
33 Sản xuất Úp dựng lưới chăn rác băng thóp hinh và thóp tấm tẩn
34 Bu lông MI6 bộ
35 Sàn xuất lẮp dựng thóp tấm nắp bề tán
40 SXLĐ cốt thép cừa xà đường kính cốt thóp <-18mm tán
45 100m3
Đào kênh mương, chiều rộng <- 6m Bằng mảy đào <-0,8m3, đất cập II
46 100m3
Lấp cát mương đặt cống bàng mảy đàm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dụng cát san lấp săn có)
47 100 m3
Vận chuyên đất bằng ôtô tự đố, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp 11
48 Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài l,2m, quy cách 1500x1500mm 1 đoan cống
c ĐỀ XUÁT KHÁC
TƠNG CỌNG (KHÔNG BAO GÓM THUẾ GTGT)
CÒNG TRÌNH: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
HẠNG MỤC: TRẠM BƠM NƯỚC MƯA 3 - PHÒNG ĐIẺU KHIÉN
A THEO HỚ Sơ THIÉT KÉ
4 Công tảc sản xuất lắp dựng cốt thép đầu cọc tấn
6 100m3
Đắp cảt công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K.-0.90 (cát tộn dung)
7 100m3
Vận chuyên đât băng ôtô tự đô, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp I
8 m3
Bê tông lót móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng <=250cm, đả 1x2 Mác 150
9 m3
Bê tông mỏng, đố bằng máy bơm bô tông tu hành, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 250
10 m3
Bê tông cột tiết diện <= 0.1 m2, <= 16m, đồ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1 x2 Mác 250
11 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mải đố bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1 x2 Mác 250 m3
18 SXLD, thảo dờ vàn khuôn gồ cho bê tông đổ tại chỗ Nen 100m2
19 SXLD, thào dở ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng 100m2
20 1001Ì12
SXLD, tháo dờ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn mái
21 SXLD, thảo dờ ván khuôn gồ cho bê tông đồ tại chỗ lanh tô 1001Ĩ12
22 Sản xuất lấp dựng cốt thép móng, đường kinh cốt thóp <=10mm tấn
23 Sản xuất lắp dựng cốt thép mỏng, đường kinh cốt thép <= 18mm tấn
24 Sân xuất lảp dựng cốt thóp nển, đường kính cốt thép <=10mm tân
000308
STT Tên công tác Đơn vị
25 tân
Sản xuất lắp dựng cốt thép cột. tru cao <-16m, đường cính cốt thóp <=1 Omm
26 tấn
Sàn xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kinh cốt thép <- 18mm
27 7X" tân
Sàn xuất lắp dưng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép <=1 Omm
28 . Ẳ tan
Sản xuất lẳp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kinh cốt thép <= 18mm
29 tấn
Sản xuất lắp dựng cốt thép Sàn cao <=16m, đường kinh cốt thóp <=10mm
30 tấn
Sản xuất lẳp dưng cốt thóp lanh tỏ, ô văng, đường kinh cốt thóp <=l0mm
31 tần
Sán xuất lap dựng cốt thép lanh tô, ô văng, đường kính cốt thép <=18mm
32 m3
Xây gach ống 8x8x19 câu gạch thê 4x8x19, xây tường chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
33 m3
Xây tường bằng gach ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <- 4m, vữa xi mâng Mác 75
34 Xây bậc cấp gạch thè, M75 m3
35 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi mãng Mác 75 m2
36 Trát tường trong, chiều dày trảt 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
37 m2
Trảt trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75
CÔNG TRÌNH: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
ĐIỆN
STT Tên công tác Đơn vị
A THEO HỒ Sơ THIÉT KÉ
CC&LĐ máy biền áp 3P-630 kVA-22kV/400V 1 máy
1
TRỤ BTLT
2 CC&LĐ Trụ BTLT 14m. loại trụ 14C, lực chiu đầu trụ 1 lOOKgf cột
4 Đắp đất băng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0.90 100m3
16 CC&LĐLA 18 kV-10 kA 1 bộ
000309
00031.0
STT Tên công tác Đơn vị
47 Bê tông sàn xuất bàng máy trộn - đồ bàng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 em, mác 150 m3
48 Bê tông sản xuất bàng máy trộn - đổ bàng thủ công, bé tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 em, mác 150 m3
49 m3
Đổ bê tông thú công bàng máy tTỘn, bê tỏng móng, chiều rộng <- 250 em, đá 1x2, mác 250
50 tấn
Công tác gia công láp dựng cốt thỏp. cốt thép mỏng, đường kính cốt thép <- lOmm
51 Thi công móng cAp phối đá dăm lớp trên 100m3
Bê tù ha the
52 100m3
Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, bàng máy đào 0,8m3, đất cấp I
53 Đáp đất công trình bàng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K-0.90 100m3
54 Đổ bê tông thú công bàng máy trộn, bê tòng móng, chiều rộng <= 250 em, đá 1x2, mác 250 m3
55 ĐÓ bê tông thủ công bàng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 em, đá 1x2, mác 150 m3
56 Ván khuôn gỗ, Ván khuôn móng cột. móng vuông, chừ nhật I00m2
57 tấn
Zông tác gia công láp dựng cốt thép, cốt thóp móng, đường kính cốt thóp <= 1 Omm
60 m3
Bô tông móng sx bằng mày trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M250, đá 1x2. PCB40
61 m3
Bỏ tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2, PCB40
64 CC&LĐ Cọc tiếp đát thép mạ đồng DI6 dài 2.4m 10 cọc
70 CC&LĐ Cọc tiếp đất thóp ma đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
71 CC&LĐ Cáp Cu trần 70 mm2 10m
75 Thí nghiêm chống sét van điên áp 22- 35kv, 1 pha bộ (1 pha)
76 Thí nghiêm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <=1MVA máy
79 Thí nghiêm Aptomat và khởi động từ , dòng điên 1000- 2000A I cái
Thí nghiệm tiếp đất trạm biến áp, điên áp <=35kv hê thống
80
000312
STT Tên công tác Đom vị
102 CC&LĐ Dàn nóng và dàn lạnh cùa máy lạnh 2 cục loai 1.5hp máy
CAMERA
CC&LĐ Lắp đăt tù Rack 6U outdoor tủ
111
112 CC&LĐ Camera IP Dome quay 360 độ, zoom 12X, thè nhớ 32G 1 thiết bi
CC&LĐ Lắp đặt kim thu sót phát xạ sớm R=13m cái
118
119 hộp
CC&LĐ tủ kiềm tra điên trở đất bàng sắt, sơn tĩnh điên kèm theo cầu nối cáp và 2 thanh đồng
120 CC&LĐ Cọc tiếp đất thép ma đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
CÔNG TRÌNH: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHẸ CAO LONG THÀNH
000313
STT Tên công tác Đon vị
A THEO HÒ SO THIẾT KÉ
Lắp đặt bình chữa cháy xách tay dùng bột ABC 8Kg. cái
1
2 cái
Lắp đặt bình chữa cháy xách tay dùng DIOXIT CACBON 5Kg.
7 cái
Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, dường kính 34mm.
8 cải
Lắp đặt Cút nhựa uPVC nổi bằng phương pháp dản keo, đường kính 27mm.
9 cái
Lắp dặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 21mm.
10 cái
Lắp đặt Cút nhựa ren trong uPVC nối bằng phương pháp dán keo. dường kính 21mm.
11 cái
Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kính 27/21 mm.
12 cái
Lắp đặt Tè nhựa uPVC miệng bảt nối bằng dán keo, đường kính 21mm.
13 cái
Lắp đặt Côn nhựa uPVC miệng bát nối băng dán keo, dường kính 27/21 mm.
14 Lắp đãt Van phao cơ, đường kính 27mm. cái
16 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, đường kinh ống 200mm. 100m
17 Lắp đặt Ông nhựa uPVC miệng bát nối dản keo, đường kính ổng 114mm. 100m
18 Lắp đặt Ống nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm. 100m
19 lOOm
Lắp đặt Óng nhựa uPVC miêng bát nối dán keo, đường kính ống 60mm.
20 cái
Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm.
21 Lắp dặt Lơi nhựa uPVC miêng bát nối bằng dán kco, đường kính 114mm cái
000314
STT Tên công tác Đơn vị
22 cái
Lằp đăt Lơi nhựa uPVC miộng bát nối bằng dán kco, đường kính 60mm
23 cái
Lẳp đặt Tê Xiên nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo, đường kinh 60mm.
24 100m
Lắp đặt Ỏng nhưa uPVC miêng bát nối dán keo, dường kính ống 114mm.
25 cải
Lắp đặt Cút nhưa uPVC nối bàng phương pháp dán keo, đường kinh 114mm.
26 cái
Lắp đặt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm
27 cái
Lắp đặt Côn nhưa uPVC miêng bát nối bằng dán keo, đường kinh 150/114mm.
GCLD Cầu chắn rác inox DI50 cái
28
29 Lẳp đặt vòi rửa bộ
36 100m3
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m Bằng máy đào <=O.8m3, dất cấp I
41 m3
Xây móng bằng gach thè 5x10x20, dày<= 30cm, vữa xi măng Mảc 75
42 m2
Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75
43 m3
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sần tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200
44 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ bê tông đúc sần nấp đan 100m2
45 tấn
SXLĐ cốt thép bè tông đúc sàn pa nen, đường kính cốt thép <=10mm
46 tấn
SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn pa nen, dường kính cốt thép > 1 Omm
47 Đào móng hố ga bằng mảy đào, đất cấp I 100m3
51 Sân xuất lắp dựng cồt thép hồ ga, đường kính cồt thép <=10mm tẩn
52 Sàn xuất lắp dưng cốt thép hố ga, đường kính cốt thép <=18mm tấn
58 SXLD, thảo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn đà hầm 100m2
59 tấn
SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hằm, đường kính cốt thóp <=10mm
60 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm, đường kinh cốt thép <=18mm tấn
c ĐÊ XUÁT KHÁC
TONG Cộng (KHÔNG BAO GỎM THU É GTGT)
BẢNG TỎNG HỢP DỤ TOÁN HẠNG MỤC
Dự ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
000316
A THEO HÔ Sơ THIẾT KÊ
1 Phát quang, dọn dẹp mặt bằng thi công, vận chuyền đất hữu cơ, các loại rác đến vị tri chủ đầu tư quy định 100m2
2 Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy dào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3
3 Vận chuyển đất từ vị trí dào đến vị trí dẳp bằng ô tô tự đồ 10T, phạm vi <2000m - cấp đất III 100m3
4 San đầm đất mặt bằng (đất tận dung), bàng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3
5 Vận chuyển dất đồ đi bằng ô tô tự đỗ 10T, phạm vi <2000m - Cấp dất III 100m3
B THEO YÊU CÂU CÔNG VIỆC (TOR)
c ĐÈ XUÂT KHÁC
Tống cộng (không bao gồm thuc GTGT)
000317
o
o
o
Cớ
co
BẢNG TÔNG HỢP GIÁ XÂY DỤNG
Dự ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
CÔNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
HẠNG MỤC: THOÁT NUÓC THẢI
ĐỢT 1
000319
STT Tên công tác Đo n vị
A THIẾT KẺ
I. PHÁN ỐNG CÓNG
* Ồng cống
l 100 m
Lắp đặt ống nhựa gân xoăn HDPE 2 lớp nối màng keo. dài 5m - Đường kính 300mm
2 100 m
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, dài 5m - Đường kính 400mm
3 100 m
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng kco, dài 5m - Đường kính 500mm
4 100 m
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo. dài 5m - Đường kính 600mm
5 100 m
LẤp đặt ống nhựa gàn xoẳn HDPE 2 lớp nối màng kco, dài 5m - Đường kinh 800mm
6 1 đoạn ống
Lấp đặt Ông BTCT ly tâm L-4M, D400-H30, bằng gioăng cao su
7 1 đoan ống
Lắp đặt ớng BTCT ly tâm L~4M. D600-H30, bàng gioăng cao su
8 Lap đặt Ông BTCT ly tâm L-4M, D800-H30. bàng gioăng cao su 1 đoạn ống
9 1 đoạn ống
Lắp đặt Ồng BTCT ly tâm L"4M, D1000-H30, băng gioăng cao su
Gioăng cao su cống D400 mói nói
10
Gioăng cao su cống D600 mối nói
11
Gioăng cao su cống D800 mối nối
12
13 Gioăng cao su cống DI000 mối nối
* Móng cống
Đào đường ống bàng máy dào <~0,8m3, đất cấp I !00m3
16
17 Đắp cát đệm băng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3
Bê tòng móng cống đả 1x2 MI 50 m3
18
000320
ừip đăt Gối cóng DI000
26 cái
II. PHÀN HỒ GA
* Móng và thân hố ga
28 100m3
ĐẮp cảt đệm bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K_0,90 (không tinh vật liêu)
29 100m2
SXLD, tháo dữ ván khuôn gỗ cho bê tòng lót đổ tai chò hố ga
35 100m3
Đẳp hố ga bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu càu K~0,90 (không tính vật liệu)
36 100m3
Vàn chuyến đất bằng ôtô tự đồ 10 tần trong phạm vi <= 1 OOOrn Đất cáp I
38 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bè tông đúc sàn đà hầm 100m2
39 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sàn đà hầm, đường kinh cốt thép <-1 Omm tấn
40 tấn
SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn dà hầm, đường kinh cốt thép <"T8mm
41 Thép L50x5 tấn
43 Sản xuat cau kiện bê tông đúc sẫn đá ham, đá 1 x2 Mác 200 m3
11. PHÁN HỒ GA
C ĐÈ XUÁT KHÁC
Tống cộng (Không bao gồm thuế VAT)
Ghi chú:
- Nhà thầu có trách nhiệm kiềm tra và giãi trinh khối lượng
- Đoĩi giá đS bao gồm tất cử cảc loại chi phi đe hoàn thành công vice
.......... Ngáy........thâng........nám........
ĐỌT 1
o
o
o
Ị 9?
A THIẾT KÉ
I. PHÁN MÓNG
Đào đường ống băng máy đào <~0,8m3, đát cấp I 100m3
1
2 100m3
Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=-0,90 (cát tận dụng)
3 100m3
Vận chuyền đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I
6 Sàn xuất lắp dựng cốt thép gối đờ, đường kính cốt thép <= 1 Omm tấn
7 100m2
SXLD, thảo dờ ván khuôn gỗ cho bê tông đồ tai chỏ Tường thẳng, dày <- 45mm
11. PI-IÀN THIẾT BI
* Phần ống
8 100m
Lăp đặt ống nhựa HDPE băng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 9.5mm. D150mm
9 100m
Lăp đặt ống nhựa HDPE bằng phương phảp hàn gia nhiệt, chiều dày 1 l,9mm, D200mm
10 100m
LẮp đặt ống nhựa HDPE băng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày I4,8mm, D250mm
11 100m
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 18,7mm, D300mm
12 Lăp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 23,7mm, D400mm 100m
13 100m
Lẳp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiột, chiều dày 29,7mm, D500mm
cái
20 Lăp đặt Tê HDPE D300xl00
Lắp đặt Tc HDPE D3OOxl5O cái
21
Lắp đặt Tê HDPE D300x200 cái
22
23 Lắp đặt Tê HDPE D300X300 cái
000322
000323
26 Lắp đặt Co HDPE 45 độ DI50 cái
69 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L~4M. D300-H30, bàng gioăng cao su 1 đoạn ống
70 I đoan ống
táp đặt ống BTCT ly tâm L-4M, D400-H30, bàng gioăng cao su
71 1 đoạn ống
Láp đặt ống BTCT ly tâm L-4M, D600-H30, băng gioăng cao su
C ĐẺ XUẢT KHÁC
Tổng cộng (Không bao gốm thué VAT)
Ghi chú:
- Nhà thầu có trách nhiộm kiểm tra và giải trình khối lượng
- Đơn giá đă bao gồm tất cả các loai chi phi đẻ hoàn thành công việc
..........Ngày........tháng........năm........
000324
II
ĐỢT 1
o
o
GO
A THIẾT KẾ
I THIẾT BI
1 1 bộ
CC&LĐ Dao cách ly : DS 3P-24kV-630A, ngoài trời, ắp trên tru
2 1 bô
CC&LĐ Dao cắt tải kết nối SCADA+MBA: LBS 3P-24kV-630A (SF6)
3 CC&LĐ Máy cẳt tự đóng lặp lại 24kV 630A -12.5kA + MBA 1000VA + FCO 100A 24kV 1 bộ
7 1 km dây
CC&LĐ Cáp 22kv trên không: AsXV-240mm2/32 12,7/24kv (cho dâypha và dây cò)
8 1 kmdây
CC&LĐ Cáp trần trên không: Acsr 120mm2/19 (cho dâypẹ) ... . . . _____
9 1 km dây
CC&LĐ Dây thép trần xoăn mạ kẽm: TK 70mm2/l 1 (cho dây chống sót)
10 CC&LD Cáp ngâm trung thế 24KV-AXV/S/DATA-lC300mm2 100m
Lắp đặt cáp cò trung thế CXV-25mm2 cho LA
11 m
14 m
CC&LĐ Thang càp 200x100x1.5mm CT3 mạ kêm nhúng nóng (lắp đặt trong cống hộp)
15 bộ
CC&LĐ Bộ Giá đỡ thang cáp thép L50*50*5 ma kẽm nhúng nóng (lắp đặt trong cống hộp)
IV MƯƠNG CAP
Mương cáp 8 ống via hè/ Cable trench 8 pipe under pavement
Đào đất mương cảp I00m3
16
17 100m3
Đắp đất công trình bằng mày đàm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/CK-0,90
Mương cáp 2 ông via hè/ Cable trench 2 pipe under pavement
000326
26 Đào đât mương cáp 100m3
27 I00m3
)ăp đất công trinh bảng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/CK = 0.90
V TRỤ BTLT
69 CC&LĐ Trự BTLT 14m. loai trụ 14C, lực chiu đầu trụ 1 lOOKgfPoles 14m centrifugal concrete. Pretension spun Poles. Type Poles 14C. Sưength cột
ability : 1 lOOKgf (putting force at top pole)
Móng trụ - đà cản bê tông 2.5m (ảp dụng cho trụ đơn)Foundation component 2.5m -61 móng
70 Đào móng trụ trung thố 100m3
71 Đắp đất bằng dầm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K " 0,90 100m3
74 Đẳp đất băng đâm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
76 bộ
CC&LĐ Đà sát L75x75x8 dùi 2m40 đơn và phụ kiên (Bolt 16*250)
77 bộ
CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đơn và phụ kiện (Bolt 16*500)
78 bộ
CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiên (Bolt 16*250)
79 CC&LĐ Đà sít L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiên (Bolt 16*500) bộ
80 bộ
2C&LĐ Đà sắt L75x75x8 dùi 2m70 đơn và phụ kiện :ho dây chống sét (Bolt 16*250)
81 bộ
CC&LĐ Đù sát L75x75x8 dài 2m70 đôi và phụ kiên cho dâv chống sót (Bolt 16*500)
82 CC&LĐ Đà sát L75x75x8 dài 2m70 đỏi và phụ kiện cho dây chống sét (Bolt 16*500)Cross arm, Steel L75X75x8, L-2.7M and accessories for bộ
Lightning cable
83
CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV 120K.N và phụ kiện + giáp níu 1 chuỗi sứ
84 10 sứ
CC&LĐ Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc cáp24kv Pin post insulato+Bolt and accessories
85 10 sứ
CC&LD Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc cáp (Bolt 16*250)
86 sứ
CC&LĐ Sứ ống hạ thế và u clevis cho dây trung hòa (Bolt 16*250)
87 sứ
CC&LĐ Sứ ống hạ thế và ư clevis cho dây chống sét (Bolt 16*150)
88 sứ
CC&LĐ Sứ ống hạ thề và ư clevis gắn đà cho dây trung hòa (Bolt 16* 150)Spooli insulator (Iv) and u clevis + accessories
90
CC&LĐ Kcp ngừng 5U cho dây trung hòa (Bolt 16*250) 1 chuỗi sứ
91
CC&LĐ Kep ngừng 5U cho dây trung hòa (Bolt 16*500) 1 chuỗi sứ
92 1 bộ
CC&LĐ Kcp ngừng 4Ư cho dây chống sét + (Bolt 16*100)4U
93 CC&LĐ Kcp ép nối rC ACSR WR929 120-240/120- 240 1 bộ
VI VẶT Tư PHỤ
000328
111 <ep wr815 (120-240/25-50mm2) cái
Mối hàn hóa nhiêt mối
112
123
Thỉ nghiêm Dao cách ly : DS 3P-24kV-630A, ngoài trời, lắp trên trụ lbộ (3 J3hạ)
124 Thí nghiêm Dao cắt tài: LBS 3P-24kV-630A (SF6)
Ibộ (3pha)
125
Thí nghiêm Mảy căt tự dóng lặp lai 24kV 630A -12.5kA Ibộ (3pha)
127 Thí nghiệm Chống sét lan truyền bộ (Ipha)
132 Thí nghiêm cách điện treo, đã lắp thành chuỗi Bát
X CÓNG HỘP KỸ THUẬT BANG ĐƯỜNG
I. MÓNG CỒNG
1 100m3
Đào kênh mương, chiều rộng <- 6m Bằng máy đào <~0.8m3, đát cấp I
2 100m3
Lấp cảt mương đặt cống bung máy đàm 9T, độ chỹt yêu cầu K~'0,95 (sử dụng cát san lấp sãn có)
3 100m3
V(in chuyến đất băng ôtô tự đố 10 tản trong pham vi <” lOOOm Đất cáp I
II. HỒ GA
* Móng và thân hố ga
4 l00m3
Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <' 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất cảp I
5 100m3
Lấp hố ga bằng máy đầm 9T, độ chăt yêu cầu K-~0,95 (sử dụng cát san lấp sẵn có)
Bê tông lót móng, đâ 1x2 mảc 150 m3
6
*Phàn hố ga đô tại chỗ
7 Sản xuất lẳp dựng cốt thóp hố ga đổ tai chỗ, đường kính <”10 mm tấn
000329
8 tản
5ản xuất lắp dựng cốt thép hố ga đổ tại chỗ, đường ánh <=18 mm
9 SXLD. tháo dờ vản khuôn thóp hố ga (BT đố tại chỗ) 100m2
16 1 cẩu kiện
Lắp các loai cấu kiện bô tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg
IV. PHẤN MƯƠNG HỞ CÓNG HỘP
17 100m3
Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m Băng mảy đào <=0,8m3, đất cấp I
Lót cảt đệm (Sử dụng càt san lấp) m3
18
19 Bê tông lót móng cống, đá 1x2 mác 150 m3
20 100m3
Lấp cảt mương đặt cống bằng máy đâm 9T, độ chặt yêu càu K=o,95 (sử dụng cát san lấp sãn có)
21 100m3
Vận chuyền đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1 OOOrn Đất cấp I
II CÁP ĐIỆN
IV MƯƠNG CÁP
V TRỰ BTLT
VI VẬT TƯ PHỤ
£ ĐÈ XUÁT KHÁC
000330
I
Ghì chú:
- Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra và giãi trinh khối lượng
- Đơn giả đã bao gồm tất cả các loại chi phí đổ hoàn thành công việc
.......... Ngày........tháng........năm........
000331
ĐỢT 1
o
o
o
co
CO
ro
0Ơ0333
BẢNG TỎNG HỢP GIÁ XÂY DựNG ĐỌT 1
Dự ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHẸ CAO LONG THÀNH
A THIẾT KÉ
THIET BI
Vụn chuyển cùt đèn, cột thép, cột gang cao <- 1 Om 1 cột
1
2 Cung càp, lắp dưng cót đèn bang máy. cột thép côn tròn ma kổm, cao 7m 1 cột
3 1 cột
Cung cáp. lăp dưng cột đèn bâng máy, cột thép còn trỏn mạ kỉm, cao 1 Om
4 Cung cầp lăp đút den led 90w-220v 1 choá
6 Cung cấp lap đút can đèn đơn cao 2m vươn xa 1,5m ma kẽm lắp trên tru thép trồng mới 1 cần dèn
7 1 can đen
Cungcâp lẳp đât can đèn cao 2m vươn xa 1.5m ma kẽm lắp trẽn tru BTLT
8 Cung cấp lăp dât can đèn dõi cao 2m vươn xa 1,5m ma kèm 1 cần đèn
10 Cung cap lằp dùt báng điên cửa tru - RCBO 2P 6A 30mA 4.5kA và cầu đau dây 1 cầu chi
14 Cung cấp láp đút bulong móc 16*250 + Kcp treo cáp ABC bộ
20 bô
Cung cup lap đút Bulon móng, gồm 4 bulon khung M24x750 và dai thcp. phu kiên kém theo
MÓNG TRU ĐÈN lOrn - 73 MÓNG
26 bộ
Cungcâp lẳp đât Bulon móng, gôm 4 bulon khung M24x750 và đai thép, phụ kiên kem theo
MƯƠNG CÁP VIA HE
000334
28 100m3
3ãp đát công trinh bằng máy đầm đầt cam tay 70kg. độ chìit Y/C K - 0.98
43 Lùp đút tủ điên đicu khiên chicu sáng - Trọn bô theo thiết ke 1 tủ
46 Cung càp lắp đãt ổng sất tráng kẽm D42.2* 1,5mm m
47 Đai thép + Khỏa đai bộ
TIEP ĐIA
52 Đằp cút công trinh bang máy đấm dàt câm tay 70kg, đô chút Y/C K " 0.98 I00m3
TIEP ĐIA
£ .Ọ.ỆAVÁ.T KHÁC
Tổng cộng (Không bao gồm thúc VAT)
Ghi chú;
- Khối lượng mang tinh chất tham khủo
- Đơn giá đã bao gồm tút cá các loai chi phi đẻ hoàn thành công việc
..........Ngáy........tháng........nám........
ĐỢT 1
o
o
o
co
co
cn
ì
I
I
I
92&000
BẢNG TÓNG HỌP GIÁ XÂY DựNG ĐỢT 1
A THĨÉT KẾ
MƯƠNG CAP
Cung cấp lẳp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D85/65
3 100 m
4 Cung cấp láp đặt ống nhựa gân xoăn HDPE D65/50 100 m
5 l00m3
ĐÍp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K - 0,90
25 100m
Cung cấp kéo rãi cảp quang OS-2 singlcmodc 48 core (2 X Cáp quang single mode 24 core)
26 Gối đỡ ống. bê tông M250 m3
Hố GA
VẬTTƯTHIÉTBI
A ĐÈ XUÁT KHÁC
Tống cộng (Không bao gồm thuc VAT)
.......... Ngày........thảng........năm........
Ghì chú;
- Khối lượng mang tinh chát tham kháo
- Đơn giá đã bao gồm tất cá cảc loại chi phí để hoàn thành công việc
000337
ĐỢT 1
000338
TÓNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG
000339
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÒNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÒNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
THEO HÔ SO THIẺT KÉ
.....p^^^-^'^dvng/co^t^’uctw/v"
Phát quang dọn dẹp mặt băng/ Cleaning of
the site
Do n vị/
Unit
100m2
100m3
100m3
100m3
100m
100m2
100m2
100m2
Khối
lượng/
Quantity
—rmn-gra
tổng họp/
Full unit
0003
o
Đào dất rành thoát nước, chôn màng kín
khí. bằng mảy đào <=0.8 m3, đất cấp 1/ soil
excavation
100m3
145.19
55.30
408.51
420.12
1.397.05
116.90
424.24
141.76
12.24
Nhân công/
Labour
Vật liệu/
Material
Nhân công/
Labour
Thành tiền/
Amount
Vật liệu/
Material
Máy T.c/
Machine
Máy T.c/
Machine
BẢNG Dự TOÁN HẠNG MỤC CÒNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÒNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
A THEO HÔ SO THIÉT KÊ
PHẦN XÂY DỤNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the site 100m2
Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, dất cấp I/ Soil excavation 100m3
2 Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển <=1,5 Km/ Sand pump, 1,5km 100m3
distance
San đầm (not
includedfdling
3 cát công trình bang sand)
máy đầm 25 tấn. dộ chặt yêu cầu K=0.90/ Leveling and compacting (included I00m3
4 Cấy bấc và
thấm 100m
vậnbằng
hànhmáy/
bơm Installation
ofPVD
Lắp đặt hút chân không/ Install and operation of vacumn system (excluded geotextile and
5 menbrane) 100m2
6 Cung cấp vải địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
7 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane 100m2
8 Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí. bàng máy dào <=0.8 m3, đất cấp ỉ/ soi! excavation 100m3
B THEO YÊU CÂU CÔNG VIỆC (TOR)
c ĐÈ XUÂT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GÒM THUÉ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
000341
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÒNG NGHIỆP CỔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
Đon vị/
Unit
Khối
lượng/
Quantity
Vật liệu/
Material
-X———.....
100m2
163.12
4
5
100m3
100m3
100m3
100m
46.20
402.21
419.35
1.667.79
Máy T.c/
Machine
Đơn giá
tồng họp/
Full unit
price
Vật liệu/
Material
Nhân công/
Labour
Máy T.c/
Machine
Thành tiền/
Amount
o'
0
000342
9
100m2
100m2
1001Ĩ12
110.92
433.57
138.15
B
c
100m3
15.61
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COSTESTIMA TES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANIL HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
THEO HƠ SO THIẼT KÈ
Do’n vị/
Unit
100m2
100m3
Khối
lượng/
Quantity
Vật liệu/
Material
Nhân công/
Labour
Máy T.c/
Machine
Vật liệu/
Material
Máy T.c/
Machine
Nhân công/
Labour
Thành tiền/
Amount
ƠỮ0343
Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện
thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyên
<=1.5 Km/ Sand pump. 1,5 km distance
(not included filling sand)
ĐÈXUÁTKHẤC _________
TỒNG CỘNG (KHONG BAO GỜM
THUÉ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE
100m3
1001Ĩ13
100m
100m2
100m2
100m2
100m3
196.75
66.91
679.05
679.05
1.993.53
177.36
595.53
202.02
14.31
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMA TES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
Đom vị/
Unit
Khối
lượng/
Quantity
Vật liệu/
Material
Nhân công/
Labour
Máy T.c/
Machine
Vật liệu/
Material
A
THEO Hơ SO THIẼT KÉ
PHÂN XAY DựNG/
CONSTRUCTION
Thành tiền//lmơw/Ư
Nhân công/
Labour
Máy T.c/
Machine
Thành tiền/
Amount
ÓÓ034
Phát quang dọn dẹp mặt bằng/
Cleaning o f the site____________________
DÈXUÂTKHẤC_________
100m2
100m3
I00m3
1001Ĩ13
100m
100m2
100m2
100m2
100m3
115.86
32.32
363.09
363.09
2.000.28
97.67
352.99
121.09
12.58
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÒNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMA TES OF WORKS
PROJECT : KHU CÒNG NGHIỆP CÒNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF S6 ROAD
o
o
o
GO
kC*
CH
CHƯƠNG VI
BẢNG TIÊN LƯỢNG
Dư ẤN:
HẠNG MỤC :
BAO GỒM: 1. GIAO THÔNG - 2. HT THOÁT NƯỚC MƯA - 3. TRẠM BƠM THOÁT NƯỚC MƯA - 4. HT THOÁT NƯỚC THÀI -
5. CÁP NƯỚC - 6. CÁP ĐIỆN - 7. CHIẾU SÁNG - 8. THÔNG TIN LIÊN LẠC - 9. ĐỂ- 10. xừ LÝ NÉN ĐÁT YẾU
000346
o
o
o
Co
►u
A THIẾT KẺ
1 .NÊN Đương Phát quang - chuán bi măt bẳng thi công (pham vi không xứ lỷ nền) 100m2
Đào nền đường băng máy đào O.8m3 - càp đất 1 100m3
2
34 Lu lờn nền ha K0.95 Dắp đê bao. mương đắt bằng đầt tận dụng K-0.90 100 m2 100m3
5 E>ảp nền đường bằng cát K"0,95 lOOmS
Vân chuyến đát bàng ô tô tự dồ 10T, pham vi <1000m - cáp đát I Vét hữu cơ 100m3 lOOmS
67
8 100m2
Vài đia kỹ thuât Pk<-15Kn/m, cuốn biên 1 .Om (tai vi trí không xử lý nền)
11. MẬT ĐƯỜNG Đắp đát chộn lọc mít đường dày 30cm, K>_0.98
9 100m3
10 Làm măt đường lớp dưới CPĐD loai 2 dày 20cm; K=0.98 lOOmS
11 Ưim mít đường lớp trên CPĐD gia có xi măng, dày 15cm; K“0.98 IOOm3
12 100m2
Tưới lớp dính búm mĩít đường bàng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,2 kg/m2
13 14 Ván khuôn mặt đường BTXM Bêtông mặt đường, đá 1 x2 M350/45 dày 24cm 100m2 m3
15 Sân xuất cót thcp mút đường, ĐK <1 Omm tan
21 22 Cắt khc sâu 40mm Chèn nhựa đường vào khc 10m tấn
23 Quét nhựa bitum thanh truyền lực m2
24 Go đêm 100m2
25 Ồng PVC D42 III. VÍA HÈ BÊ TÒNG m
30 Bê tông chi tiết gia cố vỉa hè tiềp giíip mương, đả 1 x2 Mác 250 m3
31 32 33
Bẽ tông bó via. đá 1x2 Mảc 300 m3
Bẽ tông bò lc, vỉa hồ, đái phẫn cách đá 1x2 Mác 200 Sàn xuất cốt thép vỉa hè. đường kinh <"1 Omm m3 tấn
00034
ọ
Ó
co
STT Tên công tỉc Đơn vị
35 Sơn kè đường bang sơn deo nhiôt phàn quang, dảy sơn 2mm m2
42 43 Vản khuôn bê tông lót móng tru Bê tông lót móng tru đờ biến bảo đả 4x6. M100 100m2 m3
44 Vản khuôn móng tru biền báo I00m2
I. NEN ĐƯƠNG
c ĐÈ XUẢT KHÁC
Ghi chú:
Khối lượng mang tính chát tham khíìo
Nhà thầu có trách nhiêm kiểm tra và giải trinh khối lương
Đơn giá đã bao gôm tất cà cảc chi phi để hoàn thành công vice
000350
Is&ooo
o
o
o
Co
C-7
STT Tên công tác Đon vị
A THIÉTKÈ
. MỎNG CỐNG
1 Đào kênh mương, chiều rộng <- 6m BÀng máy đào <"0,8m3. đất cấp I 100m3
56 Gối cống D600 Bê tông chèn móng cống đá 1x2 mác 200 cái m3
II. HỔ GA
7 * Mống và thân hô ga Đào móng công trình bằng mây đào. Mảy <= 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m. đất cap 1 100m3
8 100m3
Lắp hố ga bằng mảy đầm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dung cát san láp săn có)
9 Lót cát đêm (Sừ dụng cát san lấp) m3
11 SXLĐ cốt thóp bê tông đúc sàn hó ga. đường kính cốt thép <= 10mm tàn
12 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sàn hó ga, đường kinh cốt thép <“ 18mm tán
13 SXLD. thảo dữ ván khuôn kim loai cho bê tông đúc sàn hố ga 100m2
16 Sàn xuất lẳp dựng cốt thép hố ga đồ tại chỗ, đường kính <=10 mm tấn
17 Sàn xuất lắp dựng cót thép hó ga đả tại chỏ, đường kinh <=18 mm tấn
18 19 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép hố ga (BT đồ tai chỗ) Bê tông hố ga đá 1x2 mảc 250 100m2 m3
*Phàn khuôn nắp hò ga
20 Sàn xuát láp dựng cốt tháp bêtông đúc sàn. đường kính <= 10 ram tấn
21 Sán xuất láp dựng cốt thép bỏtông đúc sàn, đường kính <= 18 mm tán
o
o
o
CJ
GE.
G-
STT Tên công tảc Đơn vị
25 lcấu kiện
LÁp c.Ac loại cáu kiện bê tông đúc sàn bàng thù công, trọng lượng <- 250 kg 111. PHÀN LÀP ĐẶT CÔNG
26 27 JÍp đặt ống BTCT ly tẵm L~4M, D600-VH. băng gioăng cao su Lắp đỉít ống BTCT ly tâm L~4M. D6OO-H3O . bằng gioăng cao su I đoan óng I đoan ống
32 Đóng cừ tràm đ.kính 8-1 Ocm. mât độ 25 cây/m2. chiều dài L~4m 100m
38 39 Sàn xuất lắp dựng cót thép mương V đường kính cốt thép <- 18mm Bê tỏng mương V đA 1x2 M250 tắn m3
41 42 Vài địa kỹ thuật Lớp đá 1x2 lu lèn đầm chặt 100m2 100m3
43 Ồng PVC D6Õ 100m
46 GÒ đóm m3
48 Sán xuất láp dựng cốt thép mương V đường kính cốt thép <- 18mm tấn
56 Gỗ đêm m3
o
o
o
Go
CH
57 58 Sàn xuất láp dựng cót thép mương u đường kinh cốt thép <= lOmm Sàn xuắt láp dụng cót thép mương u đường kinh cốt thép <= 18mm tân tần
59 Sản xuất lắp dựng cốt thóp thanh liên kết đường kính cốt thcp > 18mm tân
63 Đào kcnh mương, chiều rộng <’ 6m Bằng mảy đào <”0,8m3, đất cáp 1 lOOmS
67 SXLĐ cốt thép cữa xã đường kính côi thép <= 18mm tán
78 79 Đóng cọc Larscn IV(76.1KG/M) ưên mít đất Chiều dài cọc <“ 12 m, đất cáp I Lắp dựng giằng H300 100m tấn
Cung cấp thóp giằng, cù Larscn tấn
80
I. MONG CỒNG
II. HÔ GA
V. PHÀN CỪA XÁ
c ĐÈ XUÃT KHAC
Khối lượng mang tinh chất tham khảo [ghi tên. chức danh, ký tên và đóng dáu)
Nhà thầu có trách nhiệm kiểm tra và giái trình khối lượng
Đơn giá đã bao gồm tát cà các chi phí đề hoàn thành công việc
o
o
o
Cc
C-T
Cĩ
A THEO HÔ Sơ THIÈT KÊ
1 l. PHÁN XÂY DỰNG NHÀ TRẠM BƠM Đóng cọc Larsen I V(76,1KG/M) trên mặt đất Chiều dài CỘC <= 12 m, đất Cấp 1 100m
24 Công tác sản xuất láp dưng cốt thép bế, đường kính <=18 mm tấn
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, dầm, đường kính <=10 mm tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thóp cột, dầm, đường kính <= 18 mm tân
27 Công tác sản xuất lắp dưng cốt thép cột, dâm, đường kính >18 mm tân
Công tác sàn xuất lắp dưng cốt thép đầu cọc Láng nền sàn không đảnh mầu. dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 tấn m2
28 29
30 Chông thấm bé m2
000356
0003
Oĩ
33 Sàn xuất lắp dựng lưới chắn rác bàng thép hình và thép tấm tân
34 ỉu lông MI6 bộ
35 Sán xuất lắp dựng thép tấm nắp bế tấn
45 100m3
Đào kênh mương, chiều rộng <- 6m Bằng máy đào <~0,8m3, đất cáp II
46 100m3
Lấp cát mương đặt cống bằng máy đàm 9T, độ chặt yêu cầu K^o.95 (sử dung cảt san lấp sẵn có)
47 100m3
Vận chuyến đất bằng ôtô tự đồ, phạm vi <-~1000m, ôtô 10T, đất cấp II
48 Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cổng dài 1,2m. quy cách 1500x1500mm 1 đoan cống
c ĐÈ XUÁT KHAC
Tống cộng (không bao gồm thuế GTGT)
o
o
o
Go
03
BẢNG GIÁ XÂY DỤNG TỐNG HỢP
A THEO HỒ so THIẾT KẾ
o
o
o
Co
ỌĨ
CO
21 SXLD. tháo dờ ván khuôn gỗ cho bê tông đồ tại chỗ lanh tô 100m2
22 Sàn xuất lẳp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm tấn
23 Sân xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm tấn
24 Săn xuất lằp dựng cốt thép nền, dường kinh cốt thóp <=10mm tấn
25 Sàn xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép <=10mm tấn
26 Sàn xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <= 16m, đường kinh cốt thóp <= 18mm tân
27 Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giăng cao <=4m. đường kính cốt thép <=10mm tân
28 Sản xuất lắp dưng cốt tháp xà dầm, giằng cao <=4m, đường kinh cốt thép <= 18mm tấn
29 Sân xuất lắp dựng cốt thép Sàn cao <=16m. đường kính côt thép <=10mm tấn
30 Sản xuất lấp đựng cốt thép lanh tô. ô văng, đường kính cốt thép <= 1 Omm tấn
31 Sán xuất lắp dựng cốt thóp lanh tô, ô văng, đường kính cốt thép <= 18mm tấn
32 Xây gạch ống 8x8x 19 câu gạch the 4x8x 19, xây tường chiểu cao <=4m, vữa XM mác 75 m3
33 Xây tường bàng gạch ống 8x8x19. dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi mãng Mác 75 m3
34 Xây bậc cấp gạch thê, M75 m3
35 Trát tường ngoài, chiều dày trát l,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
36 Trát tường trong, chiều dày trát 1.5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
37 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1.5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
38 Trát xà dầm. vữa xi măng Mác 75 m2
39 Trát trần, vữa xi măng Mác 75 m2
40 Láng nền hardcnncr m2
41 Bà bằng ma tít vào tường ngoài nhà m2
42 Bã bằng ma tít vào cột. dầm, trần m2
43 Sơn tường ngoài nhà. đã bă 1 nước lót, 2 nước phũ . . m2
44 Sơn dầm, tran, tường trong nhà. đã bà bằng. 1 nước lót, 2 nước phú m2
45 ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch KT3 00x600mm m2
46 Láng nen tạo dốc, M75 m2
09S006
o
o
o
Co
BẢNG GIÁ XÂY DỤNG TÓNG HỢP- GIAI ĐOẠN 1
DỤ ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
CÔNG TRÌNH: HẠ TÀNG KỸ THUẬT
A THEO HỒ Sơ THIÉT KÉ
I. CHÙA CHÁY
1 Lắp đặt bình chữa cháy xách tay dừng bột ABC 8Kg. cái
2 Lắp đặt bình chữa cháy xách tay dùng D1OXIT CACBON 5Kg. cái
3 Lắp đặt kệ đặt binh chữa cháy. cái
II. CÁP NƯỚC SINH HOẠT
4 Lắp dặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán kco, đường kinh ống 34mm. 100m
5 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán kco, đưèmg kính ống 27mm. 100m
6 Lấp đặt Óng nhựa uPVC miệng bảt nối dán kco, đường kính ống 21mm. 100m
7 Lap đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kinh 34mm. cái
8 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 27mm. cái
9 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 2 lmm. cái
10 Lắp đặt Cút nhựa rcn trong uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 2 lmm. cái
11 Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bàng dán keo, dường kính 27/2 lmm. cái
12 Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 21 mm. cái
13 Lẳp đặt Côn nhựa uPVC miệng bát nối bằng dàn keo. đường kính 27/21 mm. cái
14 Lắp đặt Van phao cơ, đường kính 27mm. cải
15 Lắp đặt Van ren, đường kính van 27mm. cái
ill. THOAT NƯỚC SÍNH HOẶT
16 ...... Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, đường kính ống 200mm. 100m
17 Lắp đặt Ông nhựa uPVC miệng bát nối dán kco. đường kính ống 114mm. 100m
18 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối đản kco, đường kính ống 90mm. 100m
19 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán kco. đường kính ống 60mm. 100m
20 Lắp dặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 60mm. cái
21 Lắp đặt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kính 114mm cải
22 Lắp đãt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bàng dán keo, đường kinh 60mm cái
23 Lắp đặt Tê Xiên nhưa uPVC miệng bát nối bằng dán kco. dường kinh 60mm. cải
IV. THOÁT NƯỚC MƯA
24 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miộng bát nối dán kco. đường kính ống 114mm. 100m
25 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 114mm. cài
26 Lăp đặt Lơi nhựa uPVC miộng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm cái
27 Lắp đặt Côn nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán kco, đường kính 150/114mm. cái
28 GCLD Cầu chắn rác inox DI50 cái
V. THIẾT BỊ VỆ SINH
29 Lắp đặt vòi rữa bộ
30 Lăp đặt phếu thu đường kính I OOmm + SiPhong. cài
31 Lẳp đặt xí bêt + vòi xịt + hộp đựng giấy vộ sinh. bộ
32 Lắp đặt lavabo + vòi rửa. bộ
33 Lắp đặt bề chứa nước bằng inox. dung tích be 500L. bể
34 Lắp đặt đồng hồ nước D27. cái
35 Lắp đặt đai khởi thuỷ 150/34mm. cái
VI. BÉ Tự HOẠI (1 BÉ)
36 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m Bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
37 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 m3
38 Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 m3
39 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K-0.90 100m3
000362
II
0003
ợ:
ci
Ị
40 Vận chuyền đất 10m tiếp theo bằng thủ công Đất cap I m3
41 Xây móng bằng gạch thê 5x10x20, dày<= 30cm, vữa xi măng Mác 75 m3
42 Trát tường trong, chiều dày trát l,5cm. vữa xi măng Mác 75 m2
43 Sàn xuất cấu kiện bê tông đúc sần tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 m3
44 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gồ bê tông đúc sẵn nắp đan 100m2
45 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn pa nen, dường kính cốt thóp <= 1 Omni tấn
46 SXLĐ cốt thép bê tông dúc sẵn pa nen, dường kinh cốt thép > 1 Omm tấn
VII. HỚ GA THOÁT NƯỚC (3 HỚ GA)
47 Đào móng hố ga bằng máy đào, đất cấp I 100m3
48 Đắp lớp cát đệm 100m3
49 Ván khuôn cho bê tông lót móng 100m2
50 Bê tông lờt đá 1x2 Mác 150 m3
51 Săn xuất lắp dụng cốt thép hố ga, đường kính cốt thóp <=10mm tấn
52 Sàn xuất lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính cốt thép <=18mm tấn
53 Ván khuôn cho bê tông móng 100m2
54 Bê tông hố ga đá 1x2 Mác 250 m3
55 Đăp hố ga bằng máy đầm cóc Độ chật yêu cầu K=0,90 (không tính vật liệu) 100m3
56 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T. đất cấp I 100m3
* Nắp hố ga:
57 Cung cấp lất đặt nắp Composite cái
* Đà hầm:
58 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn đà hẩm 100m2
59 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm. đường kính cốt thép <= 1 Omm tấn
60 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn dà hầm, đường kính cốt thép <= 18mm tấn
61 Thép L50x5 tấn
62 _ Lắp đặt thóp L50x5 tấn
63 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn đà hầm, đá 1x2 Mác 200 m3
64 Lắp đặt đà hầm cái
B THEO YẼU CÀU CÓNG VIỆC (TOR)
I. CHỮA CHAY
II. CÁP NƯỚC SINH HOẠT
III. THOATNƯƠC SINH HOẠT
IV. THOÁT NƯỚC MƯA
V. THIÉT BỊ VỆ SINH
VI. BÊ Tự HOẠI (1 BÉ)
VII. HÓ GA THOÁT NƯỚC (3 HÓ GA)
c ĐÊ XƯÀT KHÁC
Tống cộng
o
o
o
DỤ’ ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
CÔNG TRÌNH: HẠ TÀNG KỸ THUẬT
o
o
o
Cự
Ợĩ
C?
STT Tên công tác Đon vị
A THEO HÔ SO THIẺT KÊ
TRỤ BTLT
1 CC&LĐ Trụ BTLT 14m. loại trụ 14C. lực chịu đầu trụ 1 lOOKgf cột
Móng trụ bô tông (áp dụng cho trụ đôi) - 1 móng
2 Đào móng bằng máy đào 0.8m3, chiều rộng móng <6m ■ Cấp đất III 100m3
3 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K = 0.90 100m3
4 CC&LD Bulong d22*850 bộ
5 CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiện (Bolt 16*500) bộ
6 CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đôi và phụ kiện cho dây chống sét (Bolt 16*250) bộ
7 CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV 120KN và phụ kiện + giáp níu 1 chuỗi sứ
8 CC&LĐ Kẹp ngừng 5U cho dây trung hòa (Bolt 16*500) bộ
9 CC&LĐ Kẹp ngừng 4Ư cho dây chống sót + (Bolt 16*100) 1 bộ
10 CC&LĐ Kẹp áp nối re Cu/AL WR815 120-300/25-95 1 bộ
11 Lẳp đặt cáp cò trung thế CXV-25mm2 cho LA 1m
12 Lắp đặt cáp cò trung the AXV-120mm2 cho dày pha 1m
TRƯNG THÉ
13 CC&LĐ máy bion áp 3P-1500 kVA-22kV/40ÕV 1 máy
14 CC&LĐ Máy cắt tự đóng lặp lại 24kV 630A -12.5kA + MBA 1000VA + FCO 100A 24kV 1 bộ
15 CC&LĐ LA 18 kV-10 kA 1 bộ
16 CC&LĐ CT(TI) 30/5A 22KV 1 bộ
17 CC&.LĐ VT(TU) 14000/120V 1 bộ
18 CC&LĐ Wh : 22O/38O-30-5A 1 cái
19 CC&LĐ Tủ điện MSB (Outdoor) 1 tủ
20 CC&LĐ Vỏ tủ điện đo đem trung thề ngoài trời (Outdoor) 1 tủ
21 CC&LĐ tù điên MSB-1 1 tù
STT Ten công tác Đon vị
3ê tủ hạ thế
51 2>ào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m. bằng máy dào 0.8m3, đất cấp 1 !00m3
52 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70 kg, dộ chặt yêu cầu K-0,90 100m3
53 Đổ bê tông thù công băng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm. đá 1x2, mác 250 m3
54 Đồ bê tông thù công bằng máy trộn, bè tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1 x2, mác 150 m3
55 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mỏng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2
56 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <- 1 Omm tấn
Bệ tũ đo đếm trung thế
57 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng <6m ■ Cấp đất I 100m3
58 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, dộ chặt yêu cầu K=0,90 100m3
59 Đố bê tông thù công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250 m3
60 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 150 m3
61 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2
62 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cổt thóp <= 1 Omm tấn
Tiếp địa trụ có thiết bị Grounding equipment
63 CC&LĐ Cọc tiếp dất thép mạ đồng DI6 dài 2,4m 10 cọc
64 CC&LĐ Rải dây dây đồng tiếp địa C25mm2 10 m
65 CC&LĐ Lắp đặt ỗng STK. d21.2* 1,5mm Galvanized steel pipe D21.2x1.5 100m
66 CC&LD Kẹp wr815 (120-240/25-50mm2) cái
67 CC&LĐ Mối hàn hóa nhiệt mối
68 CC&LĐ Đai thỏp + Khỏa đai bộ
Ticp địa trạm biến áp
69 CC&LD Cọc tiếp đất thép mạ đồng DI 6 dải 2,4m 10 cọc
70 CC&LĐ Cáp Cu trần 70 mm2 10m
71 CC&LĐ Kẹp Slipbolt 1/0 hoặc kẹp ép WR189 cái
72 CC&LĐ Mối hàn hóa nhiệt mối
73 Giếng tiếp địa sâu 30m giếng
THI NGHIỆM HIỆU CHÍNH THIẾT BỊ, VẶT TƯ TRUNG THÉ
74 Thí nghiệm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha bộ (lpha^
75 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha>lMVA 1 máy
76 Thí nghiệm biến dòng điện 22 - 35kv 1 cái
77 Thí nghiệm biến điện áp 1 pha 22 - 35KV 1 bộ
78 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng diện 1600A 1 cái
79 Thí nghiệm máy ngắt khí SF6, điện áp <=35kv, 3 pha Ibộ (3 pha)
80 Thí nghiêm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv hô thống
81 Thi nghiệm tụ điện, điện áp<= lOOOv 1 tụ
HẠ THẾ
Mương cáp hạ thố 7 ống - 22m; 6 ống - 15nt
82 Đào đất mương cáp 100m3
83 Đắp cát công trinh bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0.90 100m3
84 Bão vệ cáp ngầm, xép gạch chỉ lOOOv
85 Mốc cành báo cáp ngầm cái
86 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
87 CC&LĐ Thang cáp 600x100x2mm m
88 CC&LĐ Cáp Cu/XLPE/PVC 1C240 mm: 1m
89 CC&LĐ Cáp Cu/PVC 1C240 mnf 1m
90 CC&LĐ Cáp Cu/XLPE/PVC 1C300 mm- 1m
91 CC&LĐ Cáp Cu/PVC IC150 mnf 1m
92 CC&LĐ Óng HDPE D195/150 100m
CHIẾU sáng’ ỏ cẩm, máy lạnh
93 CC&LĐ đòn tuyp led T8 2x20W-l ,2m bộ
94 CC&LĐ Đèn huỳnh quang 1,2 mét, 1 bóng 36w chống nước, chịu nhiệt bộ
95 CC&LĐ đồn downlight âm trần 9W bộ
96 CC&LĐ đủn spotlinc 20W bộ
97 CC&LĐ Hộp + mặt nạ 2 còng tắc 1 chiều âm tường cái
98 CC&LĐ Quạt hút ầm tường 220v-35w cái
99 CC&LĐ Hộp ổ cắm dôi ba chấu âm tường cái
100 CC&LĐ Hộp ổ cắm đôi ba chấu âm tường chống nước chịu nhiệt cái
101 CC&LĐ Dàn nóng và dàn lạnh cũa máy lạnh 2 cục loại 1.5hp máy
102 CC&LD Tù diện DB-NMI tủ
103 CC&LĐ cáp Cu/PVC 1 C-2.5mm2 m
104 CC&LĐ cáp Cu/PVC lC-4.0mm2 m
105 CC&LĐ cáp Cu/XLPE/PVC 2C-6.0mm2 m
106 CC&LĐ cáp Cu/PVC lC-6.0mm2 m
107 CC&LĐ ống nhựa PVC D20 m
108 CC&LĐ ống nhựa PVC D25 m
109 CC&LĐ ống nhựa PVC D32 m
000368
STT Tên công tác Đon vị
STT Tên công tác Đon vị
CAMERA
110 CC&LĐ Lấp đặt tủ Rack 6U outdoor tù
111 CC&LĐ Camera IP Dome quay 360 độ, zoom 12X, thê nhớ 32G I thiết bị
112 CC&LĐ Camera IP Dome quay 360 độ. zoom số 6X 1 thiết bị
113 CC&LĐ Camera IP quay 180 độ. zoom 22X 1 thiết bị
114 CC&LĐ dày Cable DTP CAT6 m
115 CC&LĐcáp Cu/PVC lC-1.5mm2 m
116 CC&LD ong nhựa PVC D20 m
HE THỎNG CHÓNG SÉT. T1ỂP ĐỊA
117 CC&LĐ Lắp đặt kim thu sét phát xạ sớm R=13m cái
118 CC&LĐ tù kiểm tra điện trờ đất bằng sắt, sơn tĩnh điện kèm theo càu nối cáp và 2 thanh đồng hộp
119 CC&LĐ Cọc tiếp đất thép mạ đống DI6 dài 2.4m 10 cọc
120 cc & LDOng PVC D32mm m
121 CC&LĐ dây đồng trần 70mm2 10 m
122 CC&LĐ Mối hàn hóa nhiệt mối
B THEO YÊU CÀU CÔNG VIỆC (TOR)
TRỤ BTLT
TRUNG THÉ
THÍ NGHIỆM HIỆU CHÍNH THĨÉT BI. VẶT Tư TRUNG THÉ
HẠ THẾ
CHIÉU SÁNG. Ồ CÁM. MAY LẠNH
CAMERA
c ĐÈ XUÁT KHÁC
Tồng cộng (không bao gồm thuế GTGT)
o
o
o
o
a
!■<
T
BẢNG TÔNG HỢP Dự TOÁN HẠNG MỤC- GIAI ĐOẠN 1
Dự ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
CÔNG TRÌNH: HẠ TẰNG KỸ THUẬT
o
o
O
O
—I.
CÔNG TRÌNH: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
00037'1
STT Tên công tác Đon vị
A THEO HÔ SO THIÉT KÈ
1 100m
Đóng cọc Larscn IV(76,1KG/M) trên mặt đất Chieu dài cọc <= 12 m. đất cấp I
Lắp dựng giăng H300 tân
2
3 Cung cẩp thép giằng, cừ Larsen tần
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bề, đường kính <«18 mm tán
25 Công tác sản xuấ1 láp dựng cốt thép cột, dầm, đường kính <=10 mm tán
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thóp cột, dầm, đường kính <”18 mm tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, dầm, đường kính >18 mm tán
Công tác sàn xuất lắp dựng cót tháp dầu cọc tấn
28
29 Lảng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 em, vữa XM mác 75 m2
30 Chảng thầm bế m2
32 SXLĐ cốt thép thang công tác đường kính cốt thép <=18mm tán
0003
STT Ten công tác Đơn vị
33 tân
Sàn xuất láp dựng lưới chán rác bàng thép hình và thép tấm
34 Bu lông M16 bộ
35 Sản xuất láp dựng thép tấm nắp bề tấn
36 Bê tông lót móng cửa xả đá 1 x2 mác 150 m3
40 SXLĐ cốt thép cứa xá đường kinh cốt thép <“lSmm tấn
45 100m3
Đào kênh mương, chiều rộng <"• 6m Băng máy dào <_0.8m3, đất cấp II
46 100m3
Lấp cát mương đặt cống bàng mảy đàm 9T, dộ chặt yêu cầu K’0,95 (sử dụng cát san lấp sẵn có)
47 !00m3
Vận chuyến đất bàng Ô1Ô tự đồ. phạm vi <~1000m. ôtô 10T, đất cấp II
48 LẤp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài l,2m, quy cách 1500x1500mm 1 đoạn cống
52 SXLĐ cốt thép phần cống hộp đường kính cốt thép <~10mm tấn
CÔNG TRÌNH: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
<»
o
■>
A THEO HÒ SO THIÉT KÉ
4 Công tảc sản xuất lắp dựng cốt thóp đầu cọc tân
10 m3
Bê tông cột tiết diện <= 0.1 m2, <= 16m, đồ bẳng mảy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250
11 Bê tông xà dam, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê tông tơ hành, đá 1 x2 Mác 250 m3
19 100m2
SXLD, tháo dỡ ván khuôn gồ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng
20 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn mái 100m2
21 SXLD, tháo dỡ vàn khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ lanh tỏ 100m2
22 Sán xuất lắp dơng cốt thép móng, dường kính cốt thép <=10mm tẩn
23 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, dường kính cốt thép <= 18mm tấn
24 Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, đường kính cốt thép <=10mm tấn
30 tân
Săn xuất lắp dưng cốt thóp lanh tô. ô văng, dường kinh cốt thép <~1 Omm
3! tủn
Sán xuất lắp dưng cốt thép lanh tô. ô văng, dường kinh cốt thép <=18mm
32 m3
Xây gạch ống 8x8x19 câu gạch thỏ 4x8x19. xây tường chiều cao <=4m, vừa XM mác 75
33 m3
Xây tường băng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm. cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75
34 Xây bậc cấp gạch thê, M75 m3
35 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
36 Trát tường trong, chiều dùy trảt 1,5cm, vữa xi măng Mảc 75 m2
37 Trát trụ. cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mảc 75
m2
CÔNG TRÌNII: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
o
STT Ten công tác Đo n vị
A THEO HÒ SO THIET KÉ
1 Lắp đặt bình chữa chảy xách tay dùng bột ABC 8Kg. cái
2 Lẳp đặt binh chữa cháy xách tay dùng DIOXIT CACBON 5Kg. cải
3 Lắp đặt kê đặt bình chữa chảy. cái
4 Lắp đặt Ống nhựa uPVC miệng bát nối dản keo. dường kính ống 34mm, 100m
5 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, đường kinh ống 27mm. 100m
6 Lắp đăt Ông nhựa uPVC miệng bát nối dán keo. dường kính ống 21mm. 100m
7 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, dường kính 34mm. cái
8 Lấp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dản keo, đường kính 27mm. cái
9 Lap đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 21mm. cải
10 Lắp đặt Cút nhựa ren trong uPVC nối bằng phương pháp dán keo. đường kính 21 mm. cái
11 Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. dường kính 27/2 lmm. cái
12 Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo, dường kính 21mm. cái
13 Lắp đặt Côn nhưa uPVC miêng bát nối bàng dán keo, đường kính 27/2 Imm. cái
14 Lẳp đặt Van phao cơ. dường kinh 27mm. cái
15 Lắp đặt Van ren, đường kinh van27mm. cải
16 Lắp đặt Ống nhưa uPVC miệng bát nối dản keo. dường kính ống 200mm. 100m
17 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, dường kính ống 114mm. 100m
18 Lắp đát Óng nhưa uPVC miệng bát nối dán keo. dường kính ống 90mm. ỈOOm
19 Lẳp đặt Ỏng nhưa uPVC miệng bát nối dán keo, dường kính ống 60mm. 100m
20 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kinh 60mm. cái
21 Lắp đặt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bằng dản keo, đường kinh 114mm cái
o
o
o-
•wr if
22 Lẳp đăt Lơi nhựa uPVC miệng bảt nối bằng dản keo. đường kính 60mm cái
23 Lắp đặt Tê Xiên nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kinh 60mm. cái
24 Lap dặt Óng nhựa uPVC miêng bát nối dán keo, đường kinh ổng 114mm. 100m
25 Lắp dặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương phảp dán keo. đường kính 114mm. cái
26 Lắp đặt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kinh 114mm cái
27 Lắp dặt Côn nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kính 150/114mm. cái
28 GCLD Cầu chắn rác inox DI50 cái
29 Lắp đặt vòi rửa bộ
30 Lắp đặt phều thu dường kính lOOmm + SiPhong. cái
31 Lắp đặt xí bột + vòi xit + hộp đựng giấy vê sinh. bộ
32 Lẳp đăt lavabo + vòi rửa. bộ
33 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bế 500L. bế
34 Lắp đặt đồng hồ nước D27. cái
35 Lắp đặt dai khởi thuỳ 150/34mm. cái
36 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m Bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp 1 100m3
37 Bê tông lót mỏng, rộng <=250cm. đá 1 x2 Mảc 150 m3
38 Bè tông móng, rộng <=250cm, đá 1 x2 Mác 200 m3
39 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chát yêu cầu K-0,90 100m3
40 Vận chuyến đất 10m tiếp theo bằng thù công Đất cấp I m3
41 Xây móng bằng gạch thè 5x10x20. dày<= 30cm. vữa xi măng Mảc 75 m3
42 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mảc 75 m2
43 Sàn xuất cấu kiên bè tông dúc săn tấm dan. mái hắt. lanh tô. đá 1x2 Mác 200 m3
44 SXLD. tháo dỡ ván khuôn gỗ bê tông đúc sẫn nắp đan 100m2
45 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn pa ncn, dường kính cốt thép <=10mm tấn
46 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn pa nen, đường kinh cốt thép > 1 Omm tấn
47 Đào mỏng hố ga bằng máy đào, đất cấp I 100m3
48 Đắp lớp cảt đêm 100m3
49 Ván khuôn cho bê tông lót móng 100m2
50 Bê tông lót đá 1 x2 Mác 150 m3
o
o
o
CP
-I
STT Tên côn" tóc Đon vị
51 Sàn xuất lắp dựng cốt thép hồ ga, đường kính cốt thóp <=10mm tấn
52 Sân xuất lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính cồt thóp <=18mm tấn
53 Ván khuôn cho bê tông móng 1001Ĩ12
54 Bô tông hố ga đả 1 x2 Mác 250 m3
55 Đắp hố ga bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 (không tính vật liệu) 100m3
56 Vân chuyền đất bằng ôtô tự đổ, pham vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp I 100m3
57 Cung cấp lốt đặt nắp Composite cái
58 SXLD. tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sần dà hầm lÓ0m2
59 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn dà hầm, dường kinh cốt thép <=10mm tấn
60 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm, dường kinh cốt thép <=18mm tấn
61 Thép L50x5 tán
62 Lap đặt thép L50x5 tấn
63 Sàn xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn dà hầm, đá 1 x2 Mác 200 m3
64 Lap đặt đà hầm cái
B THEO YÊU CẢU CÔNG VIỆC (TOR)
c ĐÈ XUÁT KHÁC
TONG CỘNG (KHÔNG BAO GÒM THUÊ GTGT)
000378
BẢNG GIÁ XÂY DỰNG TỐNG HỌP
CÔNG TRÌNH: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
ĐIỆN
A THEO HÔ SO THIẾT KÈ
TRỤ BTLT
2 CC&LĐ Trụ BTLT 14m, loại trụ 14C, lực chịu đàu trụ 1 lOOKgf cột
4 ĐÁp đất bàng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C [< ~ 0,90 100m3
5 CC&LĐ Bulong d22*850 bộ
6 CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiện (Bolt 16*500) bộ
7 bộ
CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đôi vA phụ kiện cho dây chống sét (Bolt 16*250)
8 CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV 120KN và phu kiên + giáp níu 1 chuỗi sứ
16 CC&LĐLA 18 k-v-10 kA 1 bô
o
o
o
GJ
M
co
47 Bê tông sàn xuất bằng máy trộn - đổ băng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 em, mác 150 m3
48 Bê tông sản xuất băng máy trộn - đố bằng thủ công, bê tỏng lót móng, đả 4x6, chiều rộng < 250 em. mác 150 m3
49 Đổ bê tông thù công bàng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <“ 250 em, đá 1x2, mác 250 m3
50 Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kinh cốt thép <- 1 Omni tấn
Bê tủ hạ thế
52 100m3
Đào móng công trinh, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đát cáp I
53 Đắp đất công trình bằng đầm dẩt cầm tay 70kg, đô chặt yêu cầu K-0.90 100m3
54 Đồ bê tông thù công bàng máy trộn, bê tòng móng, chiều rộng <= 250 em, đá 1x2, mác 250 m3
55 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <- 250 em, đả 1x2, mác 150 m3
56 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột. móng vuông, chừ nhật 100m2
o
o
Õ
CP
57 tần
Sông tác gia công láp dựng cốt thép, cổt thép móng, đường kính cốt thép <•= 10mm
60 m3
Bê tông mỏng sx bằng mảy trộn, đồ bàng thủ công, rộng <250cm, M250, đá 1x2, PCB40
61 Bê lông móng sx bàng máy trộn, đồ bàng thù công, rộng <250cm, MI50, đá 1x2, PCB40 m3
64 CC&LĐ Cọc tiếp đát thép mạ đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
70 CC&LĐ Cọc tiép đất thép ma đòng D16 dài 2,4m 10 cọc
71 CC&LĐ Cáp Cu trần 70 mm2 10 m
75 Thí nghiêm chống sét van điện áp 22- 35kv, 1 pha bộ (1 pha)
76 T11Í nghiêm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <-lMVA mảy
79 Thi nghiêm Aptomal và khởi động từ, dòng điên 1000- 2000A 1 cái
Thí nghiêm tiếp đát trạm biến áp, điên áp <=35kv hệ thống
80
o
o
o
Cx*
ÍĨ3
102 CC&LĐ Dàn nỏng và dàn lạnh của máy lạnh 2 cục loai 1.5hp máy
CAMERA
CC&LĐ Lắp đặt tủ Rack 6U outdoor tủ
111
112 CC&LĐ Camera IP Dome quay 360 độ, zoom 12X, thú nhớ 32G 1 thiết bi
CC&LĐ Lắp đặt kim thu sét phát xa sớm R-13m cái
118
119 hộp
CC&LĐ tù kiểm tra điên trờ đát bằng sắt, sơn tình điện kèm theo cầu nối cáp và 2 thanh đồng
120 CC&LĐ Coc tiếp đất thóp ma đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
o
ọ*
O
co
3— I
I!
A THEO HO SO THIÉT KÊ
1 Phát quang, dọn dẹp mặt băng thi công, vận chuyền đất hừu cơ, các loại rác đen vị trí chũ đầu tư quy định I00m2
2 Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy dào <=1,25 m3, dất cấp III 100m3
3 Vận chuyển đất từ vị trí đào đến vị trí đắp bằng ô tô tự đổ 10T. phạm vi <2000m - cấp đất III 100m3
4 San đằm đất mặt băng (đất tận dung), bằng máy đâm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3
5 Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 1OT, phạm vi <2000m - Cấp đầt III 100m3
B THEO YÊU CÀU CÔNG VIỆC (TOR)
c ĐÈ XUÂT KHÁC
Tổng cộng (không bao gồm thuế GTGT)
o
o
o
co
oo
co
I
A THEO HÔ Sơ THIÊT KÊ
1 Phát quang, dọn dẹp mặt băng thi công, vận chuyển đất hữu cơ. các loại rác đến vị trí chủ đầu tư quy định I00m2
2 Đào san đất tạo mặt bàng, bằng mảy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3
3 Vận chuyền đất từ vị trí đào đốn vị trí đắp bằng ô tô tự đổ 10T. phạm vi <2000m - cẩp đất III 100m3
4 San đầm đất mặt bằng (đất tận dung), bằng máy đâm 16 tẩn. độ chặt yêu cầu K=0.90 1001Ĩ13
5 Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tư đố IOT, phạm vi <2000m - Cấp đất III 100m3
B THEO YÊU CÂU CÔNG VIỆC (TOR)
c ĐÈ XUÁT KHÁC
Tổng cộng (không bao gồm thuc GTGT)
o
o
CỌ
CO
A THEO HÔ Sơ THIÉT KÊ
1 Phàt quang, dọn dcp mặt bằng thi công, vận chuycn đất hữu cơ, các loại rảc đen vị tri chù đầu tư quy định 100m2
2 Đào san đất tạo mặt bàng, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3
3 Vận chuyến đất từ vị trí đào đến vị tri đắp băng ô tô tự đổ 10T, phạm vi <2000m - cấp đất III 100m3
4 San đầm đất mặt băng (đất tận dung), bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K.=0,90 100m3
5 Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đồ 1OT, phạm vi <2000m - Cấp đất III I00m3
B THEO YÊU CÀU CÔNG VIỆC (TOR)
c ĐỀ XUÁT KHÁC
Tống cộng (không bao gồm thuế GTGT)
o
o
o
GO
00
cn
•Y
o
O
o
co
00
CD
A THIẾT KÊ
I. PHAN ỒNG CỐNG
* Ồng cống
1 100 m
Lăp đặt óng nhựa gân xoăn HDPE 2 lớp nối màng kco. dài 5m -Đường kính 300mm
2 100 m
ứip đặt óng nhựa gàn xoắn HDPE 2 lóp nối màng kco, dài 5m -Đường kinh 400mm
3 100 m
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo. dài 5m -Đường kính 500mm
45 Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nói màng kco. dài 5m -Đường kính 600mm Lắp đặt ống nhựa gàn xo.in HDPE 2 lớp nối màng keo, dài 5m - 100 m 100 m
Đường kính SOOmm
6 Lắp đjt Ổng BTCT ly tâm L=4M, D400-H30. băng gioăng cao su 1 đoạn ống
7 Lắp đặt Ồng BTCT ly tâm L-4M. D600-H30. bàng gioiíng cao su 1 đoạn ống
8 Lắp đăt Ồng BTCT ly tâm L=4M. D800-H30. băng gioăng cao su 1 đoan ổng
9 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L“4M, D1000-H30. bằng gioáng cao su 1 đoạn ống
♦ Móng cống
Đào đường ống bằng máy đào <~0,8m3, đất cáp I 100m3
16
17 Đắp cát đêm băng đàm cóc Độ chặt yêu càu K=0,90 IOOm3
* Móng và thân hố ga
000387
o
O'
o
•a?
Co
Đáp cát dợm bàng đàm cóc Độ chặt yêu cáu K=0.90 (không tinh vật lieu) Bê tông lót đá 1x2 Mác 150 100m3 m3
28 29
30 31 SXLD. tháo dờ ván khuôn gỏ cho bê tông lót đồ tại chỗ hô ga Sán xuất lắp dựng cốt thép hô ga. cao <“4m đường kính còt thép <■-10mm 100m2 tấn
32 Sản xuất láp dựng cốt thép hố ga. cao <""4m dường kinh cốt thép <“ 18mm tấn
♦ Đà lùm
38 SXLD, thảo dở ván khuôn gò cho bê tông đúc sân đà hầm 100m2
39 SXLĐ cót thép bẽ tông đúc sân đà hàm. đường kính cốt thép <~10mm tan
40 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sần đà hàm. đường kinh cốt thép <"18mm tấn
43 Sàn xuất cấu kiên bê tông đúc sản đà hầm. đá 1x2 Mác 200 m3
45 m3
Bê tông vuốt dốc , đả 1x2 Mác 150 * Hệ thống ống có áp
46 Lắp đ(ít ống TTK đường kinh ống D200 100m
47 Lẳp đặt ổng nhựa HDPE bàng phương pháp hàn gia nhipt, chiều dày 14,7mm, D200mm 100m
48 Lắp đặt ong gang, đoan ống dài 6m - Đường kính 200mm 1 đoạn óng
54 Sán xuất lắp dựng cốt thép, đường kinh cốt thép <“ lOmm tán
55 Sản xuất láp dựng cốt thép, đường kính cốt thép <» 18mm tán
II. PHAN HÔ GA
c ĐÈ XUÁT KHAC
Tống cộng (không bao gồm thuế GTGT)
(/hi chú:
Nhà thầu có trách nhiệm kiềm tra và giài trình khối lượng
Đơn già đã bao gồm tất cá các chi phi đè hoàn thành công việc
06^000
STT Tên công tác Đơn vị
A THIẾT KẾ
I. PHÁN MỎNG
Sào đường ống bằng máy đào <”0,8m3, đất cấp I 100m3
1
2 Sắp cát còng trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 (cát tận dụng) I00m3
5 Sàn xuat lắp dựng cốt thép gối đỡ. đường kính cót thép <~10mm tần
6 100m2
SXLD. tháo dờ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tai chỗ Tường thẳng, dày <= 45mm
7 Vân chuyền đất bằng òtô tự đo 10 tan trong phạm vi <-1000m Đát cáp I 100m3
* Phan ong
8 Lấp đặt óng nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 9.5mm. D150mm 100m
9 100m
Lắp đặt ống nhưa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 11,9mm, D200mm
10 100m
Lắp dặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hán gia nhiệt, chiều dày 14.8mm, D250mm
11 100m
Lấp đật ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 18.7mm, D300mm
12 Lắp đũt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 23.7mm, D400mm 100m
13 100m
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 29,7mm, DSOOmm
05
o
o
G-S
o
STT Tên cônc tác Đơn vị
75 Chữ áp lực đường ống nhựa, đường kinh ống 150mm 100m
76 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 200mm 100m
77 Thử áp lưc đường ống nhựa, đường kính ống 250mm 100m
78 Thử ủp lực đường óng nhựa, đường kính ống 300mm 100m
79 Thứ áp lực đường ong nhựa, đường kính ống 400mm 100m
80 Thứ áp lực đường ống nhựa, đường kinh ống d_500mm 100m
81 Thử áp lực đường ống thép, đường kinh óng d=l 50mm 100m
82 Thừ áp lực đường ống thép, đường kính ống d'=200mm 100m
83 Thừ áp lưc đường ống thép, đường kính ong d~250mm 100m
84 Công tác khử trùng ống nước, dường kính ống d=150mm 100m
85 Công tác khử tiling óng nước, đường kính ống d"200mm 100m
86 Công tác khứ trùng óng nước, dường kinh ống d=250mm 100m
87 100m
Công tác khứ trùng ong nước, đường kính ong d~300mm
88 Cõng tác khứ trùng ống nước, đường kinh ống d**400mm 100m
89 Công tác khứ trùng ống nước, đường kính ống d“500mm 100m
90 1 đoítnóng
Lap đặt óng BTCT ly tâm L=4M, D300-H30, bằng gioăng cao su
91 1 đoạn ống
Lắp đụt ảng BTCT ly tâm L=-4M, D400-H30. bằng gio ăng cao su
92 Lắp đặt ống BTCT ly tâm LMM, D600-H30, bằng gioăng cao su 1 do,in ống
000392
o
Ó
o
CG
II. PHÀNTH1ÉTBI
c ĐỀ XUẤT KHÁC
Khói lượng mang tính chất tham khảo [ghi tên. chức danh, ký tên và đóng dấu]
lượng
Đơn giá đã bao gồm tát cả các chi phi đề hoàn thành
còng việc
o
ọ
có
Co
co
BẢNG TỎNG HỢP DỤ TOÁN HẠNG MỤC- GIAI ĐOẠN 1
Dự ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
CÔNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
Q69000
STT Tên công tác Đơn vị
A THIÉT KÈ
I. THIÊT BI
1 Vân chuyên cột đèn, cột thép, cột gang cao <= IOm 1 cột
2 Cung cấp, lắp dựng cột đèn bằng mảy, cột thép côn tròn mạ kẽm, cao 7m 1 cột
3 Cung cấp, lắp dựng cột dờn bằng mảy, cột thóp côn tròn mạ kèm, cao 1 Om 1 cột
6 Cung cấp lắp đặt cần đồn đơn cao 2m vươn xa 1,5m mạ kẽm lắp trên trụ thóp trồng mới 1 cần đòn
7 Cung cáp láp đặt cần đôn cao 2m vươn xa 1,5m mạ kổm lắp trên trụ BTLT 1 cân đèn
8 Cung cáp láp đặt càn đèn đôi cao 2m vươn xa 1.5m mạ kẽm 1 cần đèn
14 Cung cáp lắp đặt bulong móc 16*250 + Kep treo câp ABC bộ
20 Cung cáp lắp đặt Bulon móng, gôm 4 bulon khung M24x750 và đai thép, phụ kiện kèm theo bộ
o
o
o
C-'i
Cữ
o
33 Đăp đất công trinh bằng mảy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K " 0.98 100m3
37 Đắp đất công trình băng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0.98 100m3
45 Luồn dây từ bủng điên lốn đỏn - Cáp cv 0.6/1 kv 3x2.5mm2 100m
46 Luồn dây từ cáp ừco lên đèn trên trụ BTLT - Cáp cv 0.6/1 kV3x2.5mm2 100m
50 Lắp đặt tũ điộn điều khiên chiếu sáng - Trọn bộ theo thiết kế 1 tủ
52 Cung cấp lắp đặt ống sát tráng kSm D21.2* 1,5mm m
53 Cung cấp lắp đặt ống sắt tráng kèm D42.2* 1,5mm m
IX. TIÉPĐIA
55 Cung cáp láp đặt cọc tiếp địa thép mạ đồng dl6*2.4m cọc
o
o
CD
Cd
CD
>1
59 ĐẤp đát công trình băng mây đâm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K " 0,98 100m3
Cung cấp lăp đặt ống sắt tráng kẽm D42.2*2. lmm m
60
Đai thóp + Khóa đai bộ
61
B THEO YÊU CÀU CỞNG VIỆC (TOR)
I. TI-IIÊT BỊ
IX. TIÉPĐIA
c ĐÈ XUẤT KHÁC
Tống cộng (không bao gồm thuế GTGT)
Ghi chủ:
Đơn giá đã bao gồm tất cả các chi phí đổ hoàn thành
.... , ngày,... tháng .... năm
86C000
I
BẢNG TÓNG HỢP GIÁ XÂY DỤNG ĐỌT 1 VÀ ĐỢT 2
Dự ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CAO NGHỆ CAO LONG THÀNH
CÔNG TRÌNH: HẠ TÀNG KỸ THUẠT
HẠNG MỤC: THÔNG TIN LIÊN LẠC
A THIẾT KỂ
I. MƯƠNG CÁP
3 Cung cáp lắp đăt ống nhựa gân xoắn HDPE D85/65 100 m
4 Đăp cát công trình băng máy đầm đát cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K ~ 0,90 100m3
8 Đầp đát công trinh bang đàm đát cầm tay 70kg, độ chặt yêu càu K=0,90 l00m3
9 Đồ bê tông thù công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 em, đá 1x2, mác 250 m3
10 Đồ bê tông thủ công bùng máy trộn, bè tông móng, chiều rộng <-250 em, đá 1x2, mảc 150 m3
11 Ván khuôn cho bô tỏng đố tại chồ, vản khuôn gồ. móng cột, móng vuông, chừ nhát I00m2
12 Công tác gia công lap dựng cốt thép, cót thép móng, đường kính cót thép <” IOmm tán
13 Công tác gia công láp dựng cót thép. Cốt thép móng, đường kinh cốt thép <” 18mm tân
1. MƯƠNG CÁP
II. Hổ GA
c ĐÈ XUÁT KHÁC
Tống cộng
o
o
o
o
co
Ghi chú: Đại diện hợp pháp cùa nhà thầu
Khối lượng mang tí nil chất tham khảo [ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Nhà thầu có trách nhiệm kiềm tra và giải trinh khối lượng
Đơn giá đã bao gồm tát cà các chi phi đe hoàn thành công việc
o
o
°
o
o
HẠNG MỤC: ĐÊ
HẠNG MỤC: ĐÊ
A THIÉTKÉ
I. PHÀN ĐƯỜNG CÒNG vự
Rãi thảm mặt đường bêtòng nhựa, bêtòng nhựa hat trung, chiều dày đă lồn ép 7 cm Tưới lớp dính bảm mjt đường bảng nhựn pha dầu, lượng nhựa 1 100m2 I00m2
12 kg/m2
3 Cấp phối đá dám loai 1 dày 20cm 100m3
5 Đào đát công trình băng máy đào <"0,8m3, đắt cấp I 100m3
8 lOOmS
Lấp cát mương đặt cổng băng múy đầm 9T, độ chặt ycu cầu K"0,95 (sứ dụng cút san láp sãn có)
9 Vận chuyền đất bảng ôtô tự đồ 10 tán trong pham vi <= 1000m Đất cấp I lOOmS
11 Sàn xuất lắp dựng cốt thép mương, đè đường kinh cốt thép <= lSmm tấn
000401
o
o
CD
27 Còng tác sàn xuất láp dựng cốt thép DOI8mm tấn
33 SXLĐ cốt thép cữa xà đường kinh cốt thép o 1 Smm tán
IV. CÀU ĐI BỘ
42 Sản xuất lan can thcp khõng ri đường kính 50 mm. dày 3.2mm tấn
44 Sàn xuất lắp dựng cốt thép, đường kính <= 18 mm tản
45 BTđả 1x2X1250 m3
48 Sán xuất, lăp đăt khung cửa thcp ong ưảng kèm D50 dây Smm m2
51 Chốt cửa bộ
53 Khóa cữa bô
B THEO YÊU CÀU CÔNG VIỆC (TOR)
III. CỪA XẤ
IV. CẤU ĐI BÔ
c ĐÈ XUẤT KHÁC
Tổng cộng
Ghi chú:
Đơn giá đã bao gồm tất cà các chi phí để hoàn thành công việc
C3
Õ
O
o
tó
BẢNG TỔNG HỢP DỤ TOÁN HẠNG MỤC- GIAI ĐOẠN 1
DỤ ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
o
o
o
A THIẾT BỊ
I. THIÉT BI
2 1 bộ
CC&LĐ Dao cắt tài kết nói SCADA+MBA: LBS 3P-24kV-630A (SF6)
3 CC&LĐ Máy cắt tự đóng lặp lại 24kV 630A -12.5kA + MBA 1000VA + FCO 100A24kV l bộ
7 1 km dây
CC&LĐ Cảp 22kv trên không: AsXV-240mm2/32 12.7/24kv (cho dây pha và dây cò)
8 CC&LĐ Cáp tràn trên không: Acsr 120mm2/19 (cho dây pc) 1 km dây
9 CC&LĐ Dây thép trần xoắn ma kỉm: TK 70mm2/l 1 (cho dây chống sét) 1 km dây
CÓNG HỘP
14 m
CC&LĐ Thang cáp 200x100x1,5mm CT3 mạ kèm nhúng nóng (lắp đặt trong cống hộp)
15 bộ
CC&LĐ Bộ Giả đờ thang cáp thép L50*50*5 ma kẽm nhúng nóng (lắp đặt trong cống hộp)
III. MƯƠNG CÁP
Mương cáp 8 ổng vía hè/ Cable trench 8 pipe under pavement 248m
&
o
°
ȣ**
22 Đắp đàt công trinh bằng máy đầm đàt cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K “ 0,90 100m3
24 25 Bảo vệ cáp ngầm. xếp gạch chi Mốc cánh báo câp ngầm lOOOv cái
Mương cáp 2 óng vía hè/ Cable trench 2 pipe under pavement - 149m
33 34 CC&LĐ bâng cánh báo cáp ngầm Bào vệ cáp ngầm. Xcp gạch chi m ìOOOv
35 Mốc cảnh báo cáp ngầm cáỉ
Mương cáp 5 ống dưới đường / Cable trench 5 pipe under road - 5 Im
36 37 Đào đát mương cáp Đắp đát công trinh bằng máy đàm đát cầm tay 70kg. độ chụt Y/C K = 0,90 100m3 100m3
40 Mốc cành báo cáp ngầm Mương cáp 4 ống dưới đường / Cable trench 4 pipe under road - 66m cái
42 43 Đăp đát công trinh bằng máy đàm đát cầm tay 70kg, độ chụt Y/C K -0,90 CC&LĐ bâng cánh báo cáp ngầm lOOmS m
Mương cảp 2 ống dưới đường / Cable trench 2 pipe under road -483m Đào đất mương cáp
46 100m3
47 Đap đát công trinh bang máy đầm đất cầm tay 70kg. độ chát Y/C K -0.90 100m3
52 53 Đắp đát bằng đầm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K = 0.90 Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bang thú cõng, rộng <250cm, M25O, đá 1x2, PCB40 100m3 m3
ó
o
O
Ỉ4?ỈÍ»
o
cà’
54 Bẽ tông móng sx bảng máy trộn, đố băng thù công, rộng <250cm, MI50, đá 1x2, PCB40 m3
56 57 Àp dựng cốt thép móng, ĐK <10mm „ắp dựng cốt thép móng, ĐK <18mm tan tấn
61 Bô tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thù cõng, rộng <250cm, M250, đá 1x2, PCB40 m3
Bê tông móng sx bang máy trộn, do bằng thủ công, rộng <250cm. Ml 50. đá 1x2, PCB40 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhât m3 100m2
62 63
69 Bê tông móng sx bẳng mảy trộn, đồ băng thú còng, rộng <250cm, M250, đâ 1x2, PCB40 m3
70 Bê tông móng sx báng máy trộn, đố bằng thù công, rộng <250cm. Ml50. đá 1x2. PCB40 m3
74 CC&LĐ Trụ BTLT I4m, loai tru 14C, lực chiu đàu trụ 1100KgfPolcs 14m centrifugal concrete, Pretension spun Poles. Type Poles I4C, Strength cột
ability : 11 OOKgf (putting force at top pole)
Móng trụ - đà cán be tông 2.5m (áp dụng cho trụ đơn foundation component 2.5m - 400 móng
Móng trụ bê tông (áp dụng cho trụ đôi) - 116 móng
78 Đào móng tru trung the 100m3
79 Đắp đát băng đầm đất cầm tay 70kg. độ chụt Y/C K • 0,90 100m3
80 CC&LĐBulongd22*850 bộ
81 Bê tông móng sx bằng máy trộn, dồ bằng thủ công, rộng <250cm, M250, đá 1x2, PCB40 m3
82 Lắp dụt đả sắt L75x75x8 dài 2m40 đơn và phụ kiện (Bolt 16*250) bộ
o
o
o
STT Tên công tác Đơn vị
no 111 Bulong 16*500 + tán CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV I20KN và phụ kiện + giáp niu cái 1 chuỗi sử
112 CC&LĐ Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc cáp24kV Pin post insulato+Bolt and accessories 10 sứ
113 CC&LĐ Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc củp (Bolt 16*250) 10 sứ
114 CC&LĐ Sứ ống ha the và U clevis cho dây trung hòa (Bolt 16*250) sử
115 CC&LĐ Sứ ống ha thé và u clevis cho dày trung hóa (Bolt 16*500) sứ
116 CC&LĐ Sứ óng hạ thế và u clevis cho dày chóng set (Bolt 16* 150) sứ
117 CC&LĐ Sứ ống ha thế và u clevis gằn đà cho dây trung hỏa (Bolt 16*150)Spooli insulator (lv) and u clevis accessories sứ
118 CC&LĐ Kep ngimg 5LI gắn dà cho dây trung hòa (Bolt móc 16* 100) bộ
o
o
o
o
STT Tên còng tác Đom vị
119 2C&LĐ Kợp ngừng 5U cho đây trung hòa (Bolt 16*250) bộ
120 121 2C&LĐ Kcp ngừng 5Lí cho dây trung hòa (Bolt 16*500) CC&LĐ Kcp ngừng 4U cho dây chổng sét + (Bolt 16* 100)4 u bộ bộ
V.VẬT Tư PHỤ
125 126 CC&LĐ ống thcp mạ kêm D141.3 X 4.78 CC&LĐ Kcp ống 140mm 100m bô
130 cuộn
Bảng keo quan cách điên trung the VI.T1ÉP ĐIA
Tiếp địa lỳp lại Grounding repeat
137 138 Đóng cọc tiếp đia dài L=2.5m Rái dây dây đồng tiếp đìa C25mm2 10 cọc 10 m
142 bộ
Đai thép + Khỏa đai Tiếp đja chóng sét Grounding lightning protection
150 151 CC&LĐ Bộ chăng lệch CC&LĐ Neo be tông 1,2m 1 bộ cột
VIII. CHI TIÉT TRỤ TRẠM CHIỂU SÁNG
152 Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV. <= 50kVA 1 máy
153 154 CC&LĐ Bộ đà trạm ngồi MBA 3 pha CC&LĐ FCO-24kV-100A + Fuse Link 3K bộ 1 bộ
155 Lắp chồng sét van. Chiều cao lắp đặt <- 20m 1 bộ
o
o
o
CD
157 Wh : 22O/38O-30-5A bộ
158 159 Lắp đỉt tú ngoài trời MDB_LP5,6.7- MCCB-100A trên trụ -Ắp đặt cáp cò trung the 12.7/24KV CXV-25mm2 cho dây pha 1 tủ m
167 Lắp đặt đà sắt L75x75xS dài 2m40 đom và phụ kiện (Bolt 16*250) bộ
172 Lắp dụt đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đỏi và phụ kiên (Bolt 16*250) bộ
177 Lắp đát đà sẳt L75x75x8 dài 2m40 đòi vá phụ kiên (Bolt 16*500) bộ
182 CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV I20KN và phụ kiện + giáp níu 1 chuỗi sứ
183 CC&LĐ Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc cáp24kV Pin post insulato+Bolt and accessories 10 sứ
184 CC&LĐ Kcp ngừng 5U cho dãy trung hòa (Bolt 16*500) bộ
185 Lap đjt đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đôi và phụ kiện cho dãy chóng sét (Bolt 16*250) bô
oil 000
STT Tên công tác Đon vị
197 198 CC&LĐ Cọc tiếp đát thép mạ đồng D16 dài 2.4m CC&LĐ Cáp Cu tràn 25 mm2 10 cọc 10 m
204 Đắp đát công trình bàng máy dầm đát cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K “ 0,98 l00m3
IX. THÍ NGHIỆM HIỆU CHÍNH THIÉT BI. VẬT Tư TRUNG THÉ
205 Thí nghiệm Dao cách ly : DS 3P-24kV-630A. ngoài tTỜi. lắp trên trụ Ibộ (3 pha)
206 Thi nghiệm Dao cắt tái : LBS 3P-24kV-630A (SF6) lbộ (3pha)
207 Thí nghiêm Máy cắt tự đóng lặp lai 24kV 630A -12.5kA Ibộ (3pha)
208 209 Thi nghiệm Tù RMU 5 ngân LBS SF6 24kV 630A 25kA/ls Thí nghiêm Chống sét lan truyền lbộ (3pha) bộ (lpha)
214 Thí nghiêm cảch điện treo, đã lăp thành chuỗi chuỗi
215 Thi nghiệm máy bién áp. u 22 + 35K.V, 3pha. công suất <=1MVA máy
I. THIÉT BI
V.VẬT Tư PHỤ
VIII. CHI TIÉT TRỤ TRẠM CHIÉU SÁNG IX. THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH THIÉT BI. VẬT Tư TRUNG THÉ
c ĐÈ XUÁT KHẤC
Ghì chú:
Nhà thầu có trách nhiệm kiềm tra và giãi trinh khối lượng
Đơn giá đà bao gồm tát cà cảc chi phí đề hoàn thành công việc
o
o
Õ
o
o
°
ro
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMA TES OF WORKS
PROJECT : KHƯ CÔNG NGI-IIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
A THEO HÒ SO THIÈT KÉ
PHAN XAY SM^G/CONW^
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the site 100m2
2 Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, dảt cấp I/ Soil excavation 100m3
3 Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyền <=1,5 Km/ Sand pump. 1.5km 100m3
4 distance
San đầm (not included
cát công trìnhfilling sand)đầm 25 tấn, độ chặt yêu cầu K=0.90/ Leveling and compacting (included
bàng máy 100m3
filling sand)
5 Cấy bấc và
Lắp đặt thấm
vậnbằng
hànhmáy/
bơm Installation of Install and operation of vacumn system (excluded geotextile and
hút chân không/ 100m
6 menbrane) 100m2
7 Cung cấp vải địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
8 Cung cẩprãnh
màng kínnước,
khí HDPE/ Installation 100m2
Đào đất thoát chôn màng kín khí.ofbằng
HDPE menbrane
máy dào <=0.8 m3, đất cấp I/ soi! excavation THEO YÊU
9Bc CẦU CÔNG VIỆC (TOR) ĐỀ XUẤT KHÁC 100m3
TỚNG CỘNG (KHÔNG BAO GÒM THUẾ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
o
o
o
>ị
CA
BẢNG Dự TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CỔNG NGHIỆP CÒNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
A THEO HÒ SO THIÉT KẺ
PHÀN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the site 100m2
Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, dất cấp I/ Soil excavation 100m3
2 Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyền <=1,5 Km/ Sand pump, 1,5km 100m3
3 distance
San đầm (not included
cát công trìnhfilling sand)đầm 25 tấn. độ chặt yêu cầu K=0.90/ Leveling and compacting (included
bằng máy 100m3
4 cấy 100m
Lắp bấc thấm
đặt và vậnbằng
hànhmáy/
bơmInstallation ofPVDInstall and operation of vacumn system (excluded geotextile and
hút chân không/
5 menbrane) 100m2
6 Cung cấp vài địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
!7 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane I00m2
8 Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí, bằng máy đào <=0,8 m3, đất cấp I/ soil excavation 100m3
B THEO YÊU CÂU CÔNG VIỆC (TOR)
c ĐÊ XUÁT KHÁC
TÔNG CỘNG (KHÔNG BAO GÒM THUÉ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÒNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMA TES OF WORKS
PROJECT : KHU CÓNG NGHIỆP CÒNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
000
No. Tên công tác / Works name Đon vị/ Unit
A THEO HỜ SO THIẾT KÉ
PHÀN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the site 100m2
2 Bóc hữu cơ băng máy đào <=1.25 m3, dât cấp I/ Soil excavation 100m3
3 Bơm cắt san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển <=1,5 Km/ Sand pump, 1,5km 100m3
4 distance
San đầm (not included
cát công trìnhfilling sand)đầm 25 tấn. độ chặt yêu cầu K=0.90/ Leveling and compacting (included
bằng máy 100m3
5 filling
cấy bấcsand)
thấm bằng máy/ Installation of PVD 100m
Lắp đặt và vận hành bơm hút chân không/ Install and operation of vacumn system (excluded geotextile and
6 menbrane) 100m2
7 Cung cấp vải địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
8 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane 100m2
9 Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí. bằng máy đào <=0.8 m3, đất cấp I/ soil excavation 100m3
Bc THEO YÊU CẦU CÒNG VIỆC (TOR) ĐÈ XUẤT KHÁC
TÔNG CỘNG (KHÔNG BAO GÒM THUẾ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMA TES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL Park
o
o
o
h"*
o
Đon vị/ Unit
No. Tên công tác / Works name
A THEO HÒ SO THIẾT KÉ
PHAN XAY DỰNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bàng/ Cleaning of the site 100m2
2 Bóc hữu cơ bàng máy dào <=1.25 m3, đẩt cấp I/ Soil excavation 100m3
3 Bơm cát san lấp mạt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển <=1.5 Km/ Sand pump, 1.5km 100m3
distance (not included filling sand)
4 San đầm cát công trình bằng máy đấm 25 tấn. độ chặt yêu cầu K=0.90/ Leveling and compacting (included l00m3
5 filling
cấy bấcsand)
thấm bằng máy/ Installation of PVD 100m
Lắp đặt và vận hành bơm hút chân không/ Install and. operation of vacumn system (excluded geotextile and
6 menbrane) 100m2
7 Cung cấp vắi địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile ỈÓ0m2
8 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane 100m2
9Bc Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí. bằng máy đào <=0.8 m3, dất cấp I/ soil excavation THEO YÊU Ỉ00m3
CÀU
TÔNG CÔNG
CỘNG VIỆC (TOR)BAO
(KHÔNG ĐÈ XUÁT KHÁCGTGT)/ TOTAL (EXCLUDE
GÓM THUÉ
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK:
000
No. Ten công tác / Works name Đon vị/ Unit
A THEO HO so THIÉT KÉ
PHÀN XÂY DựNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the site 100m2
2 Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, dất cấp I/ Soil excavation 100m3
3 Bơm cát san lấp mặt bàng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển <=1.5 Km/ Sand pump, ỉ,5km 100m3
4 distance
San đầm (not included
cát công trìnhfilling sand)đầm 25 tấn, độ chặt yêu cầu K=0.90/ Leveling and compacting (included
bằng máy 100m3
5 Cấy bấc thấm bằng máy/ Installation ofPVD 100m
Lắp đặt và vận hành bơm hút chân không/ Install and operation of vacumn system (excluded, geotextile and
6 menbrane) 100m2
7 Cung cấp vài địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
8 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane 100m2
9 Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí. bằng máy đào <=0.8 m3, đất cấp I/ soil excavation 100m3
B THEO YÊU CÀU CÔNG VIỆC (TOR)
c ĐÈ XUÁT KHÁC
TƠNG Cộng (KHÔNG BAO GÔM THUẾ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
BẢNG DỤ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMA TES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
Ịo
'o
. -—*
QO
Đom giá Thành tiền
Khối lưọmg
Vật liệu Nhàn công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
4.126.32
425.91
417.52
318.72
188.99
425.91
13.21
111.30
125.26
83.50
62.63
404.34
13.61
9,405.08
0.31
29.33
9.77
94.1S
39.23
35.50
17.11
8.13
723.27
2.07
290.00
98.70
5.59
55.86
101.27
676.45
12.74
268.69
1,695.15
36.00
12.00
11.00
1.00
42.00
0.09
0.17
1.6S
1.85
11.76
168.00
KÝ HIỆU
KÝ HIỆU
Đo n giá Thành tiền
Khối lưọ'ng
Vật liệu Nhân còng Máy thi công Tổng hợp Vật liộu Nhân công Máy thi công
45.40
42.44
2.96
13.47
9.66
35.43
0.69
8.48
15.15
118.14
0.74
1.04
0.60
8.88
3.65
386.74
15.25
211.31
33.3
59.3'
12.93
118.00
13.99
1,691.18
254.13
163.75
0.96
17.81
3,561
0.84
0.96
55.85
120.68
1,787.73
110.75
11.30
0.57
10.46
2,092
1.12
1.44
8.78
28.27
0.36
43.62
294.29
13.54
1.67
30.58
22.16
0.26
27.45
2.36
15
1.13
0.02
0.06
8.47
3.89
3.99
8.47
2
KÝ HIỆU
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tồng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
16.58
4.06
7.61
16.58
2.00
8.82
2.94
5.88
12.76
58.00
58.00
28.61
162.22
219.18
21.19
15.42
0.13
2.31
1.70
1.07
11.59
0.27
1.49
42.75
0.40
0.68
1.92
0.9C
285.31
1.444.72
72.8C
0.2(
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
3.7S
72.00
O.6S
2.70
11.69
0.25
0.11
0.62
0.80
8.00
48.00
0.22
2.61
2.24
0.38
41.67
41.00
10.00
21.38
0.06
4.20
42.00
4.00
2.00
2.00
22.00
2.00
22.00
2.00
22.00
2.00
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhăn công Máy thi công
3.08
14.00
14.00
0.23
0.16
0.10
0.06
0.41
5.60
3.67
22.79
15.93
2.06
93.88
0.09
0.25
0.66
0.10
1.08
1.41
0.30
0.06
0.69
1.23
0.40
2.59
1.61
0.02
0.12
27.47
1.41
0.17
157.46
273.23
33.18
49.98
149.35
93.88
157.46
495.84
157.46
495.84
9.90
149.35
149.35
14.50
8.88
11.40
0.22
4.00
Đơn giá Thành tiền
Khói lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Míiy thi công
1.00
2.00
0.11
0.07
3.00
1.00
1.00
3.00
1.00
1.00
1.00
8.00
3.00
8.00
3.00
3.00
3.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.30
0.3C
0.0Ế
3.0C
4.00
Đơn giá Thành tiền
Khối lưọng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tỗng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
12.00
1.00
0.12
0.15
0.10
10.00
0.05
0.05
0.14
1.00
12.24
0.49
0.26
32.00
0.11
0.25
0.04
0.04
0.41
3.26
2.40
0.60
0.06
0.06
0.01
0.00
0.01
0.24
o.os
1.6S
0.00
0.01
0.28
0.08
0.12
0.30
2.58
0.06
4.00
3.00
3.00
0.80
5.10
5.00
S.00
1.00
3.00
1.00
3.00
3.00
1.00
1.00
8.00
0.29
0.29
1.26
4.0C
131.84
11.oe
492.oe
Đơn giá Thành tiền
Khói lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tồng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
41.00
300.00
100.00
0.80
0.75
5.00
4.00
1.00
1.00
3.00
1.00
5.00
2.00
1.00
1.00
150.00
120.00
20.00
10.00
50.00
40.00
10.00
1.00
1.00
1.00
1.00
45.00
52.00
38.00
1.00
2.00
0.90
25.00
4.0C
9.00
2.00
2.00
2.00
1.25
0.32
0.06
2.00
15.00
5.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
3.00
1.06
0.08
0.08
0.08
5.0C
2.0C
1.00
0.24
4.00
8.00
4.00
4.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.18
0.72
1.23
0.08
9.88
2.97
18.36
0.78
0.06
0.09
0.06
0.3S
0.01
0.02
0.68
0.00
0.25
l.ss
0.32
0.06
4.00
0.06
0.02
0.06
0.05
0.05
0.20
4.00
KÝ HIỆU
Đon giá Thành tiền
Khối lưọng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
KÝ HIỆU
6.31
7.38
0.73
8.78
3.47
13.00
38.00
8.00
3.00
16.00
47.00
9.00
4.00
55.28
S.55
405.60
5.85
7.95
55.51
1.38
356.63
48.9'
26.0C
76.0C
16.0(
6.00
81.62
0.18
0.48
17.6S
19.07
1.37
23.55
218.62
77.15
4.46
84.00
1.31
1.88
7.19
6.04
6.04
10.32
84.00
5.60
KÝ HIỆU
Đon giá Thành tiền
Khổi lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
101.31
98.46
2.85
57.47
97.18
1.08
2.13
45.51
10.90
0.53
16.39
7,689.04
1S.00
21.00
1.00
6.00
2.00
10.00
11.00
2.00
3.0C
4.00
2.0C
35.00
22.00
1.00
1.00
2.00
2.00
2.00
1.00
2.00
29.00
50.00
12.00
4.00
24.00
29.00
50.00
12.00
4.00
24.00
29.00
24.00
6.00
4.00
12.00
27.00
27.00
27.00
1.78
45.51
10.90
0.53
16.39
45.51
10.90
0.53
16.39
32.00
80.00
37.00
20.04
73.99
3.10
38.00
87.00
86.78
64.00
160.00
6.59
KÝ HIỆU
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
12.00
5.00
1.00
69.00
3.00
12.76
4.25
4.25
1.01
70.00
3.35
8.03
350.00
100.00
215.99
0.65
473.28
6.03
5.8C
.. .
0.42
0.33
108.12
1.38
2.65
1.05
5.01
193.64
2.44
4.70
0.19
0.08
4.14
0.80
0.45
0.68
0.01
0.31
111.00
8.44
7.86
61.00
2.65
176.4C
75.0C
S5.0C
3.0C
9.0(
32.00
60,00
23.00
3.00
210.00
44.00
1.00
60.00
60.00
31.00
12.00
34.00
55.00
54.00
138.00
12.00
0.42
14.00
21.00
7.00
21.00
7.00
2.40
23.70
0.48
32.00
24. oc
24.00
5.40
43.20
I.OÍ
36.00
54.00
54.00
4.20
37.80
8.40
28.00
28.00
42.00
1.00
2.00
3.00
12.00
5.00
1.00
69.00
40.00
3.00
3.00
10.00
10.00
74.42
69.57
4.85
0.89
0.69
1.06
0.1"
0.36
0.59
4.33
0.07
0.49
0.05
0.38
0.40
2.400.00
6.94
20.05
13.20
4.79
2.16
2.58
9.10
0.07
13.20
92.42
4.45
KÝ HIỆU
33.00
32.00
84.00
48.00
65.00
67.00
6.50
65.00
67.00
264,00
12.00
92.00
30.20
6.18
2.11
21.91
1.24
33.00
49.92
10.75
3.20
35.97
1.2C
32.00
640.5:
1.96
27.99
2.153.00
64.60
0.24
1.98
152.00
1.86
25.93
21.08
6.80
3.96
21.08
6.45
22.79
1.00
1.00
1.50
1.50
2.00
70.00
2.10
70.00
3.60
0.04
96.00
4S.00
KÝ HIỆU
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
26.73
127.64
6.16
16.46
18.42
7.916.00
237.00
1.70
0.48
49.45
10.67
5.40
8.8S
0.11
4.81
0.07
0.02
0.95
3.85
0.67
0.27
0.22
12.0C
71.64
3.74
102.00
KÝ HIỆU
Vật liệu/ Đom giá/công/
Nhân Unite price Máy T.c/ Đom giá tổng họp/ Thành tiền/ Amount
Nhân công/
Khối lưọrng/ Quantity Material Labour Machine Full unit price Vật liệu/ Material Labour Máy T.c/ Machine
301.07
0.00
430.94
430.94
7.051.24
231.85
541.26
267.41
21.03
Vật liệu/ ĐonNhân
giá/ Unite
công/ price Máy T.c/ Đon giá tổng hợp/ Thành úèn!
Nhân Amount
công/
Khối lượng/ Quantity Material Labour Machine Full unit price Vật liệu/ Material Labour Máy T.c/ Machine
23.26
23.26
75.62
77.33
23.26
KÝ HIỆU
... X. . Đơn giií Thành tiền
Vật liỳu Nhún công Máy thi công Tổng hựp Vật liệu Nhân công Máy thi công
12.816.S9
5.094.13
2.115.81 2.068.21
1.763.06
5.094.13 139.69
621.63
634.74
423.16
317.37
2.024,64
61.49 46.960^2
0.83
80.72
44.59 481.14
196.49
105.35
49.33 38.86
3.458.22
U.8S
1.661.00
581.60
32.31
323.15 643.S4
30,32
2.671,44
4.424,2' 72,o:
1.628.28
10.1S7.30
89.00
69.00
48.00 50.00
205.00
0.44
0.82 8.20
9.02
57.40
820.00 106.00
KÝ HIỆU
KÝ HIỆU
Vặt liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
98,66
47.41
91.35
7.31
142.00 26.66
99.71
73.31
15.70
228,82
0.49
1,04
1.09
13,62
22,00
8,49
55.68
99,34 805,38
4.61
5.55
4.0C
57.6
22.24
—.4.. Đơn giá Thành tiền
Vặt liệu NhSn công Máy thi công Tồng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi ctìng
2.400.00
68.00 54.00
92,35
142,00
9,80
1.445.66
192.28
481,93
1.817.48
1.350,10
95,56
1.041,95
97.07 14.850,60
2.246,29
1.439 06 7.93
146.76
29.352.00
7,37
8,41
245,80
501,67
7.526,14
441,49
41,95
2.10
38,84
7.768,00
4,60
5.98
... X.. Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
63,75 223,83
1.42
339.S8
2.389.24
113.34
2,73
199,50
137.35
1.39
46.13
21,91
534.67
106.00
211,52
7.63
6,72
48,00
48.00
0.15 0.44
65.44 28.41
30,74
65.44
17,00
KÝ HIỆU
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họ-p Vật liệu Nhân công Máy thi công
20.2500
8.1474
9.4754
20.2500
2.0000
19.0915
6.363S 12.7277
16.7200
76.0000
76.0000
42.7570
196.0880
257.8200
28.8290
30.9540
0.1514
2.2012
2.3063
2.0780
13.8400
0.3884
1.7227
45.9600
0.7008
1.3861
3.0905
1.1803 426.91 oc
1.810.785C
88.400C
0.196C
2.6190
120.0000
0.9233
3.6930
15.4049
0.3083
0.1513 0.9109
1.1000
11.0000
60.0000
0.5610
2.7442
2.2606
0.4836
51.2500
50.2500
11.8900
26.7525
0,0909
3.3000
33.0000
5.0000
3.0000
3.0000
39.0000
2.0000
26.0000
2.0000
26.0000
3.0000
Đon giá Thành tiền
Khối lưọng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tỗng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
3.52
16.00
16.00
0.26
0.20
0.12
0.07
0.49
6.68
3.75
27.76
21.15
1.09
120.83
0.12
0.30
0.68
0.12
1.27
1.74
0.16
0.06
0.69
1.23
0.08
0.78
0.40
2.59
1.61
0.02
0.12
34.63
1.41 •
0.17
190.32
337.87
33.88
58.38
177.00
120.83
190.32
597.23
190.32
597.23
9.9C
177.0C
177.00
12.96
9.04
9.60
0.22
4.00
216.10
Đon giá Thành tiền
Khối lưcrng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
2.00
2.00
2.00
1.50
0.32
0.06
3.00
15.00
5.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
3.00
0.84
0.24
4.00
8.00
4.00
4.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.18
0.72
1.23
0.08
Đơn giá Thành tiền
Khối lưọng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
9.88
2.97
18.36
0.78
0.06
0.09
0.06
0.31
0.01
0.02
0.68
0.22
0.00
0.21
1.57
0.26
0.05
4.00
0.06
0.02
0.06
0.05
0.05
2.00
0.11
0.07
3.00
1.00
1.00
3.00
1.00
1.00
8.00
6.00
10.00
1.00
1.00
6.00
3.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
Đon giá Thành tiền
Khối lưọng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
0.34
0.34
0.06
3.00
4.00
12.00
1.00
0.17
0.25
0.10
10.00
0.07
0.07
0.20
2.00
17.34
0.49
0.26
32.00
0.11
0.25
0.04
0.04
0.41
3.26
2.40
0.60
O.OÍ
0.0Ể
0.01
0.01
0.01
0.24
0.08
0.11
1.68
0.00
0.01
0.28
0.08
0.12
0.30
2.58
0.06
4.00
3.00
3.00
0.80
5.10
5.00
8.00
1.00
6.0C
0.38
0.38
1.60
4.00
114.33
11.00
902.00
82.00
375.00
125.00
2.44
5.00
6.00
1.00
1.00
3.00
5.00
2.00
1.00
1.00
1.00
150.00
120.00
10.00
10.0C
50.0C
40.oe
10.0C
1.00
1.00
1.00
1.00
45.00
52.00
38.00
1.00
2.00
0.90
25.00
4.00
9.00
KÝ HIỆU
16.58
4.06
7.61
16.58
2.00
8.82
2.94
5.88
12.76
58.00
58.00
28.61
162.22
219.18
21.19
15.42
0.13
2.31
1.70
1.07
11.59
0.27
1.49
42.75
0.40
0.68
1.92
0.9C
285.31
1,444.73
72.8C
0.2C
72.00
0.68
2.70
11.69
0.25
0.11
0.62
0.80
8.00
4S.OO
0.22
2.61
2.24
0.38
41.67
41.00
10.00
21.38
0.06
4.20
42.00
4.00
2.00
2.00
22.00
2.00
22.00
2.00
22.00
2.00
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Mảy thi công
3.08
14.00
14.00
0.23
0.16
0.10
0.06
0.41
5.60
3.67
22.79
15.93
2.06
93.88
0.09
0.25
0.66
0.10
1.08
1.41
0.30
0.06
0.69
1.23
0.40
2.59
1.61
0.02
0.12
27.47
1.41
0.17
157.46
273.23
33.18
49.98
149.35
93.88
157.46
495.84
157.46
495.84
9.90
149.35
149.35
14.50
8.88
11.40
0.22
4.00
Đơn giá Thành tiền
Khối lưọmg
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họ p Vật liệu Nhân công Máy thi công
2.00
2.00
2.00
1.25
0.32
0.06
2.00
15.00
5.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
3.00
1.06
0.08
0.08
0.08
5.00
2.0C
1.00
2.00
0.11
0.07
3.00
1.00
1.00
3.00
1.00
1.00
1.00
8.00
3.00
8.00
3.00
3.00
3.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.30
0.30
0.06
3.0C
4.0C
1.00
0.12
0.15
0.10
10.00
0.05
0.05
0.14
1.00
12.24
0.49
0.26
32.00
0.11
0.25
0.04
0.04
0.41
3.26
2.40
0.60
0.06
0.06
0.01
0.00
0.01
0.24
0.08
Đơn giá Thành tiền
Khối lưọmg
Vật liệu Nhân còng Máy thi công Tồng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
0.11
1.68
0.00
0.01
0.28
0.08
0.12
0.30
2.58
0.06
4.00
3.00
3.00
0.80
5.10
5.00
8.00
1.00
3.00
1.00
3.00
3.00
1.00
1.00
8.00
0.29
0.29
1.2Í
4.0C
131.8Z
ll.oc
492.0(
300.00
100.00
0.80
0.75
5.00
4.00
1.00
1.00
3.00
1.00
5.00
2.00
1.00
1.00
150.00
120.00
20.00
10.00
50.00
40.00
10.00
1.00
1.00
1.00
1.00
45.00
52.00
38.00
1.00
2.00
0.90
25.00
4.00
9.00
KÝ HIỆU
Đom giá Thành tiền
Khối lưọmg
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
222.79
339.03
42.96
42.96
296.07
Đo-n giá Thành tiền
Khối lưọ'ng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
Đon giá Thảnh tiền
Khối lưọng
Vật liệu Nhân công Máy thi cồng Tồng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
KÝ HIỆU
74,03
38,88
15,51
10,05 3.47
67,00
58,00
20,00
3,00
82,00
70,00
23.00
4.00
118,28
16.79
1.232.40
27.90
20.68
108^95
3 16
1.092,24 140.16
134.00 116.00
40.00
6,00
232.9S
X.. Đơn giả Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hựp Vặt liệu Nhân công Máy thi công
0.84 84.49
2.45 66.05
4.57
S4.87
730.70
216.77
16.22
449,00
6.90
5,67
21,40
18,23
18,23
0.18
449.00
32,99
2.05
3.56
4.00
12.00
8,00
24,00
16.00
1.48
0.02
0.25
KÝ HIỆU
Đom giá Thành tiền
Khối lưựng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
333,70
325,06
170.54
281,36
2.18
6,45
8,63
162,76
29,68
15,44
33,50
10,26
1,05
2,67
0.47
2,85
25.867.92
71.00
89,00
11,00
14,00
1,00
11,00
15,00
2,00
19,00 -
25,00
4.00
3,00
7,00
11,00
2.00
67,00
6,00
20,00
6,00
1,00
1,00
4,00
3.00
3,00
2,00
2,00
2,00
3,00
119,00
123.00
38.00
10,00
36.00
26.00
119.00
123.00
38.00
10.00
36,00
26.00
20.00
32,00
4,00
40.00
64,00
8.00
119.00
60.00
19.00
10.00
18,00
13,00
119,00
119,00
119,00
7.85
2,00
Đom giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
162,76
29,68
15,44
33,50
10.26
1,05
2.67
0,47
2.85
165.43
30,15
18.30
33,50
10.26
1,05
104.00
98.00
42,00
29.30
118.94
5.18
118.00
107.00
45.00
133.10
208,00
196.00
84.00
11.44
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân còng Miíy thi công
KÝ HIỆU
167,00
73,00
579,00
107,00
237,00
443,00
3,00
24,00
240,00
446,00
1.768,00
78,00
445,00
153,64
33,40
10,02
110,22
6,28
167.00
113,88
24.82
7.30
81.76
2.74
0.51
0.03
0,48
0,02
1,00
2.423,00
7.27
105.00
8.007,00
293,00
1,09
8.85
2524
26,52
146,60
16.56
85.64
7,00
5,00
9,00
9.00
12,00
285,00
8,55
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họp Vật liệu Nhân công Máy thi công
285,00
32,40
0,32
342,00
171,00
KÝ HIỆU
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp V ậ t liệu Nhân công Máy thi công
120.81
694.68
8,12
84,18
34.944,00
883.00
9,86
2,76
286,51
61.81
31,28
51.43
0.64
27,90
KÝ HIỆU
Đơn giả Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Miíy thi công
188,95 188,95
40,86
43,07
126,52
865,78
606,05
66,40
60.13
89,29
374,76
5.545,79
307,63
924,22
346,44
4.991.00
82,02
2.210,47
3.80
0.29
0.29
0.22 2.07
0.12
0.48
0,48
0,36
3,57
0,18
3,50
3.50
0.25
1.55
0.65
25,15
52.34
2.16
0,01
1.75
0.03
0,15
0,09
0.09
0,98
4.92
0,58
24.00
506,41
41.04
12.00
6,00
0.17
6,00
KÝ HIỆU
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tồng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
41.00
19,00
9,00
339,00
3,00
15,00
64,30
21,19
21,19
149,13
261,00
47,56
87,47
350,00
100.00
4,62
1.38
1.011,84
12.9C
I2.4C
9.6C
vri x .. Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp vột liệu Nhún công Máy thi công
7.27
1 .S40.08
23,45 45.10
1.19
0.94
303,96
3.87
7.45
1.08
0.85
260.10 3,32
12.75
0,90 0.79
156.06
1.99
2.55
1.16
1.05 201.96
2.65
3.30
5.41
2.56
994,98
12,56 24.15
0.87
0.36 18,63
Đơn giá Thành tiền
Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thỉ công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
3,60
2,00
3.04 0.03
1,41
0.72
0.33
18.29
3,38 2,05
3.27
0,05
1.74
0,07
0.03
4,39
0.52
0,10
1,16 0.31
632.00
55.36
51.52
400.0C
12,2'
8,l<
345.01
375.8-!
406,0
406,00
812.00
812,00
812,00 4.00
4,00
8,00
8,00 8.00
103,00
206,00
412,00 206,00
412,00
111,00
222,00 444,00
222,00
444,00
389.00 389,00
778,00
100.00
200.00 200,00
26,00
52,00
52,00 900,00
219,60
0,90
378,00
8.00
381.00
S1.00
50.00
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
79.00
162.00 258.00
120,00
654.00
32.00
1,38 46.00
69.00
23.00
71,00
26.00
10.80
86,40
2.16 144.00
108,00
108,00
29.40 235.20
5.8S
196,00
294.00
294,00
26.40
237.60
5.28
176.00 264.00
264,00
12.00
8,00 20,00
3,00
3,00 9.00
9.00
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng họ-p Vật liệu Nhân công Máy thi công
3,00
3,00
3.00 54.00
18.00
48.00
6,00
0,32
0.21
9,00
9,72
3.00
3,00
6.00
6.00
6,00
3,00
6.00
12.00
6.00
12.00
3.00
6.00
12,00
6.00
12,00
18,00
27.00
6,00
3.00
6,00
6.00
6.00
0.09
6.00
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vặt liệu Nhân công Máy thi công
0.12
9,00
3.00
9,00 30,00
0,15
3.00 15.00
36.00
30.00
0.18 9.00
90.00
0,90
42.00
19.00
9,00
3.00 339,00
220,00
3,00 3,00
2.205,00
900.00
3.00
145.19 ■
55.30
408.51
420.12 1
1,397.05
116.90
424.24
141.76
12.24 — — —
Vật liệu/ Đon'íhân
giá/ Unite
công/ price Máy T.c/ Đơn giá tổng I<ỵp/ Thành tiền/công/
Nhân Amount
Khối luợng/ Quantity Materia! Labour Machine Full unit price Vật liệu/ Material 1 Labour Máy T.c/ Machine
301.07
0.00
430.94
430.94
7,051.24
231.85
541.26
267.41
21.03
46.20
402.21 1
419.35
L667.79
110.92
433.57
138.15
15.61
Khối Đon
Vật liệu/ gỹÁ!
NhânUnite
công/priceMáy T.c/ Đon giá tồng Thành
; Nhântiền/ Amount
công/ !
lưọng/ Quantity Material Labour Machine họp/ Full unit price Vật liệu/ Material Labour Máy T.c/ Machine
196.75
66.91
679.05
679.05
1,993.53
177.36
595.53
202.02
14.31
115.86 1
32.32 1
363.09
363.09
2.000.28 1
97.67
352.99
121.09
12.58
Đon giá/ Unite price " ~ " "■ 1 11 - - ■ 1 — Thành tiên/ Amount
Đon giá tổng họp/
Khối lượng/ Quantity Vật liệu/ Xhân công/ Máy T.c/ Full unit price Vật liệu/ Material Nhân công/ Máy T.c/ Machine
Material Labour Machine Labour
■
23.26
23.26 1
75.62
77.33
23.26
1
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tồng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tồng cộng
Tồng cộng
Tổng cộng
Tông cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tồng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tồng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Thành tiền/ Amount
Thành tiền/ Amount
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tông cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tống cộng
Tồng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tồng cộng
Tổng cộng
Tồng cộng
Tỏng cộng
Tỏng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tồng cộng
Tổng cộng
Tồng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Tống cộng
Tống cộng
Tổng cộng
Tồng cộng
Tổng cộng
Tổng cộng
Thành tiền/ Amount
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Thành tiền/ Amount
Thành tiền/ Amount
0
0
0
0
0
0
0
0
0
HẠNG MỤC: ĐÊ X
I. PHẦN
II. PHẦNĐƯỜNG
MƯƠNGCÔNG
- ĐÊ VỤ
III. CỬA XẢ
IV. CẦU ĐI BỘ
V. SẢN XUẤT LẮP DỰNG CỐNG
THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
ĐỀ XUẤT KHÁC
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ XÂY DỰNG - ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1A)
DỰ ÁN: KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH
CÔNG TRÌNH: HẠ TẦNG KỸ THUẬT
A THIẾT KẾ
I. NỀN ĐƯỜNG
1 Phát quang - Chuẩn bị mặt bằng thi công (phạm vi không xử lý nền) 100m2
2 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - cấp đất I CHƯA NÚT GIAO 100m3
Lu lèn nền hạ K0.95 ĐÃ TÍNH DIỆN TÍCH ĐƯỜNG+
3 100m2
LỀ NGƯỜI ĐI Ở PHẦN NÚT GIAO
4 Đắp đê bao, mương đắp bằng đất tận dụng K=0.90 CHƯA NÚT GIAO 100m3
5 Đắp nền đường bằng cát K=0,95 CHƯA CÓ NÚT GIAO 100m3
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi <= 1000m - cấp đất I CHƯA NÚT
6 100m3
GIAO
7 Vét hữu cơ CHƯA NÚT GIAO 100m3
8 Vải địa kỹ thuật Pk<=15Kn/m, cuốn biên 1.0m (tại vị trí không xử lý nền) 100m2
II. MẶT ĐƯỜNG
Đắp đất chọn lọc mặt đường dày 30cm, K>=0.98 ĐÃ XÉT PHẦN LÒNG ĐƯỜNG
9 100m3
Ở NÚT GIAO
10 Làm mặt đường lớp dưới CPĐD loại 2 dày 20cm; K=0.98 100m3
11 Làm mặt đường lớp trên CPĐD gia cố xi măng, dày 15cm; K=0.98 100m3
12 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,2 kg/m2 100m2
13 Ván khuôn mặt đường BTXM 100m2
14 Bê tông mặt đường, đá 1x2 M350/45 dày 24cm m3
15 Sản xuất cốt thép mặt đường, ĐK <= 10mm tấn
16 Sản xuất cốt thép măt đường, ĐK <= 18 mm tấn
Sản xuất thanh truyền lực khe dọc D14mm ĐẾM THEO CHIỀU DÀI KHE CỦA
17 tấn
BẢN VẼ BỐ TRÍ KHE DỌC KHE CO
18 Sản xuất thanh truyền lực khe co, khe giãn tấn
19 Thép gia cường góc tấm bê tông ĐK <=18 tấn
20 Khối lượng bê tông bù vênh CPDD GCXM m3
Khối lượng bê tông bù vênh BẰNG BÊ TÔNG m3
21 Cắt khe sâu 40mm 10m
22 Chèn nhựa đường vào khe tấn
23 Quét nhựa bitum thanh truyền lực m2
24 Gỗ đệm 100m2
25 Ống PVC D42 m
III. VỈA HÈ BÊ TÔNG
Đắp đất chọn lọc vỉa hè, K>=0.90 CHƯA TÍNH PHẦN TỪ MÉP LỀ NGƯỜI
26 100m3
ĐI ĐẾN MÉP RÃNH THOÁT NƯỚC Ở NÚT GIAO (ĐÃ XÉT )
27 Cấp phối đá dăm dày 10cm, K>=0.95 100m3
28 Lớp nilon 100m2
29 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép vỉa hè, bó vỉa, bó lề, dải phân cách, chi tiết gia cố 100m2
30 Bê tông chi tiết gia cố vỉa hè tiếp giáp mương, đá 1x2 Mác 250 m3
31 Bê tông bó vỉa, đá 1x2 Mác 300 m3
32 Bê tông bó lề, vỉa hè, dải phân cách đá 1x2 Mác 200 TI LỆ 0.018 TẤN/M3 m3
33 Sản xuất cốt thép vỉa hè, đường kính <=10mm tấn
34 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
IV. HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG
35 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm m2
36 Biển báo tên đường cái
37 Biển tam giác cái
38 Biển tròn cái
39 Biển vuông cái
40 Trụ biển báo sắt ống tráng kẽm D=80mm cái
41 Lẳp dựng cốt thép móng, ĐK <= 18mm tấn
42 Ván khuôn bê tông lót móng trụ 100m2
43 Bê tông lót móng tru đỡ biển báo đá 4x6 M100 m3
44 Ván khuôn móng trụ biển báo 100m2
45 Bê tông móng trụ đỡ biển báo đá 1x2, M200 m3
46 Bulong M20x500 bộ
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. NỀN ĐƯỜNG
II. MẶT ĐƯỜNG
III. VỈA HÈ BÊ TÔNG
IV. HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
..........Ngày........tháng........năm........
Đại diện hợp pháp cùa nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
A THEO THIẾT KẾ
I. MÓNG CỐNG
1 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
Lấp cát mương đặt cống bằng máy đầm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dụng
2 100m3
cát san lấp sẵn có)
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I 100m3
Đỡ cống băng đường+vỉa hè
Gối cống D600 Cái
Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn thủ công, trọng lượng <=250kg Cái
Bê tông chèn móng cống, đá 1x2 Mác 200 m3
II. HỐ GA
* Móng và thân hố ga
Đào móng công trình bằng máy đào. Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng < = 6m. đất
4 100m3
cấp Ihố ga bằng máy đầm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dụng cát san lấp sẵn
Lắp
5 100m3
có)
Lót cát đệm (Sử dụng cát san lấp) m3
6 Bê tông lót móng, đá 1x2 mác 150 m3
* Phần hố ga đổ tại chổ
7 Sản xuất lắp dựng cốt thép hố ga đổ tại chỗ, đường kính <=10 mm tấn
8 Sản xuất lắp dựng cốt thép hố ga đổ tại chỗ. đường kính <= 18 mm tấn
9 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép hố ga (BT đổ tại chỗ) 100m2
10 Bê tông hố ga đá 1x2 mác 250 m3
* Phần khuôn nắp hố ga
11 Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông đúc sẵn, đường kính <=10 mm tấn
12 Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông đúc sẵn, đường kính <= 18 mm tấn
13 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông đúc sẵn 100m2
14 Bê tông đúc sẵn, đá 1x2 mác 200 m3
15 Sản xuất thép hình, thép tấm nắp, đà hầm hố ga tấn
16 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg 1 cấu kiện
III. PHẦN LẮP ĐẶT CỐNG
17 Lắp đặt ống nhựa PVC . D=200mm 100m
IV. PHẦN MƯƠNG HỞ CỐNG HỘP
* Công tác chuẩn bị đất
18 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
19 Đóng cừ tràm đ.kính 8-10cm. mật độ 25 cây/m2. chiều dài L=4m 100m
20 Lót cát đệm (Sử dụng cát san lấp) m3
21 Bê tông lót móng cống đá 1x2 M150 m3
Lấp cát mương đặt cống bằng máy đầm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dụng
22 100m3
cát san lấp sẵn có)
23 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I 100m3
* Công tác xây dựng mương V
24 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương V đường kính cốt thép <=10mm tấn
25 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương V đường kính cốt thép <=18mm tấn
26 Bê tông mương V đá 1x2 M250 m3
27 Ván khuôn cho bê tông mương V 100m2
28 Vải địa kỹ thuật 100m2
29 Lớp đá 1x2 lu lèn đầm chặt 100m3
30 Ống PVC D60 100m
31 Lắp đặt nút bịt nhựa - Đường kính 60mm cái
32 Chèn nhựa đường vào khe tấn
33 Gỗ đệm m3
* Công tác xây dựng mương U
34 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương U đường kính cốt thép <= 10mm tấn
35 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương U đường kính cốt thép <= 18mm tấn
36 Bê tông mương U đá 1x2 M250 m3
37 Ván khuôn cho bê tông mương U 100m2
38 Vải địa kỹ thuật 100m2
39 Lớp đá 1x2 lu lèn đầm chặt 100m3
40 Ống PVC D60 100m
41 Lắp đặt nút bịt nhựa - Đường kính 60mm cái
42 Chèn nhựa đường vào khe tấn
43 Gỗ đệm m3
* Công tác xây dựng cống hộp
44 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương U đường kính cốt thép <= 10mm tấn
45 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương U đường kính cốt thép <= 18mm tấn
46 Sản xuất lắp dựng cốt thép thanh liên kết đường kính cốt thép > 18mm tấn
47 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
48 Bê tông đá 1x2, M250 m3
49 Ván khuôn cống hộp 100m2
V. PHẦN CỬA XẢ
50 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
51 Lót cát đệm (Sử dụng cát san lấp) m3
52 Bê tông lót móng cửa xả đá 1x2, mác 150 m3
53 SXLĐ cốt thép cửa xả đường kính cốt thép <= 10 mm tấn
54 SXLĐ cốt thép cửa xả đường kính cốt thép <= 18 mm tấn
55 Ván khuôn cho bê tông cửa xả 100m2
56 Bê tông cửa xả đá 1x2, mác 250 m3
57 Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x0,5 m dưới nước 1 rọ
58 Vải địa kỹ thuật 100m2
59 Chèn nhựa đường vào khe tấn
60 Gỗ đệm m3
61 Đóng cọc Larsen IV (76,1KG/M) trên mặt đất Chiều dài cọc <= 12 m, đất cấp I 100m
62 Lắp dựng giằng H300 tấn
63 Cung cấp thép giằng, cừ Larsen tấn
64 Nhổ cọc Larsen 100m
65 Vận chuyển thiết bị ép, nhổ cọc đi và về chuyến
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
..........Ngày........tháng........năm........
Đại diện hợp pháp cùa nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
1 Đóng cọc Larsen IV(76,1KG/M) trên mặt đất Chiều đài cọc< - 12 m, đất cấp I 100m
2 Lắp dựng giằng H300 tấn
3 Cung cấp thép giằng, cừ Larsen tấn
4 Nhổ cọc Larscn 100m
5 Vận chuyển thiết bị ép, nhổ cọc đi và về chuyến
6 Đào đất bằng máy đào, đất cấp 1 100m3
7 Đắp cát công trinh bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K~0.90 (cát tận dụng) 100m3
8 Vận chuyển đất báng ôtô tự dổ, phạm vi <”1000^1, ôtô 10T, đất cấpl 100m3
9 Ép cọc BTCT D300 100m
10 Cắt đầu cọc BTCT D300 cái
11 Nối cọc BTCT D300 1 mối nối
12 Bê tông lót đáy hố bơm, đá 1x2 Mác 150 m3
13 Bê tông đáy hố bơm, đá 1x2 Mác 300 m3
14 Bê tông thành vách trạm bơm đá 1x2, mác 300 m3
15 Bê tông nắp trạm bơm đá 1x2, mác 300 m3
16 Bê tông xà dầm, đá 1x2 mác 300 m3
17 SXLD, tháo dử ván khuôn bè tông lót móng 100m2
18 SXLD, tháo dữván khuôn bê tông móng 100m2
19 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho nắp 100m2
20 SXLD, tháo dờ ván khuôn gỗ ván khuôn dầm 100m2
21 SXLD, tháo dữ ván khuôn gS thành trạm bơm 100m2
22 Đố lớp đả dày 500mm 100m3
23 Công tác sàn xuất lắp dựng cốt thóp bẻ, đường kỉnh <”10 mm tấn
24 Công tác sản xuất ỉáp dựng cốt thép bố, đường kính <= 18 mm tấn
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thỏp cột, dầm, đường kính <”10 mm tấn
26 Công tác sản xuất lẳp dựng cốt thép cột. dầm, đường kính <-18 mm tấn
27 Công tác sàn xuất láp dưng cốt thép cột, dầm, đường kính >18 mm tấn
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đầu cọc tấn
29 Láng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2
30 Chống thấm bể m2
31 CCLĐ lan can thép D48.6 dày 3,5mm nì
32 SXLĐ cốt thép thang công tác đường kính cốt thép <”18mm tấn
33 Sản xuất Úp dựng lưới chăn rác băng thóp hinh và thóp tấm tẩn
34 Bu lông M16 bộ
35 Sàn xuất lẮp dựng thóp tấm nắp bề tán
36 Bê tông lót móng cửa xả đá 1x2, mác 150 m3
37 Bê tông cửa xả đá 1x2, mác 250 m3
38 Ván khuôn cho bê tông cửa xà 100m2
39 SXLĐ cốt thcp cira xả đường kinh cốt thép <-10mm tấn
40 SXLĐ cốt thép cừa xà đường kính cốt thóp <-18mm tán
41 Ép cọc BTCT D300 100m
42 Đập đầu cọc BTCT D300 cái
43 Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x0,5 m dưới nước 1 rọ
44 ĐỔ lớp đá dày 300mm 100m3
45 Đào kênh mương, chiều rộng < - 6m Bằng mảy đào <-0,8m3, đất cập II 100m3
Lấp cát mương đặt cống bàng mảy đàm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dụng
46 100m3
cát san lấp săn có)
47 Vận chuyên đất bằng ôtô tự đố, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp 11 100m3
48 Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài l,2m, quy cách 1500x1500mm 1 đoan cống
49 Nối cống hộp dơn băng vừa xi măng mói nối
50 Bê tông lót móng cống hộp đá 1x2 mác 150 m3
51 Bê tông cống hộp đá 1x2 mác 250 m3
52 SXLĐ cốt thép phần cống hộp đường kính cốt thép <”10mm tán
53 Ép cọc BTCT D300 100m
54 Cắt đầu cọc BTCT D300 cái
55 Lắp đặt Bơm chim Q"1800M3/H,H"6.0m bộ
56 Van cánh lật 1 chiêu. Imxlm bộ
57 CCLĐ Khung thép không ri. 1.81mx3.35m bộ
58 CCLĐTốm chặn nhôm, 1.79mx0.3mx0.09m cái
59 CCLĐ Khung thép không ri, 2.61mx4,05m bộ
60 CCLĐ Tấm chặn nhôm. 2.59mx0.3mx0.09m cái
61 CCLĐ Khung thép không ri. 2.66mx4.05m bô
62 CCLĐ Tầm chặn nhôm, 2.64mx0.3mx0.09m cái
63 Động cơ nảng hạ van cửa phai bộ
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
1 Ép cọc BTCT D300 L~22m 100m
2 Cắt đầu cọc BTCT D300 cái
3 Nối cọc BTCT D300 1 mối nối
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đầu cọc tấn
5 Đào đất bằng máy đào, đất cấp 1 100m3
6 Đắp cảt công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K.-0.90 (cát tộn dung) 100m3
7 Vận chuyên đât băng ôtô tự đô, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp I 100m3
8 Bê tông lót móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác m3
9 Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 25 m3
10 Bê tông cột tiết diện <= 0,1 m2. <= 16m. đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá m3
11 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 2 m3
12 Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250 m3
13 Bê tông lanh tô đá 1x2, M250 m3
14 Lớp nhua PVC m2
15 Lớp đá 0x4,lu lèn chặt, K-0.98 100m3
16 SXLD, thảo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đồ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật 100m2
17 SXLD. thảo dờ vản khuôn gỗ cho bê tông đồ tại chỗ Cột vuông, chữ nhật 100m2
18 SXLD, thảo dờ vàn khuôn gồ cho bê tông đổ tại chỗ Nen 100m2
19 SXLD, thào dở ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng 100m2
20 SXLD, tháo dờ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn mái 1001Ì12
21 SXLD, thảo dờ ván khuôn gồ cho bê tông đồ tại chỗ lanh tô 100m2
22 Sản xuất lấp dựng cốt thép móng, đường kinh cốt thóp <=10mm tấn
23 Sản xuất lắp dựng cốt thép mỏng, đường kinh cốt thép <= 18mm tấn
24 Sân xuất lảp dựng cốt thóp nển, đường kính cốt thép <=10mm tân
25 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột. tru cao <-16m, đường cính cốt thóp <=1 Omm tân
26 Sàn xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kinh cốt thép < - 18mm tấn
27 Sàn xuất lắp dưng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kính cốt thép <=1 7X" tân
28 Sản xuất lẳp dựng cốt thép xà dầm, giằng cao <=4m, đường kinh cốt thép <= 18 . Ẳ tan
29 Sản xuất lắp dựng cốt thép Sàn cao <=16m, đường kinh cốt thóp <=10mm tấn
30 Sản xuất lẳp dưng cốt thóp lanh tỏ, ô văng, đường kinh cốt thóp <=l0mm tấn
31 Sán xuất lap dựng cốt thép lanh tô, ô văng, đường kính cốt thép <=18mm tấn
32 Xây gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều cao <=4m, vữa XM m3
33 Xây tường băng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 m3
34 Xây bậc cấp gạch thè, M75 m3
35 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi mãng Mác 75 m2
36 Trát tường trong, chiều dày trảt 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
37 Trảt trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
38 Trát xà dầm, vữa xi măng Mác 75 m2
39 Trát trần, vữa xi măng Mác 75 m2
40 Láng nền hardenncr m2
41 Bả bằng ma tít vào tường ngoài nhà m2
42 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần m2
43 Sơn tường ngoài nhà, đã bả 1 nước lót, 2 nước phủ m2
44 Sơn dầm, trần, tường trong nhà, đã bã bằng, 1 nước lót, 2 nước phú m2
45 ồp tường, tru, cột, kích thước gach KT300x600mm m2
46 Láng nền tạo dốc, M75 m2
47 Chống thấm mải m2
48 GCLD Cửa sắt, ốp tole 2 mặt m2
49 GCLD Cứa kính khung nhôm m2
50 GCLD Lam BTCT, lưới thép chấn côn trùng m2
51 GCLD Ông thoát nước PVC DN114 100m
52 GCLD Câu chăn rảc inox DI 50 cái
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
1 Lắp đặt bình chữa cháy xách tay dùng bột ABC 8Kg. cái
2 Lắp đặt bình chữa cháy xách tay dùng DIOXIT CACBON 5Kg. cái
3 Lap dặt kệ đặt binh chữa chảy. cái
4 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, đường kinh ống 34mm. 100m
5 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miêng bảt nối dán kco, đường kinh ống 27mm. 100m
6 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán kco, dường kính ống 21mm. 100m
7 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, dường kính 34mm. cái
8 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nổi bằng phương pháp dản keo, đường kính 27mm. cải
9 Lắp dặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 21mm. cái
Lắp đặt Cút nhựa ren trong uPVC nối bằng phương pháp dán keo. dường kính
10 cái
21mm.
11 Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kính 27/21 mm. cái
12 Lắp đặt Tè nhựa uPVC miệng bảt nối bằng dán keo, đường kính 21mm. cái
13 Lắp đặt Côn nhựa uPVC miệng bát nối băng dán keo, dường kính 27/21 mm. cái
14 Lắp đặt Van phao cơ, đường kính 27mm. cái
15 Lắp đặt Van ren, đường kính van 27mm. cái
16 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, đường kinh ống 200mm. 100m
17 Lắp đặt Ông nhựa uPVC miệng bát nối dản keo, đường kính ổng 114mm. 100m
18 Lắp đặt Ống nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, đường kính ống 90mm. 100m
19 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miêng bát nối dán keo, đường kính ống 60mm. 100m
20 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 60mm. cái
21 Lắp dặt Lơi nhựa uPVC miêng bát nối bằng dán kco, đường kính 114mm cái
22 Lằp đăt Lơi nhựa uPVC miộng bát nối bằng dán kco, đường kính 60mm cái
23 Lẳp đặt Tê Xiên nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo, đường kinh 60mm. cái
24 Lắp đặt Ỏng nhưa uPVC miêng bát nối dán keo, dường kính ống 114mm. 100m
25 Lắp đặt Cút nhưa uPVC nối bàng phương pháp dán keo, đường kinh 114mm. cải
26 Lắp đặt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm cái
27 Lắp đặt Côn nhưa uPVC miêng bát nối bằng dán keo, đường kinh 150/114mm. cái
28 GCLD Cầu chắn rác inox DI50 cái
29 Lẳp đặt vòi rửa bộ
30 Lẳp đĩit phếu thu đường kinh lOOmm + S1Phong. cái
31 Lắp đặt xí bêt + vòi xit + hộp đựng giấy vê S1nh. bộ
32 Lấp đặt lavabo + vòi rửa. bô
33 Lắp dật bề chứa nước bằng inox, dung tích bế 500L. bể
34 Lắp đặt đồng hổ nước D27. cái
35 Lắp đặt đai khời thuỹ 150/34mm. cái
36 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp 1 100m3
37 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 m3
38 Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 m3
39 Đắp đất công trinh bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K-0.90 100m3
40 Vận chuyến đất 10m tiếp theo bằng thú công Đất cấp 1 m3
41 Xây móng bằng gạch thẻ 5x10x20, dày<= 30cm, vữa xi măng Mác 75 m3
42 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
43 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sần tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 m3
44 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ bê tông đúc sần nấp đan 100m2
45 SXLĐ cốt thép bè tông đúc sàn pa nen, đường kính cốt thép <=10mm tấn
46 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn pa nen, dường kính cốt thép > 1 Omm tấn
47 Đào móng hố ga bằng mảy đào, đất cấp I 100m3
48 Đắp lớp cát đêm 100m3
49 Ván khuôn cho bê tông lót móng 100m2
50 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
51 Sân xuất lắp dựng cồt thép hồ ga, đường kính cồt thép <=10mm tẩn
52 Sàn xuất lắp dưng cốt thép hố ga, đường kính cốt thép <=18mm tấn
53 Vản khuôn cho bê tòng móng 100m2
54 Bê tông hố ga đá 1x2 mác 250 m3
55 Đắp hố ga bằng máy đầm cóc Độ chát yêu cầu K=0.90 (không tinh vật lieu) 100m3
56 Vận chuyến đất băng ôtô tự đố, phạm vi <=1 OOOm, ôtô 1OT, đất cấp I 100m3
57 Cung cấp lắt đặt nắp CompoS1te cái
58 SXLD, thảo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn đà hầm 100m2
59 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hằm, đường kính cốt thóp <=10mm tấn
60 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm, đường kinh cốt thép <=18mm tấn
61 Thép L50x5 tấn
62 Lắp đặt thép L50x5 tấn
63 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn đà hầm, đá 1x2 Mác 200 m3
64 Lắp dặt đà hầm cái
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
Phát quang, dọn dẹp mặt bằng thi công, vận chuyển đất hữu cơ, các loại rác đến
1 100m2
vị trí chủ đầu tư quy định
2 Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3
Vận chuyển đất từ vị trí đào đến vị trí đắp bằng ô tô tự đổ 10T. Phạm vi <2000m
3 100m3
-San
Cấpđầmđất đất
III mặt bằng (đất tận dụng), bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu
4 100m3
K=0,90
5 Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi <2000m - Cấp đất III 100m3
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THIẾT KẾ
I. PHẦN ỐNG CỐNG
* Ống cống
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo. dài 5m - Đường kính
1 100m
300mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, dài 5m - Đường kính
2 100m
400mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, dài 5m - Đường kính
3 100m
500mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo. dài 5m - Đường kính
4 100m
600mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, dài 5m - Đường kính
5 100m
800mm
6 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M, D400-H30, bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
7 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M. D600-H30, bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
8 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M, D800-H30, bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
9 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M, D1000-H30, bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
10 Gioăng cao su cống D400 mối nối
11 Gioăng cao su cống D600 mối nối
12 Gioăng cao su cống D800 mối nối
13 Gioăng cao su cống D1000 mối nối
14 Trát vữa mối nối cống, vữa mác 100 m2
15 Xây tường gạch thẻ 4x8x19, vữa XM mác 75 m3
* Móng cống
16 Đào đường ống bàng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
17 Đắp cát đệm bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3
18 Bê tông móng cống đá 1x2 M150 m3
19 Bê tông chèn đá 1x2 M200 m3
20 Ván khuôn BT móng cống 100m2
21 Đắp đất móng cống bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.95 (cát tận dụng) 100m3
22 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I 100m3
23 Lắp đặt gối cống D400 cái
24 Lắp đặt gối cống D600 cái
25 Lắp đặt gối cống D800 cái
26 Lắp đặt gối cống D1000 cái
II. PHẦN HỐ GA
* Móng và thân hố ga
27 Đào móng hố ga bằng máy đào. đất cấp I 100m3
28 Đắp cát đệm bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 (không tính vật liệu) 100m3
29 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông lót đổ tại chỗ hố ga 100m2
30 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
31 Sản xuất lắp dựng cốt thép hố ga, cao <=4m đường kính cốt thép <= 10mm tấn
32 Sản xuất lắp dựng cốt thép hố ga, cao <=4m đường kính cốt thép <= 18mm tấn
33 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ hố ga 100m2
34 Bê tông hố ga đá 1x2 mác 250 m3
35 Đắp hố ga bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 (không tính vật liệu) 100m3
36 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I 100m3
37 Cung cấp nắp hố ga Composite cái
* Đà hầm:
38 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn đà hầm 100m2
39 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm, đường kính cốt thép <= 10 mm tấn
40 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm, đường kính cốt thép <= 18mm tấn
41 Thép L50x5 tấn
42 Lắp đặt thép L50x5 tấn
43 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn đà hầm, đá 1x2 Mác 200 m3
44 Lắp đặt đà hầm cái
45 Bê tông vuốt dốc , đá 1x2 Mác 150 m3
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. PHẦN ỐNG CỐNG
11. PHẦN HỐ GA
C ĐỀ XUẤT KHÁC
Tống cộng (Không bao gồm thuế VAT)
..........Ngày........tháng........năm........
Đại diện hợp pháp cùa nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
A THIẾT KẾ
I. PHÁN MÓNG
1 Đào đường ống băng máy đào <~0,8m3, đát cấp I 100m3
2 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=-0,90 (cát tận dụng) 100m3
3 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I 100m3
4 Bê tông lót móng, đá 1x2 mác 150 m3
5 Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 Mác 200 m3
6 Sàn xuất lắp dựng cốt thép gối đờ, đường kính cốt thép <= 1 Omm tấn
7 SXLD, thảo dờ ván khuôn gỗ cho bê tông đồ tai chỏ Tường thẳng, dày < - 45mm 100m2
II. PHẦN THIẾT BỊ
* Phần ống
Lăp đặt ống nhựa HDPE băng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 9.5mm.
8 100m
D150mm
Lăp đặt ống nhựa HDPE bằng phương phảp hàn gia nhiệt, chiều dày 1 l,9mm,
9 100m
D200mm
LẮp đặt ống nhựa HDPE băng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày I4,8mm,
10 100m
D250mm
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 18,7mm,
11 100m
D300mm
Lăp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 23,7mm,
12 100m
D400mm
Lẳp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiột, chiều dày 29,7mm,
13 100m
D500mm
14 Cung cấp và láp đặt dây cảnh báo đường ống m
* Phần phụ kiện
15 Lắp đăt Tê HDPE DI50x100 cái
16 Úp đặt Tê HDPE DI50x150 cái
17 Lắp đặt Tc HDPE D200X100 cái
18 Láp đătTÔHDPE D200X150 cái
19 LắpđătTÔHDPE D250xl50 cái
20 Lăp đặt Tê HDPE D300xl00 cái
21 Lắp đặt Tc HDPE D3OOxl5O cái
22 Lắp đặt Tê HDPE D300x200 cái
23 Lắp đặt Tê HDPE D300X300 cái
24 Lắp đặt Tỏ HDPE D400X150 cái
25 Lắp đặt Tê HDPE D400X400 cái
26 Lắp đặt Co HDPE 45 độ DI50 cái
27 Láp đăt Co HDPE 45 đò D200 cái
28 Lắp đặt Co HDPE 45 độ D300 cái
29 Lắp đặt Co HDPE 90 độ D500 cái
30 Lắp đặt Côn HDPE DI50x100 cái
31 Lắp đặt Côn HDPE D300x250 cái
32 Lắp đặt Côn HDPE D400xl50 cái
33 Láp đặt Côn HDPE D400x300 cái
34 Lắp đăt Côn HDPE D500x400 cái
35 Lắp đặt Bích nối ống HDPE DI00 căp bích
36 Úp đặt Bích nói ống HDPE DI50 cặp bích
37 LẮp đặt Bích nối ống I-ỈDPE D200 cặp bích
38 Lắp đặt Bích nổi ong HDPE D250 cặp bích
39 Lắp đặt Bích noi ồng HDPE d’5ÓỎ cặp bích
40 Lap đặt Bích nốĩ ống HÕPẼ D400 cặp bích
41 Vành bích thép DI00 cặp bích
42 Vành bích thép DI50 cặp bích
43 Vành bích thép D200 cặp bích
44 Vành bích thép D250 cặp bích
45 Vành bích thép D300 cặp bích
46 Vành bích thóp D400 căp bích
47 Lắp đặt Van gang DI00 cái
48 Láp đặt Van gang D150 cái
49 Lắp đặt Van gang D200 cái
50 Lắp đặt Van gang D250 cái
51 Lắp đặt Van gang D300 cái
52 Lắp đặt Van gang D400 cái
* Trụ cứu hỏa
53 Lắp đặt ưụ cứu hoá, đường kinh tru d~150mm cái
54 Lắp đăt Van cồng DI50 cái
55 LẮp đăt ống cơi van - họng ó khóa cái
56 Bê tông gối đá 1x2, mác 200 m3
III. PHAN THỨ NGHIÊM VẬN HÀNH ĐƯỜNG ỔNG
57 Thừ áp lực đường ống nhựa - Đường kính 150mm 100m
58 Thử áp lực đường ống nhựa - Đường kính 200mm 100m
59 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 250mm 100m
60 Thứ áp lực đường ống nhựa - Đường kính 300mm 100m
61 Thứ áp lực đường ống nhựa - Đường kính 400mm 100m
62 Thử ảp lực đường ống nhựa - Đường kính 500mm lOOm
IV. KHỬTRUNG ĐƯƠNG ỎNG
63 Khử trùng ống nước - Đường kính 150mm 100m
64 Khừ trùng ống nước - Đường kính 200mm 100m
65 Khừ trùng ống nước - Đường kính 250mm 100m
66 Khử trùng ống nước - Đường kính 300mm 100m
67 Khử trùng ống nước - Đường kính 400mm 100m
68 Khử trùng ống nước - Đường kinh 500mm 100m
V. PHAN ỐNG BĂNG ĐƯỜNG
69 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L~4M. D300-H30, bàng gioăng cao su 1 đoạn ống
70 táp đặt ống BTCT ly tâm L-4M, D400-H30, bàng gioăng cao su I đoan ống
71 Láp đặt ống BTCT ly tâm L-4M, D600-H30, băng gioăng cao su 1 đoạn ống
72 Bê tông lót móng cống đá 1x2 M150 m3
73 Bê tông chèn đá 1x2 M200 m3
74 Vân khuôn BT móng cống 100m2
75 Gioăng cao su cống D300 môi nôi
76 Gioăng cao su cống D400 mối nối
77 Gioăng cao su cống D600 mối nối
78 Trát vừa mối nối cống, vừa mảc 100 m2
79 Gối cống D300 cái
80 Gối cống D400 cái
81 Gối cống D600 cái
82 Xây tường gạch thẻ 4x8x19, vữa XM mác 75 m3
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. PHAN MỒNG
II. PHÂN THIÉT BI
III. PHẢN THỬ NGHIỆM VẠN HANH ĐỬỚNG ỐNG
IV. KHỬ TRÙNG ĐƯỜNG ỐNG
V. PHÀN ỒNG BĂNG ĐƯỜNG
C ĐỀ XUẤT KHÁC
Tổng cộng (Không bao gốm thué VAT)
..........Ngày........tháng........năm........
Đại diện hợp pháp cùa nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
A THIẾT KẾ
I THIẾT BI
1 CC&LĐ Dao cách ly : DS 3P-24kV-630A, ngoài trời, ắp trên tru 1 bộ
2 CC&LĐ Dao cắt tải kết nối SCADA+MBA: LBS 3P-24kV-630A (SF6) 1 bộ
CC&LĐ Máy cẳt tự đóng lặp lại 24kV 630A -12.5kA + MBA 1000VA + FCO 100A
3 1 bộ
24kV
4 CC&LĐ Chống sét lan truyền LA 18 kV-lOkA 1 bộ
6 Đầu nối cáp T-pIug 24kV
II CÁP ĐIỆN
CC&LĐ Cáp 22kv trên không: AsXV-240mm2/32 12,7/24kv (cho dây pha và dây
7 1 km dây
cò)
8 CC&LĐ Cáp trần trên không: Acsr 120mm2/19 (cho dâypẹ) 1 kmdây
9 CC&LĐ Dây thép trần xoăn mạ kẽm: TK 70mm2/l 1 (cho dây chống sót) 1 km dây
10 CC&LD Cáp ngâm trung thế 24KV-AXV/S/DATA-lC300mm2 100m
11 Lắp đặt cáp cò trung thế CXV-25mm2 cho LA m
12 CC&LĐ Cáp đồng trần Cul50mm2 100m
13 CC&LĐ Ông xoắn HDPE 0230/175 0230/175 HDPE pipe for cable 100m
III CỒNG HỘP
CC&LĐ Thang càp 200x100x1.5mm CT3 mạ kêm nhúng nóng (lắp đặt trong
14 m
cống
CC&LĐhộp)
Bộ Giá đỡ thang cáp thép L50*50*5 mạ kẽm nhúng nóng (lắp đặt trong
15 bộ
cống hộp)
IV MƯƠNG CÁP
Mương cáp 8 ống via hè/ Cable trench 8 pipe under pavement
16 Đào đất mương cảp I00m3
17 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
18 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
19 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
20 Mốc cảnh báo cảp ngầm cái
Mương cáp 2 ông via hè/ Cable trench 2 pipe under pavement
26 Đào đât mương cáp 100m3
27 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 I00m3
28 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
29 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
30 Mốc cảnh báo cáp ngầm
Mương cáp 2 ống dưới đường / Cable trench 2 pipe under road - 94m
41 Đào đất mương cáp 100m3
42 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 l00m3
43 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
44 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
45 Mốc cảnh bào cảp ngầm cái
Hố kéo cáp loại 1/ Cable Manhole Type 1
46 Đào đát hổ ga Excavation for manhloe 100m3
47 Đăp đất công trình băng máy đâm đát câm tay 70kg, độ chặt Y/C K - 0,90 100m3
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M250, đá 1x2,
48 m3
PCB40
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2,
49 m3
PCB40
50 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chừ nhật 100m2
51 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <10mm tấn
52 Lắp dưng cốt thúp móng, ĐK <18mm tấn
53 CC&LĐ Thép L75*75*10 tấn
V TRỤ BTLT
CC&LĐ Trự BTLT 14m. loai trụ 14C, lực chiu đầu trụ 1 lOOKgfPoles 14m
69 centrifugal concrete. PretenS1on spun Poles. Type Poles 14C. Sưength ability : cột
Móng trụ (putting
1 lOOKgf - đà cảnforce
bê tông 2.5m
at top (ảp dụng cho trụ đơn)Foundation component
pole)
2.5m -61 móng
70 Đào móng trụ trung thố 100m3
71 Đắp đất bằng dầm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K " 0,90 100m3
72 CC&LĐ Móng tru - đà cản bê tông 2.5m bộ
Móng trụ bê tông (áp dụng cho trụ đôi) - 25 móng
73 Đào móng tru trung thế 100m3
74 Đẳp đất băng đâm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
75 CC&LĐ Bulong d22*850 bộ
76 CC&LĐ Đà sát L75x75x8 dùi 2m40 đơn và phụ kiên (Bolt 16*250) bộ
77 CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đơn và phụ kiện (Bolt 16*500) bộ
78 CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiên (Bolt 16*250) bộ
79 CC&LĐ Đà sít L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiên (Bolt 16*500) bộ
CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dùi 2m70 đơn và phụ kiện :ho dây chống sét (Bolt
80 bộ
16*250)
CC&LĐ Đù sát L75x75x8 dài 2m70 đôi và phụ kiên cho dâv chống sót (Bolt
81 bộ
16*500)
CC&LĐ Đà sát L75x75x8 dài 2m70 đỏi và phụ kiện cho dây chống sét (Bolt
82 bộ
16*500)Cross arm, Steel L75X75x8, L-2.7M and accessories for Lightning cable
83 CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV 120K.N và phụ kiện + giáp níu 1 chuỗi sứ
CC&LĐ Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc cáp24kv Pin post insulato+Bolt and
84 10 sứ
accessories
85 CC&LD Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc cáp (Bolt 16*250) 10 sứ
86 CC&LĐ Sứ ống hạ thế và u clevis cho dây trung hòa (Bolt 16*250) sứ
87 CC&LĐ Sứ ống hạ thế và ư clevis cho dây chống sét (Bolt 16*150) sứ
CC&LĐ Sứ ống hạ thề và ư clevis gắn đà cho dây trung hòa (Bolt 16* 150)Spooli
88 sứ
insulator (Iv) and u clevis + accessories
90 CC&LĐ Kcp ngừng 5U cho dây trung hòa (Bolt 16*250) 1 chuỗi sứ
91 CC&LĐ Kep ngừng 5U cho dây trung hòa (Bolt 16*500) 1 chuỗi sứ
92 CC&LĐ Kcp ngừng 4Ư cho dây chống sét + (Bolt 16*100)4U 1 bộ
93 CC&LĐ Kcp ép nối rC ACSR WR929 120-240/120 - 240 1 bộ
94 CC&LĐ Kcp ốp nối rê Cu/AL WR815 120-300/25-95 1 bộ
95 CC&LĐ Kcp ép nối rẽ ACSR WR419 70-95/70-95 1 bộ
VI VẬT TƯ PHỤ
96 CC&LĐ ống thép ma kCm DI41.3 X 4,78 100m
97 CC&LĐ Kẹp ống 140mm 1 bộ
98 CC&LĐ ĐẲÚ cáp 24KV XLPE-lCx300mm2 đảu cáp
99 CC&LĐ Giá đữ đàu cáp 24 KV bộ
100 Đầu cosse AI 300mm2 cái
101 Băng keo quấn cách điện trung thế cuộn
VII TIÉP ĐÌA
Tiếp địa lặp lại Grounding repeat
102 Đóng cọc tiếp địa dài L=2.5m 10 cọc
103 Rái dây dây đồng tiếp địa C25mm2 10 m
104 Lắp đặt ống STK d21.2* 1,5mm IOOm
105 Kẹp wr815 (120-240/25-50mm2) cái
106 Mối hàn hóa nhiêt mối
107 Đai thép + Khóa đai bộ
Tiếp đia tru có thiết bị Grounding equipment
108 Đóng cọc tiếp địa dài L=2.5m 10 cọc
109 Rài dây dây đông tiếp địa C25mm2 10 m
110 Lắp đặt ống STK d21.2*l ,5mm 100m
111 Kẹp wr815 (120-240/25-50mm2) cái
112 Mối hàn hóa nhiêt mối
113 Đai thóp + Khóa đai bộ
Tiếp địa chống sét Grounding lightning protection
114 Đóng cọc tiếp đìa dài L=2.5m 10 cọc
115 Rãi dây dây đông tiếp đia C25mm2 10 m
116 Lắp đặt Ống STK d21.2* 1,5mm 100m
117 Kẹp wr815 (120-240/25-50mm2) cái
118 Mối hàn hóa nhiệt mối
119 Đai thép + Khóa đai bộ
VIII CHÂNG NÉO
120 CC&LĐ Bộ chằng đối lực (chằng xuống đơn) 1 bộ
121 CC&LĐ Bộ chằng lệch 1 bộ
122 CC&LĐ Neo bê tông 1,2m cột
IX THÍ NGHIỆM HIỆU CHÍNH THIẾT BI, VẠT Tư TRƯNG THẾ
Thi nghiêm thiết bị
123 Thỉ nghiêm Dao cách ly : DS 3P-24kV-630A, ngoài trời, lắp trên trụ lbộ (3 J3hạ)
124 Thí nghiêm Dao cắt tài: LBS 3P-24kV-630A (SF6) Ibộ (3pha)
125 Thí nghiêm Mảy căt tự dóng lặp lai 24kV 630A -12.5kA Ibộ (3pha)
127 Thí nghiệm Chống sét lan truyền bộ (Ipha)
128 Thí nghiêm tiếp đât 1 vi trí
129 Thí nghiêm cáp nôi trung thế 24kV Isợi, Iruột
130 Thi nghiệm Cáp ngầm trung the 24KV- Isợi, lruột
131 Thi nghiêm cảch điện đứng, điện áp 3 - 35kv Phần tử
132 Thí nghiêm cách điện treo, đã lắp thành chuỗi Bát
X CỐNG HỘP KỸ THUẬT BĂNG ĐƯỜNG
I. MÓNG CỒNG
1 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp 1 100m3
Lấp cảt mương đặt cống bung máy đàm 9T, độ chỹt yêu cầu K~'0,95 (sử dụng
2 100m3
cát san lấp sãn có)
3 V(in chuyến đất băng ôtô tự đố 10 tản trong pham vi <” lOOOm Đất cáp I 100m3
II. HỐ GA
* Móng và thân hố ga
Đào móng công trình bằng máy đào, Máy <' 0,8m3 chiều rộng móng <= 6m, đất
4 l00m3
cảp
Lấp Ihố ga bằng máy đầm 9T, độ chăt yêu cầu K-~0,95 (sử dụng cát san lấp sẵn
5 100m3
có)
6 Bê tông lót móng, đá 1x2 mác 150 m3
*Phần hố ga đổ tại chổ
7 Sản xuất lẳp dựng cốt thóp hố ga đổ tai chỗ, đường kính <”10 mm tấn
8 Sản xuất lắp dựng cốt thép hố ga đổ tại chỗ, đường kính <=18 mm tản
9 SXLD. tháo dờ vản khuôn thóp hố ga (BT đố tại chỗ) 100m2
10 ỉê tông hố ga đá 1 x2 mác 250 m3
*Phần khuôn nắp hố ga
11 Sàn xuất lắp dựng cốt thép bỏtông đúc sẵn, đường kinh <=10 mm tấn
12 Sàn xuất lắp dựng cốt thép bêtông đúc sẵn, đường kính <= 18 mm tấn
13 SXLD, thảo dỡ vản khuôn thóp bê tông đúc sãn 100m2
14 Bê tông đúc sẵn, đá 1x2 mác 200 m3
15 Sản xuất thóp hình, thép tấm năp, đà hầm hố ga tấn
16 Lắp các loai cấu kiện bô tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg 1 cẩu kiện
IV. PHẦN MƯƠNG HỞ CỐNG HỘP
* Công tác chuẩn bị đất
17 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp 1 100m3
18 Lót cảt đệm (Sử dụng càt san lấp) m3
19 Bê tông lót móng cống đá 1x2 M150 m3
20 Lấp cảt mương đặt cống bằng máy đâm 9T, độ chặt yêu càu K=o,95 (sử dụng cát 100m3
21 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1 OOOrn Đất cấp I 100m3
* Công tác xây dựng cống hộp
22 Sàn xuất lắp dựng cốt thóp mương u đường kính cốt thép <” lOmm tân
23 Sán xuất lắp dựng cốt tháp mương Ư đường kính cốt thóp <= 1 Smm tấn
24 Sản xuất lắp dựng cốt thép thanh liên kết đường kinh cốt thép > 18mm tấn
25 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
26 Bê tông đá 1x2, M250 m3
27 Vàn khuôn cống hộp 100m2
B THEO YÊU CÂU
I THIÊTBI
II CÁP ĐIỆN
III CỒNG HỘP
IV MƯƠNG CÁP
V TRỰ BTLT
VI VẬT TƯ PHỤ
VII TIÉP ĐIA
VIII CHÂNG NÉO
IX THÍ NGHIỆM HIỆU CHĨNH THIẾT Bí. VẬT TƯ TRƯNG THÉ
X CỐNG HỘP KỸ THUẬT BĂNG ĐƯỜNG
XI PHÀN THƯ HỒI
XII CHI PHÍ THỎA THUẬN
C ĐỀ XUẤT KHÁC
..........Ngày........tháng........năm........
Đại diện hợp pháp cùa nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
A THIẾT KẾ
THIẾT BỊ
1 Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang cao < - 1 Om 1 cột
2 Cung cấp, lắp dưng cót đèn bang máy. cột thép côn tròn ma kổm, cao 7m 1 cột
3 Cung cấp. lăp dưng cột đèn bâng máy, cột thép còn trỏn mạ kỉm, cao 1 Om 1 cột
4 Cung cầp lăp đặt đèn led 90w-220v 1 choá
5 Cung cấp lắp đặt đèn led 150w-220v 1 choá
Cung cấp lắp đặt cần đèn đơn cao 2m vươn xa 1,5m ma kẽm lắp trên tru thép
6 1 cần đèn
trồng mới
7 Cungcâp lẳp đât can đèn cao 2m vươn xa 1.5m ma kẽm lắp trẽn tru BTLT 1 cần đèn
8 Cung cấp lăp dât can đèn dõi cao 2m vươn xa 1,5m ma kèm 1 cần đèn
9 Đánh số trụ chiếu sáng 10 cột
10 Cung cap lằp đặt bảng điện cửa trụ - RCBO 2P 6A 30mA 4.5kA và cầu đấu dây 1 cầu chi
11 Lâp cầu chi đuôi cá 5A 1 cầu chi
12 Lip kẹp IPC 1 cầu chi
13 Cung càp láp dăt bulong móc 16*250 + Kcp ngừng cáp ABC bộ
14 Cung cấp láp đút bulong móc 16*250 + Kcp treo cáp ABC bộ
PHÁN XẢY DƯNG MƯƠNG CAP. MỎNG TRỤ. MÓNG TÚ
MÓNG TRƯ ĐÈN 7m - 43 MONG
15 Đào hô móng tru lm3
16 Đắp đất móng đât móng trụ K-0.95 m3
17 Bê tông lót đá 1x2 M100 m3
18 Bê tông móng trụ đá 1x2 M250 m3
19 Vủn khuôn móng tru IOOm2
Cung cup lap đút Bulon móng, gồm 4 bulon khung M24x750 và dai thcp. phu
20 bô
kiên kém theo
MÓNG TRU ĐÈN lOrn - 73 MÓNG
21 Đào hô móng tru lm3
22 Đằp đât móng đât mòng tru K“0,95 m3
23 Bê tông lót đá 1x2 M100 m3
24 Bê tông móng trụ đá 1x2 M250 m3
25 Ván khuôn móng tru IOOm2
Cungcâp lẳp đât Bulon móng, gôm 4 bulon khung M24x750 và đai thép, phụ kiên
26 bộ
kem theo
MƯƠNG CÁP VIA HE
27 Đáo đât mương cáp lm3
28 Đắp đất công trinh bằng máy đầm đầt cam tay 70kg. độ chặt Y/C K - 0.98 100m3
29 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
30 Cung cấp Úp đăt bùng cánh báo cáp ngầm m
MƯƠNG CAP BĂNG ĐƯỜNG
31 Đào đát mương cáp lm3
32 Đẳp đất công trinh bâng máy đàm đất cầm tay 70kg. độ chùt Y/C K =0,98 100m3
33 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
34 Cung cấp láp đăt băng cành báo cáp ngầm m
ỎNG VA CAP CHIEU SANG
35 Cung câp láp đát ong xoun HDPE D32/25 100m
36 Cung cấp lấp đút ồng xoăn HOPE D65/50 100m
37 Kéo rài cáp ngâm CXV/DSTA/PVC 0.6/1 kV 4C16mm2 100m
38 Luồn dây từ báng đi ôn lẽn đèn - Cáp cv 0.6/1 kV 3x2.5mm2 100m
39 Luôn dây tứ cáp treo lèn đèn trên trụ BTLT - Cáp cv 0.6/lkV3x2.5rnm2 lŨOm
40 Cung Clip lắp đăt cáp Ọuadruplcx 4xl6mm2 100m
41 Cung cap lap đât cáp Quadruplcx 4x35mm2 100m
42 Lốp đăt cáp đồng trân M10mm2 100m
TÚ CHÉU SÁNG
43 Lùp đút tủ điên đicu khiên chicu sáng - Trọn bô theo thiết ke 1 tủ
44 Cung cap lap đăt giã đỡ tú trẽn trụ (collier D25O) 1 bộ
45 Cung cap lẳp đât ông sá tráng kèm D21.2* 1.5mm m
46 Cung càp lắp đãt ổng sất tráng kẽm D42.2* 1,5mm m
47 Đai thép + Khỏa đai bộ
TIEP ĐIA
Phần tiềp đia tru chiêu sáng, tù chiêu sáng
48 Cung Clip lap đát coc tiểp đia thóp ma đông d 16*2.4m CỌC
49 Liip đút cáp đồng trân M25mm2 100m
50 Môi hàn hóa nhiệt mối
51 Đáo đốt rành cáp tiếp đia lm3
52 Đằp cút công trinh bang máy đấm dàt câm tay 70kg, đô chút Y/C K " 0.98 I00m3
PHU KIEN CÁP NGAM LẼN TRU
53 Cung cấp lap đùt ống sat tràng kẽm D42.2*2.1 mm m
54 Đai thép + Khóa đai bộ
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
THIẾT BI
PHẦN MÓNG TRỤ
TIẾP ĐỊA
PHỤ KIỆN KHÁC
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
..........Ngày........tháng........năm........
Đại diện hợp pháp cùa nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
A THIẾT KẾ
IV MƯƠNG CÁP
1 Đào mương cáp 100m3
2 Cung cấp lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE DI 95/150 100m
3 Cung cấp lẳp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE D85/65 100m
4 Cung cấp láp đặt ống nhựa gân xoăn HDPE D65/50 100m
5 ĐÍp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K - 0,90 l00m3
6 Cung cấp băng cảnh báo cáp ngầm m
7 Mốc cánh báo cảp ngầm cái
HỒ GA
8 Đào đất hố ga 100m3
9 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
Đồ bê tông thú còng bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm. đà
10 m3
1x2,bêmác
Đố 250
tông thứ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
11 m3
1x2, mac 150
Ván khuôn cho bô tông đồ tại chỗ, ván khuôn gỗ. móng cột. móng vuông, chữ
12 100m2
nhật
Công tảc gia công lắp đựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
13 tấn
10mm
Công tảc gia công lẳp dựng cốt thóp, cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
14 tấn
18mm
15 CC&LĐ Thép L75*75*10 tẩn
MỒNG TỦ PHÔI QUANG
16 Đào móng tủ điều khiến 100m3
17 Đắp đất chèn móng tủ điều khiển 100m3
18 Bê tông lót móng trụ đá 1 x2 M 150 m3
19 Bê tông móng trụ đá 1x2 M250 m3
20 Ván khuôn móng tù điểu khiển 100m2
Công tác gia công láp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép
21 tán
10mm
22 CC&LĐ Thép hình. Ke đỡ cáp tấn
VẬT TƯ THIẾT BỊ
23 Cung cáp láp đặt tù MDF tồng 2160FO 1 tủ
24 Cung cấp lắp đặt tú phối quang 144FO 1 tủ
Cung cấp kéo rãi cảp quang OS-2 S1nglcmodc 48 core (2 X Cáp quang S1ngle
25 100m
mode 24 core)
26 Gối đỡ ống. bê tông M250 m3
27 Lắp đặt ống STK D219 dày 4,78mm m
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
IV MƯƠNG CÁP
Hố GA
MÓNG Tủ PHỒI QUANG
VẬT TƯ THIẾT BỊ
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
..........Ngày........tháng........năm........
Đại diện hợp pháp cùa nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
..........Ngày........tháng........năm........
Đại diện hợp pháp cùa nhà thầu
[Ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
HẠNG MỤC: ĐÊ
A THIẾT KẾ
I. PHẦN ĐƯỜNG CÔNG VỤ
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa, bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép
1 100m2
7 cm
2 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1 kg/m2 100m2
3 Cấp phối đá dăm loại 1 dày 20cm 100m3
4 Cấp phối đá dăm loại 2 dày 20cm 100m3
II. PHẦN MƯƠNG - ĐÊ
III. CỬA XẢ
IV. CẦU ĐI BỘ
V. SẢN XUẤT LẮP DỰNG CỐNG
C ĐỀ XUẤT KHÁC
Tổng cộng
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF 319 ROAD
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
Đơn vị/
No. Tên công tác / Works name
Unit
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the Site 100m2
2 Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, đất cấp I/ Soil excavation 100m3
Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển
3 100m3
<=1,5
San đầm Km/cát
Sand pump,
công trình 1,5km distance
bằng máy (nottấn.
đầm 25 included filling
độ chặt yêu sand)
cầu K=0.90/ Leveling
4 100m3
and compacting (included filling sand)
5 Cấy bấc thấm bằng máy/ Installation of PVD 100m
Lắp đặt và vận hành bơm hút chân không/ Install and operation of vacumn
6 100m2
system (excluded geotextile and menbrane)
7 Cung cấp vải địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
8 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane 100m2
Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí. Bằng máy đào <=0.8 m3, đất cấp
9 100m3
1/ soil excavation
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF HW ROAD
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF N3 ROAD
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
Đơn vị/
No. Tên công tác / Works name
Unit
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the Site 100m2
2 Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, đất cấp I/ Soil excavation 100m3
Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển
3 100m3
<=1,5
San đầm Km/cát
Sand pump,
công trình 1,5km distance
bằng máy (nottấn.
đầm 25 included filling
độ chặt yêu sand)
cầu K=0.90/ Leveling
4 100m3
and compacting (included filling sand)
5 Cấy bấc thấm bằng máy/ Installation of PVD 100m
Lắp đặt và vận hành bơm hút chân không/ Install and operation of vacumn
6 100m2
system (excluded geotextile and menbrane)
7 Cung cấp vải địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
8 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane 100m2
Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí. Bằng máy đào <=0.8 m3, đất cấp
9 100m3
1/ soil excavation
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR) khối lượng đào đất để tới cao độ +1,8 100m3
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF S1 ROAD
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
Đơn vị/
No. Tên công tác / Works name
Unit
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the Site 100m2
2 Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, đất cấp I/ Soil excavation 100m3
Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển
3 100m3
<=1,5
San đầm Km/cát
Sand pump,
công trình 1,5km distance
bằng máy (nottấn.
đầm 25 included filling
độ chặt yêu sand)
cầu K=0.90/ Leveling
4 100m3
and compacting (included filling sand)
5 Cấy bấc thấm bằng máy/ Installation of PVD 100m
Lắp đặt và vận hành bơm hút chân không/ Install and operation of vacumn
6 100m2
system (excluded geotextile and menbrane)
7 Cung cấp vải địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
8 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane 100m2
Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí. Bằng máy đào <=0.8 m3, đất cấp
9 100m3
1/ soil excavation
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR) khối lượng đất đào đến cao độ +1.8
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF S5 ROAD
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
Đơn vị/
No. Tên công tác / Works name
Unit
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the Site 100m2
2 Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, đất cấp I/ Soil excavation 100m3
Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển
3 100m3
<=1,5đầm
San Km/cát
Sand pump,
công trình 1,5km distance
bằng máy (nottấn.
đầm 25 included filling
độ chặt yêu sand)
cầu K=0.90/ Leveling
4 100m3
and compacting (included filling sand)
5 Cấy bấc thấm bằng máy/ Installation of PVD 100m
Lắp đặt và vận hành bơm hút chân không/ Install and operation of vacumn
6 100m2
system (excluded geotextile and menbrane)
7 Cung cấp vải địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
8 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane 100m2
Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí. Bằng máy đào <=0.8 m3, đất cấp
9 100m3
1/ soil excavation
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF S6 ROAD
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
Đơn vị/
No. Tên công tác / Works name
Unit
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the Site 100m2
2 Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, đất cấp I/ Soil excavation 100m3
Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển
3 100m3
<=1,5đầm
San Km/cát
Sand pump,
công trình 1,5km distance
bằng máy (nottấn.
đầm 25 included filling
độ chặt yêu sand)
cầu K=0.90/ Leveling
4 100m3
and compacting (included filling sand)
7 Cung cấp vải địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
CHƯƠNG VI
BẢNG TIÊN LƯỢNG
A THIẾT KẾ
I. NỀN ĐƯỜNG
Nền đường phát quang - Chuẩn bị mặt bằng thi công thi công (Phạm vi không
1 100m2
xử lý nền)
2 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3 - cấp đất I 100m3
3 Lu lèn nền hạ K0.95 100m2
4 Đắp đê bao, mương đắp bằng đất tận dụng K=0.90 100m3
5 Đắp nền đường bằng cát K=0,95 100m3
6 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi <= 1000m - cấp đất I 100m3
7 Vét hữu cơ 100m3
8 Vải địa kỹ thuật Pk<=15Kn/m, cuốn biên 1,0m (tại vị trí không xử lý nền) 100m2
II. MẶT ĐƯỜNG
9 Đắp đất chọn lọc mặt đường dày 30cm, K>=0.98 100m3
10 Làm mặt đường lớp dưới CPĐD loại 2 dày 20cm; K=0.98 100m3
11 Làm mặt đường lớp trên CPĐD gia có xi măng, dày 15cm; K=0.98 100m3
12 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1,2 kg/m2 100m2
13 Ván khuôn mặt đường BTXM 100m2
14 Bê tông mặt đường, đá 1x2 M350/45 dày 24cm m3
15 Sản xuất cốt thép mặt đường, ĐK <= 10mm tấn
16 Sản xuất cốt thép măt đường, ĐK <= 18 mm tấn
17 Sản xuất thanh truyền lực khe dọc D14mm tấn
18 Sản xuất thanh truyền lực khe co, khe giãn tấn
19 Thép gia cường góc tấm bê tông ĐK <=18 tấn
20 Khối lượng bê tông bù vênh CPDD GCXM m3
Khối lượng bê tông bù vênh BẰNG BÊ TÔNG
21 Cắt khe sâu 40mm 10m
22 Chèn nhựa đường vào khe tấn
23 Quét nhựa bitum thanh truyền lực m2
24 Gỗ đệm 100m2
25 Ống PVC D42 m
III. VỈA HÈ BÊ TÔNG
26 Đắp đất chọn lọc vỉa hè, K>=0.90 100m3
27 Cấp phối đá dăm dày 10cm, K>=0.95 100m3
28 Lớp nilon 100m2
29 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép vỉa hè, bó vỉa, bó lề, dải phân cách, chi tiết gia cố 100m2
30 Bê tông chi tiết gia cố vỉa hè tiếp giáp mương, đá 1x2 Mác 250 m3
31 Bê tông bó vỉa, đá 1x2 Mác 300 m3
32 Bê tông bó lề, vỉa hè, dải phân cách đá 1x2 Mác 200 m3
33 Sản xuất cốt thép vỉa hè, đường kính <=10mm tấn
34 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
IV. HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG
35 Sơn kẻ đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang, dày sơn 2mm m2
36 Biển báo tên đường cái
37 Biển tam giác cái
38 Biển tròn cái
39 Biển vuông cái
40 Trụ biển báo sắt ống tráng kẽm D=80mm cái
41 Lẳp dựng cốt thép móng, ĐK <= 18mm tấn
42 Ván khuôn bê tông lót móng trụ 100m2
43 Bê tông lót móng tru đỡ biển báo đá 4x6 M100 m3
44 Ván khuôn móng trụ biển báo 100m2
45 Bê tông móng trụ đỡ biển báo đá 1x2, M200 m3
46 Bulong M20x500 bộ
47 Cộc tiêu phản quang nhựa cọc
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. NỀN ĐƯỜNG
II. MẶT ĐƯỜNG
BÊ TÔNG NHỰA C19 VUỐT MẮT ĐƯỜNG
III. VỈA HÈ BÊ TÔNG
IV. HỆ THỐNG AN TOÀN GIAO THÔNG
C ĐỀ XUẤT KHÁC
A THIẾT KẾ
MÓNG CỐNG
1 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
2 Bê tông lót móng cống đá 1x2 M150 m3
Lắp cát mương đặt cống bàng máy đầm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dụng
3 100m3
cát san lấp sẵn có)
4 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I 100m3
* Đỡ cống băng đường
5 Gối cống D600 cái
6 Bê tông chèn móng cống đá 1x2 mác 200 m3
II. HỐ GA
* Móng và thân hố ga
Đào móng công trình bằng máy đào. Máy <= 0,8m3 chiều rộng móng < = 6m. đất
7 100m3
cấp Ihố ga bằng máy đầm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dụng cát san lấp sẵn
Lắp
8 100m3
có)
9 Lót cát đệm (Sử dụng cát san lấp) m3
10 Bê tông lót móng, đá 1x2 mác 150 m3
*Phần hố ga đúc sẵn
11 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn hố ga, đường kính cốt thép <= 10mm tấn
12 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn hố ga, đường kính cốt thép <= 18mm tấn
13 SXLD. tháo dỡ ván khuôn kim loại cho bê tông đúc sẵn hố ga 100m2
14 Bê tông hố ga đúc sẵn, đá 1x2 Mâc 250 m3
15 Lăp đặt phần hố ga đúc sẵn. trọng lượng < 2T cái
*Phần hố ga đổ tại chổ
16 Sản xuất lắp dựng cốt thép hố ga đổ tại chỗ, đường kính <=10 mm tấn
17 Sản xuất lắp dựng cốt thép hố ga đổ tại chỗ. đường kính <= 18 mm tấn
18 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép hố ga (BT đổ tại chỗ) 100m2
19 Bê tông hố ga đá 1x2 mác 250 m3
*Phần khuôn nắp hố ga
20 Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông đúc sẵn, đường kính <=10 mm tấn
21 Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông đúc sẵn, đường kính <= 18 mm tấn
22 SXLD, tháo dỡ ván khuôn thép bê tông đúc sẵn 100m2
23 Bê tông đúc sẵn, đá 1x2 mác 200 m3
24 Sản xuất thép hình, thép tấm nắp, đà hầm hố ga tấn
25 Lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn bằng thủ công, trọng lượng <= 250 kg 1 cấu kiện
III. PHẦN LẮP ĐẶT CỐNG
26 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M, D600-VH. bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
27 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M. D600-H30, bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
28 Lắp đặt ống nhựa PVC . D=200mm 100m
29 Gioăng cao su cống D600 mối nối
30 Trát vữa mối nối cống, vữa mác 200 m3
IV. PHẦN MƯƠNG HỞ CỐNG HỘP
* Công tác chuẩn bị đất
31 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
32 Đóng cừ tràm đ.kính 8-10cm. mật độ 25 cây/m2. chiều dài L=4m 100m
33 Lót cát đệm (Sử dụng cát san lấp) m3
34 Bê tông lót móng cống đá 1x2 M150 m3
Lấp cát mương đặt cống bằng máy đầm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dụng
35 100m3
cát san lấp sẵn có)
36 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I 100m3
* Công tác xây dựng mương V
37 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương V đường kính cốt thép <=10mm tấn
38 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương V đường kính cốt thép <=18mm tấn
39 Bê tông mương V đá 1x2 M250 m3
40 Ván khuôn cho bê tông mương V 100m2
41 Vải địa kỹ thuật 100m2
42 Lớp đá 1x2 lu lèn đầm chặt 100m3
43 Ống PVC D60 100m
44 Lắp đặt nút bịt nhựa - Đường kính 60mm cái
45 Chèn nhựa đường vào khe tấn
46 Gỗ đệm m3
* Công tác xây dựng mương U
47 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương U đường kính cốt thép <= 10mm tấn
48 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương V đường kính cốt thép <=18mm tấn
49 Bê tông mương U đá 1x2 M250 m3
50 Ván khuôn cho bê tông mương U 100m2
51 Vải địa kỹ thuật 100m2
52 Lớp đá 1x2 lu lèn đầm chặt 100m3
53 Ống PVC D60 100m
54 Lắp đặt nút bịt nhựa - Đường kính 60mm cái
55 Chèn nhựa đường vào khe tấn
56 Gỗ đệm m3
* Công tác xây dựng cống hộp
57 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương U đường kính cốt thép <= 10mm tấn
58 Sản xuất lắp dựng cốt thép mương U đường kính cốt thép <= 18mm tấn
59 Sản xuất lắp dựng cốt thép thanh liên kết đường kính cốt thép > 18mm tấn
60 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
61 Bê tông đá 1x2, M250 m3
62 Ván khuôn cống hộp 100m2
V. PHẦN CỬA XẢ
63 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
64 Lót cát đệm (Sử dụng cát san lấp) m3
65 Bê tông lót móng cửa xả đá 1x2, mác 150 m3
66 SXLĐ cốt thép cửa xả đường kính cốt thép <= 10 mm tấn
67 SXLĐ cốt thép cửa xả đường kính cốt thép <= 18 mm tấn
68 Ván khuôn cho bê tông cửa xả 100m2
69 Bê tông cửa xả đá 1x2, mác 250 m3
70 Làm và thả rọ đá, loại rọ 2x1x0,5 m dưới nước 1 rọ
71 Đá hộc xây vữa M75, dày 30cm m3
72 Vải địa kỹ thuật 100m2
73 Ép cọc BTCT D300 L=22m 100m
74 Cắt đầu cọc BTCT D300 cái
75 Nối cọc BTCT D300 1 mối nối
76 Chèn nhựa đường vào khe tấn
77 Gỗ đệm m3
78 Đóng cọc Larsen IV (76,1KG/M) trên mặt đất Chiều dài cọc <= 12 m, đất cấp I 100m
79 Lắp dựng giằng H300 tấn
80 Cung cấp thép giằng, cừ Larsen tấn
81 Nhổ cọc Larsen 100m
82 Vận chuyển thiết bị ép, nhổ cọc đi và về chuyến
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. MÓNG CỐNG
II. HỐ GA
III. PHẦN LẮP ĐẶT CỐNG
IV. PHẦN MƯƠNG HỞ CỐNG HỘP
V. PHẦN CỬA XẢ
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
l. PHÁN XÂY DỰNG NHÀ TRẠM BƠM
1 Đóng cọc Larsen I V(76,1KG/M) trên mặt đất Chiều dài CỘC <= 12 m, đất Cấp 1 100m
2 Lắp dưng giăng H300 tân
3 Cung cấp thép giằng, cừ Larsen tấn
4 Nhô cọc Larscn 100m
5 Vân chuyển thiết bi ép, nhổ cọc đi và vồ chuyến
6 Đào đất bằng máy đào, đất cấp 1 100m3
7 Đắp cát công trinh băng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng) 100m3
8 Vận chuyển đất bàng ôtô tự đồ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp I 100m3
9 Ép cọc BTCT D300 100m
10 Cắt đầu cọc BTCT D300 cái
11 Nối cọc BTCT D300 1 mối nối
12 Bê tông lót đáy hố bơm, đá 1x2 Mác 150 m3
13 Bê tông đáy hố bơm, đá 1x2 Mác 300 m3
14 Bê tông thành vách trạm bơm đá 1x2, mác 300 m3
15 Bê tông nắp trạm bơm đá 1x2, mác 300 m3
16 Bê tông xà dầm, đá 1x2 mác 300 m3
17 SXLD, thảo dỡ ván khuôn bê tông lót móng 100m2
18 SXLD, tháo dỡván khuôn bê tông móng 100m2
19 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gõ cho nắp 100m2
20 SXLD, thào dỡ ván khuôn gõ vàn khuôn dầm 100m2
21 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ thành tram bơm 100m2
22 Đồ lớp đá dày 500mm 100m3
23 Công tác sán xuất láp dựng cốt thép bề, dường kính <=10 mm tấn
24 Công tác sản xuất láp dưng cốt thép bế, đường kính <=18 mm tấn
25 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, dầm, đường kính <=10 mm tấn
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thóp cột, dầm, đường kính <= 18 mm tân
27 Công tác sản xuất lắp dưng cốt thép cột, dâm, đường kính >18 mm tân
28 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đầu cọc tấn
29 Láng nền sàn không đảnh mầu. dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2
30 Chống thấm bể m2
31 CCLĐ lan can thép D48.6 dày 3,5mm m
32 SXLĐ cốt thóp thang công tác đường kính cốt thóp <-] Smm tấn
33 Sàn xuất lắp dựng lưới chắn rác bàng thép hình và thép tấm tân
34 Bu lông M16 bộ
35 Sán xuất lắp dựng thép tấm nắp bế tấn
II. PHÂN CỨA XÁ
36 Bê tông lót móng cửa xả đá 1x2, mác 150 m3
37 Bê tông cửa xả đá 1x2, mác 250 m3
38 Ván khuôn cho bê tông cửa xả 100m2
39 SXLĐ cốt thép cửa xà đường kính cốt thép <=10mm tấn
40 SXLĐ cốt thép cứa xà đường kinh cốt thép <=18mm tấn
41 Ép cọc BTCT D300 100m
42 Đập đâu cọc BTCT D300 cái
43 Làm và thả rọ đả, loại rọ 2x1x0,5 m dưới nước 1 rọ
44 Đổ lớp đá dày 300mm 100m3
III. PHẦN CỐNG HỘP
45 Đào kênh mương, chiều rộng < - 6m Bằng máy đào <~0,8m3, đất cáp II 100m3
Lấp cát mương đặt cống bằng máy đàm 9T, độ chặt yêu cầu K=0,95 (sử dung
46 100m3
cảt san lấp sẵn có)
47 Vận chuyến đất bằng ôtô tự đồ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp II 100m3
48 Lắp đặt cống hộp đơn, đoạn cổng dài 1,2m. quy cách 1500x1500mm 1 đoan cống
49 Nối cống hộp đơn bàng vừa xi măng mối nối
50 Bê tông lót móng cống hộp đá 1x2 mác 150 m3
51 Bê tông cống hộp đá 1x2 mác 250 m3
52 SXLĐ cốt thép phân công hộp đường kinh cốt thép <=10mm tấn
53 Ép cọc BTCT D300 100m
54 Cắt đầu cọc BTCT D300 cái
IV. PHÀN THIẾT BỊ BƠM
55 Lắp đặt Bơm chìm Q-2250M3/H, H-6.0m bô
56 Van cánh lật 1 chiều, Imxlm bộ
V. PHÂN CỪA VAN PHAI
57 CCLĐ Khung thép không ri, 2.26mx4.05m bộ
58 CCLĐ Tấm chăn nhôm, 2.24mx0.3mx0.09m cái
59 CCLĐ Khung thép không ri. 2.41mx3,35m bộ
60 CCLĐ Tâm chặn nhôm, 2.39mx0.3mx0.09m cải
61 CCLĐ Khung thóp không ri, 2.71mx4,05m bộ
62 CCLĐ Tấm chặn nhôm, 2.69mx0.3mx0.09m câi
63 Động cơ nâng ha van cửa phai bô
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I, PHÁN XÂY DỤNG NHA TRẠM BƠM
II. PHÂẦN CỬA XẢ
III. PHẦN CỐNG HỘP
IV. PHÀN THIẾT BI BƠM
V. PHÀN CỪA VAN PHAI
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
I Ép cọc BTCT D300 L=22m 100m
2 Cắt đầu cọc BTCT D300 cái
3 Nối cọc BTCT D300 1 mối nối
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đầu cọc tấn
5 Đào đất bằng máy đào, đất cấp 1 100m3
6 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 (cát tận dụng) 100m3
7 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đố, phạm vi <=1000m. ôtô 10T, đất cấp 1 100m3
Bê tông lót móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2
8 m3
Máctông
Bê 150móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác
9 m3
250
Bê tông cột tiết diện <= 0,1 m2. <= 16m. đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá
10 m3
1x2 Mácxà
Bê tông 250dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác
11 m3
250
12 Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250 m3
13 Bê tông lanh tô đá 1x2, M250 m3
14 Lớp nhưa PVC m2
15 Lớp đá 0x4,lu lèn chặt, K=0,98 100m3
16 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đồ tại chỗ Móng cột vuông, chừ nhật 100m2
17 SXLD. tháo dỡ ván khuôn gồ cho bê tông đồ tại chỗ Cột vuông, chừ nhật 100m2
18 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đỗ tại chỗ Nen 100m2
19 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đồ tại chồ Xà dầm. giằng 100m2
20 SXLD, thảo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông dố tại chồ Sàn mái 100m2
21 SXLD. tháo dờ ván khuôn gỗ cho bê tông đồ tại chỗ lanh tô 100m2
22 Sàn xuất lẳp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <=10mm tấn
23 Sân xuất lắp dựng cốt thép móng, đường kính cốt thép <= 18mm tấn
24 Săn xuất lằp dựng cốt thép nền, dường kinh cốt thóp <=10mm tấn
25 Sàn xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường kính cốt thép <=10mm tấn
26 Sàn xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <= 16m, đường kinh cốt thóp <= 18mm tân
Sản xuất lắp dựng cốt thép xà dầm, giăng cao <=4m. đường kính cốt thép
27 tân
<=10mm
Sản xuất lắp dưng cốt tháp xà dầm, giằng cao <=4m, đường kinh cốt thép <=
28 tấn
18mm
29 Sân xuất lắp dựng cốt thép Sàn cao <=16m. đường kính côt thép <=10mm tấn
30 Sản xuất lấp đựng cốt thép lanh tô. ô văng, đường kính cốt thép <= 1 Omm tấn
31 Sán xuất lắp dựng cốt thóp lanh tô, ô văng, đường kính cốt thép <= 18mm tấn
Xây gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều cao <=4m, vữa XM
32 m3
mác 75
33 Xây tường băng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 m3
34 Xây bậc cấp gạch thê, M75 m3
35 Trát tường ngoài, chiều dày trát l,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
36 Trát tường trong, chiều dày trát 1.5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
37 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1.5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
38 Trát xà dầm. vữa xi măng Mác 75 m2
39 Trát trần, vữa xi măng Mác 75 m2
40 Láng nền hardcnncr m2
41 Bả bằng ma tít vào tường ngoài nhà m2
42 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần m2
43 Sơn tường ngoài nhà. đã bă 1 nước lót, 2 nước phũ . . m2
44 Sơn dầm, tran, tường trong nhà. đã bà bằng. 1 nước lót, 2 nước phú m2
45 ốp tường, trụ, cột, kích thước gạch KT3 00x600mm m2
46 Láng nen tạo dốc, M75 m2
47 Chống thấm mái m2
48 GCLD Cửa sắt, ốp tolc 2 mặt m2
49 GCLD Cửa kính khung nhôm m2
50 GCLD Lam BTCT, lưới thóp chắn côn trùng m2
51 GCLD Ông thoát nước PVC DN114 100m
52 GCLD Cầu chắn rác inox DI 50 cái
53 Cách âm trần, tường m2
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
I. CHỮA CHÁY
1 Lắp đặt bình chữa cháy xách tay dừng bột ABC 8Kg. cái
2 Lắp đặt bình chữa cháy xách tay dùng D1OXIT CACBON 5Kg. cái
3 Lắp đặt kệ đặt binh chữa cháy. cái
II. CẤP NƯỚC S1NH HOẠT
4 Lắp dặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán kco, đường kinh ống 34mm. 100m
5 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán kco, đưèmg kính ống 27mm. 100m
6 Lấp đặt Óng nhựa uPVC miệng bảt nối dán kco, đường kính ống 21mm. 100m
7 Lap đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kinh 34mm. cái
8 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 27mm. cái
9 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 2 lmm. cái
Lắp đặt Cút nhựa rcn trong uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 2
10 cái
lmm.
11 Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bàng dán keo, dường kính 27/2 lmm. cái
12 Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 21 mm. cái
13 Lẳp đặt Côn nhựa uPVC miệng bát nối bằng dàn keo. đường kính 27/21 mm. cái
14 Lắp đặt Van phao cơ, đường kính 27mm. cải
15 Lắp đặt Van ren, đường kính van 27mm. cái
III. THOÁT NƯỚC SÍNH HOẠT
16 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, đường kính ống 200mm. 100m
17 Lắp đặt Ông nhựa uPVC miệng bát nối dán kco. đường kính ống 114mm. 100m
18 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối đản kco, đường kính ống 90mm. 100m
19 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán kco. đường kính ống 60mm. 100m
20 Lắp dặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 60mm. cái
21 Lắp đặt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kính 114mm cải
22 Lắp đãt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bàng dán keo, đường kinh 60mm cái
23 Lắp đặt Tê Xiên nhưa uPVC miệng bát nối bằng dán kco. dường kinh 60mm. cải
IV. THOÁT NƯỚC MƯA
24 Lắp đặt ống nhựa uPVC miệng bát nối dán keo. đường kính ống 114mm. 100m
25 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán kco, đường kính 114mm. cài
26 Lăp đặt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo, đường kính 114mm cái
27 Lắp đặt Côn nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán kco, đường kính 150/114mm. cái
28 GCLD Cầu chắn rác inox D150 cái
V. THIẾT BỊ VỆ SINH
29 Lắp đặt vòi rữa bộ
30 Lăp đặt phếu thu đường kính 100mm + S1Phong. cài
31 Lẳp đặt xí bêt + vòi xịt + hộp đựng giấy vệ S1nh. bộ
32 Lắp đặt lavabo + vòi rửa. bộ
33 Lắp đặt bề chứa nước bằng inox. dung tích be 500L. bể
34 Lắp đặt đồng hồ nước D27. cái
35 Lắp đặt đai khởi thuỷ 150/34mm. cái
VI. BỂ TỰ HOẠI (1 BỂ)
36 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp 1 100m3
37 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 m3
38 Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 m3
39 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K-0.90 100m3
40 Vận chuyển đất 10m tiếp theo bằng thủ công Đất cap I m3
41 Xây móng bằng gạch thẻ 5x10x20, dày<= 30cm, vữa xi măng Mác 75 m3
42 Trát tường trong, chiều dày trát l,5cm. vữa xi măng Mác 75 m2
43 Sàn xuất cấu kiện bê tông đúc sần tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2 Mác 200 m3
44 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gồ bê tông đúc sẵn nắp đan 100m2
45 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn pa nen, dường kính cốt thóp <=10mm tấn
46 SXLĐ cốt thép bê tông dúc sẵn pa nen, dường kinh cốt thép >10mm tấn
VII. HỐ GA THOÁT NƯỚC (3 HỐ GA)
47 Đào móng hố ga bằng máy đào, đất cấp I 100m3
48 Đắp lớp cát đệm 100m3
49 Ván khuôn cho bê tông lót móng 100m2
50 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
51 Săn xuất lắp dụng cốt thép hố ga, đường kính cốt thóp <=10mm tấn
52 Sàn xuất lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính cốt thép <=18mm tấn
53 Ván khuôn cho bê tông móng 100m2
54 Bê tông hố ga đá 1x2 mác 250 m3
55 Đăp hố ga bằng máy đầm cóc Độ chật yêu cầu K=0,90 (không tính vật liệu) 100m3
56 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T. đất cấp I 100m3
* Nắp hố ga:
57 Cung cấp lất đặt nắp CompoS1te cái
* Đà hầm:
58 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn đà hẩm 100m2
59 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm. đường kính cốt thép <= 10mm tấn
60 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn dà hầm, đường kính cốt thép <= 18mm tấn
61 Thép L50x5 tấn
62 Lắp đặt thép L50x5 tấn
63 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn đà hầm, đá 1x2 Mác 200 m3
64 Lắp đặt đà hầm cái
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. CHỮA CHAY
II. CÁP NƯỚC S1NH HOẠT
III. THOÁT NƯƠC S1NH HOẠT
IV. THOÁT NƯỚC MƯA
V. THIÉT BỊ VỆ S1NH
VI. BỂ TỰ HOẠI (1 BỂ)
VII. HỐ GA THOÁT NƯỚC (3 HỐ GA)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
Tống cộng
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
TRỤ BTLT
1 CC&LĐ Trụ BTLT 14m. loại trụ 14C. lực chịu đầu trụ 1100Kgf cột
Móng trụ bô tông (áp dụng cho trụ đôi) - 1 móng
2 Đào móng bằng máy đào 0.8m3, chiều rộng móng <=6m - Cấp đất III 100m3
3 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K = 0.90 100m3
4 CC&LD Bulong d22*850 bộ
5 CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiện (Bolt 16*500) bộ
CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đôi và phụ kiện cho dây chống sét (Bolt
6 bộ
16*250)
7 CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV 120KN và phụ kiện + giáp níu 1 chuỗi sứ
8 CC&LĐ Kẹp ngừng 5U cho dây trung hòa (Bolt 16*500) bộ
9 CC&LĐ Kẹp ngừng 4U cho dây chống sét + (Bolt 16*100) 1 bộ
10 CC&LĐ Kẹp áp nối rẽ Cu/AL WR815 120-300/25-95 1 bộ
11 Lẳp đặt cáp cò trung thế CXV-25mm2 cho LA 1m
12 Lắp đặt cáp cò trung the AXV-120mm2 cho dày pha 1m
TRUNG THẾ
13 CC&LĐ máy biến áp 3P-1500 kVA-22kV/400V 1 máy
CC&LĐ Máy cắt tự đóng lặp lại 24kV 630A -12.5kA + MBA 1000VA + FCO 100A
14 1 bộ
24kV
15 CC&LĐ LA 18 kV-10 kA 1 bộ
16 CC&LĐ CT(TI) 30/5A 22KV 1 bộ
17 CC&.LĐ VT(TU) 14000/120V 1 bộ
18 CC&LĐ Wh : 22O/380-3phi-5A 1 cái
19 CC&LĐ Tủ điện MSB (Outdoor) 1 tủ
20 CC&LĐ Vỏ tủ điện đo đem trung thề ngoài trời (Outdoor) 1 tủ
21 CC&LĐ tù điên MSB-1 1 tù
22 CC&LĐ Cáp ngầm trung the 24K.V - CXV/SEhh/DSTA/PVC-3C95mm2 100m
23 CC&LĐ Cáp đồng trần C50mm2 100m
24 CC&LĐ Óng STK D141 X 4,78mm 100m
25 CC&LĐ Kẹp ong D141 1 bộ
26 CC&LĐ Đầu cáp 24K.V XLPE-3Cx95mm2 1 dầu cáp (3 pha)
27 Đầu cossc 24kV 95mm2 cái
28 CC&LĐ Giá dở đàu cáp 24 KV bộ
29 CC&LĐ Óng HDPE DI95/150 100m
30 CC&LĐ Óng nhựa PVC DI 68 bão vệ cáp hạ thế 100m
31 CC&LĐ ỏng nhựa D32 bảo vệ cáp ĐNK 100m
32 CC&LĐ Dây điện và phụ kiện đấu ĐNK (Cáp Mule 4x3,5 mm2-Cáp ĐNK) m
Mương cáp trung the 1 ổng dưới vỉa hè - 17m
33 Đào đất mương cáp I00m3
34 Đắp cát mương cáp bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3
35 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
36 Mốc cành báo cáp ngầm cái
37 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
Hàng rào lưới B40 Bào vệ an toàn trạm - 1 bộ
38 Đào đất móng trụ hàng rào lm3
39 Đố móng bê tông đá 1x2 M200 chân hàng rảo m3
40 Sàn xuất lắp dựng lưới thép hàng rào m2
41 Sân xuất lắp đặt trụ hàng rào săt L63x63x6 tấn
42 Sản xuất lằp dặt khung sắt L40x40x4 tấn
43 Sản xuất lắp đặt khung sất dẹt 40*4 tấn
Nền móng MBA - 1 móng
44 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m. băng máy đào 0,8m3. đất cấp I 100m3
45 Đắp cảt công trinh bằng thù còng, đắp nền móng công trình m3
Bê tông sản xuất bàng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6,
46 m3
chiều
Bê tôngrộng
sản< xuất
250 cm,
bàngmác
máy150
trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6,
47 m3
chiều
Đố bèrộng
tông <thủ
250 cm,bằng
công mác 150
máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 em, đá
48 m3
1x2. mác
Công 250công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
tác gia
49 tấn
10mm
50 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3
Bệ tủ hạ thế
51 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m. bằng máy dào 0.8m3, đất cấp 1 100m3
52 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
Đổ bê tông thù công băng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm. đá
53 m3
1x2,bêmác
Đồ 250
tông thù công bằng máy trộn, bè tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1
54 m3
x2, mác 150
55 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn mỏng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cốt thép <=
56 tấn
10mm
Bệ tủ đo đếm trung thế
57 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng <6m - Cấp đất I 100m3
58 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
Đố bê tông thù công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
59 m3
1x2,bêmác
Đổ 250
tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
60 m3
1x2, mác 150
61 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột, móng vuông, chữ nhật 100m2
Công tác gia công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kính cổt thóp <=
62 tấn
10mm
Tiếp địa trụ có thiết bị Grounding equipment
63 CC&LĐ Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
64 CC&LĐ Rải dây dây đồng tiếp địa C25mm2 10 m
65 CC&LĐ Lắp đặt ỗng STK. d21.2* 1,5mm Galvanized steel pipe D21.2x1.5 100m
66 CC&LD Kẹp wr815 (120-240/25-50mm2) cái
67 CC&LĐ Mối hàn hóa nhiệt mối
68 CC&LĐ Đai thép + Khóa đai bộ
Tiếp địa trạm biến áp
69 CC&LĐ Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
70 CC&LĐ Cáp Cu trần 70 mm2 10m
71 CC&LĐ Kẹp Slipbolt 1/0 hoặc kẹp ép WR189 cái
72 CC&LĐ Mối hàn hóa nhiệt mối
73 Giếng tiếp địa sâu 30m giếng
THI NGHIỆM HIỆU CHÍNH THIẾT BỊ, VẶT TƯ TRUNG THÉ
74 Thí nghiệm chống sét van điện áp 22 - 35kv, 1 pha bộ (lpha^
75 Thí nghiệm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha> 1MVA 1 máy
76 Thí nghiệm biến dòng điện 22 - 35kv 1 cái
77 Thí nghiệm biến điện áp 1 pha 22 - 35KV 1 bộ
78 Thí nghiệm Aptomat và khởi động từ, dòng diện 1600A 1 cái
79 Thí nghiệm máy ngắt khí SF6, điện áp <=35kv, 3 pha Ibộ (3 pha)
80 Thí nghiêm tiếp đất trạm biến áp, điện áp <=35kv hô thống
81 Thi nghiệm tụ điện, điện áp<= 1000v 1 tụ
HẠ THẾ
Mương cáp hạ thế 7 ống - 22m; 6 ống - 15m
82 Đào đất mương cáp 100m3
83 Đắp cát công trinh bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0.90 100m3
84 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
85 Mốc cành báo cáp ngầm cái
86 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
87 CC&LĐ Thang cáp 600x100x2mm m
88 CC&LĐ Cáp Cu/XLPE/PVC 1C240 mm: 1m
89 CC&LĐ Cáp Cu/PVC 1C240 mnf 1m
90 CC&LĐ Cáp Cu/XLPE/PVC 1C300 mm- 1m
91 CC&LĐ Cáp Cu/PVC IC150 mnf 1m
92 CC&LĐ Óng HDPE D195/150 100m
CHIẾU sáng’ ỏ cẩm, máy lạnh
93 CC&LĐ đòn tuyp led T8 2x20W-l ,2m bộ
94 CC&LĐ Đèn huỳnh quang 1,2 mét, 1 bóng 36w chống nước, chịu nhiệt bộ
95 CC&LĐ đèn downlight âm trần 9W bộ
96 CC&LĐ đèn spotlinc 20W bộ
97 CC&LĐ Hộp + mặt nạ 2 còng tắc 1 chiều âm tường cái
98 CC&LĐ Quạt hút ầm tường 220v-35w cái
99 CC&LĐ Hộp ổ cắm dôi ba chấu âm tường cái
100 CC&LĐ Hộp ổ cắm đôi ba chấu âm tường chống nước chịu nhiệt cái
101 CC&LĐ Dàn nóng và dàn lạnh của máy lạnh 2 cục loai 1.5hp máy
102 CC&LD Tù diện DB-NMI tủ
103 CC&LĐ cáp Cu/PVC 1 C-2.5mm2 m
104 CC&LĐ cáp Cu/PVC lC-4.0mm2 m
105 CC&LĐ cáp Cu/XLPE/PVC 2C-6.0mm2 m
106 CC&LĐ cáp Cu/PVC lC-6.0mm2 m
107 CC&LĐ ống nhựa PVC D20 m
108 CC&LĐ ống nhựa PVC D25 m
109 CC&LĐ ống nhựa PVC D32 m
CAMERA
110 CC&LĐ Lấp đặt tủ Rack 6U outdoor tù
111 CC&LĐ Camera IP Dome quay 360 độ, zoom 12X, thẻ nhớ 32G 1 thiết bị
112 CC&LĐ Camera IP Dome quay 360 độ. zoom số 6X 1 thiết bị
113 CC&LĐ Camera IP quay 180 độ, zoom 22X 1 thiết bị
114 CC&LĐ dày Cable DTP CAT6 m
115 CC&LĐcáp Cu/PVC lC-1.5mm2 m
116 CC&LD ong nhựa PVC D20 m
HỆ THỎNG CHÓNG SÉT. TIẾP ĐỊA
117 CC&LĐ Lắp đặt kim thu sét phát xạ sớm R=13m cái
CC&LĐ tù kiểm tra điện trờ đất bằng sắt, sơn tĩnh điện kèm theo càu nối cáp và
118 hộp
2 thanh đồng
119 CC&LĐ Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
120 CC & LĐ ống PVC D32mm m
121 CC&LĐ dây đồng trần 70mm2 10 m
122 CC&LĐ Mối hàn hóa nhiệt mối
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
TRỤ BTLT
TRUNG THÉ
THÍ NGHIỆM HIỆU CHÍNH THĨÉT BI. VẶT Tư TRUNG THÉ
HẠ THẾ
CHIÉU SÁNG. Ồ CÁM. MAY LẠNH
CAMERA
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
1 Đóng cọc Larscn IV(76,1KG/M) trên mặt đất Chiều dài cọc <= 12 m, đất cấp I 100m
2 Lắp dựng giăng H300 tân
3 Cung cấp thép giằng, cừ Larsen tấn
4 Nhổ cọc Larsen 100m
5 Vặn chuyến thiết bị ép, nhổ cọc đi và về chuyến
6 Đào đất bằng máy đào, đất cấp 1 100m3
7 Đắp cát công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K”0,90 (cát tận dựng) 100m3
8 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đồ, phạm vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp I 100na3
9 Ép cọc BTCT D300 100m
10 Cắt đầu cọc BTCT D300 cái
11 Nối cọc BTCT D300 1 mối nối
12 Bê tông lót đáy hố bơm, đá 1x2 Mác 150 m3
13 Bê tông đáy hố bơm, đá 1x2 Mác 300 m3
14 Bê tông thành vách trạm bơm đá 1x2, mác 300 m3
15 Bê tông nắp trạm bơm đá 1x2, mác 300 m3
16 Bê tông xà dầm, đá 1x2 mác 300 m3
17 SXLD, tháo dờ ván khuôn bê tông lót móng 100m2
18 SXLD, tháo dờván khuôn bè tông móng 100m2
19 SXLD. tháo dờ ván khuôn gỗ cho nắp 100m2
20 SXLD, tháo dở ván khuôn gỗ ván khuôn dầm 100m2
21 SXLD, tháo dờ ván khuôn gỗ thành trạm bơm 100m2
22 Đồ lớp đá dày 500mm 100m3
23 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bể, đường kính <-10 mm tấn
24 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bề, đường kính <«18 mm tán
25 Công tác sản xuấ1 láp dựng cốt thép cột, dầm, đường kính <=10 mm tán
26 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thóp cột, dầm, đường kính <”18 mm tấn
27 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép cột, dầm, đường kính >18 mm tán
28 Công tác sàn xuất lắp dựng cót tháp dầu cọc tấn
29 Lảng nền sàn không đánh mầu, dày 2,0 em, vữa XM mác 75 m2
30 Chảng thầm bế m2
31 CCLĐ lan can thép D48,6 dày 3,5mm m
32 SXLĐ cốt thép thang công tác đường kính cốt thép <=18mm tán
33 Sàn xuất láp dựng lưới chán rác bàng thép hình và thép tấm tân
34 Bu lông M16 bộ
35 Sản xuất láp dựng thép tấm nắp bề tấn
36 Bê tông lót móng cửa xả đá 1x2, mác 150 m3
37 Bê tông cửa xả đá 1x2, mác 250 m3
38 Vản khuôn cho bê tông cứa xà 1001112
39 SXLĐ cốt thóp cửa xá đường kinh cốt thép olOmm tấn
40 SXLĐ cốt thép cứa xá đường kinh cốt thép <“lSmm tấn
41 Ép cọc BTCT D300 100m
42 Đập đầu cọc BTCT D300 cái
43 Làm và thả rọ đá, loai rọ 2x1x0,5 m dưới nước 1 rọ
44 Đổ lớp đá dày 300mm 100m3
45 Đào kênh mương, chiều rộng <"• 6m Băng máy dào <_0.8m3, đất cấp II 100m3
Lấp cát mương đặt cống bàng mảy đàm 9T, dộ chặt yêu cầu K’0,95 (sử dụng cát
46 100m3
san lấp sẵn có)
47 Vận chuyến đất bàng Ô1Ô tự đồ. phạm vi <~1000m. ôtô 10T, đất cấp II 100m3
48 LẤp đặt cống hộp đơn, đoạn cống dài l,2m, quy cách 1500x1500mm 1 đoạn cống
49 Nối cống hộp đơn bằng vữa xi mỉíng mối nối
50 Bê tông lót móng cống hộp đá 1x2 mác 150 m3
51 Bê tông cống hộp đá 1x2 mác 250 m3
52 SXLĐ cốt thép phần cống hộp đường kính cốt thép <~10mm tấn
53 Ép cọc BTCT D300 100m
54 Cắt đầu cọc BTCT D300 cái
55 Lắp đỉít Bơm chìm Q-1800M3/H,H-6.0m bô
56 Van cánh lât 1 chiều, Imxlm bộ
57 CCLĐ Khung thép không ri, 1.81mx3.35m bộ
58 CCLĐTấm chăn nhôm, 1.79mx0.3mx0.09m cái
59 CCLĐ Khung thép không ri, 2,61mx4,05m bò
60 CCLĐ Tấm chăn nhôm, 2.59mx0.3mx0.09m cái
61 CCLĐ Khung thép không ri, 2.66mx4.05m bộ
62 CCLĐ Tấm chặn nhôm, 2.64mx0.3mx0.09m cái
63 Động cơ nâng ha van cửa phai bộ
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
1 Ep cọc BTCT D300 L-22m 100m
2 Cắt đầu cọc BTCT D300 cài
3 Nối cọc BTCT D300 1 mối nối
4 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép đầu cọc tân
5 Đào đất bằng máy đào, đất cấp 1 100m3
6 Đẳp cảt công trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 (cát tân dụng) 100m3
7 Vận chuyển đất bằng ôtỏ tự đố, pham vi <=1000m, ôtô 10T. đất cấp I 1001Ĩ13
8 Bê tông lót móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác m3
9 Bê tông móng, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 25 m3
Bê tông cột tiết diện <= 0,1 m2. <= 16m. đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá
10 m3
1x2tông
Bê Mácxà250dầm, giằng, sàn mái đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác
11 m3
250
12 Bê tông nền, đổ bằng máy bơm bê tông tự hành, đá 1x2 Mác 250 m3
13 Bê tông lanh tô đá 1x2, M250 m3
14 Lớp nhựa PVC m2
15 Lớp đà 0x4,lu lèn chát, K=0,98 100m3
16 SXLD, thâo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đồ tại chỗ Móng cột vuông, chữ nhật 100m2
17 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bô tông đố tại chỗ Cột vuông, chữ nhật 100m2
18 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đồ tại chỗ Nền 100m2
19 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gồ cho bê tông đổ tại chỗ Xà dầm, giằng 100m2
20 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ Sàn mái 100m2
21 SXLD, tháo dỡ vàn khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ lanh tô 100m2
22 Sán xuất lắp dơng cốt thép móng, dường kính cốt thép <=10mm tẩn
23 Sản xuất lắp dựng cốt thép móng, dường kính cốt thép <= 18mm tấn
24 Sản xuất lắp dựng cốt thép nền, đường kính cốt thép <=10mm tấn
25 Sàn xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m, đường cinh cốt thép <=10mm tấn
26 Sản xuất lắp dựng cốt thép cột, trụ cao <=16m. đường cính cốt thép < - 18mm tấn
Sàn xuất lắp dựng cốt thép xà dầm. giằng cao <=4m, đường kinh cốt thóp
27 tấn
<=10mm
Sán xuất lấp dựng cốt thép xà dầm. giằng cao <=4m, đường kinh cốt thép <=
28 tấn
18mm
29 Sàn xuất lắp dựng cốt thép Sàn cao <=16m, đường kính cốt thép <=10mm tấn
30 Săn xuất lắp dưng cốt thóp lanh tô. ô văng, dường kinh cốt thép <=10mm tấn
31 Sán xuất lắp dưng cốt thép lanh tô. ô văng, dường kinh cốt thép <=18mm tấn
Xây gạch ống 8x8x19 câu gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều cao <=4m, vữa XM
32 m3
mác 75
33 Xây tường băng gạch ống 8x8x19, dày<= 10cm, cao <= 4m, vữa xi măng Mác 75 m3
34 Xây bậc cấp gạch thê, M75 m3
35 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2
36 Trát tường trong, chiều dùy trảt 1,5cm, vữa xi măng Mảc 75 m2
37 Trát trụ. cột, lam đứng, cầu thang, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mảc 75 m2
38 Trát xà dầm, vữa xi măng Mảc 75 m2
39 Tràt trần, vừa xi măng Mác 75 m2
40 Láng nền hardenner m2
41 Bả bằng ma tít vào tường ngoài nhà m2
42 Bả bằng ma tít vào cột, dầm, trần m2
43 Sơn tường ngoài nhà, đã bà 1 nước lót. 2 nước phù m2
44 Sơn dầm. trần, tường trong nhà, đã bã bằng, 1 nước lót. 2 nước phủ m2
45 ốp tường, tru. cột, kích thước gach KT300x600mm m2
46 Láng nền tạo dốc, M75 m2
47 Chống thẩm mái m2
48 GCLD Cửa sất, ốp tolc 2 mặt m2
49 GCLD Cửa kính khung nhôm m2
50 GCLD Lam BTCT, lưới thép chắn côn trùng m2
51 GCLD Ông thoát nước PVC DN114 100m
52 GCLD Cầu chắn rác inox DI 50 cái
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
1 Lắp đặt bình chữa chảy xách tay dùng bột ABC 8Kg. cái
2 Lẳp đặt binh chữa cháy xách tay dùng DIOXIT CACBON 5Kg. cải
3 Lắp đặt kê đặt bình chữa chảy. cái
4 Lắp đặt Ống nhựa uPVC miệng bát nối dản keo. dường kính ống 34mm, 100m
5 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, đường kinh ống 27mm. 100m
6 Lắp đăt Ông nhựa uPVC miệng bát nối dán keo. dường kính ống 21mm. 100m
7 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, dường kính 34mm. cái
8 Lấp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dản keo, đường kính 27mm. cái
9 Lap đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kính 21mm. cải
Lắp đặt Cút nhựa ren trong uPVC nối bằng phương pháp dán keo. đường kính
10 cái
21 mm.
11 Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. dường kính 27/2 lmm. cái
12 Lắp đặt Tê nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo, dường kính 21mm. cái
13 Lắp đặt Côn nhưa uPVC miêng bát nối bàng dán keo, đường kính 27/2 Imm. cái
14 Lắp đặt Van phao cơ, đường kính 27mm. cái
15 Lắp đặt Van ren, đường kinh van27mm. cải
16 Lắp đặt Ống nhưa uPVC miệng bát nối dản keo. dường kính ống 200mm. 100m
17 Lắp đặt Óng nhựa uPVC miệng bát nối dán keo, dường kính ống 114mm. 100m
18 Lắp đát Óng nhưa uPVC miệng bát nối dán keo. dường kính ống 90mm. ỈOOm
19 Lẳp đặt Ỏng nhưa uPVC miệng bát nối dán keo, dường kính ống 60mm. 100m
20 Lắp đặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương pháp dán keo, đường kinh 60mm. cái
21 Lắp đặt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bằng dản keo, đường kinh 114mm cái
22 Lẳp đăt Lơi nhựa uPVC miệng bảt nối bằng dản keo. đường kính 60mm cái
23 Lắp đặt Tê Xiên nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kinh 60mm. cái
24 Lap dặt Óng nhựa uPVC miêng bát nối dán keo, đường kinh ổng 114mm. 100m
25 Lắp dặt Cút nhựa uPVC nối bằng phương phảp dán keo. đường kính 114mm. cái
26 Lắp đặt Lơi nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kinh 114mm cái
27 Lắp dặt Côn nhựa uPVC miệng bát nối bằng dán keo. đường kính 150/114mm. cái
28 GCLD Cầu chắn rác inox DI50 cái
29 Lắp đặt vòi rửa bộ
30 Lắp đặt phều thu dường kính lOOmm + S1Phong. cái
31 Lắp đặt xí bột + vòi xit + hộp đựng giấy vê S1nh. bộ
32 Lẳp đăt lavabo + vòi rửa. bộ
33 Lắp đặt bể chứa nước bằng inox, dung tích bế 500L. bế
34 Lắp đặt đồng hồ nước D27. cái
35 Lắp đặt dai khởi thuỳ 150/34mm. cái
36 Đào kênh mương, chiều rộng <= 6m bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp 1 100m3
37 Bê tông lót móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 150 m3
38 Bê tông móng, rộng <=250cm, đá 1x2 Mác 200 m3
39 Đắp đất công trình bằng đầm cóc Độ chát yêu cầu K-0,90 100m3
40 Vận chuyến đất 10m tiếp theo bằng thù công Đất cấp I m3
41 Xây móng bằng gạch thẻ 5x10x20, dày<= 30cm, vữa xi măng Mác 75 m3
42 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mảc 75 m2
43 Sàn xuất cấu kiên bè tông dúc săn tấm dan. mái hắt. lanh tô. đá 1x2 Mác 200 m3
44 SXLD. tháo dỡ ván khuôn gỗ bê tông đúc sẫn nắp đan 100m2
45 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn pa ncn, dường kính cốt thép <=10mm tấn
46 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn pa nen, đường kinh cốt thép > 1 Omm tấn
47 Đào mỏng hố ga bằng máy đào, đất cấp I 100m3
48 Đắp lớp cảt đêm 100m3
49 Ván khuôn cho bê tông lót móng 100m2
50 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
51 Sàn xuất lắp dựng cốt thép hồ ga, đường kính cốt thóp <=10mm tấn
52 Sân xuất lắp dựng cốt thép hố ga, đường kính cồt thóp <=18mm tấn
53 Ván khuôn cho bê tông móng 100m2
54 Bê tông hố ga đá 1x2 mác 250 m3
55 Đắp hố ga bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 (không tính vật liệu) 100m3
56 Vân chuyền đất bằng ôtô tự đổ, pham vi <=1000m, ôtô 10T, đất cấp I 100m3
57 Cung cấp lốt đặt nắp CompoS1te cái
58 SXLD. tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sần dà hầm lÓ0m2
59 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn dà hầm, dường kinh cốt thép <=10mm tấn
60 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm, dường kinh cốt thép <=18mm tấn
61 Thép L50x5 tán
62 Lap đặt thép L50x5 tấn
63 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn đà hầm, đá 1x2 Mác 200 m3
64 Lap đặt đà hầm cái
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
1 CC&LĐ mảy biến ảp 3P-630 kVA-22kV/400V 1 máy
TRỤ BTLT
2 CC&LĐ Trụ BTLT 14m, loại trụ 14C, lực chịu đàu trụ 1 lOOKgf cột
Móng tru bê tỏng (âp dung cho trụ dôi) - 1 móng
3 Đào móng trụ trung thế 100m3
4 ĐÁp đất bàng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C [< ~ 0,90 100m3
5 CC&LĐ Bulong d22*850 bộ
6 CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiện (Bolt 16*500) bộ
CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đôi vA phụ kiện cho dây chống sét (Bolt
7 bộ
16*250)
8 CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV 120KN và phu kiên + giáp níu 1 chuỗi sứ
9 CC&LĐ Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc cáp (Bolt 16*250) 10 sứ
10 CC&LĐ Kcp ngìmg 5U cho dày trung hòa (Bolt 16*250) bộ
11 CC&LĐ Kcp ngừng 4U cho dày chống sót + (Bolt 16*100) 1 bộ
12 CC&LD Kcp ốp nối rC Cu/AL WR815 120-300/25-95 1 bộ
13 Lấp đặt cáp cò trung thế CXV-25mm2 cho LA I nì
14 Lắp đặt cáp cò trung thế AXV-120mm2 cho dây pha 1m
TRUNG THỂ
15 CC&LĐ LBFCO - 24kV-200A + Fuse Link 15K 1 bộ
16 CC&LĐLA 18 k-v-10 kA 1 bộ
17 CC&LĐ CT(TI) 30/5A 22KV 1 bộ
18 CC&LĐ VT(TỨ) 14000/120V 1 bộ
19 CC&LĐ Wh : 220/380-3 0-5A 1 cái
20 CC&LĐ Tú điộn MSB (Outdoor) 1 tù
21 CC&LĐ Vỏ tủ điên đo đốm trung thế ngoài trời (Outdoor) 1 tù
22 CC&LĐ tũ điện MSB-1 (Indoor) 1 tủ
23 CC&LĐ Cáp ngầm trung thé 24KV-CXV/SEhh/DSTA/PVC-3C95mm2 100m
24 CC&LĐ Cáp đồng trần C50mm2 100m
25 CC&LĐ Ồng STK D141 X 4,78mm 100m
26 CC&LD Kep ồng D141 1 bộ
27 CC&LĐ Đầu cáp 24KV XLPE-3Cx95mm2 1 đầu cáp (3 pha)
28 Đầu cossc 24kV 95mm2 cái
29 CC&LĐ Giá đờ đầu cáp 24 KV bộ
30 CC&LĐ Ớng HOPE D195/150 100m
31 CC&LĐ Óng nhựa PVC DI68 bào vê cáp ha thế 100m
32 CC&LĐ Ồng nhựa D32 bào vệ cảp ĐNK 100m
33 CC&LĐ Dây điện và phụ kiên đấu ĐNK (Cáp Mulc 4x3,5 mm2-Cảp ĐNK) m
Mương cáp trung the 1 óng dưới vỉa hè - 12m
34 Đào đất mương cáp 100m3
35 Đắp cát mương cáp bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3
36 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
37 Mốc cảnh báo cáp ngầm cái
38 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
Hàng rào lưới B40 Báo vê an toàn tram - 1 bộ
39 Đào đất móng trư hàng rào lm3
40 Đổ móng bê tông d.'i 1 x2 M200 chân hàng rào m3
41 Sản xuất láp dưng lưới thép hàng rảo m2
42 Sản xuất láp đăt ưu hàng rào sắt L63x63x6 tấn
43 Sản xuất láp đặt khung sắt L40x40x4 tấn
44 Sản xuất láp đặt khung sẳt dct 40*4 tấn
Nen móng MBA - 1 móng
45 Đào móng công ưinh, chiều rộng móng < - 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cáp I 100m3
46 Đắp cát công ưình bàng thủ công, đáp nền móng công trinh m3
Bê tông sản xuất bàng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6,
47 m3
chiều
Bê rộng
tông sản< xuất
250 cm,
bàngmác
máy150
trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6,
48 m3
chiều rộng < 250 cm, mác 150
Đổ bê tông thù công bàng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <“ 250 em, đá
49 m3
1x2,
Côngmác 250công lắp dựng cốt thép, cốt thép móng, đường kinh cốt thép < - 1
tác gia
50 tấn
Omni
51 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3
Bệ tủ hạ thế
52 Đào móng công trinh, chiều rộng móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đát cáp I 100m3
53 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
Đồ bê tông thù công bàng máy trộn, bê tòng móng, chiều rộng <= 250 em, đá
54 m3
1x2,
Đổ bêmác 250
tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng < - 250 em, đả
55 m3
1x2, mác 150
56 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn móng cột. móng vuông, chừ nhật 100m2
Sông tác gia công láp dựng cốt thép, cổt thép móng, đường kính cốt thép <•=
57 tấn
10mm
Bệ tủ đo đếm trung thế
58 Đào móng bàng máy đào 0,Sm3, chiều rộng móng <6m - cấp đất ĩ 100m3
59 Dắp đất băng đầm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K = 0,90 1001Ĩ13
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2,
60 m3
PCB40
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2,
61 m3
PCB40
62 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chừ nhật 100m2
63 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <10mm tấn
Tiềp đia tn.1 cố thiết bi Grounding equipment
64 CC&LĐ Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
65 CC&LĐ Rãi dây dây đồng tiếp địa C25mm2 10 m
66 CC&LĐLăp đặt ống STK d21.2*1.5mm Galvanized Steel pipe D21.2x1.5 IOOm
67 CC&LĐ Kcp wr815 (120-240/25-50mm2) cái
68 CC&LĐ Môi hàn hóa nhiệt mối
69 CC&LĐ Đai thép + Khóa đai bô
Tiếp đia trạm biến áp
70 CC&LĐ Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
71 CC&LĐ Cáp Cu trần 70 mm2 10 m
72 CC&LĐ Kcp Slipbolt 1/0 hoặc kcp ép WR189 cái
73 CC&LĐ Mối hàn hóa nhiệt mối
74 Giếng tiếp đia sâu 30m giếng
THÍ NGHIỆM HIỆU CHĨNH THIẾT BI. VẬTTU’TRUNG THÉ
75 Thí nghiêm chống sét van điện áp 22 - 35kv, 1 pha bộ (1 pha)
76 T11Í nghiêm máy biến áp: 22kv - 35kv, máy biến áp 3 pha <-lMVA mảy
77 Thí nghiêm biến dòng điên 22 - 35kv 1 cái
78 Thỉ nghiêm biến điên áp 1 pha 22 - 35KV 1 bộ
79 Thi nghiêm Aptomal và khởi động từ, dòng điên 1000 - 2000A 1 cái
80 Thí nghiêm tiếp đát trạm biến áp, điên áp <=35kv hệ thống
81 Thi nghiêm tu điện, điên áp<= 1000v 1 tụ
HẠ THẾ
Mương cáp ha thế 4 ống - 20m; 5 ống - 15m
82 Đào đất mương cáp 100m3
83 Đăp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg. dô chặt yêu cảu K-0.90 100m3
84 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
85 Mốc cảnh báo cáp ngầm cái
86 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
87 CC&LĐ Thang cáp 600x 100x2mm m
88 CC&LĐ Cáp Cu/XLPE/PVC 1C240mm2 1m
89 CC&LĐ Cáp Cu/PVC 1C240 mm2 1m
90 CC&LĐ Cáp Cu/XLPE/PVC 1C150mm2 1m
91 CC&LĐ Cáp Cu/PVC 1C70 mm2 Im
92 CC&LĐ Ỏng HDPE D195/150 100m
93 CC&LĐ Óng HDPE D130/100 100m
CHIÉU SÁNG. Ỏ CAM, MÁY LẠNH
94 CC&LĐ đỏn tuyp led T8 2x20W-1.2m bộ
95 CC&LĐ Đèn huỳnh quang 1,2 mét, 1 bóng 36w chống nước, chịu nhiột bô
96 CC&LĐ đèn downlight âm trần 9W bộ
97 CC&LĐ đèn spotlinc 20W bõ
98 CC&LĐ Hộp + mặt na 2 còng tắc 1 chiều âm tường cái
99 CC&LĐ Quat hút ảm tường 220v-35w cái
100 CC&LĐ Hộp ồ căm đôi ba cháu âm tường cái
101 CC&LĐ Hộp ổ cám đôi ba chấu âm tường chống nước chịu nhiệt cái
102 CC&LĐ Dàn nóng và dàn lạnh của máy lạnh 2 cục loai 1.5hp máy
103 CC&LĐ Tủ điên DB-NM3 tủ
104 CC&LĐ cáp Cu/PVC IC-2.5mm2 m
105 CC&LĐ cáp Cu/PVC lC-4.0mm2 IĨ1
106 CC&LĐ cáp Cu/XLPE/PVC 2C-6,0mm2 m
107 CC&LĐ cáp Cu/PVC lC-6.0mm2 m
108 CC&LĐ ống nhựa pvc D20 m
109 CC&LĐ ống nhựa pvc D25 m
110 CC&LĐ ống nhựa PVC D32 m
CAMERA
111 CC&LĐ Lắp đặt tủ Rack 6U outdoor tủ
112 CC&LĐ Camera IP Dome quay 360 độ, zoom 12X, thẻ nhớ 32G 1 thiết bi
113 CC&LĐ Camera IP Dome quay 360 độ. zoom số 6X 1 thiốtbị
114 CC&LĐ Camera IP quay 180 độ, zoom 22X 1 thiết bi
115 CC&LĐ dây Cable UTP CAT6 m
116 CC&LĐ cáp Cu/PVC lC-1.5mm2 m
117 CC&LĐ ống nhựa P VC D20 m
HỆ THÔNG CHÕNG SET. TIÉP ĐIA
118 CC&LĐ Lắp đặt kim thu sét phát xa sớm R-13m cái
CC&LĐ tù kiểm tra điên trờ đát bằng sắt, sơn tình điện kèm theo cầu nối cáp và
119 hộp
2 thanh đồng
120 CC&LĐ Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
121 CC & LĐ ống PVC D32mm m
122 CC&LĐ dây đồng trần 70mm2 10 m
123 CC&LĐ Mối hàn hóa nhiệt mối
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
Phát quang, dọn dẹp mặt bằng thi công, vận chuyển đất hữu cơ, các loại rác đến
1 100m2
vị trí chủ đầu tư quy định
2 Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3
Vận chuyển đất từ vị trí đào đến vị trí đắp bằng ô tô tự đổ 10T. Phạm vi <2000m
3 100m3
- Cấpđầm
San đất đất
III mặt bằng (đất tận dụng), bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu
4 100m3
K=0,90
5 Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi <2000m - Cấp đất III 100m3
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
Phát quang, dọn dẹp mặt bằng thi công, vận chuyển đất hữu cơ, các loại rác đến
1 100m2
vị trí chủ đầu tư quy định
2 Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3
Vận chuyển đất từ vị trí đào đến vị trí đắp bằng ô tô tự đổ 10T. Phạm vi <2000m
3 100m3
-San
Cấpđầmđất đất
III mặt bằng (đất tận dụng), bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu
4 100m3
K=0,90
5 Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi <2000m - Cấp đất III 100m3
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
Phát quang, dọn dẹp mặt bằng thi công, vận chuyển đất hữu cơ, các loại rác đến
1 100m2
vị trí chủ đầu tư quy định
2 Đào san đất tạo mặt bằng, bằng máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3
Vận chuyển đất từ vị trí đào đến vị trí đắp bằng ô tô tự đổ 10T. Phạm vi <2000m
3 100m3
- Cấpđầm
San đất đất
III mặt bằng (đất tận dụng), bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu
4 100m3
K=0,90
5 Vận chuyển đất đổ đi bằng ô tô tự đổ 10T, phạm vi <2000m - Cấp đất III 100m3
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THIẾT KẾ
I. PHẦN ỐNG CỐNG
* Ống cống
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo. dài 5m - Đường kính
1 100m
300mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, dài 5m - Đường kính
2 100m
400mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, dài 5m - Đường kính
3 100m
500mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo. dài 5m - Đường kính
4 100m
600mm
Lắp đặt ống nhựa gân xoắn HDPE 2 lớp nối màng keo, dài 5m - Đường kính
5 100m
800mm
6 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M, D400-H30, bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
7 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M, D600-H30, bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
8 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M, D800-H30, bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
9 Lắp đặt ống BTCT ly tâm L=4M, D1000-H30, bằng gioăng cao su 1 đoạn ống
10 Gioăng cao su cống D400 mối nối
11 Gioăng cao su cống D600 mối nối
12 Gioăng cao su cống D800 mối nối
13 Gioăng cao su cống D1000 mối nối
14 Trát vữa mối nối cống, vữa mác 100 m2
15 Xây tường gạch thẻ 4x8x19, vữa XM mác 75 m3
* Móng cống
16 Đào đường ống bàng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
17 Đắp cát đệm bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0,90 100m3
18 Bê tông móng cống đá 1x2 M150 m3
19 Bê tông chèn đá 1x2 M200 m3
20 Ván khuôn BT móng cống 100m2
21 Đắp đất móng cống bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.95 (cát tận dụng) 100m3
22 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I 100m3
23 Lắp đặt gối cống D400 cái
24 Lắp đặt gối cống D600 cái
25 Lắp đặt gối cống D800 cái
26 Lắp đặt gối cống D1000 cái
II. PHẦN HỐ GA
* Móng và thân hố ga
27 Đào móng hố ga bằng máy đào. đất cấp I 100m3
28 Đắp cát đệm bằng đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 (không tính vật liệu) 100m3
29 Bê tông lót đá 1x2, M150 m3
30 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông lót đổ tại chỗ hố ga 100m2
31 Sản xuất lắp dựng cốt thép hố ga, cao <=4m đường kính cốt thép <= 10mm tấn
32 Sản xuất lắp dựng cốt thép hố ga, cao <=4m đường kính cốt thép <= 18mm tấn
33 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tại chỗ hố ga 100m2
34 Bê tông hố ga đá 1x2 mác 250 m3
35 Đắp hố ga bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 (không tính vật liệu) 100m3
36 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 10 tấn trong phạm vi <= 1000m Đất cấp I 100m3
37 Cung cấp nắp hố ga Composite cái
* Đà hầm:
38 SXLD, tháo dỡ ván khuôn gỗ cho bê tông đúc sẵn đà hầm 100m2
39 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm, đường kính cốt thép <= 10 mm tấn
40 SXLĐ cốt thép bê tông đúc sẵn đà hầm, đường kính cốt thép <= 18mm tấn
41 Thép L50x5 tấn
42 Lắp đặt thép L50x5 tấn
43 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn đà hầm, đá 1x2 Mác 200 m3
44 Lắp đặt đà hầm cái
45 Bê tông vuốt dốc , đá 1x2 Mác 150 m3
* Hệ thống ống có áp
46 Lắp đặt ống TTK đường kính ống D200 100m
Lẳp đặt ổng nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 14,7mm,
47 100m
D200mm
48 Lắp đặt ống gang, đoạn ống dài 6m - Đường kính 200mm 1 đoạn ống
49 Lắp đặt Co gang 45 độ D200 cái
50 Lắp đặt Co TTK 45 độ D200 cái
51 Lắp đặt mặt bích gang D200 cặp bích
52 Lắp đặt mặt bích TTK D200 cặp bích
53 Bê tông hố ga đá 1x2 mác 250 m3
54 Sản xuất lắp dựng cốt thép, đường kinh cốt thép <= 10mm tấn
55 Sản xuất lắp dựng cốt thép, đường kính cốt thép <=18mm tấn
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. PHẦN ỐNG CỐNG
II. PHẦN HỐ GA
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THIẾT KẾ
I. PHÁN MỎNG
1 Đào đường ống bằng máy đào <=0,8m3, đất cấp I 100m3
2 Đắp cát còng trình bằng máy đầm cóc Độ chặt yêu cầu K=0.90 (cát tận dụng) I00m3
3 Bê tông lót móng, đá 1x2 mác 150 m3
4 Bê tông hố van, hố ga, đá 1x2 Mác 200 m3
5 Sản xuat lắp dựng cốt thép gối đỡ. đường kính cót thép <=10mm tấn
6 SXLD. tháo dờ ván khuôn gỗ cho bê tông đổ tai chỗ Tường thẳng, dày <= 45mm 100m2
7 Vận chuyển đất bằng òtô tự đo 10 tan trong phạm vi <=1000m Đất cấp I 100m3
11. PHẦN THIẾT BỊ
* Phần ống
Lắp đặt óng nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 9.5mm.
8 100m
D150mm
Lắp đặt ống nhưa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 11,9mm,
9 100m
D200mm
Lắp dặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hán gia nhiệt, chiều dày 14.8mm,
10 100m
D250mm
Lắp đật ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 18.7mm,
11 100m
D300mm
Lắp đũt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 23.7mm,
12 100m
D400mm
Lắp đặt ống nhựa HDPE bằng phương pháp hàn gia nhiệt, chiều dày 29,7mm,
13 100m
D500mm
14 Lắp đát ống TTK DI50 dày 4,78mm 100m
15 Lắp dặt óng TTK D200 dày 5.56mm 100m
16 Lắp đát ống TTK D250 dày 6,35mm 100m
17 Cung cấp và lắp đặt dây cánh báo đường óng m
* Phần phụ kiện
18 Lắp đít Tê HOPE D150x 100 cái
19 Lắp đát Tc HDPED150X150 cái
20 Lắp đặt Tê HDPE D200XI00 cái
21 Lắp đặt Tê HDPE D200X150 cái
22 Lắp đặt Tê HDPE D200x200 cải
23 Lắp đặt Tê HDPE D250X100 cái
24 Lắp đặt Tê HDPED250X150 cái
25 Lắp đặtt Tê HDPE D250x200 cái
26 Lắp đặt Tê HDPE D300X100 cải
27 Lắp đặt Tê HDPE D300xl50 cải
28 Lắp đặt Tê HDPE D300X200 cái
29 Lắp đặtt Tê HDPE D300x300 cải
30 Lắp đặt Tê HDPE D400xl00 cái
31 Lắp đặt Tê HDPE D400x 150 cai
32 Lắp đặtt Tê HDPE D400x400 cái
33 Lắp đặt Co HDPE 45 độ DI50 cái
34 Lắp đặtt Co HDPE 90 độ D150 cái
35 Lắp đặt Co HDPE 45 độ D200 cái
36 Lắp đặt Co HDPE 45 độ D250 cái
37 Lắp đặt Co HDPE 45 độ D300 cái
38 Lắp đặt Co HDPE 90 độ D500 cái
39 Lắp đặt Côn HDPE D200X150 cái
40 Lắp đặt Côn HDPE D250X150 cái
41 Lắp đặt Côn HDPE D300x250 cái
42 Lắp đặt Côn HDPE D400xl50 cái
43 Lắp đặ Côn HDPE D400x300 cải
44 Lắp đặt Côn HDPE D500x400 cái
45 Lắp đặt Bừng chận D150 cái
46 Lap đỹt Bích nói ống HDPE DI00 cặp bích
47 Lap đặt Bích nồi óng HDPE DI 50 cụp bích
48 Lắp dụt Bích nói ống HDPE D200 cặp bích
49 Lắp đặt Bích nói ông HDPE D250 cáp bích
50 Lắp đỹt Bích nối óng HDPE D300 cặp bích
51 Úp đặt Bich nối ống HDPE D400 cap bích
52 Vành bích thép DI00 cỉp bích
53 Vành bích thép DI50 cùp bích
54 Vành bích thép D200 cập bích
55 Vành bích thép D250 căp bích
56 Vành bích thép D300 căp bích
57 Vành bích thép D400 cặp bích
58 Lắp đặt CoTTK.45 độ DI50 cái
59 Lắp đặt Co TTK 45 đò D200 cái
60 Lắp đặt CoTTK45độ D250 cái
61 Lâp đặt mặt bích TTK DI50 cáp bích
62 Lắp đặt mặt bích TTK D200 căp bích
63 Lắp đặt mít bích TTK D250 cáp bích
64 Lắp đặt Van gang DJ 00 cái
65 Lắp đặt Van gang D150 cải
66 Lắp đặt Van gang D200 cái
67 Lắp đặt Van gang D250 cái
68 Lắp đăt Van gang D300 cái
69 Lắp đặt Van gang D400 cái
* Trụ cứu hỏa
70 Lắp đặt tru cứu hoă, đường kính trụ d~ 150mm cái
71 Lắp đặt Van cống D150 cái
72 Lắp đặt ống cơi van - họng ổ khóa cải
73 Bê tông gối đá 1x2, mác 200 m3
74 Lấp đăt van xã khi, dường kinh van d-25mm cái
111. PHẢN THỬ NGHIỆM VẬN HÀNH ĐƯỜNG ỎNG
75 Chữ áp lực đường ống nhựa, đường kinh ống 150mm 100m
76 Thử áp lực đường ống nhựa, đường kính ống 200mm 100m
77 Thử áp lưc đường ống nhựa, đường kính ống 250mm 100m
78 Thử ủp lực đường óng nhựa, đường kính ống 300mm 100m
79 Thứ áp lực đường ong nhựa, đường kính ống 400mm 100m
80 Thứ áp lực đường ống nhựa, đường kinh ống d_500mm 100m
81 Thử áp lực đường ống thép, đường kinh óng d=l 50mm 100m
82 Thừ áp lực đường ống thép, đường kính ống d'=200mm 100m
83 Thừ áp lưc đường ống thép, đường kính ong d~250mm 100m
IV. KHỬ TRÚNG ĐƯỜNG ỔNG
84 Công tác khử trùng ống nước, dường kính ống d=150mm 100m
85 Công tác khử tiling óng nước, đường kính ống d"200mm 100m
86 Công tác khứ trùng óng nước, dường kinh ống d=250mm 100m
87 Công tác khứ trùng ong nước, đường kính ong d~300mm 100m
88 Cõng tác khứ trùng ống nước, đường kinh ống d**400mm 100m
89 Công tác khứ trùng ống nước, đường kính ống d“500mm 100m
V. PHÀN ÓNG BĂNG ÕỮÕNG
90 Lap đặt óng BTCT ly tâm L=4M, D300-H30, bằng gioăng cao su 1 đoítnóng
91 Lắp đụt ảng BTCT ly tâm L=-4M, D400-H30, bằng gio ăng cao su 1 đoạn ống
92 Lắp đặt ống BTCT ly tâm LMM, D600-H30, bằng gioăng cao su 1 do,in ống
93 Bê tông lót móng cống đá 1x2 M150 m3
94 Bê tông chèn đá 1x2 M200 m3
95 Ván khuôn BT móng cong 100m2
96 Gioăng cao su cống D300 mối noi
97 Gioăng cao su cống 0400 moi noi
98 Gioăng cao su cống D600 mối nối
99 Trảt vữa mối nối cống, vữa mảc 100 m2
100 GÓi cống D300 cái
101 Gối cống D400 cái
102 Gối cống D600 cải
103 Xây tường gạch thẻ 4x8x19, vữa XM mác 75 m3
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. PHÀN MÓNG
II. PHÀNTH1ÉTBI
III. PHÁN THÚ' NGHIỆM VẬN HÀNH ĐƯỜNG ÓNG
IV. KHỪ TRƯNG ĐƯỜNG ỒNG
V. PHẢN ỚNG BÂNG ĐƯỜNG
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THIẾT KẾ
I. THIÊT BI
1 Vân chuyên cột đèn, cột thép, cột gang cao <= IOm 1 cột
2 Cung cấp, lắp dựng cột đèn bằng mảy, cột thép côn tròn mạ kẽm, cao 7m 1 cột
3 Cung cấp, lắp dựng cột dờn bằng mảy, cột thóp côn tròn mạ kèm, cao 1 Om 1 cột
4 Cung cấp lẳp đặt đèn led 90w-220v 1 choà
5 Cung cấp lắp đặt đèn led 150w-220v 1 choá
6 Cung cấp lắp đặt cần đồn đơn cao 2m vươn xa 1,5m mạ kẽm lắp trên trụ thóp trồ 1 cần đòn
7 Cung cáp láp đặt cần đôn cao 2m vươn xa 1,5m mạ kổm lắp trên trụ BTLT 1 cần đèn
8 Cung cáp láp đặt càn đèn đôi cao 2m vươn xa 1.5m mạ kẽm 1 cần đèn
9 Đảnh sô trụ chiêu sáng 10 cột
10 Cung cấp lắp đặt báng điện cửa trụ - RCBO 2P 6A 30mA 4.5kA và câu đâu dây 1 cầu chi
11 Lắp càu chi đuôi cá 5A 1 cầu chi
12 Lắp kẹp IPC 1 cầu chi
13 Cung cấp lắp đặt bulong móc 16*250 + Kẹp ngừng cáp ABC bộ
14 Cung cáp lắp đặt bulong móc 16*250 + Kep treo câp ABC bộ
11. PHẦN XÂY DỰNG MƯƠNG CÁP, MÓNG TRỤ, MÓNG TỦ
MÓNG TRỰ ĐÈN 7m - 167 MÓNG
15 Đào hố móng trụ lm3
16 Đắp đất móng đát móng trụ K~0,95 m3
17 Bê tông lót đá 1x2 M100 m3
18 Bê tông móng trụ đá 1x2 M250 m3
19 Ván khuôn móng trụ 100m2
20 Cung cáp lắp đặt Bulon móng, gôm 4 bulon khung M24x750 và đai thép, phụ kiện bộ
III. MỎNG TRỤ ĐÈN 10m - 73 MÓNG
21 Đào hố móng trụ lm3
22 Đắp đất móng đât móng trụ K-0.95 m3
23 Bê tông lót đá 1x2 M100 m3
24 Bê tông móng trụ đá 1x2 M250 m3
25 Vản khuôn móng trụ 100m2
26 Cung cầp lảp đặt Bulon móng, gồm 4 bulon khung M24x750 và đai thép, phụ kiện bộ
IV. MÓNG TRỰ tù ĐĨÉỦ KHIÊN CHIÊU SANG
27 Đào hố móng tủ lm3
28 Đắp đất móng đất móng tú K=0.95 m3
29 Bê tông móng trụ đá 1x2 M250 m3
30 Vàn khuôn móng tủ 100m2
31 Cung cấp lắp đặt Bulon móng, gồm 4 bulon khung MI 6x600 và đai thép, phụ kiện bô
V. MƯƠNG CÁP VÍA HÈ
32 Đào đất mương cáp lm3
33 Đăp đất công trinh bằng mảy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K " 0.98 100m3
34 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
35 Cung cấp lắp đặt băng cảnh báo cáp ngẩm m
VI. MƯƠNG CÁP BANG ĐƯÒNG
36 Đào đất mương cáp lm3
37 Đắp đất công trình băng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0.98 100m3
38 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
39 Cung cấp lắp đặt băng cành báo cáp ngầm m
VII. ỒNG VÀ CÁP CHIÊU SÁNG
40 Cung cấp lẳp đặt ống xoăn HDPE D32/25 100m
41 Cung câp lắp đặt ống xoắn HDPE D65/50 100m
42 Cung cấp láp dặt ống xoăn HDPE D85/65 100m
43 Kéo rải cáp ngầm CXV/DSTA/PVC 0.6/1 kV 4C16mm2 100m
44 Kéo rải cáp ngàm CXV/DSTA/PVC 0.6/1 kv 4C35mm2 100m
45 Luồn dây từ bủng điên lốn đỏn - Cáp cv 0.6/1 kv 3x2.5mm2 100m
46 Luồn dây từ cáp ừco lên đèn trên trụ BTLT - Cáp cv 0.6/1 kV3x2.5mm2 100m
47 Cung cấp láp đặt cáp Ọuadruplcx 4xl6mm2 100m
48 Cung cấp lắp đặt cáp Quadruplex 4x35mm2 100m
49 Lăp đặt cáp đồng trần M10mm2 100m
VIII. TỦ CHIẾU SÁNG
50 Lắp đặt tũ điộn điều khiên chiếu sáng - Trọn bộ theo thiết kế 1 tủ
51 Cung câp lắp đặt giả đờ tủ trên ưu (collier D250) 1 bộ
52 Cung cấp lắp đặt ống sát tráng kSm D21.2* 1,5mm m
53 Cung cấp lắp đặt ống sắt tráng kèm D42.2* 1,5mm m
54 Đai thép + Khóa đai bộ
IX. TIẾP ĐỊA
Phân tiếp địa trụ chiếu sáng
55 Cung cáp láp đặt cọc tiếp địa thép mạ đồng dl6*2.4m cọc
56 Lắp đặt cáp đồng trần M25mm2 100m
57 Mối hàn hóa nhiệt mối
58 Đào đất rănh cáp tiếp địa 1m3
59 ĐẤp đát công trình băng mây đâm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,98 100m3
X. PHỤ KIỆN CÁP NGÂM LÊN TRỤ
60 Cung cấp lăp đặt ống sắt tráng kẽm D42.2*2. lmm m
61 Đai thép + Khóa đai bộ
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. THIÊT BỊ
11. PHẦN XÂY DỰNG MƯƠNG CÁP, MÓNG TRỤ, MÓNG TỦ
in. MÓNG TRỤ ĐÈN 10m - 73 MÓNG
IV. MÓNG TRỤ TỦ ĐIÈU KHIÉN CHIÉƯ SÁNG
V. MƯƠNG CÁP VÍA HÈ
VI. MƯƠNG CÁP BĂNG ĐƯƠNG
VII. ỐNG VÀ CÁP CHIẾU SANG
VIII. TỦ CHIẾU SÁNG
IX. TIẾP ĐỊA
X. PHỤ KIỆN CÁP NGÀM LÊN TRỤ
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỐNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)
A THIẾT KẾ
I. MƯƠNG CÁP
1 Đào mương cáp 100m3
2 Cung cấp lắp đặt ống nhựa gàn xoắn HDPE D195/150 100m
3 Cung cáp lắp đăt ống nhựa gân xoắn HDPE D85/65 100m
4 Đăp cát công trình băng máy đầm đát cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
5 Cung cấp băng cảnh báo cáp ngầm m
6 Mốc cảnh báo cáp ngầm cải
II. HỐ GA
7 Đào đất hố ga 100m3
8 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 l00m3
Đồ bê tông thù công bằng máy trộn, bê tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
9 m3
1x2,bêmác
Đồ 250
tông thủ công bùng máy trộn, bè tông móng, chiều rộng <-250 cm, đá 1x2,
10 m3
mảc khuôn
Ván 150 cho bô tỏng đố tại chồ, vản khuôn gồ. móng cột, móng vuông, chữ
11 I00m2
nhật
Công tác gia công lap dựng cốt thép, cót thép móng, đường kính cót thép
12 tán
<=10mm
Công tác gia công láp dựng cót thép. Cốt thép móng, đường kinh cốt thép <=
13 tân
18mm
14 CC&LĐ Thép L75*75*10 tấn
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. MƯƠNG CÁP
II. HỐ GA
C ĐỀ XUẤT KHÁC
Tống cộng
HẠNG MỤC: ĐÊ
A THIẾT KẾ
I. PHẦN ĐƯỜNG CÔNG VỤ
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa, bê tông nhựa hạt trung, chiều dày đã lèn ép
1 100m2
7 cm
2 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1 kg/m2 100m2
3 Cấp phối đá dăm loại 1 dày 20cm 100m3
4 Cấp phối đá dăm loại 2 dày 20cm 100m3
II. PHẦN MƯƠNG - ĐÊ
III. CỬA XẢ
IV. CẦU ĐI BỘ
V. SẢN XUẤT LẮP DỰNG CỐNG
C ĐỀ XUẤT KHÁC
Tổng cộng
A THIẾT BỊ
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
I. THIÉT BI
1 CC&LĐ Dao cách ly : DS 3P-24kV-630A. ngoài trời, lắp trên trụ 1 bộ
2 CC&LĐ Dao cắt tài kết nói SCADA+MBA: LBS 3P-24kV-630A (SF6) 1 bộ
CC&LĐ Máy cắt tự đóng lặp lại 24kV 630A -12.5kA + MBA 1000VA + FCO
3 l bộ
100A24kV
4 CC&LĐ Chống sét lan truyền LA 18 kV-10kA 1 bộ
CC&LĐ Tũ RMU 5 ngùn LBS SF6 24kV 630A 25kA/ls + Vò tú RMU 5 Modul
5 1 bộ
630A 25kA/s 24kV + Panel cover
6 Đầu nốii cáp T-pIug 24kV 3 pha bò (3pha)
II. CÁP ĐIỆN
CC&LĐ Cáp 22kv trên không: AsXV-240mm2/32 12,7/24kv (cho dây pha và dây
7 1 km dây
cò)
8 CC&LĐ Cáp trần trên không: Acsr 120mm2/19 (cho dây pc) 1 km dây
9 CC&LĐ Dây thép trần xoắn mạ kẻm: TK 70mm2/l 1 (cho dây chống sét) 1 km dây
10 CC&LĐ Cáp ngầm trung thê 24KV-AXV/S/DATA-lC300mm2 100m
11 Lắp đặt cáp cò trung thế CXV-25mm2 cho LA m
12 CC&LĐ Cáp đồng trần Cu150mm2 100m
13 CC&LĐ Ống xoắn HDPE 0230/175 0230/175 HDPE pipe for cable 100m
CỐNG HỘP
CC&LĐ Thang cáp 200x100x1,5mm CT3 mạ kèm nhúng nóng (lắp đặt trong
14 m
cống hộp)
CC&LĐ Bộ Giá đỡ thang cáp thép L50*50*5 mạ kẽm nhúng nóng (lắp đặt trong
15 bộ
cống hộp)
III. MƯƠNG CÁP
Mương cáp 8 ổng vía hè/ Cable trench 8 pipe under pavement 248m
16 Đào đát mương cáp I00m3
17 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
18 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
19 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
20 Mốc cành báo cáp ngầm cải
Mương cáp 4 óng vía hè/ Cable trench 4 pipe under pavement - 902m
21 Đào đất mương cáp 100m3
22 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
23 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
24 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
25 Mốc cảnh báo cáp ngầm cái
Mương cáp 2 óng vía hè/ Cable trench 2 pipe under pavement - 149m
26 Đào đắt mương cáp 100m3
27 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 I00m3
28 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
29 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
30 Mốc cành báo cáp ngầm cái
Mương cáp 1 óng via hè/ Cable trench 1 pipe under pavement - 255m
31 Đào đát mương cáp 100m3
32 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
33 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
34 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
35 Mốc cảnh báo cáp ngầm cáỉ
Mương cáp 5 ống dưới đường / Cable trench 5 pipe under road - 5 Im
36 Đào đát mương cáp 100m3
37 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
38 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
39 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
Mốc cành báo cáp ngầm Mương cáp 4 ống dưới đường / Cable trench 4 pipe
40 cái
under road - 66m
41 Đào đất mương cáp 100m3
42 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
43 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
44 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
45 Mốc cánh báo cảp ngầm cái
Mương cáp 2 ống dưới đường / Cable trench 2 pipe under road -483m Đào đất
46 100m3
mương cáp
47 Đắp đất công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
48 CC&LĐ băng cảnh báo cáp ngầm m
49 Bảo vệ cáp ngầm, xếp gạch chỉ 1000v
50 Mốc cảnh báo cáp ngầm cái
Hố keo cáp loai 1/ Cable Manhole Type 1 - 9 hó
51 Đào đát hố ga Excavation for manhloc 100m3
52 Đắp đát bằng đầm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K = 0.90 100m3
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M250, đá 1x2,
53 m3
PCB40
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2,
54 m3
PCB40
55 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhịt 100m2
56 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <10mm tấn
57 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <18mm tấn
58 CC&LĐ Thép L75*75*10 tấn
Hố kéo cáp loại 2/ Cable Manhole Type 2 - 15 hố
59 Đào đát hố ga Excavation for manhloc 100m3
60 Đắp đất băng đàm đát cùm tay 70kg, độ chặt Y/C K - 0,90 100m3
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M250, đá 1x2,
61 m3
PCB40
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2,
62 m3
PCB40
63 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
64 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <10mm tấn
65 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <18mm tân
66 CC&LĐThép L75*75* )0 tán
Bệ tủ RMU 5 ngăn RMU 5 module Cabinet foundation
67 Đào móng tủ RMU 100m3
68 Đắp đầt bung đầm đất cầm tay 70kg. độ chặt Y/C K "= 0,90 100m3
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2,
69 m3
PCB40
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2,
70 m3
PCB40
71 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chừ nhât 100m2
72 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK <10mm tấn
73 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK<18mm tấn
IV. TRỤ BTLT
CC&LĐ Trụ BTLT 14m, loai tru 14C, lực chiu đàu trụ 1100KgfPoles 14m
74 centrifugal concrete, PretenS1on spun Poles. Type Poles I4C, Strength ability : cột
11 OOKgf (putting force at top pole)
Móng trụ - đà cản bê tông 2.5m (áp dụng cho trụ đơn) foundation component 2.5m - 400 móng
75 Đào móng trụ trung thế 100m3
76 Đắp đát bằng đầm đát cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K= 0,90 100m3
77 CC&LĐ Móng trụ - đà cản bê tông 2.5m bộ (2 đà)
Móng trụ bê tông (áp dụng cho trụ đôi) - 116 móng
78 Đào móng tru trung the 100m3
79 Đắp đát băng đầm đất cầm tay 70kg. độ chụt Y/C K = 0,90 100m3
80 CC&LĐ Bulong d22*850 bộ
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2,
81 m3
PCB40
82 Lắp đặt đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đơn và phụ kiện (Bolt 16*250) bộ
83 Đà sắt L75x75x8 dái 2m40 đà
84 Thanh chóng dẹt 60*6 thanh
85 Bulong 16*250 + tán cái
86 Bulong 12*40 + tán cái
87 Lắp đặt đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đơn và phụ kiện (Bolt 16*500) bộ
88 Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đà
89 Thanh chóng dẹt 60*6 thanh
90 Bulong 16*500 + tán cái
91 Bulong 12*40 + tán cái
92 Lap đặt đà sẳt L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kicn (Bolt 16*250) bộ
93 Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đà
94 Thanh chong dẹt 60*6 thanh
95 Bulong 16*250 + tán cái
96 Bulong 12*40 + tán câi
97 Lắp đặt đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiện (Bolt 16*500) bộ
98 Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đà
99 Thanh chóng dẹt 60*6 thanh
100 Bulong 16*500 + tán cái
101 Bulong 12*40 + tán cái
102 Lắp đặt đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đơn và phụ kiện cho dây chống sét (Bolt 16*25 bộ
103 Đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đà
104 Bulong 16*250 + tán cải
Lắp đặt đá sất L75x75x8 dài 2m70 đôi và phụ kiện cho dây chông sét (Bolt
105 bộ
16*250)
106 Đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đà
107 Bulong 16*250 + tán cái
CC&LĐ Đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đôi và phụ kiện cho dây chống set (Bolt
108 bộ
16*500)
109 Đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đà
110 Bulong 16*500 + tán cái
111 CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV 120KN và phụ kiện + giáp niu 1 chuỗi sử
CC&LĐ Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc cáp24kV Pin post insulato+Bolt and
112 10 sứ
accessories
113 CC&LĐ Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc củp (Bolt 16*250) 10 sứ
114 CC&LĐ Sứ ống ha the và U clevis cho dây trung hòa (Bolt 16*250) sử
115 CC&LĐ Sứ ống ha thé và u clevis cho dày trung hóa (Bolt 16*500) sứ
116 CC&LĐ Sứ óng hạ thế và u clevis cho dày chóng set (Bolt 16* 150) sứ
CC&LĐ Sứ ống ha thế và u clevis gằn đà cho dây trung hỏa (Bolt 16*150)Spooli
117 sứ
insulator (lv) and u clevis accessories
118 CC&LĐ Kẹp ngừng 5LI gắn dà cho dây trung hòa (Bolt móc 16* 100) bộ
119 CC&LĐ Kẹp ngừng 5U cho đây trung hòa (Bolt 16*250) bộ
120 CC&LĐ Kẹp ngừng 5U cho dây trung hòa (Bolt 16*500) bộ
121 CC&LĐ Kẹp ngừng 4U cho dây chổng sét + (Bolt 16* 100) 4U bộ
122 CC&LĐ Kẹp ép nối rẽ ACSR WR929 120-240/120-240 bộ
123 CC&LĐ Kẹp ép nối rẽ Cu/AL WR815 120-300/25-95 bộ
124 CC&LĐ Kẹp ép nối rẽ ACSR WR419 70-95/70-95 bộ
V. VẬT TƯ PHỤ
125 CC&LĐ ống thép mạ kêm D141.3 X 4.78 100m
126 CC&LĐ Kẹp ống 140mm bộ
127 CC&LĐ Đàu cáp 24KV XLPE-lCx300mm2 đầu cáp
128 CC&LĐ Giá đỡ đầu cáp 24 KV bộ
129 Đầu cossc AI 300mm2 cái
130 Băng keo quấn cách điện trung thế cuộn
VI.TIẾP ĐỊA
Tiếp địa lặp lại Grounding repeat
131 Đóng cọc tiép đia dài L=2.5m 10 cọc
132 Rải dây dày đồng tiếp đia C25mm2 10 m
133 Lắp đặt ống STK d21.2*1.5mm 100m
134 Kẹp wr8l5 (120-240/25-50mm2) cái
135 Mối hàn hóa nhiệt mối
136 Đai thép + Khóa đai bộ
Tiếp đia trụ có thiết bi Grounding equipment
137 Đóng cọc tiếp đia dài L=2.5m 10 cọc
138 Rải dây dây đồng tiếp đìa C25mm2 10 m
139 Lắp đặt ống STK d21.2 * 1. 5mm 100m
140 Kẹp wr815 (120-240/25-50mm2) cái
141 Mối hàn hóa nhiệt mối
142 Đai thép + Khỏa đai Tiếp đja chóng sét Grounding lightning protection bộ
143 Đóng cọc tiếp đia dài L~2.5m 10 cọc
144 Rải dây dây đồng tiếp điạ C25mm2 10 m
145 Lắp đặt ống STK d21.2*1.5mm 100m
Kẹp wr815 (120-240/25-50mm2)
146 cái
147 Mối hàn hóa nhiệt mối
148 Đai thép + Khóa đai bò
VII. CHÀNG NÉO
149 CC&LĐ Bộ chằng đối lực (chằng xuống đơn) 1 bộ
150 CC&LĐ Bộ chằng lệch 1 bộ
151 CC&LĐ Neo be tông 1,2m cột
VIII. CHI TIÉT TRỤ TRẠM CHIỂU SÁNG
Lắp đặt máy biến áp phân phối. Loại máy biến áp 3 pha 35;(22) /0,4 kV. <=
152 1 máy
50kVA
153 CC&LĐ Bộ đà trạm ngồi MBA 3 pha bộ
154 CC&LĐ FCO-24kV-100A + Fuse Link 3K 1 bộ
155 Lắp chồng sét van. Chiều cao lắp đặt < - 20m 1 bộ
156 CC&LĐ CT(TI) 150/5A 600V 1 bộ
157 Wh : 22O/38O-3phi-5A bộ
158 Lắp đặtt tủ ngoài trời MDB_LP5,6.7 - MCCB-100A trên trụ 1 tủ
159 Lắp đặt cáp cò trung the 12.7/24KV CXV-25mm2 cho dây pha m
160 Lắp đặt dây tiếp đia Cu-25mm2 m
161 Lắp đặt cáp
CC&LĐ ha thế14m,
Trụ BTLT 0,6/1loại
kv CXV-95mm2
trụ 14C, lực chiu đầu trụ.1100KgfPoles 14m 1m
162 centrifugal concrete. PretenS1on spun Poles. Type Poles 14C. Strength ability : 1 cột
lOOKgf
Móng trụ(putting
bê tôngforce at topcho
(áp dụng pole)
trụ đôi) - 3 móng
163 Đào móng trụ trung the 100m3
164 Đáp đất băng đầm đất cầm tay 70kg, độ chút Y/C K = 0,90 100m3
165 CC&LĐ Bulong d22*850 bộ
Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <250cm, M150, đá 1x2,
166 m3
PCB40
167 Lắp đặt đà sắt L75x75xS dài 2m40 đom và phụ kiện (Bolt 16*250) bộ
168 Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đà
169 Thanh chống dẹt 60*6 thanh
170 Bulong 16*250 + tán cái
171 Bulong 12*40 + tán cái
172 Lắp đặt đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đỏi và phụ kiên (Bolt 16*250) bộ
173 Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đà
174 Thanh chóng dẹt 60*6 thanh
175 Bulong 16*250 + tán cái
176 Bulong 12*40 + tán cái
177 Lắp đát đà sẳt L75x75x8 dài 2m40 đôi và phụ kiên (Bolt 16*500) bộ
178 Đà sắt L75x75x8 dài 2m40 đà
179 Thanh chồng dẹt 60*6 thanh
180 Bulong 16*500 + tán cái
181 Bulong 12*40 + tán cải
182 CC&LĐ Chuỗi sứ Polymer 24kV I20KN và phụ kiện + giáp níu 1 chuỗi sứ
CC&LĐ Sứ đứng 24 KV+Ty & giáp buộc cáp24kV Pin post insulato+Bolt and
183 10 sứ
accessories
184 CC&LĐ Kẹp ngừng 5U cho dãy trung hòa (Bolt 16*500) bộ
Lắp đặt đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đôi và phụ kiện cho dây chóng sét (Bolt
185 bô
16*250)
186 Đà sắt L75x75x8 dài 2m70 đà
187 Bulong 16*250 + tán cái
188 CC&LĐ Kẹp ngừng 4U cho dày chóng set-*-(Bolt 16*100)4 u bộ
189 CC&LĐ Óng nhựa PVC D90 báo vê cáp 100m
190 CC&LĐ Collier sắt dẹp 30x4, giử ông D90 bộ
191 CC&LĐ Ống nhựa D32 báo vộ cáp ĐNK 100m
192 CC&LĐ Collier sắt dep 30x4. giữ ống D32 bộ
193 CC&LĐ Thùng bảo vệ ĐNK. loại ngoài trời 1 cái
194 Lắp đặt kẹp hotline cái
195 CC&LĐ Dày điện và phụ kiện đấu ĐNK (Cáp Mule 4x3.5 mm2-Cáp ĐNK) m
196 CC&LĐ Ỏng STK D88.3 X 3,0mm 100m
Tiếp địa trạm
197 CC&LĐ Cọc tiếp đất thép mạ đồng D16 dài 2,4m 10 cọc
198 CC&LĐ Cáp Cu trần 25 mm2 10 m
199 CC&LĐ Kcp Slipbolt 1/0 hoác kcp ép WR189 cái
200 CC&LĐ Mối hàn hóa nhiệt mối
201 CC&LĐ Óng nhựa D32 báo vê dây tiếp đát Cu trần 100m
202 CC&LĐ Collier sắt dẹp 30x4, giữ óng D32 bộ
203 Đào đất rãnh cáp tiếp dia 1m3
204 Đắp đất công trình bàng máy dầm đát cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,98 100m3
IX. THÍ NGHIỆM HIỆU CHÍNH THIÉT BI. VẬT Tư TRUNG THÉ
Thi nghiệm thiết bi
205 Thí nghiệm Dao cách ly : DS 3P-24kV-630A. ngoài tTỜi. lắp trên trụ 1bộ (3 pha)
206 Thi nghiệm Dao cắt tái : LBS 3P-24kV-630A (SF6) 1bộ (3pha)
207 Thí nghiêm Máy cắt tự đóng lặp lai 24kV 630A -12.5kA 1bộ (3pha)
208 Thi nghiệm Tủ RMU 5 ngăn LBS SF6 24kV 630A 25kA/1s 1bộ (3pha)
209 Thí nghiêm Chống sét lan truyền bộ (1pha)
210 Thí nghiêm tiếp đất 1 vị tri
211 Thí nghiệm cáp nồi trung thế 24kV 1sợi, 1 ruột
212 Thi nghiệm Cáp ngầm trung the 24KV- 1 sợi. 1 ruột
213 Thí nghiêm cách điện đứng, điên áp 3 - 35kv Phàn tử
214 Thí nghiêm cảch điện treo, đã lăp thành chuỗi chuỗi
215 Thi nghiệm máy bién áp. u 22 + 35K.V, 3pha. công suất <=1MVA máy
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
I. THIẾT BỊ
II. CÁP ĐIỆN
III. MƯƠNG CÁP
IV. TRỤ BTLT
V.VẬT TƯ PHỤ
VI. TIẾP ĐỊA
VII. CHÂNG NÉO
VIII. CHI TIÉT TRỤ TRẠM CHIÉU SÁNG
IX. THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH THIÉT BI. VẬT TƯ TRUNG THẾ
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TÓNG CỘNG (KHÔNG BAO GÒM THUẾ GTGT)
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF 319 ROAD
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
Đơn vị/
No. Tên công tác / Works name
Unit
A THEO HỒ SƠ THIẾT KẾ
PHẦN XÂY DỰNG/ CONSTRUCTION
1 Phát quang dọn dẹp mặt bằng/ Cleaning of the Site 100m2
2 Bóc hữu cơ bằng máy đào <=1.25 m3, đất cấp I/ Soil excavation 100m3
Bơm cát san lấp mặt bằng phương tiện thủy ( Tàu hoặc xà lan), cự ly vận chuyển
3 100m3
<=1,5 Km/ Sand pump, 1,5km distance (not included filling sand)
San đầm cát công trình bằng máy đầm 25 tấn. độ chặt yêu cầu K=0.90/ Leveling
4 100m3
and compacting (included filling sand)
5 Cấy bấc thấm bằng máy/ Installation of PVD 100m
Lắp đặt và vận hành bơm hút chân không/ Install and operation of vacumn
6 100m2
system (excluded geotextile and menbrane)
7 Cung cấp vải địa kỹ thuật phân cách/ Installation of separation geotextile 100m2
8 Cung cấp màng kín khí HDPE/ Installation of HDPE menbrane 100m2
Đào đất rãnh thoát nước, chôn màng kín khí. Bằng máy đào <=0.8 m3, đất cấp
9 100m3
1/ soil excavation
B THEO YÊU CẦU CÔNG VIỆC (TOR)
C ĐỀ XUẤT KHÁC
TỔNG CỘNG (KHÔNG BAO GỒM THUẾ GTGT)/ TOTAL (EXCLUDE TAX)
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF HW ROAD
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF N3 ROAD
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF S1 ROAD
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF S5 ROAD
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH/ TABLE OF COST ESTIMATES OF WORKS
PROJECT : KHU CÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO LONG THÀNH/ LONG THANH HIGH-TECH INDUSTRIAL PARK
ITEM: SOIL IMPROVEMENT OF S6 ROAD
4,126.32 0
425.91 175.67 25.22 14.31 131.18 346.38
45.40 0
42.44 0
2.96 0
13.47 0
9.66 0
35.43 0
0.69 0
8.48 0
15.15 0
118.14 0
0.74 0
1.04 0
0.60 0
8.88 0
3.65 0
386.74 0
15.25 0
211.31 0
33.35 0
59.37 0
382.25 0
21.48 0
12.93 0
118.00 0
13.99 0
1,691.18 0
254.13 0
163.75 0
0.96 0
17.81 0
3,561.00 0
0.84 0
0.96 0
55.85 0
120.68 0
1,787.73 0
110.75 0
11.30 0
0.57 0
10.46 0
2,092.00 0
1.12 0
1.44 0
8.78 0
28.27 0
0.36 0
43.62 0
294.29 0
13.54 0
1.67 0
30.58 0
22.16 0
0.26 0
27.45 0
2.36 0
69.61 0
15 0
1.13 0
0.02 0
0.06 0
8.47 0
3.89 0
3.99 0
8.47 0
2 0
16.58
4.06
7.61
16.58
2.00
8.82
2.94
5.88
12.76
58.00
58.00
28.61
162.22
219.18
21.19
15.42
0.13
2.31
1.70
1.07
11.59
0.27
1.49
42.75
0.40
0.68
1.92
0,9C
285.31
1,444,72
72,8C
0,2(
3,7S
72.00
O,6S
2.70
11.69
0.25
0.11
0.62
0.80
8.00
48.00
0.22
2.61
2.24
0.38
41.67
41.00
10.00
21.38
0.06
4.20
42.00
4.00
2.00
2.00
22.00
2.00
22.00
2.00
22.00
2.00
3.08
14.00
14.00
0.23
0.16
0.10
0.06
0.41
5.60
3.67
22.79
15.93
2.06
93.88
0.09
0.25
0.66
0.10
1.08
1.41
0.30
0.06
0.69
1.23
0.08
0.78
0.40
2.59
1.61
0.02
0.12
27.47
1.41
0.17
157.46
273.23
33.18
49.98
149.35
93.88
157.46
495.84
157.46
495.84
9.90
149.35
149.35
14.50
8.88
11.40
0.22
4.00
2.00
0.11
0.07
3.00
1.00
1.00
3.00
1.00
1.00
1.00
8.00
3.00
8.00
3.00
3.00
3.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.30
0,3C
0,0Ế
3.00
4.00
12.00
1.00
0.12
0.15
0.10
10.00
0.05
0.05
0.14
1.00
12.24
0.49
0.26
32.00
0.11
0.25
0.04
0.04
0.41
3.26
2.40
0.60
0.06
0.06
0.01
-
0.01
0.24
o,os
0.11
1,6S
-
0.01
0.28
0.08
0.12
0.30
2.58
0.06
4.00
3.00
3.00
0.80
5.10
5.00
S,00
1.00
3.00
1.00
3.00
3.00
1.00
1.00
8.00
0.29
0.29
1.26
4,0C
131.84
11,oe
492,oe
41.00
300.00
100.00
0.80
0.75
5.00
4.00
1.00
1.00
3.00
1.00
5.00
2.00
1.00
1.00
150.00
120.00
20.00
10.00
50.00
40.00
10.00
1.00
1.00
1.00
1.00
45.00
52.00
38.00
1.00
2.00
0.90
25.00
4,0C
9.00
2.00
2.00
2.00
1.25
0.32
0.06
2.00
15.00
5.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
3.00
1.06
0.08
0.08
0.08
5.00
2.00
2.00
1.00
0.24
4.00
8.00
4.00
4.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.18
0.72
1.23
0.08
9.88
2.97
18.36
0.78
0.06
0.09
0.06
0,3S
0.01
0.02
0.68
0.23
-
0.25
l,ss
0.32
0.06
4.00
0.06
0.02
0.06
0.05
0.05
0.20
4.00
6.31 0
7.38 0
0.73 0
8.78 0
3.47 0
13.00 0
38.00 0
8.00 0
3.00 0
16.00 0
47.00 0
9.00 0
4.00 0
55.28 0
8.55 0
405.60 0
5.85 0
7.95 0
55.51 0
1.38 0
356.63 0
48.97 0
26.00 0
76.00 0
16.00 0
6.00 0
81.62 0
0.18 0
0.48 0
17.68 0
19.07 0
1.37 0
23.55 0
218.62 0
77.15 0
4.46 0
84.00 0
1.31 0
1.88 0
7.19 0
6.04 0
6.04 0
10.32 0
84.00 0
5.60 0
101.31
98.46
2.85
57.47
97.18
1.08
2.13
45.51
10.90
0.53
16.39
7,689.04
1S,00
21.00
1.00
6.00
2.00
10.00
11.00
2.00
3,0C
4.00
2,0C
35.00
22.00
1.00
1.00
2.00
2.00
2.00
1.00
2.00
29.00
50.00
12.00
4.00
24.00
29.00
50.00
12.00
4.00
24.00
29.00
24.00
6.00
4.00
12.00
27.00
27.00
27.00
1.78
45.51
10.90
0.53
16.39
45.51
10.90
0.53
16.39
32.00
80.00
37.00
20.04
73.99
3.10
38.00
87.00
86.78
64.00
160.00
6.59
Đơn vị tính: đồng
KÝ HIỆU
12.00
5.00
1.00
69.00
3.00
12.76
4.25
4.25
1.01
70.00
3.35
8.03
350.00
100.00
215.99
0.65
473.28
6.03
5,8C
0.42
0.33
108.12
1.38
2.65
1.05
5.01
193.64
2.44
4.70
0.19
0.08
4.14
0.80
0.45
0.68
0.01
0.31
111.00
8.44
7.86
61.00
2.65
176,4C
75,0C
S5,0C
3,0C
9,0(
32.00
6,000.00
23.00
3.00
210.00
44.00
1.00
60.00
60.00
31.00
12.00
34.00
55.00
54.00
138.00
12.00
0.42
14.00
21.00
7.00
21.00
7.00
2.40
23.70
0.48
32.00
24, oc
24.00
5.40
43.20
I,OÍ
36.00
54.00
54.00
4.20
37.80
8.40
28.00
28.00
42.00
1.00
2.00
3.00
12.00
5.00
1.00
69.00
40.00
3.00
3.00
10.00
10.00
74.42
69.57
4.85
0.89
0.69
1.06
0,1"
0.36
0.59
4.33
0.07
0.49
0.05
0.38
0.40
2,400,00
6.94
20.05
13.20
4.79
2.16
2.58
9.10
0.07
13.20
92.42
4.45
65.00
33.00
32.00
84.00
48.00
65.00
67.00
6.50
65.00
67.00
26,400.00
12.00
92.00
30.20
6.18
2.11
21.91
1.24
33.00
49.92
10.75
3.20
35.97
1,2C
32.00
640,5:
1.96
27.99
2,153,00
64.60
0.24
1.98
152.00
1.86
25.93
21.08
6.80
3.96
21.08
6.45
22.79
1.00
1.00
1.50
1.50
2.00
70.00
2.10
70.00
3.60
0.04
96.00
4S,00
Đơn vị tính: đồng
KÝ HIỆU
26.73
127.64
6.16
16.46
18.42
7,916,00
237.00
1.70
0.48
49.45
10.67
5.40
8.88
0.11
4.81
0.07
0.02
0.95
3.85
0.67
0.27
0.22
12,0C
71.64
3.74
102.00
188.95 0 188.95
188.95 0 188.95
40.86 0 40.86
43.07 0 43.07
0 -
0 -
126.52 0 126.52
865.78 0 865.78
606.05 0 606.05
66.40 0 66.40
60.13 0 60.13
0 -
89.29 0 89.29
374.76 0 374.76
5,545.79 0 5,545.79
307.63 0 307.63
924.22 0 924.22
346.44 0 346.44
4,991.00 0 4,991.00
82.02 0 82.02
2,210.47 0 2,210.47
3.80 0 3.80
0 -
0.29 0 0.29
0.29 0 0.29
0.22 0 0.22
2.07 0 2.07
0.12 0 0.12
0 -
0.48 0 0.48
0.48 0 0.48
0.36 0 0.36
3.57 0 3.57
0.18 0 0.18
0 -
3.50 0 3.50
3.50 0 3.50
0.25 0 0.25
1.55 0 1.55
0.65 0 0.65
25.15 0 25.15
52.34 0 52.34
2.16 0 2.16
0.01 0 0.01
0 -
1.75 0 1.75
0.03 0 0.03
0.15 0 0.15
0.09 0 0.09
0.09 0 0.09
0 -
0.98 0 0.98
4.92 0 4.92
0.58 0 0.58
24.00 0 24.00
506.41 0 506.41
41.04 0 41.04
12.00 0 12.00
6.00 0 6.00
0.17 0 0.17
6.00 0 6.00
INDUSTRIAL PARK
INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường HW
Material Labour
301.07 0 0 301.07
- 0 0 -
430.94 0 0 430.94
430.94 689 689 - 258.43
7,051.24 7051.24 7051.24 -
231.85 231.848 231.848 0.00
541.26 827.899 827.899 - 286.64
267.41 267.414 267.414 - 0.00
21.03 21.031 21.031 - 0.00
12736.94
INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường N3
Material Labour
INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường S1
Material Labour
INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity
Vật liệu/ Nhân công/
Đường S5
Material Labour
INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường S6
Material Labour
12,816.89
5,094.13 195.49 136.21 30.87 30.18 14.31
2,115.81 377.89 151.93 64.27 55.89 49.17
2,068.21 183.38 116.28 63.31 22.69 22.12
1,763.06 152.57 71.58 57.12 33.98 19.30
5,094.13 195.49 136.21 30.87 30.18 14.31
139.69 0.00 0.00 0 10.47 1.61
621.63 0.00
0.00
634.74 95.14 29.93 12.30 11.45 9.42
423.16 63.70 20.19 8.3472144 7.74 6.39
317.37 47.78 15.14 6.2604108 5.80 4.79
2,024.64 303.61 90.67 36.7395 35.89 28.11
61.49 6.20 5.32 2.351328 1.79 1.80
46,960.82 7360.53 2176.07 881.748 861.41 674.64
0.83 0.24 0.03 0.02
80.72 22.52 2.96 2.20
44.59 1.96 0.62 0.38 0.23
481.14 14.05 5.01 2.82 2.31
196.49 14.88 5.61 2.95 2.56
105.35 16.12
4.11 3.06 0.65
49.33 14.54 1.60 1.50
38.86 1.64 0.56 0.34 0.23
3,458.22 158.70 56.22 31.69 25.64
11.88 0.46 0.15 0.17 0.04
1,661.00 63.24 21.39 23.38 5.33
0.00
581.60 20.97 20.53 7.76 18.56 7.12
32.31 3.36 2.88 1.273636 0.97 0.97
323.15 33.56 28.81 12.73636 9.72 9.74
643.84 51.84 44.53 19.790344 14.87 15.14
30.32 0.00
2,671.44 276.49 237.35 104.928012 80.08 80.28
4,424.27 330.48 283.69 125.40416 95.73 95.95
72.03 7.48 6.43 2.8268799464 2.18 2.16
1,628.28 147.17 126.33 55.84404 34.40 42.73
0.00
10,187.30 1109.30 212.01 11.45 22.99 44.73
89.00 8.00 8.00 4 2.00 8.00
69.00 5.00 5.00 2 1.00 1.00
48.00 3.00 0.00 0 1.00
50.00 1.00
205.00 17.00 13.00 6 3.00 10.00
0.44 0.04 0.03 0.01 0.01 0.02
0.82 0.03 0.03 0.012 0.01 0.02
8.20 0.43 0.33 0.15 0.08 0.25
9.02 0.41 0.31 0.144 0.07 0.24
57.40 5.10 3.90 1.8 0.90 3.00
820.00 68.00 52.00 24 12.00 40.00
106.00
59.40 114.93
98.66
47.41
91.35
7.31
142.00
26.66
99.71
73.31
15.70
228.82
0.49
1.04
1.09
13.62
22.00
8.49
55.68
99.34
805.38
4.61
5.55
4.06
57.61
22.24
2,400.00
68.00
54.00
92.35
142.00
9.80
1,445.66
192.28
481.93
1,817.48
1,350.10
95.56
1,041.95
97.07
14,850.60
2,246.29
1,439.06
7.93
146.76
29,352.00
7.37
8.41
245.80
501.67
7,526.14
441.49
41.95
2.10
38.84
7,768.00
4.60
5.98
63.75
223.83
1.42
339.88
2,389.24
113.34
2.73
199.50
137.35
1.39
46.13
21.91
534.67
106.00
211.52
7.63
6.72
48.00
48.00
0.15
0.44
65.44
28.41
30.74
65.44
17.00
20.25
8.15
9.48
20.25
2.00
19.09
6.36
12.73
16.72
76.00
76.00
42.76
196.09
257.82
28.83
30.95
0.15
2.20
2.31
2.08
13.84
0.39
1.72
45.96
0.70
1.39
3.09
1.18
426.91
1,810,785C
88,400C
0,196C
2.62
120.00
0.92
3.69
15.40
0.31
0.15
0.91
1.10
11.00
60.00
0.56
2.74
2.26
0.48
51.25
50.25
11.89
26.75
909.00
3.30
33.00
5.00
3.00
3.00
39.00
2.00
26.00
2.00
26.00
3.00
3.52
16.00
16.00
0.26
0.20
0.12
0.07
0.49
6.68
3.75
27.76
21.15
1.09
120.83
0.12
0.30
0.68
0.12
1.27
1.74
0.16
0.06
0.69
1.23
0.08
0.78
0.40
2.59
1.61
0.02
0.12
34.63
1.41 •
0.17
190.32
337.87
33.88
58.38
177.00
120.83
190.32
597.23
190.32
597.23
9,9C
177,0C
177.00
12.96
9.04
9.60
0.22
4.00
216.10
2.00
2.00
2.00
1.50
0.32
0.06
3.00
15.00
5.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
3.00
0.84
0.04
0.08
0.08
5.00
2.00
2.00
1.00
0.24
4.00
8.00
4.00
4.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.18
0.72
1.23
0.08
9.88
2.97
18.36
0.78
0.06
0.09
0.06
0.31
0.01
0.02
0.68
0.22
-
0.21
1.57
0.26
0.05
4.00
0.06
0.02
0.06
0.05
0.05
0.20
4.00
2.00
0.11
0.07
3.00
1.00
1.00
3.00
1.00
1.00
8.00
6.00
10.00
1.00
1.00
6.00
3.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.34
0.34
0.06
3.00
4.00
12.00
1.00
0.17
0.25
0.10
10.00
0.07
0.07
0.20
2.00
17.34
0.49
0.26
32.00
0.11
0.25
0.04
0.04
0.41
3.26
2.40
0.60
0.06
0.06
0.01
0.01
0.01
0.24
0.08
0.11
1.68
-
0.01
0.28
0.08
0.12
0.30
2.58
0.06
4.00
3.00
3.00
0.80
5.10
5.00
8.00
1.00
6,0C
1.00
3.00
3.00
1.00
1.00
2.00
12.00
0.38
0.38
1.60
4.00
114.33
11.00
902.00
82.00
375.00
125.00
2.44
5.00
6.00
1.00
1.00
3.00
5.00
2.00
1.00
1.00
1.00
150.00
120.00
10.00
10.00
50.00
40.00
10.00
1.00
1.00
1.00
1.00
45.00
52.00
38.00
1.00
2.00
0.90
25.00
4.00
9.00
Đơn vị tính: đồng
KÝ HIỆU
16.58
4.06
7.61
16.58
2.00
8.82
2.94
5.88
12.76
58.00
58.00
28.61
162.22
219.18
21.19
15.42
0.13
2.31
1.70
1.07
11.59
0.27
1.49
42.75
0.40
0.68
1.92
0,9C
285.31
1,444.73
72,8C
0,2C
3,7S
72.00
0.68
2.70
11.69
0.25
0.11
0.62
0.80
8.00
4S,OO
0.22
2.61
2.24
0.38
41.67
41.00
10.00
21.38
0.06
4.20
42.00
4.00
2.00
2.00
22.00
2.00
22.00
2.00
22.00
2.00
3.08
14.00
14.00
0.23
0.16
0.10
0.06
0.41
5.60
3.67
22.79
15.93
2.06
93.88
0.09
0.25
0.66
0.10
1.08
1.41
0.30
0.06
0.69
1.23
0.08
0.78
0.40
2.59
1.61
0.02
0.12
27.47
1.41
0.17
157.46
273.23
33.18
49.98
149.35
93.88
157.46
495.84
157.46
495.84
9.90
149.35
149.35
14.50
8.88
11.40
0.22
4.00
2.00
2.00
2.00
1.25
0.32
0.06
2.00
15.00
5.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
3.00
1.06
0.08
0.08
0.08
5.00
2.00
2.00
1.00
0.24
4.00
8.00
4.00
4.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.18
0.72
1.23
0.08
9.88
2.97
18.36
0.78
0.06
0.09
0.06
0.38
0.01
0.02
0.68
0.23
-
0.25
1.88
0.32
0.06
4.00
0.06
0.02
0.06
0.05
0.05
0.20
4.00
Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu
1.00
2.00
0.11
0.07
3.00
1.00
1.00
3.00
1.00
1.00
1.00
8.00
3.00
8.00
3.00
3.00
3.00
3.00
1.00
1.00
1.00
1.00
0.30
0.30
0.06
3.00
4.00
12.00
1.00
0.12
0.15
0.10
10.00
0.05
0.05
0.14
1.00
12.24
0.49
0.26
32.00
0.11
0.25
0.04
0.04
0.41
3.26
2.40
0.60
0.06
0.06
0.01
-
0.01
0.24
0.08
0.11
1.68
-
0.01
0.28
0.08
0.12
0.30
2.58
0.06
4.00
3.00
3.00
0.80
5.10
5.00
8.00
1.00
3.00
1.00
3.00
3.00
1.00
1.00
8.00
0.29
0.29
1,2Í
4,0C
131,8Z
ll,oc
492,0(
41.00
300.00
100.00
0.80
0.75
5.00
4.00
1.00
1.00
3.00
1.00
5.00
2.00
1.00
1.00
150.00
120.00
20.00
10.00
50.00
40.00
10.00
1.00
1.00
1.00
1.00
45.00
52.00
38.00
1.00
2.00
0.90
25.00
4.00
9.00
222.79
339.03
42.96
42.96
296.07
74.03
38.88
15.51
10.05
3.47
67.00
58.00
20.00
3.00
82.00
70.00
23.00
4.00
118.28
16.79
1,232.40
27.90
20.68
108.95
3.16
1,092.24
140.16
134.00
116.00
40.00
6.00
232.99
0.84
84.49
2.45
66.05
4.57
84.87
730.70
216.77
16.22
449.00
6.90
5.67
21.40
18.23
18.23
0.18
449.00
32.99
2.05
3.56
4.00
12.00
800.00
24.00
16.00
1.48
0.02
0.25
162.76
29.68
15.44
33.50
10.26
1.05
2.67
0.47
2.85
25,867.92
71.00
89.00
11.00
14.00
1.00
11.00
15.00
2.00
19.00 -
25.00
4.00
3.00
7.00
11.00
2.00
67.00
6.00
20.00
6.00
1.00
1.00
4.00
3.00
3.00
2.00
2.00
2.00
3.00
119.00
123.00
38.00
10.00
36.00
26.00
119.00
123.00
38.00
10.00
36.00
26.00
20.00
32.00
400.00
40.00
6,400.00
8.00
119.00
60.00
19.00
10.00
1,800.00
1,300.00
11,900.00
11,900.00
11,900.00
7.85
200.00
16,276.00
2,968.00
1,544.00
3,350.00
10.26
105.00
2.67
47.00
2.85
165.43
3,015.00
18.30
3,350.00
10.26
105.00
104.00
98.00
4,200.00
29.30
118.94
5.18
118.00
107.00
45.00
133.10
20,800.00
196.00
84.00
11.44
Đơn vị tính: đồng
KÝ HIỆU
24,000.00
16,700.00
7,300.00
57,900.00
10,700.00
23,700.00
44,300.00
300.00
2,400.00
24,000.00
44,600.00
176,800.00
7,800.00
44,500.00
15,364.00
3,340.00
1,002.00
11,022.00
628.00
167.00
11,388.00
24.82
7.30
81.76
2.74
7,300.00
0.51
0.03
48.00
2.00
100.00
242,300.00
7.27
105.00
800,700.00
29,300.00
109.00
8.85
681.00
7.11
104.64
4.37
10,662.00
437.00
25.24
26.52
146.60
16.56
85.64
7.00
5.00
9.00
9.00
12.00
285.00
8.55
285.00
32.40
0.32
342.00
171.00
Đơn vị tính: đồng
KÝ HIỆU
120.81
694.68
812.00
8,418.00
3,494,400.00
883.00
986.00
276.00
28,651.00
61.81
3,128.00
51.43
0.64
2,790.00
Đơn vị tính: đồng
KÝ HIỆU
188.95 0 188.95
188.95 0 188.95
40.86 0 40.86
43.07 0 43.07
126.52 0 126.52
865.78 0 865.78
606.05 0 606.05
66.40 0 66.40
60.13 0 60.13
89.29 0 89.29
374.76 0 374.76
5,545.79 0 5,545.79
307.63 0 307.63
924.22 0 924.22
346.44 0 346.44
4,991.00 0 4,991.00
82.02 0 82.02
2,210.47 0 2,210.47
3.80 0 3.80
0.29 0 0.29
0.29 0 0.29
0.22 0 0.22
2.07 0 2.07
0.12 0 0.12
0.48 0 0.48
0.48 0 0.48
0.36 0 0.36
3.57 0 3.57
0.18 0 0.18
3.50 0 3.50
3.50 0 3.50
0.25 0 0.25
1.55 0 1.55
0.65 0 0.65
25.15 0 25.15
52.34 0 52.34
2.16 0 2.16
0.01 0 0.01
1.75 0 1.75
0.03 0 0.03
0.15 0 0.15
0.09 0 0.09
0.09 0 0.09
0.98 0 0.98
4.92 0 4.92
0.58 0 0.58
24.00 0 24.00
506.41 0 506.41
41.04 0 41.04
12.00 0 12.00
6.00 0 6.00
0.17 0 0.17
6.00 0 6.00
41.00
1,900.00
900.00
33,900.00
300.00
1,500.00
6,430.00
2,119.00
2,119.00
14,913.00
26,100.00
4,756.00
8,747.00
35,000.00
100.00
462.00
1.38
1,011.84
12.90
12.40
9.60
7.27
1 840,08
23.45
45.10
1.19
0.94
30,396.00
3.87
7.45
1.08
0.85
260.10
3.32
12.75
0.90
0.79
156.06
1.99
2.55
1.16
1.05
201.96
2.65
3.30
5.41
2.56
994.98
12.56
24.15
0.87
0.36
18.63
360.00
200.00
3.04
0.03
1.41
0.72
0.33
18.29
3.38
2.05
3.27
5.00
1.74
7.00
0.03
439.00
0.52
10.00
1.16
0.31
632.00
55.36
51.52
400,0C
122'
8l<
345.01
375,8-!
4,060.00
40,600.00
812.00
81,200.00
812.00
4.00
4.00
8.00
8.00
8.00
10,300.00
20,600.00
412.00
206.00
41,200.00
11,100.00
222.00
444.00
22,200.00
44,400.00
389.00
389.00
77,800.00
100.00
200.00
200.00
2,600.00
5,200.00
52.00
900.00
21,960.00
90.00
37,800.00
8.00
381.00
S1,00
50.00
79.00
162.00
258.00
12,000.00
654.00
32.00
1.38
46.00
69.00
23.00
71.00
26.00
10.80
8,640.00
2.16
144.00
10,800.00
10,800.00
29.40
235.20
5,8S
196.00
294.00
29,400.00
26.40
237.60
5.28
176.00
264.00
26,400.00
12.00
8.00
20.00
3.00
3.00
9.00
9.00
3.00
3.00
3.00
54.00
18.00
48.00
6.00
32.00
0.21
900.00
972.00
3.00
300.00
6.00
6.00
600.00
300.00
6.00
12.00
6.00
12.00
3.00
6.00
1,200.00
6.00
1,200.00
1,800.00
27.00
600.00
3.00
600.00
6.00
6.00
0.09
6.00
0.12
900.00
3.00
9.00
30.00
15.00
3.00
15.00
36.00
30.00
0.18
9.00
90.00
90.00
42.00
19.00
9.00
3.00
339.00
220.00
3.00
3.00
2,205.00
900.00
3.00
INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường 319
Material Labour
145.19 0 145.19
55.30 0 55.30
408.51 0 408.51
420.12 0 420.12
1,397.05 0 1,397.05
116.90 0 116.90
424.24 0 424.24
141.76 0 141.76
12.24 0 12.24
INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường HW
Material Labour
301.07 0 301.07
- 0 -
430.94 0 430.94
430.94 0 430.94
7,051.24 0 7,051.24
231.85 0 231.85
541.26 0 541.26
267.41 0 267.41
21.03 0 21.03
H INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường N3
Material Labour
163.12 0 163.12
46.20 0 46.20
402.21 0 402.21
419.35 0 419.35
1,667.79 0 1,667.79
110.92 0 110.92
433.57 0 433.57
138.15 0 138.15
15.61 0 15.61
H INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường S1
Material Labour
196.75 0 196.75
66.91 0 66.91
679.05 0 679.05
679.05 0 679.05
1,993.53 0 1,993.53
177.36 0 177.36
595.53 0 595.53
202.02 0 202.02
14.31 0 14.31
H INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường S5
Material Labour
115.86 0 115.86
32.32 0 32.32
363.09 0 363.09
363.09 0 363.09
2,000.28 0 2,000.28
97.67 0 97.67
352.99 0 352.99
121.09 0 121.09
12.58 0 12.58
H INDUSTRIAL PARK
Khối lượng/
Khối lượng Cộng Chênh lệch Đơn giá/ Unite price
Quantity Vật liệu/ Nhân công/
Đường S6
Material Labour
23.26 0 23.26
23.26 0 23.26
75.62 0 75.62
77.33 0 77.33
23.26 0 23.26
- 8. THÔNG TIN LIÊN LẠC - 9. ĐỂ - 10. XỪ LÝ NỂN ĐÁT YẾU
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu
4,126.32
79.53
- 82.79
64.32
24.83
78.97
1.13
111.30
5.77
3.29
2.46
23.89
0.45
274.08
-
0.85
5.42
53.49
4.98
1.36
- 0.08
3.68
256.64
0.23
34.30
25.80
- 0.02
- 0.16
3.46
0.21
11.45
0.21
26.17
932.43
14.00
5.00
6.00
-
7.00
0.01
0.10
0.81
1.01
1.26
28.00
Chênh lệch Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu
45.40
42.44
2.96
13.47
9.66
35.43
0.69
8.48
15.15
118.14
0.74
1.04
0.60
8.88
3.65
386.74
15.25
211.31
33.35
59.37
382.25
21.48
12.93
118.00
13.99
1,691.18
254.13
163.75
0.96
17.81
3,561.00
0.84
0.96
55.85
120.68
1,787.73
110.75
11.30
0.57
10.46
2,092.00
1.12
1.44
8.78
28.27
0.36
43.62
294.29
13.54
1.67
30.58
22.16
0.26
27.45
2.36
69.61
15.00
1.13
0.02
0.06
8.47
3.89
3.99
8.47
2.00
6.31
7.38
0.73
8.78
3.47
13.00
38.00
8.00
3.00
16.00
47.00
9.00
4.00
55.28
8.55
405.60
5.85
7.95
55.51
1.38
356.63
48.97
26.00
76.00
16.00
6.00
81.62
0.18
0.48
17.68
19.07
1.37
23.55
218.62
77.15
4.46
84.00
1.31
1.88
7.19
6.04
6.04
10.32
84.00
5.60
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
.. .
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn giá Thành tiền
Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Đơn giá tổng
Thành tiền/ Amount Thành tiền/
Máy T.C/ hợp/ Full unit Vật liệu/ Nhân công/ Máy T.C/ Amount
Machine Material Labour Machine
0 12,816.89
25.42 212.85 35.32 26.13 706.77 4,387.36
80.84 299.06 110.93 81.94 1271.93 843.88
140.93 302.84 153.32 77.53 1082.41 985.80
96.20 172.29 92.42 47.55 743.00 1,020.06
25.42 212.85 35.32 26.13 706.77 4,387.36
0.00 0.00 0.00 0.00 12.08 127.61
0.00 0.00 621.63
0.00
18.48 72.41 28.07 21.64 298.85 335.89
12.47 48.76 18.80 14.48 200.87 222.29
9.35 36.57 14.10 10.86 150.65 166.72
58.26 227.80 88.87 81.12 951.08 1,073.56
3.86 10.75 3.36 1.57 37.00 24.49
1398.26 5497.00 2142.55 1696.94 22689.14 24,271.68
0.15 0.03 0.16 0.63 0.20
13.61 2.97 19.80 64.07 16.65
0.23 2.22 0.74 1.31 7.69 36.90
2.16 25.79 5.56 9.36 67.06 414.08
2.56 17.58 6.11 9.38 61.63 134.86
21.07 9.64
76.04 29.31
0.00 21.38
7.78 1.66 8.07 35.15 14.18
0.22 2.60 0.65 1.10 7.34 31.52
24.11 283.47 62.50 105.67 747.99 2,710.23
0.04 1.33 0.28 0.36 2.82 9.06
5.00 184.82 38.40 49.60 391.16 1,269.84
0.00
25.27 65.34 30.90 9.80 206.24 375.36
1.04 3.12 0.96 0.54 15.12 17.19
10.45 31.24 9.57 5.40 151.24 171.91
16.27 68.77 21.37 10.24 262.82 381.02
0.00 0.00 30.32
86.07 257.38 78.83 44.46 1245.86 1,425.58
102.86 479.38 156.75 75.23 1745.47 2,678.80
2.41 6.94 2.21 1.22 33.85 38.18
45.81 169.37 52.34 31.08 705.05 923.23
0.00
65.08 199.54 490.14 104.41 2259.65 7,927.65
4.00 10.00 4.00 2.00 50.00 39.00
3.00 4.00 3.00 1.00 25.00 44.00
4.00 5.00 2.00 15.00 33.00
0.00 4.00 5.00 45.00
11.00 19.00 13.00 3.00 95.00 110.00
0.02 0.04 0.03 0.01 0.21 0.23
0.02 0.04 0.03 0.01 0.19 0.63
0.28 0.48 0.33 0.08 2.38 5.83
0.26 0.46 0.31 0.07 2.28 6.74
3.30 5.70 3.90 0.90 28.50 28.90
44.00 76.00 52.00 12.00 380.00 440.00
0 106.00
98.82
0 98.66
0 47.41
0 91.35
0 7.31
0 142.00
0 26.66
0 99.71
0 73.31
0 15.70
0 228.82
0 0.49
0 1.04
0 1.09
0 13.62
0 22.00
0 8.49
0 55.68
0 99.34
0 805.38
0 4.61
0 5.55
0 4.06
0 57.61
0 22.24
0 2,400.00
0 68.00
0 54.00
0 92.35
0 142.00
0 9.80
0 1,445.66
0 192.28
0 481.93
0 1,817.48
0 1,350.10
0 95.56
0 245.80
0 501.67
0 7,526.14
0 441.49
0 41.95
0 2.10
0 38.84
0 7,768.00
0 4.60
0 5.98
0 63.75
0 223.83
0 1.42
0 339.88
0 2,389.24
0 113.34
0 2.73
0 199.50
0 137.35
0 1.39
0 46.13
0 21.91
0 534.67
0 106.00
0 211.52
0 7.63
0 6.72
0 48.00
0 48.00
0 0.15
0 0.44
0 65.44
0 28.41
0 30.74
0 65.44
0 17.00
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
0 74.03
0 38.88
0 15.51
0 10.05
0 3.47
0 67.00
0 58.00
0 20.00
0 3.00
0 82.00
0 70.00
0 23.00
0 4.00
0 118.28
0 16.79
0 1,232.40
0 27.90
0 20.68
0 108.95
0 3.16
0 1,092.24
0 140.16
0 134.00
0 116.00
0 40.00
0 6.00
0 232.99
0 0.84
0 84.49
0 2.45
0 66.05
0 4.57
0 84.87
0 730.70
0 216.77
0 16.22
0 449.00
0 6.90
0 5.67
0 21.40
0 18.23
0 18.23
0 0.18
0 449.00
0 32.99
0 2.05
0 3.56
0 4.00
0 12.00
0 800.00
0 24.00
0 16.00
0 1.48
0 0.02
0 0.25
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Nhân công Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Tổng cộng
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy thi công Tổng hợp Vật liệu Nhân công
Đơn vị tính: đồng
Tổng cộng
Đơn vị tính: đồng
Tổng cộng
Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Máy thi công
Đơn vị tính: đồng
Thành tiền
Tổng cộng
Máy thi công
62.597 28.263 16.54 78.861
51.8044 11.4444 9.4248 46.8198
12.1626 18.5616 7.1152 35.0612
Đường Đường Đường
S1 S6 N7
(567M) (272M) Đường (579M)
CHƯA CHƯA S7 CHƯA
NÚT NUT (374M) NÚT
GIAO GIAO GIAO
N17 N8 N18 N21 N11 N12
Đường Đường Đường S1
SH
S1 S6 N7 (592M)
(665M)
(567M) (272M) Đường (579M) NÚT
CHƯA CÓ
CHƯA CHƯA S7 CHƯA GIAO ĐÃ
NÚT
NÚT NUT (374M) NÚT XET
GIAO N19
GIAO N17 GIAO N18 GIAO N11 GD1A
N20
N8 N21 N12