You are on page 1of 247

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆ

NỀN MẶT ĐƯỜNG

Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị Đơn giá (đ) Thành


STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng
bản vẽ công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
HM NỀN MẶT ĐƯỜNG
1 AB.11713 Đào khuân đường bằng thủ công, đất m3 0.0563 0
cấp III
56,34*0,1/100 = 0,0563
2 AB.11823 Đào khuôn đường bằng máy đào 100m3 0.5071 0
0,8m3, đất cấp III
56,34*0,9/100 = 0,5071
3 AB.11712 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp m3 0.0042 0
II
4,213*0,1/100 = 0,0042
4 AB.31122 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, 100m3 0.0379 0
đất cấp II
4,213*0,9/100 = 0,0379
5 AB.11111 Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc m3 2.1250 0
21,25*10% = 2,125
6 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, 100m3 0.1913 0
đất cấp I
21,25*90%/100 = 0,1913
7 AB.11711 Đào móng rãnh bằng thủ công, đất cấp m3 0.1542 0
I
154,22*0,1/100 = 0,1542
8 AB.31121 Đào móng rãnh bằng máy đào 0,8m3, 100m3 1.3880 0
đất cấp I
154,22*0,9/100 = 1,388
9 AB.65120 Đắp hoàn trả ngoài rãnh đất cầm tay 100m3 0.2192 0
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

1
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị Đơn giá (đ) Thành
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng
bản vẽ công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
21,92/100 = 0,2192
10 AB.31122 Đào móng kè bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 12.7246 0
cấp II
1272,46/100 = 12,7246
11 AB.65120 Đắp đất ngoài kè bằng đầm đất cầm 100m3 1.6009 0
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
160,09/100 = 1,6009
12 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh 100m3 7.6959 0
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95
769,59/100 = 7,6959
13 TT Mua đất đắp nền K95 m3 813.2967 71,000 57,744,066
769,59*1,13 = 869,6367

tận dụng : -56,34 = -56,34


14 AD.11222 Thi công bù vênh CPDD lớp trên 100m3 0.4764 0
47,64/100 = 0,4764
15 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp 100m3 2.3105 0
trên
231,05/100 = 2,3105
16 AB.66112 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh 100m3 0.4404 0
thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90
1467,91*0,03/100 = 0,4404
17 AF.82411 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 100m2 1.7468 0
485,23*0,18*2/100 = 1,7468
18 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 273.4400 0
tông mặt đường, chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4, mác 250

273,44 = 273,44
Vuốt nối

2
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị Đơn giá (đ) Thành
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng
bản vẽ công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
19 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp 100m3 0.0259 0
trên
2,59/100 = 0,0259
20 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 6.4000 0
tông mặt đường, chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4, mác 250

6,4 = 6,4
Vận chuyển đất đổ đi tạm tính 5Km
21 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn 100m3 10.9529 0
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II
Đào hữu cơ : 4,213/100 = 0,0421
Đào móng kè : 1272,46/100 = 12,7246
Trừ đắp ngoài kè : -160,09/100 = -
1,6009
Trừ đắp ngoài mương : -21,29/100 = -
0,2129
22 AB.42122 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 100m3 10.9529 0
1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km,
đất cấp II
10,9529 = 10,9529
23 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn 100m3 1.7547 0
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I
Đào móng rãnh : 154,22/100 = 1,5422
Đào bùn : 21,25/100 = 0,2125
24 AB.42121 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 100m3 1.7547 0
1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km,
đất cấp I
Đào móng rãnh : 154,22/100 = 1,5422
Đào bùn : 21,25/100 = 0,2125
THM Tổng cộng: NỀN MẶT ĐƯỜNG 57,744,066

3
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị Đơn giá (đ) Thành
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng
bản vẽ công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
HM KÈ NỀN ĐƯỜNG
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 73.2200 0
đường kính Dmax<= 6
73,22 = 73,22
2 AE.11123 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > m3 292.8800 0
60cm, vữa XM mác 75
292,88 = 292,88
3 AE.11213 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều m3 465.2500 0
dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác
75
465,25 = 465,25
4 TT Ống nhựa PVC D110 m 31.8800 41,370 1,318,876
5 TT Vải địa KT m2 16.8900 15,500 261,795
6 TT Đá 0.5x1 m3 0.6800 220,000 149,600
7 TT Đá 2x4 m3 1.0200 210,000 214,200
8 TT Đá 4x6 m3 1.3600 177,000 240,720
9 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, 100m 87.8592 0
chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
8785,92/100 = 87,8592
BIỆN PHÁP
10 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, 100m 17.8000 0
chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
1780/100 = 17,8
11 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm 100m3 0.8900 0
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
89/100 = 0,89
12 TT Phên lứa bờ bây m2 356.0000 5,000 1,780,000
356 = 356
13 AB.31122 Đào phá bờ vây bằng máy đào 0,8m3, 100m3 0.8900 0
đất cấp II
89/100 = 0,89

4
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị Đơn giá (đ) Thành
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng
bản vẽ công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
THM Tổng cộng: KÈ NỀN ĐƯỜNG 3,965,191
HM RÃNH THOÁT NƯỚC
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 18.7200 0
đường kính Dmax<= 6
2 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 0.5400 0
180*2*0,15/100 = 0,54
3 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 28.0800 0
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
4 AE.26313 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, m3 67.3200 0
xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75
5 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 342.0000 0
vữa XM mác 75
6 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m2 1.5840 0
giằng
158,4/100 = 1,584
7 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 2.0232 0
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m
2023,2/1000 = 2,0232
8 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 25.0200 0
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác
200
25,02 = 25,02
9 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ 100m2 3.1620 0
ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
316,2/100 = 3,162
10 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.6482 0
tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường
kính > 10mm
648,21/1000 = 0,6482

5
Ký hiệu Mã hiệu Đơn vị Đơn giá (đ) Thành
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng
bản vẽ công tác tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
11 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - m3 7.8100 0
sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm
đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250
7,81 = 7,81
12 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa cái 93.0000 0
nen
93 = 93
13 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.1146 0
tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường
kính <= 10mm
114,60/1000 = 0,1146
14 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ 100m2 0.0585 0
ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
5,85/100 = 0,0585
15 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - m3 0.3400 0
sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm
đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200
0,34 = 0,34
16 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa cái 30.0000 0
nen
30 = 30
THM Tổng cộng: RÃNH THOÁT NƯỚC 0

6
à TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

Thành tiền (đ)


Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

7
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

8
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

9
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

10
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

11
Thành tiền (đ)
Nhân công Máy thi công
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

0 0

12
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUN

Giá gốc Giá tháng


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số
(đ) (đ)
I VẬT LIỆU

1 A24.10024 Cát m3 0 64,500 1.00000

2 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 75,000 1.00000

3 A24.0180 Cát vàng m3 0 230,200 1.00000

4 A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 0 166,600 1.00000

5 A24.0226 Cọc tre <=2,5m m 0 3,500 1.00000

6 A24.0293 Dây thép kg 0 18,000 1.00000


7 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 213,640 1.00000

1
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số
(đ) (đ)
8 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 200,900 1.00000

9 A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 0 166,600 1.00000


10 A24.00101 Đá dăm m3 0 166,600 1.00000
11 A24.0031 Đá hộc m3 0 160,000 1.00000

12 BG Đất đồi m3 0 71,000 1.00000


13 A24.0054 Đinh kg 0 18,000 1.00000
14 A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 0 1,200 1.00000
15 A24.0407 Gỗ chèn m3 0 2,000,000 1.00000

16 A24.0406 Gỗ chống m3 0 2,000,000 1.00000

17 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 2,000,000 1.00000


18 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0 1,500,000 1.00000

19 A24.0418 Gỗ ván m3 0 2,000,000 1.00000

20 A24.0524 Nước lít 0 5 1.00000

2
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số
(đ) (đ)
21 A24.0520 Nhựa đường kg 0 10,726 1.00000

22 A24.0543 Que hàn kg 0 19,800 1.00000

23 A24.0701 Sắt đệm kg 0 11,685 1.00000


24 A24.0712 Thép hình kg 0 16,150 1.00000

25 A24.0921 Thép hình, thép tấm kg 0 11,685 1.00000


26 A24.0726 Thép tấm kg 0 11,685 1.00000
27 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 0 13,536 1.00000

28 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 0 13,482 1.00000

29 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0 1,100 1.00000

II NHÂN CÔNG

1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0 209,081 1.00000


2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0 209,081 1.00000
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0 228,636 1.00000

3
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số
(đ) (đ)
4 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0 228,636 1.00000
5 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0 248,190 1.00000
6 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0 248,190 1.00000
III MÁY THI CÔNG

1 M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 0 1,857,564 1.00000


2 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0 234,766 1.00000
3 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0 242,952 1.00000
4 M101.0102 Máy đào 0,5m3 ca 0 1,909,373 1.00000
5 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0 2,337,077 1.00000
6 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0 238,560 1.00000
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0 328,274 1.00000
8 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0 364,091 1.00000
9 M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0 1,411,504 1.00000
10 M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0 1,019,967 1.00000
11 M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0 1,233,337 1.00000
12 M101.1102 Máy lu bánh thép 8,5 T - 9 T ca 0 902,211 1.00000
13 M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0 2,581,132 1.00000
14 M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0 3,430,764 1.00000
15 M104.0101 Máy trộn 250l ca 0 282,359 1.00000
16 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0 256,591 1.00000
17 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0 1,657,863 1.00000
18 M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0 1,553,566 1.00000
19 M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0 1,553,566 4.00000
20 M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0 965,096 1.00000

4
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ
THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN
CHƯƠNG MỸ

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào LNC (đồng/tháng) 3,910,871
2 Số ngày làm việc (ngày/tháng) 26
3 Hệ số điều chỉnh nhân công 1

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN (TRƯỚC THUẾ VAT)


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 14,727
2 Mazut Lít 11,263

1
3 Điện kwh 1,864
4 Xăng A92 Lít 17,373

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.02
4 Động cơ Xăng 1.01

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Đơn giá Nhân công, Lương thợ lái máy 0
3 Tổng đơn giá 0
4 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản (lương cấp bậc) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 820/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH
MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
BẢNG TÍNH MỨC LƯƠNG ĐẦU VÀO Lnc
STT Diễn giải Giá trị
1 Lao động phổ thông. Vùng 2 (đ/tháng) 4,657,625
2 Lao động trung bình, khá. Vùng 2 (đ/tháng) 5,842,003
3 Lao động giỏi. Vùng 2 (đ/tháng) 7,333,945
4 Mức lương trung bình (đ/tháng) 5,944,524
5 Hệ số lương của NC bậc 3,0/7 1.39000
6 Hệ số lương của NC bậc 4,0/7 1.65000
7 Hệ số lương của NC bậc 3,5/7 1.52000
8 Mức lương đầu vào Lnc (đ/tháng) 3,910,871
Đơn vị tính: (đ)

Hệ số Đơn giá NC Đơn giá


Hệ số lương
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương bình quân nhân công
bình quân
(HCB) (đ/công) (đ/công)

1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.39 228,635.5 1.52 209,081
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 228,635.5 1.52 209,081
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 228,635.5 1.52 228,636
4 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.52 228,635.5 1.52 228,636
5 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 228,635.5 1.52 248,190
6 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 1.65 228,635.5 1.52 248,190

1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019/TT-BXD, QĐ 820/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN
CHƯƠNG MỸ
BẢNG TÍNH MỨC LƯƠNG ĐẦU VÀO Lnc
STT Diễn giải Giá trị
1 Lao động phổ thông. Vùng 2 (đ/tháng) 4,657,625
2 Lao động trung bình, khá. Vùng 2 (đ/tháng) 5,842,003
3 Lao động giỏi. Vùng 2 (đ/tháng) 7,333,945
4 Mức lương trung bình (đ/tháng) 5,944,524
5 Hệ số lương của NC bậc 3,0/7 1.39000
6 Hệ số lương của NC bậc 4,0/7 1.65000
7 Hệ số lương của NC bậc 3,5/7 1.52000
8 Mức lương đầu vào Lnc (đ/tháng) 3,910,871
Đơn vị tính:

Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá


STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ)

1 M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 1,328,572,000 250


* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ###
Lương cơ bản ### 177,493.4 1.18000
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ###
Lương cơ bản ### 177,493.4 1.18000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,328,572,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 1,328,572,000.0

1
- Chi phí khác ### 1,328,572,000.0
2 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 6,420,000 150
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,864.0 1.02000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 6,420,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 6,420,000.0
- Chi phí khác ### 6,420,000.0
3 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 18,200,000 240
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,864.0 1.02000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 18,200,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 18,200,000.0
- Chi phí khác ### 18,200,000.0
4 M101.0102 Máy đào 0,5m3 ca 952,186,000 280
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác

2
- Khấu hao ### 952,186,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 952,186,000.0
- Chi phí khác ### 952,186,000.0
5 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 1,183,203,000 280
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,183,203,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 1,183,203,000.0
- Chi phí khác ### 1,183,203,000.0
6 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7,395,000 150
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,864.0 1.02000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 7,395,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 7,395,000.0
- Chi phí khác ### 7,395,000.0
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Xăng A92 Lít ### 17,373.0 1.01000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ###

3
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 35,771,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 35,771,000.0
- Chi phí khác ### 35,771,000.0
8 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000 200
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,864.0 1.02000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 16,000,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 16,000,000.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0
9 M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 695,012,000 270
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 695,012,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 695,012,000.0
- Chi phí khác ### 695,012,000.0
10 M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 476,144,000 270
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000

4
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 476,144,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 476,144,000.0
- Chi phí khác ### 476,144,000.0
11 M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 534,828,000 270
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 534,828,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 534,828,000.0
- Chi phí khác ### 534,828,000.0
12 M101.1102 Máy lu bánh thép 8,5 T - 9 T ca 365,850,000 270
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 365,850,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 365,850,000.0
- Chi phí khác ### 365,850,000.0
13 M101.1005 Máy lu rung 25T ca 1,668,970,000 270

5
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 1,668,970,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 1,668,970,000.0
- Chi phí khác ### 1,668,970,000.0
14 M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 2,043,419,000 180
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 2,043,419,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 2,043,419,000.0
- Chi phí khác ### 2,043,419,000.0
15 M104.0101 Máy trộn 250l ca 30,210,000 165
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,864.0 1.02000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác

6
- Khấu hao ### 30,210,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 30,210,000.0
- Chi phí khác ### 30,210,000.0
16 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh ### 1,864.0 1.02000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 17,828,000.0 1.00000
- Sửa chữa ### 17,828,000.0
- Chi phí khác ### 17,828,000.0
17 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 851,855,000 280
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ###
Lương cơ bản ### 228,635.5 1.52000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 851,855,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 851,855,000.0
- Chi phí khác ### 851,855,000.0
18 M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 616,643,000 260
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ###

7
Lương cơ bản ### 177,493.4 1.18000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 616,643,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 616,643,000.0
- Chi phí khác ### 616,643,000.0
19 M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 497,469,000 260
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Diezel Lít ### 14,727.0 1.03000
* Nhân công vận hành máy :
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ###
Lương cơ bản ### 177,493.4 1.18000
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao ### 497,469,000.0 0.90000
- Sửa chữa ### 497,469,000.0
- Chi phí khác ### 497,469,000.0

8
XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN

Đơn vị tính: (đ)

Chi phí
(đ)

1,857,564
561,246.0
561,246.0
361,003.0
150,418.0
150,418.0
210,585.0
210,585.0
935,314.7
430,457.3
239,143.0

9
265,714.4
234,766
9,506.4
9,506.4
209,081.0
209,081.0
209,081.0
16,178.4
10,700.0
3,766.4
1,712.0
242,952
17,111.5
17,111.5
209,081.0
209,081.0
209,081.0
16,759.2
10,616.7
3,109.2
3,033.3
1,909,373
773,609.3
773,609.3
248,190.0
248,190.0
248,190.0
887,573.3

10
520,301.6
197,238.5
170,033.2
2,337,077
985,972.7
985,972.7
248,190.0
248,190.0
248,190.0
1,102,914.3
646,535.9
245,092.1
211,286.3
238,560
13,309.0
13,309.0
209,081.0
209,081.0
209,081.0
16,170.4
9,860.0
4,338.4
1,972.0
328,274
70,186.9
70,186.9
209,081.0
209,081.0

11
209,081.0
49,006.3
32,193.9
9,658.2
7,154.2
364,091
91,261.4
91,261.4
248,190.0
248,190.0
248,190.0
24,640.0
16,800.0
3,840.0
4,000.0
1,411,504
576,414.8
576,414.8
248,190.0
248,190.0
248,190.0
586,899.0
347,506.0
110,687.1
128,705.9
1,019,967
394,389.1
394,389.1

12
248,190.0
248,190.0
248,190.0
377,388.2
238,072.0
51,141.4
88,174.8
1,233,337
561,246.0
561,246.0
248,190.0
248,190.0
248,190.0
423,900.7
267,414.0
57,444.5
99,042.2
902,211
364,051.4
364,051.4
248,190.0
248,190.0
248,190.0
289,970.0
182,925.0
39,295.0
67,750.0
2,581,132

13
1,016,310.3
1,016,310.3
248,190.0
248,190.0
248,190.0
1,316,631.9
778,852.7
228,710.7
309,068.5
3,430,764
455,064.3
455,064.3
500,892.0
209,081.0
209,081.0
291,811.0
291,811.0
2,474,807.5
1,430,393.3
476,797.8
567,616.4
282,359
20,914.1
20,914.1
209,081.0
209,081.0
209,081.0
52,363.9

14
31,308.5
11,900.9
9,154.5
256,591
15,210.2
15,210.2
209,081.0
209,081.0
209,081.0
32,300.1
19,925.4
7,131.2
5,243.5
1,657,863
697,765.3
697,765.3
248,190.0
248,190.0
248,190.0
711,907.5
383,334.8
176,455.7
152,117.0
1,553,566
697,765.3
697,765.3
177,493.0
177,493.0

15
177,493.0
678,307.3
362,870.7
173,134.4
142,302.2
965,096
348,882.6
348,882.6
210,585.0
210,585.0
210,585.0
405,628.6
206,641.0
84,187.1
114,800.5

16
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆ
MỸ
NỀN MẶT ĐƯỜNG

Định mức hao phí Khối lượng hao


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AB.11713 Đào khuân đường bằng thủ công, đất cấp m3 0.0563
III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.870000 1.00000
2 AB.11823 Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, 100m3 0.5071
đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 1.00000
3 AB.11712 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II m3 0.0042

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.540000 1.00000
4 AB.31122 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 0.0379
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.355000 1.00000

1
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.047000 1.00000
5 AB.11111 Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc m3 2.1250

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.940000 1.00000
6 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 0.1913
cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.036000 1.00000
7 AB.11711 Đào móng rãnh bằng thủ công, đất cấp I m3 0.1542

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.360000 1.00000
8 AB.31121 Đào móng rãnh bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1.3880
cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.036000 1.00000
9 AB.65120 Đắp hoàn trả ngoài rãnh đất cầm tay 100m3 0.2192
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000

2
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
10 AB.31122 Đào móng kè bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 12.7246
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.355000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.047000 1.00000
11 AB.65120 Đắp đất ngoài kè bằng đầm đất cầm tay 100m3 1.6009
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
12 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh 100m3 7.6959
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 1.00000
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 1.00000
M999 Máy khác % 1.500000
13 TT Mua đất đắp nền K95 m3 813.2967
a) Vật liệu

3
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
BG Đất đồi m3 1.000000 1.00000 813.2967
14 AD.11222 Thi công bù vênh CPDD lớp trên 100m3 0.4764
a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ### 1.00000 63.8376
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 1.00000
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 1.00000
M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 1.00000
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1.00000
M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1.00000
M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
15 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 2.3105

a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ### 1.00000 309.6070
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 1.00000
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 1.00000
M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 1.00000
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1.00000
M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1.00000
M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000

4
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
16 AB.66112 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 100m3 0.4404
9T, độ chặt yêu cầu K=0,90

a) Vật liệu
A24.10024 Cát m3 ### 1.00000 53.7288
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.330000 1.00000
c) Máy thi công
M101.1102 Máy lu bánh thép 8,5 T - 9 T ca 0.278000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.139000 1.00000
M999 Máy khác % 1.500000
17 AF.82411 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 100m2 1.7468

a) Vật liệu
A24.0921 Thép hình, thép tấm kg 31.500000 1.00000 55.0242
A24.0543 Que hàn kg 1.580000 1.00000 2.7599
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.500000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.420000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
18 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 273.4400
tông mặt đường, chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4, mác 250

a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.007000 1.00000 1.9141

5
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0520 Nhựa đường kg 1.750000 1.00000 478.5200
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 95,293.8400
A24.0180 Cát vàng m3 0.529925 1.00000 144.9027
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.859975 1.00000 235.1516
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 48,487.7480
Z999 Vât liệu khác % 1.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
19 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 0.0259

a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ### 1.00000 3.4706
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 1.00000
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 1.00000
M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 1.00000
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1.00000
M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1.00000
M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000

6
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
20 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 6.4000
tông mặt đường, chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4, mác 250

a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.000000 1.00000 0.0000
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 1.00000 22.4000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,230.4000
A24.0180 Cát vàng m3 0.529925 1.00000 3.3915
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.859975 1.00000 5.5038
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,134.8800
Z999 Vât liệu khác % 1.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000
21 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 10.9529
phạm vi <= 1000m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.999000 1.00000
22 AB.42122 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km 100m3 10.9529
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II

c) Máy thi công

7
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.426000 4.00000
23 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1.7547
phạm vi <= 1000m, đất cấp I

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.882000 1.00000
24 AB.42121 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km 100m3 1.7547
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.376000 4.00000

8
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆ
MỸ
KÈ NỀN ĐƯỜNG

Định mức hao phí Khối lượng hao


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 73.2200
đường kính Dmax<= 6
a) Vật liệu
A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 1.200000 1.00000 87.8640
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 21.9660
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.400000 1.00000
2 AE.11123 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, m3 292.8800
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 351.4560
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 16.6942
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 38,132.9760
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 1.00000 141.8301
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 33,212.5920
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000

9
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
3 AE.11213 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày m3 465.2500
<= 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 1.00000 558.3000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 1.00000 26.5193
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 60,575.5500
A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 1.00000 225.3020
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 52,759.3500
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 1.00000
9 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều 100m 87.8592
dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
a) Vật liệu
A24.0226 Cọc tre <=2,5m m ### 1.00000 9,225.2160
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.280000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0102 Máy đào 0,5m3 ca 0.090000 1.00000
10 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều 100m 17.8000
dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
a) Vật liệu
A24.0226 Cọc tre <=2,5m m ### 1.00000 1,869.0000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.280000 1.00000

10
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c) Máy thi công
M101.0102 Máy đào 0,5m3 ca 0.090000 1.00000
11 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.8900
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 1.00000
13 AB.31122 Đào phá bờ vây bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 0.8900
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 1.00000
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.355000 1.00000
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.047000 1.00000

11
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆ
MỸ
RÃNH THOÁT NƯỚC

Định mức hao phí Khối lượng hao


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 18.7200
đường kính Dmax<= 6
a) Vật liệu
A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 1.200000 1.00000 22.4640
A24.10024 Cát m3 0.300000 1.00000 5.6160
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.400000 1.00000
2 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 0.5400

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 1.00000 27.9774
A24.0712 Thép hình kg 32.020000 1.00000 17.2908
A24.0543 Que hàn kg 3.260000 1.00000 1.7604
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.250000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 1.00000
M999 Máy khác % 2.000000

12
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
3 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 28.0800
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 7,195.5000
A24.0180 Cát vàng m3 0.551450 1.00000 15.4847
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.894825 1.00000 25.1267
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 4,979.2860
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000
4 AE.26313 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây m3 67.3200
gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác
75
a) Vật liệu
A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên ### 1.00000 37,026.0000
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 7,577.1353
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 1.00000 25.7578
A24.0524 Nước lít 90.576000 1.00000 6,097.5763
Z999 Vât liệu khác % 5.500000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000

13
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
5 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 342.0000
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.746000 1.00000 1,965.1320
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 1.00000 6.6803
A24.0524 Nước lít 4.624000 1.00000 1,581.4080
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000
6 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.5840

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.2577
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 1.00000 0.2994
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 1.00000 1.5159
A24.0054 Đinh kg 14.290000 1.00000 22.6354
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 1.00000
7 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.0232
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 2,033.3160

14
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 32.5128
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000
8 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 25.0200
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 8,052.6870
A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 1.00000 13.2331
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 1.00000 21.7987
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 4,693.1265
Z999 Vât liệu khác % 1.000000
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000
9 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 3.1620
khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 23.030000 1.00000 72.8209
A24.0712 Thép hình kg 13.680000 1.00000 43.2562
A24.0543 Que hàn kg 1.200000 1.00000 3.7944
Z999 Vât liệu khác % 5.000000

15
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.060000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.330000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
10 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.6482
tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường
kính > 10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 1.00000 661.1640
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 1.00000 6.0153
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 1.00000 2.9947
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 1.00000
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 1.00000
11 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 7.8100
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 2,853.7740
A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 1.00000 4.0032
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 1.00000 6.5954
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,450.6685
Z999 Vât liệu khác % 0.500000

16
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000
12 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa cái 93.0000
nen
a) Vật liệu
A24.0701 Sắt đệm kg 0.500000 1.00000 46.5000
A24.0543 Que hàn kg 0.720000 1.00000 66.9600
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.005000 1.00000 0.4650
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 0.018000 1.00000
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.180000 1.00000
13 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.1146
tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường
kính <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 115.1730
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 1.8416
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 1.00000
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 1.00000

17
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
14 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0585
khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 23.030000 1.00000 1.3473
A24.0712 Thép hình kg 13.680000 1.00000 0.8003
A24.0543 Que hàn kg 1.200000 1.00000 0.0702
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.060000 1.00000
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.330000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
15 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 0.3400
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 108.3614
A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 1.00000 0.1781
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 1.00000 0.2933
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 63.1533
Z999 Vât liệu khác % 0.500000
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 1.00000
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000

18
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
16 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa cái 30.0000
nen
a) Vật liệu
A24.0701 Sắt đệm kg 0.500000 1.00000 15.0000
A24.0543 Que hàn kg 0.720000 1.00000 21.6000
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.005000 1.00000 0.1500
Z999 Vât liệu khác % 5.000000
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.090000 1.00000
c) Máy thi công
M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 0.018000 1.00000
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.180000 1.00000

19
C XÂY DỰNG
Ỹ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

0.0490 ###

2.0893 ###

0.2262
0.0294

0.0023 ###

0.1300 ###

0.0135

20
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.0018

1.9975 ###

0.5299 ###

0.0576
0.0069

0.0555 ###

3.8448 ###

0.4178
0.0500

1.3568 ###

21
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.8428

43.6454 ###

4.5172
0.5981

9.9096 ###

6.1555

11.1591 ###

2.5781
1.2852
###

22
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

###

1.6769 ###

0.1000
0.1524
0.0715
0.1239
0.1000
###

###

8.1330 ###

0.4852
0.7394
0.3466
0.6007
0.4852
###

23
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###

0.5857 ###

0.1224
0.0612
###

###
###
###

20.0882 ###

0.7337
###

###

24
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
###
###

374.6128 ###

25.9768
24.3362
24.3362
###

###

0.0912 ###

0.0054
0.0083
0.0039
0.0067
0.0054
###

25
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###
###
###
###

8.7680 ###

0.6080
0.5696
0.5696
###

10.9419

26
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
18.6637

1.5476

2.6391

27
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
C XÂY DỰNG
Ỹ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###

102.5080 ###

###
###
###
###
###

509.6112 ###

15.5226

28
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###
###

958.4150 ###

24.6583

###

24.6006 ###

7.9073

###

4.9840 ###

29
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

1.6020

5.5091 ###

3.4221

3.0527 ###

0.3160
0.0418

30
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
C XÂY DỰNG
Ỹ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

###
###

26.2080 ###

###
###
###
###

6.6150 ###

0.4428
###

31
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###
###

34.5384 ###

2.6676
2.4991

###
###
###
###
###

302.9400 ###

2.6255

32
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

68.4000 ###

0.6840

###
###
###
###
###

43.5600 ###

###

33
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

31.1370 ###

0.8093

###
###
###
###
###

66.8034 ###

2.3769
4.5036

###
###
###
###

34
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

72.9157 ###

1.0435
###

###
###
###

7.8367 ###

1.3787
0.2074

###
###
###
###
###

35
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

15.0733 ###

0.7420

###
###
###
###

8.3700 ###

1.6740
16.7400

###
###

2.3264 ###

0.0550

36
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

1.3490 ###

0.0193
###

###
###
###
###
###

0.6562 ###

0.0323

37
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

2.7000 ###

0.5400
5.4000

38
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUY
CHƯƠNG MỸ
NỀN MẶT ĐƯỜNG

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
I I. VẬT LIỆU

1 A24.10024 Cát m3 53.7288 0 1.00000 64,500 64,500


2 A24.0180 Cát vàng m3 148.2942 0 1.00000 230,200 230,200
3 A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 376.9152 0 1.00000 166,600 166,600
4 A24.0009 Đá 2x4 m3 240.6554 0 1.00000 200,900 200,900
5 BG Đất đồi m3 813.2967 0 1.00000 71,000 71,000
6 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 1.9141 0 1.00000 1,500,000 1,500,000
7 A24.0524 Nước lít 49,622.6280 0 1.00000 5 5
8 A24.0520 Nhựa đường kg 500.9200 0 1.00000 10,726 10,726
9 A24.0543 Que hàn kg 2.7599 0 1.00000 19,800 19,800
10 A24.0921 Thép hình, thép tấm kg 55.0242 0 1.00000 11,685 11,685
11 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 97,524.2400 0 1.00000 1,100 1,100
12 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II II. NHÂN CÔNG

1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 75.3549 0 1.00000 209,081 209,081
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 9.9011 0 1.00000 209,081 209,081
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 383.3808 0 1.00000 228,636 228,636
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 20.0882 0 1.00000 248,190 248,190
TỔNG NHÂN CÔNG

1
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
III III. MÁY THI CÔNG

1 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 24.9058 0 1.00000 234,766 234,766


2 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 5.2323 0 1.00000 2,337,077 2,337,077
3 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 24.9058 0 1.00000 238,560 238,560
4 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 6.9983 0 1.00000 328,274 328,274
5 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.7337 0 1.00000 364,091 364,091
6 M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.4220 0 1.00000 1,411,504 1,411,504
7 M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.7313 0 1.00000 1,019,967 1,019,967
8 M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 2.5781 0 1.00000 1,233,337 1,233,337
9 M101.1102 Máy lu bánh thép 8,5 T - 9 T ca 0.1224 0 1.00000 902,211 902,211
10 M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.9001 0 1.00000 2,581,132 2,581,132
11 M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.5906 0 1.00000 3,430,764 3,430,764
12 M104.0101 Máy trộn 250l ca 26.5848 0 1.00000 282,359 282,359
13 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 2.0326 0 1.00000 1,657,863 1,657,863
14 M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 33.7923 0 1.00000 1,553,566 1,553,566
15 M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.5906 0 1.00000 965,096 965,096
16 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

2
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUY
CHƯƠNG MỸ
KÈ NỀN ĐƯỜNG

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
I I. VẬT LIỆU

1 TT Ống nhựa PVC D110 m 31.8800 41,370 1.00000 41,370 0


2 TT Vải địa KT m2 16.8900 15,500 1.00000 15,500 0
3 TT Đá 0.5x1 m3 0.6800 220,000 1.00000 220,000 0
4 TT Đá 2x4 m3 1.0200 210,000 1.00000 210,000 0
5 TT Đá 4x6 m3 1.3600 177,000 1.00000 177,000 0
6 TT Phên lứa bờ bây m2 356.0000 5,000 1.00000 5,000 0
7 A24.10024 Cát m3 21.9660 0 1.00000 64,500 64,500
8 A24.0180 Cát vàng m3 367.1321 0 1.00000 230,200 230,200
9 A24.0226 Cọc tre <=2,5m m 11,094.2160 0 1.00000 3,500 3,500
10 A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 87.8640 0 1.00000 166,600 166,600
11 A24.00101 Đá dăm m3 43.2135 0 1.00000 166,600 166,600
12 A24.0031 Đá hộc m3 909.7560 0 1.00000 160,000 160,000
13 A24.0524 Nước lít 85,971.9420 0 1.00000 5 5
14 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 98,708.5260 0 1.00000 1,100 1,100
TỔNG VẬT LIỆU

II II. NHÂN CÔNG

1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 8.5618 0 1.00000 209,081 209,081

3
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)

2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 29.5846 0 1.00000 209,081 209,081
3 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1,468.0262 0 1.00000 228,636 228,636
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 102.5080 0 1.00000 248,190 248,190
TỔNG NHÂN CÔNG

III III. MÁY THI CÔNG

1 M101.0102 Máy đào 0,5m3 ca 9.5093 0 1.00000 1,909,373 1,909,373


2 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.3160 0 1.00000 2,337,077 2,337,077
3 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.4221 0 1.00000 328,274 328,274
4 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 40.1809 0 1.00000 256,591 256,591
5 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.0418 0 1.00000 1,657,863 1,657,863
TỔNG MÁY THI CÔNG

4
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)

BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ


DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUY
CHƯƠNG MỸ
RÃNH THOÁT NƯỚC

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)
I I. VẬT LIỆU

1 A24.10024 Cát m3 5.6160 0 1.00000 64,500 64,500


2 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 32.4381 0 1.00000 75,000 75,000
3 A24.0180 Cát vàng m3 32.8991 0 1.00000 230,200 230,200
4 A24.0293 Dây thép kg 40.3697 0 1.00000 18,000 18,000
5 A24.0008 Đá 1x2 m3 28.6874 0 1.00000 213,640 213,640
6 A24.0009 Đá 2x4 m3 25.1267 0 1.00000 200,900 200,900
7 A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 22.4640 0 1.00000 166,600 166,600
8 A24.0054 Đinh kg 22.6354 0 1.00000 18,000 18,000
9 A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 37,026.0000 0 1.00000 1,200 1,200
10 A24.0407 Gỗ chèn m3 0.6150 0 1.00000 2,000,000 2,000,000
11 A24.0406 Gỗ chống m3 1.5159 0 1.00000 2,000,000 2,000,000
12 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.2994 0 1.00000 2,000,000 2,000,000
13 A24.0418 Gỗ ván m3 1.2577 0 1.00000 2,000,000 2,000,000
14 A24.0524 Nước lít 18,865.2186 0 1.00000 5 5
15 A24.0543 Que hàn kg 97.1797 0 1.00000 19,800 19,800
16 A24.0701 Sắt đệm kg 61.5000 0 1.00000 11,685 11,685
17 A24.0712 Thép hình kg 61.3473 0 1.00000 16,150 16,150

5
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ)

18 A24.0726 Thép tấm kg 102.1456 0 1.00000 11,685 11,685


19 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 2,148.4890 0 1.00000 13,536 13,536
20 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 661.1640 0 1.00000 13,482 13,482
21 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 27,752.5897 0 1.00000 1,100 1,100
22 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II II. NHÂN CÔNG

1 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 50.2679 0 1.00000 209,081 209,081
2 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 454.6035 0 1.00000 228,636 228,636
3 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 68.4000 0 1.00000 228,636 228,636
4 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 107.0877 0 1.00000 248,190 248,190
5 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 11.0700 0 1.00000 248,190 248,190
TỔNG NHÂN CÔNG

III III. MÁY THI CÔNG

1 M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 2.2140 0 1.00000 1,857,564 1,857,564


2 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 1.0717 0 1.00000 242,952 242,952
3 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7.0027 0 1.00000 238,560 238,560
4 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 25.0243 0 1.00000 364,091 364,091
5 M104.0101 Máy trộn 250l ca 5.8188 0 1.00000 282,359 282,359
6 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 3.3095 0 1.00000 256,591 256,591
7 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

6
à TRUNG HÒA, HUYỆN

Tổng chênh
(đ)

3,465,508
34,137,325
62,794,072
48,347,670
57,744,066
2,871,150
223,302
5,372,868
54,646
642,958
107,276,664
3,008,315
325,938,542

15,755,278
2,070,132
87,654,653
4,985,690
110,465,753

7
Tổng chênh
(đ)

5,847,035
12,228,288
5,941,528
2,297,360
267,134
595,655
745,902
3,179,666
110,431
2,323,277
2,026,209
7,506,458
3,369,772
52,498,568
569,986
505,384
100,012,652

8
Tổng chênh
(đ)

à TRUNG HÒA, HUYỆN

Tổng chênh
(đ)

0
0
0
0
0
0
1,416,807
84,513,809
38,829,756
14,638,142
7,199,369
145,560,960
386,874
108,579,379
401,125,096

1,790,110

9
Tổng chênh
(đ)

6,185,578
335,643,638
25,441,461
369,060,786

18,156,801
738,516
1,123,387
10,310,057
69,299
30,398,060

10
Tổng chênh
(đ)

à TRUNG HÒA, HUYỆN

Tổng chênh
(đ)

362,232
2,432,858
7,573,373
726,655
6,128,776
5,047,954
3,742,502
407,437
44,431,200
1,230,000
3,031,800
598,800
2,515,400
84,894
1,924,158
718,628
990,759

11
Tổng chênh
(đ)

1,193,571
29,081,947
8,913,813
30,527,849
3,748,487
155,413,092

10,510,063
103,938,726
15,638,702
26,578,096
2,747,463
159,413,051

4,112,647
260,372
1,670,564
9,111,122
1,642,991
849,188
22,572
17,669,455

12
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN

Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng Cự Hệ (đ/km)
Diễn giải vận chuyển (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km) ly Loại số
hình (km đg` loại
) đg`

1 A24.10024 Cát m3 ### ô tô tự ### 1 0


đổ 7T
2 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ô tô tự ### 1 0
đổ 7T
3 A24.0180 Cát vàng m3 ### ô tô tự ### 1 0
đổ 7T
4 A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 ô tô ### 1 0
thùng
7T
5 A24.0226 Cọc tre <=2,5m m ô tô ### 1 0
thùng
7T
6 A24.0293 Dây thép kg ô tô tự ### 1 0
đổ 7T
7 A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ô tô tự ### 1 0
đổ 7T
8 A24.0009 Đá 2x4 m3 ### ô tô tự ### 1 0
đổ 7T
9 A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 ### ô tô tự ### 1 0
đổ 7T
10 A24.00101 Đá dăm m3 ### ô tô tự ### 1 0
đổ 7T

1
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng Cự Hệ (đ/km)
Diễn giải vận chuyển (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km) ly Loại số
hình (km đg` loại
) đg`

11 A24.0031 Đá hộc m3 ### ô tô tự ### 1 0


đổ 7T
12 BG Đất đồi m3 ô tô ### 1 0
thùng
7T
13 A24.0054 Đinh kg ô tô ### 1 0
thùng
7T
14 A24.0383A Gạch đất sét nung viên ô tô ### 1 0
6,5x10,5x22 thùng
7T
15 A24.0407 Gỗ chèn m3 ô tô ### 1 0
thùng
7T
16 A24.0406 Gỗ chống m3 ô tô ### 1 0
thùng
7T
17 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ô tô ### 1 0
thùng
7T
18 A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 ô tô ### 1 0
thùng
7T
19 A24.0418 Gỗ ván m3 ô tô ### 1 0
thùng
7T

2
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng Cự Hệ (đ/km)
Diễn giải vận chuyển (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km) ly Loại số
hình (km đg` loại
) đg`

20 A24.0524 Nước lít ô tô ### 1 0


thùng
7T
21 A24.0520 Nhựa đường kg ô tô ### 1 0
thùng
7T
22 A24.0543 Que hàn kg ô tô ### 1 0
thùng
7T
23 A24.0701 Sắt đệm kg ### ô tô ### 1 0
thùng
7T
24 A24.0712 Thép hình kg ### ô tô ### 1 0
thùng
7T
25 A24.0921 Thép hình, thép tấm kg ### ô tô ### 1 0
thùng
7T
26 A24.0726 Thép tấm kg ### ô tô ### 1 0
thùng
7T
27 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ô tô ### 1 0
thùng
7T
28 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ô tô ### 1 0
thùng
7T

3
Cung
Phương đường
Quy tiện Cự
Tên vật liệu Định mức Đơn giá
Đơn đổi Nguồn vận ly Giá cước
STT Mã số / ca máy ca máy
vị đơn mua chuyển tổng Cự Hệ (đ/km)
Diễn giải vận chuyển (ca/km) (đ/ca)
vị / Loại (km) ly Loại số
hình (km đg` loại
) đg`

29 A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### ô tô ### 1 0


thùng
7T

4
à TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

5
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

6
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

0 ### ###0

7
Hệ
số Giá V/C
Thành tiền
điều trước
Chi phí
chỉnh thuế
(đ)
cước (đ)
VC

0 ### ###0

8
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG H

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

1 A24.10024 Cát m3 0 ###


2 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 0 ###
2,0
3 A24.0180 Cát vàng m3 0 ###
4 A24.0251 Cấp phối đá m3 0 ###
dăm
5 A24.0226 Cọc tre <=2,5m m 0 ###
6 A24.0293 Dây thép kg 0 ###
7 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 ###
8 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 ###
9 A24.0026 Đá cấp phối m3 0 ###
D<=6cm
10 A24.00101 Đá dăm m3 0 ###
11 A24.0031 Đá hộc m3 0 ###
12 BG Đất đồi m3 0 ###
13 A24.0054 Đinh kg 0 ###
14 A24.0383A Gạch đất sét viên 0 ###
nung
6,5x10,5x22
15 A24.0407 Gỗ chèn m3 0 ###
16 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ###

1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

17 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ###


18 A24.0412 Gỗ làm khe co m3 0 ###
dãn
19 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ###
20 A24.0524 Nước lít 0 ###

21 A24.0520 Nhựa đường kg 0 ###


22 A24.0543 Que hàn kg 0 ###
23 A24.0701 Sắt đệm kg 0 ###
24 A24.0712 Thép hình kg 0 ###
25 A24.0921 Thép hình, thép kg 0 ###
tấm
26 A24.0726 Thép tấm kg 0 ###
27 A24.0738 Thép tròn kg 0 ###
D<=10mm
28 A24.0740 Thép tròn kg 0 ###
D>10mm
29 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0 ###

2
NG TRÌNH
H MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

á bốc dỡ / V.C Giá Hệ


Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

3
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0
### ### ### ### 0

### ### ### ### 0


### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

### ### ### ### 0

4
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
NỀN MẶT ĐƯỜNG

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
1 AB.11713 Đào khuân đường bằng thủ công, đất m3 1.000000
cấp III
b) Nhân công 181,901
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.870000 209,081 ### 181,901
2 AB.11823 Đào khuôn đường bằng máy đào 100m3 1.000000
0,8m3, đất cấp III
b) Nhân công 861,414
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 209,081 ### 861,414
c) Máy thi công 1,138,492
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 2,337,077 ### 1,042,336

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 1,657,863 ### 96,156

Cộng 1,138,492
3 AB.11712 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp m3 1.000000
II
b) Nhân công 112,904
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.540000 209,081 ### 112,904
4 AB.31122 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, 100m3 1.000000
đất cấp II
b) Nhân công 717,148
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 209,081 ### 717,148
c) Máy thi công 907,582
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.355000 2,337,077 ### 829,662

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.047000 1,657,863 ### 77,920

Cộng 907,582
5 AB.11111 Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc m3 1.000000

b) Nhân công 196,536


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.940000 209,081 ### 196,536
6 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, 100m3 1.000000
đất cấp I
b) Nhân công 579,154

1
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 209,081 ### 579,154
c) Máy thi công 763,143
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 2,337,077 ### 703,460

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.036000 1,657,863 ### 59,683

Cộng 763,143
7 AB.11711 Đào móng rãnh bằng thủ công, đất cấp m3 1.000000
I
b) Nhân công 75,269
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.360000 209,081 ### 75,269
8 AB.31121 Đào móng rãnh bằng máy đào 0,8m3, 100m3 1.000000
đất cấp I
b) Nhân công 579,154
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 209,081 ### 579,154
c) Máy thi công 763,143
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 2,337,077 ### 703,460

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.036000 1,657,863 ### 59,683

Cộng 763,143
9 AB.65120 Đắp hoàn trả ngoài rãnh đất cầm tay 100m3 1.000000
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công 1,294,211
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,081 ### 1,294,211
c) Máy thi công 1,262,214
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 328,274 ### 1,262,214

10 AB.31122 Đào móng kè bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1.000000
cấp II
b) Nhân công 717,148
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 209,081 ### 717,148
c) Máy thi công 907,582
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.355000 2,337,077 ### 829,662

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.047000 1,657,863 ### 77,920

Cộng 907,582
11 AB.65120 Đắp đất ngoài kè bằng đầm đất cầm 100m3 1.000000
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công 1,294,211

2
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,081 ### 1,294,211
c) Máy thi công 1,262,214
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 328,274 ### 1,262,214

12 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh 100m3 1.000000
thép 16T, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công 303,168


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 209,081 ### 303,168
c) Máy thi công 700,382
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 1,233,337 ### 413,168

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 1,657,863 ### 276,863

M999 Máy khác % 1.500000 690,031 10,351


Cộng 700,382
13 TT Mua đất đắp nền K95 m3 1.000000
a) Vật liệu 71,000
BG Đất đồi m3 1.000000 71,000 ### 71,000
14 AD.11222 Thi công bù vênh CPDD lớp trên 100m3 1.000000
a) Vật liệu 22,324,400
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 166,600 ### 22,324,400
b) Nhân công 735,965
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 209,081 ### 735,965
c) Máy thi công 2,237,140
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 3,430,764 ### 720,460

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 2,581,132 ### 825,962

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1,411,504 ### 211,726

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1,019,967 ### 265,191

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 965,096 ### 202,670

M999 Máy khác % 0.500000 2,226,010 11,130


Cộng 2,237,140
15 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp 100m3 1.000000
trên
a) Vật liệu 22,324,400
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 166,600 ### 22,324,400

3
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
b) Nhân công 735,965
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 209,081 ### 735,965
c) Máy thi công 2,237,140
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 3,430,764 ### 720,460

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 2,581,132 ### 825,962

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1,411,504 ### 211,726

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1,019,967 ### 265,191

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 965,096 ### 202,670

M999 Máy khác % 0.500000 2,226,010 11,130


Cộng 2,237,140
16 AB.66112 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh 100m3 1.000000
thép 9T, độ chặt yêu cầu K=0,90

a) Vật liệu 7,869,000


A24.10024 Cát m3 122.000000 64,500 ### 7,869,000

b) Nhân công 278,078


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.330000 209,081 ### 278,078
c) Máy thi công 488,477
M101.1102 Máy lu bánh thép 8,5 T - 9 T ca 0.278000 902,211 ### 250,815

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.139000 1,657,863 ### 230,443

M999 Máy khác % 1.500000 481,258 7,219


Cộng 488,477
17 AF.82411 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 100m2 1.000000

a) Vật liệu 419,330


A24.0921 Thép hình, thép tấm kg 31.500000 11,685 ### 368,078
A24.0543 Que hàn kg 1.580000 19,800 ### 31,284
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 399,362 19,968
Cộng 419,330
b) Nhân công 2,854,185
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.500000 248,190 ### 2,854,185
c) Máy thi công 155,977

4
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.420000 364,091 ### 152,918

M999 Máy khác % 2.000000 152,918 3,058


Cộng 155,977
18 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông mặt đường, chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4, mác 250

a) Vật liệu 718,799


A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.007000 1,500,000 ### 10,500
A24.0520 Nhựa đường kg 1.750000 10,726 ### 18,771
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 348.500000 1,100 ### 383,350

A24.0180 Cát vàng m3 0.529925 230,200 ### 121,989


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.859975 200,900 ### 172,769
A24.0524 Nước lít 177.325000 5 ### 798
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 708,176 10,623
Cộng 718,799
b) Nhân công 313,231
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 228,636 ### 313,231
c) Máy thi công 70,329
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ### 26,824

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 234,766 ### 20,894

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,560 ### 21,232

M999 Máy khác % 2.000000 68,950 1,379


Cộng 70,329
19 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp 100m3 1.000000
trên
a) Vật liệu 22,324,400
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 166,600 ### 22,324,400
b) Nhân công 735,965
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 209,081 ### 735,965
c) Máy thi công 2,237,140
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 3,430,764 ### 720,460

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 2,581,132 ### 825,962

5
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1,411,504 ### 211,726

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1,019,967 ### 265,191

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 965,096 ### 202,670

M999 Máy khác % 0.500000 2,226,010 11,130


Cộng 2,237,140
20 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông mặt đường, chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4, mác 250

a) Vật liệu 727,193


A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 1,500,000 ### 0
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 10,726 ### 37,541
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 348.500000 1,100 ### 383,350

A24.0180 Cát vàng m3 0.529925 230,200 ### 121,989


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.859975 200,900 ### 172,769
A24.0524 Nước lít 177.325000 5 ### 798
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 716,447 10,747
Cộng 727,193
b) Nhân công 313,231
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 228,636 ### 313,231
c) Máy thi công 70,329
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ### 26,824

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 234,766 ### 20,894

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,560 ### 21,232

M999 Máy khác % 2.000000 68,950 1,379


Cộng 70,329
21 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn 100m3 1.000000
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp II

c) Máy thi công 1,552,012


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.999000 1,553,566 ### 1,552,012

22 AB.42122 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 100m3 1.000000


1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km,
đất cấp II

6
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
c) Máy thi công 2,647,277
M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.426000 1,553,566 ### 2,647,277

23 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn 100m3 1.000000


trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I

c) Máy thi công 1,370,245


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.882000 1,553,566 ### 1,370,245

24 AB.42121 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 100m3 1.000000


1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km,
đất cấp I
c) Máy thi công 2,336,563
M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.376000 1,553,566 ### 2,336,563

7
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
KÈ NỀN ĐƯỜNG

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1.000000
đường kính Dmax<= 6
a) Vật liệu 219,270
A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 1.200000 166,600 ### 199,920
A24.10024 Cát m3 0.300000 64,500 ### 19,350

Cộng 219,270
b) Nhân công 347,466
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.400000 248,190 ### 347,466
2 AE.11123 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > m3 1.000000
60cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 456,703
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 160,000 ### 192,000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 166,600 ### 9,496

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 130.200000 1,100 ### 143,220

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 230,200 ### 111,477


A24.0524 Nước lít 113.400000 5 ### 510
Cộng 456,703
b) Nhân công 397,827
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 228,636 ### 397,827
c) Máy thi công 13,599
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 256,591 ### 13,599

3 AE.11213 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều m3 1.000000


dày <= 60cm, cao <=2 m, vữa XM mác
75
a) Vật liệu 456,703
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 160,000 ### 192,000
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 166,600 ### 9,496

8
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 130.200000 1,100 ### 143,220

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 230,200 ### 111,477


A24.0524 Nước lít 113.400000 5 ### 510
Cộng 456,703
b) Nhân công 470,990
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 228,636 ### 470,990
c) Máy thi công 13,599
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 256,591 ### 13,599

4 TT Ống nhựa PVC D110 m 1.000000


a) Vật liệu 41,370
Vật liệu 1.000000 41,370 41,370
5 TT Vải địa KT m2 1.000000
a) Vật liệu 15,500
Vật liệu 1.000000 15,500 15,500
6 TT Đá 0.5x1 m3 1.000000
a) Vật liệu 220,000
Vật liệu 1.000000 220,000 220,000
7 TT Đá 2x4 m3 1.000000
a) Vật liệu 210,000
Vật liệu 1.000000 210,000 210,000
8 TT Đá 4x6 m3 1.000000
a) Vật liệu 177,000
Vật liệu 1.000000 177,000 177,000
9 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, 100m 1.000000
chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
a) Vật liệu 367,500
A24.0226 Cọc tre <=2,5m m 105.000000 3,500 ### 367,500
b) Nhân công 58,543
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.280000 209,081 ### 58,543
c) Máy thi công 171,844
M101.0102 Máy đào 0,5m3 ca 0.090000 1,909,373 ### 171,844

10 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, 100m 1.000000
chiều dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
a) Vật liệu 367,500
A24.0226 Cọc tre <=2,5m m 105.000000 3,500 ### 367,500
b) Nhân công 58,543
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.280000 209,081 ### 58,543

9
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
c) Máy thi công 171,844
M101.0102 Máy đào 0,5m3 ca 0.090000 1,909,373 ### 171,844

11 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm 100m3 1.000000
tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công 1,294,211


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,081 ### 1,294,211
c) Máy thi công 1,262,214
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 328,274 ### 1,262,214

12 TT Phên lứa bờ bây m2 1.000000


a) Vật liệu 5,000
Vật liệu 1.000000 5,000 5,000
13 AB.31122 Đào phá bờ vây bằng máy đào 0,8m3, 100m3 1.000000
đất cấp II
b) Nhân công 717,148
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 209,081 ### 717,148
c) Máy thi công 907,582
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.355000 2,337,077 ### 829,662

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.047000 1,657,863 ### 77,920

Cộng 907,582

10
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
RÃNH THOÁT NƯỚC

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1.000000
đường kính Dmax<= 6
a) Vật liệu 219,270
A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 1.200000 166,600 ### 199,920
A24.10024 Cát m3 0.300000 64,500 ### 19,350

Cộng 219,270
b) Nhân công 347,466
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.400000 248,190 ### 347,466
2 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1.000000

a) Vật liệu 1,246,424


A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 11,685 ### 605,400
A24.0712 Thép hình kg 32.020000 16,150 ### 517,123
A24.0543 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,187,071 59,354
Cộng 1,246,424
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.250000 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 304,526
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 364,091 ### 298,555

M999 Máy khác % 2.000000 298,555 5,971


Cộng 304,526
3 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
2x4, mác 150
a) Vật liệu 595,281
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 256.250000 1,100 ### 281,875

A24.0180 Cát vàng m3 0.551450 230,200 ### 126,944


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.894825 200,900 ### 179,770
A24.0524 Nước lít 177.325000 5 ### 798

11
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 589,387 5,894
Cộng 595,281
b) Nhân công 257,170
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,081 ### 257,170
c) Máy thi công 48,056
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ### 26,824

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,560 ### 21,232

Cộng 48,056
4 AE.26313 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, m3 1.000000
xây gối đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu 857,624
A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.000000 1,200 ### 660,000

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 1,100 ### 123,809

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 75,000 ### 28,696


A24.0524 Nước lít 90.576000 5 ### 408
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 812,913 44,710
Cộng 857,624
b) Nhân công 1,028,862
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 228,636 ### 1,028,862
c) Máy thi công 10,007
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 256,591 ### 10,007

5 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 1.000000


vữa XM mác 75
a) Vật liệu 7,845
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,100 ### 6,321

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 75,000 ### 1,465


A24.0524 Nước lít 4.624000 5 ### 21
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,806 39
Cộng 7,845
b) Nhân công 45,727
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 228,636 ### 45,727
c) Máy thi công 513
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 256,591 ### 513

12
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
6 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, 100m2 1.000000
giằng
a) Vật liệu 4,178,592
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 2,000,000 ### 378,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 2,000,000 ### 1,914,000
A24.0054 Đinh kg 14.290000 18,000 ### 257,220
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 4,137,220 41,372
Cộng 4,178,592
b) Nhân công 6,287,490
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 228,636 ### 6,287,490
7 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 1.000000
Cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu 13,892,940


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 13,536 ### 13,603,680
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 18,000 ### 289,260
Cộng 13,892,940
b) Nhân công 3,518,708
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 228,636 ### 3,518,708
c) Máy thi công 97,181
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 242,952 ### 97,181

8 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.000000


tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác
200
a) Vật liệu 669,394
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 1,100 ### 354,035

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 230,200 ### 121,753


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 213,640 ### 186,134
A24.0524 Nước lít 187.575000 5 ### 844
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 662,766 6,628
Cộng 669,394
b) Nhân công 610,458
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 228,636 ### 610,458
c) Máy thi công 69,765
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ### 26,824

13
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,560 ### 42,941

Cộng 69,765
9 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ 100m2 1.000000
ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu 539,488
A24.0726 Thép tấm kg 23.030000 11,685 ### 269,106
A24.0712 Thép hình kg 13.680000 16,150 ### 220,932
A24.0543 Que hàn kg 1.200000 19,800 ### 23,760
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 513,798 25,690
Cộng 539,488
b) Nhân công 5,723,261
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.060000 248,190 ### 5,723,261
c) Máy thi công 126,158
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.330000 364,091 ### 120,150

M999 Máy khác % 5.000000 120,150 6,008


Cộng 126,158
10 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 1.000000
tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường
kính > 10mm
a) Vật liệu 14,010,156
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 13,482 ### 13,751,640
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 18,000 ### 167,040
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 19,800 ### 91,476
Cộng 14,010,156
b) Nhân công 2,764,209
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 228,636 ### 2,764,209
c) Máy thi công 852,166
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 364,091 ### 774,422

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 242,952 ### 77,745

Cộng 852,166
11 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - m3 1.000000
sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm
đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu 704,691

14
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 1,100 ### 401,940

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 230,200 ### 117,995


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 213,640 ### 180,415
A24.0524 Nước lít 185.745000 5 ### 836
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 701,185 3,506
Cộng 704,691
b) Nhân công 403,526
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,081 ### 403,526
c) Máy thi công 26,824
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ### 26,824

12 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa cái 1.000000
nen
a) Vật liệu 31,603
A24.0701 Sắt đệm kg 0.500000 11,685 ### 5,843
A24.0543 Que hàn kg 0.720000 19,800 ### 14,256
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.005000 2,000,000 ### 10,000
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 30,099 1,505
Cộng 31,603
b) Nhân công 22,337
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.090000 248,190 ### 22,337
c) Máy thi công 98,973
M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 0.018000 1,857,564 ### 33,436

M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.180000 364,091 ### 65,536

Cộng 98,973
13 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 1.000000
tông đúc sẵn. Cốt thép panen, đường
kính <= 10mm
a) Vật liệu 13,892,940
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 13,536 ### 13,603,680
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 18,000 ### 289,260
Cộng 13,892,940
b) Nhân công 4,641,311
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 228,636 ### 4,641,311
c) Máy thi công 116,617
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 242,952 ### 116,617

15
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
14 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ 100m2 1.000000
ván khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
a) Vật liệu 539,488
A24.0726 Thép tấm kg 23.030000 11,685 ### 269,106
A24.0712 Thép hình kg 13.680000 16,150 ### 220,932
A24.0543 Que hàn kg 1.200000 19,800 ### 23,760
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 513,798 25,690
Cộng 539,488
b) Nhân công 5,723,261
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.060000 248,190 ### 5,723,261
c) Máy thi công 126,158
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.330000 364,091 ### 120,150

M999 Máy khác % 5.000000 120,150 6,008


Cộng 126,158
15 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - m3 1.000000
sản xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm
đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu 659,581


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 1,100 ### 350,581

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 230,200 ### 120,565


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 213,640 ### 184,318
A24.0524 Nước lít 185.745000 5 ### 836
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 656,300 3,282
Cộng 659,581
b) Nhân công 403,526
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,081 ### 403,526
c) Máy thi công 26,824
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ### 26,824

16 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa cái 1.000000
nen
a) Vật liệu 31,603
A24.0701 Sắt đệm kg 0.500000 11,685 ### 5,843
A24.0543 Que hàn kg 0.720000 19,800 ### 14,256
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.005000 2,000,000 ### 10,000
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 30,099 1,505
Cộng 31,603

16
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
b) Nhân công 22,337
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.090000 248,190 ### 22,337
c) Máy thi công 98,973
M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 0.018000 1,857,564 ### 33,436

M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.180000 364,091 ### 65,536

Cộng 98,973

17
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HU
CHƯƠNG MỸ
NỀN MẶT ĐƯỜNG

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
1 AB.11713 Đào khuân đường bằng thủ công, đất cấp III m3 0.0563 0 181,901 0 0 10,241
2 AB.11823 Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp 100m3 0.5071 0 861,414 1,138,492 0 436,823
III
3 AB.11712 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II m3 0.0042 0 112,904 0 0 474
4 AB.31122 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 0.0379 0 717,148 907,582 0 27,180

5 AB.11111 Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc m3 2.1250 0 196,536 0 0 417,639
6 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 100m3 0.1913 0 579,154 763,143 0 110,792

7 AB.11711 Đào móng rãnh bằng thủ công, đất cấp I m3 0.1542 0 75,269 0 0 11,607
8 AB.31121 Đào móng rãnh bằng máy đào 0,8m3, đất cấp I 100m3 1.3880 0 579,154 763,143 0 803,866

9 AB.65120 Đắp hoàn trả ngoài rãnh đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.2192 0 1,294,211 1,262,214 0 283,691
chặt yêu cầu K=0,90
10 AB.31122 Đào móng kè bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 12.7246 0 717,148 907,582 0 9,125,419

11 AB.65120 Đắp đất ngoài kè bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 1.6009 0 1,294,211 1,262,214 0 2,071,903
độ chặt yêu cầu K=0,90
12 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, 100m3 7.6959 0 303,168 700,382 0 2,333,147
độ chặt yêu cầu K=0,95
13 TT Mua đất đắp nền K95 m3 813.2967 71,000 0 0 57,744,066 0
14 AD.11222 Thi công bù vênh CPDD lớp trên 100m3 0.4764 22,324,400 735,965 2,237,140 10,635,344 350,614
15 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 2.3105 22,324,400 735,965 2,237,140 51,580,526 1,700,447

1
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
16 AB.66112 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, 100m3 0.4404 7,869,000 278,078 488,477 3,465,508 122,465
độ chặt yêu cầu K=0,90
17 AF.82411 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 100m2 1.7468 419,330 2,854,185 155,977 732,485 4,985,690
18 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt m3 273.4400 718,799 313,231 70,329 196,548,344 85,649,967
đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4,
mác 250
Vuốt nối
19 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 0.0259 22,324,400 735,965 2,237,140 578,202 19,062
20 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt m3 6.4000 727,193 313,231 70,329 4,654,038 2,004,680
đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4,
mác 250
Vận chuyển đất đổ đi tạm tính 5Km
21 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm 100m3 10.9529 0 0 1,552,012 0 0
vi <= 1000m, đất cấp II
22 AB.42122 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp 100m3 10.9529 0 0 2,647,277 0 0
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II
23 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm 100m3 1.7547 0 0 1,370,245 0 0
vi <= 1000m, đất cấp I
24 AB.42121 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km tiếp 100m3 1.7547 0 0 2,336,563 0 0
theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I
TỔNG HẠNG MỤC 325,938,512 110,465,708

2
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HU
CHƯƠNG MỸ
KÈ NỀN ĐƯỜNG

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường m3 73.2200 219,270 347,466 0 16,054,949 25,441,461
kính Dmax<= 6
2 AE.11123 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa m3 292.8800 456,703 397,827 13,599 133,759,233 116,515,455
XM mác 75
3 AE.11213 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= m3 465.2500 456,703 470,990 13,599 212,481,164 219,128,191
60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75
4 TT Ống nhựa PVC D110 m 31.8800 41,370 0 0 1,318,876 0
5 TT Vải địa KT m2 16.8900 15,500 0 0 261,795 0
6 TT Đá 0.5x1 m3 0.6800 220,000 0 0 149,600 0
7 TT Đá 2x4 m3 1.0200 210,000 0 0 214,200 0
8 TT Đá 4x6 m3 1.3600 177,000 0 0 240,720 0
9 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài 100m 87.8592 367,500 58,543 171,844 32,288,256 5,143,515
cọc <= 2,5m, đất cấp II
BIỆN PHÁP
10 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài 100m 17.8000 367,500 58,543 171,844 6,541,500 1,042,060
cọc <= 2,5m, đất cấp II
11 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.8900 0 1,294,211 1,262,214 0 1,151,848
độ chặt yêu cầu K=0,90
12 TT Phên lứa bờ bây m2 356.0000 5,000 0 0 1,780,000 0
13 AB.31122 Đào phá bờ vây bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 0.8900 0 717,148 907,582 0 638,262

3
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
TỔNG HẠNG MỤC 405,090,293 369,060,790

4
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HU
CHƯƠNG MỸ
RÃNH THOÁT NƯỚC

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường m3 18.7200 219,270 347,466 0 4,104,734 6,504,564
kính Dmax<= 6
2 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 0.5400 1,246,424 3,040,328 304,526 673,069 1,641,777
3 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 28.0800 595,281 257,170 48,056 16,715,491 7,221,322
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150

4 AE.26313 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ m3 67.3200 857,624 1,028,862 10,007 57,735,214 69,262,990
ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75
5 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 342.0000 7,845 45,727 513 2,683,127 15,638,702
mác 75
6 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.5840 4,178,592 6,287,490 0 6,618,890 9,959,384
7 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.0232 13,892,940 3,518,708 97,181 28,108,196 7,119,050
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
8 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà m3 25.0200 669,394 610,458 69,765 16,748,225 15,273,662
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
9 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 3.1620 539,488 5,723,261 126,158 1,705,860 18,096,953
Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

10 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.6482 14,010,156 2,764,209 852,166 9,081,383 1,791,760
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm

5
Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
11 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3 7.8100 704,691 403,526 26,824 5,503,639 3,151,540
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
tô, đá 1x2, mác 250
12 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen cái 93.0000 31,603 22,337 98,973 2,939,116 2,077,350
13 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.1146 13,892,940 4,641,311 116,617 1,592,131 531,894
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

14 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0585 539,488 5,723,261 126,158 31,560 334,811
Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

15 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3 0.3400 659,581 403,526 26,824 224,258 137,199
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
tô, đá 1x2, mác 200
16 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen cái 30.0000 31,603 22,337 98,973 948,102 670,113
TỔNG HẠNG MỤC 155,412,995 159,413,071
TỔNG CÔNG TRÌNH 886,441,800 638,939,569
LÀM TRÒN 886,442,000 638,940,000

6
TRUNG HÒA, HUYỆN

Thành tiền (đ)


Máy T.C
0
577,330

0
34,397

0
145,989

0
1,059,243

276,677

11,548,617

2,020,678

5,390,066

0
1,065,773
5,168,912

7
Thành tiền (đ)
Máy T.C
215,125

272,460
19,230,789

57,942
450,106

16,999,037

28,995,355

2,404,369

4,099,968

100,012,832

8
Thành tiền (đ)
Máy T.C

TRUNG HÒA, HUYỆN

Thành tiền (đ)


Máy T.C
0

3,982,963

6,327,074

0
0
0
0
0
15,098,041

3,058,816

1,123,370

0
807,748

9
Thành tiền (đ)
Máy T.C
30,398,013

10
Thành tiền (đ)
Máy T.C

TRUNG HÒA, HUYỆN

Thành tiền (đ)


Máy T.C
0

164,444
1,349,410

673,671

175,514

0
196,616

1,745,518

398,910

552,374

11
Thành tiền (đ)
Máy T.C
209,496

9,204,452
13,364

7,380

9,120

2,969,178
17,669,448
148,080,293
148,080,000

12
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ
TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
Tên hạng mục: NỀN MẶT ĐƯỜNG
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 325,938,542
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 325,938,542
2 Chi phí Nhân công NC B1 110,465,753
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 110,465,753
3 Chi phí Máy thi công M C1 100,012,652
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 100,012,652
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 536,416,947
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6.2% 33,257,851
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2.2% 11,801,173
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 10,728,339
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 55,787,362
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 35,532,259
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 627,736,568
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 62,773,657
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 690,510,225
LÀM TRÒN 690,510,000

Bằng chữ : Sáu trăm chín mươi triệu năm trăm mười nghìn đồng chẵn./.

1
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ
TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
Tên hạng mục: KÈ NỀN ĐƯỜNG
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 405,090,287
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 405,090,287
2 Chi phí Nhân công NC B1 369,060,786
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 369,060,786
3 Chi phí Máy thi công M C1 30,398,060
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 30,398,060
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 804,549,133
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6.2% 49,882,046
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2.2% 17,700,081
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 16,090,983
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 83,673,110
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 53,293,335
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 941,515,577
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 94,151,558
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 1,035,667,135
LÀM TRÒN 1,035,667,000

2
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)

Bằng chữ : Một tỷ không trăm ba mươi lăm triệu sáu trăm sáu mươi bảy nghìn đồng chẵn./.

3
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Tên dự án: .
Tên công trình: DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ
TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
Tên hạng mục: RÃNH THOÁT NƯỚC
Thời điểm lập: .
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 155,413,092
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 155,413,092
2 Chi phí Nhân công NC B1 159,413,051
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 159,413,051
3 Chi phí Máy thi công M C1 17,669,455
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 17,669,455
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 332,495,598
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 6.2% 20,614,727
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 2.2% 7,314,903
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2% 6,649,912
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 34,579,542
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 6% 22,024,508
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 389,099,649
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 38,909,965
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 428,009,614
LÀM TRÒN 428,010,000

4
Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)

Bằng chữ : Bốn trăm hai mươi tám triệu không trăm mười nghìn đồng chẵn./.

5
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

Đơn vị tính: (đ)


Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây dựng
STT Hạng mục
trước thuế gia tăng sau thuế
1 NỀN MẶT ĐƯỜNG 627,736,568 62,773,657 690,510,225
2 KÈ NỀN ĐƯỜNG 941,515,577 94,151,558 1,035,667,135
3 RÃNH THOÁT NƯỚC 389,099,649 38,909,965 428,009,614
TỔNG CỘNG 1,958,351,794 195,835,180 2,154,186,974
LÀM TRÒN 2,154,187,000

Bằng chữ : Hai tỷ một trăm năm mươi tư triệu một trăm tám mươi bảy nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUY
CHƯƠNG MỸ

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế trước thuế % Thành tiền
(đ) (đ) (đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN

Thành tiền
sau thuế
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆ
CHƯƠNG MỸ

Đơn vị tí
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]

1
TRUNG HÒA, HUYỆN

Đơn vị tính: (đ)

KÝ HIỆU

[6]

2
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI
THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2014 105.00000 % 1
2 2015 105.00000 % 1
3 2016 105.00000 % 1
4 2017 105.00000 % 1.04762
5 2018 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2019 11,068,527,472 1.00952 0.05 658,798,755 658,798,755
2 2020 11,068,527,472 1.00952 0.05 1,356,809,212 2,015,607,967
3 2021 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
Tên dự án: .
Tên công trình: DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
Thời điểm lập: .
Đơn vị
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
1 Chi phí xây dựng Gcpxd 1,958,351,794 195,835,180
1.1 Chi phí xây dựng công trình chính, phụ Gxd 1,958,351,794 195,835,180
trợ tạm phục vụ thi công
+ NỀN MẶT ĐƯỜNG Gxd.1 627,736,568 62,773,657
+ KÈ NỀN ĐƯỜNG Gxd.2 941,515,577 94,151,558
+ RÃNH THOÁT NƯỚC Gxd.3 389,099,649 38,909,965
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda ### 2.936% x 57,497,209 5,749,721
(Gxd+Gtb)
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv35 #VALUE! #VALUE!
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 18,311,611 1,831,161
4.2 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv2 ### 4.53748% x 88,859,821 8,885,982
(Gxd+Gtb)
4.3 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gtv3 ### 0.17% x Gxd 3,329,198 332,920
4.4 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv4 ### 0.166% x Gxd 3,250,864 325,086
4.5 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ Gtv5 ### 0.346% x #VALUE! #VALUE!
sơ dự thầu thi công xây dựng GXD(Dự toán
gói thầu)
4.6 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ Gtv6 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)

1
4.7 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà Gtv7 0,05%*GGTXD #VALUE! #VALUE!
thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.8 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv8 ### 3.203% x Gxd 62,726,008 6,272,601
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk11 14,345,711 46,276
5.1 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gk1 ### 462,765 46,276
(Thông tư 209/2016/TT-BTC)
5.2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán Gk2 ### 13,882,946
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 #VALUE! #VALUE!
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng Gdp1 ### 0% x #VALUE! #VALUE!
phát sinh (Gcpxd+Gtb+G
qlda+Gtv+Gk)
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN Gtmdt
Bằng chữ : Hai tỷ bốn trăm hai mươi mốt triệu hai trăm mười ba nghìn đồng chẵn./.

2
THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA,

Đơn vị tính: (đ)


Chi phí sau thuế

2,154,186,974
2,154,186,974

690,510,225
1,035,667,135
428,009,614
63,246,930

#VALUE!
20,142,772
97,745,803

3,662,118
3,575,950
#VALUE!

#VALUE!

3
#VALUE!

68,998,609
14,391,988
509,041

13,882,946
#VALUE!
#VALUE!

#VALUE!
#VALUE!
n./.

4
LUẬT XÂY DỰNG
(Xin hãy đặt trình duyệt web mặc định là : Google Chrome, Cốc cốc hoặc Firefox)

Ngày ban Cơ quan


STT Số ban hành Tên văn bản
hành ban hành
I CHÍNH PHỦ
1 11/2020/NĐ-CP Nghị định 11/2020/NĐ-CP : Quy định về thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Kho bạc Nhà nước 1/20/2020 Chính phủ
2 68/2019/NĐ-CP Nghị định 68/2019/NĐ-CP : Về quản lý chi phí đầu tư xây dựng. 8/14/2019 Chính phủ
3 90/2019/NĐ-CP Nghị định 90/2019/NĐ-CP : Quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo hợp 11/15/2019 Chính phủ
đồng lao động.
4 32/2015/NĐ-CP Nghị định 32/2015/NĐ-CP : Về quản lý chi phí đầu tư xây dựng. 3/25/2015 Chính phủ
5 59/2015/NĐ-CP Nghị định 59/2015/NĐ-CP : Về quản lý dự án đầu tư xây dựng. 6/18/2015 Chính phủ
6 63/2014/NĐ-CP Nghị định số 63/2014/NĐ-CP : Quy định chi tiết thi hành mốt số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà 6/26/2014 Chính phủ
thầu.
II BỘ XÂY DỰNG
1 17/2019/TT-BXD Thông tư số 17/2019/TT-BXD: Hướng dẫn đo bóc khối lượng xây dựng công trình (Đo bóc TIÊN 12/26/2019 Bộ XD
LƯỢNG).
2 10/2019/TT-BXD Định mức 10/2019/TT-BXD : Định mức xây dựng. Phần XD, LĐ, KS, SC, CI, TNVL 12/26/2019 Bộ XD
3 1776/2007/BXD Định mức 1776/2007/BXD-VP : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần xây dựng. 8/16/2007 Bộ XD
4 1777/2007/BXD Định mức 1777/2007/BXD-VP : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần lắp đặt hệ thống điện trong 8/16/2007 Bộ XD
công trình ; ống và phụ tùng ống ; bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị ; khai thác nước ngầm.

5 1778/2007/BXD Định mức 1778/2007/BXD-VP : Định mức dự toán sửa chữa công trình xây dựng. 8/16/2007 Bộ XD
6 1779/2007/BXD Định mức 1779/2007/BXD-VP : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Khảo sát Xây dùng. 8/16/2007 Bộ XD
7 1091/2011/QĐ-BXD Định mức 1091/2011/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Xây dựng (bổ sung). 12/26/2011 Bộ XD
8 1129/2009/QĐ-BXD Định mức 1129/2009/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Sửa chữa. 7/12/2009 Bộ XD
9 1172/2012/QĐ-BXD Định mức 1172/2012/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ 12/26/2012 Bộ XD
sung).
10 1173/2012/QĐ-BXD Định mức 1173/2012/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Lắp đặt (sửa đổi và bổ 12/26/2012 Bộ XD
sung).

1
11 588/2014/QĐ-BXD Định mức 588/2014/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ 5/29/2014 Bộ XD
sung).
12 587/2014/QĐ-BXD Định mức 587/2014/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung). 5/29/2014 Bộ XD

13 235/2017/QĐ-BXD Định mức 235/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần xây dựng (sửa đổi và bổ 4/4/2017 Bộ XD
sung).
14 236/2017/QĐ-BXD Định mức 236/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần lắp đặt (bổ sung). 4/4/2017 Bộ XD
15 1354/2016/QĐ-BXD Định mức 1354/2016/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Khảo sát xây dựng. 12/28/2016 Bộ XD
16 1134/2015/QĐ-BXD Định mức 1134/2015/QĐ-BXD : Định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng. 8/10/2015 Bộ XD

17 1329/2016/QĐ-BXD Định mức 1329/2016/QĐ-BXD : Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng. 12/19/2016 Bộ XD
18 1149/2017/QĐ-BXD Định mức 1149/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Sửa chữa hoặc bảo 11/9/2017 Bộ XD
dưỡng.
19 1169/2017/QĐ-BXD Định mức 1169/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Thí nghiệm vật liệu, cấu 11/14/2017 Bộ XD
kiện, kết cấu và công trình xây dựng.
20 79/2017/QĐ-BXD Định mức 79/2017/QĐ-BXD : Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng. 2/15/2017 Bộ XD
21 957/2009/QĐ-BXD Định mức 957/2009/QĐ-BXD : Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình. 9/29/2009 Bộ XD

22 07/2019/TT-BXD Thông tư 07/2019/TT-BXD : Phân cấp công trình xây dựng và hướng dẫn áp dụng trong quản lý hoạt 11/7/2019 Bộ XD
động đầu tư xây dựng
23 09/2019/TT-BXD Thông tư 09/2019/TT-BXD : Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng 12/26/2019 Bộ XD
24 11/2019/TT-BXD Thông tư 11/2019/TT-BXD : Hướng dẫn xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng 12/26/2019 Bộ XD
25 15/2019/TT-BXD Thông tư 15/2019/TT-BXD : Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công xây dựng 12/26/2019 Bộ XD
26 16/2019/TT-BXD Thông tư 16/2019/TT-BXD : Hướng dẫn xác định chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng 12/26/2019 Bộ XD
27 44/2020/QĐ-BXD Quyết định 44/2020/QĐ-BXD : Suất vốn đầu tư xây dựng công trình và Giá xây dựng tổng hợp bộ phận 1/14/2020 Bộ XD
kết cấu công trình năm 2018.
28 01/2017/TT-BXD Thông tư 01/2017/TT-BXD : Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí khảo sát xây dựng. 2/6/2017 Bộ XD
29 05/2016/TT-BXD Thông tư 05/2016/TT-BXD : Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây 3/10/2016 Bộ XD
dựng.
30 06/2016/TT-BXD Thông tư 06/2016/TT-BXD : Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng. 10/3/2016 Bộ XD
31 07/2016/TT-BXD Thông tư 07/2016/TT-BXD : Hướng dẫn điều chỉnh giá hợp đồng xây dựng. 10/3/2016 Bộ XD

2
32 04/2010/TT-BXD Thông tư 04/2010/TT-BXD : Hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. 5/26/2010 Bộ XD
33 06/2010/TT-BXD Thông tư 06/2010/TT-BXD : Hướng dẫn phương pháp xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng 5/26/2010 Bộ XD
công trình.
III BỘ TÀI CHÍNH
1 10/2020/TT-BTC Thông tư 10/2020/TT-BTC : Quy định về quyết toán dự án hoàn thành sử dụng nguồn vốn nhà nước. 2/20/2020 Bộ TC

2 08/2016/TT-BTC Thông tư 08/2016/TT-BTC : Quy định về quản lý, thanh toán vốn đầu tư sử dụng nguồn vốn ngân sách 1/18/2016 Bộ TC
nhà nước.
3 195/2016/TT-BTC Thông tư 195/2016/TT-BTC : Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định báo 11/8/2016 Bộ TC
cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường.
4 209/2016/TT-BTC Thông tư 209/2016/TT-BTC : Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định dự án 10/11/2016 Bộ TC
đầu tư xây dựng, phí thẩm định thiết kế cơ sở.
5 210/2016/TT-BTC Thông tư 210/2016/TT-BTC : Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết 10/11/2016 Bộ TC
kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng.
6 329/2016/TT-BTC Thông tư 329/2016/TT-BTC : Hướng dẫn thực hiện một số điều của Nghị định số 119/2015/NĐ-CP ngày 12/26/2016 Bộ TC
13 tháng 11 năm 2015 của Chính phủ quy định bảo hiểm bắt buộc trong hoạt động đầu tư xây dựng.

IV CƠ QUAN KHÁC
1 44/QD-BXD ngay Suất vốn đầu tư XD công trình http://moc.gov.vn/vn/Pages/Ch
1/14/2020
14/01/2020
2 Petrolimex Đơn giá xăng dầu 1/1/1980
https://www.petrolimex.c
3 648/QĐ-BCT ngày Đơn giá điện https://www.evn.com.vn/d6/news/Quyet-dinh-so-648QD-BCT-ngay-2032019-ve
3/20/2019
20/03/2019
4 Petrolimex Đơn giá xăng dầu. 1/1/1980 Bộ CT
5 648/2019/QĐ-BCT Đơn giá điện. 3/20/2019 Bộ CT
6 2378/2016/QĐ-BTTTT Định mức 2378/2016/QĐ-BTTTT : Công bố định mức chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn đầu tư ứng 12/30/2016 Bộ TTTT
dụng công nghệ thông tin sử dụng ngân sách nhà nước.

3
Tải về

e/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&_page=1&mode=detail&document_id=198941
e/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&_page=1&mode=detail&document_id=197619
e/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&_page=1&mode=detail&document_id=198341

al/page/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&mode=detail&document_id=179318
e/portal/chinhphu/hethongvanban?class_id=1&_page=1&mode=detail&document_id=180318
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/225312/37

tp://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=140306

tp://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=140374
www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/20939
w.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/20335/37

www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/20346
www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/20338
.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/145516/37
/vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=84267
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/188556/37

/vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=57341

4
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/227944/37

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/227224/37

.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/351292/37

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/351201/37
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/344074/37
ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/270440/37

.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/341830/37
moc.gov.vn/en/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/417836/37

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/417919/37

ww.moc.gov.vn/web/guest/home/-/legal/2pBh/vi_VN/18/346793/37
/vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=61086

vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=138880

tp://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=140314
tp://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=140320
tp://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=140302
tp://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=140303
moc.gov.vn/vn/Pages/ChiTietVanBan.aspx?vID=541&TypeVB=1

vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=120711
vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=111830

vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=111957
vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=111052

5
/vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=27050
/vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=31696

http://www.vacpa.org.vn/Page/Detail.aspx?newid=5989

bpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=110950

bpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=119128

bpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=119141

bpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-van-ban-goc.aspx?ItemID=119143

/vbpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-toanvan.aspx?ItemID=118915

moc.gov.vn/vn/Pages/ChiTietVanBan.aspx?vID=541&TypeVB=1

https://www.petrolimex.com.vn/nd/thong-cao-bao-chi.html
D-BCT-ngay-2032019-ve-dieu-chinh-muc-gia-ban-le-dien-binh-quan-va-quy-dinh-gia-ban-dien-9-130-23316.aspx

https://www.petrolimex.com.vn/nd/thong-cao-bao-chi.html
D-BCT-ngay-2032019-ve-dieu-chinh-muc-gia-ban-le-dien-binh-quan-va-quy-dinh-gia-ban-dien-9-130-23316.aspx
://m.mic.gov.vn/Pages/VanBan/13839/2378_Qd-BTTTT.html

6
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUN

NỀN MẶT ĐƯỜNG

Mã số Đơn giá (đ) Thành


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUN

KÈ NỀN ĐƯỜNG

Mã số Đơn giá (đ) Thành


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUN

RÃNH THOÁT NƯỚC

Mã số Đơn giá (đ) Thành


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL

1
G TRÌNH
ÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
ÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
NỀN MẶT ĐƯỜNG

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1 AB.11713 Đào khuân đường bằng thủ công, đất cấp m3 1
III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.870000 209,081 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AB.11823 Đào khuôn đường bằng máy đào 0,8m3, 100m3 1
đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.120000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.446000 2,337,077 ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.058000 1,657,863 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%

1
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10.00% 234,154

90.00% 25,744

3 AB.11712 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II m3 1

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.540000 209,081 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

2
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
4 AB.31122 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.355000 2,337,077 ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.047000 1,657,863 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10.00% 145,336

90.00% 20,915

5 AB.11111 Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc m3 1

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.940000 209,081 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%

3
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 AB.31121 Đào nền đường bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1
cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 2,337,077 ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.036000 1,657,863 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

4
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
10.00% 252,993

90.00% 17,279

7 AB.11711 Đào móng rãnh bằng thủ công, đất cấp I m3 1

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.360000 209,081 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 AB.31121 Đào móng rãnh bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1
cấp I
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.770000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.301000 2,337,077 ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.036000 1,657,863 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%

5
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10.00% 96,891

90.00% 17,279

9 AB.65120 Đắp hoàn trả ngoài rãnh đất cầm tay 70kg, 100m3 1
độ chặt yêu cầu K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 328,274 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

6
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 AB.31122 Đào móng kè bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.355000 2,337,077 ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.047000 1,657,863 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 AB.65120 Đắp đất ngoài kè bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 328,274 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

7
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 100m3 1
16T, độ chặt yêu cầu K=0,95

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.450000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.1105 Máy lu bánh thép 16T ca 0.335000 1,233,337 ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.167000 1,657,863 ###

M999 Máy khác % 1.500000 690,031


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

8
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 TT Mua đất đắp nền K95 m3 1
a) Vật liệu
BG Đất đồi m3 1.000000 71,000 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 AD.11222 Thi công bù vênh CPDD lớp trên 100m3 1
a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 166,600 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 209,081 ###
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 3,430,764 ###

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 2,581,132 ###

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1,411,504 ###

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1,019,967 ###

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 965,096 ###

M999 Máy khác % 0.500000 2,226,010

9
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 1

a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 166,600 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 209,081 ###
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 3,430,764 ###

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 2,581,132 ###

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1,411,504 ###

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1,019,967 ###

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 965,096 ###

M999 Máy khác % 0.500000 2,226,010


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%

10
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 AB.66112 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 100m3 1
9T, độ chặt yêu cầu K=0,90

a) Vật liệu
A24.10024 Cát m3 122.000000 64,500 ###

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.330000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.1102 Máy lu bánh thép 8,5 T - 9 T ca 0.278000 902,211 ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.139000 1,657,863 ###

M999 Máy khác % 1.500000 481,258


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%

11
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
17 AF.82411 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 100m2 1

a) Vật liệu
A24.0921 Thép hình, thép tấm kg 31.500000 11,685 ###
A24.0543 Que hàn kg 1.580000 19,800 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 399,362
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 11.500000 248,190 ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.420000 364,091 ###

M999 Máy khác % 2.000000 152,918


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
18 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông mặt đường, chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4, mác 250

12
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 0.007000 1,500,000 ###
A24.0520 Nhựa đường kg 1.750000 10,726 ###
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 348.500000 1,100 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.529925 230,200 ###


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.859975 200,900 ###
A24.0524 Nước lít 177.325000 5 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 708,176
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 228,636 ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 234,766 ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,560 ###

M999 Máy khác % 2.000000 68,950


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
19 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 1

13
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
a) Vật liệu
A24.0251 Cấp phối đá dăm m3 134.000000 166,600 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.520000 209,081 ###
c) Máy thi công
M105.0401 Máy rải 50-60m3/h ca 0.210000 3,430,764 ###

M101.1005 Máy lu rung 25T ca 0.320000 2,581,132 ###

M101.0902 Máy lu bánh hơi 16T ca 0.150000 1,411,504 ###

M101.1103 Máy lu bánh thép 10T ca 0.260000 1,019,967 ###

M106.0502 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.210000 965,096 ###

M999 Máy khác % 0.500000 2,226,010


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
20 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông mặt đường, chiều dày mặt đường
<=25 cm, đá 2x4, mác 250

a) Vật liệu
A24.0412 Gỗ làm khe co dãn m3 1,500,000 ###
A24.0520 Nhựa đường kg 3.500000 10,726 ###

14
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 348.500000 1,100 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.529925 230,200 ###


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.859975 200,900 ###
A24.0524 Nước lít 177.325000 5 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.500000 716,447
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.370000 228,636 ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ###

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 234,766 ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,560 ###

M999 Máy khác % 2.000000 68,950


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
21 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1
phạm vi <= 1000m, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.999000 1,553,566 ###

15
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
22 AB.42122 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km 100m3 1
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp II

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.426000 1,553,566 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

16
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)

23 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong 100m3 1


phạm vi <= 1000m, đất cấp I

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.882000 1,553,566 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
24 AB.42121 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 7T 1km 100m3 1
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp I

c) Máy thi công


M106.0203 Ô tô tự đổ 7T ca 0.376000 1,553,566 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

17
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

18
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
KÈ NỀN ĐƯỜNG

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 6
a) Vật liệu
A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 1.200000 166,600 ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 64,500 ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.400000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AE.11123 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, m3 1
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 160,000 ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 166,600 ###

19
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 130.200000 1,100 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 230,200 ###


A24.0524 Nước lít 113.400000 5 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.740000 228,636 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 256,591 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AE.11213 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= m3 1
60cm, cao <=2 m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.200000 160,000 ###
A24.00101 Đá dăm m3 0.057000 166,600 ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 130.200000 1,100 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.484260 230,200 ###


A24.0524 Nước lít 113.400000 5 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.060000 228,636 ###

20
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.053000 256,591 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 TT Ống nhựa PVC D110 m 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 41,370
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

21
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
5 TT Vải địa KT m2 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 15,500
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 TT Đá 0.5x1 m3 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 220,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

22
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
7 TT Đá 2x4 m3 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 210,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 TT Đá 4x6 m3 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 177,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

23
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
9 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều 100m 1
dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
a) Vật liệu
A24.0226 Cọc tre <=2,5m m 105.000000 3,500 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.280000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0102 Máy đào 0,5m3 ca 0.090000 1,909,373 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều 100m 1
dài cọc <= 2,5m, đất cấp II
a) Vật liệu
A24.0226 Cọc tre <=2,5m m 105.000000 3,500 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.280000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0102 Máy đào 0,5m3 ca 0.090000 1,909,373 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )

24
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 328,274 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
12 TT Phên lứa bờ bây m2 1
a) Vật liệu
Vật liệu 1.000000 5,000

25
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 AB.31122 Đào phá bờ vây bằng máy đào 0,8m3, đất 100m3 1
cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.430000 209,081 ###
c) Máy thi công
M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.355000 2,337,077 ###

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.047000 1,657,863 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)

26
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

27
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
RÃNH THOÁT NƯỚC

Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có m3 1
đường kính Dmax<= 6
a) Vật liệu
A24.0026 Đá cấp phối D<=6cm m3 1.200000 166,600 ###
A24.10024 Cát m3 0.300000 64,500 ###

Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.400000 248,190 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
2 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 1

a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 51.810000 11,685 ###
A24.0712 Thép hình kg 32.020000 16,150 ###
A24.0543 Que hàn kg 3.260000 19,800 ###

28
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,187,071
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.250000 248,190 ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 364,091 ###

M999 Máy khác % 2.000000 298,555


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
3 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4,
mác 150
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 256.250000 1,100 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.551450 230,200 ###


A24.0009 Đá 2x4 m3 0.894825 200,900 ###
A24.0524 Nước lít 177.325000 5 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 589,387
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,081 ###
c) Máy thi công

29
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,560 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
4 AE.26313 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây gối m3 1
đỡ ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0383A Gạch đất sét nung 6,5x10,5x22 viên 550.000000 1,200 ###

A24.0797A Xi măng PCB30 kg 112.554000 1,100 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.382617 75,000 ###


A24.0524 Nước lít 90.576000 5 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 812,913
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.500000 228,636 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 256,591 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

30
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
5 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,100 ###

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 75,000 ###


A24.0524 Nước lít 4.624000 5 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,806
Cộng
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 228,636 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 256,591 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

31
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
6 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 2,000,000 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957000 2,000,000 ###
A24.0054 Đinh kg 14.290000 18,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 4,137,220
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.500000 228,636 ###
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
7 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m

a) Vật liệu

32
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 13,536 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 18,000 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.390000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 242,952 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
8 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 321.850000 1,100 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.528900 230,200 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.871250 213,640 ###
A24.0524 Nước lít 187.575000 5 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 662,766
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 228,636 ###
c) Máy thi công

33
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ###

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,560 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
9 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 23.030000 11,685 ###
A24.0712 Thép hình kg 13.680000 16,150 ###
A24.0543 Que hàn kg 1.200000 19,800 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 513,798
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.060000 248,190 ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.330000 364,091 ###

M999 Máy khác % 5.000000 120,150


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP

34
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
10 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính >
10mm
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### 13,482 ###
A24.0293 Dây thép kg 9.280000 18,000 ###
A24.0543 Que hàn kg 4.620000 19,800 ###
Cộng
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.090000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.127000 364,091 ###

M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 242,952 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)

35
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
11 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 250

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 365.400000 1,100 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.512575 230,200 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.844480 213,640 ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 5 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 701,185
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,081 ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

36
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
12 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen cái 1

a) Vật liệu
A24.0701 Sắt đệm kg 0.500000 11,685 ###
A24.0543 Que hàn kg 0.720000 19,800 ###
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.005000 2,000,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 30,099
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.090000 248,190 ###
c) Máy thi công
M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 0.018000 1,857,564 ###

M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.180000 364,091 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
13 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông tấn 1
đúc sẵn. Cốt thép panen, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 13,536 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 18,000 ###
Cộng

37
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.300000 228,636 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.480000 242,952 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
14 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 1
khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg 23.030000 11,685 ###
A24.0712 Thép hình kg 13.680000 16,150 ###
A24.0543 Que hàn kg 1.200000 19,800 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 513,798
Cộng
b) Nhân công
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.060000 248,190 ###
c) Máy thi công
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.330000 364,091 ###

M999 Máy khác % 5.000000 120,150


Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

38
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
15 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, mái
hắt, lanh tô, đá 1x2, mác 200

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg 318.710000 1,100 ###

A24.0180 Cát vàng m3 0.523740 230,200 ###


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.862750 213,640 ###
A24.0524 Nước lít 185.745000 5 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 656,300
Cộng
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,081 ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,359 ###

Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )

39
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)
16 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen cái 1

a) Vật liệu
A24.0701 Sắt đệm kg 0.500000 11,685 ###
A24.0543 Que hàn kg 0.720000 19,800 ###
A24.0407 Gỗ chèn m3 0.005000 2,000,000 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 30,099
Cộng
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.090000 248,190 ###
c) Máy thi công
M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 0.018000 1,857,564 ###

M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.180000 364,091 ###

Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ GIÁN TIẾP


Chi phí chung ( T x 6.2% ) C 6.2%
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi LT 2.2%
công ( T x 2.2% )
Chi phí một số công việc không xác TT 2%
định được khối lượng từ thiết kế ( T x
2% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + LT + TT GT
)
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TL 6%
TRƯỚC (T+GT) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% GTGT 10%
)

40
Đơn giá
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ)
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd
(G+GTGT)

41
CÔNG TRÌNH
Ừ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
G MỸ

Thành tiền
(đ)

181,901
181,901
181,901

11,278
4,002

3,638

18,918

12,049

212,867

21,287

234,154

861,414
861,414
1,138,492
1,042,336

96,156

1,138,492
1,999,906

123,994

42
Thành tiền
(đ)
43,998

39,998

207,990

132,474

2,340,370

234,037

2,574,407

23,415

23,170

46,585

112,904
112,904
112,904

7,000
2,484

2,258

11,742

7,479

132,124

13,212

145,336

43
Thành tiền
(đ)

717,148
717,148
907,582
829,662

77,920

907,582
1,624,730

100,733
35,744

32,495

168,972

107,622

1,901,324

190,132

2,091,456

14,534

18,823

33,357

196,536
196,536
196,536

12,185

44
Thành tiền
(đ)
4,324

3,931

20,440

13,019

229,994

22,999

252,993

579,154
579,154
763,143
703,460

59,683

763,143
1,342,298

83,223
29,531

26,846

139,599

88,914

1,570,811

157,081

1,727,892

45
Thành tiền
(đ)
25,299

15,551

40,850

75,269
75,269
75,269

4,667
1,656

1,505

7,828

4,986

88,083

8,808

96,891

579,154
579,154
763,143
703,460

59,683

763,143
1,342,298

83,223

46
Thành tiền
(đ)
29,531

26,846

139,599

88,914

1,570,811

157,081

1,727,892

9,689

15,551

25,240

1,294,211
1,294,211
1,262,214
1,262,214

2,556,425

158,498
56,241

51,129

265,868

169,338

2,991,631

47
Thành tiền
(đ)
299,163

3,290,794

717,148
717,148
907,582
829,662

77,920

907,582
1,624,730

100,733
35,744

32,495

168,972

107,622

1,901,324

190,132

2,091,456

1,294,211
1,294,211
1,262,214
1,262,214

2,556,425

48
Thành tiền
(đ)
158,498
56,241

51,129

265,868

169,338

2,991,631

299,163

3,290,794

303,168
303,168
700,382
413,168

276,863

10,351
700,382
1,003,549

62,220
22,078

20,071

104,369

66,475

1,174,393

49
Thành tiền
(đ)
117,439

1,291,832

71,000
71,000
71,000

4,402
1,562

1,420

7,384

4,703

83,087

8,309

91,396

22,324,400
22,324,400
735,965
735,965
2,237,140
720,460

825,962

211,726

265,191

202,670

11,130

50
Thành tiền
(đ)
2,237,140
25,297,505

1,568,445
556,545

505,950

2,630,941

1,675,707

29,604,152

2,960,415

32,564,567

22,324,400
22,324,400
735,965
735,965
2,237,140
720,460

825,962

211,726

265,191

202,670

11,130
2,237,140
25,297,505

1,568,445

51
Thành tiền
(đ)
556,545

505,950

2,630,941

1,675,707

29,604,152

2,960,415

32,564,567

7,869,000
7,869,000

278,078
278,078
488,477
250,815

230,443

7,219
488,477
8,635,554

535,404
189,982

172,711

898,098

572,019

52
Thành tiền
(đ)
10,105,671

1,010,567

11,116,238

419,330
368,078
31,284
19,968
419,330
2,854,185
2,854,185
155,977
152,918

3,058
155,977
3,429,491

212,629
75,449

68,590

356,667

227,170

4,013,328

401,333

4,414,661

53
Thành tiền
(đ)
718,799
10,500
18,771
383,350

121,989
172,769
798
10,623
718,799
313,231
313,231
70,329
26,824

20,894

21,232

1,379
70,329
1,102,359

68,346
24,252

22,047

114,645

73,020

1,290,025

129,003

1,419,028

54
Thành tiền
(đ)
22,324,400
22,324,400
735,965
735,965
2,237,140
720,460

825,962

211,726

265,191

202,670

11,130
2,237,140
25,297,505

1,568,445
556,545

505,950

2,630,941

1,675,707

29,604,152

2,960,415

32,564,567

727,193
0
37,541

55
Thành tiền
(đ)
383,350

121,989
172,769
798
10,747
727,193
313,231
313,231
70,329
26,824

20,894

21,232

1,379
70,329
1,110,754

68,867
24,437

22,215

115,518

73,576

1,299,849

129,985

1,429,834

1,552,012
1,552,012

56
Thành tiền
(đ)
1,552,012

96,225
34,144

31,040

161,409

102,805

1,816,227

181,623

1,997,850

2,647,277
2,647,277

2,647,277

164,131
58,240

52,946

275,317

175,356

3,097,949

309,795

3,407,744

57
Thành tiền
(đ)
5,405,594

1,370,245
1,370,245

1,370,245

84,955
30,145

27,405

142,506

90,765

1,603,516

160,352

1,763,868

2,336,563
2,336,563

2,336,563

144,867
51,404

46,731

243,003

58
Thành tiền
(đ)
154,774

2,734,340

273,434

3,007,774

4,771,642

59
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
Ừ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
G MỸ

Thành tiền
(đ)

219,270
199,920
19,350

219,270
347,466
347,466
566,736

35,138
12,468

11,335

58,941

37,541

663,217

66,322

729,539

456,703
192,000
9,496

60
Thành tiền
(đ)
143,220

111,477
510
456,703
397,827
397,827
13,599
13,599

868,129

53,824
19,099

17,363

90,285

57,505

1,015,919

101,592

1,117,511

456,703
192,000
9,496

143,220

111,477
510
456,703
470,990
470,990

61
Thành tiền
(đ)
13,599
13,599

941,293

58,360
20,708

18,826

97,894

62,351

1,101,538

110,154

1,211,692

41,370
41,370
41,370

2,565
910

827

4,302

2,740

48,413

4,841

53,254

62
Thành tiền
(đ)

15,500
15,500
15,500

961
341

310

1,612

1,027

18,139

1,814

19,953

220,000
220,000
220,000

13,640
4,840

4,400

22,880

14,573

257,453

25,745

283,198

63
Thành tiền
(đ)

210,000
210,000
210,000

13,020
4,620

4,200

21,840

13,910

245,750

24,575

270,325

177,000
177,000
177,000

10,974
3,894

3,540

18,408

11,725

207,133

20,713

227,846

64
Thành tiền
(đ)

367,500
367,500
58,543
58,543
171,844
171,844

597,886

37,069
13,154

11,958

62,180

39,604

699,671

69,967

769,638

367,500
367,500
58,543
58,543
171,844
171,844

597,886

37,069
13,154

65
Thành tiền
(đ)
11,958

62,180

39,604

699,671

69,967

769,638

1,294,211
1,294,211
1,262,214
1,262,214

2,556,425

158,498
56,241

51,129

265,868

169,338

2,991,631

299,163

3,290,794

5,000
5,000

66
Thành tiền
(đ)
5,000

310
110

100

520

331

5,851

585

6,436

717,148
717,148
907,582
829,662

77,920

907,582
1,624,730

100,733
35,744

32,495

168,972

107,622

1,901,324

67
Thành tiền
(đ)
190,132

2,091,456

68
Thành tiền
(đ)
CÔNG TRÌNH
Ừ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
G MỸ

Thành tiền
(đ)

219,270
199,920
19,350

219,270
347,466
347,466
566,736

35,138
12,468

11,335

58,941

37,541

663,217

66,322

729,539

1,246,424
605,400
517,123
64,548

69
Thành tiền
(đ)
59,354
1,246,424
3,040,328
3,040,328
304,526
298,555

5,971
304,526
4,591,278

284,659
101,008

91,826

477,493

304,126

5,372,897

537,290

5,910,187

595,281
281,875

126,944
179,770
798
5,894
595,281
257,170
257,170
48,056

70
Thành tiền
(đ)
26,824

21,232

48,056
900,507

55,831
19,811

18,010

93,653

59,650

1,053,809

105,381

1,159,190

857,624
660,000

123,809

28,696
408
44,710
857,624
1,028,862
1,028,862
10,007
10,007

1,896,493

71
Thành tiền
(đ)

117,583
41,723

37,930

197,235

125,624

2,219,351

221,935

2,441,286

7,845
6,321

1,465
21
39
7,845
45,727
45,727
513
513

54,086

3,353
1,190

1,082

5,625

72
Thành tiền
(đ)
3,583

63,293

6,329

69,622

4,178,592
1,588,000
378,000
1,914,000
257,220
41,372
4,178,592
6,287,490
6,287,490
10,466,082

648,897
230,254

209,322

1,088,473

693,273

12,247,828

1,224,783

13,472,611

13,892,940

73
Thành tiền
(đ)
13,603,680
289,260
13,892,940
3,518,708
3,518,708
97,181
97,181

17,508,829

1,085,547
385,194

350,177

1,820,918

1,159,785

20,489,532

2,048,953

22,538,485

669,394
354,035

121,753
186,134
844
6,628
669,394
610,458
610,458
69,765

74
Thành tiền
(đ)
26,824

42,941

69,765
1,349,617

83,676
29,692

26,992

140,360

89,399

1,579,375

157,938

1,737,313

539,488
269,106
220,932
23,760
25,690
539,488
5,723,261
5,723,261
126,158
120,150

6,008
126,158
6,388,906

75
Thành tiền
(đ)
396,112
140,556

127,778

664,446

423,201

7,476,554

747,655

8,224,209

14,010,156
13,751,640
167,040
91,476
14,010,156
2,764,209
2,764,209
852,166
774,422

77,745

852,166
17,626,531

1,092,845
387,784

352,531

1,833,159

76
Thành tiền
(đ)
1,167,581

20,627,272

2,062,727

22,689,999

704,691
401,940

117,995
180,415
836
3,506
704,691
403,526
403,526
26,824
26,824

1,135,042

70,373
24,971

22,701

118,044

75,185

1,328,271

132,827

1,461,098

77
Thành tiền
(đ)

31,603
5,843
14,256
10,000
1,505
31,603
22,337
22,337
98,973
33,436

65,536

98,973
152,913

9,481
3,364

3,058

15,903

10,129

178,945

17,895

196,840

13,892,940
13,603,680
289,260
13,892,940

78
Thành tiền
(đ)
4,641,311
4,641,311
116,617
116,617

18,650,868

1,156,354
410,319

373,017

1,939,690

1,235,434

21,825,992

2,182,599

24,008,591

539,488
269,106
220,932
23,760
25,690
539,488
5,723,261
5,723,261
126,158
120,150

6,008
126,158
6,388,906

79
Thành tiền
(đ)

396,112
140,556

127,778

664,446

423,201

7,476,554

747,655

8,224,209

659,581
350,581

120,565
184,318
836
3,282
659,581
403,526
403,526
26,824
26,824

1,089,932

67,576
23,979

21,799

80
Thành tiền
(đ)
113,353

72,197

1,275,482

127,548

1,403,030

31,603
5,843
14,256
10,000
1,505
31,603
22,337
22,337
98,973
33,436

65,536

98,973
152,913

9,481
3,364

3,058

15,903

10,129

178,945

17,895

81
Thành tiền
(đ)
196,840

82
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ
TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
NỀN MẶT ĐƯỜNG

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ
TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
KÈ NỀN ĐƯỜNG

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ
TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
RÃNH THOÁT NƯỚC

Giá trị
STT Nội dung chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)

1
Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
nh tiền (đ) Đơn giá
tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

nh tiền (đ) Đơn giá


tổng hợp
Ca máy (đ)

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
NỀN MẶT ĐƯỜNG

Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
1 AB.11713 Đào khuân đường bằng thủ công, đất cấp III m3 56.3400 46,585
3 AB.11712 Đào nền đường bằng thủ công, đất cấp II m3 4.2130 33,357
5 AB.11111 Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc m3 21.2500 40,850
7 AB.11711 Đào móng rãnh bằng thủ công, đất cấp I m3 154.2200 25,240
9 AB.65120 Đắp hoàn trả ngoài rãnh đất cầm tay 70kg, độ chặt 100m3 0.2192 3,290,794
yêu cầu K=0,90
10 AB.31122 Đào móng kè bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 12.7246 2,091,456

11 AB.65120 Đắp đất ngoài kè bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 1.6009 3,290,794
chặt yêu cầu K=0,90
12 AB.64123 Đắp đất nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, độ 100m3 7.6959 1,291,832
chặt yêu cầu K=0,95
13 TT Mua đất đắp nền K95 m3 813.2967 91,396
14 AD.11222 Thi công bù vênh CPDD lớp trên 100m3 0.4764 32,564,567
15 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 2.3105 32,564,567
16 AB.66112 Đắp cát công trình bằng máy lu bánh thép 9T, độ 100m3 0.4404 11,116,238
chặt yêu cầu K=0,90
17 AF.82411 Ván khuôn thép. Ván khuôn mặt đường 100m2 1.7468 4,414,661
18 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt m3 273.4400 1,419,028
đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4,
mác 250
19 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 0.0259 32,564,567
20 AF.15434 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông mặt m3 6.4000 1,429,834
đường, chiều dày mặt đường <=25 cm, đá 2x4,
mác 250
21 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 10.9529 5,405,594
<= 1000m, đất cấp II
23 AB.41421 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7 tấn trong phạm vi 100m3 1.7547 4,771,642
<= 1000m, đất cấp I

KÈ NỀN ĐƯỜNG

1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 73.2200 729,539
Dmax<= 6
2 AE.11123 Xây đá hộc, xây móng, chiều dày > 60cm, vữa XM m3 292.8800 1,117,511
mác 75

1
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
3 AE.11213 Xây đá hộc, xây tường thẳng, chiều dày <= 60cm, m3 465.2500 1,211,692
cao <=2 m, vữa XM mác 75
4 TT Ống nhựa PVC D110 m 31.8800 53,254
5 TT Vải địa KT m2 16.8900 19,953
6 TT Đá 0.5x1 m3 0.6800 283,198
7 TT Đá 2x4 m3 1.0200 270,325
8 TT Đá 4x6 m3 1.3600 227,846
9 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 100m 87.8592 769,638
<= 2,5m, đất cấp II
10 AC.12112 Đóng cọc tre bằng máy đào 0,5m3, chiều dài cọc 100m 17.8000 769,638
<= 2,5m, đất cấp II
11 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ 100m3 0.8900 3,290,794
chặt yêu cầu K=0,90
12 TT Phên lứa bờ bây m2 356.0000 6,436
13 AB.31122 Đào phá bờ vây bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II 100m3 0.8900 2,091,456

RÃNH THOÁT NƯỚC

1 AK.98120 Thi công lớp đá đệm móng, loại đá có đường kính m3 18.7200 729,539
Dmax<= 6
2 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 0.5400 5,910,187
3 AF.11232 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông móng, m3 28.0800 1,159,190
chiều rộng <= 250 cm, đá 2x4, mác 150

4 AE.26313 Xây gạch đất sét nung 6,5x10,5x22, xây gối đỡ m3 67.3200 2,441,286
ống, rãnh thoát nước, vữa XM mác 75
5 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 342.0000 69,622
mác 75
6 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 1.5840 13,472,611
7 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép xà tấn 2.0232 22,538,485
dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 6m
8 AF.12313 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà m3 25.0200 1,737,313
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
9 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 3.1620 8,224,209
Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

10 AG.13221 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.6482 22,689,999
sẵn. Cốt thép panen, đường kính > 10mm

11 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 7.8100 1,461,098
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 250

2
Đơn giá
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
(đ)
12 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen cái 93.0000 196,840
13 AG.13211 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.1146 24,008,591
sẵn. Cốt thép panen, đường kính <= 10mm

14 AG.32511 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.0585 8,224,209
Ván khuôn thép, ván khuôn nắp đan, tấm chớp

15 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất bằng m3 0.3400 1,403,030
máy trộn. Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá
1x2, mác 200
16 AG.41511 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, pa nen cái 30.0000 196,840
TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
LÀM TRÒN

( Bằng chữ : Hai tỷ một trăm năm mươi bảy triệu không trăm ba mươi hai nghìn đồng chẵn./.

3
NG TRÌNH
THÔN CHI NÊ ĐI THÔN
G MỸ

Thành tiền
(đ)
2,624,602
140,532
868,070
3,892,533
721,342

26,612,941

5,268,232

9,941,810

74,332,065
15,513,760
75,240,432
4,895,591

7,711,530
388,019,016

843,422
9,150,938

59,206,931

8,372,800

53,416,846

327,296,622

4
Thành tiền
(đ)
563,739,703

1,697,738
337,006
192,575
275,732
309,871
67,619,779

13,699,556

2,928,807

2,291,216
1,861,396

13,656,970

3,191,501
32,550,055

164,347,374

23,810,724

21,340,616
45,599,863

43,467,571

26,004,949

14,707,657

11,411,175

5
Thành tiền
(đ)
18,306,120
2,751,385

481,116

477,030

5,905,200
2,157,032,697
2,157,032,697
2,157,033,000

hai nghìn đồng chẵn./.

6
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI
THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2014 105.00000 % 1
2 2015 105.00000 % 1
3 2016 105.00000 % 1
4 2017 105.00000 % 1.04762
5 2018 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2019 10,204,185,993 1.00952 0.05 607,353,150 607,353,150
2 2020 10,204,185,993 1.00952 0.05 1,250,855,960 1,858,209,110
3 2021 #VALUE! 1.00952 0.05 #VALUE! #VALUE!
TỔNG CỘNG #VALUE! #VALUE!

1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
Tên dự án: .
Tên gói thầu: DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG H
HUYỆN CHƯƠNG MỸ
Thời điểm lập dự toán gói thầu: .
Thời gian thực hiện gói thầu:

Đơn vị tí
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.1 NỀN MẶT ĐƯỜNG #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.2 KÈ NỀN ĐƯỜNG #VALUE! #VALUE! #VALUE!
1.3 RÃNH THOÁT NƯỚC 1,960,938,815 196,093,882 2,157,032,697
2 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) #VALUE! #VALUE! #VALUE!
2.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh [ 0% x (1) ] #VALUE!
2.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá #VALUE!
TỔNG CỘNG 1 + 2 #VALUE! #VALUE! #VALUE!
LÀM TRÒN #VALUE!

Bằng chữ : Năm trăm năm mươi lăm triệu không trăm bảy mươi sáu nghìn đồng chẵn./.

1
NH MỸ XÃ TRUNG HÒA,

Đơn vị tính: (đ)

KÝ HIỆU

[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
Gthau3
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN
CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

NỀN MẶT ĐƯỜNG

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 6.2% 0.062
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 6.2% 0.062
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN
CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

KÈ NỀN ĐƯỜNG

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1

1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 6.2% 0.062
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 6.2% 0.062
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP


DỰ ÁN : CẢI TẠO, NÂNG CẤP TUYẾN ĐƯỜNG GIAO THÔNG TỪ THÔN
CHI NÊ ĐI THÔN TINH MỸ XÃ TRUNG HÒA, HUYỆN CHƯƠNG MỸ

RÃNH THOÁT NƯỚC

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 6.2% 0.062

2
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 6.2% 0.062
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 2.2% 0.022
15 Gián tiếp khác 0% 0

3
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN

STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 10 2.93600 % 2.93600 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 1 5.40000 % 4.53748 %
3 3.60000 %
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 10 0.17000 % 0.17000 %
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 10 0.16600 % 0.16600 %
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 10 0.34600 % 0.34600 %
công xây dựng
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 3.20300 % 3.20300 %

You might also like