Professional Documents
Culture Documents
Bang Thanh Tien ĐT
Bang Thanh Tien ĐT
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công
Vật liệu
V00151 - Cọc bê tông 25x25cm m
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
M103.0703 - Máy ép cọc trước - lực ép: 150 T ca
M0111 - Máy khác %
2 AC.29321 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm 1 mối nối 576
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00671 - Thép tấm kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M0111 - Máy khác %
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí
3 AA.22410 m3 54,001
nén 3m3/ph - Trên cạn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M102.0202_TT11 - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T ca
- Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao
M112.2902 ca
khí nén: 3 m3/ph
- Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 360
M108.0302_TT11 ca
m3/h
Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng
4 AB.25132 100m3 423,439
móng ≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:
M101.0106 ca
1,60 m3
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
5 AB.11432 1m3 394,602
rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng
6 AB.25132 100m3 118,519
móng ≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:
M101.0106 ca
1,60 m3
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
7 AB.11412 1m3 110,448
rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Đào giằng móng, kiểm tra bằng thủ công, rộng
8 AB.11422 1m3 3,066,453
≤1m, sâu >1m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Bê tông lót móng, giằng móng, hố pít thang máy
9 AF.11111 SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng m3 546,295
≤250cm, M100, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 4x6, độ sụt
C3241_TT12 m3
2÷4cm
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0
M112.1101 ca
kW
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
10 AF.61110 Lắp dựng cốt thép hố pít thang máy, ĐK ≤10mm tấn 0,1667
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
11 AF.61120 Lắp dựng cốt thép hố pít thang máy, ĐK ≤18mm tấn 0,1149
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
12 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường hố pít thang máy - Chiều 100m2 0,235
dày ≤45cm
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông tường thang máy - Chiều dày ≤45cm,
13 AF.22112 chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ m3 71,654
bằng cẩu, M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3322_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
M0111 - Máy khác %
14 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng ĐK ≤10mm tấn 21,734
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
15 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 24,617
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
16 AF.81122 Ván khuôn móng - Móng vuông, chữ nhật 100m2 28,126
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, SX qua dây
17 AF.21213 chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, m3 1,137,448
PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
Lắp dựng cốt thép chờ cột, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
18 AF.61412 0,5471
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép chờ cột, ĐK >18mm, chiều cao tấn
19 AF.61432 110,246
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
20 AF.81132 Ván khuôn cổ móng - Cột vuông, chữ nhật 100m2 14,026
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
21 AF.81131 Ván khuôn cổ móng - Cột tròn, đa giác 100m2 0,1018
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông cổ cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, SX
22 AF.22263 qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, m3 142,747
đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều tấn
23 AF.61511 48,092
cao ≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm,
24 AF.61521 tấn 110,467
chiều cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK >18mm, chiều tấn
25 AF.61531 12,229
cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
26 AF.81111 Ván khuôn giằng móng 100m2 74,406
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m,
27 AF.22313 SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, m3 1,273,763
M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
C3323_TT12
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
M0111 - Máy khác %
Xây tường cổ móng bằng gạch đất sét nung
28 AE.31213 5x10x20cm - Chiều dày >30cm, vữa XM M75, m3 1,409,539
PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V82924 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
29 AF.61110 Lắp dựng cốt thép tường cổ móng, ĐK ≤10mm tấn 10,928
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
30 AF.81111 Ván khuôn tường cổ móng 100m2 13,443
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông tường cổ móng, chiều rộng ≤250cm, SX
31 AF.21213 qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, m3 201,658
đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
Bê tông lót móng tam cấp SX bằng máy trộn, đổ
32 AF.11111 bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2, m3 118,084
PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 4x6, độ sụt
C3241_TT12 m3
2÷4cm
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0
M112.1101 ca
kW
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Xây móng tam cấp bằng gạch đất sét nung
33 AE.31213 5x10x20cm - Chiều dày >30cm, vữa XM M75, m3 357,932
PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V82924 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Lắp dựng cốt thép tam cấp, ĐK ≤10mm, chiều
34 AF.61711 tấn 18,017
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép tam cấp, ĐK >10mm, chiều
35 AF.61721 tấn 0,6586
cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
36 AF.81161 Ván khuôn gỗ tam cấp 100m2 24,175
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái
V00772 - Đinh kg
V00402 - Gỗ ván m3
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông tam cấp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
37 AF.12613 m3 282,548
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05207 - Đá 1x2 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0901_TT11 - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C
38 AB.65120 100m3 16,353
K = 0,90
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao
39 AF.61412 tấn 90,689
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao
40 AF.61422 tấn 0,1906
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao
41 AF.61432 tấn 741,529
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
42 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 281,892
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
43 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0,5325
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua
44 AF.22263 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 2,485,095
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay
45 AB.66143 100m3 16,506
70kg, độ chặt Y/C K = 0,95
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca
M0111 - Máy khác %
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
46 AF.11331 m3 1,323,144
công, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05209 - Đá 4x6 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0
M112.1101 ca
kW
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
47 AF.61512 Lắp dựng cốt thép dầm tầng 2 (D2X), (D2Y), ĐK tấn 24,517
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 2 (D2X), (D2Y), ĐK
48 AF.61522 tấn 52,857
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 2 (D2X), (D2Y),ĐK
49 AF.61532 tấn 105,309
>18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
50 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm tầng 2 (D2X), (D2Y) 100m2 70,775
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm tầng 2 (D2X), (D2Y), chiều cao
51 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 766,456
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
C3323_TT12
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng 2, ĐK ≤10mm, chiều
52 AF.61711 tấn 155,863
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng 2, ĐK >10mm, chiều
53 AF.61721 tấn 20,521
cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
54 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng 2 100m2 108,914
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông sàn tầng 2, chiều cao ≤28m, SX qua dây
55 AF.22323 chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, m3 1,273,551
PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
C3323_TT12
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ trường, ĐK ≤10mm, chiều
56 AF.61412 tấn 0,018
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ tường, ĐK ≤18mm, chiều
57 AF.61422 tấn 0,2428
cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
58 AF.81132 Ván khuôn trụ tường 100m2 0,7527
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông trụ tường, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m,
59 AF.22223 SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, m3 20,701
M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
C3323_TT12
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ thang máy, ĐK ≤10mm,
60 AF.61412 tấn 0,1709
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ thang máy, ĐK ≤18mm,
61 AF.61422 tấn 0,5712
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép đà thang máy, ĐK ≤10mm,
62 AF.61512 tấn 0,0679
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép đà thang máy, đà kĩ thuật, ĐK
63 AF.61522 tấn 0,3715
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn kĩ thuật thang máy, ĐK
64 AF.61711 tấn 0,106
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
65 AF.81132 Ván khuôn trụ thang máy 100m2 0,2746
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
66 AF.81141 Ván khuôn gỗ đà thang máy, đà kĩ thuật 100m2 0,2855
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
67 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn kĩ thuật, sàn mái thang máy 100m2 0,0626
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua
68 AF.22223 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 30,202
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Bê tông đà thang máy, đà kĩ thuật, chiều cao
69 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 27,823
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Bê tông sàn thang máy, sàn kĩ thuật, SX bằng
70 AF.12413 máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá m3 0,9384
1x2, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05207 - Đá 1x2 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0901_TT11 - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Bê tông lót móng cầu thang SX bằng máy trộn,
71 AF.11111 đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, m3 0,3392
PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05209 - Đá 4x6 m3
V00494 - Nước lít
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0
M112.1101 ca
kW
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Xây móng dầm chân thang bằng gạch đất sét
72 AE.31213 nung 5x10x20cm - Chiều dày >30cm, vữa XM m3 0,7346
M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V82924 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Lắp dựng cốt thép dầm chân thang, dầm chiếu
73 AF.61511 nghỉ, dầm cốn thang, trụ thang, ĐK ≤10mm, tấn 0,1762
chiều cao ≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
Lắp dựng cốt thép trụ thang, ĐK ≤18mm, chiều
74 AF.61521 tấn 0,0392
cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Lắp dựng cốt thép dầm chân thang, dầm chiếu
75 AF.61521 tấn 11,142
nghỉ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Lắp dựng cốt thép bản thang, chiếu nghỉ, ĐK
76 AF.61812 tấn 26,102
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Ván khuôn gỗ dầm chân thang, dầm chiếu nghỉ,
77 AF.81161 100m2 27,772
dầm cốn thang, bản thang, chiếu nghỉ, trụ thang
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái
V00772 - Đinh kg
V00402 - Gỗ ván m3
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm chân thang, SX bằng máy trộn, đổ
78 AF.12613 m3 294,561
bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05207 - Đá 1x2 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0901_TT11 - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), ĐK
79 AF.61512 tấn 25,064
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), ĐK
80 AF.61522 tấn 56,084
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), ĐK
81 AF.61532 tấn 89,078
>18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
82 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm tầng 3 (D3X), (D3Y) 100m2 68,584
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), chiều cao
83 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 76,219
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
C3323_TT12 - Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y), ĐK
84 AF.61512 tấn 28,038
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y), ĐK
85 AF.61522 tấn 5,355
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 4,5 (D3Y), ĐK
86 AF.61532 tấn 87,845
>18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
87 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y) 100m2 66,535
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y), chiều cao
88 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 744,938
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng 3,4,5, ĐK ≤10mm,
89 AF.61711 tấn 169,191
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng 3,4,5, ĐK >10mm,
90 AF.61721 tấn 41,002
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
91 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng 3 100m2 10,251
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông sàn tầng 3, chiều cao ≤28m, SX qua dây
92 AF.22323 chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, m3 1,317,539
PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
93 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng 4,5 100m2 10,793
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông sàn tầng 4,5, chiều cao ≤28m, SX qua
94 AF.22323 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 1,324,969
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTX), (DTK), ĐK
95 AF.61512 tấn 21,674
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTX), (DTK), ĐK
96 AF.61522 tấn 4,45
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTX), ĐK >18mm,
97 AF.61532 tấn 1,636
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTY), ĐK ≤10mm,
98 AF.61512 tấn 10,484
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
99 AF.61522 Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTY), ĐK ≤18mm, tấn 6,066
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTY), ĐK >18mm,
100 AF.61532 tấn 0,5125
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
101 AF.81141 Ván khuôn dầm tum (DTX), (DTY), (DTK) 100m2 81,956
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm (DTX), (DTY), (DTK), chiều cao
102 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 946,744
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng tum, ĐK ≤10mm,
103 AF.61711 tấn 164,635
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng tum, ĐK >10mm,
104 AF.61721 tấn 41,002
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
105 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng tum 100m2 128,746
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông sàn tầng tum, chiều cao ≤28m, SX qua
106 AF.22323 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 1,566,333
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ TM1, CM1, ĐK ≤10mm,
107 AF.61412 tấn 0,4631
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ TM1, CM1, ĐK ≤18mm,
108 AF.61422 tấn 12,772
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
109 AF.81132 Ván khuôn trụ TM1, CM1 100m2 19,985
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông trụ TM1, CM1, TD >0,1m2, chiều cao
110 AF.22263 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 109,917
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm mái (DMX), (DMY), ĐK
111 AF.61512 tấn 0,8253
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm (DMX), (DMY), ĐK
112 AF.61522 tấn 1,313
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
113 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm (DMX), (DMY) 100m2 26,233
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm tầng mái, chiều cao ≤28m, SX qua
114 AF.22323 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 260,049
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép giằng tường thu hồi, ĐK
115 AF.61512 tấn 19,966
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
116 AF.81141 Ván khuôn gỗ giằng tường thu hồi 100m2 15,492
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông giằng tường thu hồi, chiều cao ≤28m, SX
117 AF.22323 qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, m3 17,041
đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
118 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 72,054
Vật liệu
V05607 - Khí gas kg
V00641 - Thép hình kg
V42212 - Oxy chai
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
119 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 72,054
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg
V00010 - Bu lông cái
V00515 - Que hàn kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng
120 AF.61612 tấn 18,465
nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng
121 AF.61622 tấn 18,294
nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
122 AF.81152 100m2 73,334
nước
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Vật liệu
- Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3222_TT12 m3
2÷4cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0901_TT11 - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung
124 AE.32223 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, m3 1.938,8929
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V82924 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 20x20x40cm
125 AE.81123 - Chiều dày 20cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, m3 43,804
XM PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V08424 - Gạch bê tông 20x20x40cm viên
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, vữa XM
126 AE.12513 m3 13,522
M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V00494 - Nước lít
V00823 - Đá hộc m3
V00810 - Đá dăm m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
127 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 9,867,373
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Trát vữa xi măng cát vàng - Trát dầm, trần dày
128 SB.61833 m2 2.360,3131
2cm, vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm,
129 AK.22123 m2 1.897,3147
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
130 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 2.966,4782
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
131 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 14.684,3762
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Láng nền WC, sàn không đánh màu, dày 2cm,
132 AK.41113 m2 1,719,647
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
133 SB.81311 Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng m2 9,847,881
Vật liệu
V82900 - Dung dịch chống thấm kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
134 AK.56213 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 m2 688,182
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V00819 - Đá granít tự nhiên 600x600 m2
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM
135 AK.51283 m2 5.562,8556
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Lát nền, sàn gạch WC - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2,
136 AK.51243 m2 1,719,647
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V89731 - Gạch lát ≤ 0,09m2 m2
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Ốp tường WC - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM
137 AK.31153 m2 832,872
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V82984 - Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
138 AK.56233 Lát đá mặt bệ các loại WC, vữa XM M75, PCB40 m2 23,556
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V00819 - Đá granít tự nhiên 600x600 m2
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột tiết diện m2
139 SB.64220 6,395,711
gạch ≤0,048m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V82976 - Gạch ốp chân tường ≤ 0,048m2 m2
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
140 AK.56223 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 2,944,728
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V00819 - Đá granít tự nhiên 600x600 m2
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Đóng trần thạch cao không thấm nước, khung
141 TT m2 1.707,7275
nhôm nổi
Vật liệu
- Đóng trần thạch cao không thấm nước, khung
TT m2
nhôm nổi
142 AK.82510 Bả bằng matit vào tường ngoài m2 2.966,4782
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2
V00084 - Bột bả ngoại thất kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
143 AK.82510 Bả bằng matit vào tường trong m2 14.684,3762
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2
V00084 - Bột bả nội thất kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
144 AK.82520 Bả bằng matit vào cột, dầm, trần, cầu thang m2 5.245,0504
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2
V00084 - Bột bả nội thất kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn
145 AK.84114 m2 2.966,4782
các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
V82929 - Sơn phủ ngoại thất lít
V82927 - Sơn lót ngoại thất lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng
146 SB.82512 m2 19.929,4266
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Vật liệu
V82930 - Sơn phủ nội thất lít
V82928 - Sơn lót nội thất lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
147 AK.12222 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất 100m2 129,208
kỳ
Vật liệu
V00788 - Đinh, đinh vít cái
V42257 - Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ m2
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Trát thành ô văng, sênô, lan can diềm chắn nắng,
148 SB.62533 m2 894,284
vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V00088 - Bột màu kg
V00091 - Bột đá kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00828 - Đá trắng nhỏ kg
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75,
149 AK.25113 m2 1,520,283
PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
150 AK.24213 Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 m 265,368
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
151 AI.11421 Gia công lan can tấn 78,304
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V42212 - Oxy chai
V05607 - Khí gas kg
V00641 - Thép hình kg
V00671 - Thép tấm kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
152 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 2,330,158
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ KT
153 AK.72210 m 232,656
8x10cm
Vật liệu
V00408 - Gỗ xẻ m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0021 - Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công
154 TT Con tiện ban công cây 32
Vật liệu
TT - Con tiện ban công cây
155 TT SX cửa đi nhôm xingfa m2 109,015
Vật liệu
TT - SX cửa đi nhôm xingfa m2
156 TT SX cửa sổ nhôm xingfa m2 7,525,044
Vật liệu
TT - SX cửa sổ nhôm xingfa m2
157 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 8,517,994
Vật liệu
V12983 - Bật sắt fi 10 cái
V02470 - Xi măng PCB40 kg
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
158 TT Sản xuất và lắp dựng vách Compact trong nhà m2 9,72
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao
159 AL.61120 100m2 467,106
≤50m
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
V00402 - Gỗ ván m3
V00268 - Giáo thép kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M0111 - Máy khác %
160 AM.22010 Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận m3 1.457,72
thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
161 AM.22020 Vận chuyển Sỏi, đá dăm các loại lên cao bằng m3 17
vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..)
162 AM.22030 tấn 19,849
lên cao bằng vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Gạch xây các loại lên cao bằng vận
163 AM.22040 tấn 2.565,2418
thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Gạch ốp, lát các loại lên cao bằng
164 AM.22050 10m2 729,2
vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Đá ốp, lát các loại lên cao bằng vận
165 AM.22060 10m2 40,6
thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
166 AM.22100 Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồng tấn 1,865
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Gỗ các loại lên cao bằng vận thăng
167 AM.22110 m3 4
lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Cửa các loại lên cao bằng vận thăng
168 AM.22160 10m2 861,499
lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống
169 AM.22180 m3 159,074
lên cao bằng vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
ÍCH VẬT TƯ
ÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HÀ LÀM VIỆC
Khối lượng
Giá hiện tại Hệ số Thành tiền
Định mức HSVT Vật tư
1.673.884.686
1.116.397.440
101 1 5.817,6 190.000 1.105.344.000
1 11.053.440
200.001.600
10,75 1 619,2 323.000 200.001.600
357.485.646
2,135 1 122,976 2.155.655 265.093.829
2,135 1 122,976 666.631 81.979.614
3 10.412.203
280.274.122
128.661.074
1,92 1 1.105,92 27.200 30.081.024
10,29 1 5.927,04 16.000 94.832.640
3 3.747.410
63.256.320
0,34 1 195,84 323.000 63.256.320
88.356.728
0,38 1 218,88 391.919 85.783.231
3 2.573.497
4.350.726
141.008
0,96 1 51,841 27.200 141.008
1.141.336
0,72 1 38,881 293.546 1.141.336
3.068.382
0,23 1 1,242 391.919 486.763
0,111 1 0,5994 2.141.958 1.283.890
0,36 1 1,944 21.147 41.11
93.226.442
46.363.448
3,73 1 1,579,427 293.546 46.363.448
46.862.994
0,232 1 98,238 4.770.353 46.862.994
8.919.219
8.919.219
0,77 1 303,844 293.546 8.919.219
26.093.527
12.976.964
3,73 1 442,076 293.546 12.976.964
13.116.563
0,232 1 27,496 4.770.353 13.116.563
3.858.163
3.858.163
1,19 1 131,433 293.546 3.858.163
142.222.920
142.222.920
1,58 1 4,844,996 293.546 142.222.920
63.766.112
43.676.256
1,025 1 559,952 780.000 43.676.256
17.265.732
1,07 1 584,536 295.375 17.265.732
2.824.124
0,089 1 4,862 256.210 1.245.693
0,095 1 51,898 304.141 1.578.431
3.267.585
2.671.119
16,07 1 26,789 21.500 57.596
1.005 1 1,675,335 15.600 2.613.523
578.816
10,75 1 1,792 323.000 578.816
17.65
0,4 1 0,0667 264.621 17.65
2.210.552
1.865.714
4,64 1 0,5331 27.200 14.5
9,28 1 10,663 21.500 22.925
1.02 1 117,198 15.600 1.828.289
284.66
7,67 1 0,8813 323.000 284.66
60.178
0,32 1 0,0368 264.621 9.738
1,12 1 0,1287 391.919 50.44
2.831.199
722.558
17,13 1 40,256 22.000 88.563
0,357 1 0,0839 2.000.000 167.8
0,794 1 0,1866 2.000.000 373.2
0,19 1 0,0447 2.000.000 89.4
0,5 3.595
2.108.641
27,78 1 65,283 323.000 2.108.641
11.909.119
7.094.787
1,025 1 73,445 920.000 6.756.940
5 337.847
3.841.956
1,66 1 118,946 323.000 3.841.956
972.376
0,18 1 12,898 260.117 335.499
0,04 1 0,2866 2.155.655 617.811
2 19.066
42.602.150
34.825.485
16,07 1 349,265 21.500 750.92
1.005 1 2.184,267 15.600 34.074.565
7.546.604
10,75 1 233,641 323.000 7.546.604
230.061
0,4 1 0,8694 264.621 230.061
47.360.046
39.972.416
4,64 1 114,223 27.200 310.687
9,28 1 228,446 21.500 491.159
1.02 1 2.510,934 15.600 39.170.570
6.098.628
7,67 1 188,812 323.000 6.098.628
1.289.002
0,32 1 0,7877 264.621 208.442
1,12 1 27,571 391.919 1.080.560
35.526.307
8.544.760
15 1 42,189 22.000 928.158
0,335 1 0,9422 2.000.000 1.884.400
0,794 1 22,332 2.000.000 4.466.400
0,21 1 0,5906 2.000.000 1.181.200
1 84.602
26.981.547
29,7 1 835,342 323.000 26.981.547
142.519.577
113.044.113
1,025 1 1,165,884 960.000 111.924.864
1 1.119.249
19.486.480
0,58 1 65,972 295.375 19.486.480
9.988.984
0,089 1 101,233 260.117 2.633.242
0,03 1 34,123 2.155.655 7.355.742
11.474.673
8.821.443
16,07 1 87,919 21.500 189.026
1.005 1 5,498,355 15.700 8.632.417
2.562.359
14,5 1 7,933 323.000 2.562.359
90.871
0,015 1 0,0082 2.993.853 24.55
0,4 1 0,2188 264.621 57.899
0,015 1 0,0082 809.789 6.64
2 1.782
213.271.952
178.018.791
6,2 1 683,525 27.200 1.859.188
7,85 1 865,431 21.500 1.860.677
1.02 1 11.245,092 15.500 174.298.926
27.739.757
7,79 1 858,816 323.000 27.739.757
7.513.404
0,011 1 0,1213 2.993.853 363.154
0,011 1 0,1213 809.789 98.227
1,49 1 164,267 391.919 6.437.936
0,16 1 17,639 264.621 466.765
2 147.322
18.996.612
4.544.655
15 1 21,039 22.000 462.858
0,496 1 0,6957 2.000.000 1.391.400
0,794 1 11,137 2.000.000 2.227.400
0,149 1 0,209 2.000.000 418
1 44.997
14.451.957
31,9 1 447,429 323.000 14.451.957
2.221.733
408.314
22 1 22,396 22.000 49.271
0,622 1 0,0633 2.000.000 126.6
0,936 1 0,0953 2.000.000 190.6
0,186 1 0,0189 2.000.000 37.8
1 4.043
1.813.419
55,15 1 56,143 323.000 1.813.419
27.493.332
14.608.189
1,025 1 146,316 960.000 14.046.336
4 561.853
10.743.012
2,33 1 332,601 323.000 10.743.012
2.142.131
0,025 1 0,3569 2.993.853 1.068.506
0,2 1 28,549 260.117 742.608
0,025 1 0,3569 809.789 289.014
2 42.003
101.475.684
77.060.240
16,07 1 772,838 21.500 1.661.602
1.005 1 4.833,246 15.600 75.398.638
23.906.393
15,39 1 740,136 323.000 23.906.393
509.051
0,4 1 19,237 264.621 509.051
218.201.061
179.391.338
4,7 1 519,195 27.200 1.412.210
9,28 1 1,025,134 21.500 2.204.038
1.02 1 11.267,634 15.600 175.775.090
32.969.095
9,24 1 1,020,715 323.000 32.969.095
5.840.628
0,32 1 35,349 264.621 935.409
1,133 1 125,159 391.919 4.905.219
23.654.864
19.741.352
6,04 1 73,863 27.200 200.907
7,85 1 95,998 21.500 206.396
1.02 1 1.247,358 15.500 19.334.049
3.163.914
8,01 1 97,954 323.000 3.163.914
749.598
0,16 1 0,1957 264.621 51.786
1,456 1 17,805 391.919 697.812
54.833.079
22.123.967
12 1 892,872 22.000 1.964.318
0,459 1 34,152 2.000.000 6.830.400
0,794 1 59,078 2.000.000 11.815.600
0,087 1 0,6473 2.000.000 1.294.600
1 219.049
32.709.112
13,61 1 1,012,666 323.000 32.709.112
212.174.399
126.591.655
1,025 1 1,305,607 960.000 125.338.272
1 1.253.383
68.296.638
1,66 1 2,114,447 323.000 68.296.638
17.286.106
0,18 1 229,277 260.117 5.963.885
0,04 1 50,951 2.155.655 10.983.278
2 338.943
243.018.987
176.918.166
81,84 1 11.535,6672 1.200 13.842.801
0,3689 1 519,979 175.000 9.099.633
85,25 1 12.016,32 4,5 54.073
780 1 109.944,042 1.400 153.921.659
64.649.904
1,42 1 2,001,545 323.000 64.649.904
1.450.917
0,037 1 52,153 278.204 1.450.917
21.420.627
17.510.486
16,07 1 175,613 21.500 377.568
1.005 1 1.098,264 15.600 17.132.918
3.794.475
10,75 1 117,476 323.000 3.794.475
115.666
0,4 1 0,4371 264.621 115.666
9.906.848
3.997.272
12 1 161,316 22.000 354.895
0,459 1 0,617 2.000.000 1.234.000
0,794 1 10,674 2.000.000 2.134.800
0,087 1 0,117 2.000.000 234
1 39.577
5.909.576
13,61 1 182,959 323.000 5.909.576
25.267.329
20.041.535
1,025 1 206,699 960.000 19.843.104
1 198.431
3.454.765
0,58 1 116,962 295.375 3.454.765
1.771.029
0,089 1 17,948 260.117 466.858
0,03 1 0,605 2.155.655 1.304.171
13.783.307
9.440.808
1,025 1 121,036 780.000 9.440.808
3.732.063
1,07 1 12,635 295.375 3.732.063
610.436
0,089 1 10,509 256.210 269.251
0,095 1 11,218 304.141 341.185
61.711.123
44.925.802
81,84 1 2.929,3155 1.200 3.515.179
0,3689 1 132,041 175.000 2.310.718
85,25 1 3.051,3703 4,5 13.731
780 1 27.918,696 1.400 39.086.174
16.416.895
1,42 1 508,263 323.000 16.416.895
368.426
0,037 1 13,243 278.204 368.426
37.271.878
28.869.549
16,07 1 289,533 21.500 622.496
1.005 1 1.810,7085 15.600 28.247.053
8.089.083
13,9 1 250,436 323.000 8.089.083
313.246
0,017 1 0,0306 2.993.853 91.612
0,4 1 0,7207 264.621 190.712
0,017 1 0,0306 809.789 24.78
2 6.142
13.220.497
10.693.757
4,617 1 30,408 27.200 82.71
9,28 1 61,118 21.500 131.404
1.02 1 671,772 15.600 10.479.643
2.135.773
10,04 1 66,123 323.000 2.135.773
390.967
0,015 1 0,0099 2.993.853 29.639
0,015 1 0,0099 809.789 8.017
1,123 1 0,7396 391.919 289.863
0,32 1 0,2108 264.621 55.782
2 7.666
39.870.685
9.495.507
29 1 701,075 3.000 210.323
11,45 1 276,804 22.000 608.969
0,794 1 19,195 2.000.000 3.839.000
0,981 1 23,716 2.000.000 4.743.200
1 94.015
30.375.178
38,9 1 940,408 323.000 30.375.178
49.265.598
27.930.547
308,525 1 8.717,3122 1.200 10.460.775
0,532 1 150,316 592.000 8.898.707
0,8764 1 247,625 334.000 8.270.675
187,575 1 5.299,8941 4,5 23.85
1 276.54
18.526.376
2,03 1 573,572 323.000 18.526.376
2.808.675
0,11 1 3,108 430.561 1.338.184
0,089 1 25,147 260.117 654.116
0,095 1 26,842 304.141 816.375
5.241.995
2.971.419
6,19 1 101,225 293.546 2.971.419
2.270.576
3,845 1 62,877 361.114 2.270.576
190.207.977
146.226.989
16,07 1 1,457,372 21.500 3.133.350
1.005 1 9.114,2445 15.700 143.093.639
42.474.209
14,5 1 1,314,991 323.000 42.474.209
1.506.779
0,015 1 0,136 2.993.853 407.164
0,4 1 36,276 264.621 959.939
0,015 1 0,136 809.789 110.131
2 29.545
3.786.466
3.095.845
4,82 1 0,9187 27.200 24.989
9,28 1 17,688 21.500 38.029
1.02 1 194,412 15.600 3.032.827
576.846
9,37 1 17,859 323.000 576.846
113.775
0,012 1 0,0023 2.993.853 6.886
0,012 1 0,0023 809.789 1.863
1,16 1 0,2211 391.919 86.653
0,32 1 0,061 264.621 16.142
2 2.231
1.434.494.341
1.197.377.651
6,2 1 459,748 27.200 12.505.146
7,85 1 5,821,003 21.500 12.515.156
1.02 1 75.635,958 15.500 1.172.357.349
186.581.305
7,79 1 5,776,511 323.000 186.581.305
50.535.385
0,011 1 0,8157 2.993.853 2.442.086
0,011 1 0,8157 809.789 660.545
1,49 1 1,104,878 391.919 43.302.268
0,16 1 118,645 264.621 3.139.596
2 990.89
381.788.211
91.335.144
15 1 422,838 22.000 9.302.436
0,496 1 139,818 2.000.000 27.963.600
0,794 1 223,822 2.000.000 44.764.400
0,149 1 42,002 2.000.000 8.400.400
1 904.308
290.453.067
31,9 1 8,992,355 323.000 290.453.067
11.621.749
2.136.079
22 1 11,715 22.000 257.73
0,622 1 0,3312 2.000.000 662.4
0,936 1 0,4984 2.000.000 996.8
0,186 1 0,099 2.000.000 198
1 21.149
9.485.670
55,15 1 293,674 323.000 9.485.670
478.630.777
254.314.644
1,025 1 2,547,222 960.000 244.533.312
4 9.781.332
187.025.753
2,33 1 5,790,271 323.000 187.025.753
37.290.380
0,025 1 62,127 2.993.853 18.599.911
0,2 1 497,019 260.117 12.928.309
0,025 1 62,127 809.789 5.030.976
2 731.184
259.573.699
225.537.984
122 1 2.013,732 112.000 225.537.984
20.883.127
4,31 1 711,409 293.546 20.883.127
13.152.588
2,174 1 35,884 361.114 12.958.215
1,5 194.373
166.992.358
113.644.202
197,825 1 26.175,0962 1.200 31.410.115
0,573 1 758,162 592.000 44.883.190
0,9287 1 1,228,804 294.000 36.126.838
166,05 1 21.970,8061 4,5 98.869
1 1.125.190
46.508.005
1,19 1 1,574,541 295.375 46.508.005
6.840.151
0,089 1 11,776 256.210 3.017.129
0,095 1 125,699 304.141 3.823.022
52.156.810
39.284.827
16,07 1 393,988 21.500 847.074
1.005 1 2.463,9585 15.600 38.437.753
12.464.505
15,74 1 385,898 323.000 12.464.505
407.478
0,015 1 0,0368 2.993.853 110.174
0,4 1 0,9807 264.621 259.514
0,015 1 0,0368 809.789 29.8
2 7.99
105.288.668
85.836.385
4,7 1 248,428 27.200 675.724
9,28 1 490,513 21.500 1.054.603
1.02 1 5.391,414 15.600 84.106.058
16.355.751
9,58 1 50,637 323.000 16.355.751
3.096.532
0,012 1 0,0634 2.993.853 189.81
0,012 1 0,0634 809.789 51.341
1,133 1 59,887 391.919 2.347.085
0,32 1 16,914 264.621 447.58
2 60.716
204.484.471
170.000.982
6,04 1 636,066 27.200 1.730.100
7,85 1 826,676 21.500 1.777.353
1.02 1 10.741,518 15.500 166.493.529
27.449.961
8,07 1 849,844 323.000 27.449.961
7.033.528
0,011 1 0,1158 2.993.853 346.688
0,011 1 0,1158 809.789 93.774
1,456 1 15,333 391.919 6.009.294
0,16 1 16,849 264.621 445.86
2 137.912
92.848.391
29.982.481
14,29 1 1,011,375 22.000 2.225.025
0,957 1 67,732 2.000.000 13.546.400
0,794 1 56,195 2.000.000 11.239.000
0,189 1 13,376 2.000.000 2.675.200
1 296.856
62.865.910
27,5 1 1,946,313 323.000 62.865.910
137.324.628
76.173.424
1,025 1 785,617 960.000 75.419.232
1 754.192
51.246.017
2,07 1 1,586,564 323.000 51.246.017
9.905.187
0,021 1 16,096 2.993.853 4.818.906
0,18 1 137,962 260.117 3.588.626
0,021 1 16,096 809.789 1.303.436
2 194.219
322.435.876
249.747.155
16,07 1 2,504,718 21.500 5.385.144
1.005 1 15.664,2315 15.600 244.362.011
69.977.821
13,9 1 2,166,496 323.000 69.977.821
2.710.900
0,017 1 0,265 2.993.853 793.371
0,4 1 62,345 264.621 1.649.780
0,017 1 0,265 809.789 214.594
2 53.155
41.192.946
33.320.156
4,617 1 94,745 27.200 257.706
9,28 1 190,435 21.500 409.435
1.02 1 2.093,142 15.600 32.653.015
6.654.801
10,04 1 206,031 323.000 6.654.801
1.217.989
0,015 1 0,0308 2.993.853 92.211
0,015 1 0,0308 809.789 24.942
1,123 1 23,045 391.919 903.177
0,32 1 0,6567 264.621 173.777
2 23.882
131.385.213
36.577.219
8,05 1 876,758 22.000 1.928.868
0,668 1 72,755 2.000.000 14.551.000
0,794 1 86,478 2.000.000 17.295.600
0,112 1 12,198 2.000.000 2.439.600
1 362.151
94.807.994
26,95 1 2,935,232 323.000 94.807.994
228.179.973
126.570.614
1,025 1 130,539 960.000 125.317.440
1 1.253.174
85.150.907
2,07 1 2,636,251 323.000 85.150.907
16.458.452
0,021 1 26,745 2.993.853 8.007.060
0,18 1 229,239 260.117 5.962.896
0,021 1 26,745 809.789 2.165.781
2 322.715
377.643
290.233
16,07 1 0,2893 21.500 6.22
1.005 1 18,09 15.700 284.013
84.303
14,5 1 0,261 323.000 84.303
3.107
0,015 1 0,0003 2.993.853 898
0,4 1 0,0072 264.621 1.905
0,015 1 0,0003 809.789 243
2 61
4.823.329
3.943.710
4,82 1 11,703 27.200 31.832
9,28 1 22,532 21.500 48.444
1.02 1 247,656 15.600 3.863.434
734.825
9,37 1 2,275 323.000 734.825
144.794
0,012 1 0,0029 2.993.853 8.682
0,012 1 0,0029 809.789 2.348
1,16 1 0,2816 391.919 110.364
0,32 1 0,0777 264.621 20.561
2 2.839
10.194.322
2.438.737
15 1 112,905 22.000 248.391
0,496 1 0,3733 2.000.000 746.6
0,794 1 0,5976 2.000.000 1.195.200
0,149 1 0,1122 2.000.000 224.4
1 24.146
7.755.585
31,9 1 240,111 323.000 7.755.585
4.227.673
2.118.505
1,025 1 21,219 960.000 2.037.024
4 81.481
1.785.286
2,67 1 55,272 323.000 1.785.286
323.882
0,028 1 0,058 2.993.853 173.643
0,18 1 0,3726 260.117 96.92
0,028 1 0,058 809.789 46.968
2 6.351
3.584.569
2.755.594
16,07 1 27,464 21.500 59.048
1.005 1 1,717,545 15.700 2.696.546
800.426
14,5 1 24,781 323.000 800.426
28.549
0,015 1 0,0026 2.993.853 7.784
0,4 1 0,0684 264.621 18.1
0,015 1 0,0026 809.789 2.105
2 560
11.347.505
9.277.786
4,82 1 27,532 27.200 74.887
9,28 1 53,007 21.500 113.965
1.02 1 582,624 15.600 9.088.934
1.728.728
9,37 1 53,521 323.000 1.728.728
340.991
0,012 1 0,0069 2.993.853 20.658
0,012 1 0,0069 809.789 5.588
1,16 1 0,6626 391.919 259.686
0,32 1 0,1828 264.621 48.373
2 6.686
1.444.409
1.087.997
16,07 1 10,912 21.500 23.461
1.005 1 682,395 15.600 1.064.536
345.19
15,74 1 10,687 323.000 345.19
11.222
0,015 1 0,001 2.993.853 2.994
0,4 1 0,0272 264.621 7.198
0,015 1 0,001 809.789 810
2 220
7.400.289
6.032.923
4,7 1 17,461 27.200 47.494
9,28 1 34,475 21.500 74.121
1.02 1 378,93 15.600 5.911.308
1.149.557
9,58 1 3,559 323.000 1.149.557
217.809
0,012 1 0,0045 2.993.853 13.472
0,012 1 0,0045 809.789 3.644
1,133 1 0,4209 391.919 164.959
0,32 1 0,1189 264.621 31.463
2 4.271
2.192.827
1.698.491
16,07 1 17,034 21.500 36.623
1.005 1 106,53 15.600 1.661.868
475.908
13,9 1 14,734 323.000 475.908
18.428
0,017 1 0,0018 2.993.853 5.389
0,4 1 0,0424 264.621 11.22
0,017 1 0,0018 809.789 1.458
2 361
3.719.009
889.626
15 1 4,119 22.000 90.618
0,496 1 0,1362 2.000.000 272.4
0,794 1 0,218 2.000.000 436
0,149 1 0,0409 2.000.000 81.8
1 8.808
2.829.383
31,9 1 87,597 323.000 2.829.383
3.745.502
1.209.532
14,29 1 40,798 22.000 89.756
0,957 1 0,2732 2.000.000 546.4
0,794 1 0,2267 2.000.000 453.4
0,189 1 0,054 2.000.000 108
1 11.976
2.535.970
27,5 1 78,513 323.000 2.535.970
755.1
210.167
8,05 1 0,5039 22.000 11.086
0,668 1 0,0418 2.000.000 83.6
0,794 1 0,0497 2.000.000 99.4
0,112 1 0,007 2.000.000 14
1 2.081
544.933
26,95 1 16,871 323.000 544.933
6.167.839
3.090.747
1,025 1 30,957 960.000 2.971.872
4 118.875
2.604.640
2,67 1 80,639 323.000 2.604.640
472.452
0,028 1 0,0846 2.993.853 253.28
0,18 1 0,5436 260.117 141.4
0,028 1 0,0846 809.789 68.508
2 9.264
4.984.936
2.765.202
1,025 1 28,519 960.000 2.737.824
1 27.378
1.860.286
2,07 1 57,594 323.000 1.860.286
359.448
0,021 1 0,0584 2.993.853 174.841
0,18 1 0,5008 260.117 130.267
0,021 1 0,0584 809.789 47.292
2 7.048
1.584.625
927.608
308,525 1 2,895,199 1.200 347.424
0,532 1 0,4992 592.000 295.526
0,8764 1 0,8224 334.000 274.682
187,575 1 1,760,204 4,5 792
1 9.184
563.764
1,86 1 17,454 323.000 563.764
93.253
0,11 1 0,1032 430.561 44.434
0,089 1 0,0835 260.117 21.72
0,095 1 0,0891 304.141 27.099
413.194
288.471
197,825 1 671,022 1.200 80.523
0,573 1 0,1944 592.000 115.085
0,9287 1 0,315 294.000 92.61
166,05 1 563,242 4,5 253
107.192
1,07 1 0,3629 295.375 107.192
17.531
0,089 1 0,0302 256.210 7.738
0,095 1 0,0322 304.141 9.793
1.266.522
922.034
81,84 1 601,197 1.200 72.144
0,3689 1 0,271 175.000 47.425
85,25 1 626,247 4,5 282
780 1 572,988 1.400 802.183
336.921
1,42 1 10,431 323.000 336.921
7.567
0,037 1 0,0272 278.204 7.567
3.717.876
2.823.341
16,07 1 28,315 21.500 60.877
1.005 1 177,081 15.600 2.762.464
875.879
15,39 1 27,117 323.000 875.879
18.656
0,4 1 0,0705 264.621 18.656
774.282
636.582
4,7 1 0,1842 27.200 5.01
9,28 1 0,3638 21.500 7.822
1.02 1 39,984 15.600 623.75
116.991
9,24 1 0,3622 323.000 116.991
20.709
0,32 1 0,0125 264.621 3.308
1,133 1 0,0444 391.919 17.401
22.008.340
18.093.894
4,7 1 52,367 27.200 142.438
9,28 1 103,398 21.500 222.306
1.02 1 1.136,484 15.600 17.729.150
3.325.350
9,24 1 102,952 323.000 3.325.350
589.096
0,32 1 0,3565 264.621 94.337
1,133 1 12,624 391.919 494.759
57.080.053
41.824.553
16,07 1 419,459 21.500 901.837
1.005 1 2.623,251 15.600 40.922.716
14.821.598
17,58 1 458,873 323.000 14.821.598
433.902
0,015 1 0,0392 2.993.853 117.359
0,4 1 10,441 264.621 276.291
0,015 1 0,0392 809.789 31.744
2 8.508
45.802.885
10.908.194
29 1 805,388 3.000 241.616
11,45 1 317,989 22.000 699.576
0,794 1 22,051 2.000.000 4.410.200
0,981 1 27,244 2.000.000 5.448.800
1 108.002
34.894.691
38,9 1 1,080,331 323.000 34.894.691
51.360.179
29.117.998
308,525 1 9.087,9433 1.200 10.905.532
0,532 1 156,706 592.000 9.276.995
0,8764 1 258,153 334.000 8.622.310
187,575 1 5.525,228 4,5 24.864
1 288.297
19.314.076
2,03 1 597,959 323.000 19.314.076
2.928.105
0,11 1 32,402 430.561 1.395.104
0,089 1 26,216 260.117 681.923
0,095 1 27,983 304.141 851.078
53.320.381
40.161.312
16,07 1 402,778 21.500 865.973
1.005 1 2.518,932 15.600 39.295.339
12.742.576
15,74 1 394,507 323.000 12.742.576
416.493
0,015 1 0,0376 2.993.853 112.569
0,4 1 10,026 264.621 265.309
0,015 1 0,0376 809.789 30.448
2 8.167
111.716.830
91.076.828
4,7 1 263,595 27.200 716.978
9,28 1 52,046 21.500 1.118.989
1.02 1 5.720,568 15.600 89.240.861
17.354.306
9,58 1 537,285 323.000 17.354.306
3.285.696
0,012 1 0,0673 2.993.853 201.486
0,012 1 0,0673 809.789 54.499
1,133 1 63,543 391.919 2.490.371
0,32 1 17,947 264.621 474.915
2 64.425
172.967.987
143.799.175
6,04 1 538,031 27.200 1.463.444
7,85 1 699,262 21.500 1.503.413
1.02 1 9.085,956 15.500 140.832.318
23.219.146
8,07 1 718,859 323.000 23.219.146
5.949.666
0,011 1 0,098 2.993.853 293.398
0,011 1 0,098 809.789 79.359
1,456 1 129,698 391.919 5.083.111
0,16 1 14,252 264.621 377.138
2 116.66
89.974.148
29.054.410
14,29 1 980,065 22.000 2.156.143
0,957 1 65,635 2.000.000 13.127.000
0,794 1 54,456 2.000.000 10.891.200
0,189 1 12,962 2.000.000 2.592.400
1 287.667
60.919.738
27,5 1 188,606 323.000 60.919.738
136.560.184
75.749.515
1,025 1 781,245 960.000 74.999.520
1 749.995
50.960.776
2,07 1 1,577,733 323.000 50.960.776
9.849.893
0,021 1 16,006 2.993.853 4.791.961
0,18 1 137,194 260.117 3.568.649
0,021 1 16,006 809.789 1.296.148
2 193.135
119.294.638
89.853.408
16,07 1 450,571 21.500 2 1.937.455
1.005 1 2.817,819 15.600 2 87.915.953
28.509.143
15,74 1 441,318 323.000 2 28.509.143
932.087
0,015 1 0,0421 2.993.853 2 252.082
0,4 1 11,215 264.621 2 593.545
0,015 1 0,0421 809.789 2 68.184
2 18.276
213.338.720
173.923.545
4,7 1 251,685 27.200 2 1.369.166
9,28 1 496,944 21.500 2 2.136.859
1.02 1 5.462,1 15.600 2 170.417.520
33.140.381
9,58 1 513,009 323.000 2 33.140.381
6.274.794
0,012 1 0,0643 2.993.853 2 385.009
0,012 1 0,0643 809.789 2 104.139
1,133 1 60,672 391.919 2 4.755.702
0,32 1 17,136 264.621 2 906.909
2 123.035
341.147.236
283.617.474
6,04 1 530,584 27.200 2 2.886.377
7,85 1 689,583 21.500 2 2.965.207
1.02 1 8.960,19 15.500 2 277.765.890
45.795.521
8,07 1 708,909 323.000 2 45.795.521
11.734.241
0,011 1 0,0966 2.993.853 2 578.412
0,011 1 0,0966 809.789 2 156.451
1,456 1 127,902 391.919 2 10.025.445
0,16 1 14,055 264.621 2 743.85
2 230.083
174.572.261
56.372.801
14,29 1 950,785 22.000 2 4.183.454
0,957 1 63,674 2.000.000 2 25.469.600
0,794 1 52,829 2.000.000 2 21.131.600
0,189 1 12,575 2.000.000 2 5.030.000
1 558.147
118.199.460
27,5 1 1,829,713 323.000 2 118.199.460
266.938.503
148.069.749
1,025 1 763,561 960.000 2 146.603.712
1 1.466.037
99.614.621
2,07 1 1,542,022 323.000 2 99.614.621
19.254.133
0,021 1 15,644 2.993.853 2 9.367.167
0,18 1 134,089 260.117 2 6.975.766
0,021 1 15,644 809.789 2 2.533.668
2 377.532
1.050.022.324
813.309.848
16,07 1 2,718,899 21.500 3 17.536.899
1.005 1 17.003,6955 15.600 3 795.772.949
227.885.060
13,9 1 2,351,755 323.000 3 227.885.060
8.827.416
0,017 1 0,2876 2.993.853 3 2.583.096
0,4 1 67,676 264.621 3 5.372.547
0,017 1 0,2876 809.789 3 698.686
2 173.087
246.916.273
199.726.103
4,617 1 189,306 27.200 3 1.544.737
9,28 1 380,499 21.500 3 2.454.219
1.02 1 4.182,204 15.600 3 195.727.147
39.889.854
10,04 1 41,166 323.000 3 39.889.854
7.300.316
0,015 1 0,0615 2.993.853 3 552.366
0,015 1 0,0615 809.789 3 149.406
1,123 1 46,045 391.919 3 5.413.773
0,32 1 13,121 264.621 3 1.041.628
2 143.143
123.659.944
34.426.510
8,05 1 825,206 22.000 1.815.453
0,668 1 68,477 2.000.000 13.695.400
0,794 1 81,393 2.000.000 16.278.600
0,112 1 11,481 2.000.000 2.296.200
1 340.857
89.233.434
26,95 1 2,762,645 323.000 89.233.434
236.060.862
130.942.250
1,025 1 1,350,477 960.000 129.645.792
1 1.296.458
88.091.984
2,07 1 2,727,306 323.000 88.091.984
17.026.628
0,021 1 27,668 2.993.853 8.283.392
0,18 1 237,157 260.117 6.168.857
0,021 1 27,668 809.789 2.240.524
2 333.855
260.395.960
72.493.036
8,05 1 868,837 22.000 2 3.822.883
0,668 1 72,097 2.000.000 2 28.838.800
0,794 1 85,696 2.000.000 2 34.278.400
0,112 1 12,088 2.000.000 2 4.835.200
1 717.753
187.902.924
26,95 1 2,908,714 323.000 2 187.902.924
474.784.163
263.361.395
1,025 1 1,358,093 960.000 2 260.753.856
1 2.607.539
177.177.516
2,07 1 2,742,686 323.000 2 177.177.516
34.245.252
0,021 1 27,824 2.993.853 2 16.660.193
0,18 1 238,494 260.117 2 12.407.269
0,021 1 27,824 809.789 2 4.506.314
2 671.476
46.108.562
34.729.344
16,07 1 348,301 21.500 748.847
1.005 1 2.178,237 15.600 33.980.497
11.019.113
15,74 1 341,149 323.000 11.019.113
360.105
0,015 1 0,0325 2.993.853 97.3
0,4 1 0,867 264.621 229.426
0,015 1 0,0325 809.789 26.318
2 7.061
88.642.035
72.265.152
4,7 1 20,915 27.200 568.888
9,28 1 41,296 21.500 887.864
1.02 1 4.539 15.600 70.808.400
13.769.813
9,58 1 42,631 323.000 13.769.813
2.607.070
0,012 1 0,0534 2.993.853 159.872
0,012 1 0,0534 809.789 43.243
1,133 1 50,419 391.919 1.976.016
0,32 1 1,424 264.621 376.82
2 51.119
31.767.178
26.410.050
6,04 1 98,814 27.200 268.774
7,85 1 128,426 21.500 276.116
1.02 1 1.668,72 15.500 25.865.160
4.264.408
8,07 1 132,025 323.000 4.264.408
1.092.720
0,011 1 0,018 2.993.853 53.889
0,011 1 0,018 809.789 14.576
1,456 1 2,382 391.919 933.551
0,16 1 0,2618 264.621 69.278
2 21.426
22.303.237
16.799.043
16,07 1 168,478 21.500 362.228
1.005 1 1.053,642 15.600 16.436.815
5.330.081
15,74 1 165,018 323.000 5.330.081
174.113
0,015 1 0,0157 2.993.853 47.003
0,4 1 0,4194 264.621 110.982
0,015 1 0,0157 809.789 12.714
2 3.414
120.832.056
98.507.958
4,7 1 285,102 27.200 775.477
9,28 1 562,925 21.500 1.210.289
1.02 1 6.187,32 15.600 96.522.192
18.770.273
9,58 1 581,123 323.000 18.770.273
3.553.825
0,012 1 0,0728 2.993.853 217.952
0,012 1 0,0728 809.789 58.953
1,133 1 68,728 391.919 2.693.581
0,32 1 19,411 264.621 513.656
2 69.683
9.951.375
8.273.320
6,04 1 30,955 27.200 84.198
7,85 1 40,231 21.500 86.497
1.02 1 522,75 15.500 8.102.625
1.335.896
8,07 1 41,359 323.000 1.335.896
342.159
0,011 1 0,0056 2.993.853 16.766
0,011 1 0,0056 809.789 4.535
1,456 1 0,7462 391.919 292.45
0,16 1 0,082 264.621 21.699
2 6.709
107.516.704
34.719.287
14,29 1 1,171,151 22.000 2.576.532
0,957 1 78,432 2.000.000 15.686.400
0,794 1 65,073 2.000.000 13.014.600
0,189 1 1,549 2.000.000 3.098.000
1 343.755
72.797.417
27,5 1 225,379 323.000 72.797.417
169.626.554
94.091.244
1,025 1 970,413 960.000 93.159.648
1 931.596
63.300.248
2,07 1 195,976 323.000 63.300.248
12.235.062
0,021 1 19,882 2.993.853 5.952.379
0,18 1 170,414 260.117 4.432.758
0,021 1 19,882 809.789 1.610.022
2 239.903
340.582.585
263.802.974
16,07 1 2,645,684 21.500 5.688.221
1.005 1 16.545,8175 15.600 258.114.753
73.916.192
13,9 1 2,288,427 323.000 73.916.192
2.863.419
0,017 1 0,2799 2.993.853 837.979
0,4 1 65,854 264.621 1.742.635
0,017 1 0,2799 809.789 226.66
2 56.145
82.305.423
66.575.367
4,617 1 189,306 27.200 514.912
9,28 1 380,499 21.500 818.073
1.02 1 4.182,204 15.600 65.242.382
13.296.618
10,04 1 41,166 323.000 13.296.618
2.433.438
0,015 1 0,0615 2.993.853 184.122
0,015 1 0,0615 809.789 49.802
1,123 1 46,045 391.919 1.804.591
0,32 1 13,121 264.621 347.209
2 47.714
155.308.856
43.237.384
8,05 1 1,036,405 22.000 2.280.091
0,668 1 86,002 2.000.000 17.200.400
0,794 1 102,224 2.000.000 20.444.800
0,112 1 1,442 2.000.000 2.884.000
1 428.093
112.071.472
26,95 1 3,469,705 323.000 112.071.472
280.636.948
155.668.407
1,025 1 1,605,491 960.000 154.127.136
1 1.541.271
104.726.581
2,07 1 3,242,309 323.000 104.726.581
20.241.960
0,021 1 32,893 2.993.853 9.847.681
0,18 1 28,194 260.117 7.333.739
0,021 1 32,893 809.789 2.663.639
2 396.901
9.712.730
7.467.026
16,07 1 7,442 21.500 160.003
1.005 1 4,654,155 15.700 7.307.023
2.168.945
14,5 1 6,715 323.000 2.168.945
76.759
0,015 1 0,0069 2.993.853 20.658
0,4 1 0,1852 264.621 49.008
0,015 1 0,0069 809.789 5.588
2 1.505
25.372.503
20.745.079
4,82 1 61,561 27.200 167.446
9,28 1 118,524 21.500 254.827
1.02 1 1.302,744 15.600 20.322.806
3.865.470
9,37 1 119,674 323.000 3.865.470
761.954
0,012 1 0,0153 2.993.853 45.806
0,012 1 0,0153 809.789 12.39
1,16 1 14,816 391.919 580.667
0,32 1 0,4087 264.621 108.151
2 14.94
27.067.379
6.475.418
15 1 299,775 22.000 659.505
0,496 1 0,9913 2.000.000 1.982.600
0,794 1 15,868 2.000.000 3.173.600
0,149 1 0,2978 2.000.000 595.6
1 64.113
20.591.961
31,9 1 637,522 323.000 20.591.961
21.170.127
11.248.474
1,025 1 112,665 960.000 10.815.840
4 432.634
8.272.256
2,33 1 256,107 323.000 8.272.256
1.649.397
0,025 1 0,2748 2.993.853 822.711
0,2 1 21,983 260.117 571.815
0,025 1 0,2748 809.789 222.53
2 32.341
17.557.240
13.224.199
16,07 1 132,626 21.500 285.146
1.005 1 8,294,265 15.600 12.939.053
4.195.835
15,74 1 129,902 323.000 4.195.835
137.206
0,015 1 0,0124 2.993.853 37.124
0,4 1 0,3301 264.621 87.351
0,015 1 0,0124 809.789 10.041
2 2.69
26.154.532
21.322.279
4,7 1 61,711 27.200 167.854
9,28 1 121,846 21.500 261.969
1.02 1 1.339,26 15.600 20.892.456
4.062.856
9,58 1 125,785 323.000 4.062.856
769.397
0,012 1 0,0158 2.993.853 47.303
0,012 1 0,0158 809.789 12.795
1,133 1 14,876 391.919 583.019
0,32 1 0,4202 264.621 111.194
2 15.086
34.414.623
11.113.145
14,29 1 37,487 22.000 824.714
0,957 1 25,105 2.000.000 5.021.000
0,794 1 20,829 2.000.000 4.165.800
0,189 1 0,4958 2.000.000 991.6
1 110.031
23.301.478
27,5 1 721,408 323.000 23.301.478
46.592.456
25.844.688
1,025 1 26,655 960.000 25.588.800
1 255.888
17.387.122
2,07 1 538,301 323.000 17.387.122
3.360.646
0,021 1 0,5461 2.993.853 1.634.943
0,18 1 46,809 260.117 1.217.582
0,021 1 0,5461 809.789 442.226
2 65.895
42.474.847
31.992.531
16,07 1 320,854 21.500 689.836
1.005 1 2.006,583 15.600 31.302.695
10.150.760
15,74 1 314,265 323.000 10.150.760
331.556
0,015 1 0,0299 2.993.853 89.516
0,4 1 0,7986 264.621 211.326
0,015 1 0,0299 809.789 24.213
2 6.501
20.323.787
6.563.018
14,29 1 221,381 22.000 487.038
0,957 1 14,826 2.000.000 2.965.200
0,794 1 12,301 2.000.000 2.460.200
0,189 1 0,2928 2.000.000 585.6
1 64.98
13.760.769
27,5 1 42,603 323.000 13.760.769
30.532.186
16.936.003
1,025 1 17,467 960.000 16.768.320
1 167.683
11.393.793
2,07 1 352,749 323.000 11.393.793
2.202.390
0,021 1 0,3579 2.993.853 1.071.500
0,18 1 30,674 260.117 797.883
0,021 1 0,3579 809.789 289.823
2 43.184
136.866.936
122.668.622
0,46 1 33,145 36.740 121.775
1.025 1 7.385,535 16.500 121.861.328
0,232 1 16,717 45.000 75.227
0,5 610.292
14.198.314
5,62 1 404,943 350.625 14.198.314
19.058.116
1.263.329
0,15 1 10,808 16.500 17.833
48 1 3,458,592 165.000 57.067
6 1 432,324 27.200 1.175.921
1 12.508
6.897.039
2,73 1 196,707 350.625 6.897.039
10.897.748
2 1 144,108 391.919 5.647.866
0,338 1 24,354 2.155.655 5.249.882
41.100.940
29.587.403
16,07 1 296,733 21.500 637.976
1.005 1 1.855,7325 15.600 28.949.427
11.206.711
18,79 1 346,957 323.000 11.206.711
306.826
0,015 1 0,0277 2.993.853 82.93
0,4 1 0,7386 264.621 195.449
0,015 1 0,0277 809.789 22.431
2 6.016
40.193.560
29.704.153
4,617 1 84,463 27.200 229.739
9,28 1 169,768 21.500 365.001
1.02 1 1.865,988 15.600 29.109.413
9.424.785
15,95 1 291,789 323.000 9.424.785
1.064.622
0,012 1 0,022 2.993.853 65.865
0,012 1 0,022 809.789 17.815
1,123 1 20,544 391.919 805.158
0,32 1 0,5854 264.621 154.909
2 20.875
92.064.541
24.627.987
8,05 1 590,339 22.000 1.298.746
0,668 1 48,987 2.000.000 9.797.400
0,794 1 58,227 2.000.000 11.645.400
0,112 1 0,8213 2.000.000 1.642.600
1 243.841
67.436.554
28,47 1 2,087,819 323.000 67.436.554
112.333.022
54.737.548
1,025 1 615,859 880.000 54.195.592
1 541.956
51.622.797
2,66 1 1,598,229 323.000 51.622.797
5.972.677
0,11 1 66,092 430.561 2.845.664
0,089 1 53,475 260.117 1.390.976
0,095 1 5,708 304.141 1.736.037
3.971.724.340
2.630.070.538
79,2 1 153.560,3177 1.200 184.272.381
0,357 1 6,921,848 175.000 121.132.340
82,5 1 159.958,6643 4,5 719.814
810 1 1.570.503,249 1.400 2.198.704.549
5 125.241.454
1.233.736.937
1,97 1 3.819,619 323.000 1.233.736.937
107.916.865
0,012 1 232,667 2.993.853 69.657.080
0,012 1 232,667 809.789 18.841.118
0,036 1 698,001 278.204 19.418.667
45.480.415
22.064.465
28,512 1 1.248,9396 1.200 1.498.728
0,1285 1 56,288 175.000 985.04
29,7 1 1.300,9788 4,5 5.854
57 1 2.496,828 7.500 18.726.210
4 848.633
21.223.038
1,5 1 65,706 323.000 21.223.038
2.192.912
0,012 1 0,5256 2.993.853 1.573.569
0,015 1 0,6571 278.204 182.808
0,012 1 0,5256 809.789 425.625
0,5 10.91
28.516.834
10.715.980
101,22 1 1.368,6968 1.200 1.642.436
0,5011 1 67,759 592.000 4.011.333
115,08 1 1.556,1118 4,5 7.003
1,22 1 164,968 262.000 4.322.162
0,057 1 0,7708 289.000 222.761
5 510.285
17.601.465
4,03 1 544,937 323.000 17.601.465
199.389
0,053 1 0,7167 278.204 199.389
132.011.536
10.096.813
5,418 1 5.346,1427 1.200 6.415.371
0,0209 1 206,228 175.000 3.608.990
5,004 1 4.937,6334 4,5 22.219
0,5 50.233
121.091.184
0,35 1 3,453,581 350.625 121.091.184
823.539
0,003 1 29,602 278.204 823.539
341.919.670
60.540.828
6,025 1 14.220,8864 1.200 17.065.064
0,0298 1 703,373 592.000 41.639.682
6,85 1 16.168,1447 4,5 72.757
3 1.763.325
281.378.842
0,34 1 8,025,065 350.625 281.378.842
366.925.723
19.414.327
5,418 1 10.279,651 1.200 12.335.581
0,0209 1 396,539 175.000 6.939.433
5,004 1 9.494,1628 4,5 42.724
0,5 96.589
345.927.887
0,52 1 9,866,036 350.625 345.927.887
1.583.509
0,003 1 56,919 278.204 1.583.509
279.423.321
28.647.908
5,117 1 15.179,4689 1.200 18.215.363
0,0197 1 584,396 175.000 10.226.930
4,726 1 14.019,576 4,5 63.088
0,5 142.527
249.124.829
0,26 1 7,712,843 323.000 249.124.829
1.650.584
0,002 1 5,933 278.204 1.650.584
1.098.591.353
141.810.145
5,117 1 75.139,953 1.200 90.167.944
0,0197 1 2,892,822 175.000 50.624.385
4,726 1 69.398,3619 4,5 312.293
0,5 705.523
948.610.690
0,2 1 2.936,8752 323.000 948.610.690
8.170.518
0,002 1 293,688 278.204 8.170.518
6.555.514
2.264.068
6,6 1 1.134,967 1.200 1.361.960
0,0298 1 51,245 175.000 896.788
6,875 1 1.182,2573 4,5 5.32
4.100.069
0,068 1 116,936 350.625 4.100.069
191.377
0,004 1 0,6879 278.204 191.377
86.619.997
75.486.962
2,25 1 2.215,7732 33.400 74.006.825
2 1.480.137
11.133.035
0,035 1 344,676 323.000 11.133.035
63.140.074
55.418.680
0,15 1 103,227 4.125 42.581
1,05 1 722,591 750.000 54.194.325
6,6 1 4,542,001 1.200 545.04
0,0298 1 20,508 175.000 358.89
6,875 1 4,731,251 4,5 2.129
0,5 275.715
7.721.394
0,32 1 220,218 350.625 7.721.394
0,2 1 137,636
1.375.370.334
1.102.303.654
0,1 1 5,562,856 4.125 2.294.678
7,25 1 40.330,7031 1.200 48.396.844
1,01 1 5.618,4842 181.000 1.016.945.640
0,0298 1 1,657,731 175.000 29.010.293
6,875 1 38.244,6323 4,5 172.101
0,5 5.484.098
273.066.680
0,14 1 7,787,998 350.625 273.066.680
0,04 1 2,225,142
28.515.281
18.265.110
0,16 1 275,144 4.125 113.497
7,4 1 1.272,5388 1.200 1.527.047
1,01 1 1,736,843 90.000 15.631.587
0,0298 1 51,245 175.000 896.788
6,875 1 1.182,2573 4,5 5.32
0,5 90.871
10.250.171
0,17 1 29,234 350.625 10.250.171
0,03 1 51,589
209.552.817
110.264.057
0,12 1 999,446 4.125 412.271
4,763 1 3.966,9693 1.200 4.760.363
1,01 1 8,412,007 121.000 101.785.285
0,0151 1 125,764 175.000 2.200.870
3,614 1 3.009,9994 4,5 13.545
1 1.091.723
99.288.760
0,34 1 2,831,765 350.625 99.288.760
0,2 1 1,665,744
22.520.959
18.969.443
0,15 1 35,334 4.125 14.575
1,05 1 247,338 750.000 18.550.350
6,6 1 1,554,696 1.200 186.564
0,0298 1 0,702 175.000 122.85
6,875 1 1,619,475 4,5 729
0,5 94.375
3.551.516
0,43 1 101,291 350.625 3.551.516
0,35 1 82,446
164.706.375
61.551.553
2,55 1 1.630,9063 1.200 1.957.088
1,03 1 6,587,582 90.000 59.288.238
0,5 306.227
103.154.822
0,46 1 2,942,027 350.625 103.154.822
0,11 1 703,528
273.273.642
237.136.301
0,15 1 441,709 4.125 182.205
1,05 1 3,091,964 750.000 231.897.300
6,6 1 1.943,5205 1.200 2.332.225
0,0298 1 87,753 175.000 1.535.678
6,875 1 2.024,5005 4,5 9.11
0,5 1.179.783
36.137.341
0,35 1 1,030,655 350.625 36.137.341
0,2 1 588,946
273.236.400
273.236.400
1 1 1.707,7275 160.000 273.236.400
98.818.112
12.582.603
0,02 1 593,296 6.000 355.978
0,658 1 1.951,9427 6.200 12.102.045
1 124.58
86.235.509
0,09 1 266,983 323.000 86.235.509
488.184.127
61.309.297
0,02 1 2,936,875 6.000 1.762.125
0,658 1 9.662,3195 6.100 58.940.149
1 607.023
426.874.830
0,09 1 1.321,5939 323.000 426.874.830
208.255.437
21.898.810
0,02 1 104,901 6.000 629.406
0,658 1 3.451,2432 6.100 21.052.584
1 216.82
186.356.627
0,11 1 5,769,555 323.000 186.356.627
180.713.139
117.473.744
0,189 1 5,606,644 156.000 87.463.646
0,119 1 3,530,109 81.717 28.846.992
1 1.163.106
63.239.395
0,066 1 1,957,876 323.000 63.239.395
1.088.255.594
644.088.475
0,206 1 4.105,4619 118.000 484.444.504
0,124 1 2.471,2489 62.020 153.266.857
1 6.377.114
444.167.119
0,069 1 1.375,1304 323.000 444.167.119
181.857.676
163.077.293
450 1 5.814,36 1.714 9.965.813
118,5 1 1.531,1148 100.000 153.111.480
18.780.383
4,5 1 581,436 323.000 18.780.383
47.016.972
6.254.396
8,87 1 7,932,299 4.125 3.272.073
0,075 1 67,071 50.000 335.355
9,08 1 8,120,099 1.000 812.01
7,826 1 6,998,667 1.200 839.84
0,0301 1 26,918 175.000 471.065
7,228 1 6,463,885 4,5 2.909
16,65 1 1.488,9829 350.000 521.144
40.762.576
1,3 1 1,162,569 350.625 40.762.576
13.839.693
1.046.509
3,612 1 5,491,262 1.200 658.951
0,0139 1 21,132 175.000 369.81
3,336 1 5,071,664 4,5 2.282
1,5 15.466
12.793.184
0,24 1 364,868 350.625 12.793.184
25.398.189
2.137.025
3,913 1 1.038,385 1.200 1.246.062
0,0151 1 40,071 175.000 701.243
3,614 1 959,04 4,5 4.316
9,5 185.404
23.261.164
0,25 1 66,342 350.625 23.261.164
225.175.796
137.292.568
22,66 1 1,774,369 27.200 4.826.284
0,78 1 61,077 45.000 274.847
1,56 1 122,154 36.740 448.794
654,82 1 5.127,5025 16.500 84.603.791
316 1 2.474,4064 16.000 39.590.502
61,4 1 4,807,866 15.700 7.548.350
70.697.501
25,75 1 2,016,328 350.625 70.697.501
17.185.727
5,6 1 438,502 391.919 17.185.727
41.138.714
2.065.625
0,2 1 466,032 27.200 1.267.607
0,723 1 1,684,704 1.200 202.164
0,0036 1 0,8389 592.000 496.629
0,822 1 191,539 4,5 862
5 98.363
32.680.459
0,4 1 932,063 350.625 32.680.459
6.392.630
0,07 1 163,111 391.919 6.392.630
40.114.586
4.617.050
0,009 1 20,939 2.100.000 4.397.190
5 219.86
35.497.536
0,4 1 930,624 381.438 35.497.536
3.520.000
3.520.000
1 1 32 110.000 3.520.000
239.833.000
239.833.000
1 1 109,015 2.200.000 239.833.000
1.505.008.800
1.505.008.800
1 1 7,525,044 2.000.000 1.505.008.800
106.157.622
16.558.980
2 1 1.703,5988 9.000 15.332.389
1,2 1 1.022,1593 1.200 1.226.591
89.598.642
0,3 1 2,555,398 350.625 89.598.642
118.049.436
17.337.437
3,5 1 1,634,871 16.500 2.697.537
2 1 934,212 15.600 1.457.371
0,04 1 18,684 2.000.000 3.736.800
9,5 1 4,437,507 16.190 7.184.324
15 2.261.405
98.068.905
6,5 1 3,036,189 323.000 98.068.905
2.643.094
0,018 1 0,8408 2.993.853 2.517.232
5 125.862
264.566.020
158.325.914
0,37 1 5,393,564 293.546 158.325.914
106.240.106
0,09 1 1,311,948 809.789 106.240.106
3.484.604
2.245.627
0,45 1 7,65 293.546 2.245.627
1.238.977
0,09 1 1,53 809.789 1.238.977
353.016
192.273
0,33 1 0,655 293.546 192.273
160.743
0,1 1 0,1985 809.789 160.743
192.928.425
143.073.117
0,19 1 4,873,959 293.546 143.073.117
49.855.308
0,024 1 615,658 809.789 49.855.308
54.620.712
42.810.749
0,2 1 145,84 293.546 42.810.749
11.809.963
0,02 1 14,584 809.789 11.809.963
3.041.143
2.383.594
0,2 1 8,12 293.546 2.383.594
657.549
0,02 1 0,812 809.789 657.549
344
208.036
0,38 1 0,7087 293.546 208.036
135.964
0,09 1 0,1679 809.789 135.964
770.106
446.19
0,38 1 1,52 293.546 446.19
323.916
0,1 1 0,4 809.789 323.916
49.095.584
37.933.452
1,5 1 1,292,249 293.546 37.933.452
11.162.132
0,16 1 13,784 809.789 11.162.132
39.626.938
22.880.825
0,49 1 779,463 293.546 22.880.825
16.746.113
0,13 1 206,796 809.789 16.746.113
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Nguồn mua Khối lượng Giá gốc Thành tiền giá gốc Giá thông Thành tiền thông Giá hiện Thành tiền
báo báo tại
55 V42257 Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ m2 Giá thị trường tôn HOA SEN dày 4.5mm: 1.531,1148 92.833 142.137.980 100.000 153.111.480 100.000 153.111.480 1
https://tonthepsangchinh.vn/bang-gia-ton-thuong-bao-nhieu-1m2/
100 7.167 10.973.500 7.167 10.973.500153.111.480
56 C3241_TT12Vữa bê tông M150, XM PCB40, m3 Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-gia-be-tong-tuoi/ 680,988 480.205 32.701.384 780.000 53.117.064 780.000 53.117.064 1
đá 4x6, độ sụt 2÷4cm 780 299.795 20.415.680 299.795 20.415.68053.117.064
Vữa bê tông M200, XM PCB40,
57 C3222_TT12 m3 Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-gia-be-tong-tuoi/ 615,859 536.760,5 33.056.878 880.000 54.195.592 880.000 54.195.592 1
đá 1x2, độ sụt 2÷4cm 880 343.239,5 21.138.714343.239,5 21.138.71454.195.592
58 C3322_TT12Vữa bê tông M200, XM PCB40, m3 Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-gia-be-tong-tuoi/ 73,445 543.449 3.991.361 920.000 6.756.940 920.000 6.756.940 1
đá 1x2, độ sụt 6÷8cm 920 376.551 2.765.579 376.551 2.765.579 6.756.940
59 C3323_TT12Vữa bê tông M250, XM PCB40, m3 Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-gia-be-tong-tuoi/ 1.704,8249 584.499 996.468.449 960.000 1.636.631.904 960.000 1.636.631.904 1
đá 1x2, độ sụt 6÷8cm 960 375.501 640.163.45 375.501 640.163.451.636.631.904
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục sản phẩm xi măng,
60 V02470 Xi măng PCB40 kg 1.022,1593 1.045 1.068.156 1.200 1.226.591 1.200 1.226.591 1
xi măng Bút Sơn 1.2 155 158.435 155 158.435 1.226.591
61 V08770 Xi măng PCB40 kg Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục sản phẩm xi măng, 388.551,2553 1.045 406.036.062 1.200 466.261.506 1.200 466.261.506 1
xi măng Bút Sơn 1.2 155 60.225.445 155 60.225.445466.261.506
62 V00762 Xi măng trắng kg Giá thị trường xi măng trắng Con voi SCG: 1.535,0015 2.081 3.194.338 4.125 6.331.881 4.125 6.331.881 1
http://daiphuvinh.com.vn/xi-mang-trang-gia-bao-nhieu/ 4.125 2.044 3.137.543 2.044 3.137.543 6.331.881
2 V00084 Bột bả kg
3 V00091 Bột đá kg
14 V00772 Đinh kg
Giá hiện
Nguồn mua Khối lượng Thành tiền
tại
Giá thị trường: https://beecost.vn/gia-do-ke-goc-
bat-chu-l-ban-rong-5cm- 1.703,5988 9.000 15.332.389
p.1__4162707369__73889708
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16,
15.065,5054 6.200 93.406.133
Công ty CP Sơn JYMEC VN
Giá thị trường: https://beecost.vn/gia-do-ke-goc-
bat-chu-l-ban-rong-5cm- 8,120,099 1.000 812.01
p.1__4162707369__73889708
Giá thị trường: https://beecost.vn/1kg-bot-mau-
67,071 50.000 335.355
xay-dung-p.1__8618568044__67529787
3,458,592 165.000 57.066.768
3,458,592 57.066.768
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm
2.013,732 112.000 225.537.984
vật liệu cát
Giá thị trường: http://epcocbetonghanoi.vn/bao-
5.817,6 190.000 1.105.344.000
gia-coc-be-tong-250x250-cot-thep/
Giá thị trường: http://epcocbetonghanoi.vn/bao-
32 110.000 3.520.000
gia-coc-be-tong-250x250-cot-thep/
32 3.520.000
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm
0,7708 289.000 222.761
vật liệu đá
Giá thị trường đá granite bông trắng Ấn Độ:
https://dahoacuongchatluong.com/product/da-
4,061,893 550.000 223.404.115
granite-xanh-bong-trang-an-doda-granite-xanh-
bong-trang-an-do/
722,591 39.742.505
3,091,964 170.058.020
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm
164,968 262.000 4.322.162
vật liệu đá
6.2 100
1 -800
50 40
165 160
112 19
190 40
110
289 58
550
262 42
350
21.5 500
22 -1.455
3
1.714 1.684
160
33.4 -16.6
7.5 -12.82
1.4 86
90
181 9.571
90 -66.413
121 22
16.19 808
6 -2.1
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.100.000 300
36.74 -1.063
45 15
27.2 7.4
81.717 81.717
62.02 62.02
156 156
118 118
2.200.000
2.000.000
16.5 -1.5
16 -700
15.7 -1.39
15.7 -1.3
15.6 -1.539
15.6 -1.49
100 -47
780 299.795
780 393.505
780 430.292,5
780 199.585
780 -15.42
1.181
1.2 155
4.125 2.044
4.125 1.605
880 208.963
880 299.585
880 84.58
780 67.327
780 64.014
880 127.591
880 122.383
780 341.43
11.925.19 7 11.925.1915.332.389
38.260.90 19 38.260.90225.537.984
232.704.0 40 232.704.01.105.344.000
3.520.000
3.520.000
223.404.115
39.742.505
170.058.020
521.144
1.826.572 500 1.826.57278.542.579
273.236.400
146.968.7 86 146.968.72.392.514.565
15.631.587
18.506.41 22 18.506.41101.785.285
358.551 808 358.551 7.184.324
-961.628 -2.1 -961.628 2.747.509
339.814.4430.292,5339.814.4615.988.542
3.133.270
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 8,153,291 293.546
2 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.398,4172 293.546
3 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 3,065,738 295.375
4 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.309,8549 323.000
5 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 11.780,6587 323.000
6 N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 60,165 350.625
7 N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.436,2558 323.000
8 N0021 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 930,624 381.438
ĐÔNG
Thành tiền
239.336.596
410.499.775
90.554.236
3.976.083.133
3.805.152.760
21.095.353
1.555.462.190
35.497.536
BẢNG CHIẾT TÍNH
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC
Mã hiệu Mã hiệu
STT Tên công tác Đơn vị
đơn giá VL,NC,MTC
Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T,
1 AC.25223 chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất 100m
II
Vật liệu
V12715 - Cọc bê tông L>4m 25cmx25cm m
V05430 - Vât liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
M103.0703 - Máy ép cọc trước - lực ép: 150 T ca
M0111 - Máy khác %
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
2 AC.29321 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm mối nối
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00671 - Thép tấm kg
V05430 - Vât liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M0111 - Máy khác %
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí
3 AA.22410 m3
nén 3m3/ph - Trên cạn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
- Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 360
M108.0302_TT11 ca
m3/h
- Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao
M112.2902 ca
khí nén: 3 m3/ph
M102.0202_TT11 - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T ca
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Vận chuyển Gỗ các loại lên cao bằng vận thăng
167 AM.22110 m3
lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Vận chuyển Cửa các loại lên cao bằng vận thăng
168 AM.22160 10m2
lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống
169 AM.22180 m3
lên cao bằng vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
N HÀ ĐÔNG
19.381.900
101 190.000 19.190.000
1 191.9
3.472.250
10,75 323.000 3.472.250
1 3.472.250
6.416.271
2,135 2.174.907 4.643.426
2,135 742.840 1.585.963
3 186.882
1 6.416.271
223.37
1,92 27.200 52.224
10,29 16.000 164.64
3 6.506
109.82
0,34 323.000 109.82
1 109.82
185.217
0,38 473.215 179.822
3 5.395
1 185.217
26.112
0,96 27.200 26.112
211.353
0,72 293.546 211.353
1 211.353
578.114
0,23 473.215 108.839
0,18 1.210.777 217.94
440.319
1,5 293.546 440.319
1 440.319
140.326
0,16 877.040 140.326
1 140.326
143.838
0,49 293.546 143.838
1 143.838
114.015
0,13 877.040 114.015
1 114.015
BẢNG GIÁ DỰ T
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂ
HẠNG MỤC: NHÀ LÀ
1.685.976.250
298.602.432
4.404.207
88.646.488
8.919.189
24.811.822
3.858.170
142.223.010
70.115.324
3.289.303
2.223.732
2.831.067
10.933.540
42.885.239
47.642.828
35.526.457
133.922.104
11.493.367
214.798.356
18.996.506
2.221.802
26.583.403
102.102.139
219.481.613
23.814.192
54.833.279
203.474.087
254.494.240
21.562.985
9.906.778
23.743.032
15.155.728
64.625.123
37.515.469
13.300.229
39.870.592
47.686.785
5.763.180
190.517.628
3.809.956
1.444.761.809
381.788.323
11.621.903
462.792.781
262.592.634
162.007.074
52.486.776
105.929.715
205.913.088
92.848.477
132.434.170
324.542.022
41.441.544
131.385.147
220.053.948
378.14
4.853.396
10.194.403
4.093.945
3.590.232
11.417.875
1.453.625
7.445.161
2.207.160
3.719.122
3.745.425
755.157
5.972.917
4.807.473
1.532.248
435.352
1.326.330
3.740.830
778.846
22.137.508
57.431.288
45.802.941
49.714.267
53.657.811
112.396.884
174.176.245
89.974.143
131.697.057
120.049.292
214.637.091
343.530.672
174.572.191
257.432.172
1.056.881.799
248.406.939
123.659.873
227.654.533
260.396.257
457.876.560
46.400.390
89.181.609
31.989.081
22.444.482
121.567.559
10.021.030
107.516.634
163.585.719
342.807.310
82.802.310
155.308.888
270.643.077
9.728.712
25.530.303
27.067.244
20.469.558
17.668.286
26.313.585
34.414.611
44.933.268
42.743.849
20.323.682
29.444.752
136.866.947
77.856.415
41.349.540
40.413.705
92.064.684
107.412.169
4.137.624.593
46.908.565
27.874.088
137.843.254
328.786.895
378.138.615
295.820.173
1.179.757.469
8.126.019
86.551.056
49.429.154
1.416.853.759
29.750.581
216.435.948
17.924.090
166.593.562
214.604.710
273.236.400
98.819.322
489.165.940
208.606.145
180.711.919
1.088.246.340
181.857.676
47.516.886
14.422.620
26.585.362
228.740.657
42.376.020
40.114.547
3.520.000
239.833.000
1.505.008.800
106.138.464
17.496.000
117.600.615
273.389.555
3.587.510
366.361
197.069.571
55.601.500
3.095.750
355.247
797.004
50.022.509
41.017.708
29.052.885.560
29.052.886.000
BẢNG TỔNG HỢP MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC
Khối
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị
lượng
Giá hiện
Thành tiền
tại
473.215 265.744.767
21.147 41.11
2.195.697 1.316.101
2.174.907 293.200.083
3.173.279 187.939.670
27.252 14.866.050
339.031 31.488.555
331.374 5.871.649
334.904 101.988.483
444.001 18.724.277
4.304.147 54.117.762
742.84 91.351.492
1.210.777 1.176.875
378.175 11.418.351
352.803 43.176.913
502.71 6.565.694
877.04 266.007.548
22.105.763
1.417.101.143