You are on page 1of 115

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ

CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔ


HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công

Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều


1 AC.25223 100m 57,6
dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất II

Vật liệu
V00151 - Cọc bê tông 25x25cm m
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
M103.0703 - Máy ép cọc trước - lực ép: 150 T ca
M0111 - Máy khác %
2 AC.29321 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm 1 mối nối 576
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00671 - Thép tấm kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M0111 - Máy khác %
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí
3 AA.22410 m3 54,001
nén 3m3/ph - Trên cạn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M102.0202_TT11 - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T ca
- Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao
M112.2902 ca
khí nén: 3 m3/ph
- Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 360
M108.0302_TT11 ca
m3/h
Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng
4 AB.25132 100m3 423,439
móng ≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:
M101.0106 ca
1,60 m3
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
5 AB.11432 1m3 394,602
rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng
6 AB.25132 100m3 118,519
móng ≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:
M101.0106 ca
1,60 m3
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
7 AB.11412 1m3 110,448
rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Đào giằng móng, kiểm tra bằng thủ công, rộng
8 AB.11422 1m3 3,066,453
≤1m, sâu >1m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Bê tông lót móng, giằng móng, hố pít thang máy
9 AF.11111 SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng m3 546,295
≤250cm, M100, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 4x6, độ sụt
C3241_TT12 m3
2÷4cm
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0
M112.1101 ca
kW
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
10 AF.61110 Lắp dựng cốt thép hố pít thang máy, ĐK ≤10mm tấn 0,1667
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
11 AF.61120 Lắp dựng cốt thép hố pít thang máy, ĐK ≤18mm tấn 0,1149
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
12 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường hố pít thang máy - Chiều 100m2 0,235
dày ≤45cm
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông tường thang máy - Chiều dày ≤45cm,
13 AF.22112 chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ m3 71,654
bằng cẩu, M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3322_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
M0111 - Máy khác %
14 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng ĐK ≤10mm tấn 21,734
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
15 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 24,617
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
16 AF.81122 Ván khuôn móng - Móng vuông, chữ nhật 100m2 28,126
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, SX qua dây
17 AF.21213 chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, m3 1,137,448
PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
Lắp dựng cốt thép chờ cột, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
18 AF.61412 0,5471
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép chờ cột, ĐK >18mm, chiều cao tấn
19 AF.61432 110,246
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
20 AF.81132 Ván khuôn cổ móng - Cột vuông, chữ nhật 100m2 14,026
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
21 AF.81131 Ván khuôn cổ móng - Cột tròn, đa giác 100m2 0,1018
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông cổ cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, SX
22 AF.22263 qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, m3 142,747
đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều tấn
23 AF.61511 48,092
cao ≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm,
24 AF.61521 tấn 110,467
chiều cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK >18mm, chiều tấn
25 AF.61531 12,229
cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
26 AF.81111 Ván khuôn giằng móng 100m2 74,406
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m,
27 AF.22313 SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, m3 1,273,763
M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
C3323_TT12
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
M0111 - Máy khác %
Xây tường cổ móng bằng gạch đất sét nung
28 AE.31213 5x10x20cm - Chiều dày >30cm, vữa XM M75, m3 1,409,539
PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V82924 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
29 AF.61110 Lắp dựng cốt thép tường cổ móng, ĐK ≤10mm tấn 10,928
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
30 AF.81111 Ván khuôn tường cổ móng 100m2 13,443
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông tường cổ móng, chiều rộng ≤250cm, SX
31 AF.21213 qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, m3 201,658
đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
Bê tông lót móng tam cấp SX bằng máy trộn, đổ
32 AF.11111 bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2, m3 118,084
PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 4x6, độ sụt
C3241_TT12 m3
2÷4cm
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0
M112.1101 ca
kW
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Xây móng tam cấp bằng gạch đất sét nung
33 AE.31213 5x10x20cm - Chiều dày >30cm, vữa XM M75, m3 357,932
PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V82924 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Lắp dựng cốt thép tam cấp, ĐK ≤10mm, chiều
34 AF.61711 tấn 18,017
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép tam cấp, ĐK >10mm, chiều
35 AF.61721 tấn 0,6586
cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
36 AF.81161 Ván khuôn gỗ tam cấp 100m2 24,175
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái
V00772 - Đinh kg
V00402 - Gỗ ván m3
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông tam cấp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
37 AF.12613 m3 282,548
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05207 - Đá 1x2 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0901_TT11 - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C
38 AB.65120 100m3 16,353
K = 0,90
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao
39 AF.61412 tấn 90,689
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao
40 AF.61422 tấn 0,1906
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao
41 AF.61432 tấn 741,529
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
42 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 281,892
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
43 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0,5325
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua
44 AF.22263 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 2,485,095
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay
45 AB.66143 100m3 16,506
70kg, độ chặt Y/C K = 0,95
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca
M0111 - Máy khác %
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
46 AF.11331 m3 1,323,144
công, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05209 - Đá 4x6 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0
M112.1101 ca
kW
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
47 AF.61512 Lắp dựng cốt thép dầm tầng 2 (D2X), (D2Y), ĐK tấn 24,517
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 2 (D2X), (D2Y), ĐK
48 AF.61522 tấn 52,857
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 2 (D2X), (D2Y),ĐK
49 AF.61532 tấn 105,309
>18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
50 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm tầng 2 (D2X), (D2Y) 100m2 70,775
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm tầng 2 (D2X), (D2Y), chiều cao
51 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 766,456
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
C3323_TT12
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng 2, ĐK ≤10mm, chiều
52 AF.61711 tấn 155,863
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng 2, ĐK >10mm, chiều
53 AF.61721 tấn 20,521
cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
54 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng 2 100m2 108,914
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông sàn tầng 2, chiều cao ≤28m, SX qua dây
55 AF.22323 chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, m3 1,273,551
PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
C3323_TT12
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ trường, ĐK ≤10mm, chiều
56 AF.61412 tấn 0,018
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ tường, ĐK ≤18mm, chiều
57 AF.61422 tấn 0,2428
cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
58 AF.81132 Ván khuôn trụ tường 100m2 0,7527
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông trụ tường, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m,
59 AF.22223 SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, m3 20,701
M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
C3323_TT12
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ thang máy, ĐK ≤10mm,
60 AF.61412 tấn 0,1709
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ thang máy, ĐK ≤18mm,
61 AF.61422 tấn 0,5712
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép đà thang máy, ĐK ≤10mm,
62 AF.61512 tấn 0,0679
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép đà thang máy, đà kĩ thuật, ĐK
63 AF.61522 tấn 0,3715
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn kĩ thuật thang máy, ĐK
64 AF.61711 tấn 0,106
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
65 AF.81132 Ván khuôn trụ thang máy 100m2 0,2746
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
66 AF.81141 Ván khuôn gỗ đà thang máy, đà kĩ thuật 100m2 0,2855
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
67 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn kĩ thuật, sàn mái thang máy 100m2 0,0626
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua
68 AF.22223 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 30,202
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Bê tông đà thang máy, đà kĩ thuật, chiều cao
69 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 27,823
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Bê tông sàn thang máy, sàn kĩ thuật, SX bằng
70 AF.12413 máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá m3 0,9384
1x2, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05207 - Đá 1x2 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0901_TT11 - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Bê tông lót móng cầu thang SX bằng máy trộn,
71 AF.11111 đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, m3 0,3392
PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05209 - Đá 4x6 m3
V00494 - Nước lít
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0
M112.1101 ca
kW
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Xây móng dầm chân thang bằng gạch đất sét
72 AE.31213 nung 5x10x20cm - Chiều dày >30cm, vữa XM m3 0,7346
M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V82924 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Lắp dựng cốt thép dầm chân thang, dầm chiếu
73 AF.61511 nghỉ, dầm cốn thang, trụ thang, ĐK ≤10mm, tấn 0,1762
chiều cao ≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
Lắp dựng cốt thép trụ thang, ĐK ≤18mm, chiều
74 AF.61521 tấn 0,0392
cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Lắp dựng cốt thép dầm chân thang, dầm chiếu
75 AF.61521 tấn 11,142
nghỉ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Lắp dựng cốt thép bản thang, chiếu nghỉ, ĐK
76 AF.61812 tấn 26,102
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Ván khuôn gỗ dầm chân thang, dầm chiếu nghỉ,
77 AF.81161 100m2 27,772
dầm cốn thang, bản thang, chiếu nghỉ, trụ thang
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái
V00772 - Đinh kg
V00402 - Gỗ ván m3
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm chân thang, SX bằng máy trộn, đổ
78 AF.12613 m3 294,561
bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V05207 - Đá 1x2 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0901_TT11 - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), ĐK
79 AF.61512 tấn 25,064
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), ĐK
80 AF.61522 tấn 56,084
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), ĐK
81 AF.61532 tấn 89,078
>18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
82 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm tầng 3 (D3X), (D3Y) 100m2 68,584
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), chiều cao
83 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 76,219
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
C3323_TT12 - Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y), ĐK
84 AF.61512 tấn 28,038
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y), ĐK
85 AF.61522 tấn 5,355
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 4,5 (D3Y), ĐK
86 AF.61532 tấn 87,845
>18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
87 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y) 100m2 66,535
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y), chiều cao
88 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 744,938
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng 3,4,5, ĐK ≤10mm,
89 AF.61711 tấn 169,191
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng 3,4,5, ĐK >10mm,
90 AF.61721 tấn 41,002
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
91 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng 3 100m2 10,251
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông sàn tầng 3, chiều cao ≤28m, SX qua dây
92 AF.22323 chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, m3 1,317,539
PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
93 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng 4,5 100m2 10,793
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông sàn tầng 4,5, chiều cao ≤28m, SX qua
94 AF.22323 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 1,324,969
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTX), (DTK), ĐK
95 AF.61512 tấn 21,674
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTX), (DTK), ĐK
96 AF.61522 tấn 4,45
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTX), ĐK >18mm,
97 AF.61532 tấn 1,636
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTY), ĐK ≤10mm,
98 AF.61512 tấn 10,484
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
99 AF.61522 Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTY), ĐK ≤18mm, tấn 6,066
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTY), ĐK >18mm,
100 AF.61532 tấn 0,5125
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
101 AF.81141 Ván khuôn dầm tum (DTX), (DTY), (DTK) 100m2 81,956
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm (DTX), (DTY), (DTK), chiều cao
102 AF.22323 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 946,744
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng tum, ĐK ≤10mm,
103 AF.61711 tấn 164,635
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép sàn tầng tum, ĐK >10mm,
104 AF.61721 tấn 41,002
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
105 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng tum 100m2 128,746
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông sàn tầng tum, chiều cao ≤28m, SX qua
106 AF.22323 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 1,566,333
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ TM1, CM1, ĐK ≤10mm,
107 AF.61412 tấn 0,4631
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép trụ TM1, CM1, ĐK ≤18mm,
108 AF.61422 tấn 12,772
chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
109 AF.81132 Ván khuôn trụ TM1, CM1 100m2 19,985
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông trụ TM1, CM1, TD >0,1m2, chiều cao
110 AF.22263 ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 109,917
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm mái (DMX), (DMY), ĐK
111 AF.61512 tấn 0,8253
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép dầm (DMX), (DMY), ĐK
112 AF.61522 tấn 1,313
≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
113 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm (DMX), (DMY) 100m2 26,233
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông dầm tầng mái, chiều cao ≤28m, SX qua
114 AF.22323 dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 260,049
1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép giằng tường thu hồi, ĐK
115 AF.61512 tấn 19,966
≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
116 AF.81141 Ván khuôn gỗ giằng tường thu hồi 100m2 15,492
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Bê tông giằng tường thu hồi, chiều cao ≤28m, SX
117 AF.22323 qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, m3 17,041
đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3323_TT12 m3
6÷8cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
118 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 72,054
Vật liệu
V05607 - Khí gas kg
V00641 - Thép hình kg
V42212 - Oxy chai
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
119 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 72,054
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg
V00010 - Bu lông cái
V00515 - Que hàn kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng
120 AF.61612 tấn 18,465
nước, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng
121 AF.61622 tấn 18,294
nước, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00226 - Dây thép kg
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca
M0111 - Máy khác %
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng
122 AF.81152 100m2 73,334
nước
Vật liệu
V00772 - Đinh kg
V00390 - Gỗ chống m3
V00402 - Gỗ ván m3
V05605 - Gỗ đà nẹp m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công

Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, m3


123 AF.12512 600,838
tấm đan, ô văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40

Vật liệu
- Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt
C3222_TT12 m3
2÷4cm
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0901_TT11 - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca
M112.1301_TT11 - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca
M104.0102_TT13 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung
124 AE.32223 5x10x20cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, m3 1.938,8929
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V82924 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 20x20x40cm
125 AE.81123 - Chiều dày 20cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, m3 43,804
XM PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V08424 - Gạch bê tông 20x20x40cm viên
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
M0111 - Máy khác %
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, vữa XM
126 AE.12513 m3 13,522
M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V00494 - Nước lít
V00823 - Đá hộc m3
V00810 - Đá dăm m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
127 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 9,867,373
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Trát vữa xi măng cát vàng - Trát dầm, trần dày
128 SB.61833 m2 2.360,3131
2cm, vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm,
129 AK.22123 m2 1.897,3147
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
130 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 2.966,4782
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
131 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2 14.684,3762
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
Láng nền WC, sàn không đánh màu, dày 2cm,
132 AK.41113 m2 1,719,647
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca
133 SB.81311 Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng m2 9,847,881
Vật liệu
V82900 - Dung dịch chống thấm kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
134 AK.56213 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 m2 688,182
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V00819 - Đá granít tự nhiên 600x600 m2
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM
135 AK.51283 m2 5.562,8556
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Lát nền, sàn gạch WC - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2,
136 AK.51243 m2 1,719,647
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V89731 - Gạch lát ≤ 0,09m2 m2
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Ốp tường WC - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM
137 AK.31153 m2 832,872
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V82984 - Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
138 AK.56233 Lát đá mặt bệ các loại WC, vữa XM M75, PCB40 m2 23,556
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V00819 - Đá granít tự nhiên 600x600 m2
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột tiết diện m2
139 SB.64220 6,395,711
gạch ≤0,048m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V82976 - Gạch ốp chân tường ≤ 0,048m2 m2
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
140 AK.56223 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 2,944,728
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V00819 - Đá granít tự nhiên 600x600 m2
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca
Đóng trần thạch cao không thấm nước, khung
141 TT m2 1.707,7275
nhôm nổi
Vật liệu
- Đóng trần thạch cao không thấm nước, khung
TT m2
nhôm nổi
142 AK.82510 Bả bằng matit vào tường ngoài m2 2.966,4782
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2
V00084 - Bột bả ngoại thất kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
143 AK.82510 Bả bằng matit vào tường trong m2 14.684,3762
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2
V00084 - Bột bả nội thất kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
144 AK.82520 Bả bằng matit vào cột, dầm, trần, cầu thang m2 5.245,0504
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2
V00084 - Bột bả nội thất kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn
145 AK.84114 m2 2.966,4782
các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
V82929 - Sơn phủ ngoại thất lít
V82927 - Sơn lót ngoại thất lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng
146 SB.82512 m2 19.929,4266
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Vật liệu
V82930 - Sơn phủ nội thất lít
V82928 - Sơn lót nội thất lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
147 AK.12222 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất 100m2 129,208
kỳ
Vật liệu
V00788 - Đinh, đinh vít cái
V42257 - Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ m2
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Trát thành ô văng, sênô, lan can diềm chắn nắng,
148 SB.62533 m2 894,284
vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg
V00088 - Bột màu kg
V00091 - Bột đá kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00828 - Đá trắng nhỏ kg
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75,
149 AK.25113 m2 1,520,283
PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
150 AK.24213 Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 m 265,368
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
151 AI.11421 Gia công lan can tấn 78,304
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V42212 - Oxy chai
V05607 - Khí gas kg
V00641 - Thép hình kg
V00671 - Thép tấm kg
V00656 - Thép tròn kg
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
152 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2 2,330,158
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V08770 - Xi măng PCB40 kg
V00112 - Cát vàng m3
V00494 - Nước lít
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ KT
153 AK.72210 m 232,656
8x10cm
Vật liệu
V00408 - Gỗ xẻ m3
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0021 - Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công
154 TT Con tiện ban công cây 32
Vật liệu
TT - Con tiện ban công cây
155 TT SX cửa đi nhôm xingfa m2 109,015
Vật liệu
TT - SX cửa đi nhôm xingfa m2
156 TT SX cửa sổ nhôm xingfa m2 7,525,044
Vật liệu
TT - SX cửa sổ nhôm xingfa m2
157 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 8,517,994
Vật liệu
V12983 - Bật sắt fi 10 cái
V02470 - Xi măng PCB40 kg
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công
158 TT Sản xuất và lắp dựng vách Compact trong nhà m2 9,72
Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao
159 AL.61120 100m2 467,106
≤50m
Vật liệu
V00641 - Thép hình kg
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg
V00402 - Gỗ ván m3
V00268 - Giáo thép kg
V00750 - Vật liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca
M0111 - Máy khác %
160 AM.22010 Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận m3 1.457,72
thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
161 AM.22020 Vận chuyển Sỏi, đá dăm các loại lên cao bằng m3 17
vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..)
162 AM.22030 tấn 19,849
lên cao bằng vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Gạch xây các loại lên cao bằng vận
163 AM.22040 tấn 2.565,2418
thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Gạch ốp, lát các loại lên cao bằng
164 AM.22050 10m2 729,2
vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Đá ốp, lát các loại lên cao bằng vận
165 AM.22060 10m2 40,6
thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
166 AM.22100 Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồng tấn 1,865
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Gỗ các loại lên cao bằng vận thăng
167 AM.22110 m3 4
lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển Cửa các loại lên cao bằng vận thăng
168 AM.22160 10m2 861,499
lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống
169 AM.22180 m3 159,074
lên cao bằng vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
ÍCH VẬT TƯ
ÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HÀ LÀM VIỆC

Khối lượng
Giá hiện tại Hệ số Thành tiền
Định mức HSVT Vật tư

1.673.884.686

1.116.397.440
101 1 5.817,6 190.000 1.105.344.000
1 11.053.440
200.001.600
10,75 1 619,2 323.000 200.001.600
357.485.646
2,135 1 122,976 2.155.655 265.093.829
2,135 1 122,976 666.631 81.979.614
3 10.412.203
280.274.122
128.661.074
1,92 1 1.105,92 27.200 30.081.024
10,29 1 5.927,04 16.000 94.832.640
3 3.747.410
63.256.320
0,34 1 195,84 323.000 63.256.320
88.356.728
0,38 1 218,88 391.919 85.783.231
3 2.573.497
4.350.726
141.008
0,96 1 51,841 27.200 141.008
1.141.336
0,72 1 38,881 293.546 1.141.336
3.068.382
0,23 1 1,242 391.919 486.763
0,111 1 0,5994 2.141.958 1.283.890
0,36 1 1,944 21.147 41.11

0,18 1 0,972 1.292.818 1.256.619

93.226.442
46.363.448
3,73 1 1,579,427 293.546 46.363.448
46.862.994
0,232 1 98,238 4.770.353 46.862.994

8.919.219
8.919.219
0,77 1 303,844 293.546 8.919.219
26.093.527
12.976.964
3,73 1 442,076 293.546 12.976.964
13.116.563
0,232 1 27,496 4.770.353 13.116.563

3.858.163
3.858.163
1,19 1 131,433 293.546 3.858.163
142.222.920
142.222.920
1,58 1 4,844,996 293.546 142.222.920

63.766.112

43.676.256
1,025 1 559,952 780.000 43.676.256
17.265.732
1,07 1 584,536 295.375 17.265.732
2.824.124
0,089 1 4,862 256.210 1.245.693
0,095 1 51,898 304.141 1.578.431
3.267.585
2.671.119
16,07 1 26,789 21.500 57.596
1.005 1 1,675,335 15.600 2.613.523
578.816
10,75 1 1,792 323.000 578.816
17.65
0,4 1 0,0667 264.621 17.65
2.210.552
1.865.714
4,64 1 0,5331 27.200 14.5
9,28 1 10,663 21.500 22.925
1.02 1 117,198 15.600 1.828.289
284.66
7,67 1 0,8813 323.000 284.66
60.178
0,32 1 0,0368 264.621 9.738
1,12 1 0,1287 391.919 50.44
2.831.199
722.558
17,13 1 40,256 22.000 88.563
0,357 1 0,0839 2.000.000 167.8
0,794 1 0,1866 2.000.000 373.2
0,19 1 0,0447 2.000.000 89.4
0,5 3.595
2.108.641
27,78 1 65,283 323.000 2.108.641

11.909.119

7.094.787
1,025 1 73,445 920.000 6.756.940
5 337.847
3.841.956
1,66 1 118,946 323.000 3.841.956
972.376
0,18 1 12,898 260.117 335.499
0,04 1 0,2866 2.155.655 617.811
2 19.066
42.602.150
34.825.485
16,07 1 349,265 21.500 750.92
1.005 1 2.184,267 15.600 34.074.565
7.546.604
10,75 1 233,641 323.000 7.546.604
230.061
0,4 1 0,8694 264.621 230.061
47.360.046
39.972.416
4,64 1 114,223 27.200 310.687
9,28 1 228,446 21.500 491.159
1.02 1 2.510,934 15.600 39.170.570
6.098.628
7,67 1 188,812 323.000 6.098.628
1.289.002
0,32 1 0,7877 264.621 208.442
1,12 1 27,571 391.919 1.080.560
35.526.307
8.544.760
15 1 42,189 22.000 928.158
0,335 1 0,9422 2.000.000 1.884.400
0,794 1 22,332 2.000.000 4.466.400
0,21 1 0,5906 2.000.000 1.181.200
1 84.602
26.981.547
29,7 1 835,342 323.000 26.981.547
142.519.577

113.044.113
1,025 1 1,165,884 960.000 111.924.864
1 1.119.249
19.486.480
0,58 1 65,972 295.375 19.486.480
9.988.984
0,089 1 101,233 260.117 2.633.242
0,03 1 34,123 2.155.655 7.355.742
11.474.673
8.821.443
16,07 1 87,919 21.500 189.026
1.005 1 5,498,355 15.700 8.632.417
2.562.359
14,5 1 7,933 323.000 2.562.359
90.871
0,015 1 0,0082 2.993.853 24.55
0,4 1 0,2188 264.621 57.899
0,015 1 0,0082 809.789 6.64
2 1.782
213.271.952
178.018.791
6,2 1 683,525 27.200 1.859.188
7,85 1 865,431 21.500 1.860.677
1.02 1 11.245,092 15.500 174.298.926
27.739.757
7,79 1 858,816 323.000 27.739.757
7.513.404
0,011 1 0,1213 2.993.853 363.154
0,011 1 0,1213 809.789 98.227
1,49 1 164,267 391.919 6.437.936
0,16 1 17,639 264.621 466.765
2 147.322
18.996.612
4.544.655
15 1 21,039 22.000 462.858
0,496 1 0,6957 2.000.000 1.391.400
0,794 1 11,137 2.000.000 2.227.400
0,149 1 0,209 2.000.000 418
1 44.997
14.451.957
31,9 1 447,429 323.000 14.451.957
2.221.733
408.314
22 1 22,396 22.000 49.271
0,622 1 0,0633 2.000.000 126.6
0,936 1 0,0953 2.000.000 190.6
0,186 1 0,0189 2.000.000 37.8
1 4.043
1.813.419
55,15 1 56,143 323.000 1.813.419

27.493.332

14.608.189
1,025 1 146,316 960.000 14.046.336
4 561.853
10.743.012
2,33 1 332,601 323.000 10.743.012
2.142.131
0,025 1 0,3569 2.993.853 1.068.506
0,2 1 28,549 260.117 742.608
0,025 1 0,3569 809.789 289.014
2 42.003
101.475.684
77.060.240
16,07 1 772,838 21.500 1.661.602
1.005 1 4.833,246 15.600 75.398.638
23.906.393
15,39 1 740,136 323.000 23.906.393
509.051
0,4 1 19,237 264.621 509.051
218.201.061
179.391.338
4,7 1 519,195 27.200 1.412.210
9,28 1 1,025,134 21.500 2.204.038
1.02 1 11.267,634 15.600 175.775.090
32.969.095
9,24 1 1,020,715 323.000 32.969.095
5.840.628
0,32 1 35,349 264.621 935.409
1,133 1 125,159 391.919 4.905.219
23.654.864
19.741.352
6,04 1 73,863 27.200 200.907
7,85 1 95,998 21.500 206.396
1.02 1 1.247,358 15.500 19.334.049
3.163.914
8,01 1 97,954 323.000 3.163.914
749.598
0,16 1 0,1957 264.621 51.786
1,456 1 17,805 391.919 697.812
54.833.079
22.123.967
12 1 892,872 22.000 1.964.318
0,459 1 34,152 2.000.000 6.830.400
0,794 1 59,078 2.000.000 11.815.600
0,087 1 0,6473 2.000.000 1.294.600
1 219.049
32.709.112
13,61 1 1,012,666 323.000 32.709.112

212.174.399

126.591.655
1,025 1 1,305,607 960.000 125.338.272
1 1.253.383
68.296.638
1,66 1 2,114,447 323.000 68.296.638
17.286.106
0,18 1 229,277 260.117 5.963.885
0,04 1 50,951 2.155.655 10.983.278
2 338.943

243.018.987

176.918.166
81,84 1 11.535,6672 1.200 13.842.801
0,3689 1 519,979 175.000 9.099.633
85,25 1 12.016,32 4,5 54.073
780 1 109.944,042 1.400 153.921.659
64.649.904
1,42 1 2,001,545 323.000 64.649.904
1.450.917
0,037 1 52,153 278.204 1.450.917
21.420.627
17.510.486
16,07 1 175,613 21.500 377.568
1.005 1 1.098,264 15.600 17.132.918
3.794.475
10,75 1 117,476 323.000 3.794.475
115.666
0,4 1 0,4371 264.621 115.666
9.906.848
3.997.272
12 1 161,316 22.000 354.895
0,459 1 0,617 2.000.000 1.234.000
0,794 1 10,674 2.000.000 2.134.800
0,087 1 0,117 2.000.000 234
1 39.577
5.909.576
13,61 1 182,959 323.000 5.909.576

25.267.329

20.041.535
1,025 1 206,699 960.000 19.843.104
1 198.431
3.454.765
0,58 1 116,962 295.375 3.454.765
1.771.029
0,089 1 17,948 260.117 466.858
0,03 1 0,605 2.155.655 1.304.171

13.783.307

9.440.808
1,025 1 121,036 780.000 9.440.808
3.732.063
1,07 1 12,635 295.375 3.732.063
610.436
0,089 1 10,509 256.210 269.251
0,095 1 11,218 304.141 341.185

61.711.123

44.925.802
81,84 1 2.929,3155 1.200 3.515.179
0,3689 1 132,041 175.000 2.310.718
85,25 1 3.051,3703 4,5 13.731
780 1 27.918,696 1.400 39.086.174
16.416.895
1,42 1 508,263 323.000 16.416.895
368.426
0,037 1 13,243 278.204 368.426
37.271.878
28.869.549
16,07 1 289,533 21.500 622.496
1.005 1 1.810,7085 15.600 28.247.053
8.089.083
13,9 1 250,436 323.000 8.089.083
313.246
0,017 1 0,0306 2.993.853 91.612
0,4 1 0,7207 264.621 190.712
0,017 1 0,0306 809.789 24.78
2 6.142
13.220.497
10.693.757
4,617 1 30,408 27.200 82.71
9,28 1 61,118 21.500 131.404
1.02 1 671,772 15.600 10.479.643
2.135.773
10,04 1 66,123 323.000 2.135.773
390.967
0,015 1 0,0099 2.993.853 29.639
0,015 1 0,0099 809.789 8.017
1,123 1 0,7396 391.919 289.863
0,32 1 0,2108 264.621 55.782
2 7.666
39.870.685
9.495.507
29 1 701,075 3.000 210.323
11,45 1 276,804 22.000 608.969
0,794 1 19,195 2.000.000 3.839.000
0,981 1 23,716 2.000.000 4.743.200
1 94.015
30.375.178
38,9 1 940,408 323.000 30.375.178
49.265.598
27.930.547
308,525 1 8.717,3122 1.200 10.460.775
0,532 1 150,316 592.000 8.898.707
0,8764 1 247,625 334.000 8.270.675
187,575 1 5.299,8941 4,5 23.85
1 276.54
18.526.376
2,03 1 573,572 323.000 18.526.376
2.808.675
0,11 1 3,108 430.561 1.338.184
0,089 1 25,147 260.117 654.116
0,095 1 26,842 304.141 816.375
5.241.995
2.971.419
6,19 1 101,225 293.546 2.971.419
2.270.576
3,845 1 62,877 361.114 2.270.576
190.207.977
146.226.989
16,07 1 1,457,372 21.500 3.133.350
1.005 1 9.114,2445 15.700 143.093.639
42.474.209
14,5 1 1,314,991 323.000 42.474.209
1.506.779
0,015 1 0,136 2.993.853 407.164
0,4 1 36,276 264.621 959.939
0,015 1 0,136 809.789 110.131
2 29.545
3.786.466
3.095.845
4,82 1 0,9187 27.200 24.989
9,28 1 17,688 21.500 38.029
1.02 1 194,412 15.600 3.032.827
576.846
9,37 1 17,859 323.000 576.846
113.775
0,012 1 0,0023 2.993.853 6.886
0,012 1 0,0023 809.789 1.863
1,16 1 0,2211 391.919 86.653
0,32 1 0,061 264.621 16.142
2 2.231
1.434.494.341
1.197.377.651
6,2 1 459,748 27.200 12.505.146
7,85 1 5,821,003 21.500 12.515.156
1.02 1 75.635,958 15.500 1.172.357.349
186.581.305
7,79 1 5,776,511 323.000 186.581.305
50.535.385
0,011 1 0,8157 2.993.853 2.442.086
0,011 1 0,8157 809.789 660.545
1,49 1 1,104,878 391.919 43.302.268
0,16 1 118,645 264.621 3.139.596
2 990.89
381.788.211
91.335.144
15 1 422,838 22.000 9.302.436
0,496 1 139,818 2.000.000 27.963.600
0,794 1 223,822 2.000.000 44.764.400
0,149 1 42,002 2.000.000 8.400.400
1 904.308
290.453.067
31,9 1 8,992,355 323.000 290.453.067
11.621.749
2.136.079
22 1 11,715 22.000 257.73
0,622 1 0,3312 2.000.000 662.4
0,936 1 0,4984 2.000.000 996.8
0,186 1 0,099 2.000.000 198
1 21.149
9.485.670
55,15 1 293,674 323.000 9.485.670

478.630.777

254.314.644
1,025 1 2,547,222 960.000 244.533.312
4 9.781.332
187.025.753
2,33 1 5,790,271 323.000 187.025.753
37.290.380
0,025 1 62,127 2.993.853 18.599.911
0,2 1 497,019 260.117 12.928.309
0,025 1 62,127 809.789 5.030.976
2 731.184
259.573.699
225.537.984
122 1 2.013,732 112.000 225.537.984
20.883.127
4,31 1 711,409 293.546 20.883.127
13.152.588
2,174 1 35,884 361.114 12.958.215
1,5 194.373
166.992.358
113.644.202
197,825 1 26.175,0962 1.200 31.410.115
0,573 1 758,162 592.000 44.883.190
0,9287 1 1,228,804 294.000 36.126.838
166,05 1 21.970,8061 4,5 98.869
1 1.125.190
46.508.005
1,19 1 1,574,541 295.375 46.508.005
6.840.151
0,089 1 11,776 256.210 3.017.129
0,095 1 125,699 304.141 3.823.022
52.156.810
39.284.827
16,07 1 393,988 21.500 847.074
1.005 1 2.463,9585 15.600 38.437.753
12.464.505
15,74 1 385,898 323.000 12.464.505
407.478
0,015 1 0,0368 2.993.853 110.174
0,4 1 0,9807 264.621 259.514
0,015 1 0,0368 809.789 29.8
2 7.99
105.288.668
85.836.385
4,7 1 248,428 27.200 675.724
9,28 1 490,513 21.500 1.054.603
1.02 1 5.391,414 15.600 84.106.058
16.355.751
9,58 1 50,637 323.000 16.355.751
3.096.532
0,012 1 0,0634 2.993.853 189.81
0,012 1 0,0634 809.789 51.341
1,133 1 59,887 391.919 2.347.085
0,32 1 16,914 264.621 447.58
2 60.716
204.484.471
170.000.982
6,04 1 636,066 27.200 1.730.100
7,85 1 826,676 21.500 1.777.353
1.02 1 10.741,518 15.500 166.493.529
27.449.961
8,07 1 849,844 323.000 27.449.961
7.033.528
0,011 1 0,1158 2.993.853 346.688
0,011 1 0,1158 809.789 93.774
1,456 1 15,333 391.919 6.009.294
0,16 1 16,849 264.621 445.86
2 137.912
92.848.391
29.982.481
14,29 1 1,011,375 22.000 2.225.025
0,957 1 67,732 2.000.000 13.546.400
0,794 1 56,195 2.000.000 11.239.000
0,189 1 13,376 2.000.000 2.675.200
1 296.856
62.865.910
27,5 1 1,946,313 323.000 62.865.910

137.324.628

76.173.424
1,025 1 785,617 960.000 75.419.232
1 754.192
51.246.017
2,07 1 1,586,564 323.000 51.246.017
9.905.187
0,021 1 16,096 2.993.853 4.818.906
0,18 1 137,962 260.117 3.588.626
0,021 1 16,096 809.789 1.303.436
2 194.219
322.435.876
249.747.155
16,07 1 2,504,718 21.500 5.385.144
1.005 1 15.664,2315 15.600 244.362.011
69.977.821
13,9 1 2,166,496 323.000 69.977.821
2.710.900
0,017 1 0,265 2.993.853 793.371
0,4 1 62,345 264.621 1.649.780
0,017 1 0,265 809.789 214.594
2 53.155
41.192.946
33.320.156
4,617 1 94,745 27.200 257.706
9,28 1 190,435 21.500 409.435
1.02 1 2.093,142 15.600 32.653.015
6.654.801
10,04 1 206,031 323.000 6.654.801
1.217.989
0,015 1 0,0308 2.993.853 92.211
0,015 1 0,0308 809.789 24.942
1,123 1 23,045 391.919 903.177
0,32 1 0,6567 264.621 173.777
2 23.882
131.385.213
36.577.219
8,05 1 876,758 22.000 1.928.868
0,668 1 72,755 2.000.000 14.551.000
0,794 1 86,478 2.000.000 17.295.600
0,112 1 12,198 2.000.000 2.439.600
1 362.151
94.807.994
26,95 1 2,935,232 323.000 94.807.994

228.179.973

126.570.614
1,025 1 130,539 960.000 125.317.440
1 1.253.174
85.150.907
2,07 1 2,636,251 323.000 85.150.907
16.458.452
0,021 1 26,745 2.993.853 8.007.060
0,18 1 229,239 260.117 5.962.896
0,021 1 26,745 809.789 2.165.781
2 322.715
377.643
290.233
16,07 1 0,2893 21.500 6.22
1.005 1 18,09 15.700 284.013
84.303
14,5 1 0,261 323.000 84.303
3.107
0,015 1 0,0003 2.993.853 898
0,4 1 0,0072 264.621 1.905
0,015 1 0,0003 809.789 243
2 61
4.823.329
3.943.710
4,82 1 11,703 27.200 31.832
9,28 1 22,532 21.500 48.444
1.02 1 247,656 15.600 3.863.434
734.825
9,37 1 2,275 323.000 734.825
144.794
0,012 1 0,0029 2.993.853 8.682
0,012 1 0,0029 809.789 2.348
1,16 1 0,2816 391.919 110.364
0,32 1 0,0777 264.621 20.561
2 2.839
10.194.322
2.438.737
15 1 112,905 22.000 248.391
0,496 1 0,3733 2.000.000 746.6
0,794 1 0,5976 2.000.000 1.195.200
0,149 1 0,1122 2.000.000 224.4
1 24.146
7.755.585
31,9 1 240,111 323.000 7.755.585

4.227.673

2.118.505
1,025 1 21,219 960.000 2.037.024
4 81.481
1.785.286
2,67 1 55,272 323.000 1.785.286
323.882
0,028 1 0,058 2.993.853 173.643
0,18 1 0,3726 260.117 96.92
0,028 1 0,058 809.789 46.968
2 6.351
3.584.569
2.755.594
16,07 1 27,464 21.500 59.048
1.005 1 1,717,545 15.700 2.696.546
800.426
14,5 1 24,781 323.000 800.426
28.549
0,015 1 0,0026 2.993.853 7.784
0,4 1 0,0684 264.621 18.1
0,015 1 0,0026 809.789 2.105
2 560
11.347.505
9.277.786
4,82 1 27,532 27.200 74.887
9,28 1 53,007 21.500 113.965
1.02 1 582,624 15.600 9.088.934
1.728.728
9,37 1 53,521 323.000 1.728.728
340.991
0,012 1 0,0069 2.993.853 20.658
0,012 1 0,0069 809.789 5.588
1,16 1 0,6626 391.919 259.686
0,32 1 0,1828 264.621 48.373
2 6.686
1.444.409
1.087.997
16,07 1 10,912 21.500 23.461
1.005 1 682,395 15.600 1.064.536
345.19
15,74 1 10,687 323.000 345.19
11.222
0,015 1 0,001 2.993.853 2.994
0,4 1 0,0272 264.621 7.198
0,015 1 0,001 809.789 810
2 220
7.400.289
6.032.923
4,7 1 17,461 27.200 47.494
9,28 1 34,475 21.500 74.121
1.02 1 378,93 15.600 5.911.308
1.149.557
9,58 1 3,559 323.000 1.149.557
217.809
0,012 1 0,0045 2.993.853 13.472
0,012 1 0,0045 809.789 3.644
1,133 1 0,4209 391.919 164.959
0,32 1 0,1189 264.621 31.463
2 4.271
2.192.827
1.698.491
16,07 1 17,034 21.500 36.623
1.005 1 106,53 15.600 1.661.868
475.908
13,9 1 14,734 323.000 475.908
18.428
0,017 1 0,0018 2.993.853 5.389
0,4 1 0,0424 264.621 11.22
0,017 1 0,0018 809.789 1.458
2 361
3.719.009
889.626
15 1 4,119 22.000 90.618
0,496 1 0,1362 2.000.000 272.4
0,794 1 0,218 2.000.000 436
0,149 1 0,0409 2.000.000 81.8
1 8.808
2.829.383
31,9 1 87,597 323.000 2.829.383
3.745.502
1.209.532
14,29 1 40,798 22.000 89.756
0,957 1 0,2732 2.000.000 546.4
0,794 1 0,2267 2.000.000 453.4
0,189 1 0,054 2.000.000 108
1 11.976
2.535.970
27,5 1 78,513 323.000 2.535.970
755.1
210.167
8,05 1 0,5039 22.000 11.086
0,668 1 0,0418 2.000.000 83.6
0,794 1 0,0497 2.000.000 99.4
0,112 1 0,007 2.000.000 14
1 2.081
544.933
26,95 1 16,871 323.000 544.933
6.167.839

3.090.747
1,025 1 30,957 960.000 2.971.872
4 118.875
2.604.640
2,67 1 80,639 323.000 2.604.640
472.452
0,028 1 0,0846 2.993.853 253.28
0,18 1 0,5436 260.117 141.4
0,028 1 0,0846 809.789 68.508
2 9.264

4.984.936

2.765.202
1,025 1 28,519 960.000 2.737.824
1 27.378
1.860.286
2,07 1 57,594 323.000 1.860.286
359.448
0,021 1 0,0584 2.993.853 174.841
0,18 1 0,5008 260.117 130.267
0,021 1 0,0584 809.789 47.292
2 7.048

1.584.625

927.608
308,525 1 2,895,199 1.200 347.424
0,532 1 0,4992 592.000 295.526
0,8764 1 0,8224 334.000 274.682
187,575 1 1,760,204 4,5 792
1 9.184
563.764
1,86 1 17,454 323.000 563.764
93.253
0,11 1 0,1032 430.561 44.434
0,089 1 0,0835 260.117 21.72
0,095 1 0,0891 304.141 27.099

413.194

288.471
197,825 1 671,022 1.200 80.523
0,573 1 0,1944 592.000 115.085
0,9287 1 0,315 294.000 92.61
166,05 1 563,242 4,5 253
107.192
1,07 1 0,3629 295.375 107.192
17.531
0,089 1 0,0302 256.210 7.738
0,095 1 0,0322 304.141 9.793

1.266.522

922.034
81,84 1 601,197 1.200 72.144
0,3689 1 0,271 175.000 47.425
85,25 1 626,247 4,5 282
780 1 572,988 1.400 802.183
336.921
1,42 1 10,431 323.000 336.921
7.567
0,037 1 0,0272 278.204 7.567

3.717.876

2.823.341
16,07 1 28,315 21.500 60.877
1.005 1 177,081 15.600 2.762.464
875.879
15,39 1 27,117 323.000 875.879
18.656
0,4 1 0,0705 264.621 18.656
774.282
636.582
4,7 1 0,1842 27.200 5.01
9,28 1 0,3638 21.500 7.822
1.02 1 39,984 15.600 623.75
116.991
9,24 1 0,3622 323.000 116.991
20.709
0,32 1 0,0125 264.621 3.308
1,133 1 0,0444 391.919 17.401
22.008.340
18.093.894
4,7 1 52,367 27.200 142.438
9,28 1 103,398 21.500 222.306
1.02 1 1.136,484 15.600 17.729.150
3.325.350
9,24 1 102,952 323.000 3.325.350
589.096
0,32 1 0,3565 264.621 94.337
1,133 1 12,624 391.919 494.759
57.080.053
41.824.553
16,07 1 419,459 21.500 901.837
1.005 1 2.623,251 15.600 40.922.716
14.821.598
17,58 1 458,873 323.000 14.821.598
433.902
0,015 1 0,0392 2.993.853 117.359
0,4 1 10,441 264.621 276.291
0,015 1 0,0392 809.789 31.744
2 8.508
45.802.885
10.908.194
29 1 805,388 3.000 241.616
11,45 1 317,989 22.000 699.576
0,794 1 22,051 2.000.000 4.410.200
0,981 1 27,244 2.000.000 5.448.800
1 108.002
34.894.691
38,9 1 1,080,331 323.000 34.894.691
51.360.179
29.117.998
308,525 1 9.087,9433 1.200 10.905.532
0,532 1 156,706 592.000 9.276.995
0,8764 1 258,153 334.000 8.622.310
187,575 1 5.525,228 4,5 24.864
1 288.297
19.314.076
2,03 1 597,959 323.000 19.314.076
2.928.105
0,11 1 32,402 430.561 1.395.104
0,089 1 26,216 260.117 681.923
0,095 1 27,983 304.141 851.078
53.320.381
40.161.312
16,07 1 402,778 21.500 865.973
1.005 1 2.518,932 15.600 39.295.339
12.742.576
15,74 1 394,507 323.000 12.742.576
416.493
0,015 1 0,0376 2.993.853 112.569
0,4 1 10,026 264.621 265.309
0,015 1 0,0376 809.789 30.448
2 8.167
111.716.830
91.076.828
4,7 1 263,595 27.200 716.978
9,28 1 52,046 21.500 1.118.989
1.02 1 5.720,568 15.600 89.240.861
17.354.306
9,58 1 537,285 323.000 17.354.306
3.285.696
0,012 1 0,0673 2.993.853 201.486
0,012 1 0,0673 809.789 54.499
1,133 1 63,543 391.919 2.490.371
0,32 1 17,947 264.621 474.915
2 64.425
172.967.987
143.799.175
6,04 1 538,031 27.200 1.463.444
7,85 1 699,262 21.500 1.503.413
1.02 1 9.085,956 15.500 140.832.318
23.219.146
8,07 1 718,859 323.000 23.219.146
5.949.666
0,011 1 0,098 2.993.853 293.398
0,011 1 0,098 809.789 79.359
1,456 1 129,698 391.919 5.083.111
0,16 1 14,252 264.621 377.138
2 116.66
89.974.148
29.054.410
14,29 1 980,065 22.000 2.156.143
0,957 1 65,635 2.000.000 13.127.000
0,794 1 54,456 2.000.000 10.891.200
0,189 1 12,962 2.000.000 2.592.400
1 287.667
60.919.738
27,5 1 188,606 323.000 60.919.738

136.560.184

75.749.515
1,025 1 781,245 960.000 74.999.520
1 749.995
50.960.776
2,07 1 1,577,733 323.000 50.960.776
9.849.893
0,021 1 16,006 2.993.853 4.791.961
0,18 1 137,194 260.117 3.568.649
0,021 1 16,006 809.789 1.296.148
2 193.135
119.294.638
89.853.408
16,07 1 450,571 21.500 2 1.937.455
1.005 1 2.817,819 15.600 2 87.915.953
28.509.143
15,74 1 441,318 323.000 2 28.509.143
932.087
0,015 1 0,0421 2.993.853 2 252.082
0,4 1 11,215 264.621 2 593.545
0,015 1 0,0421 809.789 2 68.184
2 18.276
213.338.720
173.923.545
4,7 1 251,685 27.200 2 1.369.166
9,28 1 496,944 21.500 2 2.136.859
1.02 1 5.462,1 15.600 2 170.417.520
33.140.381
9,58 1 513,009 323.000 2 33.140.381
6.274.794
0,012 1 0,0643 2.993.853 2 385.009
0,012 1 0,0643 809.789 2 104.139
1,133 1 60,672 391.919 2 4.755.702
0,32 1 17,136 264.621 2 906.909
2 123.035
341.147.236
283.617.474
6,04 1 530,584 27.200 2 2.886.377
7,85 1 689,583 21.500 2 2.965.207
1.02 1 8.960,19 15.500 2 277.765.890
45.795.521
8,07 1 708,909 323.000 2 45.795.521
11.734.241
0,011 1 0,0966 2.993.853 2 578.412
0,011 1 0,0966 809.789 2 156.451
1,456 1 127,902 391.919 2 10.025.445
0,16 1 14,055 264.621 2 743.85
2 230.083
174.572.261
56.372.801
14,29 1 950,785 22.000 2 4.183.454
0,957 1 63,674 2.000.000 2 25.469.600
0,794 1 52,829 2.000.000 2 21.131.600
0,189 1 12,575 2.000.000 2 5.030.000
1 558.147
118.199.460
27,5 1 1,829,713 323.000 2 118.199.460

266.938.503

148.069.749
1,025 1 763,561 960.000 2 146.603.712
1 1.466.037
99.614.621
2,07 1 1,542,022 323.000 2 99.614.621
19.254.133
0,021 1 15,644 2.993.853 2 9.367.167
0,18 1 134,089 260.117 2 6.975.766
0,021 1 15,644 809.789 2 2.533.668
2 377.532
1.050.022.324
813.309.848
16,07 1 2,718,899 21.500 3 17.536.899
1.005 1 17.003,6955 15.600 3 795.772.949
227.885.060
13,9 1 2,351,755 323.000 3 227.885.060
8.827.416
0,017 1 0,2876 2.993.853 3 2.583.096
0,4 1 67,676 264.621 3 5.372.547
0,017 1 0,2876 809.789 3 698.686
2 173.087
246.916.273
199.726.103
4,617 1 189,306 27.200 3 1.544.737
9,28 1 380,499 21.500 3 2.454.219
1.02 1 4.182,204 15.600 3 195.727.147
39.889.854
10,04 1 41,166 323.000 3 39.889.854
7.300.316
0,015 1 0,0615 2.993.853 3 552.366
0,015 1 0,0615 809.789 3 149.406
1,123 1 46,045 391.919 3 5.413.773
0,32 1 13,121 264.621 3 1.041.628
2 143.143
123.659.944
34.426.510
8,05 1 825,206 22.000 1.815.453
0,668 1 68,477 2.000.000 13.695.400
0,794 1 81,393 2.000.000 16.278.600
0,112 1 11,481 2.000.000 2.296.200
1 340.857
89.233.434
26,95 1 2,762,645 323.000 89.233.434

236.060.862

130.942.250
1,025 1 1,350,477 960.000 129.645.792
1 1.296.458
88.091.984
2,07 1 2,727,306 323.000 88.091.984
17.026.628
0,021 1 27,668 2.993.853 8.283.392
0,18 1 237,157 260.117 6.168.857
0,021 1 27,668 809.789 2.240.524
2 333.855
260.395.960
72.493.036
8,05 1 868,837 22.000 2 3.822.883
0,668 1 72,097 2.000.000 2 28.838.800
0,794 1 85,696 2.000.000 2 34.278.400
0,112 1 12,088 2.000.000 2 4.835.200
1 717.753
187.902.924
26,95 1 2,908,714 323.000 2 187.902.924

474.784.163

263.361.395
1,025 1 1,358,093 960.000 2 260.753.856
1 2.607.539
177.177.516
2,07 1 2,742,686 323.000 2 177.177.516
34.245.252
0,021 1 27,824 2.993.853 2 16.660.193
0,18 1 238,494 260.117 2 12.407.269
0,021 1 27,824 809.789 2 4.506.314
2 671.476
46.108.562
34.729.344
16,07 1 348,301 21.500 748.847
1.005 1 2.178,237 15.600 33.980.497
11.019.113
15,74 1 341,149 323.000 11.019.113
360.105
0,015 1 0,0325 2.993.853 97.3
0,4 1 0,867 264.621 229.426
0,015 1 0,0325 809.789 26.318
2 7.061
88.642.035
72.265.152
4,7 1 20,915 27.200 568.888
9,28 1 41,296 21.500 887.864
1.02 1 4.539 15.600 70.808.400
13.769.813
9,58 1 42,631 323.000 13.769.813
2.607.070
0,012 1 0,0534 2.993.853 159.872
0,012 1 0,0534 809.789 43.243
1,133 1 50,419 391.919 1.976.016
0,32 1 1,424 264.621 376.82
2 51.119
31.767.178
26.410.050
6,04 1 98,814 27.200 268.774
7,85 1 128,426 21.500 276.116
1.02 1 1.668,72 15.500 25.865.160
4.264.408
8,07 1 132,025 323.000 4.264.408
1.092.720
0,011 1 0,018 2.993.853 53.889
0,011 1 0,018 809.789 14.576
1,456 1 2,382 391.919 933.551
0,16 1 0,2618 264.621 69.278
2 21.426
22.303.237
16.799.043
16,07 1 168,478 21.500 362.228
1.005 1 1.053,642 15.600 16.436.815
5.330.081
15,74 1 165,018 323.000 5.330.081
174.113
0,015 1 0,0157 2.993.853 47.003
0,4 1 0,4194 264.621 110.982
0,015 1 0,0157 809.789 12.714
2 3.414
120.832.056
98.507.958
4,7 1 285,102 27.200 775.477
9,28 1 562,925 21.500 1.210.289
1.02 1 6.187,32 15.600 96.522.192
18.770.273
9,58 1 581,123 323.000 18.770.273
3.553.825
0,012 1 0,0728 2.993.853 217.952
0,012 1 0,0728 809.789 58.953
1,133 1 68,728 391.919 2.693.581
0,32 1 19,411 264.621 513.656
2 69.683
9.951.375
8.273.320
6,04 1 30,955 27.200 84.198
7,85 1 40,231 21.500 86.497
1.02 1 522,75 15.500 8.102.625
1.335.896
8,07 1 41,359 323.000 1.335.896
342.159
0,011 1 0,0056 2.993.853 16.766
0,011 1 0,0056 809.789 4.535
1,456 1 0,7462 391.919 292.45
0,16 1 0,082 264.621 21.699
2 6.709
107.516.704
34.719.287
14,29 1 1,171,151 22.000 2.576.532
0,957 1 78,432 2.000.000 15.686.400
0,794 1 65,073 2.000.000 13.014.600
0,189 1 1,549 2.000.000 3.098.000
1 343.755
72.797.417
27,5 1 225,379 323.000 72.797.417

169.626.554

94.091.244
1,025 1 970,413 960.000 93.159.648
1 931.596
63.300.248
2,07 1 195,976 323.000 63.300.248
12.235.062
0,021 1 19,882 2.993.853 5.952.379
0,18 1 170,414 260.117 4.432.758
0,021 1 19,882 809.789 1.610.022
2 239.903
340.582.585
263.802.974
16,07 1 2,645,684 21.500 5.688.221
1.005 1 16.545,8175 15.600 258.114.753
73.916.192
13,9 1 2,288,427 323.000 73.916.192
2.863.419
0,017 1 0,2799 2.993.853 837.979
0,4 1 65,854 264.621 1.742.635
0,017 1 0,2799 809.789 226.66
2 56.145
82.305.423
66.575.367
4,617 1 189,306 27.200 514.912
9,28 1 380,499 21.500 818.073
1.02 1 4.182,204 15.600 65.242.382
13.296.618
10,04 1 41,166 323.000 13.296.618
2.433.438
0,015 1 0,0615 2.993.853 184.122
0,015 1 0,0615 809.789 49.802
1,123 1 46,045 391.919 1.804.591
0,32 1 13,121 264.621 347.209
2 47.714
155.308.856
43.237.384
8,05 1 1,036,405 22.000 2.280.091
0,668 1 86,002 2.000.000 17.200.400
0,794 1 102,224 2.000.000 20.444.800
0,112 1 1,442 2.000.000 2.884.000
1 428.093
112.071.472
26,95 1 3,469,705 323.000 112.071.472

280.636.948

155.668.407
1,025 1 1,605,491 960.000 154.127.136
1 1.541.271
104.726.581
2,07 1 3,242,309 323.000 104.726.581
20.241.960
0,021 1 32,893 2.993.853 9.847.681
0,18 1 28,194 260.117 7.333.739
0,021 1 32,893 809.789 2.663.639
2 396.901
9.712.730
7.467.026
16,07 1 7,442 21.500 160.003
1.005 1 4,654,155 15.700 7.307.023
2.168.945
14,5 1 6,715 323.000 2.168.945
76.759
0,015 1 0,0069 2.993.853 20.658
0,4 1 0,1852 264.621 49.008
0,015 1 0,0069 809.789 5.588
2 1.505
25.372.503
20.745.079
4,82 1 61,561 27.200 167.446
9,28 1 118,524 21.500 254.827
1.02 1 1.302,744 15.600 20.322.806
3.865.470
9,37 1 119,674 323.000 3.865.470
761.954
0,012 1 0,0153 2.993.853 45.806
0,012 1 0,0153 809.789 12.39
1,16 1 14,816 391.919 580.667
0,32 1 0,4087 264.621 108.151
2 14.94
27.067.379
6.475.418
15 1 299,775 22.000 659.505
0,496 1 0,9913 2.000.000 1.982.600
0,794 1 15,868 2.000.000 3.173.600
0,149 1 0,2978 2.000.000 595.6
1 64.113
20.591.961
31,9 1 637,522 323.000 20.591.961

21.170.127

11.248.474
1,025 1 112,665 960.000 10.815.840
4 432.634
8.272.256
2,33 1 256,107 323.000 8.272.256
1.649.397
0,025 1 0,2748 2.993.853 822.711
0,2 1 21,983 260.117 571.815
0,025 1 0,2748 809.789 222.53
2 32.341
17.557.240
13.224.199
16,07 1 132,626 21.500 285.146
1.005 1 8,294,265 15.600 12.939.053
4.195.835
15,74 1 129,902 323.000 4.195.835
137.206
0,015 1 0,0124 2.993.853 37.124
0,4 1 0,3301 264.621 87.351
0,015 1 0,0124 809.789 10.041
2 2.69
26.154.532
21.322.279
4,7 1 61,711 27.200 167.854
9,28 1 121,846 21.500 261.969
1.02 1 1.339,26 15.600 20.892.456
4.062.856
9,58 1 125,785 323.000 4.062.856
769.397
0,012 1 0,0158 2.993.853 47.303
0,012 1 0,0158 809.789 12.795
1,133 1 14,876 391.919 583.019
0,32 1 0,4202 264.621 111.194
2 15.086
34.414.623
11.113.145
14,29 1 37,487 22.000 824.714
0,957 1 25,105 2.000.000 5.021.000
0,794 1 20,829 2.000.000 4.165.800
0,189 1 0,4958 2.000.000 991.6
1 110.031
23.301.478
27,5 1 721,408 323.000 23.301.478

46.592.456

25.844.688
1,025 1 26,655 960.000 25.588.800
1 255.888
17.387.122
2,07 1 538,301 323.000 17.387.122
3.360.646
0,021 1 0,5461 2.993.853 1.634.943
0,18 1 46,809 260.117 1.217.582
0,021 1 0,5461 809.789 442.226
2 65.895
42.474.847
31.992.531
16,07 1 320,854 21.500 689.836
1.005 1 2.006,583 15.600 31.302.695
10.150.760
15,74 1 314,265 323.000 10.150.760
331.556
0,015 1 0,0299 2.993.853 89.516
0,4 1 0,7986 264.621 211.326
0,015 1 0,0299 809.789 24.213
2 6.501
20.323.787
6.563.018
14,29 1 221,381 22.000 487.038
0,957 1 14,826 2.000.000 2.965.200
0,794 1 12,301 2.000.000 2.460.200
0,189 1 0,2928 2.000.000 585.6
1 64.98
13.760.769
27,5 1 42,603 323.000 13.760.769

30.532.186

16.936.003
1,025 1 17,467 960.000 16.768.320
1 167.683
11.393.793
2,07 1 352,749 323.000 11.393.793
2.202.390
0,021 1 0,3579 2.993.853 1.071.500
0,18 1 30,674 260.117 797.883
0,021 1 0,3579 809.789 289.823
2 43.184
136.866.936
122.668.622
0,46 1 33,145 36.740 121.775
1.025 1 7.385,535 16.500 121.861.328
0,232 1 16,717 45.000 75.227
0,5 610.292
14.198.314
5,62 1 404,943 350.625 14.198.314
19.058.116
1.263.329
0,15 1 10,808 16.500 17.833
48 1 3,458,592 165.000 57.067
6 1 432,324 27.200 1.175.921
1 12.508
6.897.039
2,73 1 196,707 350.625 6.897.039
10.897.748
2 1 144,108 391.919 5.647.866
0,338 1 24,354 2.155.655 5.249.882
41.100.940
29.587.403
16,07 1 296,733 21.500 637.976
1.005 1 1.855,7325 15.600 28.949.427
11.206.711
18,79 1 346,957 323.000 11.206.711
306.826
0,015 1 0,0277 2.993.853 82.93
0,4 1 0,7386 264.621 195.449
0,015 1 0,0277 809.789 22.431
2 6.016
40.193.560
29.704.153
4,617 1 84,463 27.200 229.739
9,28 1 169,768 21.500 365.001
1.02 1 1.865,988 15.600 29.109.413
9.424.785
15,95 1 291,789 323.000 9.424.785
1.064.622
0,012 1 0,022 2.993.853 65.865
0,012 1 0,022 809.789 17.815
1,123 1 20,544 391.919 805.158
0,32 1 0,5854 264.621 154.909
2 20.875
92.064.541
24.627.987
8,05 1 590,339 22.000 1.298.746
0,668 1 48,987 2.000.000 9.797.400
0,794 1 58,227 2.000.000 11.645.400
0,112 1 0,8213 2.000.000 1.642.600
1 243.841
67.436.554
28,47 1 2,087,819 323.000 67.436.554

112.333.022

54.737.548
1,025 1 615,859 880.000 54.195.592
1 541.956
51.622.797
2,66 1 1,598,229 323.000 51.622.797
5.972.677
0,11 1 66,092 430.561 2.845.664
0,089 1 53,475 260.117 1.390.976
0,095 1 5,708 304.141 1.736.037

3.971.724.340

2.630.070.538
79,2 1 153.560,3177 1.200 184.272.381
0,357 1 6,921,848 175.000 121.132.340
82,5 1 159.958,6643 4,5 719.814
810 1 1.570.503,249 1.400 2.198.704.549
5 125.241.454
1.233.736.937
1,97 1 3.819,619 323.000 1.233.736.937
107.916.865
0,012 1 232,667 2.993.853 69.657.080
0,012 1 232,667 809.789 18.841.118
0,036 1 698,001 278.204 19.418.667

45.480.415

22.064.465
28,512 1 1.248,9396 1.200 1.498.728
0,1285 1 56,288 175.000 985.04
29,7 1 1.300,9788 4,5 5.854
57 1 2.496,828 7.500 18.726.210
4 848.633
21.223.038
1,5 1 65,706 323.000 21.223.038
2.192.912
0,012 1 0,5256 2.993.853 1.573.569
0,015 1 0,6571 278.204 182.808
0,012 1 0,5256 809.789 425.625
0,5 10.91
28.516.834
10.715.980
101,22 1 1.368,6968 1.200 1.642.436
0,5011 1 67,759 592.000 4.011.333
115,08 1 1.556,1118 4,5 7.003
1,22 1 164,968 262.000 4.322.162
0,057 1 0,7708 289.000 222.761
5 510.285
17.601.465
4,03 1 544,937 323.000 17.601.465
199.389
0,053 1 0,7167 278.204 199.389
132.011.536
10.096.813
5,418 1 5.346,1427 1.200 6.415.371
0,0209 1 206,228 175.000 3.608.990
5,004 1 4.937,6334 4,5 22.219
0,5 50.233
121.091.184
0,35 1 3,453,581 350.625 121.091.184
823.539
0,003 1 29,602 278.204 823.539
341.919.670
60.540.828
6,025 1 14.220,8864 1.200 17.065.064
0,0298 1 703,373 592.000 41.639.682
6,85 1 16.168,1447 4,5 72.757
3 1.763.325
281.378.842
0,34 1 8,025,065 350.625 281.378.842
366.925.723
19.414.327
5,418 1 10.279,651 1.200 12.335.581
0,0209 1 396,539 175.000 6.939.433
5,004 1 9.494,1628 4,5 42.724
0,5 96.589
345.927.887
0,52 1 9,866,036 350.625 345.927.887
1.583.509
0,003 1 56,919 278.204 1.583.509
279.423.321
28.647.908
5,117 1 15.179,4689 1.200 18.215.363
0,0197 1 584,396 175.000 10.226.930
4,726 1 14.019,576 4,5 63.088
0,5 142.527
249.124.829
0,26 1 7,712,843 323.000 249.124.829
1.650.584
0,002 1 5,933 278.204 1.650.584
1.098.591.353
141.810.145
5,117 1 75.139,953 1.200 90.167.944
0,0197 1 2,892,822 175.000 50.624.385
4,726 1 69.398,3619 4,5 312.293
0,5 705.523
948.610.690
0,2 1 2.936,8752 323.000 948.610.690
8.170.518
0,002 1 293,688 278.204 8.170.518
6.555.514
2.264.068
6,6 1 1.134,967 1.200 1.361.960
0,0298 1 51,245 175.000 896.788
6,875 1 1.182,2573 4,5 5.32
4.100.069
0,068 1 116,936 350.625 4.100.069
191.377
0,004 1 0,6879 278.204 191.377
86.619.997
75.486.962
2,25 1 2.215,7732 33.400 74.006.825
2 1.480.137
11.133.035
0,035 1 344,676 323.000 11.133.035
63.140.074
55.418.680
0,15 1 103,227 4.125 42.581
1,05 1 722,591 750.000 54.194.325
6,6 1 4,542,001 1.200 545.04
0,0298 1 20,508 175.000 358.89
6,875 1 4,731,251 4,5 2.129
0,5 275.715
7.721.394
0,32 1 220,218 350.625 7.721.394

0,2 1 137,636
1.375.370.334
1.102.303.654
0,1 1 5,562,856 4.125 2.294.678
7,25 1 40.330,7031 1.200 48.396.844
1,01 1 5.618,4842 181.000 1.016.945.640
0,0298 1 1,657,731 175.000 29.010.293
6,875 1 38.244,6323 4,5 172.101
0,5 5.484.098
273.066.680
0,14 1 7,787,998 350.625 273.066.680

0,04 1 2,225,142
28.515.281
18.265.110
0,16 1 275,144 4.125 113.497
7,4 1 1.272,5388 1.200 1.527.047
1,01 1 1,736,843 90.000 15.631.587
0,0298 1 51,245 175.000 896.788
6,875 1 1.182,2573 4,5 5.32
0,5 90.871
10.250.171
0,17 1 29,234 350.625 10.250.171

0,03 1 51,589
209.552.817
110.264.057
0,12 1 999,446 4.125 412.271
4,763 1 3.966,9693 1.200 4.760.363
1,01 1 8,412,007 121.000 101.785.285
0,0151 1 125,764 175.000 2.200.870
3,614 1 3.009,9994 4,5 13.545
1 1.091.723
99.288.760
0,34 1 2,831,765 350.625 99.288.760

0,2 1 1,665,744
22.520.959
18.969.443
0,15 1 35,334 4.125 14.575
1,05 1 247,338 750.000 18.550.350
6,6 1 1,554,696 1.200 186.564
0,0298 1 0,702 175.000 122.85
6,875 1 1,619,475 4,5 729
0,5 94.375
3.551.516
0,43 1 101,291 350.625 3.551.516

0,35 1 82,446
164.706.375
61.551.553
2,55 1 1.630,9063 1.200 1.957.088
1,03 1 6,587,582 90.000 59.288.238
0,5 306.227
103.154.822
0,46 1 2,942,027 350.625 103.154.822

0,11 1 703,528
273.273.642
237.136.301
0,15 1 441,709 4.125 182.205
1,05 1 3,091,964 750.000 231.897.300
6,6 1 1.943,5205 1.200 2.332.225
0,0298 1 87,753 175.000 1.535.678
6,875 1 2.024,5005 4,5 9.11
0,5 1.179.783
36.137.341
0,35 1 1,030,655 350.625 36.137.341
0,2 1 588,946
273.236.400
273.236.400
1 1 1.707,7275 160.000 273.236.400
98.818.112
12.582.603
0,02 1 593,296 6.000 355.978
0,658 1 1.951,9427 6.200 12.102.045
1 124.58
86.235.509
0,09 1 266,983 323.000 86.235.509
488.184.127
61.309.297
0,02 1 2,936,875 6.000 1.762.125
0,658 1 9.662,3195 6.100 58.940.149
1 607.023
426.874.830
0,09 1 1.321,5939 323.000 426.874.830
208.255.437
21.898.810
0,02 1 104,901 6.000 629.406
0,658 1 3.451,2432 6.100 21.052.584
1 216.82
186.356.627
0,11 1 5,769,555 323.000 186.356.627
180.713.139
117.473.744
0,189 1 5,606,644 156.000 87.463.646
0,119 1 3,530,109 81.717 28.846.992
1 1.163.106
63.239.395
0,066 1 1,957,876 323.000 63.239.395
1.088.255.594
644.088.475
0,206 1 4.105,4619 118.000 484.444.504
0,124 1 2.471,2489 62.020 153.266.857
1 6.377.114
444.167.119
0,069 1 1.375,1304 323.000 444.167.119
181.857.676
163.077.293
450 1 5.814,36 1.714 9.965.813
118,5 1 1.531,1148 100.000 153.111.480
18.780.383
4,5 1 581,436 323.000 18.780.383
47.016.972
6.254.396
8,87 1 7,932,299 4.125 3.272.073
0,075 1 67,071 50.000 335.355
9,08 1 8,120,099 1.000 812.01
7,826 1 6,998,667 1.200 839.84
0,0301 1 26,918 175.000 471.065
7,228 1 6,463,885 4,5 2.909
16,65 1 1.488,9829 350.000 521.144
40.762.576
1,3 1 1,162,569 350.625 40.762.576
13.839.693
1.046.509
3,612 1 5,491,262 1.200 658.951
0,0139 1 21,132 175.000 369.81
3,336 1 5,071,664 4,5 2.282
1,5 15.466
12.793.184
0,24 1 364,868 350.625 12.793.184
25.398.189
2.137.025
3,913 1 1.038,385 1.200 1.246.062
0,0151 1 40,071 175.000 701.243
3,614 1 959,04 4,5 4.316
9,5 185.404
23.261.164
0,25 1 66,342 350.625 23.261.164
225.175.796
137.292.568
22,66 1 1,774,369 27.200 4.826.284
0,78 1 61,077 45.000 274.847
1,56 1 122,154 36.740 448.794
654,82 1 5.127,5025 16.500 84.603.791
316 1 2.474,4064 16.000 39.590.502
61,4 1 4,807,866 15.700 7.548.350
70.697.501
25,75 1 2,016,328 350.625 70.697.501
17.185.727
5,6 1 438,502 391.919 17.185.727
41.138.714
2.065.625
0,2 1 466,032 27.200 1.267.607
0,723 1 1,684,704 1.200 202.164
0,0036 1 0,8389 592.000 496.629
0,822 1 191,539 4,5 862
5 98.363
32.680.459
0,4 1 932,063 350.625 32.680.459
6.392.630
0,07 1 163,111 391.919 6.392.630
40.114.586
4.617.050
0,009 1 20,939 2.100.000 4.397.190
5 219.86
35.497.536
0,4 1 930,624 381.438 35.497.536
3.520.000
3.520.000
1 1 32 110.000 3.520.000
239.833.000
239.833.000
1 1 109,015 2.200.000 239.833.000
1.505.008.800
1.505.008.800
1 1 7,525,044 2.000.000 1.505.008.800
106.157.622
16.558.980
2 1 1.703,5988 9.000 15.332.389
1,2 1 1.022,1593 1.200 1.226.591
89.598.642
0,3 1 2,555,398 350.625 89.598.642

118.049.436
17.337.437
3,5 1 1,634,871 16.500 2.697.537
2 1 934,212 15.600 1.457.371
0,04 1 18,684 2.000.000 3.736.800
9,5 1 4,437,507 16.190 7.184.324
15 2.261.405
98.068.905
6,5 1 3,036,189 323.000 98.068.905
2.643.094
0,018 1 0,8408 2.993.853 2.517.232
5 125.862
264.566.020
158.325.914
0,37 1 5,393,564 293.546 158.325.914
106.240.106
0,09 1 1,311,948 809.789 106.240.106
3.484.604
2.245.627
0,45 1 7,65 293.546 2.245.627
1.238.977
0,09 1 1,53 809.789 1.238.977
353.016
192.273
0,33 1 0,655 293.546 192.273
160.743
0,1 1 0,1985 809.789 160.743
192.928.425
143.073.117
0,19 1 4,873,959 293.546 143.073.117
49.855.308
0,024 1 615,658 809.789 49.855.308
54.620.712
42.810.749
0,2 1 145,84 293.546 42.810.749
11.809.963
0,02 1 14,584 809.789 11.809.963
3.041.143
2.383.594
0,2 1 8,12 293.546 2.383.594
657.549
0,02 1 0,812 809.789 657.549
344
208.036
0,38 1 0,7087 293.546 208.036
135.964
0,09 1 0,1679 809.789 135.964
770.106
446.19
0,38 1 1,52 293.546 446.19
323.916
0,1 1 0,4 809.789 323.916
49.095.584
37.933.452
1,5 1 1,292,249 293.546 37.933.452
11.162.132
0,16 1 13,784 809.789 11.162.132
39.626.938
22.880.825
0,49 1 779,463 293.546 22.880.825
16.746.113
0,13 1 206,796 809.789 16.746.113
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Nguồn mua Khối lượng Giá gốc Thành tiền giá gốc Giá thông Thành tiền thông Giá hiện Thành tiền
báo báo tại

Giá thị trường: https://beecost.vn/gia-do-ke-goc-bat-chu-l-ban-


1 V12983 Bật sắt fi 10 cái 1.703,5988 2 3.407.198 9.000 15.332.389 9.000 15.332.389 1
rong-5cm-p.1__4162707369__73889708 9 7 11.925.192 7 11.925.19215.332.389
2 V00084 Bột bả ngoại thất kg Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16, Công ty CP Sơn JYMEC 1.951,9427 0 6.200 12.102.045 6.200 12.102.045 1
VN 6.2 6.2 12.102.045 6.2 12.102.04512.102.045
3 V00084 Bột bả nội thất kg Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16, Công ty CP Sơn JYMEC 13.113,5627 0 6.100 79.992.732 6.100 79.992.732 1
VN 6.1 6.1 79.992.732 6.1 79.992.73279.992.732
4 V00091 Bột đá kg Giá thị trường: https://beecost.vn/gia-do-ke-goc-bat-chu-l-ban- 8,120,099 950 771.409 1.000 812.01 1.000 812.01 1
rong-5cm-p.1__4162707369__73889708 1 50 40.6 50 40.6 812.01
Giá thị trường: https://beecost.vn/1kg-bot-mau-xay-dung-
5 V00088 Bột màu kg 67,071 10 67.071 50.000 335.355 50.000 335.355 1
p.1__8618568044__67529787 50 40 268.284 40 268.284 335.355
6 V00010 Bu lông cái 3,458,592 5 1.729 165.000 57.067 165.000 57.067 1 165 160 55.337 160 55.337 57.067
7 V85970 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm vật liệu cát 429,387 61 26.192.607 175.000 75.142.725 175.000 75.142.725 1 175 114 48.950.118 114 48.950.11875.142.725
9 V12696 Cát nền m3 Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm vật liệu cát 2.013,732 55 110.755.260 112.000 225.537.984 112.000 225.537.984 1 112 57 114.782.72 57 114.782.72225.537.984
10 V00112 Cát vàng m3 Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm vật liệu cát 1,851,641 189 34.996.015 592.000 109.617.147 592.000 109.617.147 1 592 403 74.621.132 403 74.621.132109.617.147
Giá thị trường: http://epcocbetonghanoi.vn/bao-gia-coc-be-tong-
11 V00151 Cọc bê tông 25x25cm m 5.817,6 0 190.000 1.105.344.000 190.000 1.105.344.000 1
250x250-cot-thep/ 190 190 1.105.344. 190 1.105.344.1.105.344.000
12 TT Con tiện ban công cây 32 110 3.520.000 110.000 3.520.000 110.000 3.520.000 1 110 3.520.000
13 V05207 Đá 1x2 m3 Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm vật liệu đá 514,002 190 9.766.038 334.000 17.167.667 334.000 17.167.667 1 334 144 7.401.629 144 7.401.629 17.167.667
14 V05209 Đá 4x6 m3 Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm vật liệu đá 1,231,954 190 23.407.126 294.000 36.219.448 294.000 36.219.448 1 294 104 12.812.322 104 12.812.32236.219.448
15 V00810 Đá dăm m3 Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm vật liệu đá 0,7708 186 143.369 289.000 222.761 289.000 222.761 1 289 103 79.392 103 79.392 222.761
17 V00823 Đá hộc m3 Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm vật liệu đá 164,968 168 2.771.462 262.000 4.322.162 262.000 4.322.162 1 262 94 1.550.699 94 1.550.699 4.322.162

Giá thị trường đá trắng:


https://khoangsanamico.vn/da-hat-trang/da-hat-trang-co-gia-la-
18 V00828 Đá trắng nhỏ kg bao-nhieu-bao-gia-da-hat-re-nhat-mien-bac-2022/#:~:text= 1.488,9829 938 1.396.666 350.000 521.144 350.000 521.144 1
%C4%90%C3%A1%20h%E1%BA%A1t%20tr%E1%BA%AFng%20bao
%20g%E1%BB%93m,l%C6%B0%E1%BB%A3ng%20kho%E1%BA
%A3ng%2020.000%20t%E1%BA%A5n%2Fth%C3%A1ng.
350 -588 -875.522 -588 -875.522 521.144
19 V00226 Dây thép kg Giá thị trường dây thép buộc 1mm: https://dayluoithep.com/tin- 3.653,1432 19 69.409.721 21.500 78.542.579 21.500 78.542.579 1
tuc/bang-gia-vat-tu-sat-thep-nam-2022/ 21.5 2.5 9.132.858 2.5 9.132.858 78.542.579
Giá thị trường đinh thép 50mm:
20 V00772 Đinh kg https://dayluoithep.com/tin-tuc/bang-gia-vat-tu-sat-thep-nam- 1.791,5944 19 34.040.294 22.000 39.415.077 22.000 39.415.077 1
2022/ 22 3 5.374.783 3 5.374.783 39.415.077
21 V00784 Đinh đỉa cái 1,506,463 3 451.939 3.000 451.939 3.000 451.939 1 3 451.939
22 V00788 Đinh, đinh vít cái 5.814,36 1.714 9.965.813 1.714 9.965.813 1.714 9.965.813 1 1.714 9.965.813
23 TT Đóng trần thạch cao không m2 1.707,7275 160 273.236.400 160.000 273.236.400 160.000 273.236.400 1
thấm nước, khung nhôm nổi 160 273.236.400
24 V82900 Dung dịch chống thấm kg Giá thị trường Sikatop Seal 107: https://oct.vn/bao-gia-sika-moi- 2.215,7732 0 33.400 74.006.825 33.400 74.006.825 1
nhat/ 33.4 33.4 74.006.825 33.4 74.006.82574.006.825
Giá thị trường: https://viglacerahanoi.vn/gach-block-
20x20x40.html#:~:text=Gi%C3%A1%20g%E1%BA%A1ch%20block
25 V08424 Gạch bê tông 20x20x40cm viên 2.496,828 1.802 4.499.284 7.500 18.726.210 7.500 18.726.210 1
%2020x20x40%20ho%E1%BA%B7c,v%C3%A0%20th%E1%BB%9Di
%20%C4%91i%E1%BB%83m%20mua%20h%C3%A0ng.
7.5 5.698 14.226.926 5.698 14.226.92618.726.210
26 V82924 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên Giá thị trường gạch Tuynel 2 lỗ: 1.708.938,975 1.314 2.245.545.813 1.400 2.392.514.565 1.400 2.392.514.565 1
https://gachxay.net/san-pham/gach-tuynel-2-lo-205x98x55mm/ 1.4 86 146.968.75 86 146.968.752.392.514.565
Giá thị trường gạch Viglacera: https://gachoplattaicera.vn/bao-gia-
27 V89731 Gạch lát ≤ 0,09m2 m2 1,736,843 90 15.631.587 90.000 15.631.587 90.000 15.631.587 1
gach-chong-tron-300x300.html 90 15.631.587
28 V89735 Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 Giá thị trường gạch Prime Bighouse 9688: 5.618,4842 171.429 963.171.128 181.000 1.016.945.640 181.000 1.016.945.640 1
https://primeviet.com/bao-gia-gach-prime-600x600.html 181 9.571 53.774.512 9.571 53.774.5121.016.945.640
29 V82976 Gạch ốp chân tường ≤ 0,048m2 m2 6,587,582 90 59.288.238 90.000 59.288.238 90.000 59.288.238 1 90 59.288.238
30 V82984 Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2 Giá thị trường gạch Viglacera H501: 8,412,007 99 83.278.869 121.000 101.785.285 121.000 101.785.285 1
https://bighousevietnam.com/gia-gach-ceramic-500x500/ 121 22 18.506.415 22 18.506.415101.785.285
31 V00268 Giáo thép kg 4,437,507 16.19 7.184.324 16.190 7.184.324 16.190 7.184.324 1 16.19 7.184.324
32 V00270 Giấy ráp m2 4,579,181 6 2.747.509 6.000 2.747.509 6.000 2.747.509 1 6 2.747.509
33 V00390 Gỗ chống m3 Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 1,018,954 2.000.000 203.790.800 2.000.000 203.790.800 2.000.000 203.790.800 1 2.000.000 203.790.800
34 V05605 Gỗ đà nẹp m3 Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 209,738 2.000.000 41.947.600 2.000.000 41.947.600 2.000.000 41.947.600 1 2.000.000 41.947.600
35 V84921 Gỗ nẹp, chống m3 Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 5,096 2.000.000 10.192.000 2.000.000 10.192.000 2.000.000 10.192.000 1 2.000.000 10.192.000
36 V00402 Gỗ ván m3 Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 123,579 2.000.000 247.158.000 2.000.000 247.158.000 2.000.000 247.158.000 1 2.000.000 247.158.000
37 V00408 Gỗ xẻ m3 Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 20,939 2.100.000 4.397.190 2.100.000 4.397.190 2.100.000 4.397.190 1 2.100.000 4.397.190
38 V05607 Khí gas kg Giá thị trường: https://gaspetrolimex.vn/gia-gas.html 155,299 31 481.427 36.740 570.569 36.740 570.569 1 36.74 5.74 89.142 5.74 89.142 570.569
39 V00494 Nước lít 373.575,0748 4,5 1.681.088 4,5 1.681.088 4,5 1.681.088 1 4,5 1.681.088
40 V42212 Oxy chai 77,794 45 350.073 45.000 350.073 45.000 350.073 1 45 350.073
41 V00515 Que hàn kg Giá thị trường que hàn N46 4mm: https://dayluoithep.com/que- 2.486,2266 18.6 46.243.815 27.200 67.625.364 27.200 67.625.364 1
han-n46-viet-duc/ 27.2 8.6 21.381.549 8.6 21.381.54967.625.364
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16, Công ty CP Sơn JYMEC
42 V82927 Sơn lót ngoại thất lít 3,530,109 50 17.650.545 81.717 28.846.992 81.717 28.846.992 1
VN 81.717 31.717 11.196.447 31.717 11.196.44728.846.992
43 V82928 Sơn lót nội thất lít Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16, Công ty CP Sơn JYMEC 2.471,2489 50 123.562.445 62.020 153.266.857 62.020 153.266.857 1
VN 62.02 12.02 29.704.412 12.02 29.704.412153.266.857
44 V82929 Sơn phủ ngoại thất lít Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 18, Công ty CP Sơn JOTUN 5,606,644 50 28.033.220 156.000 87.463.646 156.000 87.463.646 1
VN, sơn ESSENCE 156 106 59.430.426 106 59.430.42687.463.646
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 18, Công ty CP Sơn JOTUN
45 V82930 Sơn phủ nội thất lít 4.105,4619 50 205.273.095 118.000 484.444.504 118.000 484.444.504 1
VN, sơn ESSENCE 118 68 279.171.40 68 279.171.40484.444.504
46 TT SX cửa đi nhôm xingfa m2 109,015 2.200.000 239.833.000 2.200.000 239.833.000 2.200.000 239.833.000 1 2.200.000 239.833.000
47 TT SX cửa sổ nhôm xingfa m2 7,525,044 2.000.000 1.505.008.800 2.000.000 1.505.008.800 2.000.000 1.505.008.800 1 2.000.000 1.505.008.800
48 V00641 Thép hình kg Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản phẩm thép hình 12.677,6054 15.621 198.036.874 16.500 209.180.489 16.500 209.180.489 1 16.5 879 11.143.615 879 11.143.615209.180.489
Giá thị trường Tôn ss400 3 ly, 5 ly đến 12 ly x Khổ 1m5:
49 V00671 Thép tấm kg https://dayluoithep.com/gia-thep-tam-ss400-ton-tam-chong-truot- 8.401,4464 15.913 133.692.217 16.000 134.423.142 16.000 134.423.142 1
2ly-3ly-4ly-5ly-6ly-8ly-10-ly12-ly-hom-nay/ 16 87 730.926 87 730.926 134.423.142
50 V00656 Thép tròn kg Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản phẩm thép các loại, 10.800,1266 15.67 169.237.984 15.700 169.561.988 15.700 169.561.988 1
thép CB300V 15.7 30 324.004 30 324.004 169.561.988
51 V63405 Thép tròn Fi >10mm kg Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản phẩm thép các loại, 21.359,718 15.913 339.897.193 15.600 333.211.601 15.600 333.211.601 1
thép CB300V 15.6 -313 -6.685.592 -313 -6.685.592333.211.601
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản phẩm thép các loại,
52 V42250 Thép tròn Fi >18mm kg 128.067,732 15.913 2.037.941.819 15.500 1.985.049.846 15.500 1.985.049.846 1
thép CB300V 15.5 -413 -52.891.97 -413 -52.891.971.985.049.846
53 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản phẩm thép các loại, 114.832,4055 15.913 1.827.328.069 15.600 1.791.385.526 15.600 1.791.385.526 1
thép CB300V 15.6 -313 -35.942.54 -313 -35.942.541.791.385.526
54 V85993 Thép tròn Fi ≤18mm kg Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản phẩm thép các loại, 51.973,7832 15.913 827.058.812 15.600 810.791.018 15.600 810.791.018 1
thép CB300V 15.6 -313 -16.267.79 -313 -16.267.79810.791.018

55 V42257 Tôn múi lợp mái chiều dài bất kỳ m2 Giá thị trường tôn HOA SEN dày 4.5mm: 1.531,1148 92.833 142.137.980 100.000 153.111.480 100.000 153.111.480 1
https://tonthepsangchinh.vn/bang-gia-ton-thuong-bao-nhieu-1m2/
100 7.167 10.973.500 7.167 10.973.500153.111.480
56 C3241_TT12Vữa bê tông M150, XM PCB40, m3 Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-gia-be-tong-tuoi/ 680,988 480.205 32.701.384 780.000 53.117.064 780.000 53.117.064 1
đá 4x6, độ sụt 2÷4cm 780 299.795 20.415.680 299.795 20.415.68053.117.064
Vữa bê tông M200, XM PCB40,
57 C3222_TT12 m3 Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-gia-be-tong-tuoi/ 615,859 536.760,5 33.056.878 880.000 54.195.592 880.000 54.195.592 1
đá 1x2, độ sụt 2÷4cm 880 343.239,5 21.138.714343.239,5 21.138.71454.195.592
58 C3322_TT12Vữa bê tông M200, XM PCB40, m3 Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-gia-be-tong-tuoi/ 73,445 543.449 3.991.361 920.000 6.756.940 920.000 6.756.940 1
đá 1x2, độ sụt 6÷8cm 920 376.551 2.765.579 376.551 2.765.579 6.756.940
59 C3323_TT12Vữa bê tông M250, XM PCB40, m3 Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-gia-be-tong-tuoi/ 1.704,8249 584.499 996.468.449 960.000 1.636.631.904 960.000 1.636.631.904 1
đá 1x2, độ sụt 6÷8cm 960 375.501 640.163.45 375.501 640.163.451.636.631.904
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục sản phẩm xi măng,
60 V02470 Xi măng PCB40 kg 1.022,1593 1.045 1.068.156 1.200 1.226.591 1.200 1.226.591 1
xi măng Bút Sơn 1.2 155 158.435 155 158.435 1.226.591
61 V08770 Xi măng PCB40 kg Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục sản phẩm xi măng, 388.551,2553 1.045 406.036.062 1.200 466.261.506 1.200 466.261.506 1
xi măng Bút Sơn 1.2 155 60.225.445 155 60.225.445466.261.506
62 V00762 Xi măng trắng kg Giá thị trường xi măng trắng Con voi SCG: 1.535,0015 2.081 3.194.338 4.125 6.331.881 4.125 6.331.881 1
http://daiphuvinh.com.vn/xi-mang-trang-gia-bao-nhieu/ 4.125 2.044 3.137.543 2.044 3.137.543 6.331.881

63 V00750 Vật liệu khác % 155.207.794 198.620.343 198.620.343 1 43.412.549 43.412.549198.620.343


Cộng vật liệu chính: 14.267.206.497 17.351.656.436 17.351.656.436 3.084.449.938 3.084.449.17.351.656.436
Tổng vật liệu: 14.267.206.497 17.351.656.436 17.351.656.436 3.084.449.938 3.084.449.17.351.656.436
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị

1 V08084 Bật sắt d= 10mm cái

2 V00084 Bột bả kg

3 V00091 Bột đá kg

4 V00088 Bột màu kg


5 V00010 Bu lông cái
AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép
6 V12696 Cát nền m3

7 V12715 Cọc bê tông L>4m 25cmx25cm m

8 TT Con tiện ban công cây


TT Con tiện ban công
9 V00810 Đá dăm m3

10 V00819 Đá granít tự nhiên 600x600 m2

Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75,


AK.56213
PCB40
Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75,
AK.56223
PCB40
11 V00823 Đá hộc m3

12 V00828 Đá trắng nhỏ kg


13 V00226 Dây thép kg

14 V00772 Đinh kg

15 V00784 Đinh đỉa cái


16 V00788 Đinh, đinh vít cái
Đóng trần thạch cao không thấm nước,
17 TT m2
khung nhôm nổi
18 V82900 Dung dịch chống thấm kg

19 V81300 Gạch bê tông (20x20x40)cm viên

20 V82924 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên

21 V89731 Gạch lát ≤ 0,09m2 m2

22 V89735 Gạch lát ≤ 0,36m2 m2

23 V82976 Gạch ốp chân tường ≤ 0,048m2 m2

24 V82984 Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2

25 V00268 Giáo thép kg


26 V00270 Giấy ráp m2
Bả bằng matit vào cột, dầm, trần, cầu
AK.82520
thang
27 V00390 Gỗ chống m3
28 V05605 Gỗ đà nẹp m3
29 V84921 Gỗ nẹp, chống m3
30 V00402 Gỗ ván m3
31 V00408 Gỗ xẻ m3
32 V05607 Khí gas kg
33 V00770 Ô xy chai
34 V00515 Que hàn kg
35 V82927 Sơn lót ngoại thất lít

36 V82928 Sơn lót nội thất lít

37 V82929 Sơn phủ ngoại thất lít

38 V82930 Sơn phủ nội thất lít


39 TT SX cửa đi nhôm xingfa m2
40 TT SX cửa sổ nhôm xingfa m2
41 V00641 Thép hình kg

42 V00671 Thép tấm kg

43 V00656 Thép tròn kg

44 V00661 Thép tròn D<=10mm kg

45 V03163 Thép tròn D<=18mm kg

46 V00662 Thép tròn D>10mm kg

48 V00703 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2

Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 4x6,


49 C3241_TT m3
độ sụt 2÷4cm
Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ
50 B2233_TT m3
lớn ML = 0,7÷1,4
Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ
51 B2223_TT m3
lớn ML = 1,5÷2,0
Vữa XM, XMPCB30, cát mịn độ lớn ML
52 B1233_TT m3
= 0,7-1,4, M75
Vữa XM, XMPCB30, cát vàng độ lớn
53 B1213_TT m3
ML>2, M75
54 V02470 Xi măng PCB30 kg

55 V08770 Xi măng PCB40 kg

56 V00762 Xi măng trắng kg

57 V00762 Xi măng trắng kg

XMPCB30, cát vàng, đá 4x6 M100 - Độ


58 C2241_TT m3
sụt 2 - 4cm
XMPCB30, vữa XM cát mịn M75 - Cát
59 B1233_TT m3
có mô đun độ lớn M = 0,7 - 1,4
XMPCB30, vữa XM cát vàng M75 - Cát
60 B1213_TT m3
có mô đun độ lớn M > 2
XMPCB40, cát vàng, đá 1x2 M150 - Độ
61 C3221_TT m3
sụt 2 - 4cm
XMPCB40, cát vàng, đá 1x2 M150 - Độ
62 C3321_TT m3
sụt 6 - 8cm
XMPCB40, cát vàng, đá 1x2 M200 - Độ
63 C3222_TT m3
sụt 2 - 4cm
XMPCB40, cát vàng, đá 1x2 M200 - Độ
64 C3322_TT m3
sụt 6 - 8cm
XMPCB40, vữa XM cát mịn M75 - Cát
65 B2223_TT m3
có mô đun độ lớn M = 1,5 - 2,0
66 V05430 Vât liệu khác %
67 V00750 Vật liệu khác %
Tổng vật liệu
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
RÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC

Giá hiện
Nguồn mua Khối lượng Thành tiền
tại
Giá thị trường: https://beecost.vn/gia-do-ke-goc-
bat-chu-l-ban-rong-5cm- 1.703,5988 9.000 15.332.389
p.1__4162707369__73889708
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16,
15.065,5054 6.200 93.406.133
Công ty CP Sơn JYMEC VN
Giá thị trường: https://beecost.vn/gia-do-ke-goc-
bat-chu-l-ban-rong-5cm- 8,120,099 1.000 812.01
p.1__4162707369__73889708
Giá thị trường: https://beecost.vn/1kg-bot-mau-
67,071 50.000 335.355
xay-dung-p.1__8618568044__67529787
3,458,592 165.000 57.066.768
3,458,592 57.066.768
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm
2.013,732 112.000 225.537.984
vật liệu cát
Giá thị trường: http://epcocbetonghanoi.vn/bao-
5.817,6 190.000 1.105.344.000
gia-coc-be-tong-250x250-cot-thep/
Giá thị trường: http://epcocbetonghanoi.vn/bao-
32 110.000 3.520.000
gia-coc-be-tong-250x250-cot-thep/
32 3.520.000
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm
0,7708 289.000 222.761
vật liệu đá
Giá thị trường đá granite bông trắng Ấn Độ:
https://dahoacuongchatluong.com/product/da-
4,061,893 550.000 223.404.115
granite-xanh-bong-trang-an-doda-granite-xanh-
bong-trang-an-do/

722,591 39.742.505

3,091,964 170.058.020
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2023, mục nhóm
164,968 262.000 4.322.162
vật liệu đá

Giá thị trường đá trắng:


https://khoangsanamico.vn/da-hat-trang/da-hat-
trang-co-gia-la-bao-nhieu-bao-gia-da-hat-re-nhat-
mien-bac-2022/#:~:text=%C4%90%C3%A1%20h
1.488,9829 350.000 521.144
%E1%BA%A1t%20tr%E1%BA%AFng%20bao
%20g%E1%BB%93m,l%C6%B0%E1%BB%A3ng
%20kho%E1%BA%A3ng%2020.000%20t
%E1%BA%A5n%2Fth%C3%A1ng.
Giá thị trường dây thép buộc 1mm:
https://dayluoithep.com/tin-tuc/bang-gia-vat-tu- 3.653,1432 21.500 78.542.579
sat-thep-nam-2022/
Giá thị trường đinh thép 50mm:
https://dayluoithep.com/tin-tuc/bang-gia-vat-tu- 1.791,5944 22.000 39.415.077
sat-thep-nam-2022/
1,506,463 3.000 451.939
5.814,36 1.714 9.965.813
1.707,7275 160.000 273.236.400
Giá thị trường Sikatop Seal 107:
2.215,7732 33.400 74.006.825
https://oct.vn/bao-gia-sika-moi-nhat/

Giá thị trường: https://viglacerahanoi.vn/gach-


block-20x20x40.html#:~:text=Gi%C3%A1%20g
%E1%BA%A1ch%20block%2020x20x40%20ho
2.496,828 7.500 18.726.210
%E1%BA%B7c,v%C3%A0%20th%E1%BB%9Di
%20%C4%91i%E1%BB%83m%20mua%20h
%C3%A0ng.

Giá thị trường gạch Tuynel 2 lỗ:


https://gachxay.net/san-pham/gach-tuynel-2-lo- 1.708.938,975 1.400 2.392.514.565
205x98x55mm/
Giá thị trường gạch Viglacera:
https://gachoplattaicera.vn/bao-gia-gach-chong- 1,736,843 90.000 15.631.587
tron-300x300.html
Giá thị trường gạch Prime Bighouse 9688:
https://primeviet.com/bao-gia-gach-prime- 5.618,4842 181.000 1.016.945.640
600x600.html
Giá thị trường gạch Prime Bighouse 9688:
https://primeviet.com/bao-gia-gach-prime- 6,587,582 90.000 59.288.238
600x600.html
Giá thị trường gạch Viglacera H501:
https://bighousevietnam.com/gia-gach-ceramic- 8,412,007 121.000 101.785.285
500x500/
4,437,507 16.190 7.184.324
4,579,181 6.000 2.747.509
104,901 629.406
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 1,018,954 2.000.000 203.790.800
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 209,738 2.000.000 41.947.600
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 5,096 2.000.000 10.192.000
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 123,579 2.000.000 247.158.000
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022 20,939 2.100.000 4.397.190
Giá thị trường: https://gaspetrolimex.vn/gia-
155,299 36.740 570.569
gas.html
77,794 45.000 350.073
Giá thị trường que hàn N46 4mm:
2.486,2266 27.200 67.625.364
https://dayluoithep.com/que-han-n46-viet-duc/
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16,
3,530,109 81.717 28.846.992
Công ty CP Sơn JYMEC VN
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16,
2.471,2489 62.020 153.266.857
Công ty CP Sơn JYMEC VN
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16,
5,606,644 156.000 87.463.646
Công ty CP Sơn JYMEC VN
Thông báo giá vlxd tháng 12/2022, trang 16,
4.105,4619 118.000 484.444.504
Công ty CP Sơn JYMEC VN
109,015 2.200.000 239.833.000
7,525,044 2.000.000 1.505.008.800
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản
12.677,6054 16.500 209.180.489
phẩm thép hình
Giá thị trường Tôn ss400 3 ly, 5 ly đến 12 ly x
Khổ 1m5: https://dayluoithep.com/gia-thep-tam-
8.401,4464 16.000 134.423.142
ss400-ton-tam-chong-truot-2ly-3ly-4ly-5ly-6ly-8ly-
10-ly12-ly-hom-nay/
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản
10.800,1266 15.700 169.561.988
phẩm thép các loại, thép CB300V
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản
114.832,4055 15.700 1.802.868.766
phẩm thép các loại, thép CB300V
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản
51.973,7832 15.600 810.791.018
phẩm thép các loại, thép CB300V
Thông báo giá vlxd tháng 1-2/2022, mục sản
21.359,718 15.600 333.211.601
phẩm thép các loại, thép CB300V
Giá thị trường tôn HOA SEN dày 4.5mm:
https://tonthepsangchinh.vn/bang-gia-ton-thuong- 1.531,1148 100.000 153.111.480
bao-nhieu-1m2/
Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-
1,356,223 780.000 105.785.394
gia-be-tong-tuoi/
Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-
108,273 780.000 8.445.294
gia-be-tong-tuoi/
Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-
7,897,289 780.000 615.988.542
gia-be-tong-tuoi/
Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-
23,251 780.000 1.813.578
gia-be-tong-tuoi/
Giá thị trường: https://khothepxaydung.com/bao-
590,078 780.000 46.026.084
gia-be-tong-tuoi/
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
2.653,0656 1.181 3.133.270
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
4.461,3691 1.200 5.353.643
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
Giá thị trường xi măng trắng Con voi SCG:
http://daiphuvinh.com.vn/xi-mang-trang-gia-bao- 7,417,716 4.125 3.059.808
nhieu/
Giá thị trường xi măng trắng Con voi SCG:
http://daiphuvinh.com.vn/xi-mang-trang-gia-bao- 7,932,299 4.125 3.272.073
nhieu/
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
684,465 880.000 60.232.920
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
3,572,516 880.000 314.381.408
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
106,773 880.000 9.396.024
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
615,859 780.000 48.037.002
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
73,445 780.000 5.728.710
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
601,156 880.000 52.901.728
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
1.704,8249 880.000 1.500.245.912
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
Thông báo giá vlxd tháng 9 và quý III/2022, mục
47,308 780.000 3.690.024
sản phẩm xi măng, xi măng Bút Sơn
53.161.749
151.249.685
17.502.759.385
9 7

6.2 100

1 -800

50 40
165 160

112 19

190 40

110

289 58

550

262 42

350
21.5 500

22 -1.455
3
1.714 1.684

160

33.4 -16.6

7.5 -12.82

1.4 86

90

181 9.571

90 -66.413

121 22
16.19 808
6 -2.1

2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.000.000
2.100.000 300

36.74 -1.063
45 15

27.2 7.4
81.717 81.717

62.02 62.02

156 156

118 118
2.200.000
2.000.000

16.5 -1.5

16 -700

15.7 -1.39

15.7 -1.3

15.6 -1.539

15.6 -1.49

100 -47

780 299.795

780 393.505

780 430.292,5

780 199.585

780 -15.42

1.181

1.2 155

4.125 2.044

4.125 1.605

880 208.963
880 299.585

880 84.58

780 67.327

780 64.014

880 127.591

880 122.383

780 341.43
11.925.19 7 11.925.1915.332.389

1.506.551 100 1.506.55193.406.133

-649.608 -800 -649.608 812.01

268.284 40 268.284 335.355


55.337.47 160 55.337.4757.066.768
55.337.472 55.337.4757.066.768

38.260.90 19 38.260.90225.537.984

232.704.0 40 232.704.01.105.344.000

3.520.000
3.520.000

44.706 58 44.706 222.761

223.404.115

39.742.505

170.058.020

692.866 42 692.866 4.322.162

521.144
1.826.572 500 1.826.57278.542.579

-2.606.770 -1.455 -2.606.77039.415.077


451.939
9.791.382 1.684 9.791.3829.965.813

273.236.400

-36.781.8 -16.6 -36.781.8 74.006.825

-32.009.3 -12.82 -32.009.3 18.726.210

146.968.7 86 146.968.72.392.514.565

15.631.587

53.774.51 9.571 53.774.511.016.945.640

-43.750.1 -66.413 -43.750.1 59.288.238

18.506.41 22 18.506.41101.785.285
358.551 808 358.551 7.184.324
-961.628 -2.1 -961.628 2.747.509

-220.292,1 -220.292,1 629.406


203.790.800
41.947.600
10.192.000
247.158.000
628.17 300 628.17 4.397.190

-16.508 -1.063 -16.508 570.569


116.691 15 116.691 350.073

18.398.07 7.4 18.398.0767.625.364


28.846.99 81.717 28.846.9928.846.992

153.266.8 62.02 153.266.8153.266.857

87.463.64 156 87.463.6487.463.646

484.444.5 118 484.444.5484.444.504


239.833.000
1.505.008.800

-19.016.4 -1.5 -19.016.4 209.180.489

-5.881.012 -700 -5.881.012134.423.142

-15.012.1 -1.39 -15.012.1 169.561.988

-149.282. -1.3 -149.282. 1.802.868.766

-79.987.6 -1.539 -79.987.6 810.791.018

-31.825.9 -1.49 -31.825.9 333.211.601

-71.962.3 -47 -71.962.3 153.111.480

40.658.88 299.795 40.658.88105.785.394

4.260.597 393.505 4.260.5978.445.294

339.814.4430.292,5339.814.4615.988.542

464.055 199.585 464.055 1.813.578

-909.9 -15.42 -909.9 46.026.084

3.133.270

691.512 155 691.512 5.353.643

1.516.181 2.044 1.516.1813.059.808

1.273.134 1.605 1.273.1343.272.073

14.302.78 208.963 14.302.7860.232.920


107.027.2 299.585 107.027.2314.381.408

903.086 84.58 903.086 9.396.024

4.146.394 67.327 4.146.39448.037.002

470.151 64.014 470.151 5.728.710

7.670.210 127.591 7.670.21052.901.728

208.641.5 122.383 208.641.51.500.245.912

1.615.237 341.43 1.615.2373.690.024


6.895.207 6.895.20753.161.749
25.907.964 25.907.96151.249.685
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 8,153,291 293.546
2 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.398,4172 293.546
3 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 3,065,738 295.375
4 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 12.309,8549 323.000
5 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 11.780,6587 323.000
6 N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 60,165 350.625
7 N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 4.436,2558 323.000
8 N0021 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 2 công 930,624 381.438
ĐÔNG

Thành tiền
239.336.596
410.499.775
90.554.236
3.976.083.133
3.805.152.760
21.095.353
1.555.462.190
35.497.536
BẢNG CHIẾT TÍNH
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC

Mã hiệu Mã hiệu
STT Tên công tác Đơn vị
đơn giá VL,NC,MTC
Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T,
1 AC.25223 chiều dài đoạn cọc >4m, KT 25x25cm - Cấp đất 100m
II
Vật liệu
V12715 - Cọc bê tông L>4m 25cmx25cm m
V05430 - Vât liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M102.0302 - Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca
M103.0703 - Máy ép cọc trước - lực ép: 150 T ca
M0111 - Máy khác %
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
2 AC.29321 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm mối nối
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
V00671 - Thép tấm kg
V05430 - Vât liệu khác %
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
M0111 - Máy khác %
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí
3 AA.22410 m3
nén 3m3/ph - Trên cạn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M112.4002_TT11 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca
- Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất: 360
M108.0302_TT11 ca
m3/h
- Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao
M112.2902 ca
khí nén: 3 m3/ph
M102.0202_TT11 - Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T ca
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Vận chuyển Gỗ các loại lên cao bằng vận thăng
167 AM.22110 m3
lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Vận chuyển Cửa các loại lên cao bằng vận thăng
168 AM.22160 10m2
lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống
169 AM.22180 m3
lên cao bằng vận thăng lồng
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công
- Hệ số điều chỉnh nhân công
Máy thi công
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca
- Hệ số điều chỉnh máy thi công
N HÀ ĐÔNG

Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền

19.381.900
101 190.000 19.190.000
1 191.9
3.472.250
10,75 323.000 3.472.250
1 3.472.250
6.416.271
2,135 2.174.907 4.643.426
2,135 742.840 1.585.963
3 186.882
1 6.416.271

223.37
1,92 27.200 52.224
10,29 16.000 164.64
3 6.506
109.82
0,34 323.000 109.82
1 109.82
185.217
0,38 473.215 179.822
3 5.395
1 185.217

26.112
0,96 27.200 26.112
211.353
0,72 293.546 211.353
1 211.353
578.114
0,23 473.215 108.839
0,18 1.210.777 217.94

0,36 21.147 7.613


0,111 2.195.697 243.722
1 578.114
111.547
0,38 293.546 111.547
1 111.547
87.704
0,1 877.040 87.704
1 87.704

440.319
1,5 293.546 440.319
1 440.319
140.326
0,16 877.040 140.326
1 140.326

143.838
0,49 293.546 143.838
1 143.838
114.015
0,13 877.040 114.015
1 114.015
BẢNG GIÁ DỰ T
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂ
HẠNG MỤC: NHÀ LÀ

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị


Ép trước cọc BTCT bằng máy ép cọc 150T, chiều dài đoạn cọc >4m,
1 AC.25223 100m
KT 25x25cm - Cấp đất II
2 AC.29321 Nối cọc vuông bê tông cốt thép, KT 25x25cm mối nối
3 AA.22410 Đập đầu cọc bê tông các loại bằng búa căn khí nén 3m3/ph - Trên cạn m3
4 AB.25132 Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng >1m, sâu ≤1m -
5 AB.11432 m3
Cấp đất II
6 AB.25132 Đào móng bằng máy đào 1,6m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II 100m3
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m -
7 AB.11412 m3
Cấp đất II
Đào giằng móng, kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu >1m - Cấp đất
8 AB.11422 m3
II
Bê tông lót móng, giằng móng, hố pít thang máy SX bằng máy trộn, đổ
9 AF.11111 m3
bằng thủ công, rộng ≤250cm, M100, đá 1x2, PCB40
10 AF.61110 Lắp dựng cốt thép hố pít thang máy, ĐK ≤10mm tấn
11 AF.61120 Lắp dựng cốt thép hố pít thang máy, ĐK ≤18mm tấn
12 AF.81311 Ván khuôn gỗ tường hố pít thang máy - Chiều dày ≤45cm 100m2
Bê tông tường thang máy - Chiều dày ≤45cm, chiều cao ≤6m, SX qua
13 AF.22112 m3
dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M200, đá 1x2, PCB40
14 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng ĐK ≤10mm tấn
15 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
16 AF.81122 Ván khuôn móng - Móng vuông, chữ nhật 100m2
Bê tông móng, chiều rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ
17 AF.21213 m3
bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
18 AF.61412 Lắp dựng cốt thép chờ cột, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
19 AF.61432 Lắp dựng cốt thép chờ cột, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
20 AF.81132 Ván khuôn cổ móng - Cột vuông, chữ nhật 100m2
21 AF.81131 Ván khuôn cổ móng - Cột tròn, đa giác 100m2
Bê tông cổ cột, TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm
22 AF.22263 m3
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
23 AF.61511 Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn
24 AF.61521 Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn
25 AF.61531 Lắp dựng cốt thép giằng móng, ĐK >18mm, chiều cao ≤6m tấn
26 AF.81111 Ván khuôn giằng móng 100m2
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền
27 AF.22313 m3
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Xây tường cổ móng bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm - Chiều dày
28 AE.31213 m3
>30cm, vữa XM M75, PCB40
29 AF.61110 Lắp dựng cốt thép tường cổ móng, ĐK ≤10mm tấn
30 AF.81111 Ván khuôn tường cổ móng 100m2
Bê tông tường cổ móng, chiều rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm
31 AF.21213 m3
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Bê tông lót móng tam cấp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
32 AF.11111 m3
≤250cm, M100, đá 1x2, PCB40
Xây móng tam cấp bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm - Chiều dày
33 AE.31213 m3
>30cm, vữa XM M75, PCB40
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép tam cấp, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
35 AF.61721 Lắp dựng cốt thép tam cấp, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn
36 AF.81161 Ván khuôn gỗ tam cấp 100m2
Bê tông tam cấp SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250,
37 AF.12613 m3
đá 1x2, PCB40
38 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3
39 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
40 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
41 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
42 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
43 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
44 AF.22263 m3
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K =
45 AB.66143 100m3
0,95
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 4x6,
46 AF.11331 m3
PCB40
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 2 (D2X), (D2Y), ĐK ≤10mm, chiều cao
47 AF.61512 tấn
≤28m
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 2 (D2X), (D2Y), ĐK ≤18mm, chiều cao
48 AF.61522 tấn
≤28m
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 2 (D2X), (D2Y),ĐK >18mm, chiều cao
49 AF.61532 tấn
≤28m
50 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm tầng 2 (D2X), (D2Y) 100m2
Bê tông dầm tầng 2 (D2X), (D2Y), chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền
51 AF.22323 m3
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
52 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn tầng 2, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
53 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn tầng 2, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn
54 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng 2 100m2
Bê tông sàn tầng 2, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ
55 AF.22323 m3
bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
56 AF.61412 Lắp dựng cốt thép trụ trường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
57 AF.61422 Lắp dựng cốt thép trụ tường, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
58 AF.81132 Ván khuôn trụ tường 100m2
Bê tông trụ tường, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền
59 AF.22223 m3
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
60 AF.61412 Lắp dựng cốt thép trụ thang máy, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
61 AF.61422 Lắp dựng cốt thép trụ thang máy, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
62 AF.61512 Lắp dựng cốt thép đà thang máy, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
Lắp dựng cốt thép đà thang máy, đà kĩ thuật, ĐK ≤18mm, chiều cao
63 AF.61522 tấn
≤28m
64 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn kĩ thuật thang máy, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
65 AF.81132 Ván khuôn trụ thang máy 100m2
66 AF.81141 Ván khuôn gỗ đà thang máy, đà kĩ thuật 100m2
67 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn kĩ thuật, sàn mái thang máy 100m2
Bê tông cột, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm
68 AF.22223 m3
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Bê tông đà thang máy, đà kĩ thuật, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền
69 AF.22323 m3
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Bê tông sàn thang máy, sàn kĩ thuật, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ
70 AF.12413 m3
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Bê tông lót móng cầu thang SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng
71 AF.11111 m3
≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
Xây móng dầm chân thang bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm - Chiều
72 AE.31213 m3
dày >30cm, vữa XM M75, PCB40
Lắp dựng cốt thép dầm chân thang, dầm chiếu nghỉ, dầm cốn thang, trụ
73 AF.61511 tấn
thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
74 AF.61521 Lắp dựng cốt thép trụ thang, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn
Lắp dựng cốt thép dầm chân thang, dầm chiếu nghỉ, ĐK ≤18mm, chiều
75 AF.61521 tấn
cao ≤6m
76 AF.61812 Lắp dựng cốt thép bản thang, chiếu nghỉ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
Ván khuôn gỗ dầm chân thang, dầm chiếu nghỉ, dầm cốn thang, bản
77 AF.81161 100m2
thang, chiếu nghỉ, trụ thang
Bê tông dầm chân thang, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông
78 AF.12613 m3
M250, đá 1x2, PCB40
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), ĐK ≤10mm, chiều cao
79 AF.61512 tấn
≤28m
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), ĐK ≤18mm, chiều cao
80 AF.61522 tấn
≤28m
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), ĐK >18mm, chiều cao
81 AF.61532 tấn
≤28m
82 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm tầng 3 (D3X), (D3Y) 100m2
Bê tông dầm tầng 3 (D3X), (D3Y), chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền
83 AF.22323 m3
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y), ĐK ≤10mm, chiều cao
84 AF.61512 tấn
≤28m
Lắp dựng cốt thép dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y), ĐK ≤18mm, chiều cao
85 AF.61522 tấn
≤28m
86 AF.61532 Lắp dựng cốt thép dầm tầng 4,5 (D3Y), ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
87 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y) 100m2
Bê tông dầm tầng 4,5 (D3X), (D3Y), chiều cao ≤28m, SX qua dây
88 AF.22323 m3
chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
89 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn tầng 3,4,5, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
90 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn tầng 3,4,5, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn
91 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng 3 100m2
Bê tông sàn tầng 3, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ
92 AF.22323 m3
bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
93 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng 4,5 100m2
Bê tông sàn tầng 4,5, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
94 AF.22323 m3
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
95 AF.61512 Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTX), (DTK), ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
96 AF.61522 Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTX), (DTK), ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
97 AF.61532 Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTX), ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
98 AF.61512 Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTY), ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
99 AF.61522 Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTY), ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
100 AF.61532 Lắp dựng cốt thép dầm tum (DTY), ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
101 AF.81141 Ván khuôn dầm tum (DTX), (DTY), (DTK) 100m2
Bê tông dầm (DTX), (DTY), (DTK), chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền
102 AF.22323 m3
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
103 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn tầng tum, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
104 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn tầng tum, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn
105 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn tầng tum 100m2
Bê tông sàn tầng tum, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
106 AF.22323 m3
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
107 AF.61412 Lắp dựng cốt thép trụ TM1, CM1, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
108 AF.61422 Lắp dựng cốt thép trụ TM1, CM1, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
109 AF.81132 Ván khuôn trụ TM1, CM1 100m2
Bê tông trụ TM1, CM1, TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua dây
110 AF.22263 m3
chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Lắp dựng cốt thép dầm mái (DMX), (DMY), ĐK ≤10mm, chiều cao
111 AF.61512 tấn
≤28m
112 AF.61522 Lắp dựng cốt thép dầm (DMX), (DMY), ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
113 AF.81141 Ván khuôn gỗ dầm (DMX), (DMY) 100m2
Bê tông dầm tầng mái, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
114 AF.22323 m3
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
115 AF.61512 Lắp dựng cốt thép giằng tường thu hồi, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
116 AF.81141 Ván khuôn gỗ giằng tường thu hồi 100m2
Bê tông giằng tường thu hồi, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm
117 AF.22323 m3
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
118 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn
119 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, chiều
120 AF.61612 tấn
cao ≤28m
Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, chiều
121 AF.61622 tấn
cao ≤28m
122 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước 100m2
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê
123 AF.12512 m3
tông M200, đá 1x2, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm - Chiều dày
124 AE.32223 m3
≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB40
Xây tường thẳng bằng gạch bê tông 20x20x40cm - Chiều dày 20cm,
125 AE.81123 m3
chiều cao ≤28m, vữa XM M75, XM PCB40
126 AE.12513 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, vữa XM M75, PCB40 m3
127 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2
Trát vữa xi măng cát vàng - Trát dầm, trần dày 2cm, vữa XM M75, XM
128 SB.61833 m2
PCB40
129 AK.22123 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
130 AK.21123 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
131 AK.21223 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 m2
132 AK.41113 Láng nền WC, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2
133 SB.81311 Quét dung dịch chống thấm mái, sênô, ô văng m2
134 AK.56213 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM M75, PCB40 m2
135 AK.51283 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 m2
136 AK.51243 Lát nền, sàn gạch WC - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM M75, PCB40 m2
137 AK.31153 Ốp tường WC - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40 m2
138 AK.56233 Lát đá mặt bệ các loại WC, vữa XM M75, PCB40 m2
139 SB.64220 Ốp chân tường, viền tường, viền trụ, cột tiết diện gạch ≤0,048m2 m2
140 AK.56223 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2
141 TT Đóng trần thạch cao không thấm nước, khung nhôm nổi m2
142 AK.82510 Bả bằng matit vào tường ngoài m2
143 AK.82510 Bả bằng matit vào tường trong m2
144 AK.82520 Bả bằng matit vào cột, dầm, trần, cầu thang m2
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2
145 AK.84114 m2
nước phủ
Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước
146 SB.82512 m2
lót, 2 nước phủ
147 AK.12222 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ 100m2
Trát thành ô văng, sênô, lan can diềm chắn nắng, vữa XM M75, XM
148 SB.62533 m2
PCB40
149 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2
150 AK.24213 Đắp phào kép, vữa XM M75, PCB40 m
151 AI.11421 Gia công lan can tấn
152 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt m2
153 AK.72210 Gia công và lắt đặt tay vịn cầu thang bằng gỗ KT 8x10cm m
154 TT Con tiện ban công cây
155 TT SX cửa đi nhôm xingfa m2
156 TT SX cửa sổ nhôm xingfa m2
157 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2
158 TT Sản xuất và lắp dựng vách Compact trong nhà m2
159 AL.61120 Lắp dựng, tháo dỡ dàn giáo ngoài, chiều cao ≤50m 100m2
160 AM.22010 Vận chuyển Cát các loại, than xỉ lên cao bằng vận thăng lồng m3
161 AM.22020 Vận chuyển Sỏi, đá dăm các loại lên cao bằng vận thăng lồng m3
Vận chuyển Các loại sơn, bột (bột đá, bột bả,..) lên cao bằng vận
162 AM.22030 tấn
thăng lồng
163 AM.22040 Vận chuyển Gạch xây các loại lên cao bằng vận thăng lồng tấn
164 AM.22050 Vận chuyển Gạch ốp, lát các loại lên cao bằng vận thăng lồng 10m2
165 AM.22060 Vận chuyển Đá ốp, lát các loại lên cao bằng vận thăng lồng 10m2
166 AM.22100 Vận chuyển Xi măng lên cao bằng vận thăng lồng tấn
167 AM.22110 Vận chuyển Gỗ các loại lên cao bằng vận thăng lồng m3
168 AM.22160 Vận chuyển Cửa các loại lên cao bằng vận thăng lồng 10m2
Vận chuyển các loại phế thải từ trên cao xuống lên cao bằng vận thăng
169 AM.22180 m3
lồng
Tổng cộng
Làm tròn
BẢNG GIÁ DỰ THẦU
: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
ẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC

Đơn giá Thành tiền


Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công Vật liệu Nhân công Máy thi công
57,619.381.900 3.472.250 6.416.271 1.116.397.440 200.001.600 369.577.210
576 223.37 109.82 185.217 128.661.120 63.256.320 106.684.992
54,001 26.112 211.353 578.114 141.007 1.141.327 3.121.873
423,439 1.094.927 998.562 46.363.479 42.283.009
394,602 226.03 8.919.189
118,519 1.094.927 998.562 12.976.965 11.834.857
110,448 349.32 3.858.170
3,066,453 463.803 142.223.010

546,295 902 316.051 65.419 49.275.809 17.265.708 3.573.807


0,166716.124.005 3.472.250 135.612 2.687.872 578.824 22.607
0,114916.237.728 2.477.410 638.491 1.865.715 284.654 73.363
0,235 3.074.154 8.972.940 722.426 2.108.641
71,654 839.475 536.18 150.225 6.015.174 3.841.944 1.076.422
21,73416.124.005 3.472.250 135.612 35.043.912 7.546.588 294.739
24,61716.237.728 2.477.410 638.491 39.972.415 6.098.640 1.571.773
28,126 3.038.080 9.593.100 8.544.904 26.981.553
1,137,448 911.02 171.318 95.053 103.623.788 19.486.532 10.811.784
0,547116.124.005 4.683.500 200.294 8.821.443 2.562.343 109.581
110,24616.147.415 2.516.170 819.966 178.018.791 27.739.768 9.039.797
14,026 3.240.08010.303.700 4.544.536 14.451.970
0,1018 4.011.72017.813.450 408.393 1.813.409
142,747 938.08 752.59 171.604 13.390.811 10.742.996 2.449.596
48,09216.124.005 4.970.970 135.612 77.543.565 23.906.389 652.185
110,46716.239.360 2.984.520 644.643 179.391.338 32.969.097 7.121.178
12,22916.143.063 2.587.230 743.246 19.741.352 3.163.924 908.916
74,406 2.973.440 4.396.030 22.124.178 32.709.101
1,273,763 911.02 536.18 150.225 116.042.357 68.296.625 19.135.105

1,409,539 1.333.800 458.66 13.054 188.004.312 64.649.916 1.840.012


10,92816.124.005 3.472.250 135.612 17.620.313 3.794.475 148.197
13,443 2.973.440 4.396.030 3.997.195 5.909.583
201,658 911.02 171.318 95.053 18.371.447 3.454.765 1.916.820
118,084 902 316.051 65.419 10.651.177 3.732.057 772.494

357,932 1.333.800 458.66 13.054 47.740.970 16.416.909 467.244


18,01716.124.005 4.489.700 208.557 29.050.620 8.089.092 375.757
0,658616.237.102 3.242.920 714.678 10.693.755 2.135.787 470.687
24,175 3.927.78912.564.700 9.495.430 30.375.162
282,548 911.02 655.69 121.031 25.740.688 18.526.390 3.419.707
16,353 1.817.050 1.707.184 2.971.422 2.791.758
90,68916.124.005 4.683.500 200.294 146.226.989 42.474.193 1.816.446
0,190616.242.624 3.026.510 720.142 3.095.844 576.853 137.259
741,52916.147.415 2.516.170 819.966 1.197.377.650 186.581.302 60.802.857
281,892 3.240.08010.303.700 91.335.263 290.453.060
0,5325 4.011.72017.813.450 2.136.241 9.485.662
2,485,095 938.08 752.59 171.604 233.121.792 187.025.765 42.645.224

16,50613.664.000 1.265.183 979.737 225.537.984 20.883.111 16.171.539

1,323,144 807.495 351.496 65.419 106.843.216 46.507.982 8.655.876

24,51716.124.005 5.084.020 200.294 39.531.223 12.464.492 491.061

52,85716.239.360 3.094.340 707.111 85.836.385 16.355.753 3.737.577

105,30916.143.063 2.606.610 803.555 170.000.982 27.449.949 8.462.157


70,775 4.236.324 8.882.500 29.982.583 62.865.894
766,456 911.02 668.61 148.247 69.825.675 51.246.015 11.362.480
155,86316.124.005 4.489.700 208.557 251.313.579 69.977.811 3.250.632
20,52116.237.102 3.242.920 714.678 33.320.157 6.654.796 1.466.591
108,914 3.358.351 8.704.850 36.577.144 94.808.003
1,273,551 911.02 668.61 148.247 116.023.043 85.150.893 18.880.012
0,01816.124.005 4.683.500 200.294 290.232 84.303 3.605
0,242816.242.624 3.026.510 720.142 3.943.709 734.837 174.85
0,7527 3.240.08010.303.700 2.438.808 7.755.595
20,701 938.08 862.41 177.166 1.941.919 1.785.275 366.751
0,170916.124.005 4.683.500 200.294 2.755.592 800.41 34.23
0,571216.242.624 3.026.510 720.142 9.277.787 1.728.743 411.345
0,067916.124.005 5.084.020 200.294 1.094.820 345.205 13.6
0,371516.239.360 3.094.340 707.111 6.032.922 1.149.547 262.692

0,10616.124.005 4.489.700 208.557 1.709.145 475.908 22.107


0,2746 3.240.08010.303.700 889.726 2.829.396
0,2855 4.236.324 8.882.500 1.209.471 2.535.954
0,0626 3.358.351 8.704.850 210.233 544.924
30,202 938.08 862.41 177.166 2.833.189 2.604.651 535.077

27,823 911.02 668.61 148.247 2.534.731 1.860.274 412.468

0,9384 911.02 600.78 121.031 854.901 563.772 113.575

0,3392 902 316.051 65.419 305.958 107.204 22.19

0,7346 1.333.800 458.66 13.054 979.809 336.932 9.589

0,176216.124.005 4.970.970 135.612 2.841.050 875.885 23.895


0,039216.239.360 2.984.520 644.643 636.583 116.993 25.27
11,14216.239.360 2.984.520 644.643 18.093.895 3.325.352 718.261

26,10216.124.005 5.678.340 200.294 42.086.878 14.821.603 522.807

27,772 3.927.78912.564.700 10.908.256 34.894.685

294,561 911.02 655.69 121.031 26.835.096 19.314.070 3.565.101

25,06416.124.005 5.084.020 200.294 40.413.206 12.742.588 502.017

56,08416.239.360 3.094.340 707.111 91.076.827 17.354.296 3.965.761

89,07816.143.063 2.606.610 803.555 143.799.177 23.219.161 7.157.907


68,584 4.236.324 8.882.500 29.054.405 60.919.738
76,219 911.02 668.61 148.247 69.437.033 50.960.786 11.299.238

28,03832.248.01010.168.040 400.589 90.416.970 28.509.151 1.123.171

5,35532.478.720 6.188.680 1.414.223 173.923.546 33.140.381 7.573.164


87,84532.286.126 5.213.220 1.607.111 283.617.474 45.795.531 14.117.667
66,535 8.472.64817.765.000 56.372.763 118.199.428
744,938 1.822.040 1.337.220 296.493 135.730.683 99.614.599 22.086.890
169,19148.372.01513.469.100 625.671 818.410.959 227.885.050 10.585.790
41,00248.711.307 9.728.760 2.144.036 199.726.101 39.889.862 8.790.976
10,251 3.358.351 8.704.850 34.426.456 89.233.417
1,317,539 911.02 668.61 148.247 120.030.438 88.091.975 19.532.120
10,793 6.716.70217.409.700 72.493.365 187.902.892
1,324,969 1.822.040 1.337.220 296.493 241.414.652 177.177.505 39.284.403

21,67416.124.005 5.084.020 200.294 34.947.168 11.019.105 434.117


4,4516.239.360 3.094.340 707.111 72.265.152 13.769.813 3.146.644
1,63616.143.063 2.606.610 803.555 26.410.051 4.264.414 1.314.616
10,48416.124.005 5.084.020 200.294 16.904.407 5.330.087 209.988
6,06616.239.360 3.094.340 707.111 98.507.958 18.770.266 4.289.335
0,512516.143.063 2.606.610 803.555 8.273.320 1.335.888 411.822
81,956 4.236.324 8.882.500 34.719.217 72.797.417
946,744 911.02 668.61 148.247 86.250.272 63.300.251 14.035.196
164,63516.124.005 4.489.700 208.557 265.457.556 73.916.176 3.433.578
41,00216.237.102 3.242.920 714.678 66.575.366 13.296.621 2.930.323
128,746 3.358.351 8.704.850 43.237.426 112.071.462
1,566,333 911.02 668.61 148.247 142.696.069 104.726.591 23.220.417
0,463116.124.005 4.683.500 200.294 7.467.027 2.168.929 92.756
12,77216.242.624 3.026.510 720.142 20.745.079 3.865.459 919.765
19,985 3.240.08010.303.700 6.475.300 20.591.944
109,917 938.08 752.59 171.604 10.311.094 8.272.244 1.886.220

0,825316.124.005 5.084.020 200.294 13.307.141 4.195.842 165.303


1,31316.239.360 3.094.340 707.111 21.322.280 4.062.868 928.437
26,233 4.236.324 8.882.500 11.113.149 23.301.462
260,049 911.02 668.61 148.247 23.690.984 17.387.136 3.855.148
19,96616.124.005 5.084.020 200.294 32.193.188 10.150.754 399.907
15,492 4.236.324 8.882.500 6.562.913 13.760.769
17,041 911.02 668.61 148.247 15.524.692 11.393.783 2.526.277
72,05417.024.539 1.970.513 122.668.613 14.198.334
72,054 8.166.532 957.206 1.681.549 58.843.130 6.897.052 12.116.233
18,46516.124.005 6.069.170 200.294 29.772.975 11.206.722 369.843

18,29416.237.102 5.151.850 702.283 29.704.154 9.424.794 1.284.757


73,334 3.358.351 9.195.810 24.628.131 67.436.553
600,838 807.495 859.18 121.031 48.517.368 51.622.799 7.272.002

1.938,8929 1.436.400 636.31 61.304 2.785.025.762 1.233.736.941 118.861.890

43,804 532.21 484.5 54.164 23.312.927 21.223.038 2.372.600


13,522 740.999 1.301.690 18.699 10.019.788 17.601.452 252.848
9,867,373 15.919 122.719 1.058 15.707.871 121.091.415 1.043.968
2.360,3131 20.085 119.213 47.406.889 281.380.006
1.897,3147 15.919 182.325 1.058 30.203.353 345.927.903 2.007.359
2.966,4782 15.035 83.98 706 44.601.000 249.124.839 2.094.334
14.684,3762 15.035 64.6 706 220.779.596 948.610.703 10.367.170
1,719,647 22 23.843 1.411 3.783.223 4.100.154 242.642
9,847,881 76.653 11.235 75.486.962 11.064.094
688,182 600.607 112.2 5.45 41.332.693 7.721.402 375.059
5.562,8556 204.521 49.088 1.09 1.137.720.790 273.069.456 6.063.513
1,719,647 112.58 59.606 818 19.359.786 10.250.128 140.667
832,872 135.204 119.213 5.45 112.607.626 99.289.170 4.539.152
23,556 600.607 150.769 9.538 14.147.898 3.551.515 224.677
6,395,711 96.191 161.288 2.998 61.520.984 103.155.144 1.917.434
2,944,728 600.607 122.719 5.45 176.862.425 36.137.408 1.604.877
1.707,7275 160 273.236.400
2.966,4782 4.242 29.07 12.583.801 86.235.521
14.684,3762 4.242 29.07 62.291.124 426.874.816
5.245,0504 4.242 35.53 22.249.504 186.356.641
2.966,4782 39.6 21.318 117.472.537 63.239.382

19.929,4266 32.318 22.287 644.079.209 444.167.131


129,20812.621.300 1.453.500 163.077.293 18.780.383
894,284 75.527 455.813 6.754.259 40.762.627
1,520,283 10.718 84.15 1.629.439 12.793.181
265,368 12.527 87.656 3.324.265 23.261.097
78,30417.533.276 9.028.594 2.650.004 137.292.564 70.697.502 20.750.591
2,330,158 8.484 140.25 33.125 1.976.906 32.680.466 7.718.648
232,656 19.845 152.575 4.617.058 35.497.489
32 110 3.520.000
109,015 2.200.000 239.833.000
7,525,044 2.000.000 1.505.008.800
8,517,994 19.417 105.188 16.539.389 89.599.075
9,72 1.800.000 17.496.000
467,106 371.168 2.086.500 59.975 17.337.480 97.461.667 2.801.468
1.457,72 108.612 78.934 158.325.885 115.063.670
17 132.096 78.934 2.245.632 1.341.878
19,849 96.87 87.704 192.277 174.084
2.565,2418 55.774 21.049 143.073.796 53.995.775
729,2 58.709 17.541 42.810.603 12.790.897
40,6 58.709 17.541 2.383.585 712.165
1,865 111.547 78.934 208.035 147.212
4 111.547 87.704 446.188 350.816
861,499 440.319 140.326 37.933.438 12.089.071
159,074 143.838 114.015 22.880.886 18.136.822
17.502.768.54910.133.011.3421.417.105.669
29.052.886.000
Tổng cộng

1.685.976.250
298.602.432
4.404.207
88.646.488
8.919.189
24.811.822
3.858.170
142.223.010

70.115.324
3.289.303
2.223.732
2.831.067
10.933.540
42.885.239
47.642.828
35.526.457
133.922.104
11.493.367
214.798.356
18.996.506
2.221.802
26.583.403
102.102.139
219.481.613
23.814.192
54.833.279
203.474.087

254.494.240
21.562.985
9.906.778
23.743.032
15.155.728

64.625.123
37.515.469
13.300.229
39.870.592
47.686.785
5.763.180
190.517.628
3.809.956
1.444.761.809
381.788.323
11.621.903
462.792.781

262.592.634

162.007.074

52.486.776

105.929.715

205.913.088
92.848.477
132.434.170
324.542.022
41.441.544
131.385.147
220.053.948
378.14
4.853.396
10.194.403
4.093.945
3.590.232
11.417.875
1.453.625
7.445.161

2.207.160
3.719.122
3.745.425
755.157
5.972.917

4.807.473

1.532.248

435.352

1.326.330

3.740.830
778.846
22.137.508

57.431.288

45.802.941

49.714.267

53.657.811

112.396.884

174.176.245
89.974.143
131.697.057

120.049.292

214.637.091
343.530.672
174.572.191
257.432.172
1.056.881.799
248.406.939
123.659.873
227.654.533
260.396.257
457.876.560

46.400.390
89.181.609
31.989.081
22.444.482
121.567.559
10.021.030
107.516.634
163.585.719
342.807.310
82.802.310
155.308.888
270.643.077
9.728.712
25.530.303
27.067.244
20.469.558

17.668.286
26.313.585
34.414.611
44.933.268
42.743.849
20.323.682
29.444.752
136.866.947
77.856.415
41.349.540

40.413.705
92.064.684
107.412.169

4.137.624.593

46.908.565
27.874.088
137.843.254
328.786.895
378.138.615
295.820.173
1.179.757.469
8.126.019
86.551.056
49.429.154
1.416.853.759
29.750.581
216.435.948
17.924.090
166.593.562
214.604.710
273.236.400
98.819.322
489.165.940
208.606.145
180.711.919

1.088.246.340
181.857.676
47.516.886
14.422.620
26.585.362
228.740.657
42.376.020
40.114.547
3.520.000
239.833.000
1.505.008.800
106.138.464
17.496.000
117.600.615
273.389.555
3.587.510
366.361
197.069.571
55.601.500
3.095.750
355.247
797.004
50.022.509
41.017.708
29.052.885.560
29.052.886.000
BẢNG TỔNG HỢP MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: TÒA ÁN NHÂN DÂN QUẬN HÀ ĐÔNG
HẠNG MỤC: NHÀ LÀM VIỆC

Khối
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị
lượng

Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23


1 M112.4002_TT11
kW ca 561,573
Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) -
2 M112.2902
tiêu hao khí nén: 3 m3/ph ca 1,944
3 M102.0202_TT11 Cần cẩu bánh hơi - sức nâng: 16 T ca 0,5994
4 M102.0302 Cần cẩu bánh xích - sức nâng: 10 T ca 1,348,104
5 M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 592,257
6 M112.2101 Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 5,455,031
7 M112.2601
Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 928,781
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:
8 M112.1101
1,0 kW ca 177,191
Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất:
9 M112.1301_TT11
1,5 kW ca 3,045,305
Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70
10 M101.0803
kg ca 421,717
Máy đào một gầu, bánh xích - dung
11 M101.0106
tích gầu: 1,60 m3 ca 125,734
12 M103.0703 Máy ép cọc trước - lực ép: 150 T ca 122,976
Máy nén khí, động cơ diezel - năng
13 M108.0302_TT11
suất: 360 m3/h ca 0,972
14 M104.0102_TT13 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 301,933
15 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 1,223,825
16 M102.0901_TT11 Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 130,606
17 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 3,033,015
18 M0111 Máy khác %
Cộng Máy:
NG
À ĐÔNG

Giá hiện
Thành tiền
tại

473.215 265.744.767

21.147 41.11
2.195.697 1.316.101
2.174.907 293.200.083
3.173.279 187.939.670
27.252 14.866.050

339.031 31.488.555

331.374 5.871.649

334.904 101.988.483

444.001 18.724.277

4.304.147 54.117.762
742.84 91.351.492

1.210.777 1.176.875
378.175 11.418.351
352.803 43.176.913
502.71 6.565.694
877.04 266.007.548
22.105.763
1.417.101.143

You might also like