You are on page 1of 4

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG

MH Số Mã hiệu
Danh mục công tác Đơn vị Tổng số
CV TT công tác
1 Gia công lắp dựng cốt thép cột +Tầng 1 +Tầng 2 +Tầng 3 +Tầng 4 +Tầng 5 Tầng mái
1.1 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Tấn 9.069 1.814 1.814 1.814 1.814 1.814
+Tầng 1 1.814
+Tầng 2 1.814
+Tầng 3 1.814
+Tầng 4 1.814
+Tầng 5 1.814
1.2 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Tấn 0.191 0.038 0.038 0.038 0.038 0.038
+Tầng 1 0.038
+Tầng 2 0.038
+Tầng 3 0.038
+Tầng 4 0.038
+Tầng 5 0.038
1.3 AF.61432 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m Tấn 74.153 14.831 14.831 14.831 14.831 14.831
+Tầng 1 14.831
+Tầng 2 14.831
+Tầng 3 14.831
+Tầng 4 14.831
+Tầng 5 14.831
2 Gia công lắp dựng cốp pha cột
2.1 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 28.189 5.638 5.638 5.638 5.638 5.638
+Tầng 1 5.638
+Tầng 2 5.638
+Tầng 3 5.638
+Tầng 4 5.638
+Tầng 5 5.638
2.2 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0.533 0.178 0.178 0.178
+Tầng 1 0.178
+Tầng 2 0.178
+Tầng 3 0.178
3 Bê tông cột
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
3.1 AF.22263 m3 248.510
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 49.702 49.702 49.702 49.702 49.702
+Tầng 1 49.702
+Tầng 2 49.702
+Tầng 3 49.702
+Tầng 4 49.702
+Tầng 5 49.702
4 Tháo cốp pha cột
5 Gia công lắp dựng cốp pha dầm sàn + cầu thang
5.1 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 28.785 7.078 6.858 3.327 3.327 8.196
+Tầng 2 7.078
+Tầng 3 6.858
+Tầng 4 3.32675
+Tầng 5 3.32675
Tầng mái 8.196
5.2 AF.83111 Ván khuôn sàn mái bằng ván ép công nghiệp có khung xương cột chống bằng hệ giáo ống, chiều
100m2 cao ≤28m
44.810 10.891 10.251 5.397 5.397 12.875
+Tầng 2 10.891
+Tầng 3 10.251
+Tầng 4 5.397
+Tầng 5 5.397
Tầng mái 12.875
5.3 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 2.777 0.694 0.694 0.694 0.694
Tầng 1-2 0.694
Tầng 2-3 0.694
Tầng 3-4 0.694
Tầng 4-5 0.694
6 Gia công lắp dựng cốt thép dầm sàn + cầu thang
6.1 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Tấn 9.929 2.452 2.506 1.402 1.402 2.167 1.048 chung
+Tầng 2 2.452
+Tầng 3 2.506
+Tầng 4 1.402
+Tầng 5 1.402
Tầng mái 2.167
Tầng mái 1.048
6.2 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Tấn 20.699 5.286 5.608 2.678 2.678 4.450 6.066 chung
+Tầng 2 5.286
+Tầng 3 5.608
+Tầng 4 2.678
+Tầng 5 2.678
Tầng mái 4.450
Tầng mái 6.066
6.3 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m Tấn 29.859 10.531 8.908 4.392 4.392 1.636 0.513 chung
+Tầng 2 10.531
+Tầng 3 8.908
+Tầng 4 4.392
+Tầng 5 4.392
Tầng mái 1.636
Tầng mái 0.513
6.4 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Tấn 48.969 15.586 5.640 5.640 5.640 16.464
+Tầng 2 15.586
+Tầng 3 5.640
+Tầng 4 5.640
+Tầng 5 5.640
Tầng mái 16.464
6.5 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m Tấn 10.253 2.052 1.367 1.367 1.367
+Tầng 2 2.052
+Tầng 3 1.367
+Tầng 4 1.367
+Tầng 5 1.367
Tầng mái 4.100
6.6 AF.61511 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Tấn 0.176 0.044 0.044 0.044 0.044
Tầng 1-2 0.044
Tầng 2-3 0.044
Tầng 3-4 0.044
Tầng 4-5 0.044
6.7 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m Tấn 2.610 0.653 0.653 0.653 0.653
Tầng 1-2 0.653
Tầng 2-3 0.653
Tầng 3-4 0.653
Tầng 4-5 0.653
6.8 AF.61521 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Tấn 0.039 0.010 0.010 0.010 0.010
Tầng 1-2 0.010
Tầng 2-3 0.010
Tầng 3-4 0.010
Tầng 4-5 0.010
6.9 AF.61521 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m Tấn 1.114 0.279 0.279 0.279 0.279
Tầng 1-2 0.279
Tầng 2-3 0.279
Tầng 3-4 0.279
Tầng 4-5 0.279
7 Bê tông hệ dầm sàn + cầu thang
Bê tông xà dầm, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng
7.1 AF.22323 m3 322.033
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 76.646 76.219 37.247 37.247 94.674
+Tầng 2 m3 76.646
+Tầng 3 m3 76.219
+Tầng 4 m3 37.247
+Tầng 5 m3 37.247
Tầng mái m3 94.674
Bê tông sàn mái, chiều cao ≤28m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng
7.2 AF.22323 m3 548.239
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 127.355 131.754 66.248 66.248 156.633
+Tầng 2 m3 127.355
+Tầng 3 m3 131.754
+Tầng 4 m3 66.248
+Tầng 5 m3 66.248
Tầng mái m3 156.633
7.2 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250,
m3đá 1x2, PCB40
29.456 7.364 7.364 7.364 7.364
Tầng 1-2 7.364
Tầng 2-3 7.364
Tầng 3-4 7.364
Tầng 4-5 7.364
8 Tháo cốp pha dầm sàn + cầu thang

You might also like