You are on page 1of 9

Number Dimention

No. Description Unit Quantity Renark FS Stage


Element L (m) H (m) D (m) Cross (m)
A Cây xanh/ types of tree
1 Lộc Vừng/ Barringtonia acutangula cây 5.00 5.00 6.00
2 Cây OSAKA Nhật Bản/ Cassia fistula cây 3.00 22.00 8.00
3 Cây Ổi/ Guava tree cây 3.00 18.00 (4.00)
4 Cây Mận/wax apple tree cây 3.00 6.00 4.00
5 Cây Cọ Dầu/ Elaeis guineensis cây 3.00 20.00 6.00
6 Trồng Cỏ 1,307.00 906.00
Cỏ Lá Gừng/ Torpedo grass m2 989.00
Cỏ Nhung/ Zoysia matrella grass m2 318.00
8 Cụm cây Hồng Lộc/ Syzygium campanulatu m 633.50 6.00
9 Cây Nguyệt Quế /Orange jessamine EA 10.00 10.00
10 Đất trồng cỏ EA 10.00 10.00
B Hệ thống tưới tiêu/ irrigation nozzles statistical
1 Đường ống dẫn nước tưới / Irrigation pipe m 375.00

2 Béc tưới 180 và 360 độ/180 Degree Cái 40.00


sprinkler and 360 degree sprinkler
3 Van khóa/ Water shutoff valve (D27) Cái 20.00
4 Máy bơm/ Water pump Cái 1.00
Sheet 4of 9
PVE'S OFFICE

FWBS CODE DESCRIPTION UNIT QUANTITY NEW COMPA REMARKS

Phần thô
Xử lý đầu cọc cái 0
Đào đất móng (bao gồm đào, đắp, vận chuyển) m3 Err:509
Đào đất đà kiềng (bao gồm đào, đắp, vận chuyển) m3 Err:509
Đất đắp lại sau khi đào m3 Err:509
Vận chuyển đất sau khi đào m3 Err:509
Đất đắp tôn nền m3 Err:509
Beton lót móng m3 Err:509
Beton lót đà kiềng m3 Err:509
Đá 0x4 đầm chặt sàn trệt m3 Err:509
Lớp Nylon lót sàn trệt m2 Err:509
Beton móng m3 Err:509
Cốt thép móng tấn Err:509
Beton đà kiềng m Err:509
Cốt thép đà kiềng tấn Err:509
Beton cột m3 Err:509
Cốt thép cột tấn Err:509
Beton sàn tầng trệt M100 m3 Err:509
Thép lưới hàn Ø4 m2 Err:509
Beton dầm sàn các tầng m3 0
Cốt thép dầm sàn các tầng tấn 0
Beton cấu kiện khác m3 0
Cốt thép cấu kiện khác tấn 0
Ván khuôn bê tông m2 Err:509
Móng Gạch m3 1.05
CCLD kết cấu thép (bao gồm pl, bulong …) tấn Err:509
Bu lông neo D20, L=600 bộ Err:509
Bu lông liên kết D20, L=60 bộ Err:509
CCLD kết cấu thép xà gồ tấn Err:509
Sơn kết cấu thép m2 Err:509
Sơn xà gồ thép m2
Err:509 Err:509 Err:509
Err:509 Err:509 Err:509
Err:509 Err:509 Err:509
Err:509 Err:509 Err:509
Number Dimension of Element (mm) Diameter Number Dimension of Rebar (mm) Total Weight
No. Description Location Drawing Reference
Element D R C D (mm) of Rebar L1 L2 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9 L10 Total length (kg)

TOTAL WEIGHT 0.0


IN WHICH:
ø6 0.0 kg
ø8 0.0 kg
ø 10 0.0 kg
ø 12 0.0 kg
ø 14 0.0 kg
ø 16 0.0 kg
ø 18 0.0 kg
ø 20 0.0 kg
ø 25 0.0 kg
ø 30 0.0 kg
ø 32 0.0 kg
BAR BENDING SCHEDULE
SHAPE & ø TOTAL
ITEM LENGTH QUANTITY WEIGTH
ITEM NO. DIMENSION (mm LENGT
Q'TY (mm) (kg)
(mm) ) 1 ITEM TOTAL H (m)

10000
1 20 10000 1 1 10.00 24.66
5000 5000
2 20 10000 1 1 10.00 24.66
225 325 225
3 16 775 1 1 0.78 1.22
2500 5000 2500
3 20 10000 1 1 10.00 24.66
1000 7000 1000
4 500 500 20 10000 1 1 10.00 24.66
500 500
1000 7000 1000
4 20 9820 1 1 9.82 24.21
1000 7000 1000
5 500 500 20 10000 1 1 10.00 24.66
1000
1000 7000
1

6 500 500 20 10000 1 1 10.00 24.66


1000 3500 500 500
7 20 10000 1 1 10.00 24.66
1000
1000 7000 1000
8 20 9865 1 1 9.87 24.32
2000 7000 1000
9 20 10000 1 1 10.00 24.66
3000 7000
10 20 10000 1 1 10.00 24.66
2900
2000
300
11 20 10000 1 1 10 24.66
200 300
4000
3024 500
12 20 10000 1 1 10.00 24.66
5000 5000
1 20 10000 1 1 10.00 24.66
1

3024 500 10000


2 20 1 1 10.00 24.66

TOTAL WEIGHT 370.3 kg


IN WHICH:
ø6 0.0 kg
ø8 0.0 kg
ø 10 0.0 kg
ø 12 0.0 kg
ø 16 1.2 kg
ø 20 369.1 kg
ø 25 0.0 kg
ø 32 0.0 kg
ø 40 0.0 kg
ø 50 0.0 kg
Minimum and Projection (P)
Minimum
Minimum radius Links where Weight of Bar/1m
dimenter for General
Size Bar for scheduling
Bending former bend<1500 (kg)
r (min. 5d
M (min.10d
strainght)
straight)
ø6 12 24 110 110
ø8 16 32 115 115
ø 10 37.5 40 120 130 0.61594
ø 12 37.5 48 125 160 0.88802
ø 16 47.5 64 130 210 1.57870
ø 20 50 140 190 290 2.46569
ø 25 55 175 240 365 3.85227
ø 32 62.5 224 305 465 6.31548
ø 40 140 280 380 580
ø 50 175 350 475 725

Note:
k0= 0 k=0: If only considering to shape dimension
k 1= 1 k=1: Real length when cutting steel bar in construction stage.

Rebar Details
ø
SHAPE & DIMENSION LENGTH
NO. (mm
(mm) (mm)
)
A
1 d A L= A

A B
2 d #VALUE! L= A+ B-0.5r-d

A B C
3 d #VALUE! L= A+ B+C-r-2d

A B C
3 32 d #VALUE! L= A+ B+C-r-2d

B C D
4 A E d #VALUE! L= A+ B+C+D+E-2r-4d
A E
B C D
4 d #VALUE! L= A+ B+C+D+E-2r-4d

B A B
5 C D d #VALUE! L= A+ 2B+C+D-2r-4d
B
B A
6 C D 10 #VALUE! L= A+ 2B+C+D-2r-4d

A B C D
7 d #VALUE! L=2A+2B+C+D-2.5r-5d
A
B C D
8 d #VALUE! L= A+ B+C+D-1.5r-3d

A B C
9 d #VALUE! L=A+B+C-0.5r-d

A C
10 d #VALUE! L=A+C
A
E
D L=A+B+C+2D+E+F-3r-6d
11 d #VALUE!
F B
C

A B
12 d #VALUE! L=π(A-d)+B

Note: In other Shape, Please refer to Table 3 of BS 8666:2005

You might also like