You are on page 1of 8

Đơn giá Thành tiền Hệ số

STT Mã CV Tên công tác Đơn vị Khối lượng


Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy VL NC M
1 AB.11442 Đào móng cột trụ, m3 61,8176 190.944
hố kiểm tra, rộng
11.803.700
>1m,sâu >1m, đất
cấp II
2 AB.11312 Đào móng băng, m3 35,8111 150.552
rộng <=3m, sâu 5.391.433
<=1m, đất cấp II
3 AB.13112 Đắp đất công trình m3 65,0858 123.012
bằng đầm cóc, độ 8.006.334
chặt K=0,90:
4 AF.11112 Bê tông lót móng m3 6,4820 596.876 260.712 45.562
rộng <=250cm đá
3.868.950 1.689.935 295.334
4x6, vữa BT mác
150
5 AF.11214 Bê tông móng rộng m3 8,9203 785.648 301.104 45.908
<=250cm đá 1x2, 7.008.216 2.685.938 409.509
vữa BT mác 250
6 AF.11414 Bê tông bệ máy đá m3 5,7810 785.648 442.476 45.908
1x2, vữa BT mác 4.541.831 2.557.954 265.391
250
7 AF.12214 Bê tông cột tiết m3 2,3800 834.144 900.788 65.605
diện <=0,1m2,
chiều cao <=4m đá 1.985.263 2.143.874 156.139
1x2, vữa BT mác
250
8 AF.12224 Bê tông cột tiết m3 3,2580 834.144 964.844 106.694
diện <=0,1m2,
chiều cao <=16m 2.717.642 3.143.460 347.608
đá 1x2, vữa BT
mác 250

Trang 1
Đơn giá Thành tiền Hệ số
STT Mã CV Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy VL NC M
9 AF.12314 Bê tông xà dầm, m3 16,9510 785.648 712.623 106.694
giằng nhà đá 1x2, 13.317.520 12.079.672 1.808.566
vữa BT mác 250
10 AF.12414 Bê tông sàn mái đá m3 17,7760 785.648 496.434 86.997
1x2, vữa BT mác 13.965.680 8.824.611 1.546.454
250
11 AF.12614 Bê tông cầu thang m3 2,0382 785.648 580.508 86.997
thường đá 1x2, vữa 1.601.308 1.183.190 177.317
BT mác 250
12 AF.12514 Bê tông lanh tô, m3 0,8840 785.648 760.665 86.997
lanh tô liền mái
hắt, máng nước,
694.513 672.428 76.905
tấm đan, ô văng đá
1x2, vữa BT mác
250
13 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng 100m2 0,2316 3.408.851 5.945.198
tháo dỡ ván khuôn
789.490 1.376.908
móng cột vuông,
chữ nhật(4 mặt)
14 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng 100m2 0,5781 3.349.413 2.724.382
tháo dỡ ván khuôn 1.936.295 1.574.965
móng dài, bệ máy
15 AF.81132 Sản xuất, lắp dựng 100m2 1,0786 3.641.151 6.914.325
tháo dỡ ván khuôn
3.927.345 7.457.791
cột vuông, chữ
nhật
16 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng 100m2 1,8527 4.790.632 7.451.865
tháo dỡ ván khuôn
xà dầm, giằng(tùy 8.875.604 13.806.070
trường hợp và có
trừ sàn)
17 AF.81151 Sản xuất, lắp dựng 100m2 1,7741 3.814.366 5.841.413
tháo dỡ ván khuôn 6.767.067 10.363.250
sàn mái(1 mặt đáy)
18 AF.81161 Sản xuất, lắp dựng 100m2 0,2952 4.437.839 9.918.480
tháo dỡ ván khuôn 1.310.050 2.927.935
cầu thang thường
Trang 2
Đơn giá Thành tiền Hệ số
STT Mã CV Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy VL NC M
19 AF.81152 Sản xuất, lắp dựng 100m2 0,1627 3.814.366 6.170.873
tháo dỡ ván khuôn
lanh tô, lanh tô liền
620.597 1.004.001
mái, chiều cao ắt,
máng nước, tấm
đan(3 mặt)
20 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,0205 10.751.760 2.265.981 87.757
cốt thép móng
220.411 46.453 1.799
đường kính
<=10mm
21 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,6559 10.725.556 1.669.460 451.203
cốt thép móng
7.034.892 1.094.998 295.944
đường kính
<=18mm
22 AF.61210 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,1243 10.751.760 2.590.265 87.757
cốt thép bệ máy
1.336.444 321.970 10.908
đường kính
<=10mm
23 AF.61220 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,5658 10.729.483 2.017.764 464.810
cốt thép bệ máy
6.070.741 1.141.651 262.989
đường kính
<=18mm
24 AF.61411 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,0800 10.751.760 2.978.604 87.757
cốt thép cột, trụ
đường kính 860.141 238.288 7.021
<=10mm, chiều
cao <=4m (Tầng 1)
25 AF.61421 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,4696 10.729.483 2.005.754 464.810
cốt thép cột, trụ
đường kính 5.038.565 941.902 218.275
<=18mm, chiều
cao <=4m(Tầng 1)

Trang 3
Đơn giá Thành tiền Hệ số
STT Mã CV Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy VL NC M
26 AF.61412 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,1201 10.751.760 3.054.671 104.752
cốt thép cột, trụ
đường kính
1.291.286 366.866 12.581
<=10mm, chiều
cao <=16m (Tầng
2,3)
27 AF.61422 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,7045 10.729.483 2.039.783 489.346
cốt thép cột, trụ
đường kính
7.558.921 1.437.027 344.745
<=18mm, chiều
cao <=16m (Tầng
2,3)
28 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,1488 10.751.760 3.242.835 87.757
cốt thép xà dầm,
giằng đường kính 1.599.862 482.534 13.058
<=10mm, chiều
cao <=4m(Tầng 1)
29 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,8826 10.726.865 2.009.757 455.625
cốt thép xà dầm,
giằng đường kính 9.467.531 1.773.812 402.135
<=18mm, chiều
cao <=4m
30 AF.61512 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,2232 10.751.760 3.316.900 104.752
cốt thép xà dầm,
giằng đường kính 2.399.793 740.332 23.381
<=10mm, chiều
cao <=16m
31 AF.61522 Sản xuất, lắp dựng tấn 1,3239 10.726.865 2.083.822 479.978
cốt thép xà dầm,
giằng đường kính 14.201.296 2.758.772 635.443
<=18mm, chiều
cao <=16m
32 AF.61711 Sản xuất, lắp dựng tấn 1,9875 10.751.760 2.928.560 89.512
cốt thép sàn mái
đường kính 21.369.123 5.820.513 177.905
<=10mm, chiều
cao <=16m

Trang 4
Đơn giá Thành tiền Hệ số
STT Mã CV Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy VL NC M
33 AF.61721 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,0272 10.725.054 2.183.909 476.508
cốt thép sàn mái
đường kính 291.721 59.402 12.961
>10mm, chiều cao
<=16m
34 AF.61811 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,0460 10.751.760 3.629.173 87.757
cốt thép cầu thang
đường kính 494.581 166.942 4.037
<=10mm, chiều
cao <=4m
35 AF.61821 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,0790 10.725.054 2.884.522 452.223
cốt thép cầu thang
đường kính 847.279 227.877 35.726
>10mm, chiều cao
<=4m
36 AF.61812 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,0460 10.751.760 3.705.239 104.752
cốt thép cầu thang
đường kính 494.581 170.441 4.819
<=10mm, chiều
cao <=16m
37 AF.61822 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,0758 10.725.054 2.928.560 476.508
cốt thép cầu thang
đường kính 812.959 221.985 36.119
>10mm, chiều cao
<=16m
38 AF.61612 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,1698 10.751.760 4.425.869 104.752
cốt thép lanh tô
liền mái hắt, máng
1.825.649 751.513 17.787
nước đường kính
<=10mm, chiều
cao <=16m
39 AF.61622 Sản xuất, lắp dựng tấn 0,0816 10.725.054 4.201.673 476.508
cốt thép lanh tô
liền mái hắt, máng
875.164 342.857 38.883
nước đường kính
>10mm, chiều cao
<=16m

Trang 5
Đơn giá Thành tiền Hệ số
STT Mã CV Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy VL NC M
40 AE.63214 Xây tường gạch m3 23,8610 1.240.393 340.298 6.690
ống 8x8x19 chiều
dầy <=30cm 29.597.013 8.119.839 159.635
h<=4m, vữa XM
mác 75
41 AE.63114 Xây tường gạch m3 5,4172 1.286.455 390.341 4.460
ống 8x8x19 chiều
dầy <=10cm 6.968.985 2.114.557 24.162
h<=4m, vữa XM
mác 75
42 AE.63224 Xây tường gạch m3 34,9209 1.252.206 370.324 25.494
ống 8x8x19 chiều
dầy <=30cm 43.728.163 12.932.039 890.273
h<=16m, vữa XM
mác 75
43 AE.63124 Xây tường gạch m3 8,5175 1.292.523 430.376 27.007
ống 8x8x19 chiều
dầy <=10cm 11.009.068 3.665.730 230.031
h<=16m, vữa XM
mác 75
44 AK.21124 Trát tường ngoài m2 360,2490 10.483 56.355 702
chiều dày trát
3.776.554 20.301.832 253.065
1,5cm, vữa XM
mác 75
45 AK.21224 Trát tường trong m2 587,1580 10.483 43.350 682
chiều dày trát
6.155.282 25.453.299 400.678
1,5cm, vữa XM
mác 75
46 AK.22124 Trát trụ cột, lam m2 107,8600 11.100 112.710 702
đứng, cầu thang
chiều dày trát 1.197.228 12.156.901 75.769
1,5cm, vữa XM
mác 75
47 AK.23114 Trát xà dầm, vữa m2 185,2700 11.100 75.863 702
2.056.466 14.055.045 130.147
XM mác 75
48 AK.23214 Trát trần, vữa XM m2 177,7600 11.100 108.375 702
1.973.107 19.264.740 124.872
mác 75

Trang 6
Đơn giá Thành tiền Hệ số
STT Mã CV Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy VL NC M
49 AK.41124 Láng nền sàn m2 278,9800 19.170 22.976 892
không đánh mầu
5.348.023 6.409.705 248.858
dày 3cm, vữa XM
mác 75
50 AK.31144 Công tác ốp gạch m2 39,7680 104.569 75.863 42.825
vào tường, trụ, cột,
4.158.500 3.016.900 1.703.056
gạch 400x400mm
(KT:300x600)
51 AK.32120 Công tác ốp đá m2 8,1000 618.618 56.208
granit tự nhiên vào
5.010.805 455.281
tường sử dụng keo
dán
52 AK.56134 Lát nền, sàn bằng m2 75,2900 246.792 56.355 32.119
đá cẩm thạch, tiết
diện đá >0,25m2, 18.580.968 4.242.968 2.418.208
vữa M75 (KT
800X800)
53 AK.51284 Lát nền, sàn bằng m2 91,9800 193.562 25.577 8.565
gạch 600x600mm, 17.803.868 2.352.526 787.805
vữa M75
54 AK.51254 Lát nền, sàn bằng m2 30,8300 97.862 27.311 7.494
gạch 400x400mm, 3.017.071 841.983 231.050
vữa M75
55 AK.51244 Lát nền, sàn bằng m2 9,6750 96.126 30.995 6.424
gạch 300x300mm, 930.017 299.879 62.149
vữa M75
56 AK.56224 Lát đá bậc cầu m2 20,3820 489.830 75.863 42.825
9.983.709 1.546.229 872.855
thang, vữa M75
57 AK.51264 Lát nền, sàn bằng m2 99,2500 115.598 27.311 8.565
gạch 500x500mm, 11.473.081 2.710.567 850.072
vữa M75
58 AK.82110 Bả bằng ma tít vào m2 368,0890 3.598 19.508
tường(tường 1.324.237 7.180.496
ngoài)
59 AK.82110 Bả bằng ma tít vào m2 1.058,0480 3.598 19.508
3.806.433 20.639.871
tường(tường trong)

Trang 7
Đơn giá Thành tiền Hệ số
STT Mã CV Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy VL NC M
60 AK.84414 Sơn tường ngoài m2 368,0890 19.407 13.212
nhà đã bả 1 nước
lót + 2 nước phủ 7.143.469 4.863.026
bằng sơn ICI
Dulux
61 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, m2 1.105,8720 12.395 12.011
tường trong nhà đã
bả 1 nước lót + 2 13.707.175 13.282.076
nước phủ bằng sơn
ICI Dulux
62 TT01 Sản xuất lắp dựng m2 38,8740 2.272.727
cửa đi nhôm
88.349.989
xingfa, kính cường
lực:
63 TT02 Sản xuất lắp dựng m2 8,9500 2.000.000
cửa sổ nhôm
17.900.000
xingfa, kính cường
lực:
64 TT03 Lan can kính m 14,8600
cường lực tay vịn
gỗ
65 TT04 Lan can kính m 3,3000
cường lực tay vịn
inox
66 TT05 Khung lam sắt m2
67 TT06 Khung gió bộ
CỘNG HẠNG MỤC 473.017.525 303.249.793 17.557.703

Trang 8

You might also like