You are on page 1of 4

ĐỒ ÁN TỔ CHỨC GVHD:Th.

S PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG

BẢNG TỔNG HỢP CÔNG VIỆC


STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI HAO PHÍ NHÂN
LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG
(CÔNG) YÊU CẦU
Đào hố móng
1 100m3 1.051 2.12 2.23
AB.25212
Bê tông lót móng
2 m3 2.88 1.07 3.08
AF.11110
Lắp ván khuôn móng
3 100m2 0.7 26.73 18.71
AF.82521
Lắp cốt thép móng d<10
Tấn 0.066 10.75
AF.61110
7.38
4 Lắp cốt thép móng d<18
Tấn 0.869 7.67
AF.61120
Bê tông móng
5 m3 12 1.23 14.76
AF.11210
Tháo ván khuôn móng
6 100m2 0.7 26.73 18.71
AF.82521
Lấp hố móng
7 100m3 0.9 5.39 4.85
AB.65110
Lắp cốt thép cột Tầng 1( d<10)
Tấn 0.074 14.14
AF.61411
8 5.48
Lắp cốt thép cột Tầng 1( d<18)
Tấn 0.481 9.22
AF.61421
Lắp ván khuôn cột Tầng 1
9 100m2 0.33 29.93 9.88
AF.86361
Đổ bê tông cột Tầng 1
10 m3 1.68 3.03 5.09
AF.12240
Tháo ván khuôn Cột tầng 1
11 100m2 0.33 29.93 9.88
AF.86361
Lắp ván khuôn dầm, sàn, cầu
12 thang tầng 1 100m2 1.31 23 30.13
AF.86311
Lắp cốt thép dầm, sàn, cầu
thang tầng 1 (d<10) Tấn 0.821 15.74
AF.61512
13 19.92
Lắp cốt thép dầm, sàn, cầu
thang tầng 1 (d<18) Tấn 0.732 9.58
AF.61522
Đổ bê tông dầm, sàn, cầu
14 thang tầng 1 m3 11.82 2.67 31.56
AF.12310
Tháo ván khuôn dầm, sàn, cầu
15 thang tầng 1 100m2 1.31 23 30.13
AF.86311

SVTH:MAI ĐỨC TIẾN 1


ĐỒ ÁN TỔ CHỨC GVHD:Th.S PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG

STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI HAO PHÍ NHÂN


LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG
(CÔNG) YÊU CẦU
Lắp cốt thép cột Tầng 2( d<10)
Tấn 0.031 14.14
AF.61411
16 4.42
Lắp cốt thép cột Tầng 2( d<18)
Tấn 0.432 9.22
AF.61421
Lắp ván khuôn cột Tầng 2
17 100m2 0.26 29.93 7.78
AF.86361
Đổ bê tông cột Tầng 2
18 m3 1.28 3.03 3.88
AF.12240
Tháo ván khuôn Cột tầng 2
19 100m2 0.26 29.93 7.78
AF.86361
Lắp ván khuôn dầm, sàn, cầu
20 thang tầng 2 100m2 1.3 23 29.9
AF.86311
Lắp cốt thép dầm, sàn, cầu
thang tầng 2 (d<10) Tấn 0.82 15.74
AF.61512
21 19.92
Lắp cốt thép dầm, sàn, cầu
thang tầng 2 (d<18) Tấn 0.732 9.58
AF.61522
Đổ bê tông dầm, sàn, cầu
22 thang tầng 2 m3 11.7 2.67 31.24
AF.12310
Tháo ván khuôn dầm, sàn, cầu
23 thang tầng 2 100m2 1.3 23 29.9
AF.86311
Lắp cốt thép cột Tầng 3( d<10)
Tấn 0.031 14.14
AF.61411
24 3.09
Lắp cốt thép cột Tầng 3( d<18)
Tấn 0.287 9.22
AF.61421
Lắp ván khuôn cột Tầng 3
25 100m2 0.2 29.93 5.99
AF.86361
Đổ bê tông cột Tầng 3
26 m3 1.12 3.03 3.39
AF.12240
Tháo ván khuôn Cột tầng 3
27 100m2 0.2 29.93 5.99
AF.86361
Lắp ván khuôn dầm, sàn tầng 3
28 100m2 0.98 23 22.54
AF.86311
Lắp cốt thép dầm, sàn tầng 3
(d<10) Tấn 0.183 15.74
AF.61512
29 7.59
Lắp cốt thép dầm, sàn tầng 3
(d<18) Tấn 0.492 9.58
AF.61522

SVTH:MAI ĐỨC TIẾN 2


ĐỒ ÁN TỔ CHỨC GVHD:Th.S PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG

30 Đổ bê tông dầm,sàn AF.12310 m3 6.37 2.67 17.1


STT CÔNG VIỆC ĐƠN VỊ KHỐI HAO PHÍ NHÂN
LƯỢNG NHÂN CÔNG CÔNG
(CÔNG) YÊU CẦU
Tháo ván khuôn dầm, sàn, cầu
31 thang tầng 3 100m2 0.98 23 22.54
AF.86311
Xây tường tầng 1 (tường 100)
m3 10.45 2.23
AE.32110
Xây tường tầng 1 (tường 200)
32 m3 3.88 1.83 33.05
AE.32210
Xây bậc thang tầng 1
m3 0.67 3.96
AE.35110
Xây tường tầng 2 (tường 100)
m3 15.08 2.23
AE.32110
33 36.28
Xây bậc thang tầng 2
m3 0.67 3.96
AE.35110
Xây tường tầng 3 (tường 100)
34 m3 14.12 2.43 34.31
AE.32120
Trát tường trong tầng 1
m2 126.05 0.22
AK.21230
35 Trát cột, dầm, trần, cầu thang 78.69
2
tầng 1 m 89.37 0.57
AK.22130
Trát tường trong tầng 2
m2 155.98 0.22
AK.21230
36 Trát cột, dầm, trần, cầu thang 85
tầng 2 m2 88.9 0.57
AK.22130
Trát tường trong tầng 3
m2 153.86 0.22
AK.21230
37 Trát cột, dầm, trần, cầu thang 47.1
tầng 3 m2 23.24 0.57
AK.22130
Bả tường
m2 435.84 0.09
AK.82510
38 61.4
Bả dầm, trần, cầu thang
m2 201.6 0.11
AK.82520
Sơn tường, cột, dầm, trần, cầu
39 thang đã bả m2 1008 0.06 60.48
AK.84112
Lát nền tầng 1
40 m2 79.58 0.15 11.94
AK.51250
Lát nền tầng 2
41 m2 55.48 0.15 8.32
AK.51250
Lát nền tầng 3
41 m2 51.17 0.15 7.68
AK.51250
42 Trát tường ngoài tầng 1,2,3 m2 371.23 0.32 118.79

SVTH:MAI ĐỨC TIẾN 3


ĐỒ ÁN TỔ CHỨC GVHD:Th.S PHẠM THỊ PHƯƠNG TRANG

AK.21130
Gia công lăp đặt lang can
43 m 13.04 0.4 5.22
AK.72210

SVTH:MAI ĐỨC TIẾN 4

You might also like