You are on page 1of 1

BẢNG TIẾN ĐỘ THI CÔNG TOÀN CÔNG TRÌNH

Khối lượng Nhu cầu Số công nhân Thời gian


Số máy Chế độ làm việc Số nhân
STT Tên công ciệc Đơn vị 1 phân Công lao biên chế 1 tổ thi công
1 tầng ca máy biên chế (số ca/ngày) công
đoạn động đội (người) (ngày)
17 Xây tường móng m3 32.03 0.38 26.52 1 1 27 27 1
18 Lấp đất lần 2 m3 982.43 2.25 4.36 3 1 5 5 1
19 Bê tông lót nền m3 85.33 6.14 33.28 7 1 34 17 2
20 Cốt thép nền T 15.30 3.67 103.92 4 1 104 104 1
21 Bê tông nền m3 129.97 9.28 53.09 10 1 54 54 1
22 Đổ bê tông chống thấm m3 41.31 2.95 16.85 3 1 18 18 3
23 Đổ bê tông chống nóng m3 18.12 - 1.29 7.39 2 1 8 8 1
24 lắt gạch lá nem m2 129.44 - - 10.56 - 1 11 11 1
25 Tường chắn mái m3 13.44 - 14.00 - 1 14 14 1
26 Xây tường m3 51.49 - - 46.51 - 1 48 24 2
27 Đường ống dẫn điện m2 103.78 - - 13.28 - 1 14 14 1
28 Lắp đặt khung cửa m2 99.40 - - 7.31 - 1 8 8 1
29 Trát tường trong nhà m2 55.44 - - 6.65 - 1 7 7 1
30 Trát trần m2 103.78 - - 31.13 - 1 32 32 1
31 Ốp lát nền m2 103.78 - - 10.59 - 1 11 11 1
32 Sơn trong nhà m2 6.65 - - 0.17 - 1 1 1 1
33 Lắp cửa m2 99.42 - - 10.70 - 1 11 11 1
34 Lắp thiết bị vệ sinh m2 103.78 - - 19.92 - 1 20 20 1
35 Trát tường ngoài nhà m2 - 194.68 - 37.38 - 1 38 38 1
36 Sơn ngoài nhà m2 - 29.20 - 0.74 - 1 1 1 1
37 Hè rãnh m2 - - 1.00 - 1 1 1 1
38 Vệ sinh bàn giao m2 - 775.07 - 3.88 - 1 4 4 1

You might also like