You are on page 1of 3

TẢI TRỌNG TÁC DỤNG VÀO CÔNG TRÌNH - TCVN 2737:2023 - KẾT CẤU BLUE

I. TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN (TĨNH TẢI)


1. Trọng lượng bản thân kết cấu (Etabs tính - hệ số độ tin cậy 1.1)
2. Tải hoàn thiện

Sàn phòng, hành lang, ban công, kho (SP,SHL, SBC, SK):
Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo sàn riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m2) cậy gf (kN/m2)
(daN/m3)
1 Lớp lát sàn ceramic 15 2000 30.00 1.1 33
2 Vữa lót 15 2000 30.00 1.3 39
3 Bản BTCT 100 2500 250.00 1.1 275
4 Vữa trát trần 10 2000 20.00 1.3 26
Tổng tải trọng 330.00 373

Sàn vệ sinh (SVS):

Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo sàn riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m2) cậy gf (daN/m2)
(daN/m3)

1 Gạch lát nền 10 2000 20.00 1.1 22


2 Vữa lót 20 1800 36.00 1.3 46.8
3 Sàn BTCT 100 2500 250.00 1.1 275
4 Thiết bị vệ sinh 0.50 1.1 0.55
5 Vữa trát trần 10 1800 18.00 1.3 23.4
Tổng tải trọng 324.5 367.75

Sàn thang bộ (STB):

Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo sàn riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m2) cậy gf (daN/m2)
(daN/m3)

1 Gạch lát nền 10 2000 20.00 1.1 22


2 Vữa lót 20 1800 36.00 1.3 46.8
3 Bậc xây gạch 100 1800 180.00 1.3 234
4 Bản BTCT 100 2500 250.00 1.1 275
5 Vữa trát trần 10 1800 18.00 1.3 23.4
Tổng tải trọng 504.00 601.2

Sàn tầng mái (SM):

Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo sàn riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m2) cậy gf (daN/m2)
(daN/m3)

1 Gạch lá nem 15 1500 22.50 1.1 24.75


2 Vữa lót 20 1800 36.00 1.3 46.8
3 Vữa chống thấm 10 1800 18.00 1.3 23.4
4 Sàn BTCT 100 2500 250.00 1.1 275
5 Vữa trát trần 15 1800 27.00 1.3 35.1
Tổng tải trọng 353.5 405.05

Sàn tầng thượng (STT):


Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo sàn riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m2) cậy gf (daN/m2)
(daN/m3)
1 Gạch lá nem 15 1500 22.50 1.1 24.75
2 Vữa lót 20 1800 36.00 1.3 46.8
3 Vữa chống thấm 10 1800 18.00 1.3 23.4
4 Sàn BTCT 100 2500 250.00 1.1 275
5 Vữa trát trần 15 1800 27.00 1.3 35.1
6 Trần thạch cao 6.70 1.2 8.04
Tổng tải trọng 353.5 413.09
3. Tải trọng tường

Tường xây gạch đặc dày 220. Cao 3.2 m

Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m) cậy gf (daN/m)
(daN/m3)

1 Gạch xây 200 1800 1152.00 1.1 1267.20


2 2 lớp trát 30 1800 172.80 1.3 224.64
3 Tải trọng phân bố trên 1m dài 1324.80 1491.84
4 Tải trọng tường có cửa (hệ số cửa 0,75) 993.60 1118.88

Tường xây gạch đặc dày 110. Cao 3.2 m

Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m) cậy gf (daN/m)
(daN/m3)

1 Gạch xây 100 1800 576.00 1.1 633.60


2 2 lớp trát 30 1800 172.80 1.3 224.64
3 Tải trọng phân bố trên 1m dài 748.80 858.24
4 Tải trọng tường có cửa (hệ số cửa 0,75) 561.60 643.68

Tải trọng kính cường lực. Cao: 3.4 m

Chiều dày Trọng lượng Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo
δ (mm) riêng γ (kN/m3) gtc (kN/m) cậy gf (kN/m)

1 kính cường lực 10 25 0.85 1.2 1.02

Xà gồ, mái tôn, tường thu hồi. Cao: 0.66 m; nhịp: 4.2 m

Chiều dày Trọng lượng Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo
δ (mm) riêng γ (kN/m3) gtc (kN/m) cậy gf (kN/m)

1 Xà gồ + mái tôn 0.2(kN/m2) 0.84 1.05 0.88


2 Gạch xây 110 20 1.45 1.1 1.60
3 Tải trọng phân bố trên 1m dài 2.29 2.48

II. TẢI TRỌNG TẠM THỜI NGẮN HẠN (HOẠT TẢI)


1. Hoạt tải tác dụng lên sàn

Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán


STT Loại phòng Kí hiệu
ptc (kN/m2) cậy gf ptts (kN/m2)
1 Phòng SP 1.5 1.3 1.95
2 Sảnh, hành lang SHL 3 1.3 3.9
3 Sàn ban công SBC 2 1.3 2.6
4 Nhà vệ sinh SVS 1.5 1.3 1.95
5 Cầu thang bộ STB 3 1.3 3.9
6 Phòng hội trường SHT 5 1.3 6.5
7 Sàn tầng thượng STT 1.5 1.3 1.95
8 Sàn mái SM 0.3 1.3 0.39
9 Sàn kho SK 5 1.2 6
10 Sàn Bể bơi (1M) SBB 10 1.3 13

2. Hoạt tải gió TẢI TRỌNG GIÓ


TỔ HỢP TẢI TRỌNG XÉT CHO TTGHT1 - KẾT CẤU BLUE

0.87
1
1.15

Hệ số tầm quan trọng của công trình gn = 1

TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN (TT) TẢI TRỌNG TẠM THỜI (HT)
TỔ HỢP TẢI TRỌNG
TLBT HOÀN THIỆN TƯỜNG HOẠT TẢI GIÓ X GIÓ Y
COMBO1 1 1
COMBO2 1 1
THCB1 COMBO3 1 -1
COMBO4 1 1
COMBO5 1 -1
COMBO6 1 1 0.9
COMBO7 1 1 -0.9
COMBO8 1 1 0.9
COMBO9 1 1 -0.9
THCB2
COMBO10 1 0.9 1
COMBO11 1 0.9 -1
COMBO12 1 0.9 1
COMBO13 1 0.9 -1
COMBOBAO = ENVERLOPE (COMBO1, COMBO2, …)

You might also like