Professional Documents
Culture Documents
Sàn phòng, hành lang, ban công, kho (SP,SHL, SBC, SK):
Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo sàn riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m2) cậy gf (kN/m2)
(daN/m3)
1 Lớp lát sàn ceramic 15 2000 30.00 1.1 33
2 Vữa lót 15 2000 30.00 1.3 39
3 Bản BTCT 100 2500 250.00 1.1 275
4 Vữa trát trần 10 2000 20.00 1.3 26
Tổng tải trọng 330.00 373
Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo sàn riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m2) cậy gf (daN/m2)
(daN/m3)
Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo sàn riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m2) cậy gf (daN/m2)
(daN/m3)
Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo sàn riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m2) cậy gf (daN/m2)
(daN/m3)
Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m) cậy gf (daN/m)
(daN/m3)
Trọng lượng
Chiều dày Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo riêng γ
δ (mm) gtc (daN/m) cậy gf (daN/m)
(daN/m3)
Chiều dày Trọng lượng Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo
δ (mm) riêng γ (kN/m3) gtc (kN/m) cậy gf (kN/m)
Xà gồ, mái tôn, tường thu hồi. Cao: 0.66 m; nhịp: 4.2 m
Chiều dày Trọng lượng Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính toán gtts
STT Các lớp cấu tạo
δ (mm) riêng γ (kN/m3) gtc (kN/m) cậy gf (kN/m)
0.87
1
1.15
TẢI TRỌNG THƯỜNG XUYÊN (TT) TẢI TRỌNG TẠM THỜI (HT)
TỔ HỢP TẢI TRỌNG
TLBT HOÀN THIỆN TƯỜNG HOẠT TẢI GIÓ X GIÓ Y
COMBO1 1 1
COMBO2 1 1
THCB1 COMBO3 1 -1
COMBO4 1 1
COMBO5 1 -1
COMBO6 1 1 0.9
COMBO7 1 1 -0.9
COMBO8 1 1 0.9
COMBO9 1 1 -0.9
THCB2
COMBO10 1 0.9 1
COMBO11 1 0.9 -1
COMBO12 1 0.9 1
COMBO13 1 0.9 -1
COMBOBAO = ENVERLOPE (COMBO1, COMBO2, …)