You are on page 1of 2

m Loại đất Rinter

Tải trọng hoàn thiện tác động lên sàn


1 Bùn 0.55 HSVT
Thick Density Load
No. Iteam
0.55 Đất đắp 0.55 mm kN/m3 kN/m2
0.5 Cát 0.85 1 MEP 0.6÷1 1.1
0.55 Cát pha 0.8 2 Gạch Granite 20 18 0.36 1.1
0.75 (Rắn) – 3 Gạch Ceramit 10 20 0.2 1.1
Sét pha 0.7-0.8 4 Vữa lót nền 50 18 0.9 1.3
0.8 (Mềm)
0.85 (Cứng) – 5 Vữa trát trần 20 18 0.36 1.3
Sét 0.85 6 3 lớp sơn chống thấm 10 10 0.1 1.3
0.9 (Chảy)
7 Lớp bê tông chống thấm 40 20 0.8 1.1
Bùn E50ref = (180 – 350)Su
8 Lớp màng chống thấm 5 10 0.05 1.1
Sét E50ref = (450 – 600)Su 9 Lớp bê tông xốp tạo dốc 100 18 1.8 1.1
Cát E50ref = (1800 – 2000)NSPT
Đơn trọng Tổng tải Cầu thang
Số tầng HSVT
Thick Density Load
Loại tải kN/m2/m kN/m2/m No. Iteam
mm kN/m3 kN/m2
Nhà 5 7 35 1 Gạch lát 10 20 0.2 1.1
Vỉa hè 5 2 Vữa lót (trung bình) 25 18 0.45 1.1
Đường 20 3 Vữa trát 15 18 0.27 1.3
4 Bậc xây gạch 80 18 1.44 1.1
Density 5 MEP 0.6 1.1
Iteam Thick
kN/m2
Tầng điển hình 200 4.2
Tầng điển hình 100 2.4

fywd=fyk/1.15

Loại SDL (kN/m2) LL (kN/m2)


Ramp dốc 1 5
Cầu thang 3 3
Căn hộ 1.5 2
Sân vườn 1 Phụ thuộc đất
kG/cm2 100kN/m2

[M] (kNm)

[M] (kNm)
W (kg/m)

W (kg/m)

Cấp bền
g/cm3 10kN/m3

8.8
6.6
MPa 1000kN/m2
MPa 10 kG/cm2

2H400

57/62
41/39
H400

Khả năng chịu cắt/kéo ứng với đường kính, kN


2500
cm/s 864m/day

337

650
168

16
kg/m3 0.01kN/m3
daN/cm2 0.1MPa

2H350

73/76
52/48
H350
2000
268

450
134

18
Local 1 Red
Local 2 Green
Local 3 Blue

HG500

90/98 109/121 130/140


65/61
H300
1200

20
265

250
92
HG400

78/75
Bê Tông Cốt Thép Thường 25 kN/m3

H250

22
600
155

150
71
Bê Tông Nhẹ 18 kN/m3

93/88
HG350
Thép 78.5 kN/m3

H200

24
400
122

90
49
Đất san lấp 18 kN/m3
Gạch thẻ 20 kN/m3
Gạch lỗ 16 kN/m3
Gỗ 10 kN/m3
Kính 27.5 kN/m3
Độ chặt của cát
Hệ số Loại cát
Loại bùn Chặt Chặt vừa Rời
rỗng e
A. Theo hệ số rỗng (e)
Bùn á - cát e ≥ 0,9 Cát sỏi thô và thô vừa e < 0,55 0,55 ≤ e ≤ 0,7 e > 0,7
Bùn á - sét e ≥ 1 Cát mịn e < 0,6 0,6 ≤ e ≤ 0,75 e > 0,75
Bùn sét e ≥ 1,5 Cát bụi e < 0,6 0,6 ≤ e ≤ 0,8 e > 0,8

TCVN B15 B20 B22.5 B25 B30 B35 B40 B45 B50 B55 B60 B75 B85 B95 B105
Tiêu chuẩn Mẫu EC C12/15 C16/20 C18/22.5 C20/25 C25/30 C28/35 C30/37 C35/45 C40/50 C45/55 C50/60 C55/67 C60/75 C70/85 C80/95 C90/105
Mác M200 M250 M300 M350 M400 M450 M500 M600 M650 M700 M800
Cylinder  Rbn = B(0.77-0.001B) 11 15 16.8 18.5 22 25.5 29 32 36 39.5 43
Cylinder  Rb=Rbn/1.3 | Rb = 0.46(M-0.001M2) 8.5 11.5 12.9 14.5 17.0 19.5 22.0 25.0 27.5 30.0 33.0
Cylinder  Rbtn =Bt(0.77-0.001Bt) 1.15 1.4 1.5 1.6 1.8 1.95 2.1 2.2 2.3 2.4 2.5
TCVN Cylinder  Rbt=Rbtn/1.5 0.75 0.90 0.98 1.05 1.2 1.3 1.4 1.45 1.55 1.6 1.65
Eb 23000 27000 28500 30000 32500 34500 36000 37500 39000 39500 40000
Cube n Bm (Mác) 19.27 25.69 28.9 32.11 38.53 44.95 51.37 57.8 64.22 70.64 77.06
Cube n B=Bm(1-1.64n) (Cấp độ bền) 15 20 22.5 25 30 35 37 40 45 50 55 60
Cube n fcuk = B 15 20 22.5 25 30 35 37 40 45 50 55 60 67 75 85 95 105
Cylinder  fck =0.85*fcuk 12.0 16.0 18 20.0 25.0 28.0 30.0 34.0 35.0 40.0 45.0 50.0 55 60 70 80 90
Cylinder  fcm = fck +8 20.0 24.0 26.0 28.0 33.0 36.0 38.0 42.0 43.0 48.0 53.0 58.0 63 68 78 88 98
EC2
Cylinder  fctm = f(fck) 1.6 1.9 2.05 2.2 2.6 2.9 3.2 3.5 3.8 4.1 4.2 4.4 4.6 4.8 5
Cylinder  fcd = accfck/gc (acc=1,gc=1.5) 8.0 10.7 12.0 13.3 16.7 18.7 20.0 22.7 23.3 26.7 30.0 33.3 36.7 40.0 46.7 53.3 60.0
Ecm 27000 29000 29500 30000 31000 32000 33000 33000 34000 35000 36000 37000 38000 39000 41000 42000 44000
BS8110 Cube n fcu=Bm 19.3 25.7 28.9 32.1 38.5 45.0 51.4 57.8 64.2 70.6 77.1
ACI318 Cylinder  f'c=Rb/0.765 11.1 15.0 16.9 19.0 22.2 25.5 28.8 32.7 35.9 39.2 43.1

You might also like