Professional Documents
Culture Documents
1 - Tinh Tai + Hoat Tai
1 - Tinh Tai + Hoat Tai
1. Tĩnh tải
1.1 Sàn tầng điển hình
Chiều dày sàn 100 mm
Tĩnh tải sàn bao gồm trọng lượng gạch lát, vữa liên kết, vữa trát, các lớp đệm, …
h γ gtt
Cấu tạo vật liệu n
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Gạch Ceramic 10 20 1.2 0.240
Vữa XM liên kết 20 18 1.3 0.468
Bản BTCT Phần mềm tự động tính
Vữa XM liên kết 20 18 1.3 0.468
Trần và thiết bị 0.300
Tổng cộng 1.476
Chiều dày sàn 100 mm
Tĩnh tải sàn bao gồm trọng lượng gạch lát, vữa liên kết, vữa trát, các lớp đệm, …
h γ gtt
Cấu tạo vật liệu n
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Gạch Ceramic 10 20 1.2 0.240
Vữa XM liên kết 20 18 1.3 0.468
Cát độn 200 16 1.3 4.160
Bản BTCT Phần mềm tự động tính
Vữa XM liên kết 20 18 1.3 0.468
Trần và thiết bị 0.300
Tổng cộng 5.636
1.2 Sàn vệ sinh:
h γ gtc
Cấu tạo vật liệu n
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Gạch Ceramic 10 20 1.2 0.240
Vữa XM liên kết 40 18 1.3 0.936
Bản BTCT Phần mềm tự động tính
Vữa XM liên kết 20 18 1.3 0.468
Trần và thiết bị 0.300
Tổng cộng 1.944
1.2 Sàn mái:
h γ gtt
Cấu tạo vật liệu n
(mm) (kN/m3) (kN/m2)
Gạch lát 18 20 1.2 0.432
Vữa XM liên kết 20 18 1.3 0.468
Lớp chống thấm 1.3 0.065
Bản BTCT Phần mềm tự động tính
Vữa XM liên kết 20 18 1.3 0.468
Trần và thiết bị 0.390
Tổng cộng 1.823
1.3 Sàn cầu thang:
Cấu δ b h γ
Vật liệu n
kiện (mm) (mm) (mm) (kN/m³)
Đá Granite 15 300 150 1 27.5
Vữa lót 20 300 150 1 18
Bậc gạch 250 180 1 18
Bản
Bản BTCT 0 1 25
thang
Vữa lót 15 1 18
Vữa trát 15 1 18
Tổng cộng
Đá Granite 15 1.1 27.5
Vữa lót 20 1.3 18
Chiếu
Bản BTCT Phần mềm tự động tính
nghỉ
Vữa trát 15 1.3 18
Tổng cộng
Ghi
chú
Ghi
chú
1.95
Ghi
chú
Ghi
chú
gtc
kN/m2
0.553
0.483
1.315
0
0.270
0.270
2.891
0.454
0.468
0.351
1.273
TRONG LUONG NƯƠC 1000KG/M^ 2t
20 15
1.33333333
ST B*L
SC b*l