Professional Documents
Culture Documents
1.tai Trong San Va To Hop
1.tai Trong San Va To Hop
TƯỜNG 100 mm
Chiều cao tường
Ô sàn
(m)
Căn hộ A1, A2, A6 3.12
Căn hộ B1, B16 3.12
Căn hộ C1, C2 3.12
Căn hộ B2, B3, B12, B13, B14, B15 3.12
Căn hộ C10, C4 3.12
Căn hộ C3 3.12
Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 5 1.1 5.50
18 0.9 1.3 1.17
18 0.9 1.3 1.17
Ể ĐẾN TLBT) 1.80 2.34
6.8 7.84
Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
20 0.2 1.2 0.24
18 0.54 1.3 0.702
18 0.18 1.3 0.234
- 0.8 1.2 0.96
Ể ĐẾN TLBT) 1.72 2.136
6.22 7.09
Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
20 0.2 1.2 0.24
18 0.54 1.3 0.702
18 0.18 1.3 0.234
- 0.5 1.2 0.6
Ể ĐẾN TLBT) 1.42 1.78
5.92 6.73
Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
20 0.2 1.2 0.24
18 0.54 1.3 0.702
20 0.1 1.3 0.13
18 0.36 1.2 0.432
- 0.8 1.2 0.96
Ể ĐẾN TLBT) 2 2.46
6.5 7.41
Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
20 0.2 1.2 0.24
18 0.54 1.3 0.702
20 0.1 1.3 0.13
18 0.36 1.2 0.432
0.8 1.2 0.96
Ể ĐẾN TLBT) 2 2.46
6.5 7.41
Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Hệ số vượt tải Tải trọng tính toán
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
18 0.27 1.2 0.324
18 0.63 1.3 0.819
10 0.2 1.3 0.26
18 0.36 1.2 0.432
0.2 0.2 1.2 0.24
Ể ĐẾN TLBT) 1.66 2.08
6.16 7.03
Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Hệ số vượt tải Tải trọng tính toán
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
18 0.27 1.2 0.324
18 0.63 1.3 0.819
10 0.2 1.3 0.26
18 0.36 1.2 0.432
0.2 0.2 1.2 0.24
Ể ĐẾN TLBT) 1.66 2.08
6.16 7.03
Hoạt tải tính
ị tiêu chuẩn (kN/m2)
HSVT toán
Toàn phần (kN/m2)
5.00 1.20 6.00
3.00 1.20 3.60
1.50 1.30 1.95
2.00 1.30 2.60
1.50 1.30 1.95
4.00 1.20 4.80
2.00 1.30 2.60
0.75 1.30 0.98
7.50 1.20 9.00
600 mm
b γ n qtc
(m) (kN/m3) - (kN/m)
0.2 18 1.1 8.64
0.2 18 1.1 10.80
0.2 18 1.1 9.72
0.2 18 1.1 10.80
0.2 18 1.1 14.04
0.2 18 1.1 12.24
0.2 18 1.1 8.64
n qtc qtt
- (kN/m) (kN/m)
1.1 2.04 2.25
1.1 1.77 1.94
1.1 1.70 1.87
1.1 1.68 1.85
1.1 1.74 1.91
1.1 1.61 1.77
2. BẢNG CẤU TẠO SÀN TẦNG TRỆT
Trọng Tải trọng Tải trọng
Chiều dày Hệ số tính toán
STT Các lớp cấu tạo lượng riêng tiêu chuẩn
vượt tải
(mm) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
1 Bản BTCT 150 25 3.75 1.1 4.13
2 Gạch Ceramic 10 20 0.2 1.3 0.26
3 Hồ dầu 2 18 0.036 1.3 0.05
4 Vữa lót 30 18 0.54 1.3 0.70
5 Hồ dầu 2 18 0.036 1.3 0.05
5 Trần thạch cao + M&E - - 0.5 1.3 0.65
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN 1.31 1.71
TỔNG TĨNH TẢI 5.062 5.83
TƯỜNG 200 mm
Trọng
Chiều cao tầng
Chiều cao dầm
Chiều cao tường
Chiều dày lượng
Tầng riêng
(m) (mm) (m) (mm) (kN/m3)
Mái 4.4 400 4 200 18
Tầng thượng 2.7 600 2.1 200 18
Tầng 2-17 3.3 600 2.7 200 18
Tầng 1(trệt+lửng) 5.5 600 4.9 200 18
Hầm 1
TƯỜNG 100 mm
Trọng
Chiều cao tầng
Chiều cao dầm
Chiều cao tường
Chiều dày lượng
Tầng riêng
(m) (mm) (m) (mm) (kN/m3)
Mái 4.4 400 4 100 18
Tầng thượng 2.7 600 2.1 100 18
Tầng 2-17 3.3 600 2.7 100 18
Tầng 1(trệt+lửng) 5.5 600 4.9 100 18
Hầm 1
Trọng
Tải trọng Tải trọng
lượng Chiều dày Hệ số tính toán
Loại tường tiêu chuẩn
riêng vượt tải
(kN/m )
3
(mm) (kN/m )
2
(kN/m2)
100mm 18 100 1.8 1.1 1.98
200mm 18 200 3.6 1.1 3.96
hd= 600 mm
hs= 150 mm
Chiều Trọng
Chiều cao Chiều cao
Loại cao còn lượng
tầng dầm/sàn
(mm) lại riêng
m mm m (kN/m3)
kiếng 8 3.3 3.3 25
sắt 50x100 2 3.3 3.3 78.5
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN TLBT)
Tải trọng
Tải trọng
Hệ số tiêu
tính toán
vượt tải chuẩn
(kN/m) (kN/m)
1.1 14.40 15.84
1.1 7.56 8.32
1.1 9.72 10.69
1.1 17.64 19.40
Tải trọng
Tải trọng
Hệ số tiêu
tính toán
vượt tải chuẩn
(kN/m) (kN/m)
1.1 7.20 7.92
1.1 3.78 4.16
1.1 4.86 5.35
1.1 8.82 9.70
Tải trọng
Tải trọng
tiêu Hệ số tính toán
chuẩn vượt tải
(kN/m) (kN/m
0.66 1.1 0.726
0.163611 1.1 0.179972
0.823611 0.91
TẦNG TRỆT
Chiều Chiều Trọng
Chiều Tải trọng
Loại cao cao còn lượng
cao tầng tiêu chuẩn
tường dầm/sàn lại riêng
m mm m (kN/m3) (kN/m)
Trục 1 Nhịp BD 200 5.5 500 5 18 18
Nhịp CD 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Trục 2 Nhịp AB 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhịp DE 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhịp ABC' 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Trục 3 Nhịp CD 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhịp DE 200 2.59 500 2.09 18 7.524
Nhịp ABC' 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Trục 4 Nhịp CE 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhịp BCD 200 1.8 500 1.3 18 4.68
Trục 5
Nhịp DE 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Trục 6 Nhịp BCD 200 1.8 500 1.3 18 4.68
Trục A Nhịp 23,34 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhiịp 12 200 5.5 500 5 18 18
Trục B Nhiịp 45 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhiịp 56 200 1.8 500 1.3 18 4.68
Truc C Nhiịp 23,45 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Truục E Nhip 23,45 400 2.9 500 2.4 18 17.28
giảm 30% 12.096
Tường 100 K đi qua dầm 100 2.9 150 2.75 18 4.95
Tường 200 K đi qua dầm 200 2.9 150 2.75 18 9.9
Tường 100 K đi qua dầm 100 5.5 150 5.35 18 9.63
Tường 200 K đi qua dầm 200 5.5 150 5.35 18 19.26
tường 100 kv
200 2.59 150 2.44 18 8.784
cửa đặc biêt
Tầng LỬNG
Chiều Chiều Trọng
Chiều Tải trọng
Loại cao cao còn lượng
cao tầng tiêu chuẩn
tường dầm/sàn lại riêng
m mm m (kN/m3) (kN/m)
Nhịp AB 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục 2 Nhịp BC 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Nhịp CD 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục 5 Nhịp DE 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục 3.4 Nhịp AB,BC 200 2.6 500 2.1 18 7.56
nhịp DE 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Nhịp CD 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục A Nhịp 23 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Nhịp 34 200 0.95 120 0.83 18 2.988
trục B NHỊP 45 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục E Nhịp 23 400 2.91 500 2.41 18 17.352
nhịp 34 200 2.91 500 2.41 18 8.676
Nhịp 45 400 2.6 500 2.1 18 15.12
Tường 100 K đi qua dầm 100 2.6 150 2.45 18 4.41
Tường 200 K đi qua dầm 200 2.6 150 2.45 18 8.82
1.1 5.445
1.1 10.89
1.1 10.593
1.1 21.186
1.1 9.6624
Tải trọng
Hệ số tính toán
vượt tải
(kN/m2)
1.1 2.376
1.1 12.672
1.1 12.672
1.1 7.029
1.1 14.058
1.1 5.346
Tải trọng
Hệ số tính toán
vượt tải
(kN/m2)
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 3.2868
1.1 8.316
1.1 19.0872
1.1 9.5436
1.1 16.632
1.1 4.851
1.1 9.702
Tải trọng
Hệ số tính toán
vượt tải
(kN/m2)
1.1 11.088
1.1 11.088
1.1 11.088
1.1 11.088
1.1 11.088
1.1 10.296
1.1 6.237
1.1 5.544
1.1 6.237
1.1 5.544
Tải trọng
Hệ số tính toán
vượt tải
(kN/m
1.1 9.504
1.1 8.91
NH1 1(S-DL)
NH2 Nonlinear 1(S-SDL)+1(S-BW)
NH3-1 (Crack) 1(S-LL1)+1(S-LL2)
NH3-2 Nonlinear 35%(S-LL1)+35%(S-LL2)
Static
DH1 Nonlinear φb,cr =1.6 1(S-DL)
DH2 (Long Term εb,cr =0.0002 1(S-SDL)+1(S-BW)
DH3 Crack) 35%(S-LL1)+35%(S-LL2)
f1=(NH3-1)-(NH3-2)+DH3
Self Weight
Load Type Chú thích
Multipler
Trọng lượng
S-DL DEAD 1
bản thân sàn
Tĩnh tải các
SUPER
S-SDL 0 lớp cấu tạo
DEAD
sàn
SUPER Trọng lượng
S-BW 0
DEAD tường xây
Hoạt tải toàn
S-LL1 LIVE 0 phần < 2
kN/m²
Hoạt tải toàn
S-LL2 LIVE 0 phần ≥ 2
kN/m²
Giảm độ cứng của sàn Chuột phải > Bending M11 Modifier=0.1/0.01
Chuột phải > Bending M22 Modifier
https://www.vobaotoan.com/nhap-tai-non-uniform-trong-etabs-excel-27/
Initial Condition
Chú thích
difier=0.1/0.01
tabs-hay-khong/
ai-noi-voi-ban/
trong-etabs-la-gi/
trong-etabs-nhu-the-nao/
trong-etabs-nhu-the-nao/
ong-etabs-nhu-the-nao/
Đại lượng Đơn vị
Tỉnh (thành phố) Tp.HCM
Quận (huyện) Quận 6
Đỉnh gia tốc nền tham chiếu agR 0.6867 m/s²
Hệ số tầm quan trọng γ1 1
Hệ số ứng xử theo phương ngang q 3.45
Hệ số ứng xử theo phương đứng q 1.5
Loại đất nền D
Hệ số nền S 1.35
Giới hạn dưới của chu kỳ TB 0.2 s
Giới hạn trên của chu kỳ TC 0.8 s
Giá trị xđ điểm bắt đầu của pứ dịch chuyển TD 2 s
BẢNG TÍNH TOÁN THEO TTGH2
HỆ SỐ TỔ HỢP CƠ BẢN 1 (1Tĩnh tải+1hoạt tải)
TỔ HỢP LOẠI
DL SDL BW LL1 LL2 GX
S-Combo1 ADD 1 1 1 1 1
S-Combo2 ADD 1 1 1 1
S-Combo3 ADD 1 1 1 -1
S-Combo4 ADD 1 1 1
S-Combo5 ADD 1 1 1
HỆ SỐ TỔ HỢP CƠ BẢN 2 (1Tĩnh tải+0.9Hoạt tải)
S-Combo6 ADD 1 1 1 0.9 0.9 0.9
S-Combo7 ADD 1 1 1 0.9 0.9 -0.9
S-Combo8 ADD 1 1 1 0.9 0.9
S-Combo9 ADD 1 1 1 0.9 0.9
S-Combo10 ADD 1 1 1 0.3 0.3
S-Combo11 ADD 1 1 1 0.3 0.3
S-Combo12 ADD 1 1 1 0.3 0.3
S-Combo13 ADD 1 1 1 0.3 0.3
TỔ HỢP COMBOBAO
BAOTC-WIND ENVELOPE(S-Combo2,…,S-Combo5)
BAOTC-EQ ENVELOPE(S-Combo10,…,S-Combo13)
BAO-TT ENVELOPE(U-Combo1,…,U-Combo13)
1
-1
0.9Hoạt tải)
0.9
-0.9
1 0.3
-1 -0.3
0.3 1
-0.3 -1
…,S-Combo5)
…,S-Combo13)
,U-Combo13)
1.2
-1.2
0.9Hoạt tải)
0.9×1.2
-0.9×1.2
1 0.3
-1 -0.3
0.3 1
-0.3 -1
…,S-Combo5)
…,S-Combo13)
,U-Combo13)