You are on page 1of 31

A.

TĨNH TẢI SÀN


1. BẢNG CẤU TẠO SÀN TẦNG HẦM
Chiều dày
STT Các lớp cấu tạo
(m)
1 Bản BTCT 0.2
3 Vữa lót 0.05
4 Vữa trát trần 0.05
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN TLBT)
TỔNG TĨNH TẢI

2. BẢNG CẤU TẠO SÀN TẦNG TRỆT


Chiều dày
STT Các lớp cấu tạo
(m)
1 Bản BTCT 0.18
2 Gạch Ceramic 0.01
3 Vữa lót 0.03
4 Vữa trát trần 0.01
5 Trần thạch cao + M&E -
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN TLBT)
TỔNG TĨNH TẢI

3. BẢNG CẤU TẠO SÀN ĐIỂN HÌNH


Chiều dày
STT Các lớp cấu tạo
(m)
1 Bản BTCT 0.18
2 Gạch Ceramic 0.01
3 Vữa lót 0.03
4 Vữa trát trần 0.01
5 Trần thạch cao + M&E -
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN TLBT)
TỔNG TĨNH TẢI

4. BẢNG CẤU TẠO SÀN VỆ SINH:


Chiều dày
STT Các lớp cấu tạo
(m)
1 Bản BTCT 0.18
2 Gạch ceramic 0.01
3 Lớp vữa lót tạo độ dốc 0.03
4 Lớp chống thấm 0.005
5 Vữa trát 0.02
6 Trần thạch cao + M&E -
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN TLBT)
TỔNG TĨNH TẢI

5. BẢNG CẤU TẠO BAN CÔNG, LOGIA:


Chiều dày
STT Các lớp cấu tạo
(m)
1 Bản BTCT 0.18
2 Gạch ceramic 0.01
3 Lớp vữa lót tạo độ dốc 0.03
4 Lớp chống thấm 0.005
5 Vữa trát 0.02
6 Trần thạch cao + M&E
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN TLBT)
TỔNG TĨNH TẢI

6. BẢNG CẤU TẠO SÀN KỸ THUẬT:


Chiều dày
STT Các lớp cấu tạo
(m)
1 Bản BTCT 0.18
2 Lớp vữa lót 0.015
3 Lớp vữa lót tạo độ dốc 0.035
4 Lớp chống thấm 0.02
5 Vữa trát 0.02
6 Trần thạch cao + M&E
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN TLBT)
TỔNG TĨNH TẢI
7. BẢNG CẤU TẠO SÀN MÁI:
Chiều dày
STT Các lớp cấu tạo
(m)
1 Bản BTCT 0.18
2 Lớp vữa lót 0.015
3 Lớp vữa lót tạo độ dốc 0.035
4 Lớp chống thấm 0.02
5 Vữa trát 0.02
6 Trần thạch cao + M&E
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN TLBT)
TỔNG TĨNH TẢI

B. HOẠT TẢI SÀN:


1. BẢNG HOẠT TẢI SÀN
Giá trị tiêu chuẩn (kN/m2)
STT Tên sàn
Phần dài hạn
1 Gara ô tô, ram dốc 1.80
2 Thang, sảnh, hành lang 1.00
3 Phòng ngủ, phòng bếp, phòng khách 0.30
4 Ban công, logia 0.70
5 Phòng vệ sinh 0.30
6 Nhà trẻ, phòng sinh hoạt cộng đồng 1.80
7 Mái bằng có sử dụng 0.50
8 Mái bằng không có sử dụng 0.00
9 Phòng kỹ thuật 1.80

B. TỔNG HỢP TẢI TRỌNG:


1. BẢNG TỔNG HỢP TẢI TRỌNG CÁC LOẠI SÀN
Tĩnh tải (kN/m2)
STT Loại sàn nhà
Tiêu chuẩn
1 Gara ô tô, ram dốc 1.80
2 Thang, sảnh, hành lang 1.42
3 Phòng ngủ, phòng bếp, phòng khách 1.42
4 Ban công, logia 1.42
5 Phòng vệ sinh 2.00
6 Nhà trẻ, phòng sinh hoạt cộng đồng 1.42
7 Mái bằng có sử dụng 1.66
8 Mái bằng không có sử dụng 1.66
9 Phòng kỹ thuật 1.80
C. TẢI TRỌNG TƯỜNG XÂY:
TƯỜNG 200 mm hd =
Chiều cao tường
Tầng
(m)
Tầng thượng- Tầng mái 2.4
Tầng 25 3
Tầng 3- 24 2.7
Tầng 2 3
Tầng 1 3.9
Hầm 1 3.4
Hầm 2 2.4

TƯỜNG 100 mm
Chiều cao tường
Ô sàn
(m)
Căn hộ A1, A2, A6 3.12
Căn hộ B1, B16 3.12
Căn hộ C1, C2 3.12
Căn hộ B2, B3, B12, B13, B14, B15 3.12
Căn hộ C10, C4 3.12
Căn hộ C3 3.12
Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 5 1.1 5.50
18 0.9 1.3 1.17
18 0.9 1.3 1.17
Ể ĐẾN TLBT) 1.80 2.34
6.8 7.84

Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
20 0.2 1.2 0.24
18 0.54 1.3 0.702
18 0.18 1.3 0.234
- 0.8 1.2 0.96
Ể ĐẾN TLBT) 1.72 2.136
6.22 7.09

Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
20 0.2 1.2 0.24
18 0.54 1.3 0.702
18 0.18 1.3 0.234
- 0.5 1.2 0.6
Ể ĐẾN TLBT) 1.42 1.78
5.92 6.73

Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
20 0.2 1.2 0.24
18 0.54 1.3 0.702
20 0.1 1.3 0.13
18 0.36 1.2 0.432
- 0.8 1.2 0.96
Ể ĐẾN TLBT) 2 2.46
6.5 7.41

Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Tải trọng tính toán
Hệ số vượt tải
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
20 0.2 1.2 0.24
18 0.54 1.3 0.702
20 0.1 1.3 0.13
18 0.36 1.2 0.432
0.8 1.2 0.96
Ể ĐẾN TLBT) 2 2.46
6.5 7.41

Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Hệ số vượt tải Tải trọng tính toán
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
18 0.27 1.2 0.324
18 0.63 1.3 0.819
10 0.2 1.3 0.26
18 0.36 1.2 0.432
0.2 0.2 1.2 0.24
Ể ĐẾN TLBT) 1.66 2.08
6.16 7.03

Trọng lượng riêng Tải trọng tiêu chuẩn Hệ số vượt tải Tải trọng tính toán
(kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
25 4.5 1.1 4.95
18 0.27 1.2 0.324
18 0.63 1.3 0.819
10 0.2 1.3 0.26
18 0.36 1.2 0.432
0.2 0.2 1.2 0.24
Ể ĐẾN TLBT) 1.66 2.08
6.16 7.03
Hoạt tải tính
ị tiêu chuẩn (kN/m2)
HSVT toán
Toàn phần (kN/m2)
5.00 1.20 6.00
3.00 1.20 3.60
1.50 1.30 1.95
2.00 1.30 2.60
1.50 1.30 1.95
4.00 1.20 4.80
2.00 1.30 2.60
0.75 1.30 0.98
7.50 1.20 9.00

ĩnh tải (kN/m2) Hoạt tải (kN/m2)


Tính toán Tiêu chuẩn Tính toán
2.34 5.00 6.00
1.78 3.00 3.60
1.78 1.50 1.95
1.78 2.00 2.60
2.46 1.50 1.95
1.78 4.00 4.80
2.08 2.00 2.60
2.08 0.75 0.98
2.34 7.50 9.00

600 mm
b γ n qtc
(m) (kN/m3) - (kN/m)
0.2 18 1.1 8.64
0.2 18 1.1 10.80
0.2 18 1.1 9.72
0.2 18 1.1 10.80
0.2 18 1.1 14.04
0.2 18 1.1 12.24
0.2 18 1.1 8.64

b Chiều dài tường L Diện tích ô sàn γ


(m) (m) (m2) (kN/m3)
0.1 26.28 72.25 18
0.1 16.04 51 18
0.1 12.64 41.65 18
0.1 16.04 53.55 18
0.1 12.64 40.8 18
0.1 11.92 41.65 18
qtt
(kN/m)
9.50
11.88
10.69
11.88
15.44
13.46
9.50

n qtc qtt
- (kN/m) (kN/m)
1.1 2.04 2.25
1.1 1.77 1.94
1.1 1.70 1.87
1.1 1.68 1.85
1.1 1.74 1.91
1.1 1.61 1.77
2. BẢNG CẤU TẠO SÀN TẦNG TRỆT
Trọng Tải trọng Tải trọng
Chiều dày Hệ số tính toán
STT Các lớp cấu tạo lượng riêng tiêu chuẩn
vượt tải
(mm) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
1 Bản BTCT 150 25 3.75 1.1 4.13
2 Gạch Ceramic 10 20 0.2 1.3 0.26
3 Hồ dầu 2 18 0.036 1.3 0.05
4 Vữa lót 30 18 0.54 1.3 0.70
5 Hồ dầu 2 18 0.036 1.3 0.05
5 Trần thạch cao + M&E - - 0.5 1.3 0.65
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN 1.31 1.71
TỔNG TĨNH TẢI 5.062 5.83

3. BẢNG CẤU TẠO SÀN ĐIỂN HÌNH


Chiều Trọng Tải trọng Tải trọng
dày lượng riêng tiêu chuẩn Hệ số tính toán
STT Các lớp cấu tạo
vượt tải
(mm) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
1 Sàn BTCT 150 25 3.75 1.1 4.13
2 Gạch Ceramic 10 20 0.2 1.3 0.26
3 Vữa lót 30 18 0.54 1.3 0.70
4 Vữa trát trần 10 18 0.18 1.3 0.23
5 Trần thạch cao + M&E - - 0.3 1.3 0.39
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (không kể đến TLB 1.22 1.59
TỔNG TĨNH TẢI 4.97 5.71

4. BẢNG CẤU TẠO SÀN VỆ SINH:


Chiều Trọng Tải trọng Tải trọng
dày lượng riêng tiêu chuẩn Hệ số tính toán
STT Các lớp cấu tạo
vượt tải
(mm) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
1 Sàn BTCT 150 25 3.75 1.1 4.13
2 Gạch ceramic 10 20 0.2 1.3 0.26
3 Lớp vữa lót tạo độ dốc 30 18 0.54 1.3 0.70
4 Lớp chống thấm 5 18 0.09 1.3 0.12
5 Hồ dầu 10 18 0.18 1.3 0.23
6 Trần thạch cao + M&E - - 0.8 1.2 0.96
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN 1.81 2.27
TỔNG TĨNH TẢI 5.56 6.40
5. BẢNG CẤU TẠO BAN CÔNG, LOGIA:
Trọng Tải trọng Tải trọng
Chiều dày Hệ số tính toán
STT Các lớp cấu tạo lượng riêng tiêu chuẩn
vượt tải
(mm) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
1 Sàn BTCT 150 25 3.75 1.1 4.13
2 Gạch ceramic 10 20 0.2 1.2 0.24
3 Lớp vữa lót tạo độ dốc 30 18 0.54 1.3 0.70
4 Lớp chống thấm 5 18 0.09 1.3 0.12
5 Vữa trát 10 18 0.18 1.3 0.23
6 Trần thạch cao + M&E 0.3 1.3 0.39
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN 1.31 1.68
TỔNG TĨNH TẢI 5.06 5.81

6. BẢNG CẤU TẠO SÀN KỸ THUẬT:


Trọng Tải trọng Hệ số Tải trọng
Chiều dày
STT Các lớp cấu tạo lượng riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán
(m) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
1 Bản BTCT 0.18 25 4.5 1.1 4.95
2 Lớp vữa lót 0.015 18 0.27 1.2 0.324
3 Lớp vữa lót tạo độ dốc 0.035 18 0.63 1.3 0.819
4 Lớp chống thấm 0.02 10 0.2 1.3 0.26
5 Vữa trát 0.02 18 0.36 1.2 0.432
6 Trần thạch cao + M&E 0.2 0.2 1.2 0.24
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN 1.66 2.08
TỔNG TĨNH TẢI 6.16 7.03
7. BẢNG CẤU TẠO SÀN MÁI/TUM KĨ THUẬT
Trọng Tải trọng Hệ số Tải trọng
Chiều dày
STT Các lớp cấu tạo lượng riêng tiêu chuẩn vượt tải tính toán
(mm) (kN/m3) (kN/m2) (kN/m2)
1 Bản BTCT 150 25 3.75 1.1 4.125
2 Hồ dầu 2 18 0.036 1.3 0.0468
3 Lớp vữa lót tạo độ dốc 35 18 0.63 1.3 0.819
4 Lớp chống thấm 2 18 0.036 1.3 0.0468
5 Hồ dầu 2 18 0.036 1.3 0.0468
6 Trần thạch cao + M&E 0.3 1.3 0.39
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN 1.038 1.35
TỔNG TĨNH TẢI 4.788 5.47

C. TẢI TRỌNG TƯỜNG XÂY:


Trọng
Tải trọng Tải trọng
lượng Chiều dày Hệ số
Loại tường tiêu chuẩn tính toán
riêng vượt tải
(kN/m3) (mm) (kN/m2) (kN/m2)
100mm 18 100 1.8 1.1 1.98
200mm 18 200 3.6 1.1 3.96

TƯỜNG 200 mm
Trọng
Chiều cao tầng
Chiều cao dầm
Chiều cao tường
Chiều dày lượng
Tầng riêng
(m) (mm) (m) (mm) (kN/m3)
Mái 4.4 400 4 200 18
Tầng thượng 2.7 600 2.1 200 18
Tầng 2-17 3.3 600 2.7 200 18
Tầng 1(trệt+lửng) 5.5 600 4.9 200 18
Hầm 1

TƯỜNG 100 mm
Trọng
Chiều cao tầng
Chiều cao dầm
Chiều cao tường
Chiều dày lượng
Tầng riêng
(m) (mm) (m) (mm) (kN/m3)
Mái 4.4 400 4 100 18
Tầng thượng 2.7 600 2.1 100 18
Tầng 2-17 3.3 600 2.7 100 18
Tầng 1(trệt+lửng) 5.5 600 4.9 100 18
Hầm 1

B. HOẠT TẢI SÀN:


1. BẢNG HOẠT TẢI SÀN
Hoạt tải
Giá trị tiêu chuẩn (kN/m2)
STT Tên sàn Hệ số vượt tải tính toán
Phần dài hạnToàn phần (kN/m2)
1 Gara ô tô, ram dốc 1.80 5.00 1.20 6.00
2 Thang, sảnh, hành lang 1.00 3.00 1.20 3.60
3 Phòng ngủ, phòng bếp, 0.30 1.50 1.30 1.95
4 Ban công, logia 0.70 2.00 1.30 2.60
5 Phòng vệ sinh 0.30 1.50 1.30 1.95
6 Nhà trẻ, phòng sinh ho 1.80 4.00 1.20 4.80
7 Mái bằng có sử dụng 0.50 2.00 1.30 2.60
8 Mái bằng không có sử 0.00 0.75 1.30 0.98
9 Phòng kỹ thuật 1.80 7.50 1.20 9.00
10 Nhà để xe 1.80 5.00 1.20 6.00
B. TỔNG HỢP TẢI TRỌNG:
1. BẢNG TỔNG HỢP TẢI TRỌNG CÁC LOẠI SÀN
Tĩnh tải (kN/m2) Hoạt tải (kN/m2)
STT Loại sàn nhà
Tiêu chuẩn Tính toán Tiêu chuẩn Tính toán
1 Gara ô tô, ram dốc #REF! #REF! Toàn phần (kN/m2)
2 Thang, sảnh, hành lang 0.09 0.12 5.00 6.00
3 Phòng ngủ, phòng bếp, 0.09 0.12 3.00 3.60
4 Ban công, logia 0.09 0.12 1.50 1.95
5 Phòng vệ sinh 0.09 0.12 2.00 2.60
6 Nhà trẻ, phòng sinh ho 0.09 0.12 1.50 1.95
7 Mái bằng có sử dụng 4.90 18.00 4.00 4.80
8 Mái bằng không có sử 4.90 18.00 2.00 2.60
9 Phòng kỹ thuật #REF! #REF! 0.75 0.98
10 Nhà để xe

Trọng
Tải trọng Tải trọng
lượng Chiều dày Hệ số tính toán
Loại tường tiêu chuẩn
riêng vượt tải
(kN/m )
3
(mm) (kN/m )
2
(kN/m2)
100mm 18 100 1.8 1.1 1.98
200mm 18 200 3.6 1.1 3.96
hd= 600 mm
hs= 150 mm

Chiều Trọng
Chiều cao Chiều cao
Loại cao còn lượng
tầng dầm/sàn
(mm) lại riêng
m mm m (kN/m3)
kiếng 8 3.3 3.3 25
sắt 50x100 2 3.3 3.3 78.5
TỔNG TẢI LỚP HOÀN THIỆN (KHÔNG KỂ ĐẾN TLBT)
Tải trọng
Tải trọng
Hệ số tiêu
tính toán
vượt tải chuẩn
(kN/m) (kN/m)
1.1 14.40 15.84
1.1 7.56 8.32
1.1 9.72 10.69
1.1 17.64 19.40

Tải trọng
Tải trọng
Hệ số tiêu
tính toán
vượt tải chuẩn
(kN/m) (kN/m)
1.1 7.20 7.92
1.1 3.78 4.16
1.1 4.86 5.35
1.1 8.82 9.70
Tải trọng
Tải trọng
tiêu Hệ số tính toán
chuẩn vượt tải
(kN/m) (kN/m
0.66 1.1 0.726
0.163611 1.1 0.179972
0.823611 0.91
TẦNG TRỆT
Chiều Chiều Trọng
Chiều Tải trọng
Loại cao cao còn lượng
cao tầng tiêu chuẩn
tường dầm/sàn lại riêng
m mm m (kN/m3) (kN/m)
Trục 1 Nhịp BD 200 5.5 500 5 18 18
Nhịp CD 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Trục 2 Nhịp AB 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhịp DE 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhịp ABC' 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Trục 3 Nhịp CD 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhịp DE 200 2.59 500 2.09 18 7.524
Nhịp ABC' 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Trục 4 Nhịp CE 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhịp BCD 200 1.8 500 1.3 18 4.68
Trục 5
Nhịp DE 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Trục 6 Nhịp BCD 200 1.8 500 1.3 18 4.68
Trục A Nhịp 23,34 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhiịp 12 200 5.5 500 5 18 18
Trục B Nhiịp 45 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Nhiịp 56 200 1.8 500 1.3 18 4.68
Truc C Nhiịp 23,45 200 2.9 500 2.4 18 8.64
Truục E Nhip 23,45 400 2.9 500 2.4 18 17.28
giảm 30% 12.096
Tường 100 K đi qua dầm 100 2.9 150 2.75 18 4.95
Tường 200 K đi qua dầm 200 2.9 150 2.75 18 9.9
Tường 100 K đi qua dầm 100 5.5 150 5.35 18 9.63
Tường 200 K đi qua dầm 200 5.5 150 5.35 18 19.26
tường 100 kv
200 2.59 150 2.44 18 8.784
cửa đặc biêt

TẦNG CAO ĐỘ +1.800


Chiều Chiều Trọng
Chiều Tải trọng
Loại cao cao còn lượng
cao tầng tiêu chuẩn
tường dầm/sàn lại riêng
m mm m (kN/m3) (kN/m)
Trục 5 cote 1.8 200 1.1 500 0.6 18 2.16
Trục 6 cote 1.8 200 3.7 500 3.2 18 11.52
Trục B,D cote 1.8 200 3.7 500 3.2 18 11.52
Tường 100 K đi qua dầm 100 3.7 150 3.55 18 6.39
Tường 200 K đi qua dầm 200 3.7 150 3.55 18 12.78
KV cau thang 200 1.65 300 1.35 18 4.86

Tầng LỬNG
Chiều Chiều Trọng
Chiều Tải trọng
Loại cao cao còn lượng
cao tầng tiêu chuẩn
tường dầm/sàn lại riêng
m mm m (kN/m3) (kN/m)
Nhịp AB 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục 2 Nhịp BC 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Nhịp CD 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục 5 Nhịp DE 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục 3.4 Nhịp AB,BC 200 2.6 500 2.1 18 7.56
nhịp DE 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Nhịp CD 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục A Nhịp 23 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Nhịp 34 200 0.95 120 0.83 18 2.988
trục B NHỊP 45 200 2.6 500 2.1 18 7.56
Trục E Nhịp 23 400 2.91 500 2.41 18 17.352
nhịp 34 200 2.91 500 2.41 18 8.676
Nhịp 45 400 2.6 500 2.1 18 15.12
Tường 100 K đi qua dầm 100 2.6 150 2.45 18 4.41
Tường 200 K đi qua dầm 200 2.6 150 2.45 18 8.82

TẦNG ĐIỂN HÌNH


Chiều Chiều Trọng
Chiều Tải trọng
Loại cao cao còn lượng
cao tầng tiêu chuẩn
tường dầm/sàn lại riêng
m mm m (kN/m3) (kN/m)
Trục 1 Nhịp BD 200 3.3 500 2.8 18 10.08
Trục 2 Nhịp AB,DE 200 3.3 500 2.8 18 10.08
Trục 3,4 200 3.3 500 2.8 18 10.08
Trục 5 Nhịp AB,DE 200 3.3 500 2.8 18 10.08
Trục 6 Nhịp BD 200 3.3 500 2.8 18 10.08
trục a,b,c,de 200 3.3 700 2.6 18 9.36
Tường 100 K đi qua dầm 100 3.3 150 3.15 18 5.67
Tường 100 Đi qua dầm 100 3.3 500 2.8 18 5.04
Tường 200 K đi qua dầm 100 3.3 150 3.15 18 5.67
Tường 200 Đi qua dầm 100 3.3 500 2.8 18 5.04
SÂN THƯỢNG
Chiều Chiều Trọng
Chiều Tải trọng
Loại cao cao còn lượng
cao tầng tiêu chuẩn
tường dầm/sàn lại riêng
m mm m (kN/m3) (kN/m)
TƯỜNG BAO 200 2.7 300 2.4 18 8.64
TƯỜNG KV cầu thang 200 2.7 450 2.25 18 8.1

TƯƠNG KV SÀN KT TM 200 3.3 450 2.85 18 10.26


200 4.4 450 3.95 18 14.22
200 1.7 450 1.25 18 4.5
tương kv gen
200 2.7 450 2.25 18 8.1
100 4.4 450 3.95 18 7.11
Tường trên sàn bồn nước 200 1.7 450 1.25 18 4.5
Tường 100 opening 100 2.7 150 2.55 18 4.59
tường 200 đi qua bồn inox 200 2.7 450 2.25 18 8.1
cote 59.4 200 1.6 450 1.15 18 4.14
200 3.3 450 2.85 18 10.26
Tải trọng
Hệ số tính toán
vượt tải
(kN/m)
1.1 19.8
1.1 9.504
1.1 9.504
1.1 9.504
1.1 9.504
1.1 9.504
1.1 8.2764
1.1 9.504
1.1 9.504
1.1 5.148
1.1 9.504
1.1 5.148
1.1 9.504
1.1 19.8
1.1 9.504
1.1 5.148
1.1 9.504
1.1 19.008

1.1 5.445
1.1 10.89
1.1 10.593
1.1 21.186
1.1 9.6624

Tải trọng
Hệ số tính toán
vượt tải
(kN/m2)
1.1 2.376
1.1 12.672
1.1 12.672
1.1 7.029
1.1 14.058
1.1 5.346

Tải trọng
Hệ số tính toán
vượt tải
(kN/m2)
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 8.316
1.1 3.2868
1.1 8.316
1.1 19.0872
1.1 9.5436
1.1 16.632
1.1 4.851
1.1 9.702

Tải trọng
Hệ số tính toán
vượt tải
(kN/m2)
1.1 11.088
1.1 11.088
1.1 11.088
1.1 11.088
1.1 11.088
1.1 10.296
1.1 6.237
1.1 5.544
1.1 6.237
1.1 5.544
Tải trọng
Hệ số tính toán
vượt tải
(kN/m
1.1 9.504
1.1 8.91

1.1 11.286 cáo tới mái luôn


1.1 15.642 từ sân thượng tới mái
1.1 4.95 từ bồn nước tới mái
1.1 8.91 từ sân thượng tới bồn nước
1.1 7.821 cáo tới mái luôn
1.1 4.95
1.1 5.049
1.1 8.91
1.1 4.554
1.1 11.286
Combo Load Case
Analysis Coffient Load Combitation
Name Type

NH1 1(S-DL)
NH2 Nonlinear 1(S-SDL)+1(S-BW)
NH3-1 (Crack) 1(S-LL1)+1(S-LL2)
NH3-2 Nonlinear 35%(S-LL1)+35%(S-LL2)
Static
DH1 Nonlinear φb,cr =1.6 1(S-DL)
DH2 (Long Term εb,cr =0.0002 1(S-SDL)+1(S-BW)
DH3 Crack) 35%(S-LL1)+35%(S-LL2)

f1=(NH3-1)-(NH3-2)+DH3

Self Weight
Load Type Chú thích
Multipler
Trọng lượng
S-DL DEAD 1
bản thân sàn
Tĩnh tải các
SUPER
S-SDL 0 lớp cấu tạo
DEAD
sàn
SUPER Trọng lượng
S-BW 0
DEAD tường xây
Hoạt tải toàn
S-LL1 LIVE 0 phần < 2
kN/m²
Hoạt tải toàn
S-LL2 LIVE 0 phần ≥ 2
kN/m²

Name Load name


1(S-DL) + 1(S-SDL) +
COMBO 1 1(S-BW) +1(S-LL1) +
1(S-LL2)
1(S-DL) + 1(S-SDL) +
COMBO 2 1(S-BW) +0.35(S-LL1) +
0.35(S-LL2)
1(NH3-1) - 1(NH3-2) +
COMBO 3
1(DH3)
1.1(S-DL) + 1.3(S-SDL) +
COMBO 4 1.1(S-BW) + 1.3(S-LL1) +
1.2(S-LL2)

Giảm độ cứng của sàn Chuột phải > Bending M11 Modifier=0.1/0.01
Chuột phải > Bending M22 Modifier

Option 2: Mô hình cầu thang vào etabs


1. Khai báo tấm sàn dạng Membrace
2. Khai báo tấm sàn dạng Shell thin và giảm độ cứng
3. Khai báo tấm sàn dạng Shell thin với độ dày nhỏ hơn thực tế.
https://www.vobaotoan.com/nen-mo-hinh-chi-tiet-cau-thang-vao-etabs-hay-khong/
https://www.vobaotoan.com/mo-hinh-etabs-can-luu-y-nhung-dieu-gi/
https://www.vobaotoan.com/nhung-dieu-truong-hoc-khong-day-ban-p4/
https://www.vobaotoan.com/cac-buoc-tinh-toan-vach-be-don-gian-nhat/
https://www.vobaotoan.com/cac-buoc-tinh-thep-trong-etabs-ma-it-ai-noi-voi-ban/
https://www.vobaotoan.com/dieu-kien-de-gan-san-tuyet-doi-cung-trong-etabs-la-gi/
https://www.vobaotoan.com/ky-nang-etabs-10-release-1-canh-san-trong-etabs-nhu-the-nao/
https://www.vobaotoan.com/ky-nang-etabs-10-release-1-canh-san-trong-etabs-nhu-the-nao/
https://www.vobaotoan.com/ky-nang-etabs-11-release-ban-phan-trong-etabs-nhu-the-nao/
https://www.vobaotoan.com/he-so-giam-do-cung-trong-etabs-excel-20/

https://www.vobaotoan.com/nhap-tai-non-uniform-trong-etabs-excel-27/
Initial Condition

Zero Initial Condition


Continue from State at End of Nonlinear Case NH1
Continue from State at End of Nonlinear Case NH2
Continue from State at End of Nonlinear Case NH2
Zero Initial Condition φb,cr Bảng 11 TCVN5574-2018 Trag 40
Continue from State at End of Nonlinear Case DHεb,cr Mục 9.1.8 TCVN5574-2018 Trag 118
Continue from State at End of Nonlinear Case DH2

Chú thích

Kiểm tra chuyển vị ngắn hạn

Lấy moment tính toán võng, nứt do tác dụng dài


hạn

Kiểm tra chuyển vị có xét nứt dài hạn(từ biến và


co ngót) bằng Safe
Tính toán cốt thép

difier=0.1/0.01

tabs-hay-khong/

ai-noi-voi-ban/
trong-etabs-la-gi/
trong-etabs-nhu-the-nao/
trong-etabs-nhu-the-nao/
ong-etabs-nhu-the-nao/
Đại lượng Đơn vị
Tỉnh (thành phố) Tp.HCM
Quận (huyện) Quận 6
Đỉnh gia tốc nền tham chiếu agR 0.6867 m/s²
Hệ số tầm quan trọng γ1 1
Hệ số ứng xử theo phương ngang q 3.45
Hệ số ứng xử theo phương đứng q 1.5
Loại đất nền D
Hệ số nền S 1.35
Giới hạn dưới của chu kỳ TB 0.2 s
Giới hạn trên của chu kỳ TC 0.8 s
Giá trị xđ điểm bắt đầu của pứ dịch chuyển TD 2 s
BẢNG TÍNH TOÁN THEO TTGH2
HỆ SỐ TỔ HỢP CƠ BẢN 1 (1Tĩnh tải+1hoạt tải)
TỔ HỢP LOẠI
DL SDL BW LL1 LL2 GX
S-Combo1 ADD 1 1 1 1 1
S-Combo2 ADD 1 1 1 1
S-Combo3 ADD 1 1 1 -1
S-Combo4 ADD 1 1 1
S-Combo5 ADD 1 1 1
HỆ SỐ TỔ HỢP CƠ BẢN 2 (1Tĩnh tải+0.9Hoạt tải)
S-Combo6 ADD 1 1 1 0.9 0.9 0.9
S-Combo7 ADD 1 1 1 0.9 0.9 -0.9
S-Combo8 ADD 1 1 1 0.9 0.9
S-Combo9 ADD 1 1 1 0.9 0.9
S-Combo10 ADD 1 1 1 0.3 0.3
S-Combo11 ADD 1 1 1 0.3 0.3
S-Combo12 ADD 1 1 1 0.3 0.3
S-Combo13 ADD 1 1 1 0.3 0.3
TỔ HỢP COMBOBAO
BAOTC-WIND ENVELOPE(S-Combo2,…,S-Combo5)
BAOTC-EQ ENVELOPE(S-Combo10,…,S-Combo13)
BAO-TT ENVELOPE(U-Combo1,…,U-Combo13)

BẢNG TÍNH TOÁN THEO TTGH1


HỆ SỐ TỔ HỢP CƠ BẢN 1 (1Tĩnh tải+1hoạt tải)
TỔ HỢP LOẠI
DL SDL BW LL1 LL2 GX
U-Combo1 ADD 1.1 1.3 1.1 1.3 1.2
U-Combo2 ADD 1.1 1.3 1.1 1.2
U-Combo3 ADD 1.1 1.3 1.1 -1.2
U-Combo4 ADD 1.1 1.3 1.1
U-Combo5 ADD 1.1 1.3 1.1
HỆ SỐ TỔ HỢP CƠ BẢN 2 (1Tĩnh tải+0.9Hoạt tải)
U-Combo6 ADD 1.1 1.3 1.1 0.9×1.3 0.9×1.2 0.9×1.2
U-Combo7 ADD 1.1 1.3 1.1 0.9×1.3 0.9×1.2 -0.9×1.2
U-Combo8 ADD 1.1 1.3 1.1 0.9×1.3 0.9×1.2
U-Combo9 ADD 1.1 1.3 1.1 0.9×1.3 0.9×1.2
U-Combo10 ADD 1.1 1.3 1.1 0.9×1.3 0.9×1.2
U-Combo11 ADD 1.1 1.3 1.1 0.9×1.3 0.9×1.2
U-Combo12 ADD 1.1 1.3 1.1 0.9×1.3 0.9×1.2
U-Combo13 ADD 1.1 1.3 1.1 0.9×1.3 0.9×1.2
TỔ HỢP COMBOBAO
BAOTC-WIND ENVELOPE(S-Combo2,…,S-Combo5)
BAOTC-EQ ENVELOPE(S-Combo10,…,S-Combo13)
BAO-TT ENVELOPE(U-Combo1,…,U-Combo13)
1 (1Tĩnh tải+1hoạt tải)
GY DDX DDY

1
-1
0.9Hoạt tải)

0.9
-0.9
1 0.3
-1 -0.3
0.3 1
-0.3 -1

…,S-Combo5)
…,S-Combo13)
,U-Combo13)

1 (1Tĩnh tải+1hoạt tải)


GY DDX DDY

1.2
-1.2
0.9Hoạt tải)

0.9×1.2
-0.9×1.2
1 0.3
-1 -0.3
0.3 1
-0.3 -1

…,S-Combo5)
…,S-Combo13)
,U-Combo13)

You might also like