Professional Documents
Culture Documents
CÔNG TRÌNH : TÒA NHÀ VĂN PHÒNG - DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG ĐÌNH TOWER
Xây tường dày 200 gạch ống 8x8x18 câu gạch thẻ
4x8x18 gạch không nung, vữa XM mác 75 (bao
3 m3
gồm thép râu, thép neo liên kết tường vào kết cấu
bê tông)
Xây tường dày 200 gạch ống 8x8x18 câu gạch thẻ
4x8x18 gạch không nung, vữa XM mác 75 (bao
4 m3
gồm thép râu, thép neo liên kết tường vào kết cấu
bê tông) - trát 1 mặt
1
M
á
y Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
( (đ) (đ)
đ
BẢNG KHỐI LƯỢNG )
CÔNG TRÌNH : TÒA NHÀ VĂN PHÒNG - DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG ĐÌNH TOWER
2
M
á
y Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
( (đ) (đ)
đ
Chống thấm cho vách tầng hầm (theo bảng chủng )
17 m2
loại vật liệu và quy trình nhà sản xuất)
3
M
á
y Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
( (đ) (đ)
đ
Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300mm, vữa
36 m2 )
XM mác 75
4
M
á
y Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
( (đ) (đ)
đ
59 Phòng chống mối cho các mạch ngừng bê tông m2
)
60 Phòng chống mối cho tường m2
61 Phòng chống mối cho nền sàn m2
TỔNG HẠNG MỤC
5
M
á
y Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
( (đ) (đ)
đ
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG )TRÌNH
CÔNG TRÌNH : TÒA NHÀ VĂN PHÒNG - DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG ĐÌNH TOWER
HẠNG MỤC 3: PHẦN CUNG CẤP CỬA, VÁCH KÍNH, VÁCH NGĂN, TẤM ỐP (PHẦN
M NGẦM - PHẦN THÂN)
á
y Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
( (đ) (đ)
đ
CCLD Vách ngăn bằng tấm compact chống nuớc )
1 m2
dày 18mm (bao gồm phụ kiện lắp đặt)
6
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
#REF!
1
4 Xăng A92 Lít 14,100
2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 3987/2020 Hồ Chí Minh.)
#REF!
#REF!
1
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
#REF!
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
1
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
2
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
3
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
4
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước
Tên vật liệu lượng Thành tiền
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước
STT Mã số / đơn Chi phí
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km)
Diễn giải vận chuyển vị (đ)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km)
(Tấn) (km đg`
hình
)
5
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
6
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### ###0
7
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### #REF!
###
### #REF!
###
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### ###0
### ###0
### ###0
### #REF!
###
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### ###0
### ###0
8
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### ###0
### ###0
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###
### ###0
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###
9
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
### ###0
### ###0
### #REF!
###
### #REF!
###
### #REF!
###
10
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
3
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
4
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
5
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
6
NG TRÌNH
7
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
8
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
9
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
10
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
11
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
12
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
Cộng #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
Cộng #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
Cộng #REF!
#REF! #REF! #REF! #REF! 1.000000
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
Cộng #REF!
3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
19
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
20
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
21
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức #REF! Hệ số #REF!
22
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
#REF!
Thuế VAT
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng #REF! #REF! % #REF!
1
#REF!
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
Mã số #REF! #R
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
Mã số #REF! #R
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
Mã số #REF! #R
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL
1
G TRÌNH
#REF!
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
#REF!
NC XL NC đất Ca máy
G TRÌNH
#REF!
NC XL NC đất Ca máy
2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
1
Đơn #REF! #REF!
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất
1
#REF!
#REF!
Ca máy
#REF!
#REF!
Ca máy
#REF!
#REF!
Ca máy
2
#REF!
Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
#REF! #REF! #REF!
1 2021 32,015,945 1.00952 0.05 1,905,589 1,905,589
2 2022 32,015,945 1.00952 0.05 3,924,599 5,830,188
3 2023 -64,031,890 1.00952 0.05 -12,127,560 -6,297,372
TỔNG CỘNG 0 -6,297,372
1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
Tên dự án: .
Tên gói thầu: TÒA NHÀ VĂN PHÒNG - DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TRƯƠNG ĐÌNH TOWER
Thời điểm lập dự toán gói thầu: .
Thời gian thực hiện gói thầu:
Bằng chữ : Mười hai tỷ không trăm bảy mươi mốt nghìn đồng chẵn./.
1
#REF!
KÝ HIỆU
[6]
GXD
Gthau1
Gthau2
Gthau3
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD
2
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
#REF!
#REF!
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
1
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
2
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
3
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
#REF!
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
4
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
5
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
6
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
7
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
8
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
9
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
10
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
11
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
12
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
13
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
14
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
15
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
16
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
17
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
18
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
19
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
20
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
#REF!
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
21
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
22
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
23
STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L #REF!
24
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
25
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
26
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
27
#REF!
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
28
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
29
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
30
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
31
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
32
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
33
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
34
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
35
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
36
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
37
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
38
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
39
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
40
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
41
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
42
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
43
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
44
#REF!
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
45
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
46
#REF!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
#VALUE!
47
#REF!
#VALUE!
48
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****
HỒ SƠ DỰ TOÁN
1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : #REF!
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :
2
3
hí đầu tư xây dựng.
4
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN
STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 10 3.28200 % 3.28200 %
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.66800 % 0.66800 %
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 15 1.11400 % 1.11400 %
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.07100 % 0.07100 %
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 15 0.20400 % 0.20400 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 7 4.20000 % #VALUE!
15 3.60000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 10 0.25800 % 0.25800 %
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 10 0.25000 % 0.25000 %
toán
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 10 2.67000 % 2.67000 %
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 10 2.67000 % 2.67000 %
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 10 0.25800 % 0.25800 %
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 10 0.25800 % 0.25800 %
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 10 0.25000 % 0.25000 %
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 10 0.43200 % 0.43200 %
công xây dựng
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua 10 0.36700 % 0.36700 %
sắm thiết bị
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 3.28500 % 3.28500 %
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.84400 % 0.84400 %
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16500 % 0.16500 %
5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16000 % 0.16000 %
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi 10,000,000,000 8,000,000 8,000,000 (đồng)
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC)
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 % 4.07200 %
1
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư 1 0.81600 % #VALUE!
vấn
3 0.58300 %