Professional Documents
Culture Documents
I. KÍCH THƯỚC SƠ BỘ
- Kích thước bậc thang: 150 mm
- Góc nghiêng của cầu thang: 0.866 rad
- Chiều dày bản thang: 180<h<154.29 mm → Chọn hb bằn
ɣ HSVT
Tải trọng Vật liệu
(kN/m3) n
Mômen am x
Vị trí
(kN.m)
hợp trong từng dạng sơ đồ tính để tính thép tại từng vị trí tiết diện của bản thang
Tải tính
toán
(kN/m2)
TC
0.30 0.2731
0.80 0.6145
1.29 1.1691
4.13 3.75
0.35 0.27
4.16 3.464
11.02 9.8408
gỗ chạm lấy 50kG/m
7.25
α+1,1.22.h/2+p +0,3 = 10.00 kN/m
0.2
0.45
3.75
0.27
3
7.67
1091.056
0.42
0.4875
R 0.595
3.25E+09 kG/m2
As As
Chọn thép m% m chon%
(cm2) chọn
f a (mm)
3.21 10 200 3.93 0.26 0.31
3.56 10 200 3.93 0.28 0.31