You are on page 1of 4

Công trình: THE TERRA AN HƯNG

Nội dung: Tính toán cốp pha dầm


3.1 Tính toán cốp pha dầm sử dụng hệ giáo nêm:
3.1.1. Tính toán cốp pha dầm 40x60:
3.1.1.1 Thông tin chung:
a> Mặt cắt cốp pha dầm
DAÀM BEÂ TOÂN G COÁT THEÙP

VAÙN EÙP PHUÛ PHIM


ÑAØ PHUÏ

ÑAØ CHÍNH

b> Đặc trưng vật liệu


+ Dầm bê tông cốt thép
Chiều cao hd 0.6 m
Chiều rộng bd 0.4 m
Trọng lượng riêng gb 25 kN/m3
+ Ván ép phủ phim
Bề dày h1 0.015 m
Trọng lượng riêng g1 7 kN/m3
Bề rộng dải tính toán b 1m
Mô men quán tính J1 28.125 cm4
Mô men kháng uốn W1 37.5 cm3
Cường độ vật liệu f1 18,000 kN/m2
Mô đun đàn hồi E1 5,500,000 kN/m2
+ Đà phụ
Loại đà Box steel 50x50x1.8
Trọng lượng riêng g2 78.5 kN/m3
Mô men quán tính J2 13.46 cm4
Mô men kháng uốn W2 5.38 cm3
Chiều dài cạnh ngắn d2 5 cm
Cường độ chịu uốn f2 210,000 kN/m2
Cường độ chịu cắt fv2 150,000 kN/m2
Mô đun đàn hồi E2 210,000,000 kN/m2
+ Đà chính
Loại đà 2 x Box steel 50x100x1.8
Trọng lượng riêng g3 78.5 kN/m3
Mô men quán tính J3 140.55 cm4
Mô men kháng uốn W3 28.11 cm3
Chiều dài cạnh ngắn d3 5 cm
Cường độ chịu uốn f3 210,000 kN/m2
Cường độ chịu cắt fv3 150,000 kN/m2
Mô đun đàn hồi E3 210,000,000 kN/m2
+ Cây chống
Chiều cao chống h 3.6 m
Sức chịu nén (1 chống) [P] 60 kN
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m
Khoảng cách cây chống L3 1.2 m
c> Các tiêu chuẩn áp dụng
+ TCVN 4453 - 1995: Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép toàn khối - Quy phạm thi
công và nghiệm thu
+ TCXDVN 338 - 2005: Kết cấu thép - Tiêu chuẩn thiết kế

3.1.1.2.
Tính toán
a> Tải trọng đứng

Tải tiêu chuẩn Tải tính toán


Loại tải trọng Ký hiệu 2 n 2
kN/m kN/m
Trọng lượng dầm bê tông p1 15 1.2 18
Trọng lượng cốp pha p2 0.1 1.1 0.11
Tải người và thiết bị p3 2.5 1.3 3.25
Tải trọng do dầm rung p4 2 1.3 2.6
Tải trọng động do đổ bê tông p5 4 1.3 5.2
Tổng cộng Sp 23.60 29.16

b> Ván ép phủ phim


Tải tính toán q1 29.16 kN/m
Tải tiêu chuẩn q1tc 23.60 kN/m
+ Ước lượng khoảng cách đà phụ L 1

10.[ ].W = 0.481 m


L1 
q1

Ván ép
q1
Đà phụ
L1 L1 L1 L1 L1

+ Chọn khoảng cách đà phụ L1 0.15 m OK


+ Kiểm tra khả năng chịu lực
q ×L2
q1×L21
Mô men M1 = = 0.066 kNm
10
M1 2
Ứng suất 1 = = 1750 kN/m OK
W
+ Kiểm tra biến dạng
1 q1  L14
Độ võng f max  = 0.060 mm OK
128 EJ
Giới hạn 1 = 0.375 mm
[f]  L1
400
c> Đà phụ
Tải tính toán q2 4.374 kN/m
Tải tiêu chuẩn q2tc 3.540 kN/m
Khoảng cách đà chính L2 1.2 m

Đà phụ
q2
Đà chính
L2 L2 L2 L2 L2
+ Kiểm tra khả năng chịu lực
q2 ×L22
Mô men M2 = = 0.630 kNm
10
M2 2
Ứng suất 2 = = 117018 kN/m OK
W
+ Kiểm tra biến dạng
1 q 2  L 42
Độ võng f max  = 2.029 mm OK
128 EJ
Giới hạn 1 = 3 mm
[f]  L1
400
d> Đà chính
Tải tính toán q3 34.992 kN/m
tc
Tải tiêu chuẩn q3 28.320 kN/m
Khoảng cách cây chống L3 1.2 m
+ Kiểm tra khả năng chịu lực

Đà chính

Cây chống

q.b (l  b) 1 2
M max  .  .q.b
2 2 8
q3 .b (l  b) 1
Mô men M3  .  .q=3 .b 2  3.499 kNm
2 2 8
M3 2
Ứng suất 3 = = 124483 kN/m OK
W
+ Kiểm tra biến dạng

Độ võng: q3tc.b 1 1 =b 1 2
f [ .(l b)3  .b.(l b).(l )  .b .(8l  3b)]
EJ 24 16 2 384
= 1.721
Giới hạn 1 = 3 mm
[f] L 1
400
e> Cây chống
2
Diện truyền tải lên 1 đầu chống 0.24 m
Lực tác dụng lên 1 đầu chống 7.00 kN OK

You might also like