Professional Documents
Culture Documents
ÑAØ CHÍNH
3.1.1.2.
Tính toán
a> Tải trọng đứng
Ván ép
q1
Đà phụ
L1 L1 L1 L1 L1
Đà phụ
q2
Đà chính
L2 L2 L2 L2 L2
+ Kiểm tra khả năng chịu lực
q2 ×L22
Mô men M2 = = 0.630 kNm
10
M2 2
Ứng suất 2 = = 117018 kN/m OK
W
+ Kiểm tra biến dạng
1 q 2 L 42
Độ võng f max = 2.029 mm OK
128 EJ
Giới hạn 1 = 3 mm
[f] L1
400
d> Đà chính
Tải tính toán q3 34.992 kN/m
tc
Tải tiêu chuẩn q3 28.320 kN/m
Khoảng cách cây chống L3 1.2 m
+ Kiểm tra khả năng chịu lực
Đà chính
Cây chống
q.b (l b) 1 2
M max . .q.b
2 2 8
q3 .b (l b) 1
Mô men M3 . .q=3 .b 2 3.499 kNm
2 2 8
M3 2
Ứng suất 3 = = 124483 kN/m OK
W
+ Kiểm tra biến dạng
Độ võng: q3tc.b 1 1 =b 1 2
f [ .(l b)3 .b.(l b).(l ) .b .(8l 3b)]
EJ 24 16 2 384
= 1.721
Giới hạn 1 = 3 mm
[f] L 1
400
e> Cây chống
2
Diện truyền tải lên 1 đầu chống 0.24 m
Lực tác dụng lên 1 đầu chống 7.00 kN OK