You are on page 1of 1

BẢNG SO SÁNH KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG THI CÔNG

Khối lượng (m3)


STT Cấu kiện thi công Đơn vị Ghi chú
Thực tế Thanh toán Chênh lệch
A Khối nhà Hội trường m3
I Phần móng m3 271.80 302.23 30.43
1 Bê tông đài móng m3 102.00
2 Bê tông cổ cột m3 12.47
3 Bê tông giằng móng m3 18.00
4 Vách tầng hầm m3 271.80 101.59
5 Cột tầng hầm m3 38.81
6 Bể tự hoại 7m3 m3 18.65
7 Bể tự hoại 13m3 m3 10.71
II Phần thân m3 268.60 281.85 13.25
1 Cột tầng 1 m3 33.5 32.51
2 Bê tông dầm, sàn tầng 1 m3 167.5 180.55
3 Cột tầng 2 m3 24.1 27.86
4 Bê tông dầm, sàn tầng 2 m3 38.5 35.80
5 Khối lượng cầu thang bộ m3 5.0 5.14
Tổng cộng (m3) 540.40 584.08 43.68

CHT công trường

Nguyễn Văn Nhạc

You might also like