You are on page 1of 2

BẢNG KHỐI LƯỢNG THANH TOÁN

hạng mục tổng chiều dài đơn giá thành tiền


(m) (đồng/m) (đồng)
1 khung ngoại 109.71 750,000 82,282,500
2 cửa 27.77 600,000 16,662,000
cầu thang 25.3 450,000 11,385,000
3
Cua cầu thang 1,500,000
4 chỉ khung ngoại 99.92 25,000 2,498,000
5 lề cửa 330,000
Tổng cộng 114,657,500
Tạm ứng 75,000,000
Tiền còn lại 39,657,500

KHỐI LƯỢNG CHI TIẾT TỪNG HẠNG MỤC

chiều dài số lượng tổng chiều dài


khung ngoại
(m) (m)
3.73 13 48.49
2.6 2 5.2
3.9 2 7.8
1.9 1 1.9
tầng 1 2.18 3 6.54
3.42 3 10.26
1.16 3 3.48
1.2 3 3.6
0.3 3 0.9
3.23 3 9.69
tầng 3 3.19 1 3.19
4.33 2 8.66
tổng 109.71

chiều cao chiều rộng tổng chiều dài


cửa
(m) (m) (m)
2.55 0.89 6.88
tầng 1 2.55 0.86 6.82
2.55 0.86 6.82
tầng 3 2.55 1.075 7.25
tổng 27.77
chỉ khung chiều dài số lượng tổng chiều dài
ngoại (m) (m)
3.73 12 44.76
3.9 2 7.8
1.9 1 1.9
tầng 1 2.18 3 6.54
3.42 3 10.26
1.16 3 3.48
1.2 3 3.6
3.23 4 12.92
tầng 3
4.33 2 8.66
tổng 99.92

cầu thang
chiều dài (m) 0.9
3.5
0.9
3.3
0.27
3.33
0.6
3.1
0.6
3.1
0.6
3.1
2
tổng 25.3

You might also like