You are on page 1of 1

Tên khách hàng:

Quy Cách Số Lượng ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


STT TÊN HÀNG
Dài Rộng Số Tấm Số M2
1 Khuôn cửa 10m
Thanh đứng 3,2 1 3 9,6
Thanh trên có tai 4 1 1 4
Thanh giữa 3,9 1 1 3,9
Đố cửa 0,5 1 2 1
18,5 m dài 1,400,000 25,900,000
2 Nẹp
Thanh đứng 3,2 1 4 12,8
Thanh ngang 4 1 2 8
20,8 m dài 200,000 4,160,000
3 Cửa chính 4,5cm 2,55 2,77 1 7,06
Cửa phụ 2,55 0,9 1 2,29
Ô thoáng 0,4 0,9 1 0,36
Ô thoáng 0,4 0,86 3 1,03
10,74 m2 2,900,000 31,146,000
5 Khuôn đơn cửa lách 2,6x2+0,9+1 7 49,7 m dài 600,000 29,820,000
6 Cửa 2,15 0,83 7 12,46
Ô thoáng 0,36 0,83 7 2,09
14,55 m2 2,600,000 37,830,000
7 Khuôn đơn cửa sổ (1,9x2)+(1,5x3)+0,4 2 17,4 m dài 600,000 10,440,000
8 Cửa 1,39 1,37 2 3,8
Ô thoáng 0,36 0,66 4 0,95
4,75 m2 2,600,000 12,350,000
9 Nẹp khuôn cửa lách 12,4 7 86,8
Nẹp cửa sổ 13,6 1 2 27,2
114 m dài 60,000 6,840,000
10 Cầu thang 9,5 1 1 9,5 m dài 1,500,000 14,250,000
11 Trụ 2 cái 3,000,000 6,000,000
12 Cột trang trí 7 m dài 500,000 3,500,000
THÀNH TIỀN 182,236,000
NỢ CŨ
TỔNG THANH TOÁN

You might also like