You are on page 1of 2

BẢNG TỔNG HỢP M2 XD & VẬT TƯ NHÀ CHÚ HÒA CÔ HUYỀN

SỐ 19 NGÕ 41 ĐƯỜNG TÂY HỒ HN


NT NỘI DUNG ĐVT SL ĐG TT

1 Tầng bảy 14,1md x rộng 6,55 rộng = 92,35m2 M2 92.35 8,000,000 738,800,000

2 Tầng sáu 17,4 md x 6,55 rộng = 113,97m2 M2 113.97 8,000,000 911,760,000

3 Tầng năm 17,4 md x 6,55 rộng = 113,97m2 M2 113.97 8,000,000 911,760,000

4 Tầng bốn 17,4 md x 6,55 rộng = 113,97m2 M2 113.97 8,000,000 911,760,000

5 Tầng ba 17,4 md x 6,55 rộng = 113,97m2 M2 113.97 8,000,000 911,760,000

6 Tầng ha 14,65 md x 6,55 rộng = 95,95m2 M2 95.95 8,000,000 767,600,000

7 Tầng một 17,4 md x 6,55 rộng = 113,97m2 M2 113.97 8,000,000 911,760,000

8 Móng 15,9md x 6,55 rộng x 45% = 46,5m2 M2 46.5 8,000,000 372,000,000

9 Tăng cốt cao cho sàn tầng một 28cm M2 106 350,000 37,100,000

10 Tum buồng máy cúa thang máy 2,2 x 2,0 = 4,4, văng sau nhà 4,1m2 tổng hai M2 8.5 8,000,000 68,000,000

11 Chi phí hành chính ngoài vượt phép 5+6+7 = 320 - tum 11 = 309m2 M2 309 3,500,000 1,081,500,000

12 Chi phí hành chính mật độ xây dựng M2 48 3,500,000 168,000,000

13 Chi phí 50% giá trị thang máy hoàn chỉnh TM 1 204,000,000 204,000,000
0

Tổng giá trị 7,995,800,000

You might also like