Professional Documents
Culture Documents
KL bể tự hoại , bể nước
STT Tên cấu kiện SL Dài (m ) Rộng (m) Cao(m)
Bê tông lót
1 bể nước 1 1.79 1.6 0.1
2 bể tự hoại 1 3.5 1.8 0.1
3 hố ga 1 1.8 1.8 0.15
Bể nước
4 Đáy bể 1 1.6 1.59 0.15
5 Nắp bể 1 1.61 1.42 0.1
bể tự loại
6 Đáy bể tự hoại 1 2.6 1.8 0.15
7 Đáy bể tự hoại 1 0.7 0.8 0.15
8 Nắp bể 1 3.968 2.274 0.12
hố ga
9 đáy 1 4.25 1.8 0.15
10 Nắp 1 1.5 1.5 0.15
Bê tông Ván khuôn
(m3) (100 m2)
0.400 0.016
0.760 0.024
1.792 0.090
3.780 0.143
0.286 0.007
0.630 0.011 3 tường 20 2 1.59 0.2
0.486 0.011
1.1475 0.01815
0.3375 0.009
0.95 0.6042 kl xây tường bể nước
Tầng 1
1 C1 2 3.8 3.45 0.3 0.2
2 C2, C3 4 3.8 3.45 0.3 0.2
3 C4 2 3.8 3.45 0.3 0.2
4 C5 2 1.6 1.6 0.2 0.2
5 C6 2 1.6 1.6 0.2 0.2
6 C7 2 1.9 1.9 0.2 0.2
Tầng 2
1 C1 2 3.2 2.85 0.3 0.2
2 C2 3 3.2 2.85 0.3 0.2
3 C3 2 3.2 2.85 0.3 0.2
4 C4 1 3.2 2.85 0.3 0.2
Tầng 3
1 C1 2 3.2 2.85 0.3 0.2
2 C2 3 3.2 2.85 0.3 0.2
3 C3 2 3.2 2.85 0.3 0.2
4 C4 1 3.2 2.85 0.3 0.2
Tầng 4
1 C2 2 3.2 2.85 0.3 0.2
2 C3 2 3.2 2.85 0.3 0.2
Bê tông Ván khuôn
m3 100m2
0.05 0.008
0.01 0.001
0.01 0.001
0.01 0.001
0.03 0.0064
0.02 0.0048
0.01 0.0016
0.12 0.0238
0.41 0.069
0.83 0.138
0.41 0.069
0.13 0.0256
0.13 0.0256
0.15 0.0304
2.06 0.3576
0.34 0.057
0.51 0.0855
0.34 0.057
0.17 0.0285
1.37 0.00228
0.34 0.057
0.51 0.0855
0.34 0.057
0.17 0.0285
1.37 0.00228
0.34 0.057
0.34 0.057
3.42 0.003443
THÔNG SỐ KL BÊ VÁN
STT TÊN CK DIỆN BỀ TÔNG KHUÔN
TÍCH(M2) DÀY(M) (M3) BIÊN (M2)
1 SÀN LẦU 1
Sàn 10(-0.1m) 4.365 0.10 0.44
sàn 10 (- 0.05 m) 1.47 0.1 0.147
sàn 10 (- 0.05 m) 6.25 0.1 0.625
sàn 10 (- 0.05 m) 20 0.1 2
sàn 10 (- 0.05 m) 19.775 0.1 1.9775
51.86 5.19
2 SÀN LẦU 2
Sàn 12(+3.7m) 5.04 0.12 0.60 0.34
Sàn 12 (+3.75 m) 22.75 0.12 2.73 1.09
Sàn 12 (+3.75 m) 7.6 0.12 0.91 0.48
Sàn 12 (+3.75 m) 22.25 0.12 2.67 1.67
sàn 10 4.128 0.1 0.41
7.33 3.58
3 SÀN LẦU 3
Sàn 12(+6.9 m) 10.88 0.12 1.31 0.972
Sàn 12 (+6.95 m) 22.75 0.12 2.73 1.692
Sàn 12 (+6.95 m) 6.08 0.12 0.73 0.846
Sàn 12 (+6.95 m) 16.49 0.12 1.98 1.668
sàn 10 4.128 0.1 0.41 0.584
7.16
4 SÀN LẦU 4
Sàn 12(+10.15m) 15.376 0.12 1.85 0.58
Sàn 12 (+10.1 m) 21.75 0.12 2.61 1.72
Sàn 12 (+10.1 m) 21.75 0.12 2.61 1.64
sàn 10 2.8 0.1 0.28 0.76
7.35
sàn tầng 1
Sàn 10 55.46
sàn tầng 2
sàn 10 4.128
SÀN 12 56.99
sàn tầng 3
5.04 0.05 sàn 10 4.128
22.75 0.24 SÀN 12 56.99
7.60 0.08
22.25 0.24
4.13 0.04 sàn tầng 4
0.65 sàn 10 2.8
SÀN 12 57.07
10.88 0.11852
22.75 0.24442 sàn tầng mái
6.08 0.06926 sàn 10 32.931
16.49 0.18158 sàn 1 xiên theo mái 10.285
4.13 0.04712
0.6609
15.38 0.15952
21.75 0.23466
21.75 0.23394
2.80 0.0356
0.66372
6.43 0.06682
26.99 0.29401
5.52 0.076
0.43683
THÔNG SỐ KL BÊ VÁN VÁN VÁN
BỀ TÔNG KHUÔN KHUÔN KHUÔN
DÀY(M) (M3) BIÊN (M2) ĐÁY (M2) (100M2)
0.1 5.546
Trừ giao
ầm Bê tông Ván khuôn
mặt bên
m2
Rộng (m) m3 100m2
2
0.2 0.17 1.00 0.0072
0.2 0.23 0.18 0.02116
0.2 0.23 0.21 0.02093
0.2 0.23 0.21 0.02093
0.2 0.23 0.09 0.02208
0.2 0.21 0.09 0.02001
0.1 0.09 0.0184
0.2 0.20 0.09 0.01955
0.2 0.17 0.01656
0.2 0.26 0.14 0.02507
0.2 0.05 0.0046
0.2 0.11 0.0108
0.2 0.20 0.092 0.01955
0.2 0.06 0.046 0.00506
2.44 0.2319
Trừ giao
ầm Bê tông Ván khuôn
mặt bên
m2
Rộng (m) m3 100m2
2
0.2 0.17 1.00 0.0072
0.2 0.23 0.18 0.02116
0.2 0.23 0.21 0.02093
0.2 0.23 0.21 0.02093
0.2 0.23 0.09 0.02208
0.2 0.21 0.09 0.02001
0.1 0.09 0.0184
0.2 0.20 0.09 0.01955
0.2 0.17 0.01656
0.2 0.26 0.14 0.02507
0.2 0.05 0.0046
0.2 0.11 0.0108
0.2 0.20 0.092 0.01955
0.2 0.06 0.046 0.00506
2.44 0.2319
Trừ giao
ầm Bê tông Ván khuôn
mặt bên
m2
Rộng (m) m3 100m2
4
0.2 0.25 0.10 0.024
0.2 0.23 0.18 0.02116
0.2 0.23 0.84 0.01465
0.2 0.23 0.17 0.021337
0.2 0.23 0.09 0.02208
0.2 0.23 0.13 0.02195
0.1 0.09 0.0184
0.2 0.20 0.08 0.01965
0.2 0.17 0.01656
0.2 0.23 0.13 0.02195
0.2 0.18 0.0184
0.2 0.20 0.082 0.01965
2.49 0.239787
Trừ giao
ầm Bê tông Ván khuôn
mặt bên
m2
Rộng (m) m3 100m2
Tầng 1
1 vk bản thang 1 1
3 vk bản thang 2 1
4 vk bản thang 3 1
5 vk đáy CN 1 1
6 VK thành bên CN 1 1
7 vk đáy CN 2 1
8 VK thành bên CN 2 1
9 VK dầm CN 1
Tầng 2 ,3,4
1 vk bản thang 1 1
3 vk bản thang 2 1
4 vk bản thang 3 1
5 vk đáy CN 1 1
6 VK thành bên CN 1 1
7 vk đáy CN 2 1
8 VK thành bên CN 2 1
9 VK dầm CN 1
Thông tin cầu thang Ván khuôn STT TÊN CK
Dài (m) Rộng (m) Cao (m) 100m2
Tầng 1
1.10 1.05 0.12 0.013 1 bản thang 1
4.01 1 0.12 0.045 một mặt giao với dầm 2 bản thang 2
0.9 1 0.12 0.010 3 bản thang 3
1.05 0.67 0.007 4 chiếu nghỉ 1
0.95 0.178 0.002 5 chiếu nghỉ 2
1.07 0.586 0.006 6 dầm CN
1.07 0.181 0.002
5.51 0.2 0.35 0.0429936
0.128
Tầng 2,3,4
1.40 1 0.12 0.016 1 bản thang 1
2.76 0.99 0.12 0.031 2 bản thang 2
0.9 1 0.12 0.010 3 bản thang 3
1.00 0.665 0.007 4 chiếu nghỉ 1
0.99 0.178 0.002 5 chiếu nghỉ 2
1.00 0.661 0.007 6 dầm CN
1.07 0.178 0.002
4.51 0.2 0.35 0.0351858
0.326
Thông tin cầu thang Bê tông
SL Dài (m) Rộng (m) Cao (m) m3
0.0084
0.0072
0.0096
0.012
0.0096
0.0468
Ván khuôn
100m2
0.0096
0.0048
0.0054
0.0096
0.0072
0.0366
Ván khuôn
100m2
0.0096
0.0096
0.0108
0.0096
0.0072
0.0468
Ván khuôn
100m2
0.0096
0.0096
0.0192
Ván khuôn
100m2
0.0144
Khối lượng xây TƯỜNG
STT TÊN CK
SL Dài (m)
Sân trước
1 trục 1 ( tường 10 ) 1 3
2 trục 2 ( tường 10 ) 1 2.3
Tầng 1
3 trục 1 ( tường 10 ) 1 8.8
4 trục 2 ( tường 10 ) 1 9.5
trừ dầm cầu thang
5 DT1 1 5.812
trục A-B
6 tường 20 1 0.2
7 1 4.8
8 tường 10 1 0.5
trừ cửa
9 S1 1 1.6
10 D1A 1 1.4
trừ lanh tô
11 2000x300x200 1 2
12 1800x200x200 1 1.8
Trục B-C
13 tường 10 1 3.55
1 1
1 1
trừ cửa
D2 1 0.8
trừ lanh tô
1200x200x200 1 1.2
Trục C-D
tường 10 1 0.6
1 3.45
1 0.85
tường 20 1 4.6
trừ cửa
D1A 1 0.8
D1b 1 1.2
S2 1 2
trừ lanh tô
1200x200x200 1 1.2
1600x200x200 1 1.6
2400x300x200 1 2.4
Tầng 2
trục 1 -2 tường 10 2 11.8
trừ dầm cầu thang DT1 1 4.511
trục A -B
tường 20 1 4.6
tường 10 1 0.4
1 1.7
trừ cửa
S3 1 0.6
D1 1 1.6
trừ lanh tô
1000x200x200 1 1
2000x300x200 1 1
trục B-C
tường 10 1 4
1 1.7
1 0.9
trừ cửa
D2 1 0.8
trừ lanh tô
1200x200x200 1 1.2
Trục C-D
tường 10 1 3
1 0.3
1 0.75
tường 20 1 4.6
trừ cửa
D4 1 0.9
S1 1 1.6
S3 1 0.6
trừ lanh tô
1400x200x100 1 1.4
2000x300x200 1 2
1000x200x200 1 1
Tầng 3
trục 1-2 tường 10 2 11.8
trừ dầm cầu thang DT1 1 4.511
trục A -B
tường 20 1 4.6
tường 10 1 0.3
1 4.6
trục B-C
tường 10 1 4
1 2.2
trục C-D
tường 10 1 4.6
1 4.4
1 0.75
tường 20 1 4.6
trừ cửa
D1 1 1.6
S1 1 1.6
S3 2 0.6
D2 2 0.8
D4 2 0.9
trừ lanh tô
2000x300x200 1 2
2000x300x200 1 2
1000x200x200 2 1
1200x200x200 2 1.2
1300x200x200 2 1.3
Tầng 4
trục 1-2 tường 10 2 8.15
2 3.45
trừ dầm cầu thang DT1 1 4.511
trục A-B
tường 20 1 4.6
trục B-C
tường 10 1 0.8
trực C-D
tường 20 1 4.6
tường 10 1 1.5
tường 10 1 4.6
trừ cửa
D1 1 1.6
D3 1 0.8
trừ lanh tô
2000x200x200 1 2
1200x200x200 1 1.2
Tầng mái
tường 10 1 3.2
1 5.6
2 4.8
tường 20 1 5.5
Khối lượng xây TƯỜNG KL
Rộng (m) Cao (m) m3
Tầng 1
mc 2-2 12 1 0.18 0.18 0.1944
mc 1-1 3 1 0.18 0.18 0.0486
mc 3-3 3 1 0.18 0.18 0.0486
0.2916
Tầng 2
mc 1-1 8 1 0.18 0.18 0.1296
mc 1-2 1 1 0.45 0.18 0.0405
mc 2-2 3 1 0.18 0.18 0.0486
mc 3-3 3 1 0.18 0.18 0.0486
0.2673
Tầng 3
mc 1-1 8 1 0.18 0.18 0.1296
mc 1-2 1 1 0.45 0.18 0.0405
mc 2-2 3 1 0.18 0.18 0.0486
mc 3-3 3 1 0.18 0.18 0.0486
0.2673
Tầng 4
mc 1-1 8 1 0.18 0.18 0.1296
mc 1-2 1 1 0.45 0.18 0.0405
mc 2-2 3 1 0.18 0.18 0.0486
mc 3-3 3 1 0.18 0.18 0.0486
0.2673
KL TRÁT TRONG (1,5)