You are on page 1of 35

KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC ĐÀO ĐẤT

Kích thước hình học Khối


Số cấu
STT Tên Cấu kiện Rộng lượng đào
kiện
Dài (m) (m) Cao (m) (100m3)
M1 1.2 1.2 1.25 4 0.094
M2 2.2 1.15 1.25 4 0.164
bể tự hoại 3.5 1.8 2.22 1 0.182
bể nước 1.79 1.6 1.35 1 0.050
hố ga 1.8 1.8 1.588 1 0.067
0.557
ĐÀ KIỀNG
Kích thước hình học Khối
Số cấu
STT Tên Cấu kiện Rộng lượng đào
kiện
Dài (m) (m) Cao (m) (100m3)

1 1HB1(200X350) 4.4 0.2 0.8 1 0.00915


2 1HB2 4.6 0.2 0.75 1 0.00897
3 1HB3 4.6 0.2 0.4 1 0.00478
4 1HB3A 5 0.2 0.55 1 0.00715
5 1HB3B 2.1 0.2 0.55 1 0.00300
6 1HB4 4.6 0.2 0.4 1 0.00478
7 1HB5 4.6 0.2 0.4 1 0.00478
8 1HB6 4.6 0.2 0.5 1 0.00598
9 1VB1 2 0.2 0.8 1 0.00416
10 1VB1A(200X350) 3 0.2 0.85 1 0.00663
11 1VB1C 1.95 0.2 0.45 1 0.00228
12 1VB1D(200X350) 1.9 0.2 0.5 1 0.00247
13 1VB1B (200X750) 4.6 0.2 0.4 1 0.00478
14 1VB2 0.85 0.2 0.4 1 0.00088
15 1VB3 2 0.2 0.8 1 0.00416
16 1VB3C 3.95 0.2 0.4 1 0.00411
17 1VB3A 1.7 0.2 0.8 1 0.00354
18 1VB3B 4 0.2 0.4 1 0.00416
19 1VB3D 1.9 0.2 0.5 1 0.00247
20 1VB4(200X450/500) 1.4 0.2 0.55 1 0.00200
TỔNG KHỐI LƯỢNG 0.09025
KHỐI LƯỢNG ĐẮP ĐẤT 0.2373324287 (100M3)

Vận chuyển đất 0.409937831333333


KHỐI LƯỢNG ÉP CỌC
STT Tên cấu kiện
1 D350
2 D400
SL Chiều dài KL cọc
8 20 160
4 21 84
Kích thước hình học
Tên Cấu Số cấu
STT Rộng
kiện kiện
Dài (m) (m) Cao (m)
Bê tông lót
1 M1 1 1 0.1 4
2 M2 2 0.95 0.1 4
Bê tông móng
3 M1 0.8 0.8 0.7 4
4 M2 1.8 0.75 0.7 4

KL bể tự hoại , bể nước
STT Tên cấu kiện SL Dài (m ) Rộng (m) Cao(m)

Bê tông lót
1 bể nước 1 1.79 1.6 0.1
2 bể tự hoại 1 3.5 1.8 0.1
3 hố ga 1 1.8 1.8 0.15
Bể nước
4 Đáy bể 1 1.6 1.59 0.15
5 Nắp bể 1 1.61 1.42 0.1
bể tự loại
6 Đáy bể tự hoại 1 2.6 1.8 0.15
7 Đáy bể tự hoại 1 0.7 0.8 0.15
8 Nắp bể 1 3.968 2.274 0.12
hố ga
9 đáy 1 4.25 1.8 0.15
10 Nắp 1 1.5 1.5 0.15
Bê tông Ván khuôn
(m3) (100 m2)

0.400 0.016
0.760 0.024

1.792 0.090
3.780 0.143

KL bê tông KL ván khuôn

0.286 0.007
0.630 0.011 3 tường 20 2 1.59 0.2
0.486 0.011

0.3816 0.00957 9 tường 20 1 3.3 0.2


0.22862 0.00606 10 tường 20 1 2.6 0.2
11 tường 20 2 1.4 0.2
0.702 0.0132 12 tường 10 1 1.4 0.1
0.084 0.0045 13 tường 10 1 0.8 0.1
0.998788 0.0149808

1.1475 0.01815
0.3375 0.009
0.95 0.6042 kl xây tường bể nước

1.8 1.188 KL xây tường bể tự hoại


1.8 0.936
1.8 1.008
1.8 0.252
1.8 0.144
Thông tin cột
STT TÊN CK Cao trừ
SL Cao (m) Dài (m) Rộng (m)
dầm (m)
Móng - Tầng 1
1 C1 2 0.4 0.4 0.3 0.2
2 C2 2 0.4 0.05 0.3 0.2
3 C3 2 0.4 0.05 0.3 0.2
4 C4 2 0.4 0.05 0.3 0.2
5 C5 2 0.6 0.4 0.2 0.2
6 C6 2 0.6 0.4 0.2 0.1
7 C7 2 0.4 0.1 0.2 0.2

Tầng 1
1 C1 2 3.8 3.45 0.3 0.2
2 C2, C3 4 3.8 3.45 0.3 0.2
3 C4 2 3.8 3.45 0.3 0.2
4 C5 2 1.6 1.6 0.2 0.2
5 C6 2 1.6 1.6 0.2 0.2
6 C7 2 1.9 1.9 0.2 0.2

Tầng 2
1 C1 2 3.2 2.85 0.3 0.2
2 C2 3 3.2 2.85 0.3 0.2
3 C3 2 3.2 2.85 0.3 0.2
4 C4 1 3.2 2.85 0.3 0.2

Tầng 3
1 C1 2 3.2 2.85 0.3 0.2
2 C2 3 3.2 2.85 0.3 0.2
3 C3 2 3.2 2.85 0.3 0.2
4 C4 1 3.2 2.85 0.3 0.2
Tầng 4
1 C2 2 3.2 2.85 0.3 0.2
2 C3 2 3.2 2.85 0.3 0.2
Bê tông Ván khuôn
m3 100m2

0.05 0.008
0.01 0.001
0.01 0.001
0.01 0.001
0.03 0.0064
0.02 0.0048
0.01 0.0016
0.12 0.0238

0.41 0.069
0.83 0.138
0.41 0.069
0.13 0.0256
0.13 0.0256
0.15 0.0304
2.06 0.3576

0.34 0.057
0.51 0.0855
0.34 0.057
0.17 0.0285
1.37 0.00228

0.34 0.057
0.51 0.0855
0.34 0.057
0.17 0.0285
1.37 0.00228
0.34 0.057
0.34 0.057
3.42 0.003443
THÔNG SỐ KL BÊ VÁN
STT TÊN CK DIỆN BỀ TÔNG KHUÔN
TÍCH(M2) DÀY(M) (M3) BIÊN (M2)

1 SÀN LẦU 1
Sàn 10(-0.1m) 4.365 0.10 0.44
sàn 10 (- 0.05 m) 1.47 0.1 0.147
sàn 10 (- 0.05 m) 6.25 0.1 0.625
sàn 10 (- 0.05 m) 20 0.1 2
sàn 10 (- 0.05 m) 19.775 0.1 1.9775
51.86 5.19

2 SÀN LẦU 2
Sàn 12(+3.7m) 5.04 0.12 0.60 0.34
Sàn 12 (+3.75 m) 22.75 0.12 2.73 1.09
Sàn 12 (+3.75 m) 7.6 0.12 0.91 0.48
Sàn 12 (+3.75 m) 22.25 0.12 2.67 1.67
sàn 10 4.128 0.1 0.41
7.33 3.58

3 SÀN LẦU 3
Sàn 12(+6.9 m) 10.88 0.12 1.31 0.972
Sàn 12 (+6.95 m) 22.75 0.12 2.73 1.692
Sàn 12 (+6.95 m) 6.08 0.12 0.73 0.846
Sàn 12 (+6.95 m) 16.49 0.12 1.98 1.668
sàn 10 4.128 0.1 0.41 0.584
7.16

4 SÀN LẦU 4
Sàn 12(+10.15m) 15.376 0.12 1.85 0.58
Sàn 12 (+10.1 m) 21.75 0.12 2.61 1.72
Sàn 12 (+10.1 m) 21.75 0.12 2.61 1.64
sàn 10 2.8 0.1 0.28 0.76
7.35

5 SÀN tằng mái


sàn 10 (xiên theo mái) 6.43 0.10 0.64 0.26
sàn 10( 13.35m) 26.991 0.10 2.70 2.41
sàn 10 5.52 0.1 0.55 2.08
sàn 10(12.3 m)
3.89
VÁN VÁN THÔNG SỐ
KHUÔN KHUÔN STT TÊN CK DIỆN
ĐÁY (M2) (100M2) TÍCH(M2)

sàn tầng 1
Sàn 10 55.46

sàn tầng 2
sàn 10 4.128
SÀN 12 56.99

sàn tầng 3
5.04 0.05 sàn 10 4.128
22.75 0.24 SÀN 12 56.99
7.60 0.08
22.25 0.24
4.13 0.04 sàn tầng 4
0.65 sàn 10 2.8
SÀN 12 57.07

10.88 0.11852
22.75 0.24442 sàn tầng mái
6.08 0.06926 sàn 10 32.931
16.49 0.18158 sàn 1 xiên theo mái 10.285
4.13 0.04712
0.6609

15.38 0.15952
21.75 0.23466
21.75 0.23394
2.80 0.0356
0.66372

6.43 0.06682
26.99 0.29401
5.52 0.076

0.43683
THÔNG SỐ KL BÊ VÁN VÁN VÁN
BỀ TÔNG KHUÔN KHUÔN KHUÔN
DÀY(M) (M3) BIÊN (M2) ĐÁY (M2) (100M2)

0.1 5.546

0.1 0.4128 0.584 4.128 0.04712


0.12 6.8388 4.788 56.99 0.61778
7.2516 0.6649

0.1 0.4128 0.584 4.128 0.04712


0.12 6.8388 4.788 56.99 0.61778
7.2516 0.6649

0.1 0.28 0.6 2.8 0.034


0.12 6.8484 4.788 57.07 0.61858
7.1284 0.65258

0.1 3.2931 1.455 32.931 0.34386


0.1 1.0285
Thông tin dầm
STT TÊN CK
Cao trừ
SL Dài (m) Cao (m)
sàn (m)
DẦM TẦNG 1
1 1BH1 1 5 0.35 0.35
2 1BH2 1 4.2 0.3 0.3
3 1VB1 1 1.975 0.35 0.35
4 1VB3 1 1.975 0.35 0.35
5 1VB1A (200X 1 2.775 0.35 0.35
6 1VB1A(200X7 1 1.25 0.75 0.65
7 1VB3A( 200*3 1 1.175 0.35 0.35
8 1VB3A( 200*7 1 1.6 0.7 0.6
9 1VB3A( 200*7 1 1.25 0.75 0.65
10 1HB3B 1 2.1 0.45 0.35
11 1VB4 1 1.6 0.5 0.4
12 1HB3A 1 5 0.5 0.4
13 1VB2 1 0.85 0.35 0.25
14 1HB3 1 5 0.35 0.25
15 1VB1B 1 4 0.35 0.25
16 1VB2 1 4 0.35 0.25
17 1VB3B 1 4 0.35 0.25
18 1HB4 (200X30 1 1.1 0.3 0.2
19 1HB4 (200X35 1 3.9 0.35 0.25
20 1VB3C 1 4.45 0.35 0.25
21 1VB1C(200X3 1 2.25 0.3 0.2
22 1VB1C(200X3 1 2.2 0.35 0.25
23 1HB5 1 5 0.35 0.25
24 1HB6 1 5 0.35 0.25
25 1VB1D 1 2 0.35 0.25
26 1VB3D 1 2 0.35 0.25

Thông tin dầm


STT TÊN CK
Cao trừ
SL Dài (m) Cao (m)
sàn (m)
DẦM TẦNG 2
1 2BH1 1 3.44 0.35 0.25
2 2BH2 1 5 0.35 0.23
3 2HB3 1 5 0.35 0.23
4 2HB4 1 5 0.35 0.23
5 2HB5 1 5 0.35 0.23
6 2VB1 1 4.55 0.35 0.23
7 2VB1A 1 4 0.35 0.23
8 2VB1B 1 4.45 0.35 0.23
9 2VB2 1 3.6 0.35 0.23
10 2VB3 1 5.75 0.35 0.23
11 2VB3A(200X3 1 1 0.35 0.23
12 2VB3A(200X3 1 3 0.3 0.18
13 2VB3B 1 4.45 0.35 0.23
14 2VB4 1 1.2 0.35 0.23

Thông tin dầm


STT TÊN CK
Cao trừ
SL Dài (m) Cao (m)
sàn (m)
DẦM TẦNG 2
1 3BH1 1 3.44 0.35 0.25
2 3BH2 1 5 0.35 0.23
3 3HB3 1 5 0.35 0.23
4 3HB4 1 5 0.35 0.23
5 3HB5 1 5 0.35 0.23
6 3VB1 1 4.55 0.35 0.23
7 3VB1A 1 4 0.35 0.23
8 3VB1B 1 4.45 0.35 0.23
9 3VB2 1 3.6 0.35 0.23
10 3VB3 1 5.75 0.35 0.23
11 3VB3A(200X3 1 1 0.35 0.23
12 3VB3A(200X3 1 3 0.3 0.18
13 3VB3B 1 4.45 0.35 0.23
14 3VB4 1 1.2 0.35 0.23

Thông tin dầm


STT TÊN CK
Cao trừ
SL Dài (m) Cao (m)
sàn (m)
DẦM TẦNG 4
1 4HB1 1 5 0.35 0.25
2 4HB2 1 5 0.35 0.23
3 4HB3 1 5 0.35 0.23
4 4HB4 1 5 0.35 0.23
5 4HB5 1 5 0.35 0.23
6 4VB1 1 5.05 0.35 0.23
7 4VB1A 1 4 0.35 0.23
8 4VB1B 1 4.45 0.35 0.23
9 4VB2 1 3.6 0.35 0.23
10 4VB3 1 5.05 0.35 0.23
11 4VB3A 1 4 0.35 0.23
12 4VB3B 1 4.45 0.35 0.23

Thông tin dầm


STT TÊN CK
Cao trừ
SL Dài (m) Cao (m)
sàn (m)
TẦNG MÁI
1 RHB1 1 5 0.35 0.25
2 RHB2 1 4.6 0.35 0.23
3 RHB3 1 5 0.35 0.23
4 RHB4 1 5 0.35 0.23
5 RHB5 1 5 0.35 0.23
6 RVB1A 1 4.55 0.35 0.23
7 RVB1B 1 4 0.35 0.23
8 RVB2 1 4 0.35 0.23
9 RVB3 1 4 0.35 0.23
10 RHB3A 2 1.75 0.35 0.23
11 RVB1
Trừ giao
ầm Bê tông Ván khuôn
mặt bên
m2
Rộng (m) m3 100m2
1
0.2 0.35 0.18 0.03325
0.2 0.25 0.0252
0.2 0.14 0.07 0.013125
0.2 0.14 0.10 0.012775
0.2 0.19 0.07 0.018725
0.2 0.16 0.13 0.01495
0.2 0.08 0.09 0.00735
0.2 0.19 0.07 0.0185
0.2 0.16 0.13 0.01495
0.2 0.15 0.07 0.014
0.2 0.13 0.04 0.0124
0.2 0.40 0.21 0.0379
0.2 0.04 0.00425
0.2 0.25 0.30 0.022
0.2 0.20 0.02
0.2 0.20 0.02
0.2 0.20 0.02
0.2 0.04 0.08 0.0036
0.2 0.19 0.15 0.018
0.2 0.22 0.1 0.02125
0.2 0.09 0.04 0.0086
0.2 0.11 0.05 0.0105
0.2 0.25 0.2 0.023
0.2 0.25 0.1 0.024
0.2 0.10 0.05 0.0095
1.2 0.60 0.05 0.0095
5.10 0.437325

Trừ giao
ầm Bê tông Ván khuôn
mặt bên
m2
Rộng (m) m3 100m2
2
0.2 0.17 1.00 0.0072
0.2 0.23 0.18 0.02116
0.2 0.23 0.21 0.02093
0.2 0.23 0.21 0.02093
0.2 0.23 0.09 0.02208
0.2 0.21 0.09 0.02001
0.1 0.09 0.0184
0.2 0.20 0.09 0.01955
0.2 0.17 0.01656
0.2 0.26 0.14 0.02507
0.2 0.05 0.0046
0.2 0.11 0.0108
0.2 0.20 0.092 0.01955
0.2 0.06 0.046 0.00506
2.44 0.2319

Trừ giao
ầm Bê tông Ván khuôn
mặt bên
m2
Rộng (m) m3 100m2
2
0.2 0.17 1.00 0.0072
0.2 0.23 0.18 0.02116
0.2 0.23 0.21 0.02093
0.2 0.23 0.21 0.02093
0.2 0.23 0.09 0.02208
0.2 0.21 0.09 0.02001
0.1 0.09 0.0184
0.2 0.20 0.09 0.01955
0.2 0.17 0.01656
0.2 0.26 0.14 0.02507
0.2 0.05 0.0046
0.2 0.11 0.0108
0.2 0.20 0.092 0.01955
0.2 0.06 0.046 0.00506
2.44 0.2319

Trừ giao
ầm Bê tông Ván khuôn
mặt bên
m2
Rộng (m) m3 100m2
4
0.2 0.25 0.10 0.024
0.2 0.23 0.18 0.02116
0.2 0.23 0.84 0.01465
0.2 0.23 0.17 0.021337
0.2 0.23 0.09 0.02208
0.2 0.23 0.13 0.02195
0.1 0.09 0.0184
0.2 0.20 0.08 0.01965
0.2 0.17 0.01656
0.2 0.23 0.13 0.02195
0.2 0.18 0.0184
0.2 0.20 0.082 0.01965
2.49 0.239787

Trừ giao
ầm Bê tông Ván khuôn
mặt bên
m2
Rộng (m) m3 100m2

0.2 0.25 0.09 0.02408


0.2 0.21 0.02116
0.2 0.23 0.23 0.0207
0.2 0.23 0.18 0.02116
0.2 0.23 0.09 0.02208
0.2 0.21 0.12 0.01978
0.2 0.18 0.05 0.01794
0.2 0.18 0.05 0.01794
0.2 0.18 0.0184
0.2 0.16 0.00805
STT TÊN CK Thông tin cầ
SL

Tầng 1
1 vk bản thang 1 1
3 vk bản thang 2 1
4 vk bản thang 3 1
5 vk đáy CN 1 1
6 VK thành bên CN 1 1
7 vk đáy CN 2 1
8 VK thành bên CN 2 1
9 VK dầm CN 1

STT TÊN CK Thông tin cầ


SL

Tầng 2 ,3,4
1 vk bản thang 1 1
3 vk bản thang 2 1
4 vk bản thang 3 1
5 vk đáy CN 1 1
6 VK thành bên CN 1 1
7 vk đáy CN 2 1
8 VK thành bên CN 2 1
9 VK dầm CN 1
Thông tin cầu thang Ván khuôn STT TÊN CK
Dài (m) Rộng (m) Cao (m) 100m2

Tầng 1
1.10 1.05 0.12 0.013 1 bản thang 1
4.01 1 0.12 0.045 một mặt giao với dầm 2 bản thang 2
0.9 1 0.12 0.010 3 bản thang 3
1.05 0.67 0.007 4 chiếu nghỉ 1
0.95 0.178 0.002 5 chiếu nghỉ 2
1.07 0.586 0.006 6 dầm CN
1.07 0.181 0.002
5.51 0.2 0.35 0.0429936
0.128

Thông tin cầu thang Ván khuôn STT TÊN CK


Dài (m) Rộng (m) Cao (m) 100m2

Tầng 2,3,4
1.40 1 0.12 0.016 1 bản thang 1
2.76 0.99 0.12 0.031 2 bản thang 2
0.9 1 0.12 0.010 3 bản thang 3
1.00 0.665 0.007 4 chiếu nghỉ 1
0.99 0.178 0.002 5 chiếu nghỉ 2
1.00 0.661 0.007 6 dầm CN
1.07 0.178 0.002
4.51 0.2 0.35 0.0351858
0.326
Thông tin cầu thang Bê tông
SL Dài (m) Rộng (m) Cao (m) m3

1 1.095 1.05 0.12 0.13797


1 4.013 0.99 0.12 0.476744
1 0.9 1 0.12 0.108
1 1.05 0.95 0.12 0.1197
1 1 0.95 0.12 0.114
1 5.512 0.2 0.35 0.38584
1.342254

Thông tin cầu thang Bê tông


SL Dài (m) Rộng (m) Cao (m) m3

1 1.4 1 0.12 0.168


1 2.761 0.99 0.12 0.328007
1 0.9 1 0.12 0.108
1 1 0.95 0.12 0.114
1 1 0.95 0.12 0.114
1 4.511 0.2 0.35 0.31577
3.44333
Thông tin lanh tô Bê tông
STT TÊN CK
SL Dài (m) Rộng (m) Cao (m) m3
Tầng 1
1 D1a 1 1.4 0.2 0.2 0.056
2 D1b 1 1.2 0.2 0.2 0.048
3 S1 1 1.6 0.2 0.2 0.064
4 S2 1 2 0.2 0.2 0.08
5 D2 2 0.8 0.2 0.2 0.064
0.312

Thông tin lanh tô Bê tông


STT TÊN CK
SL Dài (m) Rộng (m) Cao (m) m3
Tầng 2
1 D1 1 1.6 0.2 0.2 0.064
2 D2 1 0.8 0.2 0.2 0.032
3 D4 1 0.9 0.2 0.2 0.036
4 S1 1 1.6 0.2 0.2 0.064
5 S3 2 0.6 0.2 0.2 0.048
0.244

Thông tin lanh tô Bê tông


STT TÊN CK
SL Dài (m) Rộng (m) Cao (m) m3
Tầng 3
1 D1 1 1.6 0.2 0.2 0.064
2 D2 2 0.8 0.2 0.2 0.064
3 D4 2 0.9 0.2 0.2 0.072
4 S1 1 1.6 0.2 0.2 0.064
5 S3 2 0.6 0.2 0.2 0.048
0.312

Thông tin lanh tô Bê tông


STT TÊN CK
SL Dài (m) Rộng (m) Cao (m) m3
Tầng 4
1 D1 1 1.6 0.2 0.2 0.064
2 D3 2 0.8 0.2 0.2 0.064
0.128
Thông tin lanh tô Bê tông
STT TÊN CK
SL Dài (m) Rộng (m) Cao (m) m3
Tầng mái
1 LV1 2 1.2 0.2 0.2 0.096
Ván khuôn
100m2

0.0084
0.0072
0.0096
0.012
0.0096
0.0468

Ván khuôn
100m2

0.0096
0.0048
0.0054
0.0096
0.0072
0.0366

Ván khuôn
100m2

0.0096
0.0096
0.0108
0.0096
0.0072
0.0468

Ván khuôn
100m2

0.0096
0.0096
0.0192
Ván khuôn
100m2

0.0144
Khối lượng xây TƯỜNG
STT TÊN CK
SL Dài (m)
Sân trước
1 trục 1 ( tường 10 ) 1 3
2 trục 2 ( tường 10 ) 1 2.3

Tầng 1
3 trục 1 ( tường 10 ) 1 8.8
4 trục 2 ( tường 10 ) 1 9.5
trừ dầm cầu thang
5 DT1 1 5.812
trục A-B
6 tường 20 1 0.2
7 1 4.8
8 tường 10 1 0.5
trừ cửa
9 S1 1 1.6
10 D1A 1 1.4
trừ lanh tô
11 2000x300x200 1 2
12 1800x200x200 1 1.8
Trục B-C
13 tường 10 1 3.55
1 1
1 1
trừ cửa
D2 1 0.8
trừ lanh tô
1200x200x200 1 1.2
Trục C-D
tường 10 1 0.6
1 3.45
1 0.85
tường 20 1 4.6
trừ cửa
D1A 1 0.8
D1b 1 1.2
S2 1 2
trừ lanh tô
1200x200x200 1 1.2
1600x200x200 1 1.6
2400x300x200 1 2.4
Tầng 2
trục 1 -2 tường 10 2 11.8
trừ dầm cầu thang DT1 1 4.511
trục A -B
tường 20 1 4.6
tường 10 1 0.4
1 1.7
trừ cửa
S3 1 0.6
D1 1 1.6
trừ lanh tô
1000x200x200 1 1
2000x300x200 1 1
trục B-C
tường 10 1 4
1 1.7
1 0.9
trừ cửa
D2 1 0.8
trừ lanh tô
1200x200x200 1 1.2
Trục C-D
tường 10 1 3
1 0.3
1 0.75
tường 20 1 4.6
trừ cửa
D4 1 0.9
S1 1 1.6
S3 1 0.6
trừ lanh tô
1400x200x100 1 1.4
2000x300x200 1 2
1000x200x200 1 1

Tầng 3
trục 1-2 tường 10 2 11.8
trừ dầm cầu thang DT1 1 4.511
trục A -B
tường 20 1 4.6
tường 10 1 0.3
1 4.6
trục B-C
tường 10 1 4
1 2.2
trục C-D
tường 10 1 4.6
1 4.4
1 0.75
tường 20 1 4.6
trừ cửa
D1 1 1.6
S1 1 1.6
S3 2 0.6
D2 2 0.8
D4 2 0.9
trừ lanh tô
2000x300x200 1 2
2000x300x200 1 2
1000x200x200 2 1
1200x200x200 2 1.2
1300x200x200 2 1.3

Tầng 4
trục 1-2 tường 10 2 8.15
2 3.45
trừ dầm cầu thang DT1 1 4.511
trục A-B
tường 20 1 4.6
trục B-C
tường 10 1 0.8
trực C-D
tường 20 1 4.6
tường 10 1 1.5
tường 10 1 4.6
trừ cửa
D1 1 1.6
D3 1 0.8
trừ lanh tô
2000x200x200 1 2
1200x200x200 1 1.2

Tầng mái
tường 10 1 3.2
1 5.6
2 4.8
tường 20 1 5.5
Khối lượng xây TƯỜNG KL
Rộng (m) Cao (m) m3

0.1 2.3 0.69


0.1 2.3 0.529
1.219

0.1 3.45 3.036 dài trừ 2 ccao trừ dầm


0.1 3.45 3.2775

0.2 0.35 -0.40684

0.2 2.3 0.092


0.2 3.45 3.312
0.1 2.3 0.115

0.2 1.7 -0.544


0.2 2.6 -0.728

0.2 0.3 -0.12


0.2 0.2 -0.072

0.1 3.8 1.349


0.1 3.8 0.38
0.1 3.8 0.38

0.1 2.2 -0.176

0.2 0.2 -0.048

0.1 3.8 0.228


0.1 3.8 1.311
0.1 3.8 0.323
0.2 3.45 3.174

0.1 2.2 -0.176


0.2 2.6 -0.624
0.2 0.6 -0.24

0.2 0.2 -0.048


0.2 0.2 -0.064
0.2 0.3 -0.144
13.58666

0.1 2.85 6.726


0.2 0.35 -0.31577

0.2 2.85 2.622


0.1 2.85 0.114
0.1 2.85 0.4845

1.7 0.2 -0.204


2.6 0.2 -0.832

0.2 0.2 -0.04


0.3 0.2 -0.06

0.1 3.2 1.28


0.1 3.2 0.544
0.1 3.2 0.288

0.1 2.2 -0.176

0.2 0.2 -0.048

0.1 2.85 0.855


0.1 2.85 0.0855
0.1 2.85 0.21375
0.2 2.85 2.622

0.1 2.2 -0.198


0.2 1.7 -0.544
0.2 1.7 -0.204

0.2 0.1 -0.028


0.3 0.2 -0.12
0.2 0.2 -0.04
13.02498

0.1 2.85 6.726


0.2 0.35 -0.31577

0.2 2.85 2.622


0.1 2.85 0.0855
0.1 2.85 1.311

0.1 3.2 1.28


0.1 3.2 0.704
0.1 2.85 1.311
0.1 3.2 1.408
0.1 3.2 0.24
0.2 2.85 2.622

0.2 2.6 -0.832


0.2 1.7 -0.544
0.2 1.7 -0.408
0.1 2.2 -0.352
0.1 2.2 -0.396

0.2 0.3 -0.12


0.2 0.3 -0.12
0.2 0.2 -0.08
0.2 0.2 -0.096
0.2 0.2 -0.104
14.94173

0.1 2.85 4.6455


0.1 2 1.38
0.2 0.35 -0.31577

0.2 2.85 2.622

0.1 2.85 0.228

0.2 2.85 2.622


0.1 2 0.3
0.1 2 0.92

0.2 2.6 -0.832


0.2 2.6 -0.416

0.2 0.2 -0.08


0.2 0.2 -0.048
11.02573

0.1 0.3 0.096


0.1 0.3 0.168
0.1 0.3 0.288
0.2 1 1.1
1.652
kl Bậc tam cấp Dài Rộng Cao kl (m3)
bậc 1 1.9 0.25 0.25 0.11875
bậc2 1.9 0.9 0.15 0.2565
0.37525

KL xây bậc cầu thang SL Dài Rộng Cao kl (m3)

Tầng 1
mc 2-2 12 1 0.18 0.18 0.1944
mc 1-1 3 1 0.18 0.18 0.0486
mc 3-3 3 1 0.18 0.18 0.0486
0.2916
Tầng 2
mc 1-1 8 1 0.18 0.18 0.1296
mc 1-2 1 1 0.45 0.18 0.0405
mc 2-2 3 1 0.18 0.18 0.0486
mc 3-3 3 1 0.18 0.18 0.0486
0.2673

Tầng 3
mc 1-1 8 1 0.18 0.18 0.1296
mc 1-2 1 1 0.45 0.18 0.0405
mc 2-2 3 1 0.18 0.18 0.0486
mc 3-3 3 1 0.18 0.18 0.0486
0.2673

Tầng 4
mc 1-1 8 1 0.18 0.18 0.1296
mc 1-2 1 1 0.45 0.18 0.0405
mc 2-2 3 1 0.18 0.18 0.0486
mc 3-3 3 1 0.18 0.18 0.0486
0.2673
KL TRÁT TRONG (1,5)

You might also like