You are on page 1of 9

HỆ THỐNG CẤP GIÓ TƯƠI

Tuyến ống Stt Phòng Số người (n) L/ng (m3/h)


1 P.họp 25 30
2 Khu văn phòng 13 30
TỔ HỢP 1
3 P.BMS+mạng 3 30
4 Sảnh chính 41 30
5 P.tiếp nhận tài liệu 4 30
6 P.khử trùng 11 30
TỔ HỢP 2 7 P.bảo vệ 8 30
8 P.xử lí số hóa 13 30
9 Sảnh chính 40 30
10 Khu TB 19 30
TỔ HỢP 3
11 Khu TN 19 30
12 Khu ĐB 19 30
TỔ HỢP 4
13 Khu ĐN 19 30
HỆ THỐNG HÚT GIÓ THẢI

Tuyến ống Stt Phòng Diện tích(m2) Cao độ (h)


WC T1 1 WC T1 28 3.2
WC T2 2 WC T2 17 2.7
TÍNH CỘT ÁP CHO QUẠT

L (m3/h) Tổng L (m3/s) Tuyến L(l/s) Tổn thất m/s


750 1 683 27
390 2 633 33
90 3 317 30
1230 0.683 4 317 30
120 WC T1 249 5
330 WC T2 128 4
240
390
1200 0.633
570
570 0.317
570
570 0.317
CHỌN QUẠT BẰNG FANTECH

Bội số (m3/h) Tổng L (m3/s) Tuyến Model C/s (kW)


10 0.249 1 SCEEC35 0.6
10 0.128 2 SCEEC35 0.6
3 SCEEC25 0.23
4 SCEEC25 0.23
WC T1 SCEEC25 0.25
WC T2 PCEEC31 0.1
Tổn thất c/b H/số Pa
22.2 1.1 54.12
22.6 1.1 61.16
14.3 1.1 48.73
14.3 1.1 48.73
3 1.1 8.8
3 1.1 7.7
HỆ THỐNG CẤP GIÓ TƯƠI - HÚT GIÓ THẢI

Lưu lượng Tốc độ Đenta pl Tiết diện


Khu cấp Tuyến Đoạn
m3/s m/s pa/m m2
OA 0.683 7.0 1.5 0.098
Chính AC 0.475 6.0 1.5 0.079
CD 0.225 5.5 1.5 0.041
A1 0.208 5.3 1.5 0.039
Tổ Hợp 1 B1 0.025 3.0 1.5 0.008
C1 0.054 3.7 1.5 0.015
Nhánh
C2 0.171 5.2 1.5 0.033
D1 0.054 3.7 1.5 0.015
D2 0.171 5.2 1.5 0.033
OA 0.633 6.6 1.5 0.096
Chính AC 0.508 6.2 1.5 0.082
CD 0.221 5.3 1.5 0.042
A1 0.125 4.6 1.5 0.027
Tổ Hợp 2 B1 0.067 3.8 1.5 0.018
C1 0.167 5.2 1.5 0.032
Nhánh
C2 0.054 3.7 1.5 0.015
D1 0.167 5.2 1.5 0.032
D2 0.054 3.7 1.5 0.015
OA 0.317 5.5 1.5 0.058
Chính AB 0.158 5.1 1.5 0.031
AC 0.158 5.1 1.5 0.031
Tổ Hợp 3 B1 0.079 4.0 1.5 0.020
B2 0.079 4.0 1.5 0.020
Nhánh
C1 0.079 4.0 1.5 0.020
C2 0.079 4.0 1.5 0.020
OA 0.317 5.5 1.5 0.058
Chính AB 0.158 5.1 1.5 0.031
AC 0.158 5.1 1.5 0.031
Tổ Hợp 4 B1 0.079 4.0 1.5 0.020
B2 0.079 4.0 1.5 0.020
Nhánh
C1 0.079 4.0 1.5 0.020
C2 0.079 4.0 1.5 0.020
Chính OC 0.249 5.5 1.5 0.045
A1 0.071 4.0 1.5 0.018
WC T1
Nhánh
WC T1 B1 0.053 4.0 1.5 0.013
Nhánh
C1 0.071 4.0 1.5 0.018
C2 0.053 4.0 1.5 0.013
Chính OB 0.128 4.6 1.5 0.028
A1 0.023 3.0 1.5 0.008
WC T2 A2 0.041 3.5 1.5 0.012
Nhánh
B1 0.023 3.0 1.5 0.008
B2 0.041 3.5 1.5 0.012
KT tính toán (m) KT chọn (m)
a b a b
0.488 0.200 0.50 0.20
0.396 0.200 0.40 0.20
0.205 0.200 0.20 0.20
0.197 0.200 0.20 0.20
0.083 0.100 0.10
0.122 0.120 0.15 0.15
0.183 0.180 0.20 0.20
0.122 0.120 0.15 0.15
0.183 0.180 0.20 0.20
0.480 0.200 0.50 0.20
0.410 0.200 0.40 0.20
0.208 0.200 0.20 0.20
0.165 0.165 0.20 0.20
0.135 0.130 0.10
0.178 0.180 0.20 0.20
0.122 0.120 0.15 0.15
0.178 0.180 0.20 0.20
0.122 0.120 0.15 0.15
0.288 0.200 0.30 0.20
0.207 0.150 0.20 0.15
0.207 0.150 0.20 0.15
0.141 0.140 0.15 0.15
0.141 0.140 0.15 0.15
0.141 0.140 0.15 0.15
0.141 0.140 0.15 0.15
0.288 0.200 0.30 0.20
0.207 0.150 0.20 0.15
0.207 0.150 0.20 0.15
0.141 0.140 0.15 0.15
0.141 0.140 0.15 0.15
0.141 0.140 0.15 0.15
0.141 0.140 0.15 0.15
0.226 0.200 0.25 0.20
0.137 0.130 0.10
0.111 0.120 0.10
0.137 0.130 0.10
0.111 0.120 0.10
0.168 0.165 0.20 0.20
0.088 0.085 0.10
0.107 0.110 0.10
0.088 0.085 0.10
0.107 0.110 0.10

You might also like