You are on page 1of 15

TG: Dương Thanh Lượng 2009

TÍNH TOÁN THUỶ LỰC CỐNG TRÒN


Số liệu cần nhập Kết quả theo tính toán thuỷ lực
Diện tích phụ trách (ha) F 14.50 Chú ý: -
Chiều dài cống (m) l 160 -
Th/gian chảy trên cống đoạn trước (ph) tc tr
27.26 - Không bị lắng
Đường kính ống (mm) d 1,500 - Sai số DQ: -3.41%
Độ dốc cống i 0.0012
Vận tốc giả thiết (m/s) v 1.35 1.35 vc' Vận tốc (m/s)
Kết quả tính được theo thuỷ văn (CĐGH) 0.96 [Vkl] Vận tốc không lắng cho phép (m/s)
Th/gian chảy trên cống (ph) tc 3.944 3.944 tc' Th/gian chảy trên cống (ph)
Th/gian mưa tính toán (ph) t 31.20
A 2,429.4 0.375 R Bán kính thuỷ lực (m)
Lưu lượng theo CĐGH (l/s) Q 2,474.0 2,389.8 Q' Lưu lượng theo CT thuỷ lực
-3.41%
Trị số độ dốc tham khảo: Các q20 303.9 HS nhám n 0.0135
K/nghiệm: i=1/d= 0.0006667 thông C 0.2431 HS địa hình r 2.00
Độ dốc m/đất: i= 0.000625 số n 0.6666
Cao độ đầu cống Z1 100.5 mưa b 2.61 Th/gian nước chảy trên mặt (ph) t0 10.00
Cao độ cuối cống Z2 100.4 thiết kế P 1 Th/gian nước chảy trên rãnh (ph) tr 1.02
j 0.70 T/g chảy đến cống đầu tiên (ph) t0+tr+b 13.63

Trung chuyển kết quả


Đoạn L F Q Vgthiết tc t d i Vth/tế [Vkl] Lắng?
160 14.50 2,474.0 1.35 3.94 31.20 1,500 0.0012 1.35 0.96 OK

Lưu kết quả


Đoạn L F Q Vgthiết tc t d i Vth/tế [Vkl] Lắng?
1-2 145 1.15 277.4 0.95 5.06 18.69 600 0.0020 0.95 0.74 OK
2-3 300 6.85 1,281.9 1.17 8.56 27.26 1,200 0.0012 1.17 0.90 OK
3-4 160 14.50 2,474.0 1.35 3.94 31.20 1,500 0.0012 1.35 0.96 OK
4-CX 50 27.80 4,966.4 1.63 1.02 32.2 2,000 0.0012 1.63 1.04 OK
268.44

L F Q vc tc t d
Đoạn i
(m) (ha) (l/s) (m/s) (ph) (ph) (mm)

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9)


1-2 145 1.15 277.4 0.95 5.1 18.7 600 0.0020
2-3 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012
3-4 160 14.50 2,474.0 1.35 3.9 31.2 1,500 0.0012
4-CX 50 27.80 4,966.4 1.63 1.0 32.2 2,000 0.0012

0-5 3.1 3.10 29a


5-6 3.1 3.10 29a 1
6-7 145.00 145.00 290.00 28a 29a 1
7-4 0.00 605.00 605.00 30b 29a, 28, 1
1
12-8 0.9 0.90 33c 1
8-3 1.9 0.9 2.80 33b 33c 1

10-9 0.9 0.90 32c 1

9-4 1.9 0.9 2.80 32b 32c 1


1
11-7 1.8 1.80 28b, 30a 1

12-8 1.15 1.15 29c, 31a 1


w R y C v Q
m2
m m/s l/s
1.7671 0.375 0.153 63.749 1.352 2,389.77

0.167
0.86111

F L P
1-2 1.15 135 1
2-3 5.70 300 1
3-4 14.50 160 1
4-CX 27.80 50 2

6-7 3.10 1
7-4 10.50 1

9-4 2.05 1

241,233
187,142
170,623
178,648
d (mm)
200
250
300
350
400
450
500
550
600
650
700
800
900
1000
1100
1200
1250
1300
1400
1500
1750
2000
2500
Bảng thống kê tính thuỷ lực tuyến cống 1-2-3-4-CX

vc Cao độ, m
L F Q tc t d htl Độ sâu chôn cống
Đoạn (m/ i Mặt đất Đỉnh cống Đáy cống Ghi chú
(m) (ha) (l/s) (ph) (ph) (mm) (m)
s) Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối Đầu Cuối
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17) (18) (19)
1-2 145 1.15 277.4 0.95 5.1 18.7 600 0.0020 0.29 100.80 100.50 99.30 99.01 98.70 98.41 2.10 2.09
2-3 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 100.50 100.40 99.01 98.65 97.81 97.45 2.69 2.95
3-4 160 14.50 2,474.0 1.35 3.9 31.2 1,500 0.0012 0.19 100.40 99.00 98.65 98.46 97.15 96.96 3.25 2.04
4-CX 50 27.80 4,966.4 1.63 1.0 32.2 2,000 0.0012 0.06 99.00 99.00 98.46 98.40 96.46 96.40 2.54 2.60

0-5 145 1.15 277.4 0.95 5.1 18.7 600 0.0020 0.29 100.80 100.50 99.30 99.01 98.70 98.41 2.10 2.09
5-6 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 100.50 100.40 99.01 98.65 97.81 97.45 2.69 2.95
6-7 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 100.40 101.40 98.65 98.29 97.45 97.09 2.95 4.31
7-4 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 101.40 102.40 98.29 97.93 97.09 96.73 4.31 5.67

12-8 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 0.00 104.40 0.00 -0.36 -1.20 -1.56 1.20 105.96
8-3 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 104.40 105.40 -0.36 -0.72 -1.56 -1.92 105.96 107.32

10-9 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 0.00 107.40 0.00 -0.36 -1.20 -1.56 1.20 108.96
9-4 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 107.40 104.40 -0.36 -0.72 -1.56 -1.92 108.96 106.32
11-7 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 0.00 104.40 0.00 -0.36 -1.20 -1.56 1.20 105.96

11-2 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 0.00 108.40 0.00 -0.36 -1.20 -1.56 1.20 109.96

13-3 300 6.85 1,281.9 1.17 8.6 27.3 1,200 0.0012 0.36 0.00 104.40 0.00 -0.36 -1.20 -1.56 1.20 105.96

^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^ ^

(13)-(8)/1000

(14)-(8)/1000
=Ô trên-phải

(13)-(10)

(11)-(15)

(12)-(16)
Kết quả
trắc địa
(9)*(2)
Nhập từ phần tính thuỷ lực

13.6
4.79 0.90
1.50 1.49
1.49 1.75
1.75 0.54
0.54 0.60

1.50 1.49
1.49 1.75

107.76 105.12
Kí hiệu Diện tích Kí hiệu Diện tích
diện tích (ha) diện tích (ha)
28a 3.10 31b 3.40
28b 0.90 31c 1.15
29a 3.10 32a 0.90
29b 1.15 32b 1.90
29c 1.15 32c 0.90
30a 0.90 33a 1.15
30b 2.50 33b 2.40
30c 0.90 33c 1.15
31a 1.15
Cộng: 27.80

Kí hiệu đoạn Chuyển Kí hiệu diện tích


Bản thân Tổng cộng
cống qua bản thân
1-2 1.15 - 1.15 29b
2-3 3.40 3.45 6.85 31b
3-4 1.80 12.70 14.50 30c, 32a
4-CX - 27.80 27.80

6-7 3.10 3.10 6.20 28a


7-4 2.50 8.00 10.50 30b

9-4 1.90 0.90 2.80 32b

0-5 3.1 3.10 29a


5-6 3.1 3.10
6-7 0.90 0.90 1.80 28a
7-4 0.00 2.05 2.05 30b

12-8 0.9 0.90 33c


8-3 1.9 0.9 2.80 33b

10-9 0.9 0.90 32c

9-4 1.9 0.9 2.80 32b

11-7 1.8 1.80 28b, 30a

12-8 1.15 1.15 29c, 31a

1.25

175
t r =1 ,25
0 ,61

358.61
5.98

30
t r =1,25.
0,61
61.48
1.02
1700 ,6×1 , 15
Q= =287 , 8
(13 ,63+6 , 04 )0 ,6666
PA Lrãnh 175 30 m
Frãnh 1.15 1.15 0.15 ha
f 0.70 0.70 0.70
A 2,428.20 2,428.20 2,428.20
t 10.61 19.21 12.09 ph
LL rãnh 405 273 48 l/s

1.79

vr 5.47 0.006 0.42 m/s

Qr 410 0.006 32 l/s

tr 1.25 175.00 516 8.60 ph


tr 1.25 30.00 89 1.48 ph

Kí hiệu diện tích Giá trị P


chuyển qua (năm)
1
29b, 29c, 31a 1
29b, 29c, 31, 33 1
29, 31, 33, 32, 28, 30 2

29a 1
29a, 28, 30a 1

32c 1 10.5
12.70

29a 1
29a 1
29a, 28, 30a 1
1
1
33c 1

32c 1
1
1

0.540
0.0

30 69.4
1.16
n
(20+b ) q20 (1+C lg P ) (2
q= =
(t +b )n
ψ tb . A . F 0 , 7×2429 , 4×1 , 15
Q= n
= =361 ¿ l/s ¿
( t 0 +t r +t c +b ) ( 10+0+0+ 2, 61 )0 ,6666

ψ tb . A . F 0 , 7×2429 , 4×1 , 15
Q= =
(t 0 +t r + ∑ t c +b) n
(10+5 , 98+0+2 ,61 )0 ,6666

ψ tb . A . F 0 ,7×2424 , 4×
Q= =
(t 0 +t r + ∑ t c +b) n
(10+1 , 02+0+2 , 6
361.042419412711
278.736130216944
59.6172755507207
1700 ,6×1 , 15
Q= =287 , 8¿l/ s ¿
(13 ,63+6 , 04 )0 ,6666

268.443308365837
n
+b ) q20 (1+C lg P ) (20+2 , 61)0 , 6666 303 , 9 (1+0 ,2431 . lg P )
=
(t +b )n (t +2 , 61)0 , 6666

2429.4
1700.6

0 ,7×2424 , 4×0 , 20
n
=
b) (10+1 , 02+0+2 , 61)0 , 6666

You might also like