Professional Documents
Culture Documents
L3 L4
L2 (mm) 570
L1 L2
L3 (mm) 680
L4 (mm) 670
L5 (mm) 560
Biểu đồ Momen
L1 = 0,425L0b 3311
L2
L2 = KL0b 1409
L3 = 0,15L0b 1169
0 1 2 3 4 5 6
L4 = 0,15L0 1140 L3 L4
L1 L5
L5 = 0,5L0 3800
Q1 Q2P
QT2= 0,6 qdp L0b (KN)
170.05
Q2T
QP2=QT3=QP3= 0,5 qdp L0 (KN)
138.25
Nhịp 2
Bên trái
2 1900 550 f20
220
Nhịp 2
3 1900 550
Bên trái
4 1900 550
5 1900 550
1 1900 550 1
2 1900 550
Nhịp 2
3 1900 550
Bên phải
4 1900 550
5 1900 550
1 250 550 1
2 250 550
Gối 3
3 250 550
Bên trái
4 250 550
5 250 550
1 250 550 1
2 250 550
Gối 3
3 250 550
Bên phải
4 250 550
5 250 550
Tiết diện
1 2 Gối B 3
Sơ đồ
Tiết diện
1 2 Gối B 3
Momen
Đoạn
A-1 1-2 2-B B-3
Sơ đồ
Đoạn
A-1 1-2 2-B B-3
Lực cắt
Gối 1 257.43 8 2
Cốt
Gối trái 2 436.40 8 2
thép đai
Gối phải 2 389.56 8 2
Gối trái 3 338.55 8 2
Gối phải 3 226.71 8 2
Gối 3
Bên trái
2 500 1000 f28
228
Gối 3
3 500 1000 f28
228
Bên trái
4 500 1000
5 500 1000
1 500 1000
2 500 1000
Gối 3
3 500 1000
Bên phải
4 500 1000
5 500 1000
15
1
1
1
0.9
iện
Bề dày (mm 140
Chiều cao (mm) 550
Bề rộng (mm) 250
Chiều cao (mm) 1000
Bề rộng (mm) 500
n
Nhip tính toán (mm)
Nhịp biên Nhịp giữa
3375 3350
Momen (KN.m)
Nhịp biên & gối 2
9.654
Nhịp giữa & gối giữa
6.539
L3 L4 L4 L4
L2 L5 L5
o dầm phụ
Nhip tính toán (mm)
Nhịp biên Nhịp giữa
7790 7600
omen
L2
4 5 6 7 8 9 10 11 12
L3 L4 L4 L4
L5 L5
143.51
198.70
200.91
165.58
44.16
-157.86
37.83 -29.89
121.88 40.91
131.34
121.88 37.12
37.83 -7.57
-131.34
37.83 -15.18
121.88 45.53
131.34
c cắt
Q3P
Q T Q3T
2
hép
0.42879193633
0.0375839017
m Astính (mm2) Aschọn (mm2) Chênh lệch Hàm lượng Bố trí
0.0564 1858 1885 1.46% 1.73% f20
620
0.3369 1804 1885 4.48% 1.68% f20
620
0.0369 1202 1257 4.59% 1.12% f20
420
0.2589 1338 -100.00% 1.13%
Sức chống S tính toán S max S cấu tạo
cắt của Bêtông
S bố trí (mm)
(mm) (mm) (mm)
a dầm
thuyết
x (mm) Q cắt
1474.69446621 92.1089892125
381.724721756 77.9383754875
1050.68238931 111.995630613
393.324652879 84.1898002205
766.898100197 55.299956
1034.67352462 81.4276038402
517.124675178 76.4205884334
ủa dầm phụ
qsw (kN/m) W tính 20d W chọn
Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi
Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi
Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi
dầm chính
biểu đồ Momen
4 Gối C 5 6 Gối D
4 Gối C 5 6 Gối D
cắt
a dầm
As (mm2) a (mm) x [M] (kN.m)
4928 65 0.072 999.353
3080 44 0.044 647.909
1848 44 0.026 392.249
0.000 0.000
0.000 0.000
4928 65 0.072 999.353
3080 44 0.044 647.909
1848 44 0.026 392.249
0.000 0.000
0.000 0.000
6160 83 0.395 1019.851
4312 71 0.273 778.272
2464 54 0.153 484.285
0.000 0.000
0.000 0.000
6160 83 0.395 1019.851
4312 71 0.273 778.272
2464 54 0.153 484.285
0.000 0.000
0.000 0.000
2705 44 0.039 570.585
1232 44 0.018 262.667
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
2705 44 0.039 570.585
1232 44 0.018 262.667
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
4312 71 0.273 778.272
3080 54 0.192 592.800
1848 54 0.115 370.747
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
bdầm abv
250 25
Lớp 1
Số cây 2
Đường kính 20
AS1 628
Lớp 2
Số cây 2
Đường kính 20
AS2 628
Lớp 3
Số cây
Đường kính
AS3 0
SAS t ath
1256 160 60
bdầm abv
500 40
Lớp 1
Số cây 5
Đường kính 28
AS1 3080
Lớp 2
Số cây 2
Đường kính 28
AS2 1232
Lớp 3
Số cây
Đường kính
AS3 0
SAS t ath
4312 70 70.5714285714
Trạng Cấp độ bền của bêtông TTGH I
Thái 12.5 15 20 25 30 35 40 45
Nén Rb 7.5 8.5 11.5 14.5 17.0 19.5 22.0 25.0
Kéo Rbt 0.66 0.75 0.90 1.05 1.20 1.30 1.40 1.45
g Nhóm thép
chịu kéo
Ký
hiệu 12.5 15 20 25
Cấp độ bền chịu nén của Bêtông
30 35
Bất kỳ 0.799 0.792 0.772 0.751 0.734 0.717
b
R 0.666 0.658 0.634 0.610 0.591 0.572
C-III
A-III R 0.444 0.441 0.433 0.424 0.416 0.408
1.0
R 0.655 0.646 0.618 0.591 0.568 0.547
C-III
A-III R 0.441 0.437 0.427 0.416 0.407 0.397
Số nhịp dầm 3
4 -0.311
5 0.044
Số nhịp dầm 4
4 -0.321
6 0.036
7 -0.19
Số nhịp dầm 5
4 -0.319
5 -0.093
6 0.038
7 -0.188
2 3 4 5
GH I 0.85 f Diện tích
50 55 60 0.9 mm
27.5 30.0 33.0 1.0 1
1.55 1.60 1.65 1.1 0 0.000
16 2.01
18 2.54
20 3.14
22 3.8
25 4.91
28 6.16
n chịu nén của Bêtông 30 7.07
40 45 50 55 60 32 8.04
0.700 0.680 0.663 0.646 0.626 36 10.18
0.554 0.532 0.514 0.496 0.476 40 12.57
0.400 0.390 0.382 0.373 0.363
0.065
0.421
0.692
0.412
0.670
0.404
0.652
0.396
0.634
0.387
0.612
gs
5
0.544 0.521 0.503 0.484 0.463 0.50 -0.0715
0.396 0.385 0.376 0.367 0.356 1.00 -0.0715
0.573 0.550 0.531 0.512 0.491 1.50 -0.0715
0.409 0.399 0.390 0.381 0.370 2.00 -0.0715
0.593 0.570 0.551 0.532 0.511 2.50 -0.0715
0.417 0.407 0.399 0.391 0.380 3.00 -0.0715
0.674 0.650 0.630 0.610 0.586 3.50 -0.0715
0.525 0.501 0.480 0.460 0.437 4.00 -0.0715
0.387 0.375 0.365 0.354 0.341 4.50 -0.0715
0.554 0.529 0.508 0.488 0.464 5.00 -0.0715
0.400 0.389 0.379 0.369 0.357
0.867 -1.133
-0.133 -0.133 1
2 0,425 L 3 4 6 9 11 7 8 12 0,5 L
2871
2680
2513
2233
2010
1827
1675
1608
1546
1436
1340
1256
1182
1117
1058
1005
De bài L1 L2 P >10 <10 Betong
3.6 8.1 3.5kn/m2 c1 a1 15
28 94 471