You are on page 1of 41

ĐỀ BÀI

Cạnh ngắn (m) 3.6 Cấp độ bền của Bêtông


Cạnh dài (m) 8.1 Nhóm thép chịu lực dầm
Hoạt tải (daN/m2) 350 Nhóm thép chịu lực sàn
Bề dày tường (mm) 340 Nhóm thép đai
Hệ số nhịp dầm chính 3 Hệ số làm việc

Tính toán và chọn tiết diện


Sàn BTCT Bề dày (mm) 122 Sàn BTCT
Chiều cao (mm) 579
Kích thước Dầm phụ Kích thước Dầm phụ
Bề rộng (mm) 193
sơ bộ chọn
Chiều cao (mm) 1080
Dầm chính Dầm chính
Bề rộng (mm) 360

Tính toán cốt thép sàn


Các lớp Khối lượng Chiều dày Hệ số Tải tính
cấu tạo riêng KN/m3 mm tin cậy toán KN/m2

Gạch ceramic 20 10 1.1 0.220


Vữa lót 18 30 1.3 0.702
Sàn BTCT 25 140 1.1 3.850
Trát trần 18 15 1.3 0.351
Hoạt tải tính toán 1.2 4.200
Tổng tĩnh tải sàn 5.123
Tổng tải trọng trên sàn ứng với dải bản có b=1m 9.323

Tính thép a (mm) m Astính (mm2) 


Nhịp biên & gối 2 15 0.081 358 8
Nhịp giữa & gối giữa 15 0.055 239 8
Các vi trí và khoảng cách cắt thép
L1 (mm) 430

L3 L4
L2 (mm) 570
L1 L2
L3 (mm) 680

L4 (mm) 670

L5 (mm) 560

Tính toán và bố trí cốt thép cho dầm phụ


Trọng lượng Hệ số tin cậy g Bêtông KN/m3 HTdp
2.819  TTdp
bản thân dầm 1.1 25
Tĩnh tải sàn truyền vào dầm 18.443 0.71
Tổng tĩnh tải trên dầm 21.262 K
Hoạt tải trên dầm 15.120 0.18

Biểu đồ Momen
L1 = 0,425L0b 3311

L2
L2 = KL0b 1409

L3 = 0,15L0b 1169
0 1 2 3 4 5 6

L4 = 0,15L0 1140 L3 L4
L1 L5
L5 = 0,5L0 3800

Nhịp Tiết diện L0 (m) qdpL02 (KNm) bmax bmin


0 0.0000
1 0.0650

Biên 7.79 2207.78


2 0.0900
Biên 0,425 L0b 7.79 2207.78 0.0910
3 0.0750
4 0.0200
5 -0.0715
6 0.0180 -0.0142
7 0.0580 0.0195
0,5 L0 0.0625
Thứ 2 7.6 2101.40
8 0.0580 0.0177
9 0.0180 -0.0036
10 -0.0625
11 0.0180 -0.0072
Giữa 12 7.6 2101.40 0.0580 0.0217
0,5 L0 0.0625

Biểu đồ lực cắt


QT1= 0,4 qdp L0b (KN)
113.36

Q1 Q2P
QT2= 0,6 qdp L0b (KN)
170.05
Q2T
QP2=QT3=QP3= 0,5 qdp L0 (KN)
138.25

Tính cốt thép


Bf (mm) 1900

Tiết diện a (mm) Mf (KN.m) M (KN.m) Loại tiết diện


Nhịp biên 55 864.83 200.908 Chữ nhật lớn
Cốt
Gối 2 55 0.00 157.856 Chữ nhật
thép dọc
Nhịp giữa 55 864.83 131.337 Chữ nhật lớn
Gối giữa 35 0.00 131.337 Chữ nhật
Cốt thép đai Ứng suất
Q (KN) f đai Số nhánh
nén chính
Tiết diện
Gối 1 113.36 8 2
Gối trái 2 170.05 8 2 262.280
Gối phải 2 và gối giữa 138.25 8 2
Cốt thép đai bố trí đoạn giữa dầm theo cấu tạo

Khả năng chịu lực của dầm

Tiết diện Số thứ tự b (mm) h (mm) Cắt Uốn


1 1900 550
2 1900 550 f20
220
Nhịp biên
3 1900 550 f20
220
Bên trái
4 1900 550
5 1900 550
1 1900 550
2 1900 550 f20
220
Nhịp biên
3 1900 550 f20
220
Bên phải
4 1900 550
5 1900 550
1 250 550
2 250 550 f20
220
Gối 2
3 250 550 f20
220
Bên trái
4 250 550
5 250 550
1 250 550
2 250 550 f20
220
Gối 2
3 250 550 f20
220
Bên phải
4 250 550
5 250 550
1 1900 550

Nhịp 2
Bên trái
2 1900 550 f20
220
Nhịp 2
3 1900 550
Bên trái
4 1900 550
5 1900 550
1 1900 550 1
2 1900 550
Nhịp 2
3 1900 550
Bên phải
4 1900 550
5 1900 550
1 250 550 1
2 250 550
Gối 3
3 250 550
Bên trái
4 250 550
5 250 550
1 250 550 1
2 250 550
Gối 3
3 250 550
Bên phải
4 250 550
5 250 550

Vị trí và lực cắt tại tiết diên cắt lý thuyết

Tiết diện Số thứ tự M trước M sau L (mm) [M]


1
2 0 143.505805193 1558 135.83261668
Nhịp biên
3
Bên trái
4
5
1
2 165.583621377 44.1556323671 1558 135.83261668
Nhịp biên
3
Bên phải
4
5
1
2 0 157.856385712 1409 117.671836765
Gối 2
3
Bên trái
4
5
1
2 157.856385712 29.8878893772 1520 124.742461765
Gối 2
3
Bên phải
4
5
1
2
Nhịp 2
3
Bên trái
4
5
1 121.881103024 37.825169904 1520 79.4716718266
2
Nhịp 2
3
Bên phải
4
5
1 7.56743766291 131.3373955 1520 91.8184235294
2
Gối 3
3
Bên trái
4
5
1 131.3373955 15.1781010812 1520 91.8184235294
2
Gối 3
3
Bên phải
4
5

Đoạn kéo dài W của dầm phụ


Tiết diện Số thứ tự fmax được cắt Q cắt f đai S đai
1
2 20 92.109 8 180
Nhịp biên
3
Bên trái
4
5
1
2 20 77.938 8 410
Nhịp biên
3
Bên phải
4
5
1
2 20 111.996 8 180
Gối 2
3
Bên trái
4
5
1
2 20 84.190 8 180
Gối 2
3
Bên phải
4
5
1
2
Nhịp 2
3
Bên trái
4
5
1 Kiểm tra lại đi 55.300 8 410
2
Nhịp 2
3
Bên phải
4
5
1 Kiểm tra lại đi 81.428 8 180
2
Gối 3
Bên trái
Gối 3
3
Bên trái
4
5
1 Kiểm tra lại đi 76.421 8 180
2
Gối 3
3
Bên phải
4
5

Tính toán và bố trí cốt thép cho dầm chính


Nhịp tính toán 10.8 Số nhịp dầm chính 4

Trọng lượng Hệ số tin cậy g Bêtông KN/m3


41.16
bản thân dầm 1.1 25
Tĩnh tải từ dầm phụ truyền lên dầm chính 172.22
Tổng tĩnh tải tác dụng lên dầm 213.38
Hoạt tải từ dầm phụ truyền lên dầm chính 122.47
Tổng tải tác dụng lên dầm chính 335.85

Tung độ biểu đồ Momen

Tiết diện
1 2 Gối B 3
Sơ đồ

a 0.238 0.143 -0.286 0.079


1
MG 548.470 329.543 -659.086 182.055
a 0.286 0.238 -0.143 -0.127
2
Mp1 378.292 314.802 -189.146 -167.983
a -0.048 -0.095 -0.143 0.206
3
Mp2 -63.489 -125.656 -189.146 272.476
a 0.000 0.000 -0.321 0.000
4
4
Mp3 299.371 157.842 -424.586 136.679
a -0.031 -0.063 -0.095 0.000
5
Mp4 -41.004 -83.330 -125.656 231.031
a 0.000 0.000 0.036 0.000
6
Mp5 15.872 31.745 47.617 -31.304
a 0.000 0.000 -0.190 0.000
7
Mp6 357.128 273.358 -251.313 -125.656

Tung độ biểu đồ Momen thành phần và biểu đồ

Tiết diện
1 2 Gối B 3
Momen

M1=MG+MP1 926.761 644.345 -848.231 14.073


M2=MG+MP2 484.980 203.887 -848.231 454.531
M3=MG+MP3 847.840 487.385 -1083.672 318.734
M4=MG+MP4 507.466 246.213 -784.742 413.086
M5=MG+MP5 564.342 361.288 -611.468 150.751
M6=MG+MP6 905.598 602.900 -910.398 56.399
Mmax 926.761 644.345 -611.468 454.531
Mmin 484.980 203.887 -1083.672 14.073

Tung độ biểu đồ lực cắt

Đoạn
A-1 1-2 2-B B-3
Sơ đồ

1 QG 152.353 -60.813 -274.619 233.650


2 QP1 105.081 -17.636 -139.985 5.879
3 QP2 -17.636 -17.269 -17.636 128.228
4 QP3 83.158 -39.314 -161.786 155.907
5 QP4 -11.390 -11.757 -11.757 99.080
6 QP5 4.409 4.409 4.409 -21.922
7 QP6 99.202 -23.270 -145.742 34.905
Tung độ biểu đồ lực cắt thành phần và biểu đồ bao lực cắt

Đoạn
A-1 1-2 2-B B-3
Lực cắt

Q1=QG+QP1 257.434 -78.449 -414.605 239.529


Q1=QG+QP2 134.717 -78.082 -292.255 361.878
Q1=QG+QP3 235.511 -100.127 -436.405 389.557
Q1=QG+QP4 140.963 -72.570 -286.376 332.730
Q1=QG+QP5 156.762 -56.404 -270.210 211.728
Q1=QG+QP6 251.555 -84.083 -420.361 268.555
Qmax 257.434 -56.404 -270.210 389.557
Qmin 134.717 -100.127 -436.405 211.728

Tính cốt thép


Bf (mm) 2150

Tiết diện a (mm) Mf (KN.m) M (KN.m) Loại tiết diện


Nhịp biên 60 2003.31 926.761 Chữ nhật lớn

Cốt Gối 2 80 0.00 966.800 Chữ nhật


thép dọc Nhịp 2 60 2003.31 549.438 Chữ nhật lớn
Gối 3 80 0.00 966.800 Chữ nhật
Nhịp giữa 45 2037.85 0.000 Chữ nhật lớn

Tiết diện Q (KN) f đai Số nhánh

Gối 1 257.43 8 2
Cốt
Gối trái 2 436.40 8 2
thép đai
Gối phải 2 389.56 8 2
Gối trái 3 338.55 8 2
Gối phải 3 226.71 8 2

Khả năng chịu lực của dầm


Tiết diện Số thứ tự b (mm) h (mm) Cắt Cắt
1 2150 1000
2 2150 1000 f28
328
Nhịp biên
3 2150 1000 f28
228
Bên trái
4 2150 1000
5 2150 1000
1 2150 1000
2 2150 1000 f28
328
Nhịp biên
3 2150 1000 f28
228
Bên phải
4 2150 1000
5 2150 1000
1 500 1000
2 500 1000 f28
328
Gối 2
3 500 1000 f28
328
Bên trái
4 500 1000
5 500 1000
1 500 1000
2 500 1000 f28
328
Gối 2
3 500 1000 f28
328
Bên phải
4 500 1000
5 500 1000
1 2150 1000
2 2150 1000 f25
325
Nhịp 2
3 2150 1000
Bên trái
4 2150 1000
5 2150 1000
1 2150 1000
2 2150 1000 f25
325
Nhịp 2
3 2150 1000
Bên phải
4 2150 1000
5 2150 1000
1 500 1000

Gối 3
Bên trái
2 500 1000 f28
228
Gối 3
3 500 1000 f28
228
Bên trái
4 500 1000
5 500 1000
1 500 1000
2 500 1000
Gối 3
3 500 1000
Bên phải
4 500 1000
5 500 1000
15
1
1
1
0.9

iện
Bề dày (mm 140
Chiều cao (mm) 550
Bề rộng (mm) 250
Chiều cao (mm) 1000
Bề rộng (mm) 500

n
Nhip tính toán (mm)
Nhịp biên Nhịp giữa
3375 3350

Momen (KN.m)
Nhịp biên & gối 2
9.654
Nhịp giữa & gối giữa
6.539

S Aschọn (mm2) Chênh lệch Hàm lượng


140 359 0.18% 0.29%
200 252 5% 0.20%
cách cắt thép

L3 L4 L4 L4
L2 L5 L5

o dầm phụ
Nhip tính toán (mm)
Nhịp biên Nhịp giữa
7790 7600

omen

L2

4 5 6 7 8 9 10 11 12

L3 L4 L4 L4
L5 L5

Mmax (KNm) Mmin (KNm)

143.51
198.70
200.91
165.58
44.16
-157.86
37.83 -29.89
121.88 40.91
131.34
121.88 37.12
37.83 -7.57
-131.34
37.83 -15.18
121.88 45.53
131.34

c cắt

Q3P

Q T Q3T
2

hép
0.42879193633
0.0375839017
m Astính (mm2) Aschọn (mm2) Chênh lệch Hàm lượng Bố trí
0.0564 1858 1885 1.46% 1.73% f20
620
0.3369 1804 1885 4.48% 1.68% f20
620
0.0369 1202 1257 4.59% 1.12% f20
420
0.2589 1338 -100.00% 1.13%
Sức chống S tính toán S max S cấu tạo
cắt của Bêtông
S bố trí (mm)
(mm) (mm) (mm)

453 547 180


50.119 201 365 183 180
330 486 180
eo cấu tạo 413 410

a dầm

As (mm2) a (mm) x [M] (kN.m)


1885 52 0.059 205.026
1257 60 0.040 135.833
628 35 0.019 72.083
0.000 0.000
0.000 0.000
1885 52 0.059 205.026
1257 60 0.040 135.833
628 35 0.019 72.083
0.000 0.000
0.000 0.000
1885 52 0.445 164.186
1257 60 0.302 117.672
628 35 0.143 67.550
0.000 0.000
0.000 0.000
1885 52 0.445 164.186
1257 35 0.287 124.742
628 35 0.143 67.550
663 44.7 0.154 69.560
509 34 0.116 55.666
1257 35 0.038 142.903
628 35 0.019 72.083
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
700 40 0.021 79.472
854 40 0.026 96.726
854 40 0.026 96.726
854 40 0.026 96.726
854 40 0.026 96.726
924 54 0.219 91.818
924 54 0.219 91.818
924 54 0.219 91.818
924 54 0.219 91.818
924 54 0.219 91.818
924 54 0.219 91.818
924 54 0.219 91.818
924 54 0.219 91.818
924 54 0.219 91.818
924 54 0.219 91.818

thuyết

x (mm) Q cắt

1474.69446621 92.1089892125

381.724721756 77.9383754875
1050.68238931 111.995630613

393.324652879 84.1898002205

766.898100197 55.299956

1034.67352462 81.4276038402

517.124675178 76.4205884334

ủa dầm phụ
qsw (kN/m) W tính 20d W chọn

97.222 479 400 480

42.683 830 400 840

97.222 561 400 570

97.222 446 400 450

Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi

Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi
Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi Kiểm tra lại đi

dầm chính

biểu đồ Momen

4 Gối C 5 6 Gối D

0.111 -0.190 0.000 0.000 0.000


255.799 -437.854 0.000 0.000 0.000
-0.111 -0.095 0.000 0.000 0.000
-146.819 -125.656 0.000 0.000 0.000
0.222 -0.095 0.000 0.000 0.000
293.639 -125.656 0.000 0.000 0.000
0.000 -0.048 0.000 0.000 0.000
257.044 -63.489 0.000 0.000 0.000
0.000 -0.286 0.000 0.000 0.000
146.819 -378.292 0.000 0.000 0.000
0.000 -0.143 0.000 0.000 0.000
-110.225 -189.146 0.000 0.000 0.000
0.000 0.095 0.000 0.000 0.000
0.000 125.656 0.000 0.000 0.000

ành phần và biểu đồ bao Momen

4 Gối C 5 6 Gối D

108.980 -563.510 0.000 0.000 0.000


549.438 -563.510 0.000 0.000 0.000
512.843 -501.344 0.000 0.000 0.000
402.618 -816.146 0.000 0.000 0.000
145.574 -627.000 0.000 0.000 0.000
255.799 -312.198 0.000 0.000 0.000
549.438 -312.198 0.000 0.000 0.000
108.980 -816.146 0.000 0.000 0.000

cắt

3-4 4-C C-5

20.484 -192.681 121.626


5.879 5.879 34.905
5.879 -116.471 34.905
33.435 -89.037 17.636
-23.392 -145.864 105.081
-21.922 -21.922 52.540
34.905 34.905 -34.905
à biểu đồ bao lực cắt

3-4 4-C C-5

26.363 -186.803 156.531


26.363 -309.152 156.531
53.919 -281.719 139.262
-2.908 -338.546 226.707
-1.438 -214.604 174.167
55.389 -157.777 86.722
55.389 -157.777 226.707
-2.908 -338.546 86.722

Tính cốt thép

m Astính (mm2) Aschọn (mm2) Chênh lệch Hàm lượng Bố trí


0.064 4531 4928 8.76% 0.91% f28
828
0.299 5715 6160 7.80% 1.14% f28
1028
0.038 2649 2705 2.12% 0.53% f283253f25
228
0.299 5715 4312 -24.54% 1.14% f28
728
0.000 0 2277 #DIV/0! 0.00%

Ứng suất Sức chống S tính toán S max S cấu tạo


nén chính cắt của Bêtông
S bố trí (mm)
(mm) (mm) (mm)

606.662 1664.467 300


220.383 1025.018 220
974.939 186.3 264.932 1099.942 300.000 260
377.985 1363.813 300
924.212 2233.057 300

a dầm
As (mm2) a (mm) x [M] (kN.m)
4928 65 0.072 999.353
3080 44 0.044 647.909
1848 44 0.026 392.249
0.000 0.000
0.000 0.000
4928 65 0.072 999.353
3080 44 0.044 647.909
1848 44 0.026 392.249
0.000 0.000
0.000 0.000
6160 83 0.395 1019.851
4312 71 0.273 778.272
2464 54 0.153 484.285
0.000 0.000
0.000 0.000
6160 83 0.395 1019.851
4312 71 0.273 778.272
2464 54 0.153 484.285
0.000 0.000
0.000 0.000
2705 44 0.039 570.585
1232 44 0.018 262.667
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
2705 44 0.039 570.585
1232 44 0.018 262.667
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
4312 71 0.273 778.272
3080 54 0.192 592.800
1848 54 0.115 370.747
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
0.000 0.000
bdầm abv
250 25
Lớp 1
Số cây 2
Đường kính 20
AS1 628
Lớp 2
Số cây 2
Đường kính 20
AS2 628
Lớp 3
Số cây

Đường kính
AS3 0

SAS t ath
1256 160 60
bdầm abv
500 40
Lớp 1
Số cây 5
Đường kính 28
AS1 3080
Lớp 2
Số cây 2
Đường kính 28
AS2 1232
Lớp 3
Số cây
Đường kính
AS3 0

SAS t ath
4312 70 70.5714285714
Trạng Cấp độ bền của bêtông TTGH I
Thái 12.5 15 20 25 30 35 40 45
Nén Rb 7.5 8.5 11.5 14.5 17.0 19.5 22.0 25.0

Kéo Rbt 0.66 0.75 0.90 1.05 1.20 1.30 1.40 1.45

Eb (Mpa) 21000 23000 27000 30000 32500 34500 36000 37500

Cường độ của thép thanh TTGH I


Cường độ kéo Mpa Cường độ nén
Nhóm Es
Rsc
Thép A C Cốt dọc Rs Cốt đai, xiên Rsw (Mpa)

1 225 175 225 210000

2 280 225 280 210000

3 365 290 365 200000

g Nhóm thép
chịu kéo

hiệu 12.5 15 20 25
Cấp độ bền chịu nén của Bêtông
30 35
Bất kỳ  0.799 0.792 0.772 0.751 0.734 0.717
b
R 0.666 0.658 0.634 0.610 0.591 0.572
C-III
A-III R 0.444 0.441 0.433 0.424 0.416 0.408

0.85 R 0.693 0.685 0.661 0.638 0.619 0.600


C-II
A-II R 0.453 0.450 0.443 0.435 0.427 0.420
R 0.711 0.704 0.680 0.658 0.639 0.620
C-I
A-I R 0.458 0.456 0.449 0.441 0.435 0.428

Bất kỳ  0.796 0.789 0.767 0.746 0.728 0.710


R 0.662 0.654 0.628 0.604 0.583 0.564
C-III
A-III R 0.443 0.440 0.431 0.421 0.413 0.405

0.9 R 0.689 0.681 0.656 0.632 0.612 0.592


C-II
A-II R 0.452 0.449 0.441 0.432 0.425 0.417
R 0.708 0.700 0.675 0.651 0.631 0.612
C-I
A-I R 0.457 0.455 0.447 0.439 0.432 0.425

Bất kỳ  0.790 0.782 0.758 0.734 0.714 0.694


R

1.0
R 0.655 0.646 0.618 0.591 0.568 0.547
C-III
A-III R 0.441 0.437 0.427 0.416 0.407 0.397

1.0 R 0.682 0.673 0.646 0.619 0.597 0.575


C-II
A-II R 0.450 0.447 0.437 0.427 0.419 0.410
R 0.701 0.692 0.665 0.638 0.617 0.595
C-I
A-I R 0.455 0.453 0.444 0.435 0.427 0.418

Bất kỳ  0.784 0.775 0.749 0.722 0.700 0.678


R 0.648 0.638 0.607 0.578 0.554 0.530
C-III
A-III R 0.438 0.434 0.423 0.411 0.400 0.390

1.1 R 0.675 0.665 0.635 0.606 0.582 0.559


C-II
A-II R 0.447 0.444 0.433 0.422 0.413 0.403
R 0.694 0.684 0.655 0.626 0.602 0.579
C-I
A-I R 0.453 0.450 0.440 0.430 0.421 0.411

Hệ số a tại các tiết diện


Sơ đồ đặt tải STT
1 2 B 3 4
Số nhịp dầm 2

1 0.222 0.111 -0.333 0.111 0.222

2 0.278 0.222 -0.167 -0.111 -0.056

Số nhịp dầm 3

1 0.244 0.156 -0.267 0.067 0.067

2 0.289 0.244 -0.133 -0.133

3 -0.044 -0.089 -0.133 0.2 0.2

4 -0.311

5 0.044

Số nhịp dầm 4

1 0.238 0.143 -0.286 0.079 0.111

2 0.286 0.238 -0.143 -0.127 -0.111


3 -0.048 -0.095 -0.143 0.206 0.222

4 -0.321

5 -0.031 -0.063 -0.095

6 0.036

7 -0.19

Số nhịp dầm 5

1 0.24 0.146 -0.281 0.076 0.099

2 0.287 0.24 -0.14 -0.129 -0.117

3 -0.047 -0.094 -0.14 0.205 0.216

4 -0.319

5 -0.093

6 0.038

7 -0.188

2 3 4 5
GH I 0.85 f Diện tích
50 55 60 0.9 mm
27.5 30.0 33.0 1.0 1
1.55 1.60 1.65 1.1 0 0.000

39000 39500 40000 6 0.28


8 0.5
10 0.79
12 1.13
14 1.54

16 2.01
18 2.54
20 3.14

22 3.8
25 4.91

28 6.16
n chịu nén của Bêtông 30 7.07
40 45 50 55 60 32 8.04
0.700 0.680 0.663 0.646 0.626 36 10.18
0.554 0.532 0.514 0.496 0.476 40 12.57
0.400 0.390 0.382 0.373 0.363

0.582 0.560 0.542 0.525 0.504

0.413 0.403 0.395 0.387 0.377

0.602 0.580 0.562 0.545 0.524  R


ps 1

0.065
0.421

0.692
0.412

0.670
0.404

0.652
0.396

0.634
0.387

0.612
gs
5
0.544 0.521 0.503 0.484 0.463 0.50 -0.0715
0.396 0.385 0.376 0.367 0.356 1.00 -0.0715
0.573 0.550 0.531 0.512 0.491 1.50 -0.0715
0.409 0.399 0.390 0.381 0.370 2.00 -0.0715
0.593 0.570 0.551 0.532 0.511 2.50 -0.0715
0.417 0.407 0.399 0.391 0.380 3.00 -0.0715
0.674 0.650 0.630 0.610 0.586 3.50 -0.0715
0.525 0.501 0.480 0.460 0.437 4.00 -0.0715
0.387 0.375 0.365 0.354 0.341 4.50 -0.0715
0.554 0.529 0.508 0.488 0.464 5.00 -0.0715
0.400 0.389 0.379 0.369 0.357

0.574 0.549 0.528 0.508 0.484 0.5 -0.0715


0.409 0.398 0.389 0.379 0.367 0.71 -0.0715
0.656 0.630 0.608 0.586 0.560 1 -0.0715
0.507 0.480 0.458 0.437 0.412

0.379 0.365 0.353 0.341 0.327

0.535 0.508 0.486 0.464 0.439

0.392 0.379 0.368 0.357 0.343

0.556 0.528 0.506 0.484 0.458

0.401 0.389 0.378 0.367 0.353

a tại các tiết diện Hệ số b trên các đoạn


C 5 6 D A-1 2-B B-3 4-C C-5
2

0.667 -1.333 1.333 -0.667

0.833 -1.167 0.167 0.167

-0.267 0.733 -1.267 1

0.867 -1.133

-0.133 -0.133 1

-0.089 0.689 -1.311 1.222 -0.778

-0.178 0.044 -0.222

-0.19 0.714 -1.268 1.095 -0.905

-0.095 0.857 -1.143 0.048


-0.095 -0.143 -0.143 1.048 -0.952

-0.048 0.679 -1.321 1.274 -0.726

-0.286 -0.095 -0.095 0.81 -1.19

-0.143 0.036 -0.178

0.095 0.81 -1.19 0.286 0.286

-0.211 0.123 0.123 -0.211 0.719 -1.281 1.07 -0.93 1

-0.105 0.228 0.228 -0.105 0.86

-0.105 -0.105 -0.105 -0.105 0.14

-0.057 -0.18 1.319 1.262

-0.297 -0.054 -1.204 1.242

-0.153 -0.093 0.038 -0.191

0.085 -0.156 0.274 1


Diện tích tiết diện ngang của cốt thép cm2
Ứng với số thanh
2 3 4 5 6 7 8 9
0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000 0.000

0.57 0.85 1.13 1.42 1.7 1.98 2.26 2.55


1.01 1.51 2.01 2.51 3.02 3.52 4.02 4.53
1.57 2.36 3.14 3.92 4.17 5.5 6.28 7.07
2.26 3.39 4.52 5.65 6.79 7.92 9.05 10.08
3.08 4.62 6.16 7.69 9.23 10.77 12.31 13.85
4.02 6.03 8.04 10.05 12.06 14.07 16.08 18.1
5.09 7.63 10.18 12.72 15.27 17.81 20.36 22.9
6.28 9.42 12.56 15.71 18.85 21.99 25.14 28.27
7.6 11.4 15.2 19 22.81 26.61 30.41 34.21
9.82 14.73 19.63 24.54 29.45 34.36 39.27 44.18
12.32 18.47 24.63 30.79 36.95 43.1 49.36 55.42
14.14 21.21 28.28 35.35 42.42 49.49 56.56 63.63
16.08 24.13 32.17 40.21 48.25 56.3 64.34 72.38
20.36 30.54 40.72 50.9 61.08 71.26 81.44 91.62
25.12 37.7 50.24 62.8 75.36 87.92 100.4 113

2 0,425 L 3 4 6 9 11 7 8 12 0,5 L

0.09 0.091 0.075 0.02 0.018 0.058 0.0625


K
6 7 8 9 10 11 12 13

-0.0100 0.0220 0.0240 0.0040 -0.0625 -0.0030 0.0280 0.167

-0.0200 0.0160 0.0090 -0.0140 -0.0625 -0.0130 0.0130 0.200

-0.0260 -0.0030 0.0000 -0.0200 -0.0625 -0.0190 0.0040 0.228

-0.0300 -0.0090 -0.0060 -0.0240 -0.0625 -0.0230 -0.0030 0.250

-0.0330 -0.0120 -0.0090 -0.0270 -0.0625 -0.0250 -0.0060 0.270

-0.0350 -0.0160 -0.0140 -0.0290 -0.0625 -0.0280 -0.0100 0.285

-0.0370 -0.0190 -0.0170 -0.0310 -0.0625 -0.0290 -0.0130 0.304


-0.0380 -0.0210 -0.0180 -0.0320 -0.0625 -0.0300 -0.0150 0.314

-0.0390 0.0220 -0.0200 -0.0330 -0.0625 -0.0320 -0.0160 0.324

-0.0400 -0.0240 -0.0210 -0.0340 -0.0625 -0.0330 -0.0180 0.333

-0.01 0.022 0.024 0.004 -0.0625 -0.003 0.028 0.167

-0.014223 0.0194663 0.0176657 -0.003601 -0.0625 -0.007223 0.0216657 0.1809354

-0.02 0.016 0.009 -0.014 -0.0625 -0.013 0.013 0.2


Diện tích tiết diện cốt thép (mm2/m)
Đường kính thép (mm)
S 6 6/8 8 8/10 10 12 14

70 70 404 561 719 920 1121 1616 2199


75

80 75 377 524 671 859 1047 1508 2052


90

100 80 354 491 629 805 981 1414 1924


110

120 90 314 437 559 716 872 1257 1710


125

130 100 283 393 503 644 785 1131 1539


140

150 110 257 357 457 585 714 1028 1399


160

170 120 236 328 419 537 654 943 1283


180

190 125 226 314 402 515 628 905 1231


200

130 218 302 387 495 604 970 1184

140 202 281 359 460 561 808 1099

150 189 262 335 429 523 754 1026

160 177 246 314 403 491 707 962

170 166 231 296 379 462 665 905

180 157 218 279 358 436 628 855


190 149 207 265 339 413 595 810

200 142 197 252 322 393 566 770


16

2871

2680

2513

2233

2010

1827

1675

1608

1546

1436

1340

1256

1182

1117
1058

1005
De bài L1 L2 P >10 <10 Betong
3.6 8.1 3.5kn/m2 c1 a1 15

28 94 471

You might also like