You are on page 1of 19

TT số loại K/c trục

Nhãn hiệu Dài (mm) rộng (mm) cao (mm)


(mm)

HYUNDAI HD170 9525 2495 3130 5850

17
BẢNG KẾT QUẢ TÍNH TOÁN ỔN ĐỊNH
TT Chế độ G(kg) L(mm) a(mm) b(mm) hg
1 KHÔNG TẢI 6440 5850 2189 3661 1083
2 ĐẦY TẢI 18500 5850 3731 2119 1030

TÍNH PHÂN BỐ KHỐI LƯỢNG


TT Thành phần Khối lượng(KG) Kích thước (mm) Cầu trước Cầu sau hg
1 Xe cơ sở 5340 3330 2010 1100
2 Thùng xe 1100 700 400 1000
3 Khối lượng người 195 195 0 1100
4 Hàng hóa 11865 2475 9390 1000
5 Khối lượng bản thân 6440 4030 2410 1083
6 Khối lượng toàn bộ 18500 6700 11800 1030
7 Khối lượng cho phép 6700 11800
8 Chiều dài cơ sở 5850
9 Chiều dài thùng 6800.2
10 OS
11 ROH 2180
12 lt=(os+roh)*2
13 Chiều rộng vết B 2040
14 Góc quay tb xe 0.52
Vết sau
Chiều
Vết trước Vết sau phía Dài đầu Dài đuôi KS gầm Góc thoát
Loại xe rộng ca Dài thùng
(mm) (mm) ngoài xe (mm) xe (mm) xe (mm) sau
bin
(mm)

THÙNG
2040 1850 2190 1495 2180 285 2495
MUI

ĐỊNH
αL(độ) αx(độ) β(độ) Rmin Vgh(m/s)
73.5 63.7 43 12883 7.4
64.1 74.6 45 12883 7.8

OS

1220.1
5850
1220.1

1220.1
1220.1
Khối Khối Khối Khả năng Khả năng
Phân lên Phân lên
Rộng Cao lượng lượng lượng chịu tải chịu tải
cụm trục cụm trục Kíp lái
thùng thùng bản thân toàn bộ toàn bộ cụm trục cụm trục
trước sau
(Go) CPTGGT theo TK trước sau

6440 4030 2410 2 18500 6700 11800


Số vòng
Kiểu loại Dung tích Số xy Bố trí xy Đường Hành Công
Loại NL Tỷ số nén quay
Đ/cơ xy lanh lanh lanh kính trình suất (kw)
(v/p)

D6AB-D Diesel 11149 17 6 I 130 140 213 2000


Mô men Số vòng
Kiểu loại Dẫn động Kiểu loại
xoắn quay i1 i2 i3 i4 i5
ly hợp ly hợp hốp số
(Nm) (v/p)

Dẫn động
Đĩa ma thủy lực- Cơ khí, 6
1079 1200
sát trợ lưc khí số tiến và 6.552 4.178 2.415 1.621 1
nén 01 số lùi
Kiểu loại Giảm
treo cụm chấn cụm
i6 i7 i8 i9 ilùi ip1 ip2 icầu
trục trục
trước trước

Phụ
0.758 6.849 4.333 thuộc, thủy lực
nhíp lá
Kiểu loại Kiểu loại Kiểu loại
Kiểu loại Giảm Kiểu loại Giảm Dẫn động Dẫn động Dẫn động
phanh phanh phanh
treo cụm chấn cụm treo cụm chấn cụm cụm trục cụm trục cụm trục
cụm trục cụm trục cụm trục
trục sau trục sau trục giữa trục giữa trước sau giữa
trước sau giữa

Phụ
Tang Tang
thuộc, Khí nén Khí nén
trống trống
nhíp lá
Kiểu loại Dẫn Cỡ lốp Cỡ lốp
Kiểu loại Dẫn động Tỷ số cụm trục
phanh phanh cụm trục
lái lái truyền trước
tay tay sau

Tác động
lên bánh Cơ khí, có
Tang Trục vít-ê 22.5
xe trục 2 trợ lực 22.2 12 R 12 R
trống cu bi
kiểu lốc thủy lực

Công thức
bánh xe

22.5 4x2R
Thông số động cơ
Tên thông số Ký hiệu Giá trị Đơn vị
Công suất cực đại Nemax 213 KW
Tốc độ đông cơ ứng với công suất cực đại nN 2000 v/p
Mô men cực đại Memax 1079 Nm
Tốc độ đông cơ ứng với mô men cực đại nM 1200 v/p
a 0.92
Hệ số công thức Laydecman b 0.45
c 0.38
ih1 6.552
ih2 4.178
ih3 2.415
Tỉ số truyền hộp số ih4 1.621
ih5 1
ih6 0.758
ihl 6.849
Tỉ số truyền cầu ih0 4.333
Khối lượng toàn bộ G 18500 kg
Chiều rộng B 2.495 m
Chiêu cao H 3.13 m
Kí hiệu lốp xe 12R22.5
Hệ số biến dạng hsbd 0.945
Bán kính bánh xe rbx 0.558 m
Hệ số truyền lực ƞ 0.85
Hệ số cản không khí k 0.22
Diện tích cản chính diện F 7.8 m2
Khối lượng cầu sau msau 11800 kg
Hệ số cản lăn 0.015 TÍNH TOÁN LỰC C
Lực cản lăn Pf 2722.275 N
d1 3.196
d2 1.923
d3 1.342
Hệ số ảnh hưởng của các chi tiết quay
d4 1.181
d5 1.100
d6 1.079

Đường đặc tính động cơ Đồ th


1100.0 250000.0 0.80
1080.0 0.70
1060.0 200000.0
0.60
1040.0
Đường đặc tính động cơ Đồ th
1100.0 250000.0 0.80
1080.0 0.70
1060.0 200000.0
0.60
1040.0
150000.0 0.50
Me(Nm)

1020.0

Ne (w)

GIA TỐC
1000.0 0.40
100000.0
980.0
960.0 0.30
50000.0
940.0 0.20
920.0 0.0 0.10
0.0 500.0 1000.0 1500.0 2000.0 2500.0
tốc độ vòng quay(v/p) 0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.0
VẬN TỐC
Me(Nm) Ne(W)

ĐỒ THỊ LỰC KÉO


50000.0
45000.0
40000.0
V1-PK1
35000.0
30000.0 V2-PK2
LỰC KÉO

25000.0 V3-PK3
20000.0 V4-PK4
15000.0 V5-PK5
10000.0 V6-PK6
5000.0
0.0
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00
VẬN TỐC (M/S)
TT BẢNG ĐẶC TÍNH ĐỘNG CƠ
1 ne 200.0 400.0 600.0 800.0 1000.0 1200.0 1400.0 1600.0
2 Ne(W) 20576.0 42600.0 65589.3 89061.2 112533.1 135522.4 157546.4 178122.4
3 Me(Nm) 982.9 1017.5 1044.4 1063.6 1075.2 1079.0 1075.2 1063.6

TÍNH TOÁN VẬN TỐC


1 V1 0.41 0.82 1.23 1.65 2.06 2.47 2.88 3.29
2 V2 0.65 1.29 1.94 2.58 3.23 3.87 4.52 5.16
3 V3 1.12 2.23 3.35 4.47 5.58 6.70 7.81 8.93
4 V4 1.66 3.33 4.99 6.65 8.32 9.98 11.64 13.31
5 V5 2.70 5.39 8.09 10.78 13.48 16.18 18.87 21.57
6 V6 3.56 7.11 10.67 14.23 17.78 21.34 24.90 28.46
TÍNH TOÁN LỰC KÉO
1 PK1 42502.7 43998.1 45161.3 45992.1 46490.6 46656.7 46490.6 45992.1
2 PK2 27102.6 28056.2 28797.9 29327.7 29645.6 29751.5 29645.6 29327.7
3 PK3 15666.0 16217.3 16646.0 16952.2 17136.0 17197.2 17136.0 16952.2
4 PK4 10515.4 10885.4 11173.1 11378.7 11502.0 11543.1 11502.0 11378.7
5 PK5 6487.0 6715.2 6892.7 7019.6 7095.6 7121.0 7095.6 7019.6
6 PK6 4917.1 5090.1 5224.7 5320.8 5378.5 5397.7 5378.5 5320.8
TÍNH TOÁN GIA TỐC
1 J1 0.67 0.70 0.72 0.73 0.74 0.74 0.74 0.73
2 J2 0.69 0.71 0.73 0.75 0.76 0.76 0.76 0.75
3 J3 0.52 0.54 0.56 0.57 0.58 0.58 0.58 0.57
4 J4 0.36 0.37 0.38 0.39 0.40 0.40 0.39 0.38
5 J5 0.18 0.19 0.20 0.20 0.20 0.19 0.18 0.17
6 J6 0.11 0.11 0.11 0.11 0.10 0.09 0.08 0.06
TÍNH TOÁN LỰC CẢN KHÔNG KHÍ
1 PW1 0.3 1.2 2.6 4.7 7.3 10.5 14.3 18.6
2 PW2 0.7 2.9 6.4 11.4 17.9 25.8 35.1 45.8
3 PW3 2.1 8.6 19.3 34.3 53.5 77.1 104.9 137.0
4 PW4 4.8 19.0 42.8 76.0 118.8 171.1 232.9 304.2
5 PW5 12.5 50.0 112.4 199.8 312.2 449.6 611.9 799.3
6 PW6 21.74 86.94 195.62 347.77 543.39 782.49 1065.05 1391.09
NHÂN TỐ ĐỘNG LỰC HỌC
1 D1 22.5 23.3 23.9 24.4 24.6 24.7 24.6 24.4
2 D2 14.4 14.9 15.3 15.5 15.7 15.8 15.7 15.5
3 D3 8.3 8.6 8.8 9.0 9.1 9.1 9.0 8.9
4 D4 5.6 5.8 5.9 6.0 6.0 6.0 6.0 5.9
5 D5 3.4 3.5 3.6 3.6 3.6 3.5 3.4 3.3
6 D6 2.61 2.65 2.67 2.64 2.56 2.45 2.29 2.08
HỆ SỐ LAYDECMAN
a b c Km MN Kw
0.924 0.453 0.378 1.060 1017.516 1.667

Đồ thị gia tốc ĐỒ THỊ NHÂN TỐ ĐỘNG LỰC


0.80 30.0
0.70
25.0
học

0.60
V1-J1
Đồ thị gia tốc ĐỒ THỊ NHÂN TỐ ĐỘNG LỰC
0.80 30.0
0.70
25.0

GNhân tố động lực học


0.60
V1-J1
20.0
0.50 V2-J2
V3-J3
0.40 15.0
V4-J4
0.30 V5-J5 10.0
0.20 V6-J6
5.0
0.10
0.00 0.0
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00
VẬN TỐC (M/S) VẬN TỐC

Đồ thị lực cản không khí


2500.0

2000.0
V1-PK1
V2-PK2 1500.0
lực cản kk

V3-PK3
V4-PK4 1000.0
V5-PK5
V6-PK6 500.0

0.0
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00
35.00
vận tốc (m/s)

pw1-v1 pw2-v2 pw3-v3 pw4-v4 pw5-v5 pw6-v6


1800.0 2000.0
196767.8 213000.0
1044.4 1017.5

3.70 4.11
5.81 6.45
10.05 11.16
14.97 16.63
24.27 26.96
32.01 35.57

45161.3 43998.1
28797.9 28056.2
16646.0 16217.3
11173.1 10885.4
6892.7 6715.2
5224.7 5090.1

0.72 0.70
0.73 0.71
0.55 0.54
0.37 0.35
0.16 0.13
0.04 0.01

23.6 29.1
58.0 71.5
173.4 214.1
385.0 475.3
1011.6 1248.9
1760.60 2173.58

23.9 23.3
15.2 14.8
8.7 8.5
5.7 5.5
3.1 2.9
1.84 1.55

TỐ ĐỘNG LỰC HỌC

V1-D1
TỐ ĐỘNG LỰC HỌC

V1-D1
V2-D2
V3-D3
V4-D4
V5-D5
V6-D6

25.00 30.00 35.00 40.00


v(m/s) 0.41 0.82 1.23 1.65 2.06 2.47 2.88 3.29
v(km/h) 1.48 2.96 4.44 5.93 7.41 8.89 10.37 11.85
j(m/s^2) 0.67 0.70 0.72 0.73 0.74 0.74 0.74 0.73
ĐIỂM
Thời gian (s) 0.00 0.61 1.20 1.77 2.34 2.89 3.45 4.00
Quãng đường 0.00 0.38 0.98 1.81 2.85 4.11 5.59 7.31

quãng đường tăng tốc


300.00 8000.00

250.00 7000.00
6000.00
200.00
quãng đường

5000.00

thời gian
150.00 4000.00

100.00 3000.00
2000.00
50.00
1000.00
0.00 0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00 0.00 5.00
vân tốc
3.70 4.11 4.52 5.16 5.81 6.45 6.70 7.81 8.93
13.33 14.81 16.26 18.58 20.91 23.23 24.11 28.13 32.15
0.72 0.70 0.76 0.75 0.73 0.71 0.58 0.58 0.57
A B
4.57 5.14 5.72 6.57 7.43 8.32 8.66 10.59 12.52
9.28 11.52 14.01 18.14 22.88 28.29 30.56 44.53 60.74

Thời gian tăng tốc (s)


8000.00
7000.00
6000.00
5000.00
thời gian

4000.00 Thời gian (s)


3000.00
2000.00
1000.00
0.00
0.00 5.00 10.00 15.00 20.00 25.00 30.00 35.00 40.00
vận tốc
10.05 11.16 11.64 13.31 14.97 16.63 18.87 21.57 24.27
36.17 40.19 41.91 47.90 53.89 59.88 67.94 77.65 87.35
0.55 0.54 0.39 0.38 0.37 0.35 0.18 0.17 0.16
C D
14.49 16.50 17.40 21.65 26.00 30.51 36.88 51.47 67.15
79.40 100.77 110.97 164.03 225.56 296.77 409.84 704.79 1064.24
26.96 28.46 32.01 35.57
97.06 102.44 115.24 128.05
0.13 0.06 0.04 0.01
E
84.52 95.60 155.55 253.12
1509.10 1816.07 3628.46 6925.49

You might also like