You are on page 1of 1

Thương hiệu

FOTON FOTON FOTON FOTON


Loại xe Tải tiêu chuẩn Tải tiêu chuẩn Tải nặng Tải nặng
Model GTL-E GTL-E GTL-E GTL-E
Kiểu xe Ben tự đổ Ben tự đổ Ben tự đổ Ben tự đổ
TT cơ bản
Công thức bánh xe 6×4 8×4 8×4 8×4
K.thước tổng thể(Dài*Rộng*Cao)mm 7800×2500×3450 9300×2500×3450 7800×2500×3450 9300×2500×3450
K.thước chính K.thước thùng(Dài*Rộng*Cao)mm 5100×2300×950 6300×2300×950 5100×2300×950 6300×2300×960
Chiều dài cơ sở mm 3400+1350 1800+3300+1350 3400+1350 1800+3300+1350
Tự trọng kg / / / /
Tải trọng
Tổng tải trọng kéo thiết kết lớn nhất GCW(kg ) 40T 48T 70T 80T
Độ rộng cabin mm 2490 2490 2490 2490
Kiểu cabin H4-2490 Nóc bằng H4-2490 Nóc bằng H4-2490 Nóc bằng H4-2490 Nóc bằng
Cabin
Kiểu treo cabin Bóng hơi 4 điểm Bóng hơi 4 điểm Bóng hơi 4 điểm Bóng hơi 4 điểm
Kiểu lật cabin Lật thuỷ lực bằng tay Lật thuỷ lực bằng tay Lật thuỷ lực bằng tay Lật thuỷ lực bằng tay
Model động cơ ISGe5-340 ISGe5-340 ISGe5-380 ISGe5-380
Số xylanh & kiểu 6 xy lanh thẳng hàng 6 xy lanh thẳng hàng 6 xy lanh thẳng hàng 6 xy lanh thẳng hàng
Cấu hình động Công suất ps/r/min 340(250KW) 340(250KW) 380/1900 380/1900
Hệ thống động cơ Mô mem xoắn nm/r/min 1800NM/1100-1300rpm 1800NM/1100-1300rpm 2000N.m/1000-1300 2000N.m/1000-1300
lực Dung tích cc 10.5L 10.5L 11.8L 11.8L
Khí thải Еuro-5 Еuro-5 Еuro-5 Еuro-5
Model 10JSD180T 10JSD180T HW23712(Q) HW23712(Q)
Hộp số
Kiểu Số sàn 10 số Số sàn 10 số Số sàn 12 số Số sàn 12 số
Khung xe 286×80×(8+5) 286×80×(8+5) 320×90×(8+7) 320×90×(8+7)
Cầu trước 7.5T 2×5T 9T 9T
Cầu sau 13T/2 cấp/STR 13T/2 cấp/STR 16T/2 cấp/BZ 16T/2 cấp/BZ
Giá lốp dự phòng Đuôi khung xe Đuôi khung xe Đuôi khung xe Đuôi khung xe
Hệ thống
khung gầm
Thùng nhiên liệu 350L Nhôm 350L Nhôm 350L Nhôm 350L Nhôm
Hệ thống treo Lá nhíp nhiều thanh Lá nhíp nhiều thanh Lá nhíp nhiều thanh Lá nhíp nhiều thanh
Hệ thống Kiểu Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống
phanh Phanh / / / /
Cỡ lốp 12.00R20 12.00R20 12.00R20 12.00R20
Tốc độ lớn nhất(km/h) 80 80 70 70
Tính năng
Khả năng leo dốc % 35 35 35 35
Ga tự động CCS - - - -
Kiểm soát hành trình chủ động ACC - - - -
Định vị GPS - - - -
Kiểm soát áp lực lốp TPM - - - -
Hệ thống thông C.biến lùi/Cam lùi - - - -
minh
Kiểm soát lực kéo TRC - - - -
Bluetooth - - - -
Dây CAN ● ● ● ●
Hệ thống chuẩn đoán tải trọng xe ● ● ● ●
Phanh chủ động chống va
- - - -
chạm

Chủ động LDWS(Cảnh báo giữ làn xe) - - - -


Chức năng
khác An toàn Phanh phụ thuỷ lực - - - -
Cân bằng điện tử ESP - - - -
Túi khí ghế lái /ghế phụ - - - -
Bị động WHIPS(Hệ thống bảo vệ
- - - -
đầu và cổ)
Giải trí MP3 MP3 MP3 MP3
Điều hoà máy lạnh/Máy sưởi Điều hoà Điều hoà Điều hoà Điều hoà
Gương chiếu hậu (chỉnh tay) ● ● ● ●
Khác
Cam hành trình - - - -
TV/Điện thoại/Tủ lạnh trên xe - - - -
Ghế lái bóng hơi ● ● ● ●
Ghế phụ Ghế thường Ghế thường Ghế thường Ghế thường

You might also like