You are on page 1of 3

Hanoi Office: 17th Floor, Charm Vit Tower, HCM Office: R707, Dai Minh Building,

117 Tran Duy Hung, CauGiay District, Ha Noi 77 Hoang Van Thai, Tan Phu, Dist. 7, HCMC

Tel: +84 43-726-3911

潍柴集团
TẬP ĐOÀN WEICHAI
120 T 宽体矿用车产品
SẢN PHẨM XE MỎ CHUYÊN DỤNG 120 T

第1页
Hanoi Office: 17th Floor, Charm Vit Tower, HCM Office: R707, Dai Minh Building,

117 Tran Duy Hung, CauGiay District, Ha Noi 77 Hoang Van Thai, Tan Phu, Dist. 7, HCMC

Tel: +84 43-726-3911

120T 潍柴矿用车标准配置表
Phối bộ xe mỏ Weichai 120T
产品型号
WT120
Model
驱动形式
6x4
Kiểu dẫn động
驾驶室形式 左置
Loại Cabin Lệch Trái
车身状态 单边驾驶室,电空调
Trạng thái khung gầm Cabin đơn, Hệ thống điều hòa sử dụng block chạy điện 24
外形尺寸(长*宽*高)
9450×3810×4250
Kích thước ngoại quan
轴距
3950+1780
Khoảng cách trục
设计载质量
85000
Tải Trọng Cho Phép
最大设计总质量
120000
Tổng Trọng Tải Thiết Kế
发动机型号
WEICHAI WP14TG765E304
Động Cơ
马力
765
mã lực
变速箱
FAST 8DS280
Hộp số
液力缓速器 不带(可选配)
Phanh hãm thủy lực Không có (Có thể lựa chọn)
离合器 FAST(Eaton) Φ 430 膜片,拉式,加强型
Lá côn FAST(Eaton) Φ 430, kiểu kéo, gia cường
型号/型式 汉德 30T
前桥 Model/ Kiểu Hande 30T
Dí trước 制动形式 鼓式
Kiểu phanh Tang Trống
型号/型式 汉德 40 吨 双后桥
中后桥 Model/Loại Hande 40T – 2 cầu sau
Cầu Giữa, Sau 制动形式 鼓式
Kiểu phanh Tang trống
前悬架
型式 五推力杆式油气悬架
Hệ thống treo
Loại 5 thanh giằng,hệ thống treo thuỷ lực khí nén
trước
后悬架
型式 纵置钢板弹簧+平衡轴悬架
Hệ thống treo
Loại Nhíp dọc thân xe + giằng cân bằng
sau
车架 形式 高强度钢柔性车架(2 层:12+12)

第1页
Hanoi Office: 17th Floor, Charm Vit Tower, HCM Office: R707, Dai Minh Building,

117 Tran Duy Hung, CauGiay District, Ha Noi 77 Hoang Van Thai, Tan Phu, Dist. 7, HCMC

Tel: +84 43-726-3911

Chasis Loại THép cường độ cao, chịu cong vặn ( 2 lớp U 12+12)
外宽
1200
Chiều rộng
尺寸 (mm)
6250×3500×2000
Kích thước
容积 (m³) 44 m3 底 18mm 边 12mm 尾部上翘,不带尾门
货箱 Dung tích Sàn dầy 18mm, thành dầy 12mm, đuôi thùng hất lên,
Thùng xe thùng không có vách đuôi thùng hàng.
形式 U形
Kiểu thùng Thùng đúc chữ U/Thùng vát
材质
NM400
vật liệu
轮胎型号
16.00R25
Kiểu loại lốp
转向系统 全液压转向系统
Hệ thống lái Hệ thống lái trợ lực thủy lực toàn bộ
行车制动
双回路制动,前后鼓式
Phanh khi xe
Hai đường khí tuần hoàn, phanh tang trống trước sau
đang chạy
制动系统 驻车制动
弹簧断气制动兼应急制动
Hệ thống phanh Phanh khi xe
Cắt khí đống lốc kê
đỗ
辅助制动 皆可博制动
Phanh hỗ trợ Jacobs
燃油箱(L) 700,铝合金
Thùng Dầu hợp kim nhôm
空滤 电动沙尘滤
Lọc gió Lọc điện động quay ly tâm
最高车速(km/h)
40
vận tốc lớn nhất (k tải)
最大爬坡度
≥30%
Góc leo dốc
最小转弯半径 (m)
11.5
Bán kính Góc quay đầu
举升油缸 德普卡勒 Φ 196
Nâng ben thủy lực Deppkaler Φ 196
橡胶式挡泥板; 喷淋水箱;排石器;
其它配置
Chắn bùn bằng cao su , Hệ thống tưới nước làm mát lốp;
Khác
Gạt đá;

第2页

You might also like