Thông số kỹ thuật xe Hino series 300 – XZU720 Euro4
Thông tin chung
1 Loại phương tiện Ô tô tải (đông lạnh) 2 Số loại phương tiện (nhãn hiệu) Hino series 300 – XZU720 Euro4 Thông số khối lượng 1 Tổng tải trọng 7,500 kg 2 Tự trọng 2,500 kg Kích thước xe 1 Chiều dài cơ sở 3,870 mm 2 Kích thước bao ngoài (DxRxC) 6,760x1,995x2,250 mm 3 Khoảng cách từ sau cabin đến 5,065 mm điểm cuối chassis Động cơ 1 Moden N04C-UV Euro4 2 Loại Động cơ diesel 4 kỳ 4 máy thẳng hang tuabin tăng nạp, phun nhiên liệu trực tiếp và làm mát bằng nước 3 Công suất cực đại (Jis Gross) 150 (2500 vong/phút) PS 4 Mô men xoắn cực đại (Jis 420 (1400 vòng/phút) N.m Gross) 5 Đường kính xilanh x hành trình 104 x 118 piston 6 Dung tích xilanh 4,009 Cc 7 Tỷ số nén 18.0 8 Hệ thống cung cấp nhiên liệu Phun nhiên liệu điều khiển điện tử Ly hợp 1 Loại Loại đĩa ly đơn ma sát khô, điều chỉnh thủy lực, tự động điều chỉnh Hộp số 1 Model MYY6S 2 Loại Hộp số cơ khí, 6 số tiến và 1 số lùi, đồng tốc từ số 1 đến số 6, có số 6 là số vượt tốc Hệ thống lái Cột tay lái điều chỉnh được độ cao và góc nghiêng với cơ cấu khóa, trợ lực thủy lực, cơ cấu lái trục vít êcu bi tuần hoàn Hệ thống phanh Hệ thống phanh điều khiển tang trống điều khiển thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không Cỡ lốp 7.50-16-14PR Tốc độ cực đại 112 km/h Khả năng vượt dốc 47,2 % (Tan) Cabin Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị an toàn Thùng nhiên liệu 100 lít Hệ thống phanh phụ trợ Phanh khí xả Hệ thống treo cầu trước Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm xóc thủy lực. có thanh cân bằng chống nghiêng ngang Hệ thống treo cầu sau Hệ thống treo phụ thuôc, nhíp lá, 2 giảm xóc thủy lực Cửa sổ điện Có Khóa cửa trung tâm Có CD&AM/FM Radio Có Điều hòa không khí DENSO chất Có lượng cao Số chỗ ngồi 3 người