You are on page 1of 9

STT Hạng mục Đơn vị Theo TSKT dự án HTW-780-T5-GB

1 Công suất liên tục kVA 750 775/620kW


2 Công suất dự phòng kVA 825 853/682kW
3 Điện áp VAC 380/220 400/230
4 Tần số Hz 50 50
5 Số pha/số cực/hệ số công suất 3 pha/4 cực/0,8 3 pha/0,8
6 Loại giá đỡ Ổ trục đơn
7350 (with liquids in
radiator
7 Trọng lượng kg and sump)
7016 (with liquids in
sump)
8 Kích thước(DxRxC) mm 4150x1763x2077

Động cơ diesel 4 thì, Động cơ diesel 4 thì,


9 Đầu máy làm mát bằng nước, làm mát bằng quạt cơ,
với mô tơ khởi động với mô tơ khởi động

Máy phát điện đồng bộ Máy phát điện đồng


3 pha, tự kích từ, tự bộ 3 pha, tự kích từ,
10 Kiểu
động điều chỉnh điện tự động điều chỉnh
áp điện áp
11 Cấp cách điện Cấp H Cấp H
12 Cấp bảo vệ IP21 IP23
±1% với vòng quay
13 Bộ điều chỉnh điện áp biến thiên từ -5% đến A.V.R. (Electronic)
+30%

4 thì , 12xi lanh,


1.500rpm với bộ phận 4 thì, 12xi lanh,
14 Động cơ DIESEL 1.500rpm
làm lạnh bằng bộ tản
nhiệt và khớp đàn hồi

- Bộ lọc khí Loại Khô


- Hệ thống làm lạnh Nước
Tăng áp và làm mát
- Hệ thống nạp gió
sau
- Đường kính xilanh (Bore) mm 150
- Hành trình priston (Stroke) mm 160
- Hệ thống nhiên liệu tiêu thụ khi chạy
l/h 166,24
100% công suất định mức
- Hệ thống nhiên liệu tiêu thụ khi chạy
l/h 125,46
75% công suất định mức
- Hệ thống nhiên liệu tiêu thụ khi chạy
l/h 88,31
50% công suất định mức
- Hệ thống nhiên liệu tiêu thụ khi chạy
l/h 50,13
25% công suất định mức
- Hệ thống nhiên liệu tiêu thụ l/h 183,19
120 (bao gồm
- Tổng dung lượng dầu L
ống, bộ lọc)
- Tổng dung tích nước làm mát L 215
- Hệ thống điều khiển Loại Điện
- Tỷ lệ nén 14,5:1
- Công suất liên tục kW 657
- Công suất dự phòng kW 724

Starting power kW 7,5


x2
Starting power CV
10,2 x 2
Recommended battery
Ah 300
- Hệ thống khởi động
Auxiliary Voltage Vdc
24
Starter current peak A
720
Nominal starter
current A 380

- Bình nạp và bộ nạp điện 24VDC

Bảng điều khiển Tự


động Khởi động bằng
tay kỹ thuật số và bảo
vệ từ nhiệt

15 Bộ phận điều khiển


15 Bộ phận điều khiển
AD 825 TB825-S TC825-S TW825-S
750/600kW 750kVA/600kW 750kVA/600kW 750/600kW
825/660kW 825kVA/660kW 825kVA/660kW 825/660KW
400/231 400/230 400/230 400/230
50 50 50 50
3pha/0,8 3 pha/4 dây/0.,8 3 pha/4 dây/0,8 3 pha/4 dây/0,8

5535 ~7.000 ~7.000 ~7.0000

5300x1610x2660 5500x2000x2450 5500x2000x2450 5500x2000x2450

Động cơ diesel 4 thì, làm Động cơ diesel , làm Động cơ diesel , làm Động cơ diesel , làm
mát bằng nước, với mô mát bằng nước kết mát bằng nước kết hợp mát bằng nước kết hợp
tơ khởi động hợp quạt gió với quạt gió với quạt gió

Máy phát điện đồng bộ Máy phát điện đồng bộ Máy phát điện đồng bộ Máy phát điện đồng bộ
3 pha, tự kích từ, không 3 pha, tự kích từ, không 3 pha, tự kích từ, không 3 pha, tự kích từ, không
chổi than chổi than chổi than chổi than

Cấp H Cấp H Cấp H Cấp H


IP23 IP23 IP23 IP23

A.V.R DER1 A.V.R A.V.R A.V.R

12xi lanh, V type, 4 thì, 6xi lanh, xếp 4 thì, 6xi lanh, xếp 4 thì, 12xi lanh, xếp
1.500rpm thẳng hàng, 1.500rpm thẳng hàng, 1.500rpm thẳng hàng, 1.500rpm

Khô
Nước Nước kết hợp quạt gió Nước kết hợp quạt gió Nước kết hợp quạt gió
tăng áp và làm mát khi tăng áp và làm mát khi tăng áp và làm mát khi
Tăng áp và làm mát
tăng áp tăng áp tăng áp
128 150 128
142 185 142
161 161 155 161

119,1 121 124 119,1

79,3 81 84 79,3

40 64 84 40
115 41,6 114
Điện Điện Điện Điện
1 1 14,3:1 15:01
1 650 kW 668 kW 657kW
894/657 700 kW 740 kW 723 kW

Bằng mô tơ khởi động Bằng mô tơ khởi động Bằng mô tơ khởi động Bằng mô tơ khởi động
24VDC, ắc qui khởi 24VDC, ắc qui khởi 24VDC, ắc qui khởi 24VDC, ắc qui khởi
động 2x143(Qty/Ah) động 2x12V động 2x12V động 2x12V

24VDC/2x143(Qty/Ah) 24VDC/2x12V 24VDC/2x12V 24VDC/2x12V

CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH


TRÊN MÀN HÌNH:
CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH
OFF: Dừng máy
TRÊN MÀN HÌNH: TRÊN MÀN HÌNH:
MAN: Vận hành bằng
OFF: Dừng máy OFF: Dừng máy
tay
MAN: Vận hành bằng MAN: Vận hành bằng
AUTO: Tự động vận
tay tay
hành
AUTO: Tự động vận AUTO: Tự động vận
HỆ THỐNG ĐO
hành hành
LƯỜNG VÀ HIỂN THỊ
HỆ THỐNG ĐO HỆ THỐNG ĐO
DSE, model 7320, Mô- CƠ
LƯỜNG VÀ HIỂN THỊ LƯỜNG VÀ HIỂN THỊ
đun điều khiển lỗi tự BẢN
CƠ CƠ
động ngắt nguồn, Bộ sạc + Điện áp 3 pha (V) và
BẢN BẢN
pin tĩnh, Nút nhấn dừng 2 pha (V)
+ Điện áp 3 pha (V) và + Điện áp 3 pha (V) và
khẩn cấp và cầu chì cho + Dòng điện tiêu thụ
2 pha (V) 2 pha (V)
mạch điều khiển (A)
+ Dòng điện tiêu thụ + Dòng điện tiêu thụ
+ Công suất kVA/kW
(A) (A)
+ Hệ số công suất pf
+ Công suất kVA/kW + Công suất kVA/kW
 Tần số (Hz)
+ Hệ số công suất pf + Hệ số công suất pf
+ Thời gian chạy máy
+ Tần số (Hz) + Tần số (Hz)
(hour)
+ Thời gian chạy máy + Thời gian chạy máy
+ Áp suất dầu nhớt bôi
(hour) (hour)
trơn (bar)
+ Áp suất dầu nhớt bôi + Áp suất dầu nhớt bôi
+ Nhiệt độ nước làm
trơn (bar) trơn (bar)
mát (0C)
+ Nhiệt độ nước làm + Nhiệt độ nước làm
mát (0C) mát (0C)
CHỨC NĂNG BẢO
VỆ
- Cảnh báo và dừng
máy
Quá dòng CHỨC NĂNG BẢO VỆ CHỨC NĂNG BẢO VỆ
+Ngắn mạch máy phát - Cảnh báo và dừng máy - Cảnh báo và dừng máy
+Quá tải máy phát +Quá dòng +Quá dòng
Hệ thống điều khiển +Ngắn mạch máy phát +Ngắn mạch máy phát
+Áp suất dầu bôi trơn
công suất và đồng bộ +Quá tải máy phát +Quá tải máy phát
thấp
hóa tự động (Song song
+Nhiệt độ nước làm mát +Áp suất dầu bôi trơn +Áp suất dầu bôi trơn
đa thế hệ) thấp thấp
cao
Đồng bộ hóa chuyển tiếp +Nhiệt độ nước làm mát +Nhiệt độ nước làm mát
+Điện áp máy phát cao /
với nguồn điện lưới cao cao
thấp
Bảng điều khiển thông +Điện áp máy phát cao / +Điện áp máy phát cao /
+Tần số máy phát
báo từ xa thấp thấp
cao/thấp
Đầu ra rơ le từ xa +Tần số máy phát +Tần số máy phát
+Vượt tốc độ động cơ /
Rơ le đầu ra cảnh báo cao/thấp cao/thấp
hoặc dưới tốc độ
Giao tiếp từ xa với +Vượt tốc độ động cơ / +Vượt tốc độ động cơ /
cho phép
modem hoặc dưới tốc độ hoặc dưới tốc độ
+Lỗi khởi động
Đứt gãy trái đất, đơn bộ cho phép cho phép
+Mất cảm biến tốc độ
Sạc Ampe kế +Lỗi khởi động +Lỗi khởi động
động cơ
+Xuất hiện lỗi ở bộ kích +Mất cảm biến tốc độ +Mất cảm biến tốc độ
từ động cơ động cơ
- Cảnh báo +Xuất hiện lỗi ở bộ kích +Xuất hiện lỗi ở bộ kích
+Lỗi nạp ắc qui từ từ
+Điện áp ắc qui cao / - Cảnh báo - Cảnh báo
thấp +Lỗi nạp ắc qui +Lỗi nạp ắc qui
+Điện áp ắc qui cao / +Điện áp ắc qui cao /
thấp thấp
DP222LCF-1.500rpm DP222LCS-1.800rpm
894/657kW 1023/753kW
983/723kW 1126/828kW

50 60

1.420 (with FAN)

1738x1389x1258

Động cơ diesel làm mát bằng quạt cơ

4 thì, 12xi lanh, 4 thì, 12xi lanh,


1.500rpm 1.800rpm

128
142
161 183

119,1 134,4

79,3 91,3

42,1 49,1
630
Max 40
Min 27
Điện
15:01
657 753
983 1126

ắc quy khởi động 7x24V

24VDC/7x24V

You might also like