You are on page 1of 1

Thương hiệu

FOTON FOTON FOTON FOTON


Loại xe Đầu kéo cảng Tải tiêu chuẩn Tải nặng AMT Số tự động
Model MA5 EST GTL-E EST
Kiểu xe Đầu kéo Đầu kéo Đầu kéo Đầu kéo
TT cơ bản
Công thức bánh xe 4×2 6×4 6×4 6×4
K.thước tổng thể(Dài*Rộng*Cao)mm 5920×2500×3590 6890×2500×3225 6890×2500×3225 6890×2500×3890
K.thước chính K.thước thùng(Dài*Rộng*Cao)mm / / / /
Chiều dài cơ sở mm 3700 3300+1350 3300+1350 3300+1350
Tự trọng kg
Tải trọng
Tổng tải trọng kéo thiết kết lớn nhất GCW(kg ) 40T/43T 48T/55T 90T 48T/55T
Độ rộng cabin mm 2200 2490 2490 2490
Kiểu cabin M4-2200 Nóc bằng H4-2490 Nóc cao H4-2490 Nóc cao H4-2490 Nóc cao
Cabin
Kiểu treo cabin Bóng hơi 4 điểm Bóng hơi 4 điểm Bóng hơi 4 điểm Bóng hơi 4 điểm
Kiểu lật cabin Lật điện Lật điện Lật điện Lật điện
Model động cơ ISD270 50 ISGe5-400 ISGe5-460 ISGe5-460
Số xylanh & kiểu 6 xy lanh thẳng hàng 6 xy lanh thẳng hàng 6 xy lanh thẳng hàng 6 xy lanh thẳng hàng
Cấu hình động Công suất ps/r/min 270(198kw)/2500 400(294kW)/1900 400(294kW)/1900 460(331kW)/1900
Hệ thống động cơ Mô mem xoắn nm/r/min 970N.m/1200-1700 2100N.m/1000-1300 2100N.m/1000-1300 2300N.m/1000-1300rpm
lực Dung tích cc 6.7L 11.8L 11.8L 11.8L
Khí thải Euro-5 Еuro-5 Еuro 5 Еuro 5
Hộp số
Model 8JS118TB-B 12JSDX240T HW23712C 12TX2420TD(Nhôm)
Kiểu Số sàn 8 số Số sàn 12 số Số sàn 12 cấp Số tự động 12 cấp
Khung xe 280×80×8 280×80×8 286×80×(8+5) 280×80×8
Cầu trước 5T 6.5T 7.5T 6.5T
Cầu sau 13T/Đơn cấp/459/4.625 13T/Đơn cấp/469/3.364 16T/2 cấp/BZ/4.76 13T/Đơn cấp/469/3.364
Giá lốp dự phòng Đuôi khung xe Đuôi khung xe Đuôi khung xe Đuôi khung xe
Hệ thống
Thùng nhiên liệu 350L Nhôm 700L 420L 700L
khung gầm
Hệ thống treo Lá nhíp nhiều thanh Lá nhíp ít thanh Lá nhíp nhiều thanh Lá nhíp ít thanh
Hệ thống Kiểu Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống
phanh Phanh ABS ABS ABS ABS
Cỡ lốp 11.00R20 12R22.5 12.00R20 12R22.5
Tính năng
Tốc độ lớn nhất(km/h) 90 100 80 90
Khả năng leo dốc % 25 25 30 25
Ga tự động CCS ● ● ● ●
Kiểm soát hành trình chủ động ACC - - - -
Định vị GPS - - - -
Kiểm soát áp lực lốp TPM - - - -
Hệ thống thông
minh
C.biến lùi/Cam lùi - - - -
Kiểm soát lực kéo TRC - - - -
Bluetooth - - - -
Dây CAN ● ● ● ●
Hệ thống chuẩn đoán tải trọng xe ● ● ● ●
Phanh chủ động chống va
- - - -
chạm

Chức năng
Chủ động LDWS(Cảnh báo giữ làn xe) - - - -
khác An toàn Phanh phụ thuỷ lực - - - -
Cân bằng điện tử ESP - - - -
Túi khí ghế lái /ghế phụ - - - -
Bị động WHIPS(Hệ thống bảo vệ
- - - -
đầu và cổ)
Giải trí MP3 MP5 MP5 MP5
Điều hoà máy lạnh/Máy sưởi Điều hoà Điều hoà Điều hoà Điều hoà

Gương chiếu hậu (chỉnh tay) ● ● ● ●


Khác
Cam hành trình - - - -
TV/Điện thoại/Tủ lạnh trên xe - - - -
Ghế lái bóng hơi ● ● ● ●
Ghế phụ Loại thường Loại thường Loại thường Loại thường
50# 50# 90# 50#
DAP Hữu Nghị quan-USD 27500 39500 38800 45600

You might also like