Trọng lượng toàn tải (kg) 2330 Kiểu động cơ VVT - I kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
Hộp số 5MT Hệ dẫn động Dẫn động cầu sau
Cỡ lốp xe 205 / 65R16
Công suất cực đại (HP/RPM) 102 (137)/ 5600
Momen xoắn cực đại (Nm/RPM) 183 / 4000
Dung tích xylanh 1.998 Dài x Rộng x Cao (mm) 4.735 x 1.830 x 1.795 Chiều dài cơ sở (mm) 2750 Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) 1.540/1.540 Khoảng sáng gầm xe (mm) Dung tích 178
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GIÁ TRỊ
ĐỒ ÁN Ô TÔ
KHẢO SÁT HỆ THỐNG HỘP SỐ XE TOYOTA INNOVA 2.0E 2023
Nhiệm vụ Họ và tên Ký Ngày Tỷ lệ
Thiết kế Nhóm 4 BẢN VẼ SƠ ĐỒ HỆ Số tờ : 1 Tờ số : 1
Hướng dẫn NgLC Thành THỐNG HỘP SỐ Khoa Cơ khí Duyệt Lớp 322DAOTO01