You are on page 1of 24

093 456 04 52 - 090 462 96 36

JCT VIET NAM CO.,LTD

“Handling your Business”

www.jct.com.vn 1
HANDLING YOUR BUSINESS

VỀ CHÚNG TÔI/ ABOUT US

Được thành lập từ 2015, Công ty TNHH JCT Established in 2015, JCT Vietnam Co., Ltd and
Việt Nam cùng với UMAC Việt Nam là 2 thành UMAC Vietnam Co., Ldt are members of SAIGA
viên tại Việt Nam trực thuộc tập đoàn SAIGA and SOGO groups of Japan in Viet Nam with the
và SOGO của Nhật Bản với mục đích là tạo nên purpose of creating an ecosystem of machinery
một hệ sinh thái về máy móc, thiết bị cho ngành and equipment for the construction machinery
máy công trình tại Châu Á. Cùng với các đội ngũ industry in Asia. With a team of Japanese experts
chuyên gia đến từ Nhật Bản và các kĩ sư hàng and top engineers in Vietnam, JCT focuses on
đầu tại Việt Nam. developing primarily in 4 fields.
JCT tập trung phát triển chủ yếu vào bốn lĩnh vực JCT focuses on developing primarily in 4
sau: fields
Mua, bán máy móc thiết bị nâng hạ Buying, selling lifting equipment (Used and
(Máy cũ và máy mới). new machine)
Lắp đặt nhà máy, Lắp đặt máy móc thiết bị, Factory installation, Installation of machinery
cho thuê các thiết bị nâng hạ. and equipment, leasing lifting equipment
Dịch vụ kĩ thuật – bảo trì sửa chữa nhà máy, Technical services - maintenance and repairing
máy móc thiết bị. factories and machinery
Đào tạo, cung ứng nhân lực kĩ thuật, chuyển Training, supplying technical human resources,
giao Công Nghệ. technology transfering.
Đào tạo, cung ứng nhân lực kĩ thuật, chuyển The whole staffs and technicians at JCT have
giao Công Nghệ. been and will be working with the mission.
Toàn bộ đội ngũ cán bộ và kĩ thuật viên tại JCT Born to make a machines “Making machines and
đã, đang và sẽ làm việc với sứ mệnh: Sinh ra để equipment could help people more” thereby
làm máy “Làm máy móc thiết bị giúp đỡ được con improving economic values, contributing to the
người nhiều hơn” thông qua đó nâng cao giá trị raising of country position
kinh tế góp phần nâng tầm vị thế đất nước.

HỆ THỐNG ĐỐI TÁC CỦA JCT/JCT’S PARTNER

2 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
ĐẠI LÝ BÁN HÀNG CHO CÁC HÃNG
HANDLING MANUFACTURE

www.jct.com.vn 3
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


CRAWLER CRANE / XE CẨU BÁNH XÍCH
CRAWLER CRANE

MANUFACTURER LIFTING CAPACITY MODEL


HÃNG SẢN XUẤT TẢI TRỌNG NÂNG ĐỜI MÁY

TEREX DEMAG 1600T CC8800-1

TEREX DEMAG 1250T CC6800

KOBELCO 800T 7800

LIEBHERR 750T LR1750

LIEBHERR 600T LR1600/2

KOBELCO 450T 7450

KOBELCO 300T 7300

HITACHI SUMITOMO 280T SCX2800

KOBELCO 250T 7250s/ CKL2600

KOBELCO 180T CKL1800

KOBELCO/SUMITOMO 150T 7150/SC1500

KOBELCO 135T CKE1350

HITACHI 100T KH500

HITACHI 80T CCH800

HITACHI 65T KH250HD

HITACHI 50T KH180-2

4 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


MOBILE CRANE/XE CẨU BÁNH LỐP

MOBILE CRANE
MANUFACTURER LIFTING CAPACITY MODEL
HÃNG SẢN XUẤT TẢI TRỌNG NÂNG ĐỜI MÁY

LIEBHERR 800T LTM1800

LIEBHERR/KATO 500T LTM1500/ NK5000

LIEBHERR 450T LTM1450

LIEBHERR 400T LTM1400

LIEBHERR/ KATO 300T LTM1300/KA3000

LIEBHERR 250T LTM1250-1

TADANO 220T ATF220-G

TADANO 160T ATF160-G

KATO 120T KA1200

TADANO 100T AR1000

LIEBHERR 90T LTM1090

TADANO 80T ATF80-G

KATO 70T SR70

KATO 50T KR50H-V

KATO 30T SR30

KATO 25T KR25H-V

KATO 10T CR100

KOMATSU 5T LW80

www.jct.com.vn 5
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


TELESCOPIC BOOM LIFT/ XE NÂNG NGƯỜI DẠNG LÊN THẲNG
TELESCOPIC BOOM LIFT

MODEL/ĐỜI MÁY H14TX H16TPX 600S H23TPX 800S H28TJ+ 1100SJP 1200SJP 1500 SJP 1850SJP

Working Height (m)


14.07 15.44 20.14 22.6 26.38 27.5 35.56 38.58 47.75 58.56
Chiều cao làm việc (m)

Platform Height (m)


12.07 13.44 18.14 20.6 24.38 25.5 33.56 36.58 45.75 56.56
Chiều cao sàn (m)

Horizontal Outreach (m)


10.7 12.3 15.24 19.5 21.64 22.6 19.5 22.86 24.38 21.59
Tầm với ngang (m)

Platform Capacity (kg)


230kg
Sức nâng của giỏ (kg)

A Machine Length (m)


7.6 8.43 8.71 10.6 11.35 12.35 13.67 13.67 18.82 19.46
Chiều dài xe (m)

B Machine Width (m) 2.49/5.04


2.3 2.49 2.47 2.49 2.49 2.49/ 3.8
Chiều rộng xe (m)

C Machine Height (m)


2.2 2.4 3 3.02 2.95 3.05 3.05
Chiều cao xe (m)

D Wheel Base(m)
2 2.51 2.49 3.05 3 3.81 5.22
Khoảng cách trục (m)

FxG Platform Size (m)


2.3 x 0.8 1.8 x 0.8 2.44 x 0.9 1.8 x 0.8 0.91 x 2.44 1.8 x 0.8 1.83 x 0.9 2.44 x 0.9
Kích thước giỏ xe (m)

Machine Weight (Kg)


5,900 6,800 9,735 13,110 14,982 17,300 18,053 18,552 21,772 27,170
Trọng lượng xe (Kg)

6 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


ARTICULATING BOOM LIFT / XE NÂNG NGƯỜI DẠNG GẤP KHÚC

ARTICULATING BOOM LIFT


MODEL/ĐỜI MÁY HA16PX HA18PX HA20PX 600AJ HA26PX 800AJ HA32PX HA41PX Z135/70 150HAX

Working Height (m)


16 17.3 20.65 20.47 25.6 26.38 31.8 41.5 43.15 47.72
Chiều cao làm việc (m)

Platform Height (m)


14 15.3 18.65 18.47 23.6 24.38 29.8 39.5 41.15 45.72
Chiều cao sàn (m)

Horizontal Outreach (m)


9.1 10.6 13.5 12.1 16.2 15.8 21.3 19.8 21.6 24.16
Tầm với ngang (m)

Platform Capacity (kg)


230
Sức nâng của giỏ (kg)

A Machine Length (m)


7.6 7.6 8.93 8.8 12 11.13 11.35 17.34 18.3 24.36
Chiều dài xe (m)

B Machine Width (m)


2.3 2.38 2.49 2.38 2.48 3.3 5.5
Chiều rộng xe (m)

C Machine Height (m)


2.3 2.67 2.57 2.71 2.98 2.8 2.99 3.07 3.2
Chiều cao xe (m)

D Wheel Base(m)
2 2.8 2.44 2.8 3.05 3.5 5.5
Khoảng cách trục (m)

FxG Platform Size (m)


1.8 x 0.8 2.44 x 0.9 1.8 x 0.8 2.44 x 0.9 2.44 x 0.8 2.44 x 0.8 2.44 x 0.9 2.44 x 0.9
Kích thước giỏ xe (m)

Machine Weight (Kg)


6,600 8,050 11,710 10,088 15,890 16,103 20,100 23,000 20,366 26,354
Trọng lượng xe (Kg)

www.jct.com.vn 7
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


ELECTRIC BOOM LIFT (Inside Factory Type)
XE NÂNG NGƯỜI ỐNG LỒNG CHẠY ĐIỆN (Loại sử dụng trong nhà máy)

MODEL/ĐỜI MÁY Z30/20N E400AJ E450AJ M600JP

Working Height (m)/ Chiều cao làm việc (m) 11.14 14.32 15.72 20.39
ELECTRIC BOOM LIFT

Platform Height (m) /Chiều cao sàn (m) 9.14 12.32 13.72 18.39

Horizontal Outreach (m) /Tầm với ngang (m) 6.53 6.91 7.89 14.19

Platform Capacity (kg) / Sức nâng của giỏ (kg) 230

A Machine Length (m) / Chiều dài xe (m) 5.11 6.53 6.45 10.15

B Machine Width (m) / Chiều rộng xe (m) 1.19 1.5 1.75 2.42

C Machine Height (m) / Chiều cao xe (m) 2 1.98 2.01 2.54

D Wheel Base(m) /Khoảng cách trục (m) 1.58 1.96 2.01 2.74

1.52 x 1.83 x
FxG Platform Size (m) /Kích thước giỏ xe (m) 1.17 x 0.1 1.4 x 0.7
0.7 0.7

Machine Weight (Kg) /Trọng lượng xe (Kg) 6,427 6,908 6,670 8,015

DIESEL SCISSOR LIFT


MODEL/ĐỜI MÁY 10DX H18SX
DIESEL SCISSOR LIFT

Working Height (m)/ Chiều cao làm việc (m) 10.28 18

Platform Height (m) /Chiều cao sàn (m) 8.28 16

Ground clearance/Khoảng sáng gầm xe (cm) 28 35

Platform Capacity/Sức nâng của giỏ (kg) 565 500

A Machine Length/Chiều dài xe (m) 3.7 4.18

B Machine Width/Chiều rộng xe(m) 1.45 2.25

C Machine Height/Chiều cao xe (m) 1.59 2.97

D Wheel Base/Khoảng cách trục (m) 1.84 2.75

FxG Platform Size/Kích thước giỏ xe (m) 3.7 x 1.45 4.9 x 1.8

Machine Weight/Trọng lượng xe (Kg) 3,520 7,300

8 www.jct.com.vn
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ 093 456 04 52 - 090 462 96 36

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


ELECTRIC SCISSOR LIFT/ XE NÂNG NGƯỜI CẮT KÉO CHẠY ĐIỆN

ELECTRIC SCISSOR LIFT


MODEL/ĐỜI MÁY 1930ES 2646ES 3246ES Compact 14 4069LE

Working Height/Chiều cao làm việc (m) 7.7 9.9 11.7 14 14.2

Platform Height/Chiều cao sàn (m) 5.7 7.9 9.7 12 12.2

Ground clearance/Khoảng sáng gầm xe (cm) 8.9 12.7 12.7 13 20

Platform Capacity/Sức nâng giỏ xe (kg) 230 450 450 350 363

A Machine Length/Chiều dài xe (m) 1.9 2.5 2.5 2.45 3.1

B Machine Width/Chiều rộng xe (m) 0.8 1.2 1.2 1.2 1.75

C Machine Height/Chiều cao xe (m) 2 2.3 2.3 2.5 2

D Wheel Base/Khoảng cách trục (m) 1.6 2.09 2.09 1.86 2.3

FxG Platform Size/Kích thước giỏ xe (m) 0.8 x 1.9 0.75 x 2.3 1.1 x 2.5 1.2 x 2.3 1.65 x 2.92

Machine Weight/Trọng lượng xe (Kg) 1,230 2,257 2,257 3,350 4,790

www.jct.com.vn 9
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


MAST BOOM LIFT / XE NÂNG LÊN THẲNG
MAST BOOM LIFT

MODEL/ĐỜI MÁY Toucan T10E Toucan T12E Plus

Working Height/Chiều cao làm việc (m) 10.1 12.65

Platform Height/Chiều cao sàn (m) 8.1 10.65

Ground clearance/Khoảng sáng gầm xe (cm) 10 10

Platform Capacity/Sức nâng giỏ xe (kg) 200 200

A Machine Length/Chiều dài xe (m) 2.82 3.65

B Machine Width/Chiều rộng xe (m) 0.99 1.2

C Machine Height/Chiều cao xe (m) 1.99 1.99

D Wheel Base/Khoảng cách trục (m) 1.2 1.6

FxG Platform Size/Kích thước giỏ xe (m) 0.7 x 1.3 0.7 x 1.05

Machine Weight/Trọng lượng xe (Kg) 2,990 4,900

VERTICAL LIFT (Inside Factory Type)


XE NÂNG NGƯỜI DẠNG THẲNG ĐỨNG (Loại dùng trong nhà máy)
MODEL/ĐỜI MÁY 30AM 41AM

Working Height/Chiều cao làm việc (m) 11.14 14.42


VERTICAL LIFT

Platform Height/Chiều cao sàn (m) 9.14 12.42

Ground clearance/Khoảng sáng gầm xe (cm) 1.8 x 1.8 2.1 x 2.1

Platform Capacity/Sức nâng giỏ xe (kg) 160 135

A Machine Length/Chiều dài xe (m) 1.32 1.46

B Machine Width/Chiều rộng xe (m) 0.74 0.74

C Machine Height/Chiều cao xe (m) 2 2

D Wheel Base/Khoảng cách trục (m) 0.5 x 0.6 0.5 x 0.6

FxG Platform Size/Kích thước giỏ xe (m) 100/120/240V

Machine Weight/Trọng lượng xe (Kg) 395 485

10 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


SPIDER LIFT (New Technology)/ XE NÂNG CHÂN NHỆN (Công nghệ mới)

SPIDER LIFT

MODEL/ĐỜI MÁY LEO 24GT FS320Z The Advantage of machine

Working Height/Chiều cao làm việc (m) 24 32

Platform Height/Chiều cao sàn (m) 22 30

Ground clearance/Khoảng sáng gầm xe (cm) 0.44 0.44 1. Can operate by Diesel and Electric
Có thể hoạt động bằng dầu và điện
Platform Capacity/Sức nâng của giỏ (m) 250 200

A Machine Length/Chiều dài xe (m) 6.4 6.95 2. Can entrance in narrow location
Có thể đi vào các vị trí nhỏ, hẹp
B Machine Width/Chiều rộng xe (m) 0.99 1.1
3. The weight of machine very light compare with normal
C Machine Height/Chiều cao xe (m) 1.99 2.27 Boom Lift.
Trọng lượng của xe rất nhẹ so với dòng xe nâng truyền
D Track/Kích thước dải xích (m) 1.45 x 0.2 1.45 x 0.2 thống.

FxG Platform Size/Kích thước giỏ xe (m) 1.2 x 0.8 x 1.1 1.4 x 0.8 x 1.1

Machine Weight/Trọng lượng xe (Kg) 3,300 5,900

www.jct.com.vn 11
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


ELECTRIC - DIESEL FORKLIFT
XE NÂNG HÀNG CHẠY ĐIỆN - CHẠY DẦU
ELECTRIC - DIESEL FORKLIFT

Type Diesel Fork Lift Electric Fork Lift


Loại xe Xe nâng hàng chạy dầu Xe nâng hàng chạy điện

Lifting Capacity/Tải trọng nâng (m) 3T 5T 8T 10T 15T 20T 25T 1.5T 2T 2.5T

Model/Đời máy MI30D FD50NT FD80-8 FD105 FD150A FD20 FD250-2 FB15HB FB20AH FD25T3

Lifting Height/Chiều cao nâng (m) 3.3 3.3 3 3 3.3 3 3 3 3 3

Forks Length/Chiều dài càng xe (m) 1.11 1.22 1.22 1.22 1.22 1.22 1.22 1.07 1.07 1.07

Machine Weight/Trọng lượng xe (Kg) 4,610 7,300 10,995 14,510 17,890 29,300 35,500 2,560 3,150 3,700

12 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


MANITOU TELEHANDLER / XE NÂNG ĐA NĂNG MANITOU

Type/Loại xe

Rotation type/Loại quay toa 360 độ


MT 732

No
MT1740

No
MRT2150

Yes
Advantage Of This Machine
MANITOU TELEHANDLER
Lifting Capacity/Tải trọng nâng (kg) 3,200 4,000 4,999 1. Can bring material to 2nd or the
Lifting Height/Chiều cao nâng (m) 69,000 16.65 20.6 height where normal fork lift can not reach.

Tyres/Lốp xe 400/ 80 - 24 440/80 - 24 18 - 22.5 Có thể mang vật tư lên tầng 2 hoặc ở những
độ cao mà xe nâng hàng không với tới được.
Fork Length/Chiều dài càng xe (mm) 1,200 1,200 1,200

Fork Width/Chiều rộng càng xe (mm) 125 125 150


2. By different attachement, machine can
Fork Thickness/Độ dày càng xe (mm) 45 50 70 work as manlift, crane,…
Travel Speed/Tốc độ di chuyển 25 25 25 Bằng các khấu kiện khác nhau, xe có thể làm
Overall Width/Chiều rộng tổng thể (m) 2.34 2.42 2.43 việc giống như xe nâng hoặc xe cẩu.

Overall Height/Chiều cao tổng thể (m) 2.3 2.6 3.02


3. Useful for some business like: M&E,
Overall Length/Chiều dài tổng thể (m) 4.74 5.98 6.78 scafolding, unloading, solar, windmill
Wheel Base/Khoảng cách trục No No Yes
Hữu dụng cho các công ty: Cơ điện, giàn giáo,
hạ hàng từ container, điện mặt trời, điện
Ground Clearance/Khoảng sáng gầm xe (m) 0.45 0.48 0.37
gió,...
Machine Weight/Trọng lượng xe (Kg) 7,585 11,220 16,095

www.jct.com.vn 13
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


SKID LOADER - WHEEL LOADER - BACKHOE LOADER
MÁY XÚC - MÁY XÚC LẬT BÁNH LỐP - MÁY XÚC ĐÀO LIÊN HỢP BÁNH LỐP
SKID LOADER - WHEEL LOADER - BACKHOE LOADER

Backhoe
Type Skid Loader Wheel Loader Loader
Loại xe Máy xúc Máy xúc lật bánh lốp Máy xúc đào
liên hợp

MODEL/ĐỜI MÁY 1350R 1650R Case 521F Case 621F TLB 818S

Overall Operating Height/Chiều cao vận hành tổng thể (m) 3.65 3.87 4.67 5.36 4.23

Dump Height/Chiều cao xả tải (m) 2.09 2.38 2.61 2.44 2.7

Bucket Width/Chiều rộng gầu (m) 1.37 1.56 2.56 2.59

Bucket Capacity/Dung tích gầu (m3) 0.25 0.4 1.73 2.4 0.5

Overall Length/Chiều cao tổng thể (m) 3.05 3.1 6.83 7.85 6.21

Overall Width/Chiều rộng tổng thể (m) 1.3 1.6 2.49 2.52 2.33

Wheel Base/Khoảng cách trục (m) 0.95 0.98 2.75 2.9 2.13

Backhoe Bucket/Gầu phụ (m3) No No No No 0.2

Max Dig Depth/Độ đào sâu lớn nhất (m) No No No No 4.71

Max Reach/Độ với cao nhất No No No No 5.73

Operation Weight/Chiều cao vận hành (kg) 2,340 3,777 10,700 13,362 7,600

14 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


SPIDER CRANE / XE CẨU CHÂN NHỆN

SPIDER CRANE
Maker/Hãng SX R&B UNIC

MODEL/ĐỜI MÁY CR285D URW547C

Maximum Lifting Capacity/Tải trọng nâng lớn nhất (t) 2.85 4.05

Boom type/ Loại cần 5 section boom 5 Section Boom

Boom Length/Chiều dài cần (m) 8.5 18.02

Machine Length/Chiều dài xe (m) 2.94 4.95

Machine Width/Chiều rộng xe (m) 0.89 1.38

Machine Height/Chiều cao xe (m) 1.44 1.98

Extend outtrigger area/Khoảng mở rộng chân (m) 3.40 x 3.17 5.72 x 5.90

Fuel Tank/Bình nhiên liệu (L) 20 40

Machine Weight/Trọng lượng xe (Kg) 1,750 5,220

MINI CRANE / XE CẨU MINI


Maker/ Hãng SX Maeda

Model / Đời máy Model LC785

Operating weight/ Trọng lượng 9700 kg

Maximun Lifting load X Working Radius


4.9 x 2.1 m
Tải trọng nâng tối đa x bán kính làm việc
MINI CRANE

Maximum Working Radius /


14.52m
Bán kính làm việc tối đa

Maximum Lifting Height /


16.35m
Chiều cao nâng tối đa

Wire Rope / Thông số cáp 6 X Fi (29) IWRC. TypeB Ø 10mm x 115m

Number of Line / Số đường cáp 4

Hook Hoisting Speed/ Tốc độ của mỏ cẩu 27.0/39.0m/min (4falls)

Boom Length / Chiều dài cần 4.63m ~ 15.63m

Number of Boom Stage/ Số đoạn cần 5

Engine / Động cơ Komatsu S4D95 LE -3 - A

Traveling speed / Tốc độ di chuyển 2.5km/h (Lo), 3.8 Km/h (Hi)

www.jct.com.vn 15
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


GENERATOR - THREE PHASE TYPE / MÁY PHÁT ĐIỆN BA PHA
GENERATOR - THREE PHASE TYPE

Out Put Continious/


Stand By (KVA) 20/ 37/ 50/ 80/ 125/ 200/ 270/ 350/ 450/ 550/ 700 1000
Công suât liên tục/ 22 38.9 55 88 138 220 297 385 495 605 /770 /1100
Tối đa (KVA)

MODEL/ĐỜI MÁY DCA 20 DCA DCA 60 NES NES NES DCA DCA DCA DCA DCA DCA
45 100 150 220 300 400 500 610 800 1100

Fuel consumption/Tiêu 3.6 6.3 8.8 13.6 20 30.9 43.6 52.1 69.5 81.8 102 154
hao nhiên liệu (75%) L/h

Fuel Tank Capacity/ 62 100 125 200 250 370 490 490 490 490 490 490
Dung tích bình nhiên liệu (L)

Length/Chiều dài (mm) 1540 1900 2050 2730 3180 3840 3750 4500 5480 5580 6110 6610

Width/Chiều rộng (mm) 650 880 880 1050 1130 1290 1400 1400 1650 1650 1950 2200

Height/Chiều cao (mm) 900 990 1250 1290 1450 1750 1800 2100 2400 2400 2500 2790

Dry Weight/ 579 890 1240 1650 2270 3530 4160 5160 8540 8860 11200 12700
Trọng lượng khô (kg)

16 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


DIESEL AIR COMPRESSOR / MÁY NÉN KHÍ

Free Air Delivery m3/min


Lưu lượng khí m3/min
5.2 7.5 11 18.5 21.2 DIESEL AIR COMPRESSOR
MODEL/ĐỜI MÁY PDS185 PDS265 PDS390 PDS655 PDS750

Rate Operating Pressure/Áp lực kg/cm2 (PSIG) (kPa) 7 (100) (690) 7 (100) (690) 7.1 (102) (700) 7.1 (102) (700) 7.1 (102) (700)

Receiver Tank Capacity/Dung tích bình chứa khí (m3) 0.02 0.069 0.098 0.189 0.189

50A x 1pc, 20A 50A x 1pc, 20A 50A x 1pc, 20A x


Air Outlets/Đầu ra 20A x 2pcs ----------------
x 4pcs x 4pcs 2pcs, 10A x 1pcs

Length/Dài(mm) 2,960 2,980 3,875 3,650 3,650

Width/Rộng (mm) 1,650 1,630 1,800 1,685 1,685

Height/Cao (mm) 1,510 1,715 1,770 2,125 2,125

Fuel Tank Capacity/Dung tích bình nhiên liệu (L) 90 115 180 270 310

Dry Weight/Trọng lượng khô (kg) 860 1,320 1,825 2,885 2,985

www.jct.com.vn 17
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


LIGHTING TOWER / ĐÈN CHIẾU SÁNG

Configuration/
Type/Loại Items/Thiết bị
Cấu hình

Lamp capacity / Công suất đèn 400w x 4pcs Lamp

Lamp type / Loại đèn LED

Continious working Time if full fuel (Hour) / 3


Thời gian làm việc liên tục khi đầy nhiên liệu

Maximum Extendsion of Mast / 4


Chiều cao làm việc (m)
Gastroline
Lighting Normal condition/ 1 x 1 x 2.13
Tower 400w Dimension/ Điều kiện bình thường (m)
Kích thước (LxMxH) Working condition/ 1.1 x 1.72 x 4
Điều kiện làm việc (m)

Generator Power / Công suất máy phát(KVA) 3.5

Fuel Tank Capacity / Dung tích bình nhiên liệu 16l

Total Weight / Tổng trọng lượng (Kg) 65

Configuration/
Type/Loại Items/Thiết bị
Cấu hình
LIGHTING TOWER

Lamp capacity/Công suất đèn 400W x 1 Pcs Lamp

Lamp type/Loại đèn Normal

Continious working Time if full fuel (Hour)/ Use electrical


Baloon Thời gian làm việc liên tục khi đầy nhiên liệu
Lighting Maximum Extendsion of Mast/Chiều cao làm việc (m) 3.26
Tower 400w
Normal condition/ 0.82 x 0.5 x 2.34
Dimension/ Điều kiện bình thường (m)
Kích thước (L x M x H)
Working condition/ 0.98 x 0.82 x 3.26
Điều kiện làm việc (m)

Generator Power/Công suất máy phát(KVA) 1.6

Fuel Tank Capacity/Dung tích bình nhiên liệu 4

Total Weight/Tổng trọng lượng (Kg) 49

Configuration/
Type/Loại Items/Thiết bị
Cấu hình

Lamp capacity / Công suất đèn 1000ư x 4 Lamp

Lamp type/Loại đèn Metal halide

Continious working Time if full fuel (Hour) / 10


Thời gian làm việc liên tục khi đầy nhiên liệu

Maximum Extendsion of Mast/ 9.14


Diesel Chiều cao làm việc (m)
Lighting Normal condition/
Tower 4.32 x 1.25 x 1.25
Dimension / Điều kiện bình thường (m)
1000w
Kích thước (L x M x H) Working condition/
4.32 x 1.25 x 9.14
Điều kiện làm việc (m)

Generator Power/Công suất máy phát (KVA) 6

Fuel Tank Capacity / Dung tích bình nhiên liệu 114

Total Weight / Tổng trọng lượng (Kg) 841

18 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


LORRY CRANE / XE TẢI GẮN CẨU

MAXIMUM LIFTING CAPACITY / SỨC NÂNG TỐI ĐA 3T 5T 8T 10T 15T

CRANE MODEL/ĐỜI XE V342 V553 URU 805 SC1015 SC1516

CRANE MAKER/HÃNG SẢN XUẤT UNIC UNIC UNIC SOOSAN SOOSAN

Maximum Hook Height/Chiều cao móc tối đa (m) 7 10.2 17.5 22.1 29.3

Maximum Working Radius/Bán kính làm việc tối đa (m) 5.2 8.13 15.6 20.7 27.3

Wide Horizontal Extension/Mở rộng ngang (m) 3.5 3.8 5.1 6.18 7.4

LORRY CRANE

www.jct.com.vn 19
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


DEALER IN VIET NAM/ ĐẠI LÝ TẠI VIỆT NAM

SELLING MANITOU MACHINE / BÁN XE MANITOU


MANITOU / SINOBOOM

SELLING SINOBOOM MACHINE / BÁN XE SINOBOOM

20 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


ACTUAL WORKING AT SITE / HÌNH ẢNH LÀM VIỆC THỰC TẾ

ACTUAL WORKING IMAGES OF THE DEVICE

www.jct.com.vn 21
HANDLING YOUR BUSINESS RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


INSTALLATION AND MAINTENANCE FACTORY
LẮP ĐẶT VÀ BẢO DƯỠNG NHÀ MÁY
INSTALLATION AND MAINTENANCE FACTORY

JCT cung cấp dịch vụ lắp đặt thiết


bị hạng nặng cho nhà máy sản
xuất bao gồm:
+ Lắp đặt thiết bị mới hoặc tháo
dỡ thiết bị cũ
+ Thay đổi vị trí các thiết bị trong
dây chuyền sản xuất

Jct supply installation heavy


equipments service for factory
included:
+ Install new equipment or
reinstall old equipment
+ Moving Equipment to new
location in production line

22 www.jct.com.vn
093 456 04 52 - 090 462 96 36
RENTAL AND SALES / BÁN VÀ CHO THUÊ

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


REPAIRING AND SPARE PART / SỬA CHỮA VÀ PHỤ TÙNG

REPAIRING MACHINE/ SỬA CHỮA THIẾT BỊ

REPAIRING AND SPARE PART


REPAIRING SPARE PART / SỬA CHỮA PHỤ TÙNG

Phụ tùng thủy lực / Hydraulic parts Phụ tùng điện / Electric parts Phụ tùng điện / Mechanical parts

CƠ SỞ VẬT CHẤT CỦA CÔNG TY/ COMPANY’S FACILITIES

www.jct.com.vn 23
JCT VIETNAM

CÔNG TY TNHH JCT VIỆT NAM


JCT VIETNAM COMPANY LIMITED
Địa chỉ: Số 368 Đường Nguyễn Văn Linh, P. Thạch Bàn, Q. Long Biên, TP. Hà Nội
Website:www.jct.com.vn
Hotline: 093 456 04 52 - 090 462 96 36

24 www.jct.com.vn

You might also like