You are on page 1of 20

LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO.

, LTD

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI


VẬT LIỆU CHỊU LỬA

REFRACTORY SOLUTIONS. lê vỹ

Nhà Phân Phối Chính Thức Của Tập Đoàn

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
1
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

Lời Ngỏ

Được thành lập năm 2007, CÔNG TY TNHH SX & TM VLCL LÊ VỸ là một trong những công ty
sản xuất và cung cấp vật liệu chịu lửa hàng đầu tại Việt Nam. Công Ty Lê Vỹ cung cấp sản phẩm
cho các công ty trong nước và nước ngoài, và là một trong những đối tác đáng tín cậy hàng đầu về
các giải pháp vật liệu chịu lửa tại Việt Nam.
Những thành quả mà chúng tôi đạt được ngày nay, trước hết , chúng tôi muốn gửi lời cảm ơn chân
thành đến tất cả khách hàng đã tin cậy và ủng hộ chúng tôi trong thời gian qua, cũng như là tất cả
những đối tác đã hổ trợ chúng tôi như CALDERYS, TEMC METAL & CHEMICAL CORP,
ISOLITE, SHANG DONG LUYANG SHARE,… Chiến lược của công ty chúng tôi là luôn đem
đến những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất đến khách hàng và liên tục nâng cao chất lượng sản phẩm
không ngừng. Công ty chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại hàng hóa cho việc xây mới và sửa chữa tất
cả các thiết bị trong ngành công nghiệp Đúc và nhiều ngành công nghiệp khác như: Thép, Thủy Tinh,
Xi Măng, Hóa Chất,…

Với sự phát triển rộng rãi và chuyên nghiệp của chúng tôi, công ty chúng tôi luôn đáp ứng đủ các yêu
cầu của khách hàng với sản phẩm phù hợp và giá cả cạnh tranh nhất.

Manager Greeting
Established 2007, LE VY has been one of the excellent refractory manufacturers and suppliers in
Viet Nam. Home and abroad, LE VY has become the best choice for the partners in refractory
solutions.

The accomplishments we have achieved today, first of all, we would like to say thank you for the
support of our truly reliable customers and long – term technology support and cooperation from our
partners CALDERYS, TEMC METAL & CHEMICAL CORP, ISOLITE, SHANG DONG
LUYANG SHARE, ETC. Our strategy is to bring to the best value – in – use to our customers by
continuous improvements of our products. We offer a full range of commodity and speciality
materials meant for the maintenance of various equipment of the foundry and many other industries
such as: steel, glass, cement, chemical, etc.

Our wide presence and expertise allows us to propose the most suitable and cost effective solutions
to our customers.

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
2Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

MỤC LỤC
INDEX
1. VẬT LIỆU CHỊU LỬA MONOLITHIC CHO CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP
MONOLITHIC REFRACTORY CONCEPTS FOR INDUSTRIES
2. MỘT SỐ ỨNG DỤNG CƠ BẢN
SOME TYPICAL APPLICATIONS
3. GẠCH CHỊU LỬA VÀ GẠCH CÁCH NHIỆT
REFRACTORY AND INSULATING BRICKS
4. THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẠCH CHỊU LỬA
TECHNICAL DATA FOR REFRACTORY BRICKS
5. THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẠCH CÁCH NHIỆT
TECHNICAL DATA FOR INSULATING FIREBRICKS
6. SẢN PHẨM BÔNG CERAMIC VÀ TẤM CÁCH NHIỆT SILICA
CERAMIC AND SILICA BOARD PRODUCTS
7. BÔNG SỢI KHOÁNG ROCKWOOL VÀ BÔNG THỦY TINH GLASSWOOL
GLASS WOOL AND ROCKWOOL PRODUCTS
8. HÓA CHẤT – LUYỆN KIM
CHEMICAL – METALLUGRY
9. XI MĂNG CAO NHÔM CHỊU LỬA
HIGH ALUMINIA REFRACTORY CEMENT
10. SẢN PHẨM ỐNG SỨ CHỊU NHIỆT
REFRACTORY CERAMIC PRODUCTS

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
3
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

VẬT LIỆU CHỊU LỬA MONOLITHIC CHO CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP
MONOLITHIC REFRACTORY CONCEPTS FOR INDUSTRIES

Max. Chemical analysis - Thành phần hóa (wt%) Material


Product name Main component recomm. required
Tên sản phẩm Thành phần chính (temp.(oC)/ Al2O3 SiO2 CaO Fe2O3 (t/m3)
Nhiệt độ Tỉ trọng
BÊ TÔNG CHỊU LỬA/ REFRACTORY CASTABLE
TAICAST VN 13 Chamotte 1300°C 46.2 44.2 5.8 1.4 2.0
TAICAST 1527 CGT CA 1500 Chamotte 1500°C 48.3 43.4 1.14 5.0 2.1
TAICAST F 60 Chamotte/ Bauxite 1700°C 60.2 31.2 4.7 1.1 2.1
TAICAST 1732 G3 Bauxite 1700°C 83.3 7.1 3.91 1.37 2.5
TAICAST 1832 T Bauxite 1800°C 84.1 7.1 4.3 1.02 2.5
TAIRAM PL 170 Chamotte & Bauxite 1700°C 72 23 - - 2.65
CALDE™ CAST M 32 Bauxite 1650°C 77.7 15.0 3.1 1.0 2.65
Firecrete Normal Alumina castable 1500°C 46.2 40.7 6 3.9 2.1
Firecrete Special Alumina castable 1350°C 44 41.5 8.35 4 2.1
ALKON CAST 204 Bauxite 1200°C 79.7 9 4.0 1.0 2.75
ALKON CAST LT 90 TW Tabular alumina 1200°C 90.8 4.8 1.1 - 3.1
ALKON CAST MM 60 Chamotte 1450°C 61.0 26.0 3.0 0.9 2.6

BÊ TÔNG CÁCH NHIỆT/ INSULATING CASTABLE


TAILITE 80 T Light Chamotte 800°C 20.0 65.0 - - 0.6
TAILITE 90 MP Light Chamotte 900°C 20.0 65.0 - - 0.7
TAILITE 100 MP Light Chamotte 1000°C 20.0 65.0 - - 0.8
TAILITE 110 MP Light Chamotte 1100°C 24.0 59.0 - - 0.9
TAILITE 120 MP Light Chamotte 1200°C 31.0 49.0 - - 1.25
TAILITE 130 MP High Fire Clay 1300°C 35.0 50.0 - - 1.25
TAILITE 140 MP High Fire Clay 1400°C 36.0 48.0 - - 1.3
TAILITE 150 M High Aluminia 1500°C 40.0 45.0 1.4

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.
Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com
Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
4 Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

VỮA CHỊU LỬA CHO LÒ TRUNG TẦN/ VIBRATING MIX MATERIAL FOR CORELESS INDUCTION FURN
CALDE MIX SC 84 M 18 TW Corundum, Magnesia 1800°C 84.0 0.3 - 0.1 3.1

CALDE MIX MB 85 SV 10 Magnesia 1780°C 10.5 1.4 1.4 MgO: 85.5 2.8
SILICAS MIX 5A 0.6 Quartzite 1650°C - 98.2 B2O3: 0.6 - 2.2
SILICAS MIX 5A 0.8 Quartzite 1580°C - 98.0 B2O3: 0.8 - 2.2
SILICA MIX i/CU B1.6 Quartzite 1500°C 1.4 96.9 B2O3: 0.9 - 2.2
COIL CEMENT TA
Tabular Alumina 1750°C 90.3 3.0 5.6 0.07 2.1
(TAITROWEL T90)
COIL CEMENT AE 600 Bauxite 1750°C 68.3 17.9 7.6 1.74 1.65
CALDE PATCH 78 UCH Bauxite 1750°C 78.6 9.3 - 1.2 2.85
CALDE PATCH HQ 22 U Quartzite 1700°C 4.0 93.0 - 0.3 2.0

NEO THÉP CHỊU NHIỆT/ REFRACTORY ANCHORS

Kind / Item/ Thành Phần


Loại thép C Si Mn P S Cr Ni
SUS 304 ≤ 0.08 ≤ 1.00 ≤ 2.00 ≤ 0.045 ≤ 0.030 18.0-20.0 8.0-10.5
SUS 310 ≤ 0.20 ≤ 1.50 ≤ 2.00 ≤ 0.045 ≤ 0.015 24.0-26.0 19.0-22.0

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản xuất tiêu
chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
5
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

MỘT SỐ ỨNG DỤNG CƠ BẢN


SOME TYPICAL APPLICATIONS

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
6
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

GẠCH CHỊU LỬA VÀ GẠCH CÁCH NHIỆT


REFRACTORY AND INSULATING BRICKS

GẠCH XỐP ISOLITE- ISOLITE INSULATING BRICK

GẠCH XỐP ISL- ISL INSULATING BRICK GẠCH DỊ HÌNH- UNSHAPED BRICK

GẠCH SA MỐT A- CHAMOTTE A BRICK GẠCH CAO NHÔM- HIGH ALUMINIUM BRICK GẠCH CAO NHÔM- HIGH ALUMINIUM BRICK

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
7Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẠCH CHỊU LỬA


TECHNICAL DATA FOR REFRACTORY BRICKS
Brand( Tên hàng) Chamotte A AL-45 AL-50 AL-55 AL-60 AL-65 AL-70
Item ( Thành phần)

AL2O3% (min) 35 45 50 55 60 65 70

Fe2O3% (max) 2.7 2.3 2.2 2.1 2.0 2.0 2.0

Refractoriness 1700 1750 1760 1770 1780 1790 1800


Apparent Porosity (%) 29 24 23 23 22 21 19
Bulk Density (g/cm³) 2.05 2.15 2.2 2.25 2.30 2.35 2.40

Cold Crushing Strength (MPa) 20 35 39 40 44 47 50


Thermal Expansion
0.8 0.5 0.5 0.4 0.4 0.3 0.3
at 1000°C (%)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẠCH XỐP CÁCH NHIỆT


TECHNICAL DATA FOR INSULATING FIREBRICKS
Brand( Tên hàng)
B1 B2 B4 B5 B6 ISL 26 ISL 28 ISL 30
Item ( Thành Phần)

Classification temperature oC 1400 1200 1200 1300 1400 1350 1430 1540
3
Bulk Density g/cm 0.86 0.8 0.78 0.78 0.86 0.8-1 0.8-1 0.8-1

Cold Crushing Strength MPa 1.8 1.4 1.5 1.7 2.4 1.8 2.2 2.4

Thermal Conductivity
0.29 0.26 0.37 0.39 0.42 0.38 0.38 0.42
at 600oC W/(m.k)
Reheat Shrinkage at 1200oC x
0.34 0.36 0.30 0.28 0.24 0.27 0.26 0.23
12hr %
Al2O3 36 36 42 44 45 42 56 70
Chemical
SiO2 59 59 55 53 52 55 41 27
Composition %
Fe2O3 1.7 1.7 1.2 1.2 1.2 1.0 0.9 0.8

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
8
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

SẢN PHẨM BÔNG CERAMIC VÀ TẤM CÁCH NHIỆT SILICA


CERAMIC AND SILICA BOARD PRODUCTS
Bông Ceramic Dạng Cuộn – Ceramic Fiber Blanket.
Kích Thước - Size:
- 7200 x (610 ~ 600) x 25 mm
- 3600 x (610 ~ 600) x 50 mm
- 7200 x (610 ~ 600) x 6 mm
- 14.400 x (610 ~ 600) x 12.5 mm
Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản - Typical Parameters
Description ( Thành Phần) STD RCF Blanket HP RCF Blanket HZ RCF Blanket
Chemical Composition (%)
Al2O3 ≥ 44 ≥ 45 ≥ 34
SiO2 ≥ 52 ≥ 54 ≥ 50
Fe2O3+TiO2 ≤ 1.0 ≤ 0.5 ≤ 0.5
ZrO2 - - ≥ 15
K2O+Na2O ≤ 1.0 ≤ 0.2 ≤ 0.2
Physical Properties
Density ( kg/m3) 96 128 96 128 160 96 128 160
Classification Temperature ( oC) 1260 1260 1430
Fiber Diameter (um) 3.5 3.5 3.5
Shot Content ( %) ≤ 15 ≤ 15 ≤ 12
Linear Shrinkage after Heating ( %) 1000oC * 24h ≤ 2.5 1100oC * 24h ≤ 2.5 1350oC * 24h ≤ 3.5
Thermal Conductivity ( W/m.k)
400oC 0.090 0.095 0.124 0.114 0.101 0.138 0.122 0.118
500oC 0.119 0.123 0.145 0.135 0.120 0.179 0.153 0.149
600oC 0.152 0.158 0.202 0.191 0.175 0.233 0.184 0.172
Tensile Strength ( MPa) 0.040 0.050 0.050 0.060 0.075 0.050 0.060 0.075
Bông Ceramic Dạng Rời - Ceramic Bulk.
Loại - Kinds:
- 1260 oC
- 1430oC

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản - Typical Parameters


STD HP TEXTILE CHOPPED HZ
Description ( Thành Phần)
BULK BULK BULK BULK B ULK
Chemical Composition (%)
Al2O3 ≥ 44 ≥ 45 ≥ 45 ≥ 45 ≥ 34
SiO2 ≥ 52 ≥ 54 ≥ 54 ≥ 54 ≥ 50
Fe2O3 ≤1 ≤ 0.5 ≤ 0.5 ≤ 0.5 ≤ 0.5
TiO2 - - - - -
Na2O ≤ 1.0 ≤ 0.2 ≤ 0.2 ≤ 0.2 ≤ 0.2
ZrO2 - - - - ≥ 15
Physical Properties
Classification Temperature ( oC) 1260 1260 1260 1260 1430
Shot Content ( %) ≤ 15 ≤ 15 ≤ 15 ≤ 15 ≤ 12
Melting Point (oC) 1425 1575 1575 1575 1750
Fiber Diameter (um) 3.5
Color White

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
9
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

Bông Ceramic Giấy - Ceramic Paper.


Kích Thước - Size:
- 1x610x60.000 mm
- 2x610x30.000 mm
- 3x610x20.000 mm
- 4x610x15.000 mm
- 5x610x12.000 mm
- 6x610x10.000 mm

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản - Typical Parameters


Description ( Thành Phần) STD Paper HI Paper
Chemical Composition (%)
Al2O3 47 48
SiO2 52 51
Fe2O3 ≤ 0.5 ≤ 0.5
Na2O ≤ 0.2 ≤ 0.2
Physical Properties
Density ( kg/m3) 200 250
Classification Temperature ( oC) 1260 1260
Maximum Operating Temperature ( oC) 1000 1100
Organic Content (%) ≤9
Color White
Loss of Ignition ( %) ≤ 10
Tensile Strength ( MPa) ≥ 0.3

Tấm Silica - Silica Board


Loại - Kinds:
- Silica Board/Density 220kg/m3. Temp: 650, 1050
Size: 600 x 300 x 50 mm.
Size: 600 x 300 x 75 mm.
Size: 600 x 300 x 100 mm.

Thông Số Kỹ Thuật - Technical data sheet


Classification temperature: 1000C Cold Crushing strength (Mpa) :≥0.8Flexural strength:(Mpa):≥
0.5Thermal conductivity (w/mk,70C): 0.055Shrinkage( 1000C x 16hrs): -0.8

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
10
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

Bông Ceramic Dạng Khối - Ceramic Uniblok.


Kích thước - Size:
- 200x300x300mm
- 250x300x300mm
- 300x300x300mm
Loại - Kinds:
- 1260oC , 1400 oC, 1500 oC, 1600 oC

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản - Typical Parameters.


Description ( Thành Phần) 1260 1400 1500 1600 Hybrid 15-A
Max.Service Temp ( oC) 1260 1400 1500 1600 1500
Density ( kg/m3) 130 160 130 160 130 160 100 130 160
at 400oC 0.10 0.09 0.10 0.09 0.09 0.09 - - 0.09
Thermal
at 600oC 0.15 0.14 0.15 0.14 0.13 0.13 0.17 0.14 0.13
Conductivity
at 800oC 0.22 0.20 0.22 0.20 0.20 0.17 0.24 0.21 0.17
{W/(m+K)}
at 1000oC 0.31 0.28 0.21 0.28 0.27 0.24 0.35 0.27 0.24
JIS A 1412-1
at 1200oC - - - - - - 0.48 0.37 -
at 900oC x 24hrs 0.5 - - - -
at 1000oC x 24hrs 1.0 0.2 - - -
at 1100oC x 24hrs 1.3 1.0 0.6 - -
Linear
at 1200oC x 24hrs - 1.5 0.9 - 0.8
Shrinkage ( %)
at 1300oC x 24hrs - - 1.2 0.5 1.1
at 1400oC x 24hrs - - 1.7 1.0 1.6
at 1500oC x 24hrs - - - 1.1 -
Al2O3 46.0 35.0 40.0 72.0 72.0* 40.0**
Chemical
SiO2 53.1 49.7 58.1 27.7 27.7 58.1
Composition
ZrO2 - 15.0 - - - -
(%)
Cr2O3 - - 1.8 - - 1.8

SẢN PHẨM BÔNG THỦY TINH - GLASSWOOL PRODUCTS

Thông Số Kỹ Thuật- Quality Specification.


Density - Tỉ trọng: 10 – 12 – 16 – 24 – 32 – 40 – 64 kg/m3
Thickness - Độ dày: 25 – 30 – 50 mm
Length - Chiều dài: 30000 m
Width - Chiều rộng: 1200 mm
Insulating grade - Cấp độ cách nhiệt : A (GradeA/ Mức A)
Moisture resistance - Mức chịu ẩm: 98.5 %
Max. Temperature - Nhiệt độ sử dụng: 240oC – 350oC

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.
Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com
Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
11
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

SẢN PHẨM SỢI KHOÁNG CÁCH NHIỆT - ROCKWOOL PRODUCTS

Thông Số Kỹ Thuật - Quality Specification


Dragon Rockwool Blanket & Board Dragon Rockwool Pipe section
Density
Bông Rockwool dạng cuộn và dạng tấm Bông Rockwool Dạng Ống
Tỉ Trọng ( kg/m3)
40 60 80 100 120 80-120 130
Classification Temperature
300 350 450 650 820 700 750
( oC)
24 0.036 0.035 0.035 0.034 - - -
38 0.038 0.037 0.036 0.035 - 0.035 0.033
93 0.048 0.047 0.045 0.043 0.041 0.043 0.041
Thermal
149 0.062 0.061 0.056 0.053 0.050 0.052 0.051
Conductivity
( W/m.k)
204 - - 0.068 0.064 0.060 0.062 0.060
260 - - 0.082 0.077 0.075 0.074 0.071
317 - - - 0.091 0.089 0.087 0.082
371 - - - 0.108 0.106 0.100 0.095
Size – Kích Thước 1.200 x (600,900) x (25~150) mm
1000 x 18~1180 x 25 ~ 150 mm
(910, 3.000, 5.000) x (600, 900) x (25~110)mm

ĐẦU ĐO NHIỆT/ THERMOCOUPLES


Chiều dài đầu đo / Paper tupe length: Từ 300 mm đến 2300 mm

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
12
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

HÓA CHẤT – LUYỆN KIM / CHEMICAL – METALLUGRY

BỘT PHÁT NHIỆT/ ANTI-PIPING COMPOUND FRX-39 BỘT SƠN KHUÔN ZIRCON/ ZIRCON BASE COATING MK-3000 CHẤT SƠN KHUÔN/ BASE COATING CML-3000

CHẤT TẠO XỈ K 2. STEEL SLAG CATCHER K2 /


KEO DÁN KHUÔN CFX – 27H CFX-27 CORE PASTE CHẤT TẠO XỈ NHÔM/ ALUMIA SLAG CATCHER

CHẤT TĂNG CACBON/ CACBON RAISER ĐẬU PHÁT NHIỆT / SLEEVES CHẤT SƠN KHUÔN/ ZIRCON BASE COATING SW- 808A

FESI/ FERRO SILICON FECR THẤP/ LOW CACBON FERRO CHROME FEMN/ FERRO MANGAN

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
13 Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

CHẤT SƠN KHUÔN - ALCOHOL BASE REFRACTORY COATING SW-808A


CHEMICAL AND PHYSICAL PROPERTIES

ITEM NO – THÀNH PHẦN SPEC- TSKT ACTUAL – THỰC TẾ


Color Brown Brown
Suspension % 4% Max 3.5%
Viscosity cps 1600-1700 cps 1650 cps
Specific Gravity 1.00-1.40 1.30
METHYLALCOHOL 25-35% 28%
HYDRARGILITE 35-40% 37.5%
GRAPHITE 10-15% 11.7%
FERRIC DIOXIDE 3-6% 5.5%
SILICON DIOXIDE 10-15% 11.2%
OTHERS 5-10% 6.1%

CHẤT SƠN KHUÔN THÉP– ZIRCON BASE COATING CML-3000


CHEMICAL AND PHYSICAL PROPERTIES

ITEM NO – THÀNH PHẦN SPEC- TSKT ACTUAL – THỰC TẾ


Color Blue Blue
Suspension % 2% Max 1.6%
Viscosity cps 2000-2200 cps 2150 cps
Specific Gravity 2.00-2.20 2.10
CH3OH 15-25% 16.1%
SiO2 10-20% 13.2%
ZrO2 45-55% 50.2%
Fe2O3 0.5-2% 1.3%
Al2O3 10-20% 14.5%
OTHERS 4-8% 4.7%

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.
Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com
Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
14
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

BỘT SƠN KHUÔN ZIRCON – ZIRCON BASE COATING MK-3000


CHEMICAL AND PHYSICAL PROPERTIES

ITEM NO – THÀNH PHẦN SPEC- TSKT ACTUAL – THỰC TẾ


Color White White
S.G 3.8-4.2 gm/cc 4.0 gm/cc
SILICON DIOXIDE 15-20% 16.5%
ZIRCONIUM SILICATE 60-65% 61.6%
HYDRARGILITE 15-20% 15.7%
ACTIVE CLAY 2-5% 3.3%
OTHERS 2-5% 2.9%

KEO DÁN KHUÔN – CORE PASTE CFX-27H


CHEMICAL AND PHYSICAL PROPERTIES
ITEM NO – THÀNH PHẦN SPEC- TSKT ACTUAL – THỰC TẾ
Color Gray Gray
Viscosity dps 580-620 dps 600 dps
Clay % 26-30% 28.7%
Sodium Meta Silicate % 68-74% 70.6%
Cabon 0.5-1% 0.7%
Temperature oC 1600-1700oC 1670oC

BỘT PHÁT NHIỆT FRX-39 – ANTI-PIPING COMPOUND FRX-39


CHEMICAL AND PHYSICAL PROPERTIES

ITEM NO – THÀNH PHẦN SPEC- TSKT ACTUAL – THỰC TẾ


Color Gray powder Gray powder
Untamped Density 1.00-1.30 g/ml 1.30 g/ml
Al % 8-12% 9.2%
C% 5-7% 5.3%
SiO2 % 30-45% 31.5%
F% 3-5% 3.6%
Na % 2-4% 2.2%
Fe2O3 3-5% 3.3%
Al2O3 43-50% 44.9%

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
15
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

BỘT PHÁT NHIỆT FRX-30 – ANTI-PIPING COMPOUND FRX-30


CHEMICAL AND PHYSICAL PROPERTIES

ITEM NO – THÀNH PHẦN SPEC- TSKT ACTUAL – THỰC TẾ


Color Gray Gray
Untamped Density 1.00-1.30 g/ml 1.26 g/ml
Al- Al2O3 % 30-35% 33.3%
C% 4-5% 4.2%
SiO2 % 45-55% 51.6%
Na2SiF6 3-4% 3.7%
NaNO3 % 3-4% 3.7%
Fe2O3 3-4% 3.5%

CHẤT TẠO XỈ NHÔM – DEGOSSING FLUX COV-35


CHEMICAL AND PHYSICAL PROPERTIES

ITEM NO – THÀNH PHẦN SPEC- TSKT ACTUAL – THỰC TẾ


Color Pink powder Pink powder
Na % 16-25% 20.2%
Si % 3-7% 4.9%
Cl % 20-30% 27.3%
F% 14-20% 19.1%
K% 10-15% 13.6%

CHẤT TẠO XỈ ĐỒNG – CLEANING FLUX CU-54


CHEMICAL AND PHYSICAL PROPERTIES

ITEM NO – THÀNH PHẦN SPEC- TSKT ACTUAL – THỰC TẾ


Color Black powder Black powder
SILICON OXIDE NON- CRYSTALLINE 20-40%
MANGANESE DIOXIDE 40-60%
CALCIUM CARBONATE <10%
FLUORITE POWDER <10%
PERFORMANCE ADDITIVES <10%

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
16
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

FERRO MANGAN CAO - HIGH CARBON FERRO MANGANESE 70%MN

Mn % min 70
Si % max 1.2
S % max 0.03
P % max 0.40
C % max 7.4
Size mm 50-150

CHẤT TĂNG CARBON - CARBON RAISER GS


F.C % min 98.5
Sulfur % max 0.03
Ash % max 1.0
V.M % max 0.7
Nitrogen max 300 ppm
Moisture % max 0.6
Size mm 1-5 ( 90% min)

CHẤT CẦU HÓA - NODULANT


Silicon ( Si) % 45-50
Magnesium ( Mg) % 5.5-6.5
Calcium ( Ca) % 1-2
Aluminium ( Al) % 0.8-1.2
Rare Earth ( Re) % 2-3.2
Size mm 8-20

CHẤT BIẾN TÍNH - INOCULANT


Silicon ( Si) % 72
Aluminium ( Al) % max 2
Calcium ( Ca) % 1-2
Barium ( Ba) % 1-2
Size mm 1-4

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
17
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

XI MĂNG CHỊU NHIỆT - HIGH ALUMINIA REFRACTORY CEMENT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT - TECHNICAL DATA CA -50

Item Unit CA-50-X6 CA-50-X7


Thành phần Đơn vị tính 625 725
Grain size 0.045 % < 20.0
Specific surface
M2/kg > 300
area
Time of
Prehardening Mins > 30
coagulation
Solidification Mpa < 360
Compressive
1 day Mpa 45.0 50.0
strength
3 days 55.0 60.0
Rupture
1 day Mpa 6.0 6.5
strength
3 days 7.0 7.5
Chemical
Al2O3 % > 50 < 60
component
SiO2 % < 8.0
Fe2O3 % < 2.5
R2 O % < 0.4
S % -
Cl- % -

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
18
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

SẢN PHẨM ỐNG SỨ CHỊU LỬA - REFRACTORY CERAMIC PRODUCTS

CL ( Items) D1 D2
Elbow Ø 20 20 32
Elbow Ø 25 25 38
Elbow Ø 30 30 43
Elbow Ø 40 40 53
Elbow Ø 50 50 65
Elbow Ø 60 60 79
Elbow Ø 70 70 91
Elbow Ø 80 80 103
Elbow Ø 90 90 115
Elbow Ø 100 100 127
Elbow Ø 110 110 138
Elbow Ø 120 120 150

SẢN PHẨM SỨ CHỊU NHIỆT ĐẶT BIỆT – UNSHAPED REFRACTORY CERAMIC PRODUCTS

Đặc tính kỹ thuật / Technical specifications


Thành phần hóa / Chemical composition
Si2 (%) 55
Al2O3 (%) 37
Fe2O3 (%) 1.7
CaO (%) 1
MgO (%) 0.2
K2O (%) 1.5
Na2O (%) 0.5
Tính chất cơ lý/ Physical properties
Độ chịu lửa/ Refractoriness ( oC) 1.750
o
Độ bền nhiệt 950 C – Không khí/
11 lần/ times
Heat resistance 950oC – air, ≥

Ghi chú: Các kết quả thông số kỹ thuật trên là kết quả trung bình kiểm tra được tiến hành trong quá trình sản
xuất tiêu chuẩn của chúng tôi, và không dùng cho bất cứ sản phẩm cụ thể nào.
Note: Above test results are average results of tests conducted under standard procedures and subject to variation.
Results should not be used for specification purposes.
Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com
Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
19
Page
LE VY PRODUCTION AND TRADING FIREPROOF MATERIAL CO., LTD

LE VY
PRODUCTION AND TRADING
FIREPROOF MATERIAL CO., LTD
Address : 25 An Phu Dong 11 Str, Quarter 4, An Phu Dong ward, distr 12,
Ho Chi Minh City, Viet Nam
Tel : +848.5447.5447 Fax : +848.5447.6898
Email : ctylevy@gmail.com website : www.vatlieuchiulua.com

Website : http://vatlieuchiulua.com Email: ctylevy@gmail.com


Add : Số 25, Đường An Phú Đông 11, Khu Phố 4, P. An Phú Đông, Q.12 TP HCM.
Tel : 08.5447.5447 Fax: 08.5447.6898
20 Page

You might also like