You are on page 1of 4

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ THÀNH SƠN PHÁT

MÃ SỐ THUẾ :0402096069

Email :thanhsonphatdn@gmail.com

PHONE : 0905.6868.90

BẢNG CHÀO GIÁ


NƠI NHẬN BÁO GIÁ

Ngày báo giá : 10/01/2024


Kính gửi: Mr Trung Liên hệ thông tin báo giá
Công ty: Danapha Mr Sơn :0905.6868.90
Địa Chỉ Công Trình : KCN Cao hòa liên

Công ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Thành Sơn Phát xin chân thành cảm ơn sự quan tâm của
Quý khách hàng tới sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi. TSP luôn mong muốn tạo mối quan hệ lâu dài
với quý khách hàng. Chúng tôi trân trọng xin gửi tới Quý đơn vị bản chào giá theo yêu cầu:

Số lượng Đơn Giá Thành tiền


STT Nội dung
( VNĐ ) ( VNĐ )
cont

Rút cont theo packing list đính kèm đưa vào


1 12 4,000,000 48,000,000
Nhà kho OSD

Ghi chú:
1 Báo giá trên chưa bao gồm phí VAT 10% .
Bên công ty DANAPHA chịu trách nhiệm dọn dẹp mặt bằngđể phương tiện hoạt động , mặt bằng
2 đường cho phép xe nâng đi được và mặt bằng di chuyển trong kho phải có kích thướt rộng , cao
hơn kiện hàng
3 Baó giá trên cho số lượng 12 cont hàng về cùng 1 lần
4 Thời hạn chào giá : 30 .ngày
5 Phí đã bao gồm vận chuyển xe nâng vào nhà xưỡng và nhân công
Chân thành cảm ơn và mong nhận được phản hồi từ Qúy khách hàng.
Đại Diện Công Ty
DANAPHA delivery packing list

Item
No. Name Dimension Net Gross Vị trí lắp đặt
Volumn
No. Name Length Width Height weight weight

No. Name
1 1000L preparation tank 2940 1605 1740 8.21 974.05 1245 Nhà xưởng số 4
2 1000L preparation tank 2940 1605 1740 8.21 974.05 1245 Nhà xưởng số 4
3 CIP station 2290 1890 2400 10.39 687.21 1030 Nhà xưởng số 4 - Tầng 2
14 electric cabinet 1160 640 2190 1.63 186.35 240 Nhà xưởng số 4
16 electric cabinet 1160 640 2190 1.63 186.35 240 Nhà xưởng số 4
19 autoclave 1855 2060 2410 9.21 1761.09 2065 Nhà xưởng số 4
23 electric cabinet 1040 540 1680 0.94 128.86 160 Nhà xưởng số 4
26 autoclave 3950 3570 3100 43.71 3907.42 5350 Nhà xưởng số 4
27 autoclave 3950 3570 3100 43.71 3892.42 5335 Nhà xưởng số 4
30 electric cabinet 1040 540 1680 0.94 128.86 160 Nhà xưởng số 4
31 electric cabinet 1040 540 1680 0.94 123.86 155 Nhà xưởng số 4
46 inspection machine 3450 1970 2470 16.79 3191.02 3745 Nhà xưởng số 4
50 washing machine 3240 2900 1980 18.60 3516.07 4130 Nhà xưởng số 4
53 electric cabinet 2050 900 2648 4.89 388.78 550 Nhà xưởng số 4
55 sterilizing & drying tunnel 3910 1960 2540 19.47 4382.64 5025 Nhà xưởng số 4
56 electric cabinet 3140 840 2445 6.45 327.19 540 Nhà xưởng số 4
62 filling & sealing machine 4050 1626 2418 15.92 2844.53 3370 Nhà xưởng số 4
70 electric cabinet 2090 940 2640 5.19 363.84 535 Nhà xưởng số 4
75 blister machine 6920 2140 2435 36.06 5450.04 6640 Nhà xưởng số 4
82 cartoner 5380 2140 2435 28.03 2874.86 3800 Nhà xưởng số 4
89 case packer 4466 2437 2545 27.70 2485.94 3400 Nhà xưởng số 4
94 labeling machine 3700 2240 2300 19.06 770.94 1400 Nhà xưởng số 4
101 steam generator 2200 2000 3700 16.28 1160.00 1200 Nhà xưởng số 4 - Tầng 2
4 pipeline 2890 1400 2292 9.27 438.98 745 Nhà kho OSD
5 pipeline 2890 1240 1950 6.99 389.40 620 Nhà kho OSD
6 pipeline 2890 1290 2240 8.35 449.42 725 Nhà kho OSD
7 pipeline 2920 1240 2190 7.93 188.32 450 Nhà kho OSD
8 platform,ladder,armrest 2840 1340 990 3.77 125.67 250 Nhà kho OSD
9 ladder,armrest 2840 1340 990 3.77 305.67 430 Nhà kho OSD
10 frame 1440 840 1722 2.08 211.26 280 Nhà kho OSD
11 heat exchanger 2340 590 770 1.06 149.92 185 Nhà kho OSD
12 pipeline 6240 540 690 2.33 1043.27 1120 Nhà kho OSD
sensor,industrial
computer,clamp,cable,pressure
13 2360 1240 1290 3.78 440.42 565 Nhà kho OSD
gauge,terminal,connector,PU pipe and
other accessories
Thermal shell,protective shell,support
15 board,valve,hose,filter and other 2360 1240 1290 3.78 725.42 850 Nhà kho OSD
accessories
17 pipe fitting and valves 2360 1240 1290 3.78 80.42 205 Nhà kho OSD
18 frame 1330 1300 1520 2.63 328.27 415 Nhà kho OSD
100 centrifugal pump 940 940 1040 0.92 114.67 145 Nhà kho OSD
20 outer trolley 1700 1600 1100 2.99 81.26 180 Nhà kho OSD
21 inner trolley 1190 840 1150 1.15 62.07 100 Nhà kho OSD
22 sheet metal 2060 540 680 0.76 320.04 345 Nhà kho OSD
pressure
transmitter,connector,intermediate
24 relay,sensor,industrial 1240 640 850 0.67 52.74 75 Nhà kho OSD
computer,recorder,touch screen,printer
and other accessories

25 wireway 2240 540 550 0.67 128.05 150 Nhà kho OSD
28 accessories 1540 1040 850 1.36 85.08 130 Nhà kho OSD
29 wireway 2240 740 650 1.08 119.44 155 Nhà kho OSD

pressure
transmitter,connector,intermediate
32 relay,sensor,industrial 2850 1440 750 3.08 353.43 455 Nhà kho OSD
computer,recorder,touch screen,printer
and other accessories

33 outer trolley 2000 1870 1150 4.30 98.07 240 Nhà kho OSD
34 outer trolley 2000 1870 1150 4.30 93.07 235 Nhà kho OSD
35 outer trolley 2000 1870 1150 4.30 98.07 240 Nhà kho OSD
36 outer trolley 2000 1870 1150 4.30 103.07 245 Nhà kho OSD
37 outer trolley 2000 1870 1150 4.30 113.07 255 Nhà kho OSD
38 outer trolley 2000 1870 1150 4.30 93.07 235 Nhà kho OSD

39 inner trolley 2240 1240 1460 4.06 91.18 225 Nhà kho OSD

40 inner trolley 2240 1240 1460 4.06 101.18 235 Nhà kho OSD

41 inner trolley 2240 1240 1460 4.06 86.18 220 Nhà kho OSD

42 hole plate 2600 1600 850 3.54 693.31 810 Nhà kho OSD

43 hole plate 2600 1600 850 3.54 623.31 740 Nhà kho OSD

44 pipeline 3140 1140 930 3.33 420.14 530 Nhà kho OSD
45 pipeline 3140 1140 930 3.33 405.14 515 Nhà kho OSD
47 leak detection machine 2146 1350 1778 5.15 1110.02 1280 Nhà kho OSD

fence,plate,bearing,starwheel and other


48 1740 1240 1040 2.24 400.95 475 Nhà kho OSD
accessories

rail,support board,fence,starwheel and


49 1740 1240 1040 2.24 335.95 410 Nhà kho OSD
other accessories,size part
51 glass cover 2190 2190 1100 5.28 165.90 340 Nhà kho OSD
52 size part 2000 800 1030 1.65 260.62 315 Nhà kho OSD
54 cover support 1500 550 1400 1.16 201.89 240 Nhà kho OSD
heating tube,pressure
57 gauge,recorder,alarm lamp and other 1740 990 1145 1.97 169.91 235 Nhà kho OSD
accessories
58 panel 1640 990 645 1.05 135.44 170 Nhà kho OSD
59 panel 940 940 1045 0.92 129.53 160 Nhà kho OSD
60 filter 2040 1490 1195 3.63 165.13 285 Nhà kho OSD
61 exhaust box 1840 1040 1095 2.10 150.85 220 Nhà kho OSD

63 HEPA filter 1440 940 1140 1.54 149.08 200 Nhà kho OSD

64 support 2240 340 440 0.34 158.94 170 Nhà kho OSD

65 LF unit 1640 1140 1490 2.79 183.07 275 Nhà kho OSD
66 LF unit 1440 890 1490 1.91 146.98 210 Nhà kho OSD
67 LF unit 1540 1540 1490 3.53 243.39 360 Nhà kho OSD

68 LF unit 2490 1540 1490 5.71 386.45 575 Nhà kho OSD
69 glass door 1540 540 1240 1.03 220.97 255 Nhà kho OSD
71 size part 1540 1140 1240 2.18 188.16 260 Nhà kho OSD
72 valuable 1640 1140 800 1.50 260.64 310 Nhà kho OSD
bearing,clamp,trolley and other
73 1940 890 1140 1.97 235.05 300 Nhà kho OSD
accessories
74 vacuum pump 740 690 900 0.46 94.84 110 Nhà kho OSD
76 mould 1404 757 422 0.45 290.21 305 Nhà kho OSD
77 mould 1404 757 422 0.45 100.21 115 Nhà kho OSD
78 mould 1404 757 422 0.45 100.21 115 Nhà kho OSD
size part, roller,tube,fence and other
79 1640 1140 1108 2.07 246.64 315 Nhà kho OSD
accessories

temperature sensor,spring, filter,O ring,


80 1290 1040 900 1.21 130.15 170 Nhà kho OSD
belt,handle and other accessories

81 glass door 2040 1340 1000 2.73 279.79 370 Nhà kho OSD
97 cooler 1510 990 1600 2.39 241.07 320 Nhà kho OSD
99 valuable 1290 1040 1100 1.48 126.30 175 Nhà kho OSD
83 glass door 2040 1340 1000 2.73 444.79 535 Nhà kho OSD
84 connection part 1640 890 1398 2.04 122.66 190 Nhà kho OSD
85 connection belt 1640 890 1398 2.04 117.66 185 Nhà kho OSD
86 connection belt 1890 845 1278 2.04 127.65 195 Nhà kho OSD
87 connection frame and glass door 3240 2240 2250 16.33 711.12 1250 Nhà kho OSD

Vacuum sucker,belt,filter
90 1140 1140 840 1.09 163.98 200 Nhà kho OSD
core,board,brush and other accessories
91 1.2m roller,machine foot 1640 990 1140 1.85 178.92 240 Nhà kho OSD
92 glass door 2040 1500 740 2.26 250.27 325 Nhà kho OSD
93 belt 1540 940 990 1.43 122.71 170 Nhà kho OSD
belt,belt conveyor,screw
96 1640 1240 1248 2.54 256.25 340 Nhà kho OSD
conveyor,cover,support and other
95 weigher 2720 1560 2070 8.78 980.15 1270 Nhà kho OSD

You might also like