You are on page 1of 13

Công suất 5W 7W 9W

Chủng loại LED


Số lượng
PCB
Kích thước
Trọng lượng
Vật liệu

Nguồn
IC KP1051SP Kiwi Semi
Capacitor
Mosfet
THD
PF
BÓNG TRÒN M2
BT-Mv2.0

40

Ứng dụng

Thông số quang học


CCT 5W 7W 9W

Quang 3000K 400 lm 560 lm 720 lm


thông 6500K 450 lm 630 lm 810 lm
Sai số công suất ±10%
Sai số quang thông ±10%
Chỉ số hoàn màu Trung bình 84 (Ra) Tối thiểu 80 (Ra)
Độ lệch màu < 7 (SDCM)
Góc chiếu sáng 160°

Thông số điện Thông số khác


Điện áp đầu vào 160 - 265 Vac Màu thân đèn Trắng sứ
Tần số đầu vào 50 - 60 Hz Tuổi thọ (B50L70) 30,000h
Dòng rò < 20mA Chu kỳ bật tắt 50,000 lần
Hệ số công suất > 0.5 Kiểu lắp Đui E27
Sóng hài (THD) < 20% Môi trường hoạt động -20°C đến 45°C
Chống sốc áp 1000V Nhiệt độ bảo quản -20°C đến 65°C
Thời gian khởi động < 0.5s Cảm biến Không
Mức ổn dòng vào LED ± 4% Chiết áp Không
Loại nguồn Không cách ly Kháng bụi nước IP40

Thông số sản phẩm Dữ liệu có thể thay đổi mà không báo trước
7/2/2018
BÓNG TRÒN M2
BT-Mv2.0

Thông số cơ học
ØD
Công suất 5W 7W 9W
H 108 109 114
ØD 60 60 60 H
Trọng lượng 43.6 g 45.8 g 49.8 g
Bao bì Duplex 60 x 60 x 118
Tản nhiệt Nhôm
Tản quang PC - Polycarbonate

Biểu đồ phân bố cường độ sáng

BT5-Mv2.0 - 5W BT7-Mv2.0 - 7W BT9-Mv2.0 - 9W

Mã đặt hàng sản phẩm

Mã sản phẩm Tên sản phẩm Công suất Nhiệt độ Số lượng /


màu (CCT) Thùng
BT5-C30-Mv2.0 Bóng tròn M2 5W - Ánh sáng cam 5W 3000K 50 chiếc
BT5-T65-Mv2.0 Bóng tròn M2 5W - Ánh sáng trắng 5W 6500K 50 chiếc
BT7-C30-Mv2.0 Bóng tròn M2 7W - Ánh sáng cam 7W 3000K 50 chiếc
BT7-T65-Mv2.0 Bóng tròn M2 7W - Ánh sáng trắng 7W 6500K 50 chiếc
BT9-C30-Mv2.0 Bóng tròn M2 9W - Ánh sáng cam 9W 3000K 50 chiếc
BT9-T65-Mv2.0 Bóng tròn M2 9W - Ánh sáng trắng 9W 6500K 50 chiếc

Version: VN

Công ty CP Sản xuất & Thương mại HIKARI Website: www.hikarilighting.com.vn


Địa chỉ: KCN Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên Hotline: 01222 640 640
23000 5W 7W 9W
Quantity Unit Price Total Quantity Unit Price Total Quantity Unit Price
Bóng nhập 1 16014.44 16014.44 1 16938.35 16938.35 1 18952
Duplex Box 1 960 960 1 960 960 1 960
Carton Box 0.02 7250 145 0.02 7250 145 0.02 7250
Other 1 200 200 1 200 200 1 200
Labour 0.0025 300000 750 0.0025 300000 750 0.0025 300000
Depriciation 0 3000 0 0 3000 0 0 3000
Total 18069.44 18993.35

Sale 55000 58300


Sau chiết khấu 24750 26235
Giá sau KM 20625 21862.5
Chi phí sale 412.5 437.25
Giá thu về 20212.5 21425.25
Giá thu về trước VAT 18375 19477.5

Rate 0.01691 0.025491

305.56 0 0 484.15 0 0
9W
Total
18952
960
145
200
750
0
21007

66000
29700
24750
495
24255
22050

0.04965

1043
1 VN EN
2 Công ty CP Sản xuất & Thương mại HIKARI HIKARI Production & Trading JSC
3 Địa chỉ: KCN Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên Add: Tan Quang IZ, Van Lam, Hung Yen, Vietnam
4 Website: www.hikarilighting.com.vn Website: www.hikarilighting.com.vn
5 Hotline: 01222 640 640 Hotline: 01222 640 640
6 BÓNG TRÒN M2 BULB M2
7 BT-Mv2.0 BT-Mv2.0
8 Ứng dụng Applications
9 Thông số cơ bản General Data
10 Công suất Power
11 Quang thông Luminous Flux
12 Sai số quang thông ±10% Luminous Flux Tolerance ±10%
13 CCT CCT
14 Sai số công suất ±10% Power Tolerance ±10%
15 Thông số quang học Optical Specification
16 Chỉ số hoàn màu Colour Rendering Index
17 Trung bình Typical
18 Tối thiểu Minimum
19 Độ lệch màu Colour Consistency
20 Góc chiếu sáng Beam Angle
21 Thông số điện Electrical Specification
22 Thông số khác General Information
23 Điện áp đầu vào Input Voltage
24 Tần số đầu vào Input Frequency
25 Dòng rò Leakage Current
26 Hệ số công suất Power Factor
27 Sóng hài (THD) Total Harmonic Distortion
28 Chống sốc áp Surge Protection
29 Mức ổn dòng vào LED LED Current Regulation
30 Thời gian khởi động Inrush Time
31 Màu thân đèn Lamp Colour code
32 Trắng sứ Natural White
33 Chu kỳ bật tắt Switching Cycle
34 Chiết áp Dimable
35 Tuổi thọ (B50L70) Lifetime (B50L70)
36 50,000 lần 50,000 times
37 Không No
38 Môi trường hoạt động Ambient Temperature
39 -20°C đến 45°C -20°C to 45°C
40 Nhiệt độ bảo quản Storage Temperature
41 -20°C đến 65°C -20°C to 65°C
42 Cảm biến Sensor
43 Kiểu lắp Mounting
44 Đui E27 E27 Base
45 Thông số cơ học Mechanical Specification
46 Trọng lượng Weight
47 Bao bì Package
48 Tản nhiệt Heatsink
49 Nhôm Aluminum
50 Tản quang Diffuser
51 Biểu đồ phân bố cường độ sáng Luminous Intensity Distribution Diagram
52 Mã đặt hàng sản phẩm Products Order Code
53 Mã sản phẩm Products Code
54 Tên sản phẩm Products Name
55 Công suất Power
56 Nhiệt độ màu (CCT) Colour Temp (CCT)
57 Số lượng / Thùng Quantity / Box
58 Bóng tròn M2 5W - Ánh sáng cam Bulb M2 5W - Warm white
59 Bóng tròn M2 5W - Ánh sáng trắng Bulb M2 5W - Cold white
60 Bóng tròn M2 7W - Ánh sáng cam Bulb M2 7W - Warm white
61 Bóng tròn M2 7W - Ánh sáng trắng Bulb M2 7W - Cold white
62 Bóng tròn M2 9W - Ánh sáng cam Bulb M2 9W - Warm white
63 Bóng tròn M2 9W - Ánh sáng trắng Bulb M2 9W - Cold white
64 50 chiếc 50 pcs
65 Loại nguồn Driver Type
66 Không cách ly Non-Isolated
67 Kháng bụi nước Water & Dust Proof
68 Thông số sản phẩm Database
69 Dữ liệu có thể thay đổi mà không báo trước Data subject to change without notice
70 Ngôn ngữ Language
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
Choose

en, Vietnam

You might also like