Professional Documents
Culture Documents
(trắng) W15 x H34 x L567 Kẹp Inox bắt vít 129,000 141,900
Cấp bảo vệ: IP20
Bảo hành: 2 năm 2OT5201-L12-18W83095-N7 18 W 3000K(vàng) W15 x H34 x L1175 Kẹp Inox bắt vít 191,000 210,100
2OT5201-L12-18W84010-N7 18 W 4000K(trung tính) W15 x H34 x L1175 Kẹp Inox bắt vít 191,000 210,100
2OT5201-L12-18W86510-N7 18 W 6500K
(trắng) W15 x H34 x L1175 Kẹp Inox bắt vít 191,000 210,100
Page 2 of 16
Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Đèn bán nguyệt 2211 Mã Kích thước Gá lắp
suất sáng chưa VAT thanh toán
LEDs Bridgelux (Mỹ) 2OBN211-L06-20W83085-N6 20W 3000K(vàng) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 145,000 159,500
Màu ánh sáng: 3000K / 2OBN211-L06-20W84090-N6
20W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 145,000 159,500
4000K / 6500K
Chỉ số hoàn màu: Ra80 2OBN211-L06-20W86590-N6 20W 6500K
(trắng) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 145,000 159,500
Góc sáng: 115° 2OBN211-L12-40W83085-N6
40W 3000K(vàng) W75 x H25 x L1200 Kẹp Inox bắt vít 240,000 264,000
Tuổi thọ L70: 30.000h 2OBN211-L12-40W84090-N6 40W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L1200 Kẹp Inox bắt vít 240,000 264,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac
Vỏ nhựa PC, tản nhiệt 2OBN211-L12-40W86590-N6 40W 6500K
(trắng) W75 x H25 x L1200 Kẹp Inox bắt vít 240,000 264,000
Đèn bán nguyệt 2201 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước Gá lắp
Đèn bán nguyệt E3 (tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
Chip LED Bridgelux 2OBN201-L06-18W83085-N6-xx 18 W 3000K(vàng) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 140,000 154,000
Tuổi thọ L70: 20.000h
18 W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 140,000 154,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2OBN201-L06-18W84090-N6-xx
(trắng) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 140,000 154,000
nhôm 6061 2OBN201-L09-24W83085-N6-xx 24 W 3000K(vàng) W75 x H25 x L900 Kẹp Inox bắt vít 200,000 220,000
Cấp bảo vệ: IP20
24 W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L900 Kẹp Inox bắt vít 200,000 220,000
Bảo hành: 2 năm 2OBN201-L09-24W84090-N6-xx
(trắng) W75 x H25 x L900 Kẹp Inox bắt vít 200,000 220,000
chuẩn) 2OBN201-L12-36W83085-N6-xx 36 W 3000K(vàng) W75 x H25 x L1200
Kẹp Inox bắt vít 230,000 253,000
Đui vàng mờ: MG
36 W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L1200 Kẹp Inox bắt vít 230,000 253,000
Đui bạc mờ: MS 2OBN201-L12-36W84090-N6-xx
2OBN201-L12-36W86590-N6-xx 36 W 6500K
(trắng) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
Mặt tản quang nhựa PS, 2PBL201-S0606-36W83010-N6
36 W 3000K(vàng) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
tản nhiệt tôn 0.3mm 2PBL201-S0606-36W84010-N6
36 W 4000K(trung tính) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
Cấp bảo vệ: IP20
Bảo hành: 2 năm 2PBL201-S0606-36W86511-N6
36 W 6500K
(trắng) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
2PBL201-S0606-36W83011-N6
72 W 3000K(vàng) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,400,000 1,540,000
2PBL201-S0606-36W84011-N6
72 W 4000K(trung tính) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,400,000 1,540,000
2PBL201-S0606-36W86511-N6
72 W 6500K
(trắng) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,400,000 1,540,000
Page 3 of 16
Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Đèn Panel Back-lit PRO 3202 Mã Kích thước Gá lắp
suất sáng chưa VAT thanh toán
LED Philips Lumiled (Hà 3PBL202-S0312-40W83095-N6-xx
40 W 3000K(vàng) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Lan)
Tuổi thọ L70: 30.000h
3PBL202-S0312-40W84010-N6-xx
40 W 4000K(trung tính) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 3PBL202-S0312-40W86510-N6-xx
40 W 6500K
(trắng) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Mặt tản quang nhựa PS,
tản nhiệt tôn 0.3mm
3PBL202-S0606-40W83095-N6-xx
40 W 3000K(vàng) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Cấp bảo vệ: IP20 3PBL202-S0606-40W84010-N6-xx
40 W 4000K(trung tính) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Option: TRIAC / DALI
(Báo giá riêng)
3PBL202-S0606-40W86510-N6-xx
40 W 6500K
(trắng) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Bảo hành: 3 năm 3PBL202-S0612-40W83095-N6-xx
60 W 3000K(vàng) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,800,000 1,980,000
3PBL202-S0612-40W84010-N6-xx
60 W 4000K(trung tính) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,800,000 1,980,000
3PBL202-S0612-40W86510-N6-xx
60 W 6500K
(trắng) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,800,000 1,980,000
Đèn âm trần 2181 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần M2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
2ATR181-C110-8W86580-N6 8W 6500K
2ATR181-C140-10W86585-N6 10 W 6500K
2ATR181-C140-12W86585-N6 12 W 6500K
Page 4 of 16
Đèn âm trần 2182 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần P2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
LED Bridgelux (Mỹ) 3000K(vàng) 120,000 132,000
Tuổi thọ L70: 20.000h 2ATR182-C90-5W83080-N6 5W D106 x H38 D90
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR182-C90-5W84080-N6 5W 4000K(trung tính)
D106 x H38 D90 120,000 132,000
Tản nhiệt: Nhôm đúc áp
5W 6500K
2ATR182-C90-7W86580-N6 7W 6500K
2ATR182-C90-9W86580-N6 9W 6500K
2ATR182-C110-7W86590-N6 7W 6500K
2ATR182-C110-9W86590-N6 9W 6500K
2ATR182-C140-12W86590-N6 12 W 6500K
2ATR182-C140-15W86590-N6 15 W 6500K
Page 5 of 16
Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Đèn âm trần 2215 Mã Kích thước
suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
LED Bridgelux (Mỹ) 2ATR215-C80-5W83075-N6 5W 3000K D105 x H44 D80 85,000 93,500
Tuổi thọ L70: 20.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR215-C80-5W84075-N6 5W 4000K D105 x H44 D80 85,000 93,500
Tản nhiệt: Nhôm đúc áp 2ATR215-C80-5W86575-N6 5W 6500K D105 x H44 D80 85,000 93,500
lực
Cấp bảo vệ: IP40 2ATR215-C80-5W83M75-N6 5W 3 Màu D105 x H44 D80 120,000 132,000
Bảo hành: 2 năm 2ATR215-C80-7W83070-N6 7W 3000K D105 x H44 D80 90,000 99,000
2ATR215-C80-7W84070-N6 7W 4000K D105 x H44 D80 90,000 99,000
2ATR215-C80-7W86570-N6 7W 6500K D105 x H44 D80 90,000 99,000
2ATR215-C80-7W83M70-N6 7W 3 Màu D105 x H44 D80 125,000 137,500
2ATR215-C90-7W83075-N6 7W 3000K D116 x H50 D90 93,000 102,300
2ATR215-C90-7W84075-N6 7W 4000K D116 x H50 D90 93,000 102,300
2ATR215-C90-7W86575-N6 7W 6500K D116 x H50 D90 93,000 102,300
2ATR215-C90-7W83M75-N6 7W 3 Màu D116 x H50 D90 128,000 140,800
2ATR215-C90-9W83070-N6 9W 3000K D116 x H50 D890 100,000 110,000
2ATR215-C90-9W84070-N6 9W 4000K D116 x H50 D890 100,000 110,000
2ATR215-C90-9W86570-N6 9W 6500K D116 x H50 D890 100,000 110,000
2ATR215-C90-9W83M70-N6 9W 3 Màu D116 x H50 D890 140,000 154,000
2ATR215-C110-9W83075-N6
9W 3000K D140 x H50 D110 120,000 132,000
2ATR215-C110-9W84075-N6
9W 4000K D140 x H50 D110 120,000 132,000
2ATR215-C110-9W86575-N6 9W 6500K D140 x H50 D110 120,000 132,000
2ATR215-C110-9W83M75-N6
9W 3 Màu D140 x H50 D110 160,000 176,000
2ATR215-C110-12W83070-N6
12W 3000K D140 x H50 D110 130,000 143,000
2ATR215-C110-12W84070-N6
12W 4000K D140 x H50 D110 130,000 143,000
2ATR215-C110-12W86570-N6
12W 6500K D140 x H50 D110 130,000 143,000
2ATR215-C110-12W83M70-N6
12W 3 Màu D140 x H50 D110 175,000 192,500
Page 6 of 16
Đèn âm trần 2182 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần đổi màu M2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
Đèn âm trần SLIM 2183 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần mỏng tròn M2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
2ATM183-C75-5W86570-N6 5W 6500K
Page 7 of 16
Đèn âm trần SLIM 2184 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần mỏng vuông M2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
LED Bridgelux (Mỹ) 2ATM184-C75-5W83070-N6 5W 3000K(vàng) W90 x W90 x H12 C75 x C75 105,000 115,500
Tuổi thọ L70: 20.000h 2ATM184-C75-5W84070-N6 5W 4000K(trung tính) W90 x W90 x H12 C75 x C75 105,000 115,500
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATM184-C75-5W86570-N6 5W 6500K
Page 9 of 16
Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Đèn âm trần 2202 Mã Kích thước
suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
2ATR202-C75-5W93085-xx 5W 3000K W85 x W85 x H80 D75 410,000 451,000
2ATR202-C75-5W94090-xx 5W 4000K W85 x W85 x H80 D75 410,000 451,000
2ATR202-C75-5W95090-xx 5W 5000K W85 x W85 x H80 D75 410,000 451,000
2ATR202-C75-7W93085-xx 7W 3000K W85 x W85 x H80 D75 420,000 462,000
2ATR202-C75-7W94090-xx 7W 4000K W85 x W85 x H80 D75 420,000 462,000
2ATR202-C75-7W95090-xx 7W 5000K W85 x W85 x H80 D75 420,000 462,000
2ATR202-C75-9W93085-xx 9W 3000K W85 x W85 x H80 D75 440,000 484,000
2ATR202-C75-9W94090-xx 9W 4000K W85 x W85 x H80 D75 440,000 484,000
2ATR202-C75-9W95090-xx 9W 5000K W85 x W85 x H80 D75 440,000 484,000
2ATR202-C90-9W93085-xx 9W 3000K W100 x W100 x H95 D90 480,000 528,000
2ATR202-C90-9W94090-xx 9W 4000K W100 x W100 x H95 D90 480,000 528,000
COB Bridgelux 2ATR202-C90-9W95090-xx 9W 5000K W100 x W100 x H95 D90 480,000 528,000
Góc sáng: 24° / 36° / 60° 2ATR202-C90-12W93085-xx 12 W 3000K W100 x W100 x H95 D90 500,000 550,000
Tuổi thọ L70: 30.000h 2ATR202-C90-12W94090-xx 12 W 4000K W100 x W100 x H95 D90 500,000 550,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR202-C90-12W95090-xx 12 W 5000K W100 x W100 x H95 D90 500,000 550,000
Tản nhiệt: Nhôm đúc áp 2ATR202-C90-15W93085-xx 15 W 3000K W100 x W100 x H95 D90 520,000 572,000
lực 2ATR202-C90-15W94090-xx 15 W 4000K W100 x W100 x H95 D90 520,000 572,000
Cấp bảo vệ: IP20 2ATR202-C90-15W95090-xx 15 W 5000K W100 x W100 x H95 D90 520,000 572,000
Bảo hành: 2 năm 2ATR202-C120-15W93085-xx 15 W 3000K W140 x W140 x H105 D120 700,000 770,000
Góc chiếu 24 độ: N2 2ATR202-C120-15W94090-xx 15 W 4000K W140 x W140 x H105 D120 700,000 770,000
Góc chiếu 36 độ: N3 2ATR202-C120-15W95090-xx 15 W 5000K W140 x W140 x H105 D120 700,000 770,000
Góc chiếu 60 độ: N4
2ATR202-C120-18W93085-xx 18 W 3000K W140 x W140 x H105 D120 720,000 792,000
2ATR202-C120-18W94090-xx 18 W 4000K W140 x W140 x H105 D120 720,000 792,000
2ATR202-C120-18W95090-xx 18 W 5000K W140 x W140 x H105 D120 720,000 792,000
2ATR202-C140-20W93085-xx 20 W 3000K W175 x W175 x H120 D140 900,000 990,000
2ATR202-C140-20W94090-xx 20 W 4000K W175 x W175 x H120 D140 900,000 990,000
2ATR202-C140-20W95090-xx 20 W 5000K W175 x W175 x H120 D140 900,000 990,000
2ATR202-C140-25W93085-xx 25 W 3000K W175 x W175 x H120 D140 950,000 1,045,000
2ATR202-C140-25W94090-xx 25 W 4000K W175 x W175 x H120 D140 950,000 1,045,000
2ATR202-C140-25W95090-xx 25 W 5000K W175 x W175 x H120 D140 950,000 1,045,000
2ATR202-C140-30W93085-xx 30 W 3000K W175 x W175 x H120 D140 1,000,000 1,100,000
2ATR202-C140-30W94090-xx 30 W 4000K W175 x W175 x H120 D140 1,000,000 1,100,000
2ATR202-C140-30W95090-xx 30 W 5000K W175 x W175 x H120 D140 1,000,000 1,100,000
Page 10 of 16
Đèn ốp nổi 2181 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước Gá lắp
Đèn ốp nổi tròn M2 (Tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
Tuổi thọ L70: 20.000h 2ONO181-D17-15W84085-N6 15 W 4000K D170 x H35 Bắt vít nở 251,818 277,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac Bắt vít nở 251,818 277,000
15 W 6500K D170 x H35
Mặt khúc xạ PMMA, tản
2ONO181-D17-15W86585-N6
nhiệt nhôm đúc áp lực 2ONO181-D17-18W83085-N6 18 W 3000K D170 x H35 Bắt vít nở 260,000 286,000
Cấp bảo vệ: IP40 Bắt vít nở 260,000 286,000
18 W 4000K D170 x H35
Bảo hành: 2 năm
2ONO181-D17-18W84085-N6
COB Cree 2ONO201-D11-15W94090-N3 15 W 4000K D110 x H120 Bắt vít nở 600,000 660,000
Tuổi thọ L70: 30.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ONO201-D11-15W95090-N3 15 W 5000K D110 x H120 Bắt vít nở 600,000 660,000
Tản nhiệt nhôm đúc áp lực
Cấp bảo vệ: IP20 2ONO201-D13-20W93085-N3 20 W 3000K D130 x H135 Bắt vít nở 850,000 935,000
Bảo hành: 2 năm 2ONO201-D13-20W94090-N3 20 W 4000K D130 x H135 Bắt vít nở 850,000 935,000
Chỉ số hoàn màu: Ra70 2DDG191-M2-80W83090-H4V7 80 W 3000K L720 x W280 x H80 D60 1,650,000 1,815,000
Góc sáng: 60° x 135° 2DDG191-M2-80W86595-H4V7 80 W 6500K L720 x W280 x H80 D60 1,650,000 1,815,000
Tuổi thọ L70: 30.000h
100 W 3000K L720 x W280 x H80 D60 1,650,000 1,815,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2DDG191-M2-100W83090-H4V7
Mặt kính cường lực, vỏ 2DDG191-M2-100W86595-H4V7 100 W 6500K L720 x W280 x H80 D60 1,650,000 1,815,000
nhôm đúc áp lực 2DDG191-M3-120W83090-H4V7 120 W 3000K L720 x W280 x H95 D60 2,300,000 2,530,000
Chống sung sét 4kV
120 W 6500K L720 x W280 x H95 D60 2,300,000 2,530,000
Cấp bảo vệ: IP65 2DDG191-M3-120W86595-H4V7
Bảo hành: 2 năm 2DDG191-M3-150W83090-H4V7 150 W 3000K L720 x W280 x H95 D60 2,300,000 2,530,000
2DDG191-M3-150W86595-H4V7 150 W 6500K L720 x W280 x H95 D60 2,300,000 2,530,000
2DDG191-M4-200W83090-H4V7 200 W 3000K L950 x W340 x H95 D60 3,500,000 3,850,000
2DDG191-M4-200W86595-H4V7 200 W 6500K L950 x W340 x H95 D60 3,500,000 3,850,000
Page 14 of 16
Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Đèn đường PRO 5212 Mã Kích thước ĐK Cột
suất sáng chưa VAT thanh toán
Đèn nhà xưởng 2201 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước ĐK Cột
Đèn nhà xưởng E3 (Tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
Page 15 of 16
Máng tuýp 2191
Mã Loại bóng Kích thước Đui Đơn giá chưa VAT Đơn giá thanh toán
Máng đèn M2 (Tên cũ)
Máng tuýp đôi có chóa T8 2191 - 1200 1232 x 160 x 37 G13 172,091 189,300
Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
2MCH191-L12-2
Máng tuýp đơn T8 1192 - 600 612 x 34.5 x 14 G13 32,636 35,900
Bóng tuýp T8 - dài 600mm
1MTH192-L6-1
Máng tuýp đơn T8 1192 - 1200
1MTH192-L12-1
Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
1223 x 34.5 x 14 G13 38,727 42,600
Máng tuýp đôi T8 1192 - 1200 1223 x 34 x 15 G13 53,000 58,300
Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
1MTH192-L12-2
Máng tuýp đôi có chóa T8 1192 - 1200 1230 x 129 x 35 G13 126,273 138,900
Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
1MCH192-L12-2
Page 16 of 16