You are on page 1of 16

TẬP ĐOÀN DEKKO

CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN NƯỚC PHÚC HÀ


Địa chỉ : KCN Tân Quang , Huyện Văn Lâm , Tỉnh Hưng Yên.
Địa chỉ NM : Km23+700- Quốc lộ 5-Dị sử -Mỹ Hào - Hưng Yên
Điện thoại : 024.37522640 - Website : www. dekko.com.vn

BẢNG BÁO GIÁ ĐÈN LED


Áp dụng từ 25/03/2022

Bóng tròn 2203


Mã Công suất Màu ánh sáng Kích thước Đui Đơn giá chưa VAT Đơn giá thanh toán
Bóng tròn M3 (tên cũ)

2BBT203-A55-5W83080-N7 5W 3000K(vàng) D55 x H105 E27 44,000 48,400


2BBT203-A55-5W86585-N7 5W 6500K

(trắng) D55 x H105 E27 44,000 48,400


Epistar chip
Tuổi thọ L70: 20.000h 2BBT203-A55-7W83080-N7 7W 3000K(vàng) D55 x H105 E27 46,000 50,600
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2BBT203-A55-7W86590-N7 7W 6500K

(trắng) D55 x H105 E27 46,000 50,600


Tản nhiệt nhôm bọc nhựa
Cấp bảo vệ: IP40 2BBT203-A60-9W83080-N7 9W 3000K(vàng) D60 x H115 E27 51,000 56,100
Không dùng với chiết áp 2BBT203-A60-9W86585-N7 9W 6500K

(trắng) D60 x H115 E27 51,000 56,100


Bảo hành: 2 năm
2BBT203-A65-12W83080-N7 12 W 3000K(vàng) D65 x H130 E27 57,000 62,700
2BBT203-A65-12W86590-N7 12 W 6500K

(trắng) D65 x H130 E27 57,000 62,700

Bóng trụ 2201


Mã Công suất Màu ánh sáng Kích thước Đui Đơn giá chưa VAT Đơn giá thanh toán
Bóng trụ M3 (tên cũ)
Chip Bridgelux 2BTR201-T80-20W83090-N7 20W 3000K(vàng) D80 x H150 E27 90,000 99,000
Tuổi thọ L70: 20.000h 2BTR201-T80-20W86510-N7 20W 6500K

(trắng) D80 x H150 E27 90,000 99,000


Điện áp vào: 160 - 265 Vac
Tản nhiệt nhôm bọc nhựa 2BTR201-T100-30W83090-N7 30W 3000K(vàng) D100 x H180 E27 115,000 126,500
Cấp bảo vệ: IP40 2BTR201-T100-30W86510-N7
30W 6500K

(trắng) D100 x H180 E27 115,000 126,500


Bảo hành: 2 năm 2BTR201-T120-40W83090-N7
40W 3000K(vàng) D120 x H210 E27 170,000 187,000
2BTR201-T120-40W86510-N7
40W 6500K

(trắng) D120 x H210 E27 170,000 187,000


2BTR201-T126-48W83090-N7
48W 3000K(vàng) D126 x H215 E27 200,000 220,000
2BTR201-T126-48W86590-N7
48W 6500K

(trắng) D126 x H215 E27 200,000 220,000


2BTR201-T140-56W83090-N7
56W 3000K(vàng) D140 x H225 E27 245,000 269,500
Page 1 of 16
2BTR201-T140-56W86510-N7
56W 6500K

(trắng) D140 x H225 E27 245,000 269,500


Bóng tuýp T8 PC 2201 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước Đui
Bóng tuýp PC M3 (Tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
LEDs Bridgelux (Mỹ) 3000K(vàng) G13 73,500 80,900
10W D26 x L610
Tuổi thọ L70: 20.000h
2BT8201-L06-10W83010-N7

Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2BT8201-L06-10W86511-N7 10W 6500K

(trắng) D26 x L610 G13 73,500 80,900


Vỏ nhựa PC 3000K(vàng)
20W D26 x L1219 G13 110,000 121,000
Cấp bảo vệ: IP20
2BT8201-L12-20W83010-N7

Bảo hành: 2 năm 2BT8201-L12-20W86511-N7 20W 6500K


(trắng) D26 x L1219 G13 110,000 121,000
Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Bóng tuýp T8 PC HILUX 2202 Mã Kích thước Đui
suất sáng chưa VAT thanh toán
LM-80 LEDs 2BT8201-L06-12W86511-N7 12 W 6500K

(trắng) D26 x L610 G13 129,091 142,000


Tuổi thọ L70: 20.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2BT8201-L12-22W86514-N7 22 W 6500K

(trắng) D26 x L1219 G13 178,182 196,000


Vỏ nhựa PC
Bóng tuýp nhôm nhựa T8 PRO 3203 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước Đui
Bóng tuýp nhôm nhựa T8 P3 (tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
LEDs Bridgelux (Mỹ) 3BT8203-L06-12W83013-N7 12 W 3000K(vàng) D26 x L610 G13 140,000 154,000
Tuổi thọ L70: 30.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac
3BT8203-L06-12W84013-N7 12 W 4000K(trung tính) D26 x L610 G13 140,000 154,000
Tản nhiệt nhôm 6063 / Vỏ 3BT8203-L06-12W86513-N7 12 W 6500K

(trắng) D26 x L610 G13 140,000 154,000


nhựa PC
Cấp bảo vệ: IP20
3BT8203-L12-22W83013-N7 22 W 3000K(vàng) D26 x L1219 G13 200,000 220,000
Bảo hành: 3 năm 3BT8203-L12-22W84013-N7 22 W 4000K(trung tính) D26 x L1219 G13 200,000 220,000
3BT8203-L12-22W86513-N7 22 W 6500K

(trắng) D26 x L1219 G13 200,000 220,000

Đèn T5 2201 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá


Mã Kích thước Gá lắp
Đèn tuýp T5 nhựa M2 (tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
LEDs Bridgelux (Mỹ) 2OT5201-L06-9W83085-N7 9W 3000K(vàng) W15 x H34 x L567 Kẹp Inox bắt vít 129,000 141,900
Tuổi thọ L70: 20.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2OT5201-L06-9W84090-N7 9W 4000K(trung tính) W15 x H34 x L567 Kẹp Inox bắt vít 129,000 141,900
Vỏ nhựa PC 2OT5201-L06-9W86590-N7 9W 6500K

(trắng) W15 x H34 x L567 Kẹp Inox bắt vít 129,000 141,900
Cấp bảo vệ: IP20
Bảo hành: 2 năm 2OT5201-L12-18W83095-N7 18 W 3000K(vàng) W15 x H34 x L1175 Kẹp Inox bắt vít 191,000 210,100
2OT5201-L12-18W84010-N7 18 W 4000K(trung tính) W15 x H34 x L1175 Kẹp Inox bắt vít 191,000 210,100
2OT5201-L12-18W86510-N7 18 W 6500K
(trắng) W15 x H34 x L1175 Kẹp Inox bắt vít 191,000 210,100
Page 2 of 16
Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Đèn bán nguyệt 2211 Mã Kích thước Gá lắp
suất sáng chưa VAT thanh toán
LEDs Bridgelux (Mỹ) 2OBN211-L06-20W83085-N6 20W 3000K(vàng) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 145,000 159,500
Màu ánh sáng: 3000K / 2OBN211-L06-20W84090-N6
20W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 145,000 159,500
4000K / 6500K
Chỉ số hoàn màu: Ra80 2OBN211-L06-20W86590-N6 20W 6500K

(trắng) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 145,000 159,500
Góc sáng: 115° 2OBN211-L12-40W83085-N6
40W 3000K(vàng) W75 x H25 x L1200 Kẹp Inox bắt vít 240,000 264,000
Tuổi thọ L70: 30.000h 2OBN211-L12-40W84090-N6 40W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L1200 Kẹp Inox bắt vít 240,000 264,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac
Vỏ nhựa PC, tản nhiệt 2OBN211-L12-40W86590-N6 40W 6500K
(trắng) W75 x H25 x L1200 Kẹp Inox bắt vít 240,000 264,000
Đèn bán nguyệt 2201 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước Gá lắp
Đèn bán nguyệt E3 (tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
Chip LED Bridgelux 2OBN201-L06-18W83085-N6-xx 18 W 3000K(vàng) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 140,000 154,000
Tuổi thọ L70: 20.000h
18 W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 140,000 154,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2OBN201-L06-18W84090-N6-xx

Vỏ nhựa PC, tản nhiệt 2OBN201-L06-18W86590-N6-xx 18 W 6500K

(trắng) W75 x H25 x L600 Kẹp Inox bắt vít 140,000 154,000
nhôm 6061 2OBN201-L09-24W83085-N6-xx 24 W 3000K(vàng) W75 x H25 x L900 Kẹp Inox bắt vít 200,000 220,000
Cấp bảo vệ: IP20
24 W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L900 Kẹp Inox bắt vít 200,000 220,000
Bảo hành: 2 năm 2OBN201-L09-24W84090-N6-xx

Đui trắng bóng: GW (Tiêu 2OBN201-L09-24W86590-N6-xx 24 W 6500K

(trắng) W75 x H25 x L900 Kẹp Inox bắt vít 200,000 220,000
chuẩn) 2OBN201-L12-36W83085-N6-xx 36 W 3000K(vàng) W75 x H25 x L1200
Kẹp Inox bắt vít 230,000 253,000
Đui vàng mờ: MG
36 W 4000K(trung tính) W75 x H25 x L1200 Kẹp Inox bắt vít 230,000 253,000
Đui bạc mờ: MS 2OBN201-L12-36W84090-N6-xx

2OBN201-L12-36W86590-N6-xx 36 W 6500K

(trắng) W75 x H25 x L1200


Kẹp Inox bắt vít 230,000 253,000
Đèn Panel Back-lit 2201 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước Gá lắp
Đèn panel back-lit M3 (Tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
LED Philips Lumiled (Hà 2PBL201-S0312-36W83010-N6
36 W 3000K(vàng) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
Lan) 2PBL201-S0312-36W84010-N6
36 W 4000K(trung tính) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
Tuổi thọ L70: 30.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2PBL201-S0312-36W86510-N6
36 W 6500K

(trắng) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
Mặt tản quang nhựa PS, 2PBL201-S0606-36W83010-N6
36 W 3000K(vàng) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
tản nhiệt tôn 0.3mm 2PBL201-S0606-36W84010-N6
36 W 4000K(trung tính) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
Cấp bảo vệ: IP20
Bảo hành: 2 năm 2PBL201-S0606-36W86511-N6
36 W 6500K

(trắng) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 700,000 770,000
2PBL201-S0606-36W83011-N6
72 W 3000K(vàng) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,400,000 1,540,000
2PBL201-S0606-36W84011-N6
72 W 4000K(trung tính) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,400,000 1,540,000
2PBL201-S0606-36W86511-N6
72 W 6500K
(trắng) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,400,000 1,540,000
Page 3 of 16
Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Đèn Panel Back-lit PRO 3202 Mã Kích thước Gá lắp
suất sáng chưa VAT thanh toán
LED Philips Lumiled (Hà 3PBL202-S0312-40W83095-N6-xx
40 W 3000K(vàng) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Lan)
Tuổi thọ L70: 30.000h
3PBL202-S0312-40W84010-N6-xx
40 W 4000K(trung tính) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 3PBL202-S0312-40W86510-N6-xx
40 W 6500K

(trắng) W300 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Mặt tản quang nhựa PS,
tản nhiệt tôn 0.3mm
3PBL202-S0606-40W83095-N6-xx
40 W 3000K(vàng) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Cấp bảo vệ: IP20 3PBL202-S0606-40W84010-N6-xx
40 W 4000K(trung tính) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Option: TRIAC / DALI
(Báo giá riêng)
3PBL202-S0606-40W86510-N6-xx
40 W 6500K

(trắng) W600 x L600 x H25 Thả trần thạch cao 900,000 990,000
Bảo hành: 3 năm 3PBL202-S0612-40W83095-N6-xx
60 W 3000K(vàng) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,800,000 1,980,000
3PBL202-S0612-40W84010-N6-xx
60 W 4000K(trung tính) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,800,000 1,980,000
3PBL202-S0612-40W86510-N6-xx
60 W 6500K

(trắng) W600 x L1200 x H25 Thả trần thạch cao 1,800,000 1,980,000

Đèn âm trần 2181 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần M2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán

LED Bridgelux (Mỹ) 3000K(vàng) 100,000 110,000


2ATR181-C110-6W83075-N6 6W D131 x H42 D110
Tuổi thọ L70: 20.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR181-C110-6W84075-N6 6W 4000K(trung tính) D131 x H42 D110 100,000 110,000
Tản nhiệt: Nhựa dẫn nhiệt 6500K

(trắng) 100,000 110,000


2ATR181-C110-6W86575-N6 6W D131 x H42 D110
Cấp bảo vệ: IP40
Bảo hành: 2 năm 2ATR181-C110-8W83080-N6 8W 3000K(vàng) D131 x H42 D110 110,000 121,000

2ATR181-C110-8W84080-N6 8W 4000K(trung tính) D131 x H42 D110 110,000 121,000

2ATR181-C110-8W86580-N6 8W 6500K

(trắng) D131 x H42 D110 110,000 121,000

2ATR181-C140-10W83085-N6 10 W 3000K(vàng) D156 x H42 D140 130,000 143,000

2ATR181-C140-10W84085-N6 10 W 4000K(trung tính) D156 x H42 D140 130,000 143,000

2ATR181-C140-10W86585-N6 10 W 6500K

(trắng) D156 x H42 D140 130,000 143,000

2ATR181-C140-12W83085-N6 12 W 3000K(vàng) D156 x H42 D140 140,000 154,000

2ATR181-C140-12W84085-N6 12 W 4000K(trung tính) D156 x H42 D140 140,000 154,000

2ATR181-C140-12W86585-N6 12 W 6500K

(trắng) D156 x H42 D140 140,000 154,000

Page 4 of 16
Đèn âm trần 2182 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần P2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
LED Bridgelux (Mỹ) 3000K(vàng) 120,000 132,000
Tuổi thọ L70: 20.000h 2ATR182-C90-5W83080-N6 5W D106 x H38 D90
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR182-C90-5W84080-N6 5W 4000K(trung tính)
D106 x H38 D90 120,000 132,000
Tản nhiệt: Nhôm đúc áp
5W 6500K

(trắng) D106 x H38 D90 120,000 132,000


lực 2ATR182-C90-5W86580-N6

Cấp bảo vệ: IP40 3000K(vàng) 130,000 143,000


2ATR182-C90-7W83080-N6 7W D106 x H38 D90
Bảo hành: 2 năm
2ATR182-C90-7W84080-N6 7W 4000K(trung tính)
D106 x H38 D90 130,000 143,000

2ATR182-C90-7W86580-N6 7W 6500K

(trắng) D106 x H38 D90 130,000 143,000

2ATR182-C90-9W83080-N6 9W 3000K(vàng) D106 x H38 D90 150,000 165,000

2ATR182-C90-9W84080-N6 9W 4000K(trung tính)


D106 x H38 D90 150,000 165,000

2ATR182-C90-9W86580-N6 9W 6500K

(trắng) D106 x H38 D90 150,000 165,000

2ATR182-C110-7W83085-N6 7W 3000K(vàng) D131 x H42 D110 155,000 170,500

2ATR182-C110-7W84090-N6 7W 4000K(trung tính)


D131 x H42 D110 155,000 170,500

2ATR182-C110-7W86590-N6 7W 6500K

(trắng) D131 x H42 D110 155,000 170,500

2ATR182-C110-9W83085-N6 9W 3000K(vàng) D131 x H42 D110 170,000 187,000

2ATR182-C110-9W84090-N6 9W 4000K(trung tính)


D131 x H42 D110 170,000 187,000

2ATR182-C110-9W86590-N6 9W 6500K

(trắng) D131 x H42 D110 170,000 187,000

2ATR182-C140-12W83085-N6 12 W 3000K(vàng) D156 x H42 D140 200,000 220,000

2ATR182-C140-12W84090-N6 12 W 4000K(trung tính)


D156 x H42 D140 200,000 220,000

2ATR182-C140-12W86590-N6 12 W 6500K

(trắng) D156 x H42 D140 200,000 220,000

2ATR182-C140-15W83085-N6 15 W 3000K(vàng) D156 x H42 D140 220,000 242,000

2ATR182-C140-15W84090-N6 15 W 4000K(trung tính)


D156 x H42 D140 220,000 242,000

2ATR182-C140-15W86590-N6 15 W 6500K

(trắng) D156 x H42 D140 220,000 242,000

Page 5 of 16
Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Đèn âm trần 2215 Mã Kích thước
suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
LED Bridgelux (Mỹ) 2ATR215-C80-5W83075-N6 5W 3000K D105 x H44 D80 85,000 93,500
Tuổi thọ L70: 20.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR215-C80-5W84075-N6 5W 4000K D105 x H44 D80 85,000 93,500
Tản nhiệt: Nhôm đúc áp 2ATR215-C80-5W86575-N6 5W 6500K D105 x H44 D80 85,000 93,500
lực
Cấp bảo vệ: IP40 2ATR215-C80-5W83M75-N6 5W 3 Màu D105 x H44 D80 120,000 132,000
Bảo hành: 2 năm 2ATR215-C80-7W83070-N6 7W 3000K D105 x H44 D80 90,000 99,000
2ATR215-C80-7W84070-N6 7W 4000K D105 x H44 D80 90,000 99,000
2ATR215-C80-7W86570-N6 7W 6500K D105 x H44 D80 90,000 99,000
2ATR215-C80-7W83M70-N6 7W 3 Màu D105 x H44 D80 125,000 137,500
2ATR215-C90-7W83075-N6 7W 3000K D116 x H50 D90 93,000 102,300
2ATR215-C90-7W84075-N6 7W 4000K D116 x H50 D90 93,000 102,300
2ATR215-C90-7W86575-N6 7W 6500K D116 x H50 D90 93,000 102,300
2ATR215-C90-7W83M75-N6 7W 3 Màu D116 x H50 D90 128,000 140,800
2ATR215-C90-9W83070-N6 9W 3000K D116 x H50 D890 100,000 110,000
2ATR215-C90-9W84070-N6 9W 4000K D116 x H50 D890 100,000 110,000
2ATR215-C90-9W86570-N6 9W 6500K D116 x H50 D890 100,000 110,000
2ATR215-C90-9W83M70-N6 9W 3 Màu D116 x H50 D890 140,000 154,000
2ATR215-C110-9W83075-N6
9W 3000K D140 x H50 D110 120,000 132,000
2ATR215-C110-9W84075-N6
9W 4000K D140 x H50 D110 120,000 132,000
2ATR215-C110-9W86575-N6 9W 6500K D140 x H50 D110 120,000 132,000
2ATR215-C110-9W83M75-N6
9W 3 Màu D140 x H50 D110 160,000 176,000
2ATR215-C110-12W83070-N6
12W 3000K D140 x H50 D110 130,000 143,000
2ATR215-C110-12W84070-N6
12W 4000K D140 x H50 D110 130,000 143,000
2ATR215-C110-12W86570-N6
12W 6500K D140 x H50 D110 130,000 143,000
2ATR215-C110-12W83M70-N6
12W 3 Màu D140 x H50 D110 175,000 192,500
Page 6 of 16
Đèn âm trần 2182 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần đổi màu M2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán

2ATR182-C90-5W83M85-N6 5 W 3 Màu D106 x H38 D90 150,000 165,000


LED Bridgelux (Mỹ)
Tuổi thọ L70: 20.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR182-C110-7W83M85-N6
7W 3 Màu D131 x H42 D110 190,000 209,000
Tản nhiệt: Nhôm dập tấm
Cấp bảo vệ: IP40
Bảo hành: 2 năm
2ATR182-C110-9W83085-N6
9W 3 Màu D131 x H42 D110 210,000 231,000

Đèn âm trần SLIM 2183 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần mỏng tròn M2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán

2ATM183-C75-5W83070-N6 5W 3000K(vàng) D90 x H12 D75 100,000 110,000

2ATM183-C75-5W84070-N6 5W 4000K(trung tính)


D90 x H12 D75 100,000 110,000

2ATM183-C75-5W86570-N6 5W 6500K

(trắng) D90 x H12 D75 100,000 110,000

2ATM183-C115-9W83080-N6 9W 3000K(vàng) D142 x H12 D115 140,000 154,000


LED Bridgelux (Mỹ) 4000K(trung tính) 140,000 154,000
2ATM183-C115-9W84080-N6 9W D142 x H12 D115
Tuổi thọ L70: 20.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATM183-C115-9W86580-N6 9W 6500K

(trắng) D142 x H12 D115 140,000 154,000


Tản nhiệt: Nhôm đúc áp
3000K(vàng) 145,000 159,500
lực 2ATM183-C115-12W83080-N6 12 W D142 x H12 D115
Cấp bảo vệ: IP40 4000K(trung tính) 145,000 159,500
Bảo hành: 2 năm 2ATM183-C115-12W84080-N6 12 W D142 x H12 D115
6500K

(trắng) 145,000 159,500


2ATM183-C115-12W86580-N6 12 W D142 x H12 D115

2ATM183-C145-15W83080-N6 15 W 3000K(vàng) D170 x H12 D145 180,000 198,000

4000K(trung tính) 180,000 198,000


2ATM183-C145-15W84080-N6 15 W D170 x H12 D145
6500K

(trắng) 180,000 198,000


2ATM183-C145-15W86580-N6 15 W D170 x H12 D145

Page 7 of 16
Đèn âm trần SLIM 2184 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
Đèn âm trần mỏng vuông M2 (Tên cũ) suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
LED Bridgelux (Mỹ) 2ATM184-C75-5W83070-N6 5W 3000K(vàng) W90 x W90 x H12 C75 x C75 105,000 115,500
Tuổi thọ L70: 20.000h 2ATM184-C75-5W84070-N6 5W 4000K(trung tính) W90 x W90 x H12 C75 x C75 105,000 115,500
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATM184-C75-5W86570-N6 5W 6500K

(trắng) W90 x W90 x H12 C75 x C75 105,000 115,500


Tản nhiệt: Nhôm đúc áp 2ATM184-C115-9W83080-N6 9W 3000K(vàng) W142 x W142 x H12 C115 x C115 145,000 159,500
lực 2ATM184-C115-9W84080-N6 9W 4000K(trung tính) W142 x W142 x H12 C115 x C115 145,000 159,500
Cấp bảo vệ: IP40 2ATM184-C115-9W86580-N6 9W 6500K

(trắng) W142 x W142 x H12 C115 x C115 145,000 159,500


Bảo hành: 2 năm 2ATM184-C115-12W83080-N6 12 W 3000K(vàng) W142 x W142 x H12 C115 x C115 150,000 165,000
2ATM184-C115-12W84080-N6 12 W 4000K(trung tính) W142 x W142 x H12 C115 x C115 150,000 165,000
2ATM184-C115-12W86580-N6 12 W 6500K

(trắng) W142 x W142 x H12 C115 x C115 150,000 165,000


2ATM184-C145-15W83080-N6 15 W 3000K(vàng) W170 x W170 x H12 C145 x C145 180,000 198,000
2ATM184-C145-15W84080-N6 15 W 4000K(trung tính) W170 x W170 x H12 C145 x C145 180,000 198,000
2ATM184-C145-15W86580-N6 15 W 6500K

(trắng) W170 x W170 x H12 C145 x C145 180,000 198,000


Đèn âm trần 2213 Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước
suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
2ATR213-C80-5W83080-N5 5W 3000K(vàng) D90 x H47 80 - 82 220,000 242,000
2ATR213-C80-5W84090-N5 5W 4000K(trung tính) D90 x H47 80 - 82 220,000 242,000
2ATR213-C80-5W86590-N5 5W 6500K

(trắng) D90 x H47 80 - 82 220,000 242,000


2ATR213-C80-5W83M90-N5 5W 3000K/4000K/6500K D90 x H47 80 - 82 280,000 308,000
2ATR213-C80-7W83080-N5 7W 3000K(vàng) D90 x H47 80 - 82 230,000 253,000
2ATR213-C80-7W84090-N5 7W 4000K(trung tính) D90 x H47 80 - 82 230,000 253,000
2ATR213-C80-7W86590-N5 7W 6500K

(trắng) D90 x H47 80 - 82 230,000 253,000


2ATR213-C80-7W83M90-N5 7W 3000K/4000K/6500K D90 x H47 80 - 82 300,000 330,000
LED Bridgelux (Mỹ) 2ATR213-C115-9W83080-N5 9W 3000K(vàng) D119 x H50 112 - 115 300,000 330,000
Tuổi thọ L70: 20.000h 2ATR213-C115-9W84090-N5 9W 4000K(trung tính) D119 x H50 112 - 115 300,000 330,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR213-C115-9W86590-N5 9W 6500K

(trắng) D119 x H50 112 - 115 300,000 330,000


9W 3000K/4000K/6500K D119 x H50 112 - 115 360,000 396,000
Tản nhiệt: Nhôm đúc áp
2ATR213-C115-9W83M90-N5

2ATR213-C115-12W83080-N5 12 W 3000K(vàng) D119 x H50 112 - 115 320,000 352,000


lực 12 W D119 x H50
2ATR213-C115-12W84090-N5 4000K(trung tính) 112 - 115 320,000 352,000
Cấp bảo vệ: IP40 2ATR213-C115-12W86590-N5 12 W 6500K

(trắng) D119 x H50 112 - 115 320,000 352,000


Bảo hành: 2 năm 2ATR213-C115-12W83M90-N5 12 W 3000K/4000K/6500K D119 x H50 112 - 115 380,000 418,000
2ATR213-C170-15W83080-N5 15W 3000K(vàng) D175 x H56 168 - 170 430,000 473,000
2ATR213-C170-15W84090-N5 15W 4000K(trung tính) D175 x H56 168 - 170 430,000 473,000
2ATR213-C170-15W86590-N5 15W 6500K

(trắng) D175 x H56 168 - 170 430,000 473,000


2ATR213-C170-15W83M90-N5 15W 3000K/4000K/6500K D175 x H56 168 - 170 480,000 528,000
2ATR213-C170-20W83080-N5 20W 3000K(vàng) D175 x H56 168 - 170 440,000 484,000
2ATR213-C170-20W84090-N5 20W 4000K(trung tính) D175 x H56 168 - 170 440,000 484,000
2ATR213-C170-20W86590-N5 20W 6500K

(trắng) D175 x H56 168 - 170 440,000 484,000


2ATR213-C170-20W83M90-N5 20W 3000K/4000K/6500K D175 x H56 168 - 170 500,000 550,000
Page 8 of 16
Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Âm trần 2201 Mã Kích thước
suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
2ATR201-C75-5W93085-xx
5W 3000K D85 x H75 D75 410,000 451,000
2ATR201-C75-5W94090-xx
5W 4000K D85 x H75 D75 410,000 451,000
2ATR201-C75-5W95090-xx
5W 5000K D85 x H75 D75 410,000 451,000
2ATR201-C75-7W93085-xx
7W 3000K D85 x H75 D75 420,000 462,000
2ATR201-C75-7W94090-xx
7W 4000K D85 x H75 D75 420,000 462,000
2ATR201-C75-7W95090-xx
7W 5000K D85 x H75 D75 420,000 462,000
2ATR201-C75-9W93085-xx
9W 3000K D85 x H75 D75 440,000 484,000
2ATR201-C75-9W94090-xx
9W 4000K D85 x H75 D75 440,000 484,000
2ATR201-C75-9W95090-xx
9W 5000K D85 x H75 D75 440,000 484,000
2ATR201-C90-9W93085-xx
9W 3000K D100 x H90 D90 480,000 528,000
2ATR201-C90-9W94090-xx
9W 4000K D100 x H90 D90 480,000 528,000
COB Bridgelux
2ATR201-C90-9W95090-xx
9W 5000K D100 x H90 D90 480,000 528,000
Góc sáng: 24° / 36° / 60°
2ATR201-C90-12W93085-xx
12 W 3000K D100 x H90 D90 500,000 550,000
Tuổi thọ L70: 30.000h 2ATR201-C90-12W94090-xx
12 W 4000K D100 x H90 D90 500,000 550,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR201-C90-12W95090-xx 12 W 5000K D100 x H90 D90 500,000 550,000
Tản nhiệt: Nhôm đúc áp 2ATR201-C90-15W93085-xx
15 W 3000K D100 x H90 D90 520,000 572,000
lực 2ATR201-C90-15W94090-xx
15 W 4000K D100 x H90 D90 520,000 572,000
Cấp bảo vệ: IP20 2ATR201-C90-15W95090-xx
15 W 5000K D100 x H90 D90 520,000 572,000
Bảo hành: 2 năm 2ATR201-C120-15W93085-xx
15 W 3000K D140 x H110 D120 700,000 770,000
Góc chiếu 24 độ: N2 2ATR201-C120-15W94090-xx
15 W 4000K D140 x H110 D120 700,000 770,000
Góc chiếu 36 độ: N3 2ATR201-C120-15W95090-xx
15 W 5000K D140 x H110 D120 700,000 770,000
Góc chiếu 60 độ: N4 2ATR201-C120-18W93085-xx
18 W 3000K D140 x H110 D120 720,000 792,000
2ATR201-C120-18W94090-xx
18 W 4000K D140 x H110 D120 720,000 792,000
2ATR201-C120-18W95090-xx
18 W 5000K D140 x H110 D120 720,000 792,000
2ATR201-C140-20W93085-xx
20 W 3000K D175 x H120 D140 900,000 990,000
2ATR201-C140-20W94090-xx
20 W 4000K D175 x H120 D140 900,000 990,000
2ATR201-C140-20W95090-xx
20 W 5000K D175 x H120 D140 900,000 990,000
2ATR201-C140-25W93085-xx
25 W 3000K D175 x H120 D140 950,000 1,045,000
2ATR201-C140-25W94090-xx
25 W 4000K D175 x H120 D140 950,000 1,045,000
2ATR201-C140-25W95090-xx
25 W 5000K D175 x H120 D140 950,000 1,045,000
2ATR201-C140-30W93085-xx
30 W 3000K D175 x H120 D140 1,000,000 1,100,000
2ATR201-C140-30W94090-xx
30 W 4000K D175 x H120 D140 1,000,000 1,100,000
2ATR201-C140-30W95090-xx
30 W 5000K D175 x H120 D140 1,000,000 1,100,000

Page 9 of 16
Công Màu ánh Lỗ Đơn giá Đơn giá
Đèn âm trần 2202 Mã Kích thước
suất sáng khoét chưa VAT thanh toán
2ATR202-C75-5W93085-xx 5W 3000K W85 x W85 x H80 D75 410,000 451,000
2ATR202-C75-5W94090-xx 5W 4000K W85 x W85 x H80 D75 410,000 451,000
2ATR202-C75-5W95090-xx 5W 5000K W85 x W85 x H80 D75 410,000 451,000
2ATR202-C75-7W93085-xx 7W 3000K W85 x W85 x H80 D75 420,000 462,000
2ATR202-C75-7W94090-xx 7W 4000K W85 x W85 x H80 D75 420,000 462,000
2ATR202-C75-7W95090-xx 7W 5000K W85 x W85 x H80 D75 420,000 462,000
2ATR202-C75-9W93085-xx 9W 3000K W85 x W85 x H80 D75 440,000 484,000
2ATR202-C75-9W94090-xx 9W 4000K W85 x W85 x H80 D75 440,000 484,000
2ATR202-C75-9W95090-xx 9W 5000K W85 x W85 x H80 D75 440,000 484,000
2ATR202-C90-9W93085-xx 9W 3000K W100 x W100 x H95 D90 480,000 528,000
2ATR202-C90-9W94090-xx 9W 4000K W100 x W100 x H95 D90 480,000 528,000
COB Bridgelux 2ATR202-C90-9W95090-xx 9W 5000K W100 x W100 x H95 D90 480,000 528,000
Góc sáng: 24° / 36° / 60° 2ATR202-C90-12W93085-xx 12 W 3000K W100 x W100 x H95 D90 500,000 550,000
Tuổi thọ L70: 30.000h 2ATR202-C90-12W94090-xx 12 W 4000K W100 x W100 x H95 D90 500,000 550,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ATR202-C90-12W95090-xx 12 W 5000K W100 x W100 x H95 D90 500,000 550,000
Tản nhiệt: Nhôm đúc áp 2ATR202-C90-15W93085-xx 15 W 3000K W100 x W100 x H95 D90 520,000 572,000
lực 2ATR202-C90-15W94090-xx 15 W 4000K W100 x W100 x H95 D90 520,000 572,000
Cấp bảo vệ: IP20 2ATR202-C90-15W95090-xx 15 W 5000K W100 x W100 x H95 D90 520,000 572,000
Bảo hành: 2 năm 2ATR202-C120-15W93085-xx 15 W 3000K W140 x W140 x H105 D120 700,000 770,000
Góc chiếu 24 độ: N2 2ATR202-C120-15W94090-xx 15 W 4000K W140 x W140 x H105 D120 700,000 770,000
Góc chiếu 36 độ: N3 2ATR202-C120-15W95090-xx 15 W 5000K W140 x W140 x H105 D120 700,000 770,000
Góc chiếu 60 độ: N4
2ATR202-C120-18W93085-xx 18 W 3000K W140 x W140 x H105 D120 720,000 792,000
2ATR202-C120-18W94090-xx 18 W 4000K W140 x W140 x H105 D120 720,000 792,000
2ATR202-C120-18W95090-xx 18 W 5000K W140 x W140 x H105 D120 720,000 792,000
2ATR202-C140-20W93085-xx 20 W 3000K W175 x W175 x H120 D140 900,000 990,000
2ATR202-C140-20W94090-xx 20 W 4000K W175 x W175 x H120 D140 900,000 990,000
2ATR202-C140-20W95090-xx 20 W 5000K W175 x W175 x H120 D140 900,000 990,000
2ATR202-C140-25W93085-xx 25 W 3000K W175 x W175 x H120 D140 950,000 1,045,000
2ATR202-C140-25W94090-xx 25 W 4000K W175 x W175 x H120 D140 950,000 1,045,000
2ATR202-C140-25W95090-xx 25 W 5000K W175 x W175 x H120 D140 950,000 1,045,000
2ATR202-C140-30W93085-xx 30 W 3000K W175 x W175 x H120 D140 1,000,000 1,100,000
2ATR202-C140-30W94090-xx 30 W 4000K W175 x W175 x H120 D140 1,000,000 1,100,000
2ATR202-C140-30W95090-xx 30 W 5000K W175 x W175 x H120 D140 1,000,000 1,100,000
Page 10 of 16
Đèn ốp nổi 2181 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước Gá lắp
Đèn ốp nổi tròn M2 (Tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán

2ONO181-D9-6W83075-N6 6W 3000K D90 x H35 Bắt vít nở 150,000 165,000

2ONO181-D9-6W84075-N6 6W 4000K D90 x H35 Bắt vít nở 150,000 165,000

2ONO181-D9-6W86575-N6 6W 6500K D90 x H35 Bắt vít nở 150,000 165,000

2ONO181-D14-9W83085-N6 9W 3000K D145 x H35 Bắt vít nở 195,000 214,500

2ONO181-D14-9W84085-N6 9W 4000K D145 x H35 Bắt vít nở 195,000 214,500

2ONO181-D14-9W86585-N6 9W 6500K D145 x H35 Bắt vít nở 195,000 214,500

2ONO181-D14-12W83085-N6 12 W 3000K D145 x H35 Bắt vít nở 205,000 225,500

2ONO181-D14-12W84085-N6 12 W 4000K D145 x H35 Bắt vít nở 205,000 225,500

2ONO181-D14-12W86585-N6 12 W 6500K D145 x H35 Bắt vít nở 205,000 225,500

15 W 3000K D170 x H35 Bắt vít nở 251,818 277,000


LED Bridgelux (Mỹ)
2ONO181-D17-15W83085-N6

Tuổi thọ L70: 20.000h 2ONO181-D17-15W84085-N6 15 W 4000K D170 x H35 Bắt vít nở 251,818 277,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac Bắt vít nở 251,818 277,000
15 W 6500K D170 x H35
Mặt khúc xạ PMMA, tản
2ONO181-D17-15W86585-N6

nhiệt nhôm đúc áp lực 2ONO181-D17-18W83085-N6 18 W 3000K D170 x H35 Bắt vít nở 260,000 286,000
Cấp bảo vệ: IP40 Bắt vít nở 260,000 286,000
18 W 4000K D170 x H35
Bảo hành: 2 năm
2ONO181-D17-18W84085-N6

2ONO181-D17-18W86585-N6 18 W 6500K D170 x H35 Bắt vít nở 260,000 286,000

2ONO181-D22-18W83085-N6 18 W 3000K D225 x H35 Bắt vít nở 290,000 319,000

2ONO181-D22-18W84085-N6 18 W 4000K D225 x H35 Bắt vít nở 290,000 319,000

2ONO181-D22-18W86585-N6 18 W 6500K D225 x H35 Bắt vít nở 290,000 319,000

2ONO181-D22-24W83085-N6 24 W 3000K D225 x H35 Bắt vít nở 400,000 440,000

2ONO181-D22-24W84085-N6 24 W 4000K D225 x H35 Bắt vít nở 400,000 440,000

2ONO181-D22-24W86585-N6 24 W 6500K D225 x H35 Bắt vít nở 400,000 440,000

2ONO181-D30-24W83085-N6 24 W 3000K D300 x H35 Bắt vít nở 500,000 550,000

2ONO181-D30-24W84085-N6 24 W 4000K D300 x H35 Bắt vít nở 500,000 550,000

2ONO181-D30-24W86585-N6 24 W 6500K D300 x H35 Bắt vít nở 500,000 550,000


Page 11 of 16
Đèn ốp nổi 2182
Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Đèn ốp nổi vuông M2 (Tên cũ) Mã Kích thước Gá lắp
suất sáng chưa VAT thanh toán

2ONO182-D9-6W83075-N6 6W 3000K W90 x W90 x H35 Bắt vít nở 155,000 170,500

2ONO182-D9-6W84075-N6 6W 4000K W90 x W90 x H35 Bắt vít nở 155,000 170,500

2ONO182-D9-6W86575-N6 6W 6500K W90 x W90 x H35 Bắt vít nở 155,000 170,500

2ONO182-D14-9W83085-N6 9W 3000K W145 x W145 x H35


Bắt vít nở 200,000 220,000

2ONO182-D14-9W84085-N6 9W 4000K W145 x W145 x H35


Bắt vít nở 200,000 220,000

2ONO182-D14-9W86585-N6 9W 6500K W145 x W145 x H35


Bắt vít nở 200,000 220,000

2ONO182-D14-12W83085-N6 12 W 3000K W145 x W145 x H35


Bắt vít nở 210,000 231,000

2ONO182-D14-12W84085-N6 12 W 4000K W145 x W145 x H35


Bắt vít nở 210,000 231,000

2ONO182-D14-12W86585-N6 12 W 6500K W145 x W145 x H35


Bắt vít nở 210,000 231,000

15 W 3000K W170 x W170 x H35


Bắt vít nở 260,000 286,000
LED Bridgelux (Mỹ)
2ONO182-D17-15W83085-N6

uổi thọ L70: 20.000h 2ONO182-D17-15W84085-N6 15 W 4000K W170 x W170 x H35


Bắt vít nở 260,000 286,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac Bắt vít nở 260,000 286,000
15 W 6500K W170 x W170 x H35
Mặt khúc xạ PMMA, tản
2ONO182-D17-15W86585-N6

nhiệt nhôm đúc áp lực 2ONO182-D17-18W83085-N6 18 W 3000K W170 x W170 x H35


Bắt vít nở 270,000 297,000
Cấp bảo vệ: IP40 Bắt vít nở 270,000 297,000
18 W 4000K W170 x W170 x H35
Bảo hành: 2 năm
2ONO182-D17-18W84085-N6

2ONO182-D17-18W86585-N6 18 W 6500K W170 x W170 x H35


Bắt vít nở 270,000 297,000

2ONO182-D22-18W83085-N6 18 W 3000K W225 x W225 x H35


Bắt vít nở 300,000 330,000

2ONO182-D22-18W84085-N6 18 W 4000K W225 x W225 x H35


Bắt vít nở 300,000 330,000

2ONO182-D22-18W86585-N6 18 W 6500K W225 x W225 x H35


Bắt vít nở 300,000 330,000

2ONO182-D22-24W83085-N6 24 W 3000K W225 x W225 x H35


Bắt vít nở 410,000 451,000

2ONO182-D22-24W84085-N6 24 W 4000K W225 x W225 x H35


Bắt vít nở 410,000 451,000

2ONO182-D22-24W86585-N6 24 W 6500K W225 x W225 x H35


Bắt vít nở 410,000 451,000

2ONO182-D30-24W83085-N6 24 W 3000K W300 x W300 x H35


Bắt vít nở 510,000 561,000

2ONO182-D30-24W84085-N6 24 W 4000K W300 x W300 x H35


Bắt vít nở 510,000 561,000
2ONO182-D30-24W86585-N6
24 W 6500K W300 x W300 x H35 Bắt vít nở 510,000 561,000
Page 12 of 16
Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Đèn ống bơ 2201 Mã Kích thước Gá lắp
suất sáng chưa VAT thanh toán

Bắt vít nở 500,000 550,000


2ONO201-D9-10W93085-N3 10 W 3000K D90 x H90
Bắt vít nở 500,000 550,000
2ONO201-D9-10W94090-N3 10 W 4000K D90 x H90
Bắt vít nở 500,000 550,000
2ONO201-D9-10W95090-N3 10 W 5000K D90 x H90

2ONO201-D11-15W93085-N3 15 W 3000K D110 x H120 Bắt vít nở 600,000 660,000

COB Cree 2ONO201-D11-15W94090-N3 15 W 4000K D110 x H120 Bắt vít nở 600,000 660,000
Tuổi thọ L70: 30.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2ONO201-D11-15W95090-N3 15 W 5000K D110 x H120 Bắt vít nở 600,000 660,000
Tản nhiệt nhôm đúc áp lực
Cấp bảo vệ: IP20 2ONO201-D13-20W93085-N3 20 W 3000K D130 x H135 Bắt vít nở 850,000 935,000

Bảo hành: 2 năm 2ONO201-D13-20W94090-N3 20 W 4000K D130 x H135 Bắt vít nở 850,000 935,000

2ONO201-D13-20W95090-N3 20 W 5000K D130 x H135 Bắt vít nở 850,000 935,000

2ONO201-D17-30W93085-N3 30 W 3000K D170 x H185 Bắt vít nở 1,200,000 1,320,000

2ONO201-D17-30W94090-N3 30 W 4000K D170 x H185 Bắt vít nở 1,200,000 1,320,000

2ONO201-D17-30W95090-N3 30 W 5000K D170 x H185 Bắt vít nở 1,200,000 1,320,000


Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Đèn ray 2201 Mã Kích thước Gá lắp
suất sáng chưa VAT thanh toán
COB Cree 2R2C201-D5-12W93075-xx 12 W 3000K D50 x L100 Ray 2 chân 620,000 682,000
Màu ánh sáng: 3000K /
4000K / 6500K 2R2C201-D5-12W94080-xx 12 W 3000K D50 x L100 Ray 2 chân 620,000 682,000
Chỉ số hoàn màu: Ra80 / 2R2C201-D5-12W95080-xx
12 W 3000K D50 x L100 Ray 2 chân 620,000 682,000
Ra90
Góc sáng: 15° / 24° / 36° 2R2C201-D8-20W93075-xx 20 W 3000K D80 x L148 Ray 2 chân 850,000 935,000
Tuổi thọ L70: 30.000h
Điện áp vào: 160 - 265 Vac
2R2C201-D8-20W94080-xx 20 W 3000K D80 x L148 Ray 2 chân 850,000 935,000
Tản nhiệt nhôm đúc áp lực 2R2C201-D8-20W95080-xx 20 W 3000K D80 x L148 Ray 2 chân 850,000 935,000
Cấp bảo vệ: IP20
Bảo hành: 2 năm 2R2C201-D9-30W93075-xx 30 W 3000K D90 x L155 Ray 2 chân 1,400,000 1,540,000
Góc chiếu 15 độ: N1
2R2C201-D9-30W94080-xx 30 W 3000K D90 x L155 Ray 2 chân 1,400,000 1,540,000
Góc chiếu 24 độ: N2
Góc chiếu 36 độ: N3 2R2C201-D9-30W95080-xx 30 W 3000K D90 x L155 Ray 2 chân 1,400,000 1,540,000
Page 13 of 16
Đèn pha 2181 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước Gá lắp
Đèn pha M2 (Tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
LED Bridgelux (Mỹ) 2PHA181-S1818-20W83085-N6 20 W 3000K W180 x L180 x H40 Bắt vít 305,000 335,500
Tuổi thọ L70: 30.000h 2PHA181-S1818-20W84090-N6 20 W 4000K W180 x L180 x H40 Bắt vít 305,000 335,500
Điện áp vào: 160 - 265 Vac
2PHA181-S1818-20W86590-N6 20 W 6500K W180 x L180 x H40 Bắt vít 305,000 335,500
PF: 0.9
Mặt kính cường lực, vỏ 2PHA181-S2219-30W83085-N6 30 W 3000K W190 x L223 x H56 Bắt vít 485,000 533,500
nhôm đúc áp lực 2PHA181-S2219-30W84090-N6 30 W 4000K W190 x L223 x H56 Bắt vít 485,000 533,500
Chống sung sét 3kV 2PHA181-S2219-30W86590-N6 30 W 6500K W190 x L223 x H56 Bắt vít 485,000 533,500
Cấp bảo vệ: IP65 Bắt vít 656,000 721,600
2PHA181-S2825-50W83085-N6 50 W 3000K W250 x L283 x H65

2PHA181-S2825-50W84090-N6 50 W 4000K W250 x L283 x H65 Bắt vít 656,000 721,600


2PHA181-S2825-50W86590-N6 50 W 6500K W250 x L283 x H65 Bắt vít 656,000 721,600
2PHA181-S3429-100W83085-N6 100 W 3000K W287 x L340 x H92 Bắt vít 1,800,000 1,980,000
2PHA181-S3429-100W84090-N6 100 W 4000K W287 x L340 x H92 Bắt vít 1,800,000 1,980,000
2PHA181-S3429-100W86590-N6 100 W 6500K W287 x L340 x H92 Bắt vít 1,800,000 1,980,000
2PHA181-S4333-150W83085-N6 150 W 3000K W325 x L425 x H100 Bắt vít 2,800,000 3,080,000
2PHA181-S4333-150W84090-N6 150 W 4000K W325 x L425 x H100 Bắt vít 2,800,000 3,080,000
2PHA181-S4333-150W86590-N6 150 W 6500K W325 x L425 x H100 Bắt vít 2,800,000 3,080,000
Đèn đường 2191 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước ĐK Cột
Đèn đường E3 (Tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán
COB 2DDG191-M1-50W83090-H4V7 50 W 3000K L500 x W230 x H80 D50 1,000,000 1,100,000
Màu ánh sáng: 3000K /
50 W 6500K L500 x W230 x H80 D50 1,000,000 1,100,000
6500K 2DDG191-M1-50W86595-H4V7

Chỉ số hoàn màu: Ra70 2DDG191-M2-80W83090-H4V7 80 W 3000K L720 x W280 x H80 D60 1,650,000 1,815,000
Góc sáng: 60° x 135° 2DDG191-M2-80W86595-H4V7 80 W 6500K L720 x W280 x H80 D60 1,650,000 1,815,000
Tuổi thọ L70: 30.000h
100 W 3000K L720 x W280 x H80 D60 1,650,000 1,815,000
Điện áp vào: 160 - 265 Vac 2DDG191-M2-100W83090-H4V7

Mặt kính cường lực, vỏ 2DDG191-M2-100W86595-H4V7 100 W 6500K L720 x W280 x H80 D60 1,650,000 1,815,000
nhôm đúc áp lực 2DDG191-M3-120W83090-H4V7 120 W 3000K L720 x W280 x H95 D60 2,300,000 2,530,000
Chống sung sét 4kV
120 W 6500K L720 x W280 x H95 D60 2,300,000 2,530,000
Cấp bảo vệ: IP65 2DDG191-M3-120W86595-H4V7

Bảo hành: 2 năm 2DDG191-M3-150W83090-H4V7 150 W 3000K L720 x W280 x H95 D60 2,300,000 2,530,000
2DDG191-M3-150W86595-H4V7 150 W 6500K L720 x W280 x H95 D60 2,300,000 2,530,000
2DDG191-M4-200W83090-H4V7 200 W 3000K L950 x W340 x H95 D60 3,500,000 3,850,000
2DDG191-M4-200W86595-H4V7 200 W 6500K L950 x W340 x H95 D60 3,500,000 3,850,000
Page 14 of 16
Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Đèn đường PRO 5212 Mã Kích thước ĐK Cột
suất sáng chưa VAT thanh toán

LEDs Philips Lumileds (Hà Lan)


Màu ánh sáng: 3000K / 4000K /
5600K 120 588 x 350 x 118 D60
Chỉ số hoàn màu: Ra70 / Ra80
Góc sáng: 70°-140°
Tuổi thọ L70: 50.000h
Điện áp vào: 80 - 305 Vac
Thấu kính PC, Mặt kính cường
lực, vỏ nhôm đúc áp lực 200 688 x 350 x 118 D60
Chống sung sét 10kV
Cấp bảo vệ: IP65
Option: Lập trình dim 5 cấp theo
thời gian
Dim 0-10V / Dali
Cảm biến chuyển động
300 788 x 350 x 118 D60
Chông sung sét 20kV / 10kA
Bảo hành: 5 năm

Đèn nhà xưởng 2201 Công Màu ánh Đơn giá Đơn giá
Mã Kích thước ĐK Cột
Đèn nhà xưởng E3 (Tên cũ) suất sáng chưa VAT thanh toán

Treo dây / ty ren 1,527,818 1,680,600


LEDs Philips Lumiled 2XHB201-D23-50W73011-xx 50 W 3000K D230 x H120
Màu ánh sáng: 3000K / Treo dây / ty ren 1,527,818 1,680,600
6500K 2XHB201-D23-50W76511-xx 50 W 6500K D230 x H120
Tuổi thọ L70: 30.000h Treo dây / ty ren 2,037,000 2,240,700
100 W 3000K D290 x H120
Điện áp vào: 80 - 305 Vac
2XHB201-D29-100W73011-xx

Thấu kính PC, vỏ nhôm Treo dây / ty ren 2,037,000 2,240,700


100 W 6500K D290 x H120
đúc áp lực
2XHB201-D29-100W76511-xx

Chống sung sét 4kV Treo dây / ty ren 2,648,182 2,913,000


2XHB201-D35-150W73011-xx 150 W 3000K D345 x H120
Cấp bảo vệ: IP65
Bảo hành: 2 năm Treo dây / ty ren 2,648,182 2,913,000
2XHB201-D35-150W76511-xx 150 W 6500K D345 x H120
Góc chiếu 60 độ: N4
Góc chiếu 90 độ: N5 Treo dây / ty ren 3,361,091 3,697,200
2XHB201-D40-200W73011-xx 200 W 3000K D345 x H120
Góc chiếu 110 độ: N6
Treo dây / ty ren 3,361,091 3,697,200
2XHB201-D40-200W76511-xx 200 W 6500K D345 x H120

Page 15 of 16
Máng tuýp 2191
Mã Loại bóng Kích thước Đui Đơn giá chưa VAT Đơn giá thanh toán
Máng đèn M2 (Tên cũ)

Máng tuýp đơn T8 2191 - 600


2MTH191-L6-1
Bóng tuýp T8 - dài 600mm
612 x 35 x 18 G13 54,000 59,400
Máng tuýp đơn T8 2191 - 1200 1223 x 35 x 19 G13 59,091 65,000
Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
2MTH191-L12-1

Máng tuýp đôi T8 2191 - 1200 1235 x 50 x 32 G13 126,273 138,900


Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
2MTH191-L12-2

Máng tuýp đôi có chóa T8 2191 - 1200 1232 x 160 x 37 G13 172,091 189,300
Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
2MCH191-L12-2

Máng tuýp 1192 Loại


Mã Kích thước Đui Đơn giá Đơn giá
Máng đèn E2 (Tên cũ) bóng

Máng tuýp đơn T8 1192 - 600 612 x 34.5 x 14 G13 32,636 35,900
Bóng tuýp T8 - dài 600mm
1MTH192-L6-1
Máng tuýp đơn T8 1192 - 1200
1MTH192-L12-1
Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
1223 x 34.5 x 14 G13 38,727 42,600
Máng tuýp đôi T8 1192 - 1200 1223 x 34 x 15 G13 53,000 58,300
Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
1MTH192-L12-2

Máng tuýp đôi có chóa T8 1192 - 1200 1230 x 129 x 35 G13 126,273 138,900
Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
1MCH192-L12-2

Máng tuýp âm trần 2193 Loại Đơn giá Đơn giá


Mã Kích thước Đui
Máng âm trần M2 (Tên cũ) bóng chưa VAT thanh toán
Máng âm trần T8 2193 - Bóng tuýp T8 - dài 600mm
G13
300 x 600 - 2 bóng 2MAT193-0306-2 300 x 600 303,545 333,900
Máng âm trần T8 2193 - Bóng tuýp T8 - dài 600mm
G13
600 x 600 - 3 bóng 2MAT193-0606-3 600 x 600 326,909 359,600
Máng âm trần T8 2193 - Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
G13
300 x 1200 - 2 bóng 2MAT193-0312-2 300 x 1200 375,818 413,400
Máng âm trần T8 2193 - Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
G13
600 x 1200 - 3 bóng 2MAT193-0612-3 600 x 1200 619,273 681,200
Loại Đơn giá Đơn giá
Máng tuýp chống ẩm 2211 Mã Kích thước Đui
bóng chưa VAT thanh toán

Máng tuýp chống ẩm đơn T82MCA211-L12-1


2211 - 1200 Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
1259 x 61 x 74 G13 473,636 521,000

Máng tuýp chống ẩm đôi T8 2MCA211-L12-2


2211 - 1200 Bóng tuýp T8 - dài 1200mm
1259 x 98 x 76 G13 509,273 560,200

Page 16 of 16

You might also like