You are on page 1of 30

PHỤ TẢI TÍNH TOÁN KHỐI CĂN HỘ

Công trình : PENISULAR


Địa điểm : Nha trang
A Khối căn hộ Nhánh 1 + 2
A1.1 Phụ tải căn hộ
Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp 1 Pha 3 Pha (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
(Hệ số đt) toàn) toán
(A)
A DB-CH01
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH01 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH02
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH02 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH03
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH03 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH04
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH04 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH05
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH05 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH18
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH18 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH19
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH19 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A DB-CH20
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH20 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A DB-CH21
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH21 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A DB-CH22
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH22 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A1.2 Phụ tải Busway Nhánh 1


A DB-T3.1,DB-T4.1,.....,DB-T11.1
1 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH01 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
10 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
11 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
12 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH03 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
13 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH04 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
14 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH05 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
15 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH18 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
16 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH19 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
17 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH20 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
18 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH21 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
19 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH22 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
Tổng công suất DB-T3.1,DB-T4.1,.....,DB-T11.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC

A Tủ điện LV3
1 Tủ Điện Tầng DB- T3.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Tủ Điện Tầng DB- T4.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Tủ Điện Tầng DB- T5.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Tủ Điện Tầng DB- T6.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Tủ Điện Tầng DB- T7.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Tủ Điện Tầng DB- T8.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Tủ Điện Tầng DB- T9.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Tủ Điện Tầng DB- T10.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Tủ Điện Tầng DB- T11.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
Tổng công suất , LV3 380 1.567.215 0,53 1,200 830.624 1.484,752 1.781,703 ACB 4P 2000 65KA BUSWAY ALUMINUM 2000A

A1.2 Phụ tải Busway Nhánh 2


A DB-T3.1,DB-T4.1,.....,DB-T11.1
1 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH01 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
10 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
11 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH02 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
12 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH03 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
13 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH04 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
14 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH05 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
15 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH18 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
16 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH19 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
17 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH20 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
18 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH21 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
19 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH22 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
Tổng công suất DB-T3.1,DB-T4.1,.....,DB-T11.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC

A Tủ điện LV4
1 Tủ Điện Tầng DB- T12.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Tủ Điện Tầng DB- T13.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Tủ Điện Tầng DB- T14.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Tủ Điện Tầng DB- T15.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Tủ Điện Tầng DB- T16.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Tủ Điện Tầng DB- T17.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Tủ Điện Tầng DB- T18.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Tủ Điện Tầng DB- T19.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Tủ Điện Tầng DB- T20.1 380 174.135 0,53 1,200 92.292 164,972 197,967 MCCB 3P 200 36KA 4CX70mm2+E-35mm2 Cu/XLPE/PVC
Tổng công suất , LV4 380 1.567.215 0,53 1,200 830.624 1.484,752 1.781,703 ACB 4P 2000 65KA BUSWAY ALUMINUM 2000A

B Phụ tải khối căn hộ Nhánh 3+4


Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH06
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH06 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH07
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH07 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
(Hệ số đt) (Hệ số an điện Tính Kat*Itt
toàn) toán
Ks Kat Dòng Dòng điện
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH08
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH08 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH09
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH09 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH10
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH10 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH11
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH11 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất thực (W) Ks Kat Công suất lắp Dòng Dòng điện Thông số kỹ thuật thiết bị đóng cắt ,dây và cáp
TT Mô tả Điện áp
1 Pha 3 Pha (Hệ số đt) (Hệ số an 1 Pha 3 Pha điện Tính Kat*Itt MCB Pole Iđm Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
toàn) toán
A DB-CH12
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH12 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A DB-CH13
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH13 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A DB-CH14
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH14 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A DB-CH15
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH15 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A DB-CH16
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH16 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A DB-CH17
1 Chiếu sáng căn hộ 220 300 1,00 1,2 300 1,6042781 1,92513369 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
2 Ổ Cắm phòng khách + Phòng ngủ + wc 220 1650 0,60 1,2 990 5,2941176 6,35294118 MCB 1P 16 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
3 Ổ cắm khu vực bếp 220 3800 0,65 1,2 2.470 13,208556 15,8502674 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
4 Nguồn cho bếp từ 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 6 kA 2X1Cx6mm2+E-6mm2 Cu/PVC
5 Điều hòa 24000btu 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 MCB 1P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
6 Nguồn thẻ từ 220 80 0,90 1,2 72 0,3850267 0,46203209 MCB 1P 10 6 kA 2X1Cx1.5mm2+E-1.5mm2 Cu/PVC
7 Bình nóng lạnh 30l 220 2500 0,90 1,2 2.250 12,032086 14,4385027 ELCB 2P 20 6 kA 2X1Cx2.5mm2+E-2.5mm2 Cu/PVC
8 Bình nóng lạnh bếp 15l 220 3500 0,90 1,2 3.150 16,84492 20,2139037 ELCB 2P 25 7 kA 2X1Cx4mm2+E-4mm2 Cu/PVC
9 Dự phòng 220 500 0,50 1,2 250 1,3368984 1,60427807 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất , DB-CH17 220 18330 0,5 1,200 9.165 49,011 58,813 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC

A1.3 Phụ tải Busway Nhánh 3


DB-T12.2,DB-T13.2,DB-T14.2,DB-T18.2,DB-
A T19.2,DB-T20.2
1 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH06 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH07 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH08 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH09 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH10 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH11 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH11 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH11 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH12 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
10 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH13 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
11 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH13 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
12 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH14 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
13 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH14 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
14 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH15 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
15 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH16 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
16 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH17 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
Tổng công suất 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC

A DB-T15.2,DB-T16.2,DB-T17.2
1 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH06 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH07 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH08 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH09 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH10 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH11 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH12 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH13 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH13 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
10 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH14 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
11 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH14 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
Tổng công suất 380 100.815 0,63 1,200 63.513 113,531 136,237 MCCB 3P 150 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC

A Tủ điện LV10
1 Tủ Điện Tầng DB- T12.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Tủ Điện Tầng DB- T13.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Tủ Điện Tầng DB- T14.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Tủ Điện Tầng DB- T15.2 380 100.815 0,63 1,200 63.513 113,531 136,237 MCCB 3P 150 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Tủ Điện Tầng DB- T16.2 380 100.815 0,63 1,200 63.513 113,531 136,237 MCCB 3P 150 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Tủ Điện Tầng DB- T17.2 380 100.815 0,63 1,200 63.513 113,531 136,237 MCCB 3P 150 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Tủ Điện Tầng DB- T18.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Tủ Điện Tầng DB- T19.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Tủ Điện Tầng DB- T20.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
Tổng công suất , LV4 380 1.182.285 0,53 1,200 626.611 1.120,076 1.344,092 ACB 4P 1600 100KA BUSWAY ALUMINUM 1600A

A1.3 Phụ tải Busway Nhánh 4


DB-T3.2,DB-T4.2,DB-T5.2,DB-T6.2,DB-
A T7.2,DB-T8.2,DB-T9.2,DB-T10.2,DB-T11.2
1 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH06 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH07 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH08 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH09 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH10 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH11 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH11 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH11 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH12 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
10 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH13 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
11 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH13 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
12 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH14 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
13 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH14 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
14 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH15 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
15 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH16 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
16 Tủ Điện Căn Hộ DB-CH17 220 18330 0,50 1,2 9.165 49,010695 58,8128342 MCB 2P 63 10KA 2CX10mm2+E-10mm2 Cu/XLPE/PVC
Tổng công suất 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC

A Tủ điện LV11
1 Tủ Điện Tầng DB- T3.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Tủ Điện Tầng DB- T4.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Tủ Điện Tầng DB- T5.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Tủ Điện Tầng DB- T6.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Tủ Điện Tầng DB- T7.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Tủ Điện Tầng DB- T8.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Tủ Điện Tầng DB- T9.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Tủ Điện Tầng DB- T10.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Tủ Điện Tầng DB- T11.2 380 146.640 0,53 1,200 77.719 138,924 166,709 MCCB 3P 175 36KA 4CX50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
Tổng công suất , LV4 380 1.319.760 0,53 1,200 699.473 1.250,318 1.500,381 ACB 4P 1600 100KA BUSWAY ALUMINUM 1600A
PHỤ TẢI TÍNH TOÁN KHỐI DỊCH VỤ
Công trình : PENISULAR
Địa điểm : Nha trang
Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
Phase
TT Phụ tải 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại Ghi chú
Volt (V)
Itt (A) Itt *Kat
A DB-TH1.1
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 300 1 1,20 300,00 1,60 1,93 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 240 1 1,20 240,00 1,28 1,54 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 240 1 1,20 240,00 1,28 1,54 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 140 1 1,20 140,00 0,75 0,90 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 5 220 140 1 1,20 140,00 0,75 0,90 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 6 220 254 1 1,20 254,00 1,36 1,63 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 2700 0,4 1,20 1.080,00 5,78 6,93 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S3 220 1500 0,4 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm -S4 220 1800 0,4 1,20 720,00 3,85 4,62 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
15 Cấp nguồn ổ cắm -S5 220 1500 0,4 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 220 1200 0,4 1,20 480,00 2,57 3,08 MCB 1P 16 6 kA
Tổng công suất 10014 0,8 1,2 8.011,20 24,73 29,682 MCCB 3P 30 10KA 4C-6mm2 + (E) 1C-6mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại Ghi chú
Volt (V) Itt (A) Itt *Kat
A DB-TH1.2
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 160 1 1,20 160,00 0,86 1,03 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 160 1 1,20 160,00 0,86 1,03 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 160 1 1,20 160,00 0,86 1,03 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 160 1 1,20 160,00 0,86 1,03 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 5 200 180 1 1,20 180,00 1,06 1,27 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 6 220 334 1 1,20 334,00 1,79 2,14 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
8 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 7 220 240 1 1,20 240,00 1,28 1,54 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 8 220 240 1 1,20 240,00 1,28 1,54 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn ổ cắm 220 1500 0,5 1,20 750,00 4,01 4,81 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm 220 2400 0,5 1,20 1.200,00 6,42 7,70 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
16 Dự phòng 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 MCB 1P 10 6 kA

Tổng công suất 8534 0,8 1,2 6.827,20 21,08 25,295 MCCB 3P 30 10KA 4C-6mm2 + (E) 1C-6mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-BCT-1 ,DB-BCT-2
1 Cấp nguồn cho bơm 1 (running) 380 1000 1 2,00 1.000,00 1,79 3,58 MCB 3P 10 6 kA 3C-1.5mm2 + E- 1C-1.5mm2 Cu/PVC/PVC
2 Cấp nguồn cho bơm 2 (stanby) 380 1000 0 2,00 0,00 0,00 0,00 MCB 3P 10 6 kA 3C-1.5mm2 + E- 1C-1.5mm2 Cu/PVC/PVC
3 Nguồn điều khiển có bảo vệ mất pha 220 60 1 1,50 60,00 0,32 0,48 MCB 1P 10 6 kA 1C-1.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 2060 0,5 2 1.030,00 1,96 3,575 MCB 3P 16 18 kA 4Cx2.5mm2 +E 1Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-BSH
1 Cấp nguồn cho bơm 1 (running) 380 36500 1 2,00 36.500,00 65,24 130,49 MCCB 3P 150 18 kA 6x1C-25mm2+ E-1C 16mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Cấp nguồn cho bơm 2 (stanby) 380 36500 0 2,00 0,00 0,00 0,00 MCCB 3P 150 18 kA 6x1C-25mm2+ E-1C 16mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Cấp nguồn cho bơm 3 running 380 4000 1 2,00 4.000,00 7,15 14,30 MCCB 3P 15 18 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Cấp nguồn cho bơm 4 (stanby) 380 4000 0 2,00 0,00 0,00 0,00 MCCB 3P 15 18 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Nguồn điều khiển có bảo vệ mất pha 220 80 1 1,20 80,00 0,00 0,43 0,51 MCB 1P 10 6 KA 2x1C-1.5mm2 Cu/PVC

Tổng công suất , DB-BSH 81080 0,5 1,2 40.540,00 76,993 92,391 MCCB 3P 160 36 kA 4X50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-BCC
1 Cấp nguồn cho bơm 1 (running) 380 160000 1 2,00 160.000,00 286,00 572,00 MCCB 3P 600 15 kA 6x1C-240mm2 +E-1C 120mm2 Cu/FR
2 Cấp nguồn cho bơm 2 (stanby) 380 160000 0 2,00 0,00 0,00 0,00 MCCB 3P 600 15 kA 6x1C-240mm2 +E-1C 120mm2 Cu/FR
5 Cấp nguồn cho bơm nước bù 380 5500 1 2,00 5.500,00 9,83 19,66 MCB 3P 30 6 kA 6x1C-4mm2 +E-1C 4mm2 Cu/FR
6 Cấp nguồn cho bơm nước bù 380 5500 0 2,00 0,00 0,00 0,00 MCB 3P 30 6 kA 6x1C-4mm2 +E-1C 4mm2 Cu/FR
7 Nguồn điều khiển có bảo vệ mất pha 220 80 1 1,20 80,00 0,00 0,43 0,51 MCB 1P 10 6 KA 2x1C-1.5mm2 Cu/FR

Tổng công suất 331080 0,5 1,2 165.540,00 314,390 377,268 MCCB 3P 400 36 kA 4C-240mm2 + E 1C-120mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-XLNT
1 Bơm chìm thoát nước - 01 380 750 1 2,00 750,00 1,34 2,68 MCCB 3P 10 10kA 3C-2.5mm2 + E- 1C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC
2 Bơm chìm thoát nước - 02 380 750 1 2,00 750,00 1,34 2,68 MCCB 3P 10 10kA 3C-2.5mm2 + E- 1C-2.5mm2 Cu/PVC/PVC
3 Máy thổi khí 380 7500 1 2,00 7.500,00 13,41 26,81 MCCB 3P 40 14 kA 3C-10mm2 + E- 1C-10mm2 Cu/PVC/PVC
4 Máy thổi khí 380 7500 1 2,00 7.500,00 13,41 26,81 MCCB 3P 40 14 kA 3C-10mm2 + E- 1C-10mm2 Cu/PVC/PVC
6 Nguồn điều khiển có bảo vệ mất pha 220 80 1 1,20 80,00 0,00 0,43 0,51 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2 Cu/PVC

Tổng công suất 16580 0,9 1,2 14.922,00 28,340 34,007 MCCB 3P 50 36 kA 4Cx16mm2 +E 1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-QTH
1 Quạt hướng trục - 1 (Chế độ thường) 380 11000 1 2,00 11.000,00 19,66 39,33 MCCB 3P 40 14 kA 3C-10mm2 + E- 1C-10mm2 Cu/PVC/PVC
2 Quạt hướng trục - 2 (Chế độ thường) 380 11000 1 2,00 11.000,00 19,66 39,33 MCCB 3P 40 14 kA 3C-10mm2 + E- 1C-10mm2 Cu/PVC/PVC
3 Quạt hướng trục - 3 (Chế độ thường) 380 11000 1 2,00 11.000,00 19,66 39,33 MCCB 3P 40 14 kA 3C-10mm2 + E- 1C-10mm2 Cu/PVC/PVC
4 Quạt hướng trục - 4 (Chế độ thường) 380 11000 1 2,00 11.000,00 19,66 39,33 MCCB 3P 40 14 kA 3C-10mm2 + E- 1C-10mm2 Cu/PVC/PVC
5 Quạt hướng trục - 1 (Chế độ sự cố ) 380 15000 1 2,00 15.000,00 26,81 53,63 MCCB 3P 60 14 kA 3C-16mm2 + E- 1C-16mm2 Cu/PVC/PVC
6 Quạt hướng trục - 2 (Chế độ sự cố ) 380 15000 1 2,00 15.000,00 26,81 53,63 MCCB 3P 60 14 kA 3C-16mm2 + E- 1C-16mm2 Cu/PVC/PVC
7 Quạt hướng trục - 3(Chế độ sự cố ) 380 15000 1 2,00 15.000,00 26,81 53,63 MCCB 3P 60 14 kA 3C-16mm2 + E- 1C-16mm2 Cu/PVC/PVC
8 Quạt hướng trục - 4 (Chế độ sự cố ) 380 15000 1 2,00 15.000,00 26,81 53,63 MCCB 3P 60 14 kA 3C-16mm2 + E- 1C-16mm2 Cu/PVC/PVC
9 Nguồn điều khiển có bảo vệ mất pha 220 80 1 1,20 80,00 0,00 0,43 0,51 MCCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2 Cu/PVC

Tổng công suất 60080 0,9 1,2 54.072,00 102,692 123,231 MCCB 3P 150 36kA 4Cx35mm2 +E 1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-SEVER
1 Cấp nguồn hệ thống loa 220 6000 0,5 1,20 3.000,00 16,04 19,25 ELCB 2P 20 6 kA 2X1C-2.5mm2 + E- 1C-2.5mm2 Cu/PVC
2 Cấp nguồn hệ thống camera 220 4000 0,7 1,20 2.800,00 14,97 17,97 ELCB 2P 30 6 kA 2X1C-4mm2 + E- 1C-4mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn hệ thống mạng lan 220 1000 0,7 1,20 700,00 3,74 4,49 ELCB 2P 20 6 kA 2X1C-2.5mm2 + E- 1C-2.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn hệ thống điện thoại 220 1000 0,7 1,20 700,00 3,74 4,49 ELCB 2P 20 6 kA 2X1C-2.5mm2 + E- 1C-2.5mm2 Cu/PVC
5 Hệ thống báo cháy 220 1000 0,7 1,20 700,00 3,74 4,49 ELCB 2P 20 6 kA 2X1C-2.5mm2 + E- 1C-2.5mm2 Cu/PVC
6 dự phòng 220 1200 0,7 1,20 840,00 4,49 5,39 ELCB 2P 20 6 kA 2X1C-2.5mm2 + E- 1C-2.5mm2 Cu/PVC

Tổng công suất 14200 0,8 1,2 11.360,00 20,306 24,367 MCCB 3P 30 36 kA 4Cx6mm2 +E 1Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC
Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-KC-1
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 299 1 1,20 299,00 1,60 1,92 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 299 1 1,20 299,00 1,60 1,92 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 345 1 1,20 345,00 1,84 2,21 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 184 1 1,20 184,00 0,98 1,18 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 5 220 184 1 1,20 184,00 0,98 1,18 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 6 220 184 1 1,20 184,00 0,98 1,18 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 7 220 184 1 1,20 184,00 0,98 1,18 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 8 220 184 1 1,20 184,00 0,98 1,18 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 9 220 184 1 1,20 184,00 0,98 1,18 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1200 0,7 1,20 840,00 4,49 5,39 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 1500 0,7 1,20 1.050,00 5,61 6,74 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S3 220 1500 0,7 1,20 1.050,00 5,61 6,74 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm -S4 220 1800 0,7 1,20 1.260,00 6,74 8,09 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
15 Cấp nguồn ổ cắm -S5 220 1500 0,7 1,20 1.050,00 5,61 6,74 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 59547 0,7 1,2 41.682,90 74,51 89,411 MCCB 3P 100 36KA 4C-35mm2 + (E) 1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-T1.1
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 180 1 1,20 180,00 0,96 1,16 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 212 1 1,20 212,00 1,13 1,36 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 255 1 1,20 255,00 1,36 1,64 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 225 1 1,20 225,00 1,20 1,44 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 5 220 225 1 1,20 225,00 1,20 1,44 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S3 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm -S4 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
15 Cấp nguồn ổ cắm -S5 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Cấp nguồn ổ cắm -S6 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 5597 0,8 1,2 4.477,60 8,00 9,605 MCCB 3P 20 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-T1.2
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 192 1 1,20 192,00 1,03 1,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 192 1 1,20 192,00 1,03 1,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 192 1 1,20 192,00 1,03 1,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 192 1 1,20 192,00 1,03 1,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 5 220 192 1 1,20 192,00 1,03 1,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 6 220 367 1 1,20 367,00 1,96 2,36 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1500 0,5 1,20 750,00 4,01 4,81 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S3 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
12 Dự phòng 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 6727 0,8 1,2 5.381,60 9,62 11,544 MCB 3P 16 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-MAR
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 192 1 1,20 192,00 1,03 1,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 192 1 1,20 192,00 1,03 1,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 192 1 1,20 192,00 1,03 1,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 192 1 1,20 192,00 1,03 1,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
12 Dự phòng 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 5568 0,8 1,2 4.454,40 23,82 28,584 MCB 3P 16 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-CSNN
1 Chiếu sáng lộ 1 380 6150 1 1,20 6.150,00 10,99 13,19 MCCB 3P 16 14 kA 4C-6mm2 + E- 1C-6mm2 Cu/XLPE/DSTA/PVC
2 Chiếu sáng lộ 2 380 6500 1 1,20 6.500,00 11,62 13,94 MCCB 3P 16 14 kA 4C-6mm2 + E- 1C-6mm2 Cu/XLPE/DSTA/PVC
3 Chiếu sáng lộ 3 380 6500 1 1,20 6.500,00 11,62 13,94 MCCB 3P 16 14 kA 4C-6mm2 + E- 1C-6mm2 Cu/XLPE/DSTA/PVC
4 Dự phòng 380 1200 1 1,20 1.200,00 2,15 2,57 MCB 1P 16 6 kA
5 Dự phòng 380 1200 1 1,20 1.200,00 2,15 2,57 MCB 1P 16 6 kA

Tổng công suất 21550 0,9 1,2 19.395,00 36,835 44,201 MCCB 3P 50 36kA 4Cx16mm2 +E 1Cx16mm2 Cu/fr/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-KC-2
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 299 1 1,20 299,00 1,60 1,92 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 299 1 1,20 299,00 1,60 1,92 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 149,5 1 1,20 149,50 0,80 0,96 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 161 1 1,20 161,00 0,86 1,03 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 5 220 161 1 1,20 161,00 0,86 1,03 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 6 220 195,5 1 1,20 195,50 1,05 1,25 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 7 220 640 1 1,20 640,00 3,42 4,11 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 8 220 960 1 1,20 960,00 5,13 6,16 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 9 220 345 1 1,20 345,00 1,84 2,21 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 10 220 345 1 1,20 345,00 1,84 2,21 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 11 220 184 1 1,20 184,00 0,98 1,18 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 12 220 184 1 1,20 184,00 0,98 1,18 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1200 0,7 1,20 840,00 4,49 5,39 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 1500 0,7 1,20 1.050,00 5,61 6,74 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S3 220 1500 0,7 1,20 1.050,00 5,61 6,74 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm -S4 220 1800 0,7 1,20 1.260,00 6,74 8,09 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
15 Cấp nguồn ổ cắm -S5 220 1500 0,7 1,20 1.050,00 5,61 6,74 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 61423 0,7 1,2 42.996,10 76,86 92,227 MCCB 3P 100 36KA 4C-35mm2 + (E) 1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-T2.1
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 345 1 1,20 345,00 1,84 2,21 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 230 1 1,20 230,00 1,23 1,48 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 285 1 1,20 285,00 1,52 1,83 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 242 1 1,20 242,00 1,29 1,55 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 5 220 150 1 1,20 150,00 0,80 0,96 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S3 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm -S4 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
15 Cấp nguồn ổ cắm -S5 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Cấp nguồn ổ cắm -S6 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 5752 0,8 1,2 4.601,60 8,23 9,871 MCCB 3P 20 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-T2.2
1 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 378 1 1,20 378,00 2,02 2,43 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 378 1 1,20 378,00 2,02 2,43 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 378 1 1,20 378,00 2,02 2,43 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 378 1 1,20 378,00 2,02 2,43 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 5 220 150,5 1 1,20 150,50 0,80 0,97 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 6 220 504 1 1,20 504,00 2,70 3,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 7 220 420 1 1,20 420,00 2,25 2,70 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
8 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 8 220 420 1 1,20 420,00 2,25 2,70 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 9 220 240 1 1,20 240,00 1,28 1,54 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 10 220 240 1 1,20 240,00 1,28 1,54 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1500 0,5 1,20 750,00 4,01 4,81 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Cấp nguồn ổ cắm -S3 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S4 220 1500 0,5 1,20 750,00 4,01 4,81 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm -S5 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Cấp nguồn ổ cắm -S6 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
14 Dự phòng 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 13386,5 0,8 1,2 10.709,20 19,14 22,971 MCCB 3P 40 10KA 4C-16mm2 + (E) 1C-16mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-TKT-1
1 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 153 1 1,20 153,00 0,82 0,98 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 396 1 1,20 396,00 2,12 2,54 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1500 0,5 1,20 750,00 4,01 4,81 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
4 Dự phòng 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA
5 Dự phòng 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA
6 Dự phòng 220 1500 0,5 1,20 750,00 4,01 4,81 ELCB 2P 20 6 kA
7 Dự phòng 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA
8 Dự phòng 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA
9 Dự phòng 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA
Tổng công suất 10449 0,8 1,2 8.359,20 14,94 17,931 MCCB 3P 30 10KA 4C-10mm2 + (E) 1C-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-TKT-2
1 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 153 1 1,20 153,00 0,82 0,98 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 360 1 1,20 360,00 1,93 2,31 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 504 1 1,20 504,00 2,70 3,23 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1500 0,5 1,20 750,00 4,01 4,81 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
5 Dự phòng 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA
6 Dự phòng 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA
7 Dự phòng 220 1500 0,5 1,20 750,00 4,01 4,81 ELCB 2P 20 6 kA
8 Dự phòng 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA
9 Dự phòng 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA
10 Dự phòng 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA
Tổng công suất 10917 0,8 1,2 8.733,60 15,61 18,734 MCCB 3P 30 10KA 4C-10mm2 + (E) 1C-10mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-HVAC
1 Cấp nguồn OUT 1.1.1 380 13500 1 1,20 13.500,00 24,13 28,96 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
2 Cấp nguồn OUT 1.1.2 380 12000 1 1,20 12.000,00 21,45 25,74 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
3 Cấp nguồn OUT 1.1.3 380 12000 1 1,20 12.000,00 21,45 25,74 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Cấp nguồn OUT 2.1.1 380 15000 1 1,20 15.000,00 26,81 32,18 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Cấp nguồn OUT 2.1.2 380 15000 1 1,20 15.000,00 26,81 32,18 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Cấp nguồn OUT 2.1.3 380 15000 1 1,20 15.000,00 26,81 32,18 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Cấp nguồn OUT 1.2.1 380 9000 1 1,20 9.000,00 16,09 19,31 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Cấp nguồn OUT 1.2.2 380 12000 1 1,20 12.000,00 21,45 25,74 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Cấp nguồn OUT 1.2.3 380 12000 1 1,20 12.000,00 21,45 25,74 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
10 Cấp nguồn OUT 2.2.1 380 9000 1 1,20 9.000,00 16,09 19,31 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
11 Cấp nguồn OUT 2.2.2 380 9000 1 1,20 9.000,00 16,09 19,31 MCCB 3P 32 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
12 Quạt hút WC Q=6000m3/h 380 2200 1 2,00 2.200,00 3,93 7,87 MCCB 3P 10 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
13 Quạt hút WC Q=6000m3/h 380 2200 1 2,00 2.200,00 3,93 7,87 MCCB 3P 10 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
14 Quạt hút WC Q=5000m3/h 380 2200 1 2,00 2.200,00 3,93 7,87 MCCB 3P 10 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
15 Quạt hút gió thải 4000m3/h 380 1100 1 2,00 1.100,00 1,97 3,93 MCCB 3P 10 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
16 Quạt hút gió thải 3500m3/h 380 1100 1 2,00 1.100,00 1,97 3,93 MCCB 3P 10 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
17 Quạt hút gió thải 4000m3/h 380 1100 1 2,00 1.100,00 1,97 3,93 MCCB 3P 10 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC
18 Dự phòng 380 MCCB 3P 10 14KA 4C-10mm2+E-1C 10mm2 Cu/XLPE/PVC

Tổng công suất 143400 0,9 1,2 129.060,00 245,108 294,130 MCCB 3P 300 36 kA 4C-150mm2 + E 1C-120mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-HL-EX -5.1 ,DB-HL-EX-5.2
Cấp nguồn chiếu sáng cầu thang tầng 20,21
1 Tầng bể bơi,tầng tum thang ,tầng mái 220 153 1 1,20 153,00 0,82 0,98 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC -FR
Cấp nguồn chiếu sáng đèn exit,emmergency tầng
20,21,tầng bể bơi ,tầng tum thang ,tầng mái
2 220 360 1 1,20 360,00 1,93 2,31 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC-FR
9 Chiếu sáng hành lanh tầng 20 220 480 0,5 1,20 240,00 1,28 1,54 MCB 2P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
10 Dự phòng 220 200 0,5 1,20 100,00 0,53 0,64 ELCB 2P 20 6 kA
Tổng công suất 1193 0,8 1,2 954,40 1,71 2,047 MCCB 3P 20 10KA 4C-2.5mm2 + (E) 1C-2.5mm2 Cu/XLPE/PVC -FR

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-HL-EX -4.1 ,DB-HL-EX-4.2
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 15 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 16 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 17 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 18 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 19 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Cấp nguồn đèn exit,emergency tầng
9 15,16,17,18,19 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC -FR
10 Dự phòng 220 200 0,5 1,20 100,00 0,53 0,64 ELCB 2P 20 6 kA
Tổng công suất 3380 0,8 1,2 2.704,00 4,83 5,800 MCCB 3P 30 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC -FR

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-HL-EX -3.1 ,DB-HL-EX-3.2
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 10 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 11 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 12 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 13 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 14 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Cấp nguồn đèn exit,emergency tầng
9 10,11,12,13,14 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC -FR
10 Dự phòng 220 200 0,5 1,20 100,00 0,53 0,64 ELCB 2P 20 6 kA
Tổng công suất 3380 0,8 1,2 2.704,00 4,83 5,800 MCCB 3P 40 10KA 4C-6mm2 + (E) 1C-2.5mm2 Cu/XLPE/PVC -FR

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-HL-EX -2.1 ,DB-HL-EX-2.2
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 5 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 6 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 7 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 8 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 9 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Cấp nguồn đèn exit,emergency tầng 5,6,7,8,9
9 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC -FR
10 Dự phòng 220 200 0,5 1,20 100,00 0,53 0,64 ELCB 2P 20 6 kA
Tổng công suất 3380 0,8 1,2 2.704,00 4,83 5,800 MCCB 3P 50 10KA 4C-10mm2 + (E) 1C-10mm2 Cu/XLPE/PVC -FR

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-HL-EX -1.1 ,DB-HL-EX-1.2
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 4 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
1 Chiếu sáng hành lang ,cầu thang tầng 3 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Chiếu sáng cầu thang tầng hầm,tấng 1,tầng 2
1 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Cấp nguồn đèn exit,emergency tầng hầm ,tầng 1
9 ,tầng 2,tầng 3 220 530 1 1,20 530,00 2,83 3,40 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC -FR
10 Dự phòng 220 200 0,5 1,20 100,00 0,53 0,64 ELCB 2P 20 6 kA
Tổng công suất 2320 0,8 1,2 1.856,00 3,32 3,981 MCCB 3P 30 10KA 4C-16mm2 + (E) 1C-16mm2 Cu/XLPE/PVC -FR

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-KC-3
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 276 1 1,20 276,00 1,48 1,77 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 276 1 1,20 276,00 1,48 1,77 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 276 1 1,20 276,00 1,48 1,77 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 276 1 1,20 276,00 1,48 1,77 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
6 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 5 220 276 1 1,20 276,00 1,48 1,77 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
7 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 6 220 276 1 1,20 276,00 1,48 1,77 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
5 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 7 220 276 1 1,20 276,00 1,48 1,77 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
9 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1200 0,7 1,20 840,00 4,49 5,39 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
10 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 1500 0,7 1,20 1.050,00 5,61 6,74 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S3 220 1500 0,7 1,20 1.050,00 5,61 6,74 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm -S4 220 1800 0,7 1,20 1.260,00 6,74 8,09 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
15 Cấp nguồn ổ cắm -S5 220 1500 0,7 1,20 1.050,00 5,61 6,74 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-4m2+ E-1C 4mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 380 10000 0,7 1,20 7.000,00 12,51 15,02 ELCB 3P 20 6 kA 3C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 59432 0,7 1,2 41.602,40 74,36 89,238 MCCB 3P 100 36KA 4C-35mm2 + (E) 1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng điện
TT Phụ tải Ghi chú
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat 1 Pha 3 Pha Itt (A) Itt *Kat MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A DB-T21.2
1 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 1 220 378 1 1,20 378,00 2,02 2,43 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
2 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 2 220 378 1 1,20 378,00 2,02 2,43 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
3 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 3 220 378 1 1,20 378,00 2,02 2,43 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
4 Cấp nguồn chiếu sáng lộ 4 220 378 1 1,20 378,00 2,02 2,43 MCB 1P 10 6 kA 2x1C-1.5mm2+ E-1C 1.5mm2 Cu/PVC
11 Cấp nguồn ổ cắm -S1 220 1500 0,5 1,20 750,00 4,01 4,81 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
12 Cấp nguồn ổ cắm -S2 220 1200 0,5 1,20 600,00 3,21 3,85 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Cấp nguồn ổ cắm -S3 220 1800 0,5 1,20 900,00 4,81 5,78 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
13 Dự phòng 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
14 Dự phòng 220 900 0,5 1,20 450,00 2,41 2,89 ELCB 2P 20 6 kA 2x1C-2.5mm2+ E-1C 2.5mm2 Cu/PVC
Tổng công suất 7812 0,8 1,2 6.249,60 11,17 13,406 MCCB 3P 20 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC
BẢNG TÍNH CHỌN MÁY BIẾN ÁP VÀ MÁY PHÁT ĐIỆN

I Khối căn hộ trục A-E,khối căn hộ tầng 1,2 Trục A-E ,điều h òa khối dịch vụ

Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng
Phase 1Pha 3 Pha Ks Kat Kpt 1 Pha 3 Pha MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
TT Phụ tải điện
Volt (V)
Itt (A) Itt *Kat
A MÁY BIẾN ÁP -1
2 Nhánh bus way 1 380 1567215 0,53 1,20 1,00 830.623,95 1577,54944 1893,059 ACB 4P 2000 65KA BUSWAY ALUMINUM 2000A
3 Nhánh busway 2 380 1567215 0,53 1,20 1,00 830.623,95 1577,54944 1893,059 ACB 4P 2000 65KA BUSWAY ALUMINUM 2000A
4 Cấp nguồn tủ điện DB-KC-1 380 59547 0,7 1,20 1,00 41.682,90 79,1655904 94,99871 MCCB 3P 100 36KA 4C-35mm2 + (E) 1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Cấp nguồn tủ điện DB-KC-2 380 61423 0,7 1,20 1,00 42.996,10 81,6596648 97,9916 MCCB 3P 100 36KA 4C-35mm2 + (E) 1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Cấp nguồn tủ điện DB-T1.1 380 5597 0,8 1,20 1,00 4.477,60 8,50401118 10,20481 MCB 3P 20 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Cấp nguồn tủ điện DB-T2.1 380 5752 0,8 1,20 1,00 4.601,60 8,73951623 10,48742 MCB 3P 20 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Cấp nguồn tủ điện DB-T21.1 380 7812 0,8 1,20 1,00 6.249,60 11,8694542 14,24335 MCCB 3P 20 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC
10 Cấp nguồn tủ điện DB-AC-1 380 143400 0,9 1,20 1,00 129.060,00 245,11517 294,1382 MCCB 3P 300 36 kA 4C-150mm2 + E 1C-120mm2 Cu/XLPE/PVC
11 Cấp nguồn tủ điện DB-MIN 1.1 380 60000 0,9 1,20 1,00 54.000,00 102,558648 123,0704 MCCB 3P 150 36 kA 4C-50mm2 + E 1C-125mm2 Cu/XLPE/DSTA/PVC
12 Cấp nguồn tủ điện DB-MIN 1.2 380 60000 0,9 1,20 1,00 54.000,00 102,558648 123,0704 MCCB 3P 150 36 kA 4C-50mm2 + E 1C-125mm2 Cu/XLPE/DSTA/PVC
13 Dự phòng 380 30000 0,9 1,20 1,00 27.000,00 51,2793242 61,53519 MCCB 3P 100 36 kA
Tổng công suất 2.025.315,70 0,8 1,1 1,1 1.782.277,82 3.185,85 3.504,432 ACB 4P 4000 100KA 7*4*1C-300mm2 +(E)3*1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC
Công suất tính toán Ptt (KW) 1.782,28
Hệ số cos Phi 0,8
Công suất toàn phần S(KVA) 2227,84727
Chọn Máy Biến áp dầu (KVA) 2500
II Khối căn hộ trục C-N,khối dịch vụ và công cộng ,Phụ tải ưu tiên sự cố

Phase Công suất thực (W) Hệ số Hệ số Hệ số Công suất lắp đặt(W) Dòng điện Dòng
TT Phụ tải
Volt (V) 1Pha 3 Pha Ks Kat Kpt 1 Pha 3 Pha Itt (A) điện MCB Pole A Ic Cáp hoặc dây Chủng loại
A MÁY BIẾN ÁP -2 Itt *Kat
1 Nhánh bus way 3 380 1182285 0,53 1,20 1,00 626.611,05 1190,08115 1428,097 ACB 4P 1600 65KA BUSWAY ALUMINUM 1600A
2 Nhánh busway 4 380 1319760 0,53 1,20 1,00 699.472,80 1328,46268 1594,155 ACB 4P 1600 65KA BUSWAY ALUMINUM 1600A
3 Cấp nguồn tủ điện DB-TH1.1 380 10014 0,8 1,20 1,00 8.011,20 15,2151453 18,25817 MCCB 3P 30 10KA 4C-6mm2 + (E) 1C-6mm2 Cu/XLPE/PVC
4 Cấp nguồn tủ điện DB-TH1.2 380 8534 0,8 1,20 1,00 6.827,20 12,9664519 15,55974 MCCB 3P 30 10KA 4C-6mm2 + (E) 1C-6mm2 Cu/XLPE/PVC
5 Cấp nguồn tủ điện DB-BCT-1 380 2060 0,5 2,00 1,00 1.030,00 1,95621126 3,912423 MCCB 3P 16 18 kA 4Cx2.5mm2 +E 1Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC
6 Cấp nguồn tủ điện DB-BCT-2 380 2060 0,5 2,00 1,00 1.030,00 1,95621126 3,912423 MCCB 3P 16 18 kA 4Cx2.5mm2 +E 1Cx2.5mm2 Cu/XLPE/PVC
7 Cấp nguồn tủ điện DB-BSH 380 81080 0,5 1,20 1,00 40.540,00 76,9949556 92,39395 MCCB 3P 160 36 kA 4X50mm2+E-25mm2 Cu/XLPE/PVC
8 Cấp nguồn tủ điện DB-XLNT 380 16580 0,9 1,20 1,00 14.922,00 28,3403732 34,00845 MCCB 3P 50 36 kA 4Cx16mm2 +E 1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC
9 Cấp nguồn tủ điện DB-QTH 380 60080 0,9 1,20 1,00 54.072,00 102,695393 123,2345 MCCB 3P 150 36kA 4Cx35mm2 +E 1Cx25mm2 Cu/XLPE/PVC
10 Cấp nguồn tủ điện DB-SEVER 380 14200 0,8 1,20 1,00 11.360,00 21,5753008 25,89036 MCCB 3P 30 36 kA 4Cx6mm2 +E 1Cx6mm2 Cu/XLPE/PVC -FR
11 Cấp nguồn tủ điện DB-KC-1 380 59547 0,7 1,20 1,00 41.682,90 79,1655904 94,99871 MCCB 3P 100 36KA 4C-35mm2 + (E) 1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC
12 Cấp nguồn tủ điện DB-T1.1 380 5597 0,8 1,20 1,00 4.477,60 8,50401118 10,20481 MCCB 3P 20 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC
13 Cấp nguồn tủ điện DB-T1.2 380 6727 0,8 1,20 1,00 5.381,60 10,2209189 12,2651 MCCB 3P 16 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC
14 Cấp nguồn tủ điện DB-MAR 380 5568 0,8 1,20 1,00 4.454,40 8,45994895 10,15194 MCCB 3P 16 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC
15 Cấp nguồn tủ điện DB-CSNN 380 21550 0,9 1,20 1,00 19.395,00 36,8356479 44,20278 MCCB 3P 50 36kA 4Cx16mm2 +E 1Cx16mm2 Cu/XLPE/PVC
16 Cấp nguồn tủ điện DB-KC-2 380 61423 0,7 1,20 1,00 42.996,10 81,6596648 97,9916 MCCB 3P 100 36KA 4C-35mm2 + (E) 1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC
17 Cấp nguồn tủ điện DB-T2.1 380 5752 0,8 1,20 1,00 4.601,60 8,73951623 10,48742 MCCB 3P 20 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC
18 Cấp nguồn tủ điện DB-T2.2 380 13386,5 0,8 1,20 1,00 10.709,20 20,3392792 24,40714 MCCB 3P 40 10KA 4C-16mm2 + (E) 1C-16mm2 Cu/XLPE/PVC
19 Cấp nguồn tủ điện DB-TKT-1 380 10449 0,8 1,20 1,00 8.359,20 15,8760788 19,05129 MCCB 3P 30 10KA 4C-10mm2 + (E) 1C-10mm2 Cu/XLPE/PVC
20 Cấp nguồn tủ điện DB-TKT-2 380 10917 0,8 1,20 1,00 8.733,60 16,5871521 19,90458 MCCB 3P 30 36KA 4C-10mm2 + (E) 1C-10mm2 Cu/XLPE/PVC
21 Cấp nguồn tủ điện DB-HVAC 380 143400 0,9 1,20 1,00 129.060,00 245,11517 294,1382 MCCB 3P 300 36KA 4C-150mm2 + E 1C-120mm2 Cu/XLPE/PVC
22 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-5.1 380 1193 0,8 1,20 1,00 954,40 1,81262915 2,175155 MCCB 3P 20 36KA 4C-2.5mm2 + (E) 1C-2.5mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
23 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-5.2 380 1193 0,8 1,20 1,00 954,40 1,81262915 2,175155 MCCB 3P 20 36KA 4C-2.5mm2 + (E) 1C-2.5mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
24 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-4.1 380 3380 0,8 1,20 1,00 2.704,00 5,13552935 6,162635 MCCB 3P 30 36KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
25 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-4.2 380 3380 0,8 1,20 1,00 2.704,00 5,13552935 6,162635 MCCB 3P 30 36KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
26 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-3.1 380 3380 0,8 1,20 1,00 2.704,00 5,13552935 6,162635 MCCB 3P 40 36KA 4C-6mm2 + (E) 1C-6mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
27 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-3.2 380 3380 0,8 1,20 1,00 2.704,00 5,13552935 6,162635 MCCB 3P 40 36KA 4C-6mm2 + (E) 1C-6mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
28 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-2.1 380 3380 0,8 1,20 1,00 2.704,00 5,13552935 6,162635 MCCB 3P 50 36KA 4C-10mm2 + (E) 1C-10mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
29 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-2.2 380 3380 0,8 1,20 1,00 2.704,00 5,13552935 6,162635 MCCB 3P 50 36KA 4C-10mm2 + (E) 1C-10mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
30 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-1.1 380 3380 0,8 1,20 1,00 2.704,00 5,13552935 6,162635 MCCB 3P 60 36KA 4C-16mm2 + (E) 1C-16mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
31 Cấp nguồn tủ điện DB-HL-EX-1.2 380 3380 0,8 1,20 1,00 2.704,00 5,13552935 6,162635 MCCB 3P 60 36KA 4C-16mm2 + (E) 1C-16mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
32 Cấp nguồn tủ điện DB-T21.2 380 7812 0,8 1,20 1,00 6.249,60 11,8694542 14,24335 MCCB 3P 20 36KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
33 Cấp nguồn tủ điện DB-TM-K1 380 54000 0,9 2,00 1,00 48.600,00 92,3027835 184,6056 MCCB 3P 200 36KA 4C-50MM2+(E)1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
34 Cấp nguồn tủ điện DB-TM-K2 380 54000 0,9 2,00 1,00 48.600,00 92,3027835 184,6056 MCCB 3P 200 36KA 4C-50MM2+(E)1C-25mm2 Cu/XLPE/PVC-FR
35 Cấp nguồn tủ điện DB-BTA 380 4000 0,9 2,00 1,00 3.600,00 6,83724322 13,67449 MCCB 3P 20 10KA 4C-4mm2 + (E) 1C-4mm2 Cu/XLPE/PVC
36 Cấp nguồn tủ điện DB-MIN 3.1 380 60000 0,9 1,20 1,00 54.000,00 102,558648 123,0704 MCCB 3P 150 36 kA 4C-50mm2 + E 1C-125mm2 Cu/XLPE/DSTA/PVC
37 Cấp nguồn tủ điện DB-MIN 3.2 380 60000 0,9 1,20 1,00 54.000,00 102,558648 123,0704 MCCB 3P 150 36 kA 4C-50mm2 + E 1C-125mm2 Cu/XLPE/DSTA/PVC
38 Cấp nguồn tủ điện DB-MIN 2.1 380 60000 0,9 1,20 1,00 54.000,00 102,558648 123,0704 MCCB 3P 150 36 kA 4C-50mm2 + E 1C-125mm2 Cu/XLPE/DSTA/PVC
39 Cấp nguồn tủ điện DB-MIN 2.2 380 60000 0,9 1,20 1,00 54.000,00 102,558648 123,0704 MCCB 3P 150 36 kA 4C-50mm2 + E 1C-125mm2 Cu/XLPE/DSTA/PVC
40 Dự Phòng 380 20000 0,9 1,20 1,00 18.000,00 34,1862161 41,02346 MCCB 3P 100 36 kA
Tổng công suất 2.108.317,85 0,8 1,1 1,1 1.855.319,71 3.316,41 3.648,052 ACB 4P 4000 100KA 7*4*1C-300mm2 +(E)3*1C-300mm2 Cu/XLPE/PVC

Công suất tính toán Ptt (KW) 1.855.319,71


Hệ số cos Phi 0,8
Công suất toàn phần S(KVA) 2319149,635
Chọn Máy Biến áp dầu (KVA) 2500
Công trình : Penisular
Địa điểm : Nha trang

BẢNG TÍNH ĐIỆN ÁP RƠI THEO CỠ CÁP

Thiết kế

Tính toán điện áp rơi


TT Từ Tới
Tải Tải Hệ số
Điện áp (V)
Pha/ Dòng tải Chiều dài Cỡ cáp R
Cosø Sinø
X S3 x I x (RCosø + XSinø) x L
Độ sụt áp
(W) (VA) (cos φ) Dây I (A) L (m) A (mm2) (Ω/Km) (Ω/Km) = e' (%)
1000
1 Tr.1 LV1 1.782.278 2.227.847 0,8 380 3/4 3.385 40,00 12*300 0,0051 0,800 0,600 0,0061 1,82 0,48
2 FD-1 LV1 1.782.278 2.227.847 0,8 380 3/4 3.385 40,00 12*300 0,0051 0,800 0,600 0,0061 1,82 0,48
1 Tr.2 LV15 1.855.320 2.319.150 0,8 380 3/4 3.524 40,00 12*300 0,0051 0,800 0,600 0,0061 1,90 0,50
2 FD-2 LV15 1.855.320 2.319.150 0,8 380 3/4 3.524 40,00 12*300 0,0051 0,800 0,600 0,0061 1,90 0,50
4 LV6 DB-KC-1 41.683 52.104 0,8 380 3/4 79 40,00 35 0,5289 0,800 0,600 0,0790 2,58 0,68
5 LV6 DB-KC-2 42.996 53.745 0,8 380 3/4 82 95,00 35 0,5289 0,700 0,714 0,0790 5,73 1,51
6 LV6 DB-T1.1 4.478 5.597 0,8 380 3/4 9 40,00 4 4,6275 0,700 0,714 0,0990 1,95 0,51
7 LV6 DB-T2.1 4.602 5.752 0,8 380 3/4 9 85,00 4 4,6275 0,700 0,71 0,0990 4,26 1,12
9 LV6 DB-T21.1 6.250 7.812 0,8 380 3/4 12 65,00 4 4,6275 0,700 0,714 0,0934 4,42 1,16
10 LV6 DB-AC-1 129.060 161.325 0,8 380 3/4 245 55,00 150 0,1234 0,700 0,714 0,0740 3,25 0,86
11 LV7 DB-BCC 165.540 206.925 0,8 380 3/4 314 44,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 7,54 1,99
12 LV7 DB-TM-K1 48.600 60.750 0,8 380 3/4 92 150,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 7,55 1,99
13 LV7 DB-TM-K2 48.600 60.750 0,8 380 3/4 92 150,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 7,55 1,99
14 LV7 DB-HKTA-K1 62.500 78.125 0,8 380 3/4 119 150,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 9,71 2,56
15 LV7 DB-HKTA-K2 62.500 78.125 0,8 380 3/4 119 150,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 9,71 2,56
16 LV7 DB-QTH 54.072 67.590 0,8 380 3/4 103 160,00 35 0,5289 0,700 0,714 0,0790 12,14 3,20
17 LV7 DB-SEVER 44.100 55.125 0,8 380 3/4 84 198,00 35 0,5289 0,700 0,714 0,0790 12,25 3,22
18 LV7 DB-KC-1 43.875 54.844 0,8 380 3/4 83 30,00 35 0,5289 0,700 0,714 0,0790 1,85 0,49
19 LV7 DB-T.1.1 4.478 5.597 0,8 380 3/4 9 25,00 4 2,1000 0,750 0,66 0,1500 0,62 0,16
20 LV9 DB-T.1.2 5.381,60 6.727 0,8 380 3/4 10 55,00 4 2,1000 0,750 0,66 0,1500 1,63 0,43
21 LV9 DB-MAR 4.454,40 5.568 0,8 380 3/4 8 65,00 4 2,1000 0,750 0,66 0,1500 1,59 0,42
22 LV9 DB-CSNN 19.395,00 24.244 0,8 380 3/4 37 15,00 16 2,1000 0,750 0,66 0,1500 1,60 0,42
23 LV9 DB-KC-2 42.996,10 53.745 0,8 380 3/4 82 45,00 35 2,1000 0,750 0,66 0,1500 10,66 2,80
24 LV9 DB-T2.1 4.601,60 5.752 0,8 380 3/4 9 35,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 0,89 0,23
25 LV9 DB-T2.2 10.709,20 13.387 0,8 380 3/4 20 75,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 4,42 1,16
26 LV9 DB-KT-1 8.359,20 10.449 0,8 380 3/4 16 45,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 2,07 0,55
27 LV9 DB-KT-2 8.733,60 10.917 0,8 380 3/4 17 85,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 4,09 1,08
28 LV9 DB-HVAC 129.060,00 161.325 0,8 380 3/4 245 25,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 17,77 4,68
29 LV9 DB-EX-HL-5.1 954,40 1.193 0,8 380 3/4 2 45,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 0,24 0,06
30 LV9 DB-EX-HL-5.2 954,40 1.193 0,8 380 3/4 2 75,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 0,39 0,10
31 LV9 DB-EX-HL-4.1 2.704,00 3.380 0,8 380 3/4 5 105,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 1,56 0,41
32 LV9 DB-EX-HL-4.2 2.704,00 3.380 0,8 380 3/4 5 90,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 1,34 0,35
33 LV9 DB-EX-HL-3.1 2.704,00 3.380 0,8 380 3/4 5 60,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 0,89 0,24
34 LV9 DB-EX-HL-3.2 2.704,00 3.380 0,8 380 3/4 5 140,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 2,08 0,55
35 LV9 DB-EX-HL-2.1 2.704,00 3.380 0,8 380 3/4 5 30,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 0,45 0,12
36 LV9 DB-EX-HL-2.2 2.704,00 3.380 0,8 380 3/4 5 80,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 1,19 0,31
37 LV9 DB-EX-HL-1.1 2.704,00 3.380 0,8 380 3/4 5 20,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 0,30 0,08
38 LV9 DB-EX-HL-1.2 2.704,00 3.380 0,8 380 3/4 5 60,00 2,5 2,1000 0,750 0,66 0,1500 0,89 0,24
39 LV12 DB-MIN-1.1 60.000,00 75.000 0,8 380 3/4 114 180,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 11,19 2,94
40 LV12 DB-MIN-1.2 60.000,00 75.000 0,8 380 3/4 114 175,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 10,87 2,86
41 LV12 DB-MIN-2.1 60.000,00 75.000 0,8 380 3/4 114 170,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 10,56 2,78
42 LV12 DB-MIN-2.2 60.000,00 75.000 0,8 380 3/4 114 165,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 10,25 2,70
43 LV12 DB-MIN-3.1 60.000,00 75.000 0,8 380 3/4 114 160,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 9,94 2,62
44 LV12 DB-MIN-3.2 60.000,00 75.000 0,8 380 3/4 114 155,00 50 0,3702 0,700 0,714 0,0780 9,63 2,53
HAMAGAS FACTORY PROJECT

LUX - CALCULATION
H  Z  ( h1  h 2) ROOM INDEX =
XY
N 
EA
H (X  Y) FUM
lumen Room size Lightin Rm' index Reflection factor
Workin
Illumination Room g Lighting Utilization Mainten-
Lengt g Lamp
No Rm. Name Lighting type F(lm) required Width A(m2) height
Height
hanger Height (H) Index Symbol Ceiling Wall factor ance factor Final Lighting Note
h
space
Auto E(lx) X(m) Y(m) Auto Z(m) h1(m) h2[m] Auto Auto Auto (%) (%) U (Auto) M N(pc) E(lx) (set)
Tầng hầm

Khu để xe Tuyp led 1x20w 1800 57 15,0 30,0 1500 5,0 0,8 1,0 3,2 3,13 C 0,70 0,70 0,74 0,74 87 57 87

Phòng kỹ thuật điện Tuyp led 1x20w 1800 70 6,0 12,6 76 5,0 0,8 1,0 3,2 1,27 F 0,70 0,70 0,64 0,74 6 67 6
Phòng kỹ thuật
Tuyp led 1x20w 1800 75 3,5 8,0 28 5,0 0,8 1,0 3,2 0,76 F 0,70 0,70 0,64 0,74 2 61 2
HVAC
Phòng sever Tuyp led 1x20w 1800 75 3,6 7,8 28 5,0 0,8 1,0 3,2 0,76 F 0,70 0,70 0,64 0,74 2 62 2

Phòng BMS Tuyp led 1x20w 1800 75 5,9 3,5 28 5,0 0,8 1,0 3,2 0,69 F 0,70 0,70 0,64 0,74 2 61 2

Phòng bơm XLNT Tuyp led 1x20w 1800 75 6,6 3,9 26 5,0 0,8 1,0 3,2 0,77 F 0,70 0,70 0,64 0,74 2 66 2
Phòng bơm nước
Tuyp led 1x20w 1800 80 6,6 8,8 58 5,0 0,8 1,0 3,2 1,18 F 0,70 0,70 0,64 0,74 5 74 5
sinh hoạt
Phòng bơm nước
Tuyp led 1x20w 1800 75 6,6 4,0 27 5,0 0,8 1,0 3,2 0,78 F 0,70 0,50 0,55 0,74 3 82 3
PCCC
Sảnh thang máy Đèn led downlight 11.5w 920 75 8,4 3,9 33 5,0 0,8 1,0 3,2 0,84 F 0,70 0,50 0,55 0,74 8 91 8

LUX CALCULATION SHEET


HAMAGAS FACTORY PROJECT

LUX - CALCULATION
H  Z  ( h1  h 2) ROOM INDEX =
XY
N 
EA
H (X  Y) FUM
lumen Room size Lightin Rm' index Reflection factor
Workin
Illumination Room g Lighting Utilization Mainten-
Lengt g Lamp
No Rm. Name Lighting type F(lm) required Width A(m2) height
Height
hanger Height (H) Index Symbol Ceiling Wall factor ance factor Final Lighting Note
h
space
Auto E(lx) X(m) Y(m) Auto Z(m) h1(m) h2[m] Auto Auto Auto (%) (%) U (Auto) M N(pc) E(lx) (set)
Tầng 1
Khu vực nhà Đèn led downlight
920 150 17,2 30,0 516 5,0 0,8 1,0 3,2 3,42 C 0,70 0,70 0,76 0,74 150 150 150
hàng 11.5w
Đèn led downlight
Bếp 920 200 8,7 17,0 148 5,0 0,8 1,0 3,2 1,80 E 0,70 0,70 0,70 0,74 62 200 62
11.5w
Lobby Đèn led downlight 16w 1280 135 21,4 20,0 427 5,0 0,8 1,0 3,2 3,23 C 0,70 0,70 0,76 0,74 80 135 80

Minimart Đèn led downlight 16w 1280 153 21,2 11,0 233 5,0 0,8 1,0 3,2 2,26 D 0,70 0,70 0,74 0,74 51 153 51

Sảnh thang máy Đèn led downlight 16w 1280 200 2,7 9,5 26 5,0 0,8 1,0 3,2 0,66 F 0,70 0,70 0,65 0,74 8 192 8

Hành lang Đèn led downlight 16w 1280 72 5,0 60,6 303 5,0 0,8 1,0 3,2 1,44 F 0,70 0,70 0,65 0,74 35 71 35
Phòng trực
Đèn led downlight 16w 1280 120 3,7 2,7 10 5,0 0,8 1,0 3,2 0,49 F 0,70 0,70 0,65 0,74 2 123 2
PCCC
Locker Đèn led downlight 16w 1280 250 3,2 4,7 15 5,0 0,8 1,0 3,2 0,59 F 0,70 0,70 0,65 0,74 6 246 6

WC Đèn led downlight 16w 1280 100 6,6 11,5 76 5,0 0,8 1,0 3,2 1,31 F 0,70 0,70 0,65 0,74 12 97 12

LUX CALCULATION SHEET


HAMAGAS FACTORY PROJECT

LUX - CALCULATION
H  Z  ( h1  h 2) ROOM INDEX =
XY
N 
EA
H (X  Y) FUM
lumen Room size Lightin Rm' index Reflection factor
Workin
Illumination Room g Lighting Utilization Mainten-
Lengt g Lamp
No Rm. Name Lighting type F(lm) required Width A(m2) height
Height
hanger Height (H) Index Symbol Ceiling Wall factor ance factor Final Lighting Note
h
space
Auto E(lx) X(m) Y(m) Auto Z(m) h1(m) h2[m] Auto Auto Auto (%) (%) U (Auto) M N(pc) E(lx) (set)
Tầng 2
Khu vực nhà
Đèn led downlight 11.5w 920 160 26,0 17,9 466 5,0 0,8 1,0 3,2 3,31 C 0,70 0,70 0,76 0,74 144 160 144
hàng
Bếp Đèn led downlight 11.5w 920 170 9,0 16,0 144 5,0 0,8 1,0 3,2 1,80 E 0,70 0,70 0,70 0,74 51 169 51

Phòng hội thảo Đèn led downlight 11.5w 920 135 9,0 18,4 166 5,0 0,8 1,0 3,2 1,89 E 0,70 0,70 0,70 0,74 47 135 47

Văn phòng Đèn huỳnh quang 3x14W 3360 320 10,9 32,0 350 5,0 0,8 1,0 3,2 2,55 D 0,70 0,70 0,67 0,74 67 319 67

Hành lang Đèn led downlight 16w 1280 160 2,8 77,5 217 5,0 0,8 1,0 3,2 0,84 F 0,70 0,70 0,61 0,74 60 160 60

WC Đèn led downlight 16w 1280 100 12,2 6,5 79 5,0 0,8 1,0 3,2 1,32 F 0,70 0,70 0,65 0,74 13 101 13

LUX CALCULATION SHEET


HAMAGAS FACTORY PROJECT

LUX - CALCULATION
H  Z  ( h1  h 2) ROOM INDEX =
XY
N 
EA
H (X  Y) FUM
lumen Room size Lightin Rm' index Reflection factor
Workin
Illumination Room g Lighting Utilization Mainten-
Lengt g Lamp
No Rm. Name Lighting type F(lm) required Width A(m2) height
Height
hanger Height (H) Index Symbol Ceiling Wall factor ance factor Final Lighting Note
h
space
Auto E(lx) X(m) Y(m) Auto Z(m) h1(m) h2[m] Auto Auto Auto (%) (%) U (Auto) M N(pc) E(lx) (set)
Tầng kỹ thuật
Toàn bộ tầng kỹ
Đèn huỳnh quang 2x28w 4480 50 87,8 19,0 1668 5,0 0,8 1,0 3,2 4,88 A 0,70 0,70 0,72 0,74 35 50 35
thuật

LUX CALCULATION SHEET


HAMAGAS FACTORY PROJECT

LUX - CALCULATION
H  Z  ( h1  h 2) ROOM INDEX =
XY
N 
EA
H (X  Y) FUM
lumen Room size Lightin Rm' index Reflection factor
Workin
Illumination Room g Lighting Utilization Mainten-
Lengt g Lamp
No Rm. Name Lighting type F(lm) required Width A(m2) height
Height
hanger Height (H) Index Symbol Ceiling Wall factor ance factor Final Lighting Note
h
space
Auto E(lx) X(m) Y(m) Auto Z(m) h1(m) h2[m] Auto Auto Auto (%) (%) U (Auto) M N(pc) E(lx) (set)
Tầng 3~20

Hành lang Đèn led downlight 16w 1280 175 2,1 131,4 276 3,3 0,8 0,7 1,8 1,15 F 0,70 0,70 0,65 0,74 78 174 78

Căn hộ điển hình

Phòng khách Đèn led downlight 11.5w 920 200 4,5 3,8 17 3,3 0,8 0,7 1,8 1,14 F 0,70 0,70 0,65 0,74 8 208 8

Phòng ngủ Đèn led downlight 11.5w 920 200 3,2 3,8 12 3,3 0,8 0,7 1,8 0,96 F 0,70 0,70 0,65 0,74 5 184 5

WC Đèn led downlight 7w 560 100 1,8 2,5 5 3,3 0,8 0,7 1,8 0,58 F 0,70 0,70 0,61 0,74 2 112 2

LUX CALCULATION SHEET


HAMAGAS FACTORY PROJECT

LUX - CALCULATION
H  Z  ( h1  h 2) ROOM INDEX =
XY
N 
EA
H (X  Y) FUM
lumen Room size Lightin Rm' index Reflection factor
Workin
Illumination Room g Lighting Utilization Mainten-
Lengt g Lamp
No Rm. Name Lighting type F(lm) required Width A(m2) height
Height
hanger Height (H) Index Symbol Ceiling Wall factor ance factor Final Lighting Note
h
space
Auto E(lx) X(m) Y(m) Auto Z(m) h1(m) h2[m] Auto Auto Auto (%) (%) U (Auto) M N(pc) E(lx) (set)
Tầng 21

Bar/Pub Đèn led downlight 11.5w 920 270 6,8 11,5 78 3,3 0,8 0,7 1,8 2,37 D 0,70 0,70 0,74 0,74 42 271 42

Bếp Đèn led downlight 11.5w 920 200 9,3 11,0 102 3,3 0,8 0,7 1,8 2,80 C 0,70 0,70 0,76 0,74 39 198 39
Khu vực nhà
Đèn led downlight 11.5w 920 250 10,7 15,5 166 3,3 0,8 0,7 1,8 3,52 B 0,70 0,70 0,78 0,74 78 250 78
hàng
Kho Đèn led downlight 11.5w 920 270 7,1 16,0 114 3,3 0,8 0,7 1,8 2,74 D 0,70 0,70 0,74 0,74 61 270 61

Hành lang Đèn led downlight 16w 1280 120 2,8 65,0 182 3,3 0,8 0,7 1,8 1,49 F 0,70 0,70 0,65 0,74 35 118 35

WC Đèn led downlight 16w 1280 150 9,3 9,5 88 3,3 0,8 0,7 1,8 2,61 D 0,70 0,70 0,74 0,74 19 151 19

LUX CALCULATION SHEET


HAMAGAS FACTORY PROJECT

LUX - CALCULATION
H  Z  ( h1  h 2) ROOM INDEX =
XY
N 
EA
H (X  Y) FUM
lumen Room size Lightin Rm' index Reflection factor
Workin
Illumination Room g Lighting Utilization Mainten-
Lengt g Lamp
No Rm. Name Lighting type F(lm) required Width A(m2) height
Height
hanger Height (H) Index Symbol Ceiling Wall factor ance factor Final Lighting Note
h
space
Auto E(lx) X(m) Y(m) Auto Z(m) h1(m) h2[m] Auto Auto Auto (%) (%) U (Auto) M N(pc) E(lx) (set)
Tầng 21

Buồng máy Đèn huỳnh quang 28w 2240 100 8,6 5,8 50 3,3 0,8 0,7 1,8 1,93 E 0,70 0,70 0,69 0,74 4 91 4

Buồng máy Đèn huỳnh quang 28w 2240 150 7,0 4,6 32 3,3 0,8 0,7 1,8 1,54 F 0,70 0,70 0,64 0,74 5 166 5

Bể bơi Đèn led bể bơi 26w 2340 30 12,0 76,3 916 3,3 0,8 0,7 1,8 5,76 A 0,70 0,70 0,72 0,74 22 30 22

LUX CALCULATION SHEET


TÍNH NGẮN MẠCH HẠ ÁP
Công trình : Penisular
Địa điểm : Nha Trang

R (mΩ) X (mΩ) Rt (mΩ) Xt (mΩ) Z (mΩ) Isc(kA)


Hệ thống trung áp
0 0
HV Psc = 500 (MVA)
Máy biến áp
Pn = 2500 (kVA)
TR Usc(Un%) = 6 %() 0.704 3.84 0.704 3.84 3.904 59.1547407
Pcu = 27.5 (kW)
Số máy : 1 (máy)
Cáp /Pha
S= 12 x 300 (mm2) 0.21875 2.8 0.92275 6.64 6.7038099 34.44908345
L= 35 (m)
ACB
0.000000017 0.15 0.92275 6.79 6.8524133 33.70201105
LV Iđm = 4000 (A)
Thanh cái 4 (m) 0.000000017 0.6 0.92275 7.39 7.4473866 31.00954994
ACB
0.000000017 0.15 0.92275 7.54 7.5962535 30.40184307
Iđm = 2000 (A)
MCCB
0.000000017 0.15 0.92275 7.69 7.7451641 29.81732901
Iđm = 630 (A)
Busway /Pha
Iđm = 1x 2000 0.026 0.015 0.94875 7.705 7.7631921 29.74808616
L= 100 (m)
Cáp /Pha
DB S= 1x 150 (mm2) 18 9.6 18.94875 17.305 25.661609 8.999440043
L= 120 (m)
MCCB
0.000000017 0.15 18.94875 17.455 25.763 8.964022441
Iđm = 200 (A)
Thanh cái 1 (m) 0.000000017 0.15 18.94875 17.605 25.864863 8.928719424
MCB
0.00000017 0.15 18.94875 17.755 25.967194 8.893533436
Iđm = 63 (A)
Cáp /Pha
S= 1x 10 (mm2) 45 1.6 63.94875 19.355 66.813612 3.456482929
L= 20 (m)
DB CH
DB CH MCB
0 0.15 63.94875 19.505 66.857219 3.454228464
Iđm = 63 (A)
Thanh cái 1 (m) 0 0.15 63.94875 19.655 66.901134 3.451961051
MCB
0 0.15 63.94875 19.805 66.945356 3.449680778
Iđm = 20 (A)

Chú thích:
HV : Phần trung thế ( Không thuộc phạm vi thiết kế và tính toán ở hồ s ơ này )
TR : Máy biến áp
LV : Tủ điện hạ thế tổng các điểm ngắn mạch được tính tại MCCB Tổng ,Thanh cái ,MCCB Nhánh
DB : Tủ điện phân phối các tầng hoặc tủ cho tải động lực các điểm ngắn mạch được tính tại MCCB Tổng ,Thanh cái ,MCCB Nhánh
DB CH : Tủ điên căn hộ các điểm ngắn mạch được tính tại MCB Tổng ,Thanh cái ,MCB Nhánh
Nhánh tính ngắn mạch được tính từ : ACB tổng hạ thế LV1 và LV2 -> Thanh cái modul tủ hạ thế - > ACB (MCCB ) Nhánh tủ hạ thế
-> Tủ tầng (Busway nhánh 1,tủ tầng nhanh căn hộ tầng 3 ,1 nhánh cáp điều hòa) - > Tủ căn hộ 02

You might also like