Professional Documents
Culture Documents
STT TÊN VẬT TƯ & THIẾT BỊ ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN NHÃN HIỆU GHI CHÚ
I CHI PHÍ THIẾT BỊ 217,190,200
1 LBFCO 100A-27kV (cầu chì tự rơi) Cái 3 2,171,000 6,513,000 DTR/Tuấn Ân lắp đầu nhánh
2 FCO 100A-27kV (cầu chì tự rơi) Cái 3 1,677,500 5,032,500 DTR/Tuấn Ân lắp tại trạm
3 LA 18kV - 10kA (chống sét van) Cái 6 896,500 5,379,000 Cooper/Ohio - USA USA
4 Máy biến áp 3P 250kVA 22/0,4kV (loại dầu) Máy 1 176,636,000 176,636,000 Thibidi
5 MCCB 3P 400A - 65kA Cái 1 4,923,000 4,923,000 LS
6 Tủ bù công suất phản kháng 120kVAR - 440 (415V) Tủ 1 18,706,700 18,706,700 LS + Epcos
7 Hệ thống đo đếm điện năng Bộ 1 0 Điện lực cấp
II CHI TIẾT VẬT TƯ 117,641,687
1. Cáp ngầm mối nối và phụ kiện 47,140,000
1 Cáp ngầm CXV/Se/DSTA 3x50mm2 - 22kV Mét 40 650,000 26,000,000 Thịnh Phát chiều dài dự kiến
2 Cáp CV 38mm2 - 0,6/1kV Mét 40 74,500 2,980,000 Tài Trường Thành VN
3 Đầu cáp ngầm loại co nhiệt 3x50mm2 - 24kV Bộ 2 1,545,000 3,090,000 Ceet
4 Ống nhựa xoắn HDPE D130/100 Mét 40 42,250 1,690,000 VN
5 Ống STK D114 bảo vệ cáp ngầm lên trụ Mét 12 600,000 7,200,000 VN
6 Băng cảnh báo cáp ngầm Mét 40 2,000 80,000 VN
7 Gạch làm dấu Viên 400 1,500 600,000 VN
8 Mương cáp băng đường Mét 15 300,000 4,500,000 VN
9 Cột bê tông cảnh báo cáp ngầm Cái 2 500,000 1,000,000 VN
2. Trụ BTLT 12m & trụ 14m 21,608,000
1 Trụ BTLT 14m - 650kgf Trụ 1 7,200,000 7,200,000 VN trụ đấu nối
2 Trụ BTLT 12m - 540kgf Trụ 2 4,500,000 9,000,000 VN trụ TBA
3 Đà cảng BTCT 1,2m Cái 4 290,000 1,160,000 VN
4 Bê tông móng trụ Móng 2 1,500,000 3,000,000 VN
5 Bulong 22x800 cây 9 72,000 648,000 VN
6 Decal số trụ + bảng nguy hiểm Cái 2 300,000 600,000 VN
3. Đà sắt các loại và phụ kiện 18,790,337
1 Đà sắt nhúng kẽm nóng L75x75x8 - 2,4m Cây 6 671,169 4,027,014 VN
2 Đà sắt nhúng kẽm nóng L75x75x8 - 2,0m Cây 1 528,479 528,479 VN
3 Thanh chống sắt dẹp 0,92m Cây 14 85,000 1,190,000 VN
4 Đà composite 2,4m lăp thiết bị Bộ 2 660,000 1,320,000 VN
5 Thanh chống composit dẹp 0,92m Cây 4 100,000 400,000 VN
6 Bộ đà sắt nhúng kẽm nóng đỡ MBA Bộ 1 5,200,000 5,200,000 VN
7 Bulong các loại và phụ kiện Bộ 1 6,124,844 6,124,844 VN
4. Sứ các điện các loại 4,352,000
1 Sứ cách điện 24kV (ĐR>=600mm) Cái 15 190,000 2,850,000 VN
2 Ty sứ nhúng kẽm nóng Cái 14 37,000 518,000 VN
3 Toppin sứ đỉnh Cái 1 86,000 86,000 VN
4 Dây buộc đầu sứ đơn cáp CXV 25mm2 (polymer) Cái 12 60,000 720,000 VN
5 Dây buộc đầu sứ đơn cáp ACXH 240mm2 (polymer) Cái 3 50,000 150,000 VN
6 Uclevis + SOC Bộ 1 28,000 28,000 VN
5. Hệ thống tiếp đất thiết bị và TBA 4,697,500
1 Kẹp và cọc tiếp đất D16 dài 2,4m Cọc 10 202,000 2,020,000 VN
2 Cáp đồng trần C25mm2 Kg 10 267,750 2,677,500 Tài Trường Thành
6. Cáp hạ thế và phụ kiện 13,015,600
1 Cáp CV 0,6/1kV 200mm2 Mét 32 396,000 12,672,000 Tài Trường Thành
2 Đầu cose 200mm2 + chụp cách điện Cái 8 42,950 343,600 VN
7. Các vật tư khác 8,038,250
1 Vỏ tủ lắp MCCB và tụ bù (tole 2mm, sơn tĩnh điện) Tủ 1 6,500,000 6,500,000 VN
2 Bọc silicon bushing cáo áp MBA Cái 3 38,500 115,500 VN
3 Bọc silicon đầu cực LBFCO Cái 3 130,000 390,000 VN
4 Bọc silicon đầu cực FCO Cái 3 100,000 300,000 VN
5 Bọc silicon đầu cực LA Cái 6 25,000 150,000 VN
6 Kẹp quai + holine Cái 3 194,250 582,750 VN
III CHI PHÍ KHÁC 98,000,000
1 Chi phí khảo sát thiết kế, nghiệm thu đóng điện Lô 1 20,000,000 20,000,000
Chi phí thử nghiệm vật tư, thiết bị, thông tuyến cáp
2 ngầm trung thế Lô 1 18,000,000 18,000,000
3 Chi phí vận chuyển, máy thi công Lô 1 15,000,000 15,000,000
4 Chi phí nhân công Lô 1 30,000,000 30,000,000
5 Chi phí đấu nối, đóng điện Lô 1 15,000,000 15,000,000
IV CÔNG GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ 432,831,887
V THUẾ VAT 43,283,189
VI GIÁ TRỊ SAU THUẾ 476,115,076
Làm Tròn 476,115,000
Bằng chữ : Bốn trăm bảy mươi sáu triệu, một trăm mười lăm ngàn đồng
Đại diện Chủ đầu tư Đại diện hợp pháp của Nhà thầu
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CITY CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT HƯNG VIỆT M.E
GIÁM ĐỐC